TÀ T À I I L LI IỆ ỆU U T TH H AM A M K K HẢ H ẢO O T TO OÁ ÁN N H HỌ Ọ C C P PH H Ổ Ổ T TH H ÔN Ô N G G
____________________________________________________________________________________________________________________________
2 0,
ax bx c x
-
---
C CH HU U YÊ Y ÊN N ĐỀ Đ Ề B BẤ ẤT T P PH HƯ ƯƠ Ơ NG N G T TR RÌ ÌN NH H V
VÀ À H H Ệ Ệ B BẤ Ấ T T P PH HƯ ƯƠ Ơ NG N G T TR RÌ ÌN NH H C C HỨ H ỨA A T TH HA AM M SỐ S Ố
HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BPT, HỆ BPT LỚP 10 THPT
BBẤẤTT PPHHƯƯƠNƠNGG TTRRÌÌNNHH ++ HHỆỆ BBẤẤTT PPHHƯƯƠNƠNGG TTRRÌÌNNHH BBẬẬCC NNHHẤẤTT ((CCƠƠ BBẢẢNN))
BBẤẤTT PPHHƯƯƠNƠNGG TTRRÌÌNNHH ++ HHỆỆ BBẤẤTT PPHHƯƯƠNƠNGG TTRRÌÌNNHH BBẬẬCC HHAAII ((CCƠƠ BBẢẢNN))
DDẤẤUU TATAMM TTHHỨỨCC BBẬẬCC HHAAII ((CCƠƠ BBẢẢNN))
BBẤẤTT PPHHƯƯƠNƠNGG TTRRÌÌNNHH ++ HHỆỆ BBẤẤTT PPHHƯƯƠNƠNGG TTRRÌÌNNHH ((VVẬẬNN DDỤỤNNGG CCAAOO))
T
TH HÂ ÂN N T TẶ ẶN NG G T TO OÀ ÀN N T TH HỂ Ể Q QU U Ý Ý T TH HẦ ẦY Y C CÔ Ô V VÀ À C CÁ ÁC C E EM M H HỌ ỌC C S SI IN NH H T TR RÊ ÊN N T TO OÀ ÀN N Q QU U ỐC Ố C
C
CRREEAATTEDED BBYY GGIIAANNGG SSƠƠNN ((FFACACEEBBOOOOKK));; GGAACCMMAA11443311998888@@GGMMAAIILL..CCOOMM ((GGMMAAIILL)) THTHÀÀNNHH PPHỐHỐ TTHHÁÁII BBÌNÌNHH –– TTHHÁÁNNGG 0011//22001199
ÔN TẬP BPT + HỆ BPT BẬC NHẤT THAM SỐ LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 1)
________________________________________
Câu 1. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
3 x m
2 mx 4 m 3
nghiệm đúng với mọi số thực x.A. m = 4 B. m = 3 C. m = 2 D. m = 1
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3( 6) 3
5 7
2 x x m
có nghiệm.A. m > – 11 B. m < 11 C. m < – 11 D.
m 11
Câu 3. Tìm giá trị tham số m để
2 m
2 m x 5 m m
2 6 x 2 3 m
với mọi giá trị x.A. m = 4 B. m = 3 C. m = 2 D. m = 1
Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2 0, 2 0.
x mx m
có nghiệm.A. Mọi giá trị m B. Không tồn tại C. m
0 D. m < 1Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 1 m
2 m 5 m 1 0
có tập nghiệm S = R.A. m < 2 B. m = – 4 C. m > 1 D. m > 1,5
Câu 6. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2 0,
3 4 0.
m x m x
có nghiệm.A. Mọi giá trị m B. Không tồn tại C. m > – 3 D. m
– 3Câu 7. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m
2 m 20 x m
3 4 m 47 0
có tập nghiệm R.A. m = 4 B. m = – 4 C. m = 2 D. m = 1,5
Câu 8. Có bao nhiêu số nguyên dương m để hệ bất phương trình
2 1 3 2
3 5
x x m
có nghiệm ?
A. 5 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 9. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m
3 9 m 10 x m 4 0
có tập nghiệm S = R.A. m = 4 B. m = – 4 C. m = 1 D. m = 1,5
Câu 10. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 5 0,
2 3 .
x
mx m
có độ dài tập nghiệm bằng 2.A. m = 1 B. m =
9
25
C. m – 2 D. m =7
26
Câu 11. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m
3 3 m 4 x m
2 2 m 2 0
vô nghiệm.A. m = 4 B. m = 1 C. m = 2 D. m = 1,5
Câu 12. Tìm m để hệ bất phương trình
3 2
4
2( 1) 5 x m
x
có tập nghiệm S = (a;b) thỏa mãn b – a = 2.
A. m = 5,5 B. m = 5 C. m = 8,5 D. m = 2,5
Câu 13. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
4 m
2 2 m 1 x 1 3 m
2 4 x 4 m
vô nghiệm.A. m = 2 B. m = 1 C. m = 0 D. m = 1,5
Câu 14. Tìm điều kiện tham số m để
m 1 x 1 m 0, x
.A. m = 1 B. m = 3 C. Không tồn tại D. m = 2 Câu 15. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
2 m
2 5 m 3 x 4 m
2 5 x 1
vô nghiệm.A. m = 2 B. m = 2 C. m = 0 D. m = 1,5
Câu 16. Tồn tại các giá trị a và b để
a 2 b 1 x a
2 3 b 2 0, x
. Khi đó điều kiện tham số b làA.
