• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập hàm số lũy thừa, mũ, logarit luyện thi THPT quốc gia của Lê Văn Đoàn | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập hàm số lũy thừa, mũ, logarit luyện thi THPT quốc gia của Lê Văn Đoàn | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện"

Copied!
200
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

N¨m häc 2018 – 2019

M«n To¸n

Tài liệu luyện thi Thpt Quốc Gia

(2)

Muïc luïc

Trang

§ 1. Công thức mũ & lôgarít ... 1

 Dạng toán 1. Công thức lũy thừa và mũ ... 1

 Dạng toán 2. Công thức lôgarit ... 9

 Rèn luyện lần 1 ... 19

 Rèn luyện lần 2 ... 29

 Rèn luyện lần 3 ... 33

§ 2. Hàm số lũy thừa, mũ và lôgarit ... 37

 Dạng toán 1. Tìm tập xác định ... 38

 Dạng toán 2. Đạo hàm ... 45

 Dạng toán 3. Đơn điệu và cực trị ... 51

 Dạng toán 4. Giá trị lớn nhất & giá trị nhỏ nhất ... 56

 Dạng toán 5. Nhận dạng đồ thị ... 67

 Dạng toán 6. Bài toán lãi suất và một số bài toán thực tế khác ... 73

 Đề rèn luyện lần 1 ... 83

 Đề rèn luyện lần 2 ... 88

 Đề rèn luyện lần 3 ... 92

 Đề rèn luyện lần 4 ... 97

 Đề rèn luyện lần 5 ... 102

§ 3. Phương trình mũ và lôgarít ... 107

 Dạng toán 1. Phương trình mũ và lôgarít cơ bản (đưa về cùng cơ số) ... 107

 Dạng toán 2. Phương pháp đặt ẩn phụ ... 118

 Dạng toán 3. Phương pháp hàm số ... 131

 Dạng toán 4. Bài toán chứa tham số ... 131

 Đề rèn luyện lần 1 ... 153

 Đề rèn luyện lần 2 ... 156

 Đề rèn luyện lần 3 ... 159

 Đề rèn luyện lần 4 ... 163

§ 4. Bất phương trình mũ và lôgarít ... 167

 Dạng toán 1. Bất phương trình mũ và lôgarít cơ bản (đưa về cùng cơ số) ... 167

 Dạng toán 2. Phương pháp đặt ẩn phụ và phương pháp hàm số ... 174

 Dạng toán 3. Bài toán chứa tham số ... 181

 Đề rèn luyện lần 1 ... 187

 Đề rèn luyện lần 2 ... 191

 Đề rèn luyện lần 3 ... 195

(3)

hương II. HÀM SỐ LŨY THỪA

HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT

§ 1. CƠNG THỨC MŨ & LƠGARIT Dạng toán 1: Công thức mũ và các biến đổi



Cho ab là các số thực dương xy là những số thực tùy ý.

ana a a a. . ... 

x x x

a a

b b

  

    

ax ya ax. y  ,

x

yaxay (y2; y)

x y x n 1

y n

a a a

a a

  u x( )  0 1, ( )u x 0

ax y. ( )ax y ( )ay xna b.nnab (n 2; n )

a bx. x ( . )a b x  ( )

m namna man

BÀI TẬP VẬN DỤNG

1. (MH lần 2 – 2017) Cho biểu thức P4x x.3 2. x3 , với x 0. Mệnh đề nào đúng ? A.

1 2. Px B.

13 24. Px C.

1 4. Px D.

2 3. Px

Lời giải. Áp dụng

n

manam a am. nam n từ trong ra ngồi, ta cĩ:

3 7 7 13 13

4 3 4 3 4 4

4 .3 2. 3 . 2. 2 . 2 . 6 6 24.

Px x xx x xx xx xxx Do đĩ:

13 24.

Px Chọn đáp án B.

2. Cho biểu thức Px x x x x.5 .3 . , 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.

2 3. P x

B.

3 10. P x

C.

13 10. P x

D.

1 2. P x

...

...

...

...

C

n số a

(4)

3. Viết biểu thức Px5.3x2.5x3 (x 0) dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.

A.

61 30. Px B.

117 30. Px C.

113 30. Px D.

83 30. Px

...

...

...

4. Cho biểu thức P6x x.4 5. x3 với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.

15 16. Px B.

7 16. Px C.

5 42. Px D.

47 48. Px

...

