2 1 4
5 3
Câu 1: 2 tân = ……yến
Đáp án: 2 tân = 200 yến
Câu 2: 3 t = ……..kg ạ
Đáp án: 3 t = ạ 300kg
Câu 3: 7 yến 6kg = …….kg
Đáp án: 7 yến 6kg = 76kg
Câu 4: 8 t 4kg = …..? Số điế!n vào ạ chố' châm là:
A.84 yến
B.840 kg
C.804 kg
Câu 4: 8 t 4kg = …..? ạ
A.84 yến
B. 840 kg
C. 804 kg
Câu 5: 5 tân 30kg = …….kg?
Số điế!n vào chố' châm là
A.5300
B. 5030
C. 5003
Câu 5: 5 tân 30kg = …….kg?
Số điế!n vào chố' châm là
A.5300
B. 5030
C. 5003
B NG Đ N V ĐO KHỐ3I L Ả Ơ Ị ƯỢ NG
LỚN HƠN KI – LÔ – GAM
KI-LÔ-GAM
BÉ HƠN KI – LÔ - GAM
kg
dag Yến g Tạ hg Tấn
B NG Đ N V ĐO KHỐ3I L Ả Ơ Ị ƯỢ NG
LỚN HƠN KI – LÔ – GAM
KI-LÔ-GAM
BÉ HƠN KI – LÔ - GAM
Tấn Tạ Yến kg hg dag g
1dag 1g
1kg
1hg1tạ 1yến
1tấn
= dag= g
10= g100
= hg10 10
= g1000
= kg10
= yến10
= kg100
= tạ10
= kg1000
Bài 1: Viết số thích h p vào chố' châm : ợ
a) 1 dag = g 1hg = dag 10g = dag 10dag = hg
b) 4dag = g 3kg = hg 8hg = dag 7kg = g 2kg 300g = g
2kg 30g = g 10
1
10 1 40
80
30 7000 2300
2030