2
0,5 b b
B.3 0 b b
C.1 0,75 b
b
D.4 0, 25 b
b
Câu 17. Giả sử
a 3 b 2 x a
2 3 b 2 0, x
. Mệnh đề nào sau đây có thể sai ? A. a + b > 2 B. a + b <2
3
C. 2a + b > 3 D.3
4 a b 1
Câu 18. Tìm điều kiện của m để hệ bất phương trình
3 2
2
2( 1) 5 x m
x
có độ dài tập nghiệm lớn hơn 3.
A. m > 1 B. m < 4 C. m > 0,5 D. 0 < m < 3
Câu 19. Tìm điều kiện tham số m sao cho
m
2 4 x m 3 2, x
.A. m = 3 B. m = 4 C. m = 2 D. m = – 2
Câu 20. Tìm điều kiện tham số m sao cho
m
2 1 x m 10 3, x
.A. m = 1 B. m = 4 C. m = 2 D. m = – 1
Câu 21. Tìm điều kiện tham số m để
mx 2 0, x 1
.A. m > 3 B. m > 2 C. m > 4 D. 5 < m < 6
Câu 22. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 0, 4
3 1.
x x
x m
có nghiệm.
A. m < 7 B. m < 8 C. 2 < m < 6 D. 3 < m < 9
Câu 23. Tìm điều kiện tham số m để
m 3 x 7, x 2
.A. m < 0,5 B. m > 1 C. m > 0,5 D. m < 4
Câu 24. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 0, 4.
x mx m
có nghiệm duy nhất.A. m = 3 B. m = 4 C. m = 2 D. m = 0
Câu 25. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
4 x m
2 1 x 5 m 0
có tập nghiệm là [2;4].A.
1
2; 2 m
B. m = 3 C. m = 2 D.2; ;0 1 m 2
Câu 26. Tìm điều kiện tham số m để hai bất phương sau tương đương:
x 3 0; mx m 4 0
.A. m = 0,5 B. m = 4 C. m = 2 D. m = – 2
Câu 27. Tìm tất cả các giá trị m để hai bất phương trình
mx 2 m 0; m 2 x 1 m 0
tương đương.A. m = 1 B. m = 2 C. m = 4 D. m = – 1
Câu 28. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 0, 4.
x mx m
có nghiệm.A.
0
4 m m
B.0 5 m m
C.1 7 m m
D. m < 0_________________________________
ÔN TẬP BPT + HỆ BPT BẬC NHẤT THAM SỐ LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 2)
________________________________________
Câu 1. Xác định giá trị tham số m để bất phương trình
mx 16 2 x m
3
có tập nghiệm là 56;
.A. m = 4 B. m = 2 C. m = 6 D. m = – 2
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2 4 0,
2 3 1 0.
m x m
m x m
có nghiệm nhỏ nhất bằng – 4.A. m = – 8 B. m = – 9 C. 11m = 4 D. Không tồn tại m
Câu 3. Xác định giá trị tham số m để bất phương trình
m 1 x m
2 m 6 0
có tập nghiệm là 0;
.A. m = 0,5 B. m = 3 C. m = 2 D. m = – 4
Câu 4. Tìm điều kiện tham số m sao cho bất phương trình
m
2 4 m 3 x m
2 m 0
nhận tập nghiệm R.A. m = 0,5 B. m = 4 C. m = – 3 D. m = – 1
Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m x
2 1 m 3 m 2 x
vô nghiệm.A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 hoặc m = 1 D. m = 1 hoặc m = 2
Câu 6. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
1 3 0,
3 1.
2 1 m x m x
x
có nghiệm.
A. Mọi giá trị m B.
m 1
C. Không tồn tại m D. m + 1 < 0Câu 7. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m x
2 1 mx
vô nghiệm.A. m = 0 hoặc m = 1 B. m =
1 C. 0 < m < 1 D. |m| > 1 Câu 8. Có bao nhiêu số nguyên âm m để hệ bất phương trình2 1
3 3
4(2 1) 9 x m
x
có nghiệm.
A. 10 B. 12 C. 11 D. 16
Câu 9. Tìm điều kiện tham số m sao cho bất phương trình
m mx
2 1 m 1 m x
vô nghiệm.A. m = 7 B. m = 2 C. m = 4 D. m = 0
Câu 10. Tìm điều kiện của tham số m để hai bất phương trình sau tương đương nhau.
m 1 x 3 m 0; m 1 x 2 m 0
A. m = 0,5 B. m = 5 C. m = – 6 D. m = – 1
Câu 11. Tìm điều kiện tham số m sao cho
m
2 1 x 3 m 5 2 m 3
.A. m = 1 B. m = 4 C. m = 2 D. m = – 1
Câu 12. Tìm điều kiện tham số m để hai bất phương trình
mx m 1 0; m 2 x m 0
tương đương nhau.A. m =
3 17 2
B. m =1 17
4
C. m =3 17
2
D. m =3 2 13
2
Câu 13. Tìm điều kiện của m để bất phương trình
m
2 m 1 x 3 m 1
có tập nghiệm S chứa miền (4;5).A.
1 3 4 m m
B.
4 3 4 m m
C.
3 1 4 m m
D.
