Môn: Toán – Lớp 1 Tuần 23
Bài:Các số tròn chục
Bài cũ:
LUYỆN TẬP CHUNG
1
4
2
3 15 + 3 =….. 18 19 – 4 =….
10 8 + 2 = ….
15
10 – 2 =…. 8
HOẠT ĐỘNG 1
Giới thiệu các số tròn chục
( Từ 10 đến 90 )
Tiết 89: CÁC SỐ TRÒN CHỤC
SỐ
CHỤC VIẾT SỐ ĐỌC SỐ
1 chục 2 chục
3 chục 4 chục 5 chục chục . . .chục . . . chục . . .chục . . .
10
20 30 40 50 60
70 . . . . . .
mười hai mươi
ba mươi bốn mươi năm mươi sáu mươi bảy mươi tám mươi 6
7
8 80
9 90 chín mươi
Thư giãn
HOẠT ĐỘNG 2
Luyện tập
1 Viết ( theo mẫu)
b) Ba chục : 30 Tám chục :…..
Một chục :…..
50 : ………..
80 :………
30 :………
VIẾT SỐ ĐỌC SỐ
20 hai mươi
10 90 70
ĐỌC SỐ VIẾT SỐ Sáu mươi 60 Tám mươi
Năm mươi Ba mươi a)
Bốn chục : …..
Sáu chục :…..
Năm chục :…..
c) 20 : hai chục
70 :……..chục 90 :……..chục
mười chín mươi bảy mươi
80 50 30
80 10
40 60
50
bảy chín
năm chục tám chục
ba chục
2 Số tròn chục ?
b)
30 50 60 80 90
20 40 70
a)
90 80 70 60 50 40 30 20 10
10
3 >
<
=
?
20 . . . . 10 30 . . . . 40 50 . . . . 70
40 . . . . 80 80 . . . . 40 40 . . . . 40
>
>
< =
<
< 90 . . . . 60
60 . . . . 90 90 . . . . 90
>
=
<
HỌC GIỎI