ĐỀ SỐ 20 (Đề thi có 06 trang)
(Đề có lời giải)
ĐỀ CHUẨN CẤU TRÚC Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1. Đạo hàm của hàm số 41 y x x là A. 45 9
y 4
x B. 54
y 4 x C. 2 41
y x x D. 41 5 y 4
x
Câu 2. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2. Thể tích V của khối chóp S.ABCD là
A.
2 3
6
V a B.
2 3
4
V a C. V 2a3 D.
2 3
3 V a
Câu 3. Cho hàm số 2 3 4 y x
x
. Số tiệm cận của đồ thị hàm số là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A
1; 2; 2
và B
3;0; 1
. Gọi
P là mặt phẳng chứa điểm B và vuông góc với đường thẳng AB. Phương trình mặt phẳng
P làA. 4x2y3z15 0 B. 4x2y3z 9 0 C. 4x2y3z 9 0 D. 4x2y3z15 0 Câu 5. Cho a là số thực dương khác 1. Giá trị của biểu thức log 33
a 3loga 3 a bằngA. 1 log 3a B. log3a C. log3a D. log3a1
Câu 6. Hàm số nào sau đây có đồ thị là đường cong có dạng như hình vẽ?
A. y x2 x 4 B. y x 43x24 C. y x3 2x24 D. y x4 3x24
Câu 7. Cho đường thẳng 1 1
: 2 1 1
x y z
. Gọi
P là mặt phẳng vuông góc với Δ. Véctơ pháp tuyến của
P làA. u
2; 1;1
B. u
1; 1;0
C. u
2; 1; 2
D. u
2;1; 1
Câu 8. Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác đều cạnh có độ dài 2a. Thể tích của khối nón là
A. 3 3 6
a B. 3 3
3
a C. 3 3
2
a D. 3 3
12
a
Câu 9. Cho số phức z thỏa mãn z
2 i
13i1. Môđun của số phức z là A. 5 34z 3 B. z 34 C. 34
z 3 D. z 34
Câu 10. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z a bi ,
a b,
là miền tô đậm trong hình vẽ bên (kể cả biên). Kết luận nào sau đây đúng?A. 1a2b2 4 B. a1,b2 C. 1a2b2 2 D. a b,
1; 2Câu 11. Tìm đạo hàm của hàm số y
x22x2 .5
x.A. y
x22 .5
x B. y
2x2 .5
xC. y
2x2 .5 ln 5
x D. y
2x2 .5
x
x22x2 .5 ln 5
xCâu 12. Cho hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ. Điều kiện của m để phương trình 2020f x
m 0 có 4 nghiệm phân biệt làA. 1 m 0 B. 0 m 2020 C. 0 m 2019 D. 2020 m 0
Câu 13. Cho hàm số
1 x h t
f x dt
t xác định trên
1;
. Tính h
4 biết rằng f x
x x. A. h
4 12 B. h
4 16 C. h
4 32 D. h
4 24Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho điểm A
1; 1;1
và mặt phẳng
P : x 2y2z 11 0. Gọi
Q x By Cz D: 0,
D0
là mặt phẳng song song
P và cách A một khoảng bằng 2. Giá trị tổng B C D bằngA. 1 B. 11 C. 9 D. 2
Câu 15. Cho hàm số y f x
có đạo hàm là f x
x1
x2
x3
4. Số điểm cực trị của hàm số
y f x là
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 16. Có bao nhiêu giá trị m nguyên thuộc khoảng
0; 2021 để đồ thị hàm số
12 x x m
y x
có
đúng ba đường tiệm cận?
A. 2022 B. 2020 C. 2021 D. 2019
A. 2010 B. 2019 C. 2020 D. 1020
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA
ABCD
và SA a 6. Góc giữa đường thẳng SC và
ABCD
bằngA. 30 B. 45 C. 60 D. 75
Câu 19. Cho hàm số y f x
xác định và liên tục trên \ 1
và có bảng biến thiên như sau.Khẳng định nào sau đây sai?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 4.
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng.
C. Phương trình f x
m 0 có nghiệm khi 1 m 4. D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng
1;5 bằng 4.Câu 20. Tìm một nguyên hàm F x
của hàm số f x g x
. , biết F
2 5,
f x dx x C
và
24 g x dx x C
.A.
3 54
F x x B.
2 54
F x x C.
2 44
F x x D.