2 1 2 m m
Câu 14. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m
2 m 3 x m 2
có tập nghiệm S chứa miền (1;5).A. m > 3 B. 0 < m < 1 C. Mọi giá trị m D. 2 < m < 4
Câu 15. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 3 x m 1 0
nhận mọi giá trị x < 2 làm nghiệm.A. m > 3 B.
m 3
C.5
3 m 3
D. m < – 3 Câu 16. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình2 1 0,
2 1 0.
x m
mx m
có nghiệm duy nhất.A. m = 2 B. m =
3 17
2
C. m =3 17
2
D. m =3 2 13
2
Câu 17. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
2 m 1 x m 6
nghiệm đúng với mọi giá trị x < 7.A. m > 1 B. 0
m < 1 C. m > 0,5 D. 0,5
m < 1Câu 18. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
3 m 2 x m
nghiệm đúng với mọi giá trị x < 1.A. Không tồn tại B. m > – 3 C. Mọi giá trị m D.
m 3
Câu 19. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
1 0, 2
4 1 .
x x
x m
vô nghiệm.
A. m < 6 B. m < 5 C. 3 < m < 5 D. 1 < m < 6
Câu 20. Tìm điều kiện m để bất phương trình
2 m 1 x 2 m
2 1
nhận nghiệm nguyên lớn nhất bằng 2.A.
1 m 2
B.1 m 2
C.1 m 2
D.1 m 2
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên m > – 9 để hệ bất phương trình
3 1
2 3 2(2 1) x m
x m
có nghiệm ?
A. 3 B. 6 C. 8 D. 5
Câu 22. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
6 x m
2 4 x 5 m 0
có tập nghiệm là [1;6].A.
1
2; 2 m
B. m = 1 C.m 1; 4
D.5; ; 1 2
m 2 3
Câu 23. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
1 0, 2
4 1 .
x x
x m
có nghiệm duy nhất.
A. m = 6 B. m = 5 C. 3 < m < 5 D. m = 2
Câu 24. Tìm đoạn giá trị của tham số m để hệ bất phương trình
8 1, 3
3 .
x x mx
vô nghiệm.
A.
8 5 ;0
B.1 ;2 5
C.3 ;2 5
D.4 ;3 5
Câu 25. Tìm điều kiện tham số m sao cho
m
2 1 x 2 m 15 4, x
.A. m = 1 B. m = 4 C. m = 2 D. m = – 1
Câu 26. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2
4 1 5( 4) 6
x m x
có nghiệm.
A. m < 15,4 B. m < 14,4 C. 2 < m < 5 D. m < 16,6
_________________________________
ÔN TẬP BPT + HỆ BPT BẬC NHẤT THAM SỐ LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 3)
________________________________________
Câu 1. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 0,
2 1 3 0.
mx m
m x m
có nghiệm lớn nhất bằng 1.A. m = – 2 B. m < 0 C. m = 1 hoặc m = – 2 D. 2m > 1
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
4 1
3
5( 1) 10
m x
x m
có nghiệm.
A. 1 < m < 2 B. m > 3 C. m > 4 D. Không tồn tại m
Câu 3. Tìm đoạn giá trị của tham số m để hàm số
y mx 2 m 1 2 x m 2
luôn xác định khix 1
.A. [0;1] B. [2;4] C. [3;5] D. [0;4]
Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
3 m 2 x m 2
có miền nghiệm khác rỗng và không thể chứa miền x < 3.A.
2
3 m 1
B. 3m > 2 C.2
3 m 2
D. 5m > 8 Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2 6,
2 1 4.
x m x m x m
có nghiệm duy nhất.A. m = – 1 B. m = – 5 C. m = 1 hoặc m = 5 D. Không tồn tại m
Câu 6. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 1 x m 7
có tập nghiệm S chứa miền x < 4 A. 0 < m < 1 B. 1 m 1
C. m < – 1 D. m > 7 hoặc m = – 1 Câu 7. Tìm giá trị nguyên nhỏ nhất của m để hệ bất phương trình4 1
3
5( 3 1) 15
m x
x m
có nghiệm.
A. m = 4 B. m = 3 C. m = 5 D. m = 2
Câu 8. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 1 x m 5
có tập nghiệm S chứa miền x > 2.A. m > – 1 B.
m 3
C. 1 < m < 4 C. m = 3Câu 9. Hệ bất phương trình
3 1
2 4
4(2 3 2) 9 x m
x m
có nghiệm duy nhất. Giá trị m thu được thuộc khoảng nào
A. (0;1) B. (2;5) C. (1;2) D. (5;7)
Câu 10. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình 8x – 4m – 7 < x + 3m có nghiệm nguyên lớn nhất bằng 2.
A.
1 m 2
B. m = 7,5 C.2 m 3
D. 1 < m < 2Câu 11. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2 4 0,
2 3 1 0.
m x m
m x m
có nghiệm nhỏ nhất bằng 3.A. m = 1 B. 6m = 5 C. Không tồn tại m D. 6m = – 5
Câu 12. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình (m – 2)x > m có nghiệm nguyên nhỏ nhất bằng 4.
A.
m 3
B.8
3 m 3
C.8
m 3
D. m < 3Câu 13. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
3 m 2 x m 2
có miền nghiệm S chứa miền (3;5).A.
m 1
B. m > 2 C.1 m 6
D.6 7 m 1
Câu 14. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 1,
1 3 1.
mx m x
m x m
có nghiệm duy nhất.A. 5m = 2 B. 2m = 5 C. 5m + 2 = 0 D. 3m = 4
Câu 15. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
2 m 1 x m 1
có tập nghiệm S chứa miền (2;3).A. m < 0,5 hoặc m
1 B. m < 0 ,5 hoăc m
2C. m < 1 hoặc m
3 D. m < 2 hoặc m
4Câu 16. Tìm điều kiện tham số m sao cho
m
2 2 m 3 x m 3 m 2, x
.A. m = 1 B. m = 4 C. m = 2 D. m = – 1
Câu 17. Tìm điều kiện của m để x = 2 thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 1
2 3
4( 2) 8
x m x m
A.