...

...

5. Cho biểu thức

11

: 16

Px x x x x với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. P4 x.

B. P6x. C. P8x. D. Px.

...

...

...

6. Cho biểu thức

9

: 16

Px x x x x x với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A.

5 32. Px B.

13 32. Px C.

9 48. Px D.

1 32. Px

...

...

...

7. Cho biểu thức Px x3 2kx3 , với x 0. Xác định k sao cho biểu thức

23 24. Px

A. k 6.

B. k 2.

C. k  4.

D.  .k

...

...

...

(5)

8. Cho biểu thức

3 1 3 1

3 2 2 3

( )

. P x

x x

 với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. P1.

B. Px6. C. Px2. D. P 12

x

...

...

...

9. Cho biểu thức

3 1 2 3

2 1 2 1

. ( 0).

( )

a a

P a

a

  Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Pa. B. Pa2. C. P 1.

D. Pa3.

...

...

...

10. Cho biểu thức

7 1 2 7

5 2 2 2 2

. ( 0).

2 ( )

a a

P a

a a

  Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Pa5. B. Pa5.

C. 1

P  2 D. P2.

...

...

...

11. Biết 5 3

b a a m

a b b

  

     với a b, là các số thực dương. Tìm m. Gợi ý: .

n n

a b

b a

   

   

   

   

 

   

A. 2

m  15 B. m  2.

C. m 2.

D. 2

m  15

...

...

...

12. Cho biểu thức

7 2

6 3

6 2

. T a b

ab

với a0, b0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Tab2.

B. Tab. C. T b

a

D. a

Tb

...

...

...

(6)

13. Với a b, 0 bất kỳ. Cho biểu thức

1 1

3 3

6 6

a b b a

P a b

  

Tìm mệnh đề đúng ? A. Pab.

B. P3ab. C. P6ab. D. Pab.

Lời giải. Áp dụng công thức và rút nhân tử chung Ta có

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 3 3 2 2 3 3 3 6 6 1 1

3 3 3

1 1 1 1

6 6

6 6 6 6

( )

a b b a a b a b a b a b .

P a b ab

a b a b a b

  

    

  

Chọn đáp án B.

14. Cho biểu thức

5 5

4 4

4 4

x y xy

P x y

 

 với x 0, y0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Pxy2.

B. Pxy. C. Pxy. D. P  x y.

...

...

...

15. Cho biểu thức 

 

3 4 3 4

3 3

b a a b

P a b với a 0 và b 0. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. P  b a.

B. P 2 .ab C.

1 1 3. .3

Pa b D. Pab.

...

...

...

16. Cho biểu thức

1 1 2

3 3 3

1 3 1

4 4 4

( )

( )

a a a

P

a a a

 

với a0. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Pa2a. B. P  a 1.

C. P 1.

D. P  a 1.

...

...

...

17. Cho

 

   

   

        

2 1

1 1

2 2 1 2 y y

P x y

x x với x y, 0. Chọn khẳng định đúng ? A. Px.

B. P 2 .x C. P  x 1.

D. P  x 1.

...

...

...

(7)

18. Cho

    

 

     

2 2 1

1 .

2 1

a a a

T a a a a với 0 a 1. Hỏi khẳng định nào đúng ?

A. 2

T 1

a

B. a 1

T b

  

C. T 2 a. D. Ta 1.

...

...

...

...

...

19. Cho 9x 9x 23. Tính giá trị của biểu thức 5 3 3

1 3 3

x x

x x

K

 

 

 

A. 5

K   2

B. 1

K  2

C. 5

K  2

D. 3

K  2

Lời giải. Ta có: 1 2 12

9 9 23 9 23 (3 ) 23

9 (3 )

x x x x

x x

      

2

2 2

2

1 1 1 1

(3 ) 2.3 . 2 23 3 5 3 5 .

(3 ) 3 3 3

x x x x

x x x x

   

   

           

Do đó

5 3 1

5 3 3 3 5 5 10 5

1 5 4 2

1 3 3 1

1 3

3

x x x x

x x

x x

K

 

  

           

Chọn A.

20. Cho 4x 4x 14. Tính giá trị của biểu thức 10 2 2

3 2 2

x x

x x

P

 

 

  A. P2.

B. 1

K  2

C. 6

P  7 D. P  7.

...

...

...

...