3 34 F x x
Câu 21. Cho a là hằng số thực và hàm số f x
liên tục trên thỏa mãn 2
1
2021 f x a dx
. Giá trịcủa tích phân 2
1 a
a
I f x dx
làA. I 2021 B. I 2021 C. I 2021a D. I 2021a
Câu 22. Một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc . Thể tích khối chóp là
A.
2tan 12
a
B.
3cot 12
a
C.
3tan 12
a
D.
2cot 12
a
Câu 23. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 3a. Diện tích toàn phần Stp của khối trụ là
A.
27 2 tp 2
S a B.
13 2 tp 6
S a C. Stp a2 3 D.
2 3
tp 2 S a
Câu 24. Biết phương trình 9x2.12x16x 0 có một nghiệm dạng
4
loga
x b c với a, b, c là các số nguyên dương. Giá trị biểu thức a2b3c bằng
A. 9 B. 2 C. 8 D. 11
Câu 25. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
12 5
17 7 132
i z i
z i là
A. đường thẳng : 6d x4y 3 0. B. đường thẳng :d x2y 1 0.
C. đường tròn
C x: 2y22x2y 1 0. D. đường tròn
C x: 2y24x2y 4 0. Câu 26. Có bao nhiêu giá trị x
0; 2
để cho 3 số: cos 2 ,sin ,sin 2x x x1 theo thứ tự lập thành một cấp số cộng có công sai khác 0?A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 27. Khoảng cách giữa hai đường thẳng 1
2 1 3
: 1 2 2
x y z
d và 2
1 1 1
: 1 2 2
x y z
d bằng
A. 4 2
3 B. 4 2 C. 8 D. 4
3
Câu 28. Bình A chứa 3 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ và 5 quả cầu trắng. Bình B chứa 4 quả cầu xanh, 3 quả cầu đỏ và 6 quả cầu trắng. Bình C chứa 5 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ và 2 quả cầu trắng. Từ mỗi bình lấy ra một quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả có màu giống nhau là
A. 5
52 B. 2
3 C. 1
21 D. 2
41
Câu 29. Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C. có đáy ABC là tam giác cân với AB AC a BAC , 120, mặt phẳng
A B C
tạo với đáy một góc 60. Thể tích V của khối lăng trụ đã cho làA.
3 3
8
V a B.
9 3
8
V a C.
3 3
8
V a D.
3 3 3
8 V a
Câu 30. Biết rằng phương trình
x2
log 42 x8 4
x2
3 có hai nghiệm x x x1, 2
1x2
. Giá trị của biểu thức M 2x1x2 làA. M 1 B. M 3 C. M 5 D. M 1
Câu 31. Cho hàm số y f x y g x
,
có đồ thị như hình vẽ và S S1, 2 có diện tích lần lượt là 5 và 2.Giá trị tích phân 1 3x2 2x 1 f x
3
g x
3
dx
bằngC. 3
2 D. 33
Câu 32. Cho mặt cầu
S tâm O, bán kính R3. Một mặt phẳng
cắt
S theo giao tuyến là đường tròn
C sao cho khoảng cách từ điểm O đến
bằng 1. Chu vi của đường tròn
C bằngA. 2 2 B. 4 2 C. 4π D. 8π
Câu 33. Xét hàm số f x
liên tục trên
0;1 và thỏa mãn điều kiện 4 .x f x
2 3 1f
x
1x2 . Giátrị tích phân 1
0
I
f x dx bằng A. I 20 B.I 16 C.
I 6 D.
I 4 Câu 34. Đồ thị của hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số
sau đây?
