• Không có kết quả nào được tìm thấy

Câu 3: Nghiệm của phương trình 3 tanx 1 0 là A

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Câu 3: Nghiệm của phương trình 3 tanx 1 0 là A"

Copied!
36
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP 1. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

LOẠI 1: Phương trình bậc nhất

Câu 1: Số nghiệm của phương trình lượng giác: 2sinx 1 0 thỏa điều kiện x

A. 4. B. 3 . C. 2. D. 1.

Câu 2: Phương trình lượng giác: 3.tanx 3 0 có nghiệm là

A. 2

x 3 k

   . B.

x 3 k

  . C.

x 6 k

  . D.

x 3 k

   .

Câu 3: Nghiệm của phương trình 3 tanx 1 0 là A. x 3 k

   , k. B.

x 6 k

   , k.

C. 2

x 6 k

   , k. D. 2

x 3 k

   ,k. Câu 4: Phương trình 5 tan 5x 1 0 có tất cả các nghiệm là

A. 1 1

arctan

5 5 5

x k

  . B. 1

arctan

25 5

x k

  .

C. 1

arctan

x 5k . D.

20 5

x k

  . Câu 5: Phương trình tan2x1 có tập nghiệm:

A. 4

Sx k k

   

 

 . B.

S x 4 k k

     

 

 .

C. 4 2

Sx k k

    

 

 . D.

S x 4 k k

    

 

Câu 6: Phương trình lượng giác 2 cosx 20 có nghiệm là A.

4 2

3 2

4

x k

x k

  

  



. B.

3 2

4

3 2

4

x k

x k

  

 

  



. C.

4 2 4 2

x k

x k

  

 

  



D.

5 2

4

5 2

4

x k

x k

  

 

  



.

Câu 7: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2sinx 1 0 trên đoạn ; 2 2

 

 

 

A. S 2

 . B.

S 3

 . C. 5

S 6

 . D.

S 6

 . Câu 8: Phương trình 3 4 cos 2x0 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. sin 2 1.

x 2 B. cos 2 1.

x 2 C. sin 2 1.

x2 D. cos 2 1. x 2 Câu 9: Nghiệm của phương trình 2 cos 2x 30 là

(2)

A. x 12 k

   , k. B. 5

x 12 k

   , k.

C. 5

6 2

x k

   , k. D. 2

x 6 k

   , k. Câu 10: Giải phương trình 2cos2x1 được nghiệm là:

A. ,

 

x 6 k k

    B. ,

 

x 4 k k

   

C. ,

 

4 2

x k k

   D. ,

 

2 2

x k k

  

Câu 11: Nghiệm của phương trình 2 1 sin x 4 là

A. ,

12 2

x  k k

. B. ,

24 2

x  k k .

C. ,

x 6 k k

. D.

6 2 5 , 6 2

x k

k

x k

  

 

  



.

Câu 12: Số nghiệm của phương trình 2sin 3x 1 0 trên 25 31 18 ; 18

 

 

  là

A. 8 . B. 4. C. 12. D. 10 .

LOẠI 2: Phương trình bậc cao đối với sinx

Câu 13: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2 sin2 x4 sinx0 có nghiệm là:

A. xk2. B. 2 x 2 k

  . C. xk . D.

x 2 k

  . Câu 14: Phương trình 2 sin2 xsinx 3 0 có nghiệm là:

A. k. B.

2 k

. C. 2

6 k

  . D. 2

2 k

.

Câu 15: Phương trình sin 32 xsin 3x 2 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng

0;3

?

A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 5 .

Câu 16: Số nghiệm của phương trình 2sin2x3sinx 1 0 thỏa mãn điều kiện 0

x 2

  là.

A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 .

Câu 17: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2 sin2 x5 sinx 3 0 là:

A. 12

 

x . B.

6



x . C.

2



x . D. 5

6

 

x .

(3)

Câu 18: Phương trình sin2xsinx 2 0 có nghiệm là

A. 2 ,

x 2 k k

  . B. 2 ,

x 2 k k

  .

C. ,

x 2 k k

  . D. xk,k. Câu 19: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình: 2sin2x5sinx 2 0.

A. x 5π

6 . B. x π

6. C. x 11π

6 . D. x 7π 6 . Câu 20: Nghiệm của phương trình 2sin2x3sinx 1 0 thỏa mãn điều kiện 0

x 2

  là:

A. 3

x . B. x0. C.

4

x . D.

