• Không có kết quả nào được tìm thấy

WORD LIST UNIT 4

Trong tài liệu Sách học sinh Tiếng Anh 11 THiNK (Trang 113-117)

bass guitar (phr) /beɪs ɡɪˈtɑːr/ đàn guitar bass

busk (v) /bʌsk/ hát rong

commercial success (phr) /kəˈmɜːʃəl səkˈses/ thành công về mặt thương mại

contract (n) /ˈkɒntrækt/ hợp đồng

converge (v) /kənˈvɜːdʒ/ hội tụ

dance music (phr) /dɑːns ˈmjuː.zɪk/ nhạc nhảy

drums (n) /drʌmz/ trống

entertaining (adj) /entəˈteɪnɪŋ/ mang tính giải trí

forshorten (v) /fɔːˈʃɔːtən/ rút ngắn, làm nhỏ, làm giảm

good looks (phr) /ɡʊd lʊks/ ngoại hình đẹp mắt

impression (n) /ɪmˈpreʃən/ sự ấn tượng

jazz (n) /dʒæz/ nhạc jazz

keyboard (n) /ˈkiːbɔːd/ đàn keyboard

loyal fan (phr) /ˈlɔɪəl fæn/ người hâm mộ trung thành

musical talent (phr) /ˈmjuːzɪkəl ˈtælənt/ tài năng âm nhạc

opera (n) /ˈɒpərə/ nhạc thính phòng

out of proportion (phr) /aʊt əv prəˈpɔːʃən/ bất cân xứng, bất cân đối

performance (n) /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn

perspective (n) /pəˈspektɪv/ khía cạnh

pop (n) /pɒp/ nhạc pop

rap (n) /ræp/ nhạc rap

record (v) /rɪˈkɔːd/ thu âm

release (v) /rɪˈliːs/ phát hành

rock (n) /rɒk/ nhạc rock

saxophone (n) /ˈsæksəfəʊn/ kèn saxophone

talent show (phr) /ˈtælənt ʃəʊ/ chương trình tìm kiếm tài năng

trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/ kèn trumpet

vanish (v) /ˈvænɪʃ/ biến mất

UNIT 5

accommodation (n) /əkɒməˈdeɪʃən/ nơi ăn chốn ở

affordable (adj) /əˈfɔːdəbəl/ (giá cả) phải chăng, có thể chi trả

alliance (n) /əˈlaɪəns/ liên minh

binding (adj) /ˈbaɪn.dɪŋ/ mang tính ràng buộc

budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/ khoản tiền có thể chi trả

collaboration (n) /kəlæbəˈreɪʃən/ sự kết hợp, hợp tác

commitment (n) /kəˈmɪt.mənt/ sự cam kết

community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng

constitution (n) /kɒnstɪˈtʃuːʃən/ hiến pháp

114

cooperate (n) /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác

cultural activity (phr) /ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvəti/ hoạt động mang tính văn hoá diplomatic (adj) /dɪpləˈmætɪk/ mang tính ngoại giao, xã giao

diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng

economic integration (phr) /iːkəˈnɒmɪk ɪntɪˈɡreɪʃən/ hội nhập kinh tế

government (n) /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ

harmony (n) /ˈhɑːməni/ sự hoà hợp

initiate (v) /ɪˈnɪʃieɪt/ tiên phong

initiative (adj) /ɪˈnɪʃətɪv/ mang tính tiên phong

law (n) /lɔː/ luật pháp

military (adj) /ˈmɪlɪtəri/ mang tính quân sự

nation (n) /ˈneɪʃən/ quốc gia

partnership (n) /ˈpɑːtnəʃɪp/ đối tác

peace (n) /piːs/ hoà bình

police (n) /pəˈliːs/ cảnh sát

population (n) /pɒpjəˈleɪʃən/ dân số

principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ nguyên tắc

public service (phr) /ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪs/ dịch vụ công cộng

scholarship (n) /ˈskɒləʃɪp/ học bổng

stability (n) /stəˈbɪləti/ sự ổn định, bền vững

state (n) /steɪt/ tiểu bang

summit (n) /ˈsʌm.ɪt/ hội nghị thượng đỉnh

welfare (n) /ˈwelfeər/ phúc lợi

UNIT 6

alternative (adj) /ɒlˈtɜːnətɪv/ mang tính thay thế

atmosphere (n) /ˈætməsfɪər/ bầu không khí

biodiversity (n) /baəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học climate change (phr) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ sự biến đổi khí hậu

conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột

degrade (v) /dɪˈɡreɪd/ làm suy thoái, làm giảm giá trị

donate (v) /dəʊˈneɪt/ ủng hộ

ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái

emission (n) /iˈmɪʃən/ sự thải ra

endangered species (phr) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng

evaporate (v) /ɪˈvæpəreɪt/ bốc hơi

extensively (adv) /ɪkˈstensɪvli/ một cách rộng rãi

foe (n) /fəʊ/ kẻ thù

food chain (phr) /fuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn

fossil fuel (phr) /ˈfɒsəl ˈfjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch

/30

115

WORD LIST

global warming (phr) /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu greenhouse effect (phr) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính greenhouse gases (phr) /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí thải nhà kính

habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống

harmful (adj) /ˈhɑːmfəl/ có hại

heritage site (phr) /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ di sản

illegal hunting (phr) /ɪˈliːɡəl ˈhʌntɪŋ/ săn bắt trái phép local heritage (phr) /ˈləʊkəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản địa phương

manufacturer (n) /mænjəˈfæktʃərər/ công ty sản xuất số lượng lớn sản phẩm natural disaster (phr) /ˈnætʃərəl dɪˈzɑːstər/ thiên tai tự nhiên

nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ chất dinh dưỡng

ozone layer (phr) /ˈəʊzəʊn ˈleɪər/ tầng ozon

public awareness (phr) /ˈpʌblɪk əˈweənəs/ nhận thức cộng đồng

reusable (adj) /riːˈjuːzəbəl/ có thể tái sử dụng

sustainable (adj) /səˈsteɪnəbəl/ mang tính bền vững

wildlife conservation (phr) /ˈwaɪldlaɪf kɒnsəˈveɪʃən/ sự bảo tồn động vật hoang dã

UNIT 7

architecture (n) /ˈɑːkɪtektʃər/ kiến trúc

audience (n) /ˈɔːdiəns/ khán giả

bring about (phr) /brɪŋ əˈbaʊt/ mang lại, gây ra

complex (adj) /ˈkɒmpleks/ phức hợp

crew (n) /kruː/ nhóm người cùng làm việc

desperate (adj) /ˈdespərət/ tuyệt vọng

destination (n) /destɪˈneɪʃən/ điểm đến

development (n) /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển

escape (v) /ɪˈskeɪp/ trốn thoát

go through (phr) /ɡəʊ θruː/ trải qua, kiểm tra kĩ lưỡng

hang out with (phr) /hæŋ aʊt wɪð/ đi chơi cùng

immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư

inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/ người/động vật sinh sống tại khu vực nào đó

motorist (n) /ˈməʊtərɪst/ người lái xe máy

pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ

politician (n) /pɒlɪˈtɪʃən/ chính trị gia

possession (n) /pəˈzeʃən/ sự sở hữu

put up with (phr) /pʊt ʌp wɪð/ chịu đựng cái gì

refugee (n) /refjuˈdʒiː/ người tị nạn

resident (n) /ˈrezɪdənt/ cư dân

staff (n) /stɑːf/ người làm việc cho công ty, tổ chức

urban (n) /ˈɜːbən/ đô thị

116

wear out (phr) /weər aʊt/ làm ai đó mệt mỏi, làm cái gì cạn kiệt

workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ xưởng

UNIT 8

arts and crafts class (phr) /ɑːts ən ˈkrɑːfts klɑːs/ lớp học nghệ thuật và thủ công mĩ nghệ behavioural pattern (phr) /bɪˈheɪvjərəl ˈpætən/ hành vi ứng xử

break a bad habit (phr) /breɪk ə bæd ˈhæb.ɪt/ bỏ thói quen xấu coding class (phr) /kəʊdɪŋ klɑːs/ lớp học lập trình

essential (adj) /ɪˈsenʃəl/ cần thiết, quan trọng

get a degree (phr) /ɡet ə dɪˈɡriː/ có được bằng cấp

get promoted (phr) /ɡet prəˈməʊtɪd/ được thăng chức give something up (phr) /ɡɪv ˈsʌm.θɪŋ ʌp/ bỏ cuộc

influence (n) /ˈɪnfluəns/ sụ ảnh hưởng

leave school (phr) /liːv skuːl/ bỏ học

make a positive change (phr) /meɪk ə ˈpɒz.ə.tɪv tʃeɪndʒ/ tạo ra thay đổi mang tính tích cực multinational (adj) /mʌltiˈnæʃənəl/ đa quốc gia

oversleep (v) /əʊvəˈsliːp/ ngủ nướng, ngủ quá giờ

public transport (phr) /ˈpʌb.lɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện công cộng

resolution (n) /rezəˈluːʃən/ sự quả quyết, độ phân giải

retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu

self-care (n) /selfˈkeər/ sự chăm sóc bản thân

sensible (adj) /ˈsensəbəl/ hợp lí, có lí

settle down (phr) /ˈset.əl daʊn/ ổn định

start a family (phr) /stɑːt ə ˈfæməli/ có con đầu lòng

struggle with something (phr) /ˈstrʌɡəl wɪð ˈsʌm.θɪŋ/ gặp khó khăn với việc gì travel the world (phr) /ˈtrævəl ðə wɜːld/ du lịch thế giới

/30

117

Trong tài liệu Sách học sinh Tiếng Anh 11 THiNK (Trang 113-117)