21. Cho 25x 25x 7. Tính giá trị của biểu thức 4 5 5

9 5 5

x x

x x

P

 

 

  A. P 12.

B. P 12 .1

C. 1

P  9 D. P2.

...

...

...

...

(8)

22. Giá trị của biểu thức P (74 3)2017(74 3)2016 bằng A. 1.

B. 74 3.

C. 74 3.

D. (74 3)2016.

Lời giải. Tách đồng bậc, áp dụng công thức a bn. n ( )ab n và sử dụng hằng đẳng thức (xy x)( y)x2y2.

Ta có P (74 3)2016.(74 3)2016.(74 3)

2016 2016

(7 4 3).(7 4 3) .(7 4 3) (49 48) .(7 4 3)

 

       

1 .(72016 4 3) 7 4 3.

    Chọn đáp án C.

23. Giá trị của biểu thức P (94 5)2017(94 5)2016 bằng A. 1.

B. 94 5.

C. 94 5.

D. (94 5)2017.

...

...

...

...

24. Giá trị của biểu thức P (52 6)2017(52 6)2016 bằng A. 1.

B. 52 6.

C. 52 6.

D. 3.

...

...

...

...

25. Giá trị của biểu thức P (1 3)2016(3 3)2016 bằng A. 12 .1008

B. 4 .1008

C. (1 3)1008. D. (3 3)1008.

...

...

...

...

26. Giá trị của biểu thức P ( 6 2)2016( 63 2)2016 bằng A. 48 .1008

B. 481008 C. 18 .1008 D. 18 .1008

...

...

...

...

(9)

27. Với 0 a b thì giá trị của biểu thức

1

( )2 (4 )

Tabab bằng A. ab.

B. ba. C. ba. D. ab.

...

...

...

28. Cho a b, 0 và đặt 3 2 , 3 3 2

a b a b

X Y

   Khẳng định nào đúng ?

A. XY. B. XY. C. XY. D. XY.

...

...

...

29. Cho hàm số 9

( ) ;

9 3

x

f xx x

  và a b, thỏa a  b 1. Giá trị f a( )f b( ) bằng A. 1.

B. 2.

C. 1.

D. 1 2 

Lời giải. Ta có

1 1

1

9 9

( ) ( ) ( ) (1 )

9 3 9 3

a a

b a

a a

f a f b f a f a

 

     

 

9 9 9 3 9 3

9 3 9 3.9 9 3 3 9 9 3 1.

a a a

a a a a a

      

    

Do đó f a( )f b( ) 1. Chọn đáp án C.

30. Cho hàm số 4

( ) 4 2

x

f xx

 Tính tổng 1 2 98 99

100 100 100 100

Pf f   f f 

A. 99 2 

B. 301 6 

C. 101 2 

D. 149 3 

Lời giải. Xét

1 1

4 4 4 4

( ) (1 ) 1.

4 2 4 2 4 2 4 2.4

x x x

x x x x

f x f x

      

   

Do đó ta luôn có f x( )f(1x)1 với x (1 x)1.

1 99

100 100 1;

f  f 

    

2 98 49 51

1;... 1

100 100 100 100

f f  f f  nên

tổng cộng có 49 cặp có tổng bằng 1 & thừa 50

f100 nên

49 50

P  f100 Hay

1 2 1 2

4 2 99

49 49

2 2 2

4 2

P      

 

Chọn đáp án A.

31. Cho hàm số 4

( ) 4 2

x

f xx

 Tính tổng 1 2 99 100

100 100 100 100

Pf f    f f 

(10)

A. 99 2  B. 301

6  C. 101

2  D. 149

3 

...

...

...

...

...

...

32. Cho hàm số 9

( ) 9 3

x

f xx

 Tính tổng 1 2 8 9

10 10 10 10

Pf  f      f  f  

A. 10 3  B. 11

2  C. 9

2  D. 5.

...

...

...

...

...

...

33. Cho hàm số 4

( ) 4 2

x

f xx

 Tính 1 2 2015 2016

2017 2017 2017 2017

Tf f   f f 

A. T 2016.

B. T  2017.

C. 2016

T  2017 D. T 1008.

...

...

...

...

...

34. Xét hàm số 9 2 ( ) 9

t

f t t

m

 với m là tham số. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m sao cho f x( )f y( )1 với mọi x y, thỏa ex ye x( y). Tìm số phần tử của S. A. Vô số.

B. 0.

C. 1.

D. 2.

...

...

...

...

...

...

...