6

x Câu 21: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2sin2 xsinx 1 0 trên

 ;

A. 2

. B.

2

. C. . D. 1

2. Câu 22: Nghiệm dương bé nhất của phương trình: 2sin2x5sinx 3 0 là:

A. 3 x 2

 . B.

x 6

 . C.

x 2

 . D. 5

x 6

 . Câu 23: Nghiệm của phương trình lượng giác: 2sin2 x3sinx 1 0 thỏa điều kiện 0

x 2

  là:

A. x 6

 . B.

x 2

 . C.

x 3

D. 5

x 6

 . Câu 24: Phương trình 2 sin2 xsinx 3 0 có nghiệm là:

A. k. B.

2 k

. C. 2

6 k

  . D. 2

2 k

.

Câu 25: Nghiệm của phương trình 3sin2xsinx 4 0 là

A. ,

x 2 k k

  . B. 2 ,

x 2 k k

  . C. 3

2 2 ,

x k k

  . D. 3

2 ,

x k k

  .

Câu 26: [Q.XƯƠNG1-THO-L2] Tìm tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn

0;10

của phương trình sin 22 x3sin 2x20.

A. 105 2

. B. 105 4

. C. 297 4

. D. 299 4

.

LOẠI 2: Phương trình bậc cao đối với cosx

Câu 27: Phương trình cos2x3cosx20 có nghiệm là?

A. xk. .

B. xk2. C. 2 x 2 k

   . D. xk2.

(4)

Câu 28: Giá trị x nào sau đây là nghiệm của phương trình:cos2 x2 cosx 1 0?

A. xk

k

. B.

 

x 4 k k

  

. C. xk2

k

. D. xk2

k

.

Câu 29: [H.H.TẬP-HTI-L1] Nghiệm của phương trình cos2xcosx0 thỏa điều kiện 0 xA. x 2

 . B.

x 2

  . C.

x 6

 . D.

x 4

 .

Câu 30: Phương trình lượng giác: cos2x2 cosx 3 0 có nghiệm là

A. 2

x 2 k

  . B. Vô nghiệm. C. xk2. D. x0. Câu 31: Tập nghiệm của phương trình 2 cos2 x3 cosx 1 0 là :

A. 2 ; 2 |

2 6

S k k k

 

     

 . B. 2 ; 2 |

S k 6 k k

 

    

 .

C. 2 ; 2 |

2 3

S k k k

 

     

 . D. 2 ; 2 |

S k 3 k k

 

    

 .

Câu 32: Số nghiệm của phương trình 2 cos 2xcosx1 trên ; 2 2

 

 

 

A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.

Câu 33: Nghiệm của phương trình lượng giác cos2 xcosx0 thỏa mãn điều kiện 0x là:

A. x. B.

x 2

C.

x 2

  . D. x0.

Câu 34: Giải phương trình 2 cos2x3cosx 1 0.

A. 2 ; 5 2

 

6 6

x k x k k

     . B. 2 ; 2

 

x k x 3 k k

     .

C. 2 ; 2

 

2 6

x k x k k

     . D. 2 ; 2

 

x k x 3 k k

    .

Câu 35: Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x5 cosx 3 0.

A.

6 2 6 2

x k

x k

  

   



. B.

3 2 3 2

x k

x k

  

   



. C. 3

3

x k

x k

  

   



. D.

2 2

3

2 2

3

x k

x k

  

   



Câu 36: Phương trình 2 3

cos 2 cos 2 0

xx4  có nghiệm là:

A. 2

x 6 k

   . B.

x 3 k

   . C.

x 6 k

   . D. 2

x 3 k

   .

(5)

Câu 37: Nghiệm của phương trình cos 2x 2 cosx 11 0 là :

A.xk2 . B.xk. C. 2 .

x2 k D.x  . Câu 38: Giải phương trình 4cos2 x8cosx 3 0.

A. 2

3 ,

x k k

   . B. ,

x 3 k k

   .

C. 2 ,

x 3 k k

   . D. 2

3 2 ,

x k k

   . Câu 39: Tập nghiệm của phương trình 2cos 22 x5cos 2x 2 0 là

A. , .

6 k k

 

  

 

 

B. 2 , .

6 k k

 

  

 

 

C. , .

3 k k

 

  

 

 

D. 2 , .

3 k k

 

  

 

 

Câu 40: Nghiệm của phương trình cos2 x3cosx0 là

A. ,

x2k k

. B. 2 ,

x2k k

.