A. y x33 x B. y x33x C. y x33x D. y x33x
Câu 35. Xét hai số phức z z1, 2 thỏa mãn 2 z1 i z1 z1 2i và z2 i 10 1 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức z1z2 bằng
A. 10 1 B. 101 1 C. 3 5 1 D. 101 1
Câu 36. Cho hàm số f x
xác định trên \
1;1
và thỏa mãn
21 f x 1
x
. Biết f
3 f
3 0và 1 1
2 2 2
f f . Giá trị của T f
2 f
0 f
5 bằng A. 1ln 2 1
2 B. 1
ln 2 1
2 C. ln 2 1 D. ln 2 1
Câu 37. Gọi
C là đồ thị của hàm số y x 22x1, M là điểm di động trên
C ; Mt, Mz là các đường thẳng đi qua M sao cho Mt song song với trục tung đồng thời tiếp tuyến tại M là phân giác của góc tạo bởi hai đường thẳng Mt, Mz. Khi M di chuyển trên
C thì Mz luôn đi qua điểm cố định nào dưới đây?A. 0
1;1 M 4
B. 0
1;1 M 2
C. M0
1;1
D. M0
1;0
Câu 38. Cho hàm số y x 32
m1
x22
m22m x
4m2 có đồ thị
C và đường thẳng: 4 8
d y x . Đường thẳng d cắt đồ thị
C tại ba điểm phân biệt có hoành độ x x x1, ,2 3. Giá trị lớn nhất của biểu thức P x 13x32x33 làA. Pmax 16 2 6 B. Pmax 16 2 8 C. Pmax 23 6 2 D. Pmax 24 6 2 Câu 39. Trong hệ tọa độ Oxyz, cho A
3;3;0 ,
B 3;0;3 ,
C 0;3;3
. Mặt phẳng
P đi qua O vuông góc với mặt phẳng
ABC
sao cho mặt phẳng
P cắt các cạnh AB, AC tại các điểm M, N thỏa mãn thể tích tứ diện OAMN nhỏ nhất. Mặt phẳng
P có phương trình làA. x y 2z0 B. x y 2z0 C. x z 0 D. y z 0
Câu 40. Cho parabol
P y x: 2 và một đường thẳng d thay đổi cắt
P tại hai điểm A, B sao cho 2018AB . Giá trị lớn nhất của diện tích hình phẳng giới hạn bởi
P và đường thẳng d là A.3 max
2018 1
S 6
B.
3 max
2018
S 3 C.
3 max
2018 1
S 6
D.
3 max
2018 S 6
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng
SAB
và
SAD
cùng vuông góc với đáy, biết SC a 3. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của SB, SD, CD, BC. Thể tích của khối chóp A.MNPQ bằngA.
3
3
a B.
3
8
a C.
3
12
a D.
3
4 a
Câu 42. Cho hai điểm A
0;8; 2 ,
B 9; 7; 23
và mặt cầu
S có phương trình
S : x5
2 y3
2 z 7
2 72. Viết phương trình mặt phẳng
P đi qua A và tiếp xúc với
Ssao cho khoảng cách từ B đến
P là lớn nhất. Giả sử n
1; ;m n
là một véctơ pháp tuyến của
P . Giá trị m n bằngA. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 43. Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên sau.A. m
4;11
B. 11 2; 2m
C. 11 2; 2
m
D. m3
Câu 44. Cho hàm số y f x
liên tục và xác định trên có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình 3.12f x
f x2( ) 1 .16
f x
2m25m
.32f x có nghiệm với mọi x?A. 4 B. 6 C. 5 D. Vô số.
Câu 45. Cho hàm số y f x
nhận giá trị dương và có đạo hàm f x
liên tục trên đoạn
0;1 thỏamãn f
1 2020f
0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1
2 1
20 0
1 2ln
M dx f x dx a
f x
. Khi đóa bằng
A. 2018 B. 2019 C. 2020 D. 2021
Câu 46. Cho biết iz 2 i 1. Biết giá trị lớn nhất của môđun số phức w
1 2i z
3i bằng a b (với a, b là các số nguyên dương). Giá trị của biểu thức S a b làA. S 39 B. S 29 C. S 36 D. S 33
Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
P x y z: 3 và mặt cầu
S x: 2y2z2 5. Gọi điểm M a b c
; ;
thuộc giao tuyến giữa
P và
S . Biểu thức 22 P a b
c
có thể nhận bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 48. Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số từ S, xác suất để số được chọn chia hết cho 15 là
A. 5
126 B. 41
567 C. 41
630 D. 155
2268
Câu 49. Cho hai số thực x, y thỏa mãn x2y2 3 và logx2y2 x x
4 23x4y2
3y22. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x y . Khi đó biểu thức T 2
M m 1
có giá trị gần nhất số nào sau đây?
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
Câu 50. Cho x, y thỏa mãn điều kiện x2y2xy 4 4y3x. Giá trị lớn nhất của biểu thức
3 3
2 23 20 2 5 39
P x y x xy y x là
A. 66 B. 110 C. 90 D. 100
Đáp án
1-A 2-D 3-C 4-D 5-C 6-D 7-A 8-B 9-D 10-A
11-D 12-D 13-D 14-A 15-D 16-B 17-C 18-C 19-C 20-C
21-A 22-C 23-A 24-D 25-A 26-A 27-A 28-A 29-C 30-D
31-D 32-B 33-A 34-C 35-C 36-A 37-A 38-B 39-A 40-D
41-B 42-D 43-C 44-A 45-C 46-A 47-C 48-B 49-D 50-D