5
m 3
B. m > 9 C. 0 < m < 4 D.5
3 m 9
Câu 18. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
5 mx 2 x 2 m
2 m 2
nhận nghiệm nguyên lớn nhất bằng 1.A. 2 giá trị B. 3 giá trị C. 4 giá trị D. 1 giá trị
Câu 19. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m < 8 để x = 3 thuộc miền nghiệm của hệ
3 1
2 4
4(2 3 2) 9 x m
x m
A. 6 B. 5 C. 10 D. 4
Câu 20. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
3 m 2 x m 2
nghiệm đúng với mọi giá trị x < 3.A. 0 < m < 1 B.
2
3 m 1
C.2
m 3
D. m > 1 hoặc2
m 3
Câu 21. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
3 2 0,
3 4 2 0
mx m
m x m
có nghiệm lớn nhất bằng 4.A. m = 3 B. 7m = 2 C. m = 4 D. Không tồn tại m
Câu 21. Có bao nhiêu số nguyên m để hệ bất phương trình
2(3 1)
3 2
7(2 2 3) 14 m x
x m
có tập nghiệm chứa [3;4].
A. 5 B. 6 C. 7 D. 10
Câu 22. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
f x 2 x m 2 2 m 1 mx
xác định với mọix 1
.A. m = 0 hoặc m
- 1 B. m = 0 hoặc m
- 2C. m = 1 hoặc m
0 D. m = 2 hoặc m
1.Câu 23. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m x m ( ) x m
có tập nghiệmS ; m 1
.A. m < 1 B. m = 1 C.
m 1
D.m 1
Câu 24. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
4 m 3 x 2 m
2 1
có tập nghiệm S chứa miền7 1; 5
A. m > 2 B.
3
m 4
C.2
0,8 m m
D.4
m 5
ÔN TẬP CÁC BÀI TOÁN DẤU TAM THỨC BẬC HAI LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 1)
________________________________________
Câu 1. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 2 x m 6 0, x
.A. m > 5 B. m > 8 C. m > 7 D. m < 10
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 4 x m 6 0, x
.A. m > 3 B. m > 8 C. m > 10 D. m < 10
Câu 3. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
211
10 19
y
x m
luôn xác định trên R.A. m > 1 B. m > 19 C. m > 10 D. 3 < m < 4
Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 10 x m 24 0, x
.A. m > 5 B. m > 1 C. m > 7 D. m < 10
Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để hàm số 2
5
4 12 7
y x x m
luôn xác định trên R.A. m > 3 B. m > 19 C. m > 2 D. 1 < m < 4
Câu 6. Tìm điều kiện tham số k để
x
24 x k 9 0
với mọi số thực x.A. k < 5 B. k < 4 C. k < 2 D. k > 10
Câu 7. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
215
3 2 1
f x x m
luôn xác định trên R.A. m > 1 B. m > 19 C. m > 2 D. 3 < m < 8
Câu 8. Tìm điều kiện tham số k để
2 x 8
2 k 8 0
với mọi số thực x.A. k < 1 B. k > 8 C. k < 8 D. k < 6
Câu 9. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m < 10 để hàm số
10 2017 2 10
y x x m
xác định trên R ?A. 7 giá trị B. 8 giá trị C. 10 giá trị D. 6 giá trị
Câu 10. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 2 mx m
2 m 5 0, x
.A. m > 5 B. m > 4 C. m > 2 D. m > 7
Câu 11. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
y x
2 10 mx 25 m
2 m 2
có tập xác định là R.A. m
1 B. m
6 C. m
2 D. m
7Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số m để
x
2 12 mx 3 m
2 m 1 0, x
.A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 D. m = 4
Câu 13. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 2 mx m
2 3 m 9 0, x
.A. m > 4 B. m > 3 C. m > 2,5 D. m > 1
Câu 14. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m nhỏ hơn 40 để hàm 2
2018
9 12 6
y x x m
luôn xác định trên R ? A. 17 giá trị B. 28 giá trị C. 30 giá trị D. 29 giá trịCâu 15. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để
9 x
2 12 mx 4 m
2 4 m , x
.A. 5 giá trị B. 4 giá trị C. 3 giá trị D. 7 giá trị
Câu 16. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
y x
2 6 mx 9 m
2 m 2
có tập xác định là R.A. m
1 B. m
6 C. m
2 D. m
7Câu 17. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 4 mx 4 m
2 3 m 12 0, x
.A. m > 4 B. m > 3 C. m > 2,5 D. m > 1
Câu 18. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m để hàm số
y x 1
2 4 m m
2 có tập xác định là R.A. 6 giá trị B. 2 giá trị C. 5 giá trị D. 4 giá trị
Câu 19. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
y x
2 4 mx 4 m
2 m 7
có tập xác định là R.A. m
1 B. m
6 C. m
2 D. m
7Câu 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số m để bất phương trình
2 2
2 7 5
5 7 x x x x m
luôn đúng với mọi x.A. m = 2 B. m = 5 C. m = 6 D. m = 3
Câu 21. Bất phương trình
2 2
2 1
3 4 x mx
x x
luôn luôn đúng trên R khi và chỉ khi nào ?A. m < – 4 hoặc m
0 B. m < – 3 hoặc m
0C. m < 2 hoặc m > 5 D. m < – 6 hoặc m
1Câu 22. Tìm m để bất phương trình kép
2 2
1 3 1 x mx
x x
có tập nghiệm là R.A. – 5 < m < 1 B. 0 < m
1 C. 0
m < 4 D. 0
m
6 Câu 23. Biết rằngf x ax
2 bx c 0, x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?A. a + b + c > 0 B. a – 2b + c > 0 C. 2a + b – c > 0 D. 4a – 3b + 9c > 0 Câu 24. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 6 mx 9 m
2 m 12 0, x
.A. m > 12 B. m > 3 C. m > 2,5 D. m > 1
Câu 25. Tìm điều kiện của m sao cho
2 2
4 9 ( 1) 4 0, x x x m x x
.A. Mọi giá trị m B.