C. ,

2 ,

arccos 3

x k k

k

x k

   

 

   

 

. D. 2 ,

arccos 3

x k

k

x k

  

 

   

.

Câu 41: Giải phương trình 2 3

cos 2 cos 2 0

xx4 

A. ,

x 3 k k

   . B. ,

x 6 k k

   .

C. 2

3 ,

x k k

   . D. 2 ,

x 6 k k

   . Câu 42: Giải phương trình 2 cos2xcosx 3 0.

A. 2

 

2

x k

x k k

   

 

  

B.

 

arccos 3 2

2 2

x k

k x k

  

   

   

  

C. x  k2 ,

k

D. xk2 ,

k

Câu 43: Điểm biểu diễn nghiệm của phương trình : cos 3x2 cos 2xcosx0 trên đường tròn lượng giác là :

A. 5 . B. 2. C. vô số. D. 4.

Câu 44: Tập nghiệm của phương trình là

A. .

B. .

4 2

cos cos

3

xx

6 , 6 , 5 6 ,

2 2

S k k k k

 

      

 

2 , 5 2 ; 2 ,

6 6

S k k k k

 

      

 

(6)

C. .

D. .

LOẠI 3: Phương trình bậc cao đối với sinx và cosx

Câu 45: Gọi M, m lần lượt là nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2 sin2 x3 cosx 3 0. Giá trị của Mm

A. . 6

B. 0. C. .

6

D. .

3

Câu 46: Nghiệm của phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình

A. . B. . C. D. .

Câu 48: Phương trình có tập nghiệm là

A. . B. .

C. D. Đáp án khác.

Câu 49: Tìm các nghiệm của phương trình trong khoảng

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Tập nghiệm của phương trình là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 51: Phương trình tương đương với

A. . B. . C. . D. .

Câu 52: [SGD B. NINH-L2] Gọi là tổng tất cả các nghiệm thuộc của phương trình . Khi đó, giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

3 , ; 5 ,

4 2 4 2

S k k k k

      

 

3 , ; 5 ,

4 4

S k k k k

 

      

 

1 5 sin x2 cos2 x0

3 2 ,

x k k

    2

2 ; 2 ,

3 3

x k x k k

    

2 ; 5 2 ,

6 6

x k x k k

     2 ,

x 6 k k

   

2sin2x5cosx4

 

5 6 k

  11

 

6 k

 

 

6 k



 

3 k

 2sin2x3cosx0

5 2 ,

6 k k

  

 

  2

3 k2 ,k

  

 

 

3 k ,k

 

  

 

 

sin2 xcosx 1 0

0;

.

, 0, x 2 x x

  

x 4

 ,

4 2

x x

 

x 2

 2sin x 5sin x 22   0

, 7 ,

6 6

 

     

 

S k k k

2 , 7 2 ,

6 6

 

     

 

S k k k

3 , 7 3 ,

6 6

 

     

 

S k k k

, 7 ,

6 2 6 2

 

     

 

S k k k 4 cos2x8 sinx70

cos 1

2 cos 3

2 x x

  

  



sin 1

2 sin 3

2 x x

  

 



sin 1 x 2

2 11

cos 2

2 11

cos 2

x

x

 

 

 

 

S

0;20

2cos2xsinx 1 0 S

570

S S 295 S 590 200

S  3

(7)

Câu 53: [SGD HÀNỘI-L1] Số nghiệm chung của hai phương trình và trên

khoảng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 54: Gọi là nghiệm lớn nhất thuộc khoảng của phương trình

. Tìm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 55: Tính tổng các nghiệm thuộc của phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 56: Tập nghiệm của phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

LOẠI 4: Phương trình bậc cao đối với tanxcotx Câu 57: Nghiệm của phương trình 2 tan2 x5 tanx 3 0

A. 4

 

arctan 3 2

x k

k Z

x k

   

 

 

   

  

. B. , .

x 4 k k Z

  

C. 3

arctan ,

x  2 k k Z

   

  . D. 4

 

arctan 3 2

x k

k Z

x k

  

 

 

   

  

.

Câu 58: Phương trình 3 tan2x2 tanx 30 có hai họ nghiệm có dạng xk , xk

0 ,

. Khi đó  bằng A.

2

12

. B.

5 2

18

. C.

2

12

. D.

2

18

.