(11)

Dạng toán 2: Công thức lôgarit và các biến đổi



Cho 0 a 1 và b c, 0.

 log ( )a f x  b f x( )ab  logab loga loga

b c

c  

 log n 1loga

a b b

n  .log khi

log .log khi

n a a

a

n b

b n b

 



 log

log log

c a

c

b b

a log 1 log ln

log ln

a a

b

b b b

a a

  

 log 1a 0, logaa 1  alogbcclogba  b alogab

 log (a b c )logablogac

10

ln log

lg log log

b eb

b b b

 

  



NHĨM BÀI TẬP LÀM QUEN NHAU 1. Nhĩm định nghĩa

ax    b 0 x logab

 (mũ thành log)  logax   b x ab (log thành mũ) logex lnx

 (lơga nêpe x), e 2, 718...  log10x logx lg .x

ax    b 0 x logab (mũ thành log) 1) 2x1    5 x 1 log 52

1 log 5.2

  x

2) 3x1  4 ...

...

3) 4x21 32 ...

...

4) 5x1  1 ...

...

5) ex  2 ...

...

6) e2x  3 ...

...

7) 102 3

x

  ...

...

logax   b x ab (log thành mũ) 1) log (2 x 1)   3 x 1 23

1 8 9.

x x

     2) log (3 x2) 4 ...

...

3) log (4 x   1) 2 ...

...

4) log (e x  1) 1 ...

...

5) ln(x 1) 2 ...

...

6) log(x3) 2 ...

...

7) lg(x 1) 1 ...

...

lẻ chẵn

(12)

2. Nhóm công thức biến đổi log ( . )a b c logablogac

(tích  tổng) logab loga loga

b c

c  

(thương  hiệu)

logabnn.logab

(trên  trên) 1

loganb logab

n

(dưới  dưới)

1) Tính 2 2 2 3 2 3

log (3 ) log (4 ) log log

4 4

x x x

x

 

 

     Cần nhớ: loga loga log .a

b b c

c  

2) Tính log (2 ) log (8 )3 x3 x  ...

3) Tính log(6 )a log(4 )a  ...

4) Tính ln(5 )b ln(2 )b  ...

5) Tính log (2 )2 a log 22 log2a  1 log .2a Nhớ: log ( )a bc logablogaclogaa 1.

6) Tính log (27 )3 x ...

7) Tính log (8 )2 a2 log 82 log2a2  3 2.log .2a Cần nhớ: logabnn.log .ab

8) Tính log (27 )3 a3  ...

9) Tính log (125 )5 a5  ...

10) Tính log(100a b2 3) ...

11) Tính

3

3

loga 27

 a

  

  

  ...

12) Tính 1

2 2 2 2 2

2 2

log (2 ) log (2 ) 1 log (2 ) 2.(log 2 log ) 2.(1 log ).

12

aaa   a   a

13) Tính log (9 )3 a2  ...

14) Tính 3

2 3

log (273 a b ) ...

15) Tính log (9a a) ...

16) Tính log (125a a b2 3) ...

(13)

17) Cho 3 3 1

3

log x 2 log a log .b Tính x theo ab.

Giải. Ta có: 1 1

3 3 1 2 3 3 3

3 3

log x 2 log a log b 2 log a log b 4 log alog b

4 4

4

3 3 3 3

log log log log a a

x a b x

b b

      

18) Cho log7x log7ab2 log7a b3 . Tính x theo ab.

...

19) Cho logab 2logac  3. Tính giá trị của biểu thức P log ( . . ).a a b c2 3 4 Giải. Áp dụng “tích tổng, thương hiệu, trên trên”, ta được:

2 3 4 2 3 4

log ( . . )a loga loga loga 2 loga 3 loga 4 loga

Pa b cabcabc

2.1 3.2 4.3 20.

   

20) Cho logab 3 và logac 5. Tính giá trị của biểu thức P log (a ab c3 6).

...

21) Cho logab 3logac  4. Tính giá trị của biểu thức P log (a ab c2 5).

...

22) Cho logab 2logac 5. Tính giá trị của biểu thức P log ( .a a2 b3.3c2).

...

23) Cho log2a  4log3b 2. Tính giá trị của 2 2 1 2

9

2 log log (8 ) 9 log . P   a   b

...

...

24) Cho log3a 2log2 1

b  3 Tính giá trị của biểu thức 3 3 1 2

4

5 log log (3 ) log . P   a  b

...