m 5; 3
C.m 4; 2
D. m > 0 Câu 26. Tìm điều kiện tham số m để hàm sốy x
2 4 mx 4 m
2 m m
2 5
luôn xác định trên R.A. m
5 hoặc m = 0 B. m
6 hoặc m = 0C. m
2 hoặc m = 0 D. m
7 hoặc m = 0Câu 27. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 6 mx 8 m
2 4 0, x
.A. – 2 < m < 2 B. 1 < m < 2 C. m > 2,5 D. 3 < m < 4 Câu 28. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm
21 2
28 59 10
f x x mx m m
xác định trên R.A. 2 giá trị B. 4 giá trị C. 3 giá trị D. 1 giá trị
Câu 29. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên tham số m để
49 x
2 14 mx m
2 25 m , x
.A. 11 giá trị B. 14 giá trị C. 13 giá trị D. 10 giá trị Câu 30. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 6 mx 5 m
2 4 0, x
.A. – 4 < m < 2 B. 1 < m < 4 C. – 1 < m < 1 D. 3 < m < 4 Câu 31. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số
2
2016 2017
3 4 9
f x x m m x
xác định trên R.A. 7 giá trị B. 8 giá trị C. 9 giá trị D. 10 giá trị
Câu 32. Biết rằng
f x ax
2 bx c 0, x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?A. a + b + 2c > 0 B. 9a – 2b + c > 0 C. 4a – 2b + c > 0 D. 4a – 3b + 7c > 0 _________________________________
ÔN TẬP CÁC BÀI TOÁN DẤU TAM THỨC BẬC HAI LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 2)
________________________________________
Câu 1. Biết rằng
f x ax
2 bx c 0, x
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?A. a + 3b + 2c > 0 B. 9a – 3b + c > 0 C. 4a – 3b + c > 0 D. a + b + c < 0 Câu 2. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m < 7 để hàm số
y 4 x
2 4 mx m
2 2 m 1
luôn xác định trên R ?A. 4 giá trị B. 3 giá trị C. 5 giá trị D. 6 giá trị
Câu 3. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 6 mx 10 m
2 3 m 0, x
.A. – 1 < m < 2 B. 0 < m < 3 C. – 1 < m < 1 D. 3 < m < 4 Câu 4. Tìm điều kiện của tham số m để hàm số
3
22 10
2 10
f x x mx m
luôn xác định trên tập hợp số thực.A. 0 < m < 10 B. 0 < m < 6 C. 1 < m < 9 D. 2 < m < 5 Câu 5. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 6 để
25 x
2 10 mx m
2 6 m 3 0, x
?A. 4 giá trị B. 2 giá trị C. 5 giá trị D. 6 giá trị
Câu 6. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm
y 16 x
2 8 mx m
2 6 m
luôn xác định trên R ?A. 14 giá trị B. 13 giá trị C. 11 giá trị D. 16 giá trị
Câu 7. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên của tham số của m để hàm số
2
17 3
6 7 2
f x x mx m m
xácđịnh trên R ?
A. 12 giá trị B. 6 giá trị C. 5 giá trị D. 8 giá trị
Câu 8. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
2 2
4
3
3 2 2 5 2
y x m x m m
xác định với mọi x thực.A. – 5 < m < 1 B. – 4 < m < 1 C. – 6 < m < – 2 D. 0 < m < 3 Câu 9. Tìm điều kiện tham số m để biểu thức
Z mx
2 10 x 5
không dương với mọi x thực.A. m
- 5 B. m
- 2 C. 2 < m
- 7 D. m < 0Câu 10. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 17 để hàm
2 6 2
3 6
2 8 1
x x
T x x m x m
xác định trên R?A. 12 giá trị B. 16 giá trị C. 15 giá trị D. 8 giá trị
Câu 11. Tìm điều kiện tham số m để
x
2 6 mx 9 m
2 m
2 6 , m x
.A. – 2 < m < 3 B. 0 < m < 3 C. – 1 < m < 1 D. 0 < m < 6
Câu 12. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 30 để hàm số
y 4 x
2 40 mx 25 m
2 8 m 16
luôn xác định trên R ?
A. 12 giá trị B. 28 giá trị C. 29 giá trị D. 26 giá trị
Câu 13. Tồn tại bao nhiêu số m để hàm số 2
2
2 3
y 10 x mx m
x
có tập xác định D = R ?A. 2 giá trị B. 9 giá trị C. 10 giá trị D. 6 giá trị
Câu 14. Tìm điều kiện của m để biểu thức
P x
2 4 mx 4 m
2 m m
2 6
luôn không âm với mọi số thực x.A. m = 0 hoặc m
6 B. m = 0 hoặc m
2. C. m = 0 hoặc m
5. D. m
6 Câu 15. Bất phương trình
2 2
5 0
1 2 1 4
x x
m x m x
luôn đúng với mọi x khi và chỉ khiA.