Câu 59: Phương trình 2 tanx2 cotx 3 0 có mấy nghiệm thuộc khoảng ; 2

 

 

 

A. 3. B. 2. C.

2 3

3

a . D. 1.

Câu 60: Số nghiệm của phương trình tan2xtanx0 trong đoạn

0; 2

là:

A. 5 B. 4 C. 3 D. 2

4 cos2 x 3 0 2sinx 1 0

;3 2 2

 

 

 

2 4 3 1

0; 2

3cosxcos 2xcos 3x 1 2 sin .sin 2x x sin 2

1

2 1

1

2 0

2 ; 2

sin2 xcos 2x2 cosx0

2 2

3

3

0

2 2 1

3 sin cos sin

x x x 2

 

,7 ,

24 2 24 2

S k k k

    

  7

, ,

24 24

S k k k

 

     

 

2 ,7 2 ,

24 24

S k k k

 

    

 

 7

, ,

24 3 24 3

S k k k

    

 

(8)

Câu 61: Các nghiệm của phương trình tan2x3tanx 2 0là:

A.xk2 ; xarctan 2k

k

. B. ; arctan 1

 

xk x  2 k k

   .

C. ; arctan 2

 

x 4 k x k k

     . D. 2 ; arctan 2 2

 

x 4 k x k k

     .

Câu 62: Tập nghiệm của phương trình 4 tanx5 cotx 1 0là:

A. , arctan5 ,

4 k 4 k k

 

   

 

 . B. , arctan 5 ,

4 k 4 k k

 

  

 

 .

C. , arctan5 ,

4 k 4 k k

 

  

 

 . D. , arctan 4 ,

4 k 5 k k

 

  

 

 .

Câu 63: Phương trình 4 tan2x 5 tanx  1 0có mnghiệm trong khoảng ?

A. m 2017. B. 4032. C. m 4034. D. m2018. Câu 64: Nghiệm của phương trình tan2x3 tanx 4 0 là

A. 2 , arctan

 

4 2 ,

x 4 k x k k Z

      . B. ,

x 4 k k Z

   .

C. 2 ,

x 4 k k Z

   . D. , arctan

 

4 ,

x 4 k x k k Z

      .

Câu 65: Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình 3cotx 3 tanx 3 3 0 trên đường tròn lượng giác là

A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 0.

Câu 66: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tanx3cotx 5 0 là:

A. 5 4

. B.

6

. C.

4

. D. .

3

2.PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP

Câu 67: Cho phương trình

3 1 cos

2 x

3 1 sin .cos

x xsinxcosx 30. Gọi T là tổng các nghiệm thuộc

0; 2

của phương trình đã cho, khi đó

A. 13 T 6

 . B. 25

T 6

 . C. 17

T 6

 . D. 29

T 6

 . Câu 68: Phương trình lượng giác: cos2x2cosx 3 0 có nghiệm là

A. 2

x 2 k

  . B. Vô nghiệm. C. xk2. D. x0. Câu 69: Số nghiệm của phương trình cos 2x5sinx4 thuộc đoạn

0; 2

A. 2. B. 3 . C. 1. D. 0 .

Câu 70: [K.LIÊN-HNO-L1] Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình

2 2

3sin x2sin cosx xcos x0. Chọn khẳng định đúng?

(9)

A. 0 3 ; 2 x 2

  

 . B. 0 ; 3

x 2

  

 . C. 0 ; x 2

  

 . D. 0 0;

x2

  

 .

Câu 71: [CH.KHTNHN-L3] Phương trình 4sin 22 x3sin 2 cos 2x xcos 22 x0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng

0;

?

A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .

Câu 72: Phương trình 2 cos2x3 3 sin 2x4 sin2 x 4 có số nghiệm thuộc

0; 2

A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.

Câu 73: Phương trình sin2xcos 2x cos2x có nghiệm là

A. xk2 , k. B. ,

x 2 k k

  . C. xk2 , k. D. xk,k.

Câu 74: Phương trình 2 sin2 x5sin cosx xcos2x20 có cùng tập nghiệm với phương trình nào sau đây?

A. 4 sin2x5 sin cosx xcos2x0. B. 4 sin2 x5 sin cosx xcos2x0. C. 4 tan2x5 tanx 1 0. D. 5sin 2x3cos 2x2.

Câu 75: Phương trình 2cos2x3 3 sin 2x4sin2x 4 có số nghiệm thuộc

0; 2

A. 1. B. 4. C. 3 . D. 2.

Câu 76: Tập nghiệm của phương trình: cos2xsin .cosx x0 là:

A. ,

S 4 k k

    

 . B. ,

S 2 k k

   

 .