...

25) Cho log5a 6log6 1

b  4 Tính 5 5 125 6

3 log log 28 2 log (36 ).

P b

a

   

  

    

...

...

(14)

26) Khai triển biểu thức:

3

3 3

2 2 2 2 2 2

log 2a log (2 ) log log 2 log log

a b a b

b     

2 2

1 3 log a log .b

  

27) Khai triển biểu thức

2 3

log 9x

y  ...

...

28) Khai triển biểu thức logx2 y2

z  ...

29) Khai triển biểu thức

2 3

log 27a

b  ...

...

30) Khai triển biểu thức

3

2 2

log 27a

b  ...

...

31) Khai triển biểu thức

2

2

log 4 xy

z  ...

...

32) Khai triển biểu thức

3

3 2

log 9 ab

c  ...

...

33) Khai triển biểu thức

3 2

ln8e a

b  ...

...

34) Khai triển biểu thức 16. 2

ln e ba

c  ...

...

35) Cho log a3xlog3by. Tính

3

log27 a b

 

 

 

 

 

  theo xy.

...

(15)

36) Khai triển 1 2

2 2 2 2 2

2

2 2 2

2

log a log a 2 log a 4 log a

b b b b

 

         

        

         

       

   

         

2

2 2

4(log a log )b

 

   

16.(log2alog )2b 2 16.(log22a2 log2alog2blog ).22b

37) Khai triển log (2 )22 a  ...

38) Khai triển log (9 )23 x  ...

39) Khai triển 29 21

3

log (3 )a log (27 )a  ...

...

40) Khai triển 24 2 22 4 log (2 )a log

a  ...

...

41) Khai triển 23 21 29

9

log (27 ) log (3 ) log 27

xx       x  ...

...

42) Khai triển

3 2

3

log 3a b

 

  

 

 

  ...

...

43) Khai triển

2 2

log 5

25 a

b

 

  

 

 

  ...

...

44) Khai triển 2

2

logc a2

b  ...

...

45) Chứng minh log (23 a b2 )4 log23a1log3a2log3b2 log .23b

...

...

...

(16)

3. Nhóm đổi cơ số log 1

a log

b

ba

 log

log

log

c a

c

b b

a

  log .logab bc logac.  alogbcclogba .

1) Cho loga x 2logbx 3. Tính giá trị của biểu thức logab loga .

b

Pxx

Giải. Vì chỉ có công thức “tích tổng, thương hiệu” dạng

log ( . ) log log

log log log

a a a

a a a

x y x y

x x y

y

  

  



nên nghĩ đến việc đổi cơ số dạng 1 logab logb

a Tức có lời giải sau:

Ta có: 1 1 1 1

log log

log ( . ) log log log log

log

ab a

x x x x x

b

x

P x x

a b a a b a b

b

     

 

1 1 1 1 36

1 1 1 1 1 1 1 1 5

loga x logbx logax logbx 2 3 2 3

     

   

2) Cho loga x 3logbx 4. Tính giá trị của biểu thức logab loga .

b

Pxx

...

...

...

3) Cho loga x 2logbx 5. Tính giá trị của biểu thức logab 2 loga .

b

Pxx

...

...

...

4) Cho loga x 3logbx 2. Tính giá trị của biểu thức 2 logab 4 loga .

b

Pxx

...

...

...

(17)

5) Cho log

a 2

bblog a2 16

b  Tính a32b. Giải. Áp dụng công thức log

log log

c a

c

b b

a Vì đề có log ,2a nên nghĩ đến việc đổi cơ số thành cơ số 2, tức là 2

2

log log

a log b b

a với c 2. Từ đó có lời giải sau:

Ta có: 2 2 2 2 2

2

log 16

log log log log log 8

2 log 2 2 2

a

b b b b b

b b a b b

a b

          

28 256.

 b Thế b 256 vào

1 16 16 2

16 16 1

log 2 2.

256 16

a a

b     

Do đó a162 và b 256 nên a32 b ( 2)16 32256260.

6) Cho log

a 25

bb5 125 log a

b  Tính giá trị của biểu thức a2 .b

...

...

7) Cho log

4

a

bb2 16 log a

b  Tính giá trị của biểu thức a2 .b

...

...

8) Cho log 5mx và log 3my. Tính giá trị của biểu thức P (xy) log10m.