1 m 3
B. 1 m 4
C. – 1 < m < 6 D. – 1 < m < 2 Câu 16. Tìm điều kiện tham số m đểx
2 4 mx 3 m
2 5 , m x
.A. – 5 < m < 6 B. 0 < m < 5 C. – 1 < m < 2 D. 0 < m < 6 Câu 17. Biết rằng
f x ax
2 bx c 0, x
. Mệnh đề nào sau đây sai ?A. a + b + c > 0 B. 5a – b + 2c > 0 C. 10a – 2b + 2c > 0 D. 11a – 3b + 5c > 0 Câu 18. Tồn tại bao nhiêu số m nhỏ hơn 30 để hàm số
2 2 2
3
12 36 9
f x x mx m m m
luôn xác địnhtrên tập hợp số thực ?
A. 21 giá trị B. 22 giá trị C. 20 giá trị D. 25 giá trị
Câu 19. Tìm điều kiện tham số m để giá trị biểu thức
Q mx
2 mx 5
luôn luôn âm với mọi số thực x.A. – 20 < m
0 B. – 10
m < 0 C. – 5
m < 2 D. – 12 < m
4Câu 20. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m lớn hơn – 8 để hàm số
y 4 x
2 40 mx 25 m
2 m 3
luôn xác định trên R ?A. 7 giá trị B. 18 giá trị C. 11 giá trị D. 26 giá trị
Câu 21. Tìm điều kiện tham số m để
x x 4 m 2 m
2 5 , m x
.A. – 2 < m < 4 B. 0 < m < 2 C. – 1 < m < 1 D. 0 < m < 2,5
Câu 22. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m lớn hơn – 7 để hàm số
2 2
9 90 25 50
y x mx m m
luôn xác định trên R ?A. 19 giá trị B. 8 giá trị C. 15 giá trị D. 14 giá trị
Câu 23. Tìm điều kiện tham số m để
x
24 mx 4 m
2 2 m 1 0, x
.A. – 4 < m < 2 B. 0 < m < 4 C. – 1 < m < 1 D. m < 0,5 Câu 24. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
2
1
4 1
y x x m
luôn xác định trên R.A. m > 6 B. m > 1 C. m > 5 D. 3 < m < 8
Câu 25. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 1 x
2 2 mx m 3 0
vô nghiệm.A.
1 7 1 7
2 ; 2
m
B.1 17 1 17
2 ; 2
m
C.
1 37 1 37
2 ; 2
m
D.1 57 1 57
2 ; 2
m
Câu 26. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m để biểu thức
M 2 x
2 2 m 2 x m 2
luôn luôn âm với mọi x thực ?A. 7 giá trị B. 1 giá trị C. 6 giá trị D. 14 giá trị
Câu 27. Tìm điều kiện tham số m để
x
26 mx 9 m
2 2 m 2 0, x ¡
.A. – 5 < m < 3 B. 1 < m < 5 C. m < 1 D. 1 < m < 2,5 Câu 28. Có bao nhiêu số nguyên m để bất phương trình
2 2
10 0
(2 1) 9 x x
x m x
nghiệm đúng với mọi x ?A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 29. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
2
1
6 1
y x x m
luôn xác định trên R.A. m > 1 B. m > 9 C. m > 10 D. 3 < m < 8
_________________________________
ÔN TẬP CÁC BÀI TOÁN DẤU TAM THỨC BẬC HAI LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 3)
________________________________________
Câu 1. Có bao nhiêu số nguyên m > – 10 để biểu thức
K m
2 3 x
2 2 m 1 x 1
luôn luôn dương ?A. 16 giá trị B. 9 giá trị C. 14 giá trị D. 10 giá trị
Câu 2. Tìm giá trị nguyên lớn nhất của m để hàm số
g x
4 m 1 x 2 m 1 x m 2
không thể xác định với mọi giá trị x.A. m = 3 B. m = 0 C. m = 2 D. m = 1
Câu 3. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn [– 10;10] để hàm số
g x m m 2 x
2 2 mx 2
xácđịnh trên tập hợp số thực.
A. 15 giá trị B. 17 giá trị C. 14 giá trị D. 18 giá trị
Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để
x
210 mx 25 m
2 5 m 10 0, x
.A. – 3 < m < 7 B. 0 < m < 5 C. m < 1 D. 0 < m < 4 Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
23 7
1 2 5 9
h x m x mx m
xác định trên tập số thực.A. m < 1 B. m < 0,5 C. m < 2 D. 1 < m < 2
Câu 6. Tìm điều kiện tham số m để
x
26 mx 9 m
2 m 5, x
.A. – 2 < m < 4 B. 3 < m < 5 C. m < 5 D. 3 < m < 4 Câu 7. Cho mệnh đề:
m
2 1 x
2 2 m 3 x 1 0, x
.Tồn tại bao nhiêu số nguyên m lớn hơn – 10 để mệnh đề trên đúng ?
A. 5 giá trị B. 17 giá trị C. 10 giá trị D. 8 giá trị
Câu 8. Tìm điều kiện tham số m để biểu thức
E m 2 x
2 2 m 2 x 2
không dương với mọi x.A. Không tồn tại B. m > 4 C. 1 < m < 2 D. m < – 2 Câu 9. Tồn tại bao nhiêu số nguyên m nhỏ hơn 3 để hàm số
4 2
2 5
x x
y x x m
xác định trên tập số thực ?A. 1 giá trị B. 2 giá trị C. 4 giá trị D. 5 giá trị
Câu 10. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m để
m 1 x
2 4 m 1 x m 1 0, x
?A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11. Hãy tìm đoạn giá trị của tham số m để bất phương trình
x
2 3 m 2 x 2 m
2 5 m 2 0
có tậpnghiệm là R.