C. , ,

2 4

S k k k k

   

      

   . D. ,

S 4 k k

   

 .

Câu 77: Tập hợp tất cả các nghiệm thuộc

 ;

của phương trình 2sin2x2sin 2x 3 2cos2x là:

A. 11 ; 7 ; ;5

12 12 6 6

 

 

 

 

  B. 11 ; 7 ; ;5

12 12 12 12

 

 

 

 

 

C. 5 ; ; ;5 12 12 12 12

 

 

 

  D. 5 ; ; ;5

6 6 6 6

 

 

 

 

 

Câu 78: Giải phương trình 2 sin

4 xcos4 x

cos 2x3.

A. x arccos

 

2 k2 ;

k 

B. Vô nghiệm C. xk2 ;

k 

D. xk;

k 

Câu 79: Tìm các giá trị của m để phương trình sin 2x4 cos

xsinx

mcó nghiệm.

A.  1 4 2m0. B. 0m 1 4 2.

C.  1 4 2m  1 4 2. D. m 1 4 2.

Câu 80: Tập nghiệm S của phương trình : sin2x2sin cosx x3cos2x0 là:

(10)

A. ;arctan(3) ,

S  4 k k k

     

 

. B. ;arctan( 3) ,

S 4 k k k

     

 

C. 2 ;arctan( 3) ,

S 4 k k k

     

 

. D. ;arctan(3) ,

S 4 k k k

    

 

Câu 81: Phương trình sin2 x4 sin cosx x3cos2 x0có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây :

A. cotx1. B. tanx3. C. cosx0. D.

tan 1

cot 1 3

 

 

x x

Câu 82: Nghiệm của phương trình: sin2x5sin cosx x6 cos2x0 là:

A. 4

arctan 6 2

x k

x k

 

   

   

. B. 2

4

arctan 6 2

x k

x k

 

   

   

C. 4

arctan 6

x k

x k

 

   

   

. D. 2

4 arctan 6

x k

x k

 

   

   

.

Câu 83: Số nghiệm của phương trình sin2xsin 2xcos2x0 trên đoạn

0; 2

A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.

Câu 84: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình

3 1 sin

2 x

3 1 sin cos

x x 1 0 là

A. 3

x 4

  B.

x 6

  C.

x 3

  D.

x 4

 

Câu 85: Giải phương trình cos2xsin 2x3sin2x0.

A. ; arctan 3 |

4 k k k

 

   

 

 . B. |

4 k 2 k

 

 

 

 .

C. ; cot

 

3 |

4 k arc k k

 

   

 

 . D. 1

; arctan |

4 k 3 k k

   

    

   

 

 .

Câu 86: Cho phương trình sin2xsin cosx x2 cos2x3. Khi đặt ttanx ta được phương trình nào dưới đây?

A. 2t2  t 1 0. B. t2   t 1 0. C. 2t2  t 1 0. D. t2  t 1 0. Câu 87: Giải phương trình 2 sin2x3sin 2xcos2 x2

A.

 

 

2

cot 6

x k

k

x arc k

  

 

   



. B.

 

 

2 2

cot 6

x k

k

x arc k

  

 

   



.

(11)

C.

 

 

2 2

cot 6 x k

k

x arc k

  

 

   



. D.

 

 

2 3

cot 6 x k

k

x arc k

  

 

   



.

Câu 88: Tất cả nghiệm của phương trình cos2x3 sin .cosx x2 sin2x0 là

A. ; arctan 2

 

x 4 k x k k

     . B. ; arccot 2

 

x 4 k x k k

     .

C. ; arctan

 

2

 

x 4 k x k k

       . D.

 

x 4 k k

   .

Câu 89: Tính tổng các nghiệm của phương trình trên khoảng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 90: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình m.cos2 xm.sin 2xsin2x20 có nghiệm.

A.  3 m1. B. 1 2 m m

  

 

. C. 2

0 m m

  

 

. D. 1 3

2 m 2

   .

Câu 91: Phương trình 2sin2x4sin .cosx x4 cos2x1 tương đương với phương trình nào?