Giải. Thế x log 5ay log 3a vào P (xy)log10m (log 5m log 3).logm 10m

10 10

log 5. logm m log 3.logm m

  (áp dụng công thức log .logab bc log ).ac

10 10 10

log 5 log 3 log 15.

  

9) Cho log 6ax và log 2ay. Tính giá trị của biểu thức P (xy)log12a.

...

...

10) Áp dụng công thức alogbcclogba, hãy tính 8log 32 9log 43  ...

11) Chứng minh: a2016 log 2017a2 20171008. Ta có: 2016 log 20172

a a  ...

12) Chứng minh: 2

1

logba .

ab Ta có: 2

1 logba

a  ...

13) Chứng minh: a3 2 log aba b3 2. Ta có: a3 2 log ab  ...

(18)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

1. (THPT QG 2017 – Mã 101 câu 06) Cho 0 a 1. Tính log . Iaa

A. 1

I  2 B. I 0.

C. I  2. D. I 2.

...

...

...

2. (THPT QG 2017 – Mã 103 câu 10) Cho 0 a 2. Tính

2

2

log .

a 4 I       a

A. 1

I  2 B. 1 I   2 C. I  2. D. I 2.

...

...

...

3. (THPT QG 2018 – Mã 101) Với a là số thực dương tùy ý, ln(5 ) ln(3 )aa bằng A. ln(5 )

ln(3 ) a

aB. ln(2 ).a C. 5

ln3 D. ln 5 ln 3

...

...

...

4. (THPT QG 2018 – Mã 102) Với a là số thực dương tùy ý, log (3 )3 a bằng A. 3 log .3a B. 3log .3a

C. 1log .3a D. 1log .3a

...

...

...

5. (THPT QG 2017) Cho log3a 2 và 2 1

log b  2 Tính 3 3 1 2

4

2 log log (3 ) log . I   a  b

A. 5

I  4 B. I 4.

C. I  0.

D. 3

I  2

...

...

...

...

6. Cho log2a  1 và 3 1

log b  2 Tính 2 2 1 4

9

4 log log (8 ) log . I   a  b

A. I 0,5.

B. I 3.

C. I  0.

D. I  1.

...

...

...

...

(19)

7. (THPT QG 2017 Câu 29 – Mã 103) Cho logab 2 và logac 3. Tính P log (a b c2 3).

A. P 31.

B. P 13.

C. P 30.

D. P 108.

...

...

...

...

8. Cho logab 3, logac  2. Giá trị của biểu thức log (a a b c3 2 ) bằng A. 8. B. 5.

C. 4. D. 8.

...

...

9. Cho a b, 0. Giá trị của biểu thức 2

2 4

loga log

ba b bằng A. 2 log .ab B. 0.

C. log .ab D. 4 log .ab

...

...

10. Cho 0 a 1, b0 thỏa mãn log

a 4

bb2 16 log a

b  Tổng ab bằng A. 16.

B. 12.

C. 10.

D. 18.

...

...

...

...

11. Cho 0 a 1, b0 thỏa mãn log

a 9

bb3 27 log a

b  Tổng 2a2b bằng A. 30.

B. 60.

C. 90.

D. 120.

...

...

...

...

12. Cho 0x y; 1 thỏa mãn log3 3 8

x

yy2 32 log x

y  Giá trị của Px2y2A. 120.

B. 132.

C. 240.

D. 340.

...

...

...

... \ ...

(20)

13. Cho a b, 0 thỏa log2ax, log2by. Giá trị của biểu thức P log (2 a b2 3) bằng A. 2x3 .y B. x y2 3.

C. x2y3. D. 6 .xy

...

...

14. Cho a x, là các số thực dương, biết 3 3 1

3

log x 2 log alog a. Tính x theo a. A. xa4.

B. xa3. C. x  3 .a D. x  a 3.

...

...

...

15. (THPT QG 2017 Câu 15 – Mã 101) Với 0a b; 1, giá trị của 2

3 6

loga log

ba b bằng A. 9 log .ab

B. 27 log .ab C. 15 log .ab D. 6 log .ab

...

...

...

16. Cho logax 2, logbx 3 với a b, là các số thực lớn hơn 1. Tính

2

loga .

b

Px

A. P  6.

B. 1

P  6

C. 1

P   6 D. P 6.

...

...

...

...

...

...

17. (THPT QG 2017 – Câu 42) Cho loga x  3, logbx 4 với a b, 1. Tính P logabx.

