bass guitar (phr) /beɪs ɡɪˈtɑːr/ đàn guitar bass
busk (v) /bʌsk/ hát rong
commercial success (phr) /kəˈmɜːʃəl səkˈses/ thành công về mặt thương mại
contract (n) /ˈkɒntrækt/ hợp đồng
converge (v) /kənˈvɜːdʒ/ hội tụ
dance music (phr) /dɑːns ˈmjuː.zɪk/ nhạc nhảy
drums (n) /drʌmz/ trống
entertaining (adj) /entəˈteɪnɪŋ/ mang tính giải trí
forshorten (v) /fɔːˈʃɔːtən/ rút ngắn, làm nhỏ, làm giảm
good looks (phr) /ɡʊd lʊks/ ngoại hình đẹp mắt
impression (n) /ɪmˈpreʃən/ sự ấn tượng
jazz (n) /dʒæz/ nhạc jazz
keyboard (n) /ˈkiːbɔːd/ đàn keyboard
loyal fan (phr) /ˈlɔɪəl fæn/ người hâm mộ trung thành
musical talent (phr) /ˈmjuːzɪkəl ˈtælənt/ tài năng âm nhạc
opera (n) /ˈɒpərə/ nhạc thính phòng
out of proportion (phr) /aʊt əv prəˈpɔːʃən/ bất cân xứng, bất cân đối
performance (n) /pəˈfɔːməns/ màn trình diễn
perspective (n) /pəˈspektɪv/ khía cạnh
pop (n) /pɒp/ nhạc pop
rap (n) /ræp/ nhạc rap
record (v) /rɪˈkɔːd/ thu âm
release (v) /rɪˈliːs/ phát hành
rock (n) /rɒk/ nhạc rock
saxophone (n) /ˈsæksəfəʊn/ kèn saxophone
talent show (phr) /ˈtælənt ʃəʊ/ chương trình tìm kiếm tài năng
trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/ kèn trumpet
vanish (v) /ˈvænɪʃ/ biến mất
UNIT 5
accommodation (n) /əkɒməˈdeɪʃən/ nơi ăn chốn ở
affordable (adj) /əˈfɔːdəbəl/ (giá cả) phải chăng, có thể chi trả
alliance (n) /əˈlaɪəns/ liên minh
binding (adj) /ˈbaɪn.dɪŋ/ mang tính ràng buộc
budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/ khoản tiền có thể chi trả
collaboration (n) /kəlæbəˈreɪʃən/ sự kết hợp, hợp tác
commitment (n) /kəˈmɪt.mənt/ sự cam kết
community (n) /kəˈmjuːnəti/ cộng đồng
constitution (n) /kɒnstɪˈtʃuːʃən/ hiến pháp
114
cooperate (n) /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác
cultural activity (phr) /ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvəti/ hoạt động mang tính văn hoá diplomatic (adj) /dɪpləˈmætɪk/ mang tính ngoại giao, xã giao
diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng
economic integration (phr) /iːkəˈnɒmɪk ɪntɪˈɡreɪʃən/ hội nhập kinh tế
government (n) /ˈɡʌvənmənt/ chính phủ
harmony (n) /ˈhɑːməni/ sự hoà hợp
initiate (v) /ɪˈnɪʃieɪt/ tiên phong
initiative (adj) /ɪˈnɪʃətɪv/ mang tính tiên phong
law (n) /lɔː/ luật pháp
military (adj) /ˈmɪlɪtəri/ mang tính quân sự
nation (n) /ˈneɪʃən/ quốc gia
partnership (n) /ˈpɑːtnəʃɪp/ đối tác
peace (n) /piːs/ hoà bình
police (n) /pəˈliːs/ cảnh sát
population (n) /pɒpjəˈleɪʃən/ dân số
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ nguyên tắc
public service (phr) /ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪs/ dịch vụ công cộng
scholarship (n) /ˈskɒləʃɪp/ học bổng
stability (n) /stəˈbɪləti/ sự ổn định, bền vững
state (n) /steɪt/ tiểu bang
summit (n) /ˈsʌm.ɪt/ hội nghị thượng đỉnh
welfare (n) /ˈwelfeər/ phúc lợi
UNIT 6
alternative (adj) /ɒlˈtɜːnətɪv/ mang tính thay thế
atmosphere (n) /ˈætməsfɪər/ bầu không khí
biodiversity (n) /baəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học climate change (phr) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ sự biến đổi khí hậu
conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột
degrade (v) /dɪˈɡreɪd/ làm suy thoái, làm giảm giá trị
donate (v) /dəʊˈneɪt/ ủng hộ
ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái
emission (n) /iˈmɪʃən/ sự thải ra
endangered species (phr) /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng
evaporate (v) /ɪˈvæpəreɪt/ bốc hơi
extensively (adv) /ɪkˈstensɪvli/ một cách rộng rãi
foe (n) /fəʊ/ kẻ thù
food chain (phr) /fuːd tʃeɪn/ chuỗi thức ăn
fossil fuel (phr) /ˈfɒsəl ˈfjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch
/30
115
WORD LIST
global warming (phr) /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu greenhouse effect (phr) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính greenhouse gases (phr) /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí thải nhà kính
habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống
harmful (adj) /ˈhɑːmfəl/ có hại
heritage site (phr) /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ di sản
illegal hunting (phr) /ɪˈliːɡəl ˈhʌntɪŋ/ săn bắt trái phép local heritage (phr) /ˈləʊkəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản địa phương
manufacturer (n) /mænjəˈfæktʃərər/ công ty sản xuất số lượng lớn sản phẩm natural disaster (phr) /ˈnætʃərəl dɪˈzɑːstər/ thiên tai tự nhiên
nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/ chất dinh dưỡng
ozone layer (phr) /ˈəʊzəʊn ˈleɪər/ tầng ozon
public awareness (phr) /ˈpʌblɪk əˈweənəs/ nhận thức cộng đồng
reusable (adj) /riːˈjuːzəbəl/ có thể tái sử dụng
sustainable (adj) /səˈsteɪnəbəl/ mang tính bền vững
wildlife conservation (phr) /ˈwaɪldlaɪf kɒnsəˈveɪʃən/ sự bảo tồn động vật hoang dã
UNIT 7
architecture (n) /ˈɑːkɪtektʃər/ kiến trúc
audience (n) /ˈɔːdiəns/ khán giả
bring about (phr) /brɪŋ əˈbaʊt/ mang lại, gây ra
complex (adj) /ˈkɒmpleks/ phức hợp
crew (n) /kruː/ nhóm người cùng làm việc
desperate (adj) /ˈdespərət/ tuyệt vọng
destination (n) /destɪˈneɪʃən/ điểm đến
development (n) /dɪˈveləpmənt/ sự phát triển
escape (v) /ɪˈskeɪp/ trốn thoát
go through (phr) /ɡəʊ θruː/ trải qua, kiểm tra kĩ lưỡng
hang out with (phr) /hæŋ aʊt wɪð/ đi chơi cùng
immigrant (n) /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư
inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/ người/động vật sinh sống tại khu vực nào đó
motorist (n) /ˈməʊtərɪst/ người lái xe máy
pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ
politician (n) /pɒlɪˈtɪʃən/ chính trị gia
possession (n) /pəˈzeʃən/ sự sở hữu
put up with (phr) /pʊt ʌp wɪð/ chịu đựng cái gì
refugee (n) /refjuˈdʒiː/ người tị nạn
resident (n) /ˈrezɪdənt/ cư dân
staff (n) /stɑːf/ người làm việc cho công ty, tổ chức
urban (n) /ˈɜːbən/ đô thị
116
wear out (phr) /weər aʊt/ làm ai đó mệt mỏi, làm cái gì cạn kiệt
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ xưởng
UNIT 8
arts and crafts class (phr) /ɑːts ən ˈkrɑːfts klɑːs/ lớp học nghệ thuật và thủ công mĩ nghệ behavioural pattern (phr) /bɪˈheɪvjərəl ˈpætən/ hành vi ứng xử
break a bad habit (phr) /breɪk ə bæd ˈhæb.ɪt/ bỏ thói quen xấu coding class (phr) /kəʊdɪŋ klɑːs/ lớp học lập trình
essential (adj) /ɪˈsenʃəl/ cần thiết, quan trọng
get a degree (phr) /ɡet ə dɪˈɡriː/ có được bằng cấp
get promoted (phr) /ɡet prəˈməʊtɪd/ được thăng chức give something up (phr) /ɡɪv ˈsʌm.θɪŋ ʌp/ bỏ cuộc
influence (n) /ˈɪnfluəns/ sụ ảnh hưởng
leave school (phr) /liːv skuːl/ bỏ học
make a positive change (phr) /meɪk ə ˈpɒz.ə.tɪv tʃeɪndʒ/ tạo ra thay đổi mang tính tích cực multinational (adj) /mʌltiˈnæʃənəl/ đa quốc gia
oversleep (v) /əʊvəˈsliːp/ ngủ nướng, ngủ quá giờ
public transport (phr) /ˈpʌb.lɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện công cộng
resolution (n) /rezəˈluːʃən/ sự quả quyết, độ phân giải
retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu
self-care (n) /selfˈkeər/ sự chăm sóc bản thân
sensible (adj) /ˈsensəbəl/ hợp lí, có lí
settle down (phr) /ˈset.əl daʊn/ ổn định
start a family (phr) /stɑːt ə ˈfæməli/ có con đầu lòng
struggle with something (phr) /ˈstrʌɡəl wɪð ˈsʌm.θɪŋ/ gặp khó khăn với việc gì travel the world (phr) /ˈtrævəl ðə wɜːld/ du lịch thế giới
/30
117