A. cos 2x2 sin 2x2. B. sin 2x2 cos 2x2. C. cos 2x2 sin 2x 2. D. sin 2x2 cos 2x 2. Câu 92: Tất cả các nghiệm của phương trình sin2xsin 2x3 cos2x1 là

A. 2

arctan 2

x k

x k

  

  

. B. xarctan 2k. C.

x 2 k

  . D.

arctan 2 x k

x k

 

  

. Câu 93: Phương trình 2 cos2x3 3 sin 2x4 sin2 x 4 có số nghiệm thuộc

0; 2

A. 1. B. 4. C. 3 . D. 2.

Câu 94: Số nghiệm thuộc khoảng

0;

của phương trình 2 2 1 sin 2 sin .cos 2 cos

xx xx 2 là:

A. 2. B. 4. C. 3 . D. 1.

3.PHƯƠNG TRÌNH AsinxBcosx

Câu 95: Phương trình 3 sinxcosx1 tương đương với phương trình nào sau đây

A. sin 1

6 2

x

 

 

 

  . B. sin 1

6 x 2

 

 

 

  . C. sin 1

x 6

 

 

 

  . D. cos 1

3 2

x

 

 

 

  .

Câu 96: Phương trình 3 cosxsinx 2 0tương đương với phương trình nào sau đây?

A.cos 1

x 6

 

 

 

  . B.sin 2

x 6

 

  

 

  .

C.sin 2

x 3

 

 

 

  . D.sin 1

x 3

 

 

 

  .

Câu 97: Điều kiện để phương trình msin 2x 2 cos 2x2 vô nghiệm là

A.  2m 2. B.  2m 2. C. m  2. D. m  2m 2. S

2 cos 2x5 sin

 

4xcos4x

 3 0

0; 2

5 7

6

11

6

4

(12)

Câu 98: Nghiệm của phương trình : sinxcosx1 là :

A. 2

x 4 k

  . B.

4 2 4 2

x k

x k

  

   



. C.

2 2 2 x k

x k

 

  

. D. xk2.

Câu 99: Phương trình 3 cosxsinx0 có nghiệm là?

A. 2

x 4 k

  . B.

x 3 k

  . C.

x 3 k

   . D. 2

x 3 k

   . Câu 100: Phương trình 3 sin 3xcos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. sin 3 1

6 2

x

 

  

 

  . B. sin 3

6 6

x

 

  

 

  .

C. sin 3 1

6 2

x

 

 

 

  . D. sin 3 1

6 2

x

 

 

 

  .

Câu 101: Phương trình 3 sinxcosx1 tương đương với phương trình nào sau đây

A. 1

sinx 6 2

 

 

  . B. 1

sin6 x 2

 

 

  . C. sin 1

x 6

 

 

 

  . D. 1

cosx 3 2

 

 

  .

Câu 102: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?

A. cosx 3 0. B. sinx2. C. 2 sinx3cosx1. D. sinx3cosx6. Câu 103: Phương trình cosx 3 sinx2 tương đương với phương trình nào?

A. cos 1

x 3

 

 

 

  . B. sin 1

x 3

 

 

 

  . C. cos 1

x 3

 

 

 

  . D. sin( ) 1 x 3

  .

Câu 104: Số nghiệm của phương trình 2sinx2 cosx 2 thuộc đoạn 0;

2

 

  là

A. 2. B. 0 . C. 3 . D. 1.

Câu 105: Giải phương trình 3 sin 2x2sin2x3 A. x 3 k

  . B. 5

x 6 k

  . C. 2

x 3 k

  . D.

x 6 k

  . Câu 106: Phương trình 2 sin2 x5 sin cosx xcos2 x 2 tương đương với phương trình nào sau đây

A. 3cos 2x5sin 2x5. B. 3cos 2x5sin 2x 5. C. 3cos 2x5sin 2x 5. D. 3cos 2x5sin 2x5. Câu 107: Nghiệm của phương trình cosxsinx1

A. ; 2

x k x 2 k

    . B. 2 ; 2

x k x 2 k

   .

C. 2 ; 2

x k x 6 k

   . D. ;

x k x 4 k

   .

Câu 108: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?

(13)

A. 3 sinx2. B. 1cos4 1

4 x2. C. 2 sinx3cosx1. D. cot2xcotx 5 0. Câu 109: Phương trình 3 sin 3xcos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:

A. 1

sin 3

6 2

x

 

  

 

  . B. sin 3

6 6

x

 

  

 

  . C. 1

sin 3

6 2

x

 

  

 

  . D. 1

sin 3

6 2

x

 

 

 

  .