A. [2;6] B. [3;5] C. [1;4] D. [0;2]
Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số m để bất phương trình
m 1 x
2 2 m 1 x 3 m 3 0
vô nghiệm.A. m = 1 B. m = 2 C. m = 3 D. m = 4
Câu 13. Tìm điều kiện cần và đủ của tham số m để bất phương trình
x
2 m 2 x 8 m 1 n n
2,
cónghiệm thực x.
A. 0 < m < 5 B.
6 33 m 6 33
C.
6 2 33 m 6 2 33
D.9 2 5 m 9 2 5
. Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số
2
2 2
2 4
2 8 2 2 2
x x
y m m x m x
xác định trên R ?A. 5 giá trị B. 4 giá trị C. 3 giá trị D. 6 giá trị Câu 15. Hàm số
2
11 13
2 2 1 2 1
y m
x m x m
có tập xác định là R khi và chỉ khiA.
m 1 2;1 2
B.m 3 2;3 2
C.
m 3 2 2;3 2 2
D.m 5 2;5 2
Câu 16. Xét tam thức bậc hai
f x x
2 6 x m 7
. Tìm giá trị nguyên nhỏ nhất của tham số m để bất phương trìnhf x 0
vô nghiệm.A. m = 3 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 4
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị m để
m 1 x
2 m 1 x 1 2 m 0, x
.A.
5
9 m 1
B. 2 < m < 3 C.1
9 m 2
D.1 m 4
Câu 18. Giá trị biểu thức
Q 1 x
22 m 2 x m
2 m
luôn dương khi nào ?A. 2 < m < 6 B. 4 < m < 9 C. 0 < m < 2 D. 1 < m < 4 Câu 19. Tìm điều kiện tham số m để
2 2
3 6
9 6
1 x mx
x x
xảy ra với mọi số thực.A. – 2 < m < 4 B. – 3 < m < 6 C. 1 < m < 5 D. – 1 < m < 7 Câu 20. Tìm điều kiện tham số m để
3 x 2 m
2 m
2 9, x
.A. – 2 < m < 6 B. 2 < m < 5 C. – 3 < m < 3 D. 1 < m < 7
Câu 21. Tìm giá trị bé nhất của tham số m để bất phương trình
m 1 x
2 2 m 1 x 3 m 3 0
vô nghiệm.A. m = 2 B. m = 4 C. m = 3 D. m = 1
Câu 22. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
y a 1 x
2 2 a 1 x 3 a 3
xác định với mọi giá trị thực x.A. a > 5 B. a > 2 C. a > 4 D. a > 1
Câu 23. Tìm m để bất phương trình kép
2 2
1 2 1 x mx
x
có tập nghiệm là R.A. – 2 < m < 2 B. 0 < m
1 C. 0
m < 3 D. 2
m
3 Câu 24. Tìm điều kiện tham số a để bất phương trình kép2 2
3 5
1 6
2 1
x ax x x
luôn luôn đúng.A. 0 < a
5 B. 1
a < 4 C. 2
a < 6 D. 0
a < 7 Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất của m để bất phương trình m
2 2 m 3 x
2 2 m 1 x 1 0
vô nghiệm.A. m = 3 B. m = 2 C. m = 5 D. m = 1
Câu 26. Tìm điều kiện tham số m để tam thức
f x mx
2 2 m 1 x 4
không âm với mọi giá trị thực x.A.
3 8 m 3 8
B.3 2 8 m 3 2 8
C.
3 5 m 3 5
D.3 4 5 m 3 4 5
Câu 27. Tìm đoạn giá trị của tham số m để hàm số
2 2
2 4
4 x x
y x mx
có tập xác định là tập số thực.A. [2;3] B. [0;3] C. [1;4] D.
5 3
2 2 ;
_________________________________
ÔN TẬP CÁC BÀI TOÁN DẤU TAM THỨC BẬC HAI LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 4)
________________________________________
Câu 1. Tìm số nguyên m lớn nhất để tam thức
2 x
2 2 2 m 1 x 2 m
2 m 1
luôn âm với mọi giá trị thực x.A. m = 0 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 3
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
2
6 2
3 10
2 2 3
x x
y m x x m
xác định trên tập số thực.A. m > 0 B. m > 3 C. m > 1 D. m > 2
Câu 3. Cho mệnh đề: Hàm số
F m 2 x
2 2 m 2 x m 4
luôn luôn xác định trên R.Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m không vượt quá 2017 để mệnh đề trên đúng ?
A. 2018 giá trị B. 2017 giá trị C. 2020 giá trị D. 2015 giá trị
Câu 4. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m lớn hơn – 8 để
h x m 1 x
2 2 m 2 x m 6
không dương với mọi số thực x.A. 8 giá trị B. 15 giá trị C. 9 giá trị D. 16 giá trị
Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để
5 x 2 m
2 m
2 25, x
.A. – 5 < m < 5 B. 0 < m < 5 C. – 5 < m < 6 D. 1 < m < 3 Câu 6. Hàm số
2
6
3 10
2 2 2 4
L x
m x m x m
luôn xác định trên R khi nào ?A.
m 2
B. m > 3 C. m > 2 D. 3 < m
5Câu 7. Tìm số nguyên a nhỏ nhất sao cho 2
, 1
x a x x
.A. a = 3 B. a = 1 C. a = 4 D. a = 2
Câu 8. Tìm điều kiện tham số m để
x 5 m
2 m
2 49, x
.A. – 2 < m < 6 B. – 6 < m < 6 C. – 7 < m < 7 D. 1 < m < 7 Câu 9. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
2 2 21
2 2
x x f x x mx m m
xác định với mọi số thực x.A. m > 2 B. m < 1 C. m > 4 D. m > 4
Câu 10. Tìm điều kiện tham số m để
m 1 x
2 2 m 1 x 3 m 3 0, x
.A. m
2 B. m
1 C. m
3 D. m
4Câu 11. Tìm tất cả các giá trị tham số m để biểu thức
S m 3 x
2 10 m 2 x 23 m 24
nhận giá trị không âm với mọi giá trị thực x.A.