A. 7

P 12

B. 1

P 12 C. P 12.

D. 12

P  7 

...

...

...

...

...

...

18. Cho logax  1 và logay 4. Tính P log (a x y2 3).

A. P 3.

B. P 10.

C. P  14.

D. P 65.

...

...

...

...

(21)

19. Biết rằng a b c, , 1 thỏa mãn log ( )ab bc 2. Tính logc 4 log ( ).c

b a

Paab

A. P1.

B. P2.

C. P 3.

D. P4.

...

...

...

...

20. Cho 0 a 1 và x y,  thõa log 3ax, log 2ay. Khi đó (xy)log6a bằng A. (xy) .2

B. 2(xy).

C. xy. D. 1.

...

...

...

...

21. Cho hai số thực dương a b, thỏa mãn ab a, 1, logab 2. Tính log a 3 .

b

Tba

A. 2

T   5

B. 2

T  5

C. 2

T  3

D. 2

T   3

...

...

...

...

...

...

...

22. Cho a b, 0 thỏa mãn a2b2 7 .ab Khẳng định nào đúng ? A. 2 log (2 ab)log2a log .2b

B.

 

2 2 2

2 log log log .

3 a b

a b

C. log2 2(log2 log ).2 3

a b

a b

  

D.

 

2 2 2

4 log log log .

6 a b

a b

Lời giải. Quan sát đáp án thấy có B, C đều có log2 3 ab

nên ưu tiên biến đổi lý thuyết về dạng

2

3 a b

  

 

 

 

  và lấy lôga cơ số 2 hai vế. Nếu đúng sẽ chọn đáp án, còn nếu sai sẽ loại được hai đáp án này, sẽ rút ngắn thời gian làm trắc nghiệm. Tức có:

2 2 7 2 2 2 9

ababababab(ab)2 9ab

2

3 a b

   ab

 

   

2

2 2

log log ( . )

3 a b

   a b

 

   

2 2 2

2 log log log .

3 a b

a b

    Chọn đáp án B.

(22)

23. Cho a b, 0 thỏa mãn a2b2 14 .ab Khẳng định nào đúng ?

A. ln ln ln

4 2

abab

B. 2log (2a b  ) 4 log2alog .2b C. 2log (4a b  ) 4 log4alog .4b

D. 2 log log log . 4

a b

a b

  

...

...

...

...

...

...

...

24. (THPT QG 2017 – Câu 43) Cho a b, 0 thỏa a2b2 8 .ab Khẳng định nào đúng ?

A. 1

log( ) (log log ).

ab 2 ab B. log(a b  ) 1 logalog .b

C. log( ) 1 log log

2

a b

ab    

D. 1

log( ) log log .

ab  2 ab

...

...

...

...

...

...

25. Cho a b, 0 thỏa mãn a  b 2 ab. Khẳng định nào đúng ?

A. 1

ln (ln ln ).

2 4

a b

a b

  

B. ln( ) 1(ln ln ).

ab  4 ab

C. 1

ln ln (ln ln ).

ab  4 ab D. ln(a b ) 2ln( ).ab

...

...

...

...

...

...

...

26. Cho a b, 0 thỏa mãn a2 9b2 10 .ab Khẳng định nào đúng ? A. log(a 1) logb1.

B. 3 log log

log 4 2

ab ab

 

C. 3log(a3 )b logalog .b D. 2 log(a3 )b 2logalog .b

...

...

...

...

...

...

...

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tính giá trị của biểu thức và thu gọn biểu thức chứa hàm số lũy thừa Ví dụ 1... Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa và tính

Tài liệu được mình tổng hợp và chỉnh sửa lại từ các tài liệu mà các thầy cô trong nhóm Word Toan đã gửi cho mình.. Trong quá trình tổng hợp, phân dạng có gì sai

Đồ thị hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu... Lập

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?. Khẳng định nào sau đây là khẳng

Phương trình trên không có nghiệm đặc biệt, nhưng lại có thể cô lập được tham số m nên sẽ chuyển về tìm điều kiện để hai đồ thị hàm số mới cắt nhau tại ba điểm

Đồng biến trên khoảng nào dưới

2 Từ đồ thị hoặc bảng biến thiên, xác định hàm số và tính chất của các hệ số3. 3 Từ đồ thị hoặc bảng biến thiên, xác định các thông

Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.?. Đồ thị hình bên là của một trong 4 đồ thị