Câu 110: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sinx m .cosx5 vô nghiệm là

A. 4

4 m m

  

 

. B. m4. C. m4. D.  4 m4.

Câu 111: Điều kiện để phương trình msinx3cosx5 có nghiệm là

A. m4. B. 4

4 m m

  

 

. C.  4 m4. D. m 34. Câu 112: Phương trình cosx 3 sinx 3 có nghiệm là

A.

 

2 2

. 6 2

x k

k

x k

  

 

  



B. 30 180

 

.

90 180

x k

x k k

   

 

    

C.

 

.

x 3 k k

   D.

 

2 2

3 .

4 2

3

x k

k

x k

   

 

  



Câu 113: Số nghiệm của phương trình 3sin2xcos2x1 trong khoảng 7 2; 6

 

 

  là

A. 1. B. 4. C. 3 . D. 2.

Câu 114: Điều kiện để phương trình m.sinx3cosx5 có nghiệm là

A. m4. B. 4

4 m m

 

 

. C. m 34. D.  4 m4.

Câu 115: Phương trình sinx 3 cosx0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:

A. 3

. B.

6

. C. 5

6

. D. 2

3

.

Câu 116: Điều kiện của tham số thực m để phương trình sinx

m1 cos

x 2 vô nghiệm là

A. 0

2 m m

 

  

. B. m 2. C. m0. D.  2 m0.

Câu 117: Điều kiện để phương trình m.sinx3cosx5 có nghiệm là

(14)

A. m4. B. 4 4 m m

 

 

. C. m 34. D.  4 m4.

Câu 118: Nghiệm của phương trình sinxcosx1 là:

A.

2 2 2 x k

x k

 

  

. B. 2

x 4 k

  . C. xk2. D. 4 2 4 2

x k

x k

   



.

Câu 119: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sinx 3cosx1 thuộc đoạn nào sau đây?

A. 0;2 3

 

 

 

. B.

2 ;3 

. C. ;3

2

 

 

 

. D. 3 ; 2 2

 

 

 

Câu 120: Phương trình sinx 3 cosx2 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. sin 1

x 3

 

 

 

  . B. cos 1

x 3

 

 

 

  C. cos 1

x 3

 

 

 

  . D. sin 1

x 3

 

 

 

  .

Lời giải Chọn D

Ta có 1 3

sin 3 cos 2 sin cos 1

2 2

xx  xx

sin .cos sin .cos 1 sin 1

3 3 3

x xx

      

  .

Câu 121: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình msinx

m1 cos

x3m1 có nghiệm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 122: Phương trình sinx 3 cosx 2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng

0; 6

?

A. Vô số. B. 3 . C. 2. D. 4.

Câu 123: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể phương trình mcosxsinx 1 m có nghiệm.

A.m1. B.m0. C.m0. D.m0. Câu 124: Giải phương trình sau: 3 sinxcosx2sin 2x.

A. 2 ; 7 2 ( )

3 3 3

x k x k k

      . B. 2 ; 7 2 ( )

6 18

x k x k k

      .

C. 2 ; 7 2 ( )

6 3 18 3

x k x k k

      . D. 2 ; 7 2 ( )

6 18 3

x k x k k

      .

Câu 125: Giải phương trình cosx 3 sinx 2 có nghiệm là:

A. 2

x 4 k

  ; 2

x 4 k

   B.

x 12 k

   ; 7

x 12 k

  

(15)

C. 2 x 12 k

   ; 7

12 2

x k

   D. 2

x 12 k

  ; 7

12 2

x k

 

Câu 16: Tìm m đê phương trình m.sinx5.cosxm1 có nghiệm.

A. m24. B. m3. C.m12. D. m6.

Câu 126: Số điểm biểu diễn tập nghiệm của phương trình của phương trình cos 2x 3 sin 2x1 trên đường tròn lượng giác là:

A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3.

Câu 127: Tất cả các nghiệm của phương trình sinx 3 cosx 2 là

A. 2

x 3 k

  và 2 3 2

x k

  . B. 2

x 4 k

   và 3 4 2 x k

  .

C. 2

x 4 k

   và 5 4 2

x k

   . D. 2

x 12 k

   và 5 12 2 x k

  .

Câu 128: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?

A. 2 sinx3 cosx3. B. cos 4xs in4x5. C. 3 sinxcosx 4. D. cot2x2 cotx 5 0. Câu 129: Nghiệm của phương trình cosx 3 sinx2 là

A. .

x 3 k

   B. 2 .

x 6 k

   C. 2 .

x 3 k

   D. 2 .

x 3 k

 

Câu 130: Giá trị nào sau đây của tham số m thì phương trình sinxmcosx 14 có nghiệm?

A. m2. B. m 3. C. m3. D. m 4. Câu 131: Phương trình cosx 3 sinx2 tương đương với phương trình nào?

A. cos 1

x 3

 

 

 

  . B. sin 1

x 3

 

 

 

  . C. cos 1

x 3

 

 

 

  . D. sin( ) 1 x 3

  .

Câu 132: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 sinxcosxm có nghiệm A. m2. B.  2 m2. C. m2 hoặc m 2. D.  2 m2. Câu 133: Phương trình 3 sin 3xcos 3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:

A. sin 3 1

6 2

 

 

 

x

. B. sin 3 1

6 2

 

  

 

x

. C. sin 3 1

6 2

x

 

  

 

  . D. sin 3

6 6

x

 

  

 

  .

Câu 134: Với giá trị nào của m thì phương trình sin 2x 3 cos 2x 1 m có nghiệm:

A. m1. B. m 3. C.  3 m1. D.m  3 m1. Câu 135: Tìm tất cả nghiệm của phương trình sinx 3 cosx2.

A. 5

 

6 k k

  . B. 5 2

 

6 k k

  . C.

 

6 k k

   . D. 2

 

6 k k

 . Câu 136: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình2sinx

2m2 cos

x2m3có nghiệm.

A. 1

20.

mB. 1

20.

mC. 1

20.

mD. 1

20. mCâu 137: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sinx 3 cosx1 là:

(16)

A. x 6

 . B.

x 2

 . C.

x 3

 . D.

x 4

 .

Câu 138: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin 2x 3 cos 2xm có nghiệm?

A. m 2 hoặc m2. B. m0. C.  2 m2. D. m0. Câu 139: Phương trình 2 sin sin

x 4 x

 

 

 

  có tập nghiệm là:

A. S x 2 k k

    

 

. B.

4 2

Sx k k

    

 

.

C. S x 4 k k

    

 

. D. 2

S x 2 k k

    

 

.

Câu 140: Nghiệm dương lớn nhất của phương trình 5sinxcos 2x 2 0 trên đoạn [0; 2 ]A. 5

6

. B. 2

3

. C.

6

. D.

3

.

Câu 141: Cho phương trình sinxcosx1 có hai họ nghiệm dạng xak2 và x b k2 , 0a b, . Khi đó a b bằng bao nhiêu?

A. 2

 

a b . B. 2

3

 

a b . C. a b . D. 3 5

  a b . Câu 142: Nghiệm của phương trình sinxcosx1 là:

A.

2 2 2 x k

x k

 

  

. B. 2

x 4 k

  . C. xk2. D. 4 2 4 2

x k

x k

   



.

Câu 143: Nghiệm của phương trình 3 cosxsinx1 là

A. 2 , ; 2 ,

6 2

x k k x k k

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Lấy phần hình quạt gò thành hình nón không có mặt đáy với đỉnh là A , cung MN thành đường tròn đáy của hình nón (như hình vẽ).. Tính thể tích

Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm lên trục Ox là điểm nào dưới đâyA. Trong không gian tọa độ Oxyz, tọa độ điểm G’ đối xứng với điểm

Có một cái cân đổng hồ đã cũ và không còn chính xác, làm thê' nào có thể cân chính xác khối lượng của một vật nếu cho phép dùng thêm một hộp chứa nhiều loại quả cân khác

- Trải qua quá trình chiến đấu, hy sinh để giành lại và bảo vệ nền độc lập dân tộc → tình yêu quê hương đất nước đã được nhân lên thành truyền thống yêu nước. * Biểu

2 Những bông hoa nào ghi phép tính có kết quả lớn

Trong quá trình nhận dạng nó được sự hỗ trợ bởi bộ nhớ dài hạn, nơi lưu trữ các biểu tượng đã nhận dạng trước

Câu 15: Vận chuyển đƣợc các hàng nặng trên những tuyến đƣờng xa với tốc độ nhanh, ổn định và giá rẻ là ƣu điểm của loại hình giao thông vận tải nào.. Câu 16: Đâu không

Cung cấp nhiên liệu và không khí sạch vào xilanh phù hợp với các chế độ làm việc.. Cung cấp nhiên liệu và hòa khí sạch vào xilanh phù hợp với các