m 2;5
B. 2 < m < 7 C.1
2; 2
m
D.m 1;6
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị tham số m để hàm số
2
2 y 4
mx x m
có tập xác định D = R.A. m > 2 B. m > 1 C. m > 0 D. m < 3
Câu 13. Tìm m để bất phương trình kép
2 2
3 5
1 6
2 1
x mx x x
có tập nghiệm là D = R.A. 0 < m < 4 B. 0 < m
5 C. 0
m < 6 D. 0
m
8Câu 14. Xác định tất cả các giá trị tham số m để
2 2
4 2
4 x x x mx
với mọi số thực x.A.
m 2;5
B.m 2; 1 2
C.m 1;6
D.m 5 3 2 2 ;
Câu 15. Tìm điều kiện tham số m để
2 2
2 1 3
3 1 2 ,
x mx x x x
.A.
1
2 m 4
B.1 4
2 m 3
C.5
2 m 4
D.5 7 2 m 2
Câu 16. Tìm đoạn giá trị của tham số m để hàm số 2
1 y x m
x x
có tập giá trị K = [– 1;1].A. [0;1] B. [1;2] C. [4;5] D. [6;8]
Câu 17. Khoảng (a;b] là điều kiện cần và đủ của tham số m để biểu thức sau luôn luôn âm với mọi số thực x.
4
2 5 20 2 1
f x m x m x m
. Tính M = 11a + 3b.A. M = 30 B. M = 25 C. M = 44 D. M = 57
Câu 18. Tìm điều kiện tham số m để biểu thức
m 2 x
2 2 x 4
luôn luôn âm với mọi số thực x.A. m = 2 hoặc m < 1,75 B. m = 2 hoặc m < 1
C. m = 2 hoặc m > 3 D. m = 1 hoặc m > 6,5
Câu 19. Tồn tại bao nhiêu số nguyên lẻ m để
m m 8 x
2 2 m 8 x 8 m 1 0, x
?A. 3 số nguyên lẻ B. 4 số nguyên lẻ C. 7 số nguyên lẻ D. 5 số nguyên lẻ Câu 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của m để bất phương trình
mx
2 2 m 1 x m 2 0
vô nghiệm.A. m = 0,5 B. m = 2 C. m = 1 D. m = 0,25
Câu 21. Nửa khoảng (a;b] là điều kiện của m để bất phương trình kép
2 2
1 5 7
2 3 2
x x m x x
luôn nghiệm đúng với mọi số thực x. Tính H = 3a + 10b + 13.A. H = 26 B. H = 15 C. H = 18 D. H = 24
Câu 22. Đoạn [p;q] là điều kiện của m để
2 2
3 12
4 2, x x x mx x
. Tính G = 4a + 8b + 48.A. G = 40 B. G = 50 C. G = 36 D. G = 28
Câu 23. Tìm điều kiện của tham số m để hàm số
3 2
11 5
1 2 5 9
y m
m x mx m
xác định với mọi số thực x.A. m > 0,5 B. m > 2 C. m > 0 D. m > 1
Câu 24. Tồn tại bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số
2
4 2
3
4 6
x mx m
y x x
có tập xác định D = R.A. 5 giá trị B. 20 giá trị C. 12 giá trị D. 9 giá trị
Câu 25. Tìm điều kiện tham số m sao cho hàm số
2 2
2
3 10 4
2 8 1
x x
y x m x m
có tập xác định D = R.A. 0 < m < 5 B. 0 < m < 28 C. 1 < m < 67 D. 2 < m < 10 Câu 26. Tìm điều kiện tham số m để hàm số
4 3 2
2
2 2 4 5
2 1 4
x x x x
f x mx m x m
xác định với mọi x.A.
1
3 1
m m
B.2
3 2
m m
C.3
7 2
m m
D.6
7 3
m m
_________________________________ÔN TẬP BPT + HỆ BPT BẬC HAI THAM SỐ LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 1)
________________________________________
Câu 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của tham số m để hệ bất phương trình
2
2 2
2 4 1, 2
9 1 .
x x
x m x m
vô nghiệm.
A. m = 14 B. m = 8 C. m = 12 D. m = 6
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 3 x 4 m
nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn [1;2].A.
m 2
B.7
4 m 2
C.7
m 4
D.7
m 4
Câu 3. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 2 m 1 x m 3 0
có nghiệm.A. Mọi giá trị m B. m > 0,5 C. 0 < m < 1 D.
m 2
Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 1 x
2 2 m 1 x m 0
có nghiệm.A.
1
0 m m
B. Mọi giá trị m C.1 1 2 m m
D.
1
2 m 1
Câu 5. Xác định tất cả các giá trị m để hệ bất phương trình sau có tập nghiệm là một đoạn trên trục số có độ dài bằng 1 đơn vị
3
22 12
3 4,
1 6.
x x x x
m x m
A. m = 3 B. m = 2 C. m = – 6 D. m = – 2
Câu 6. Tìm giá trị bé nhất của tham số m để hệ bất phương trình
3
2 27 1,
2 8 5 .
x x x
m x
vô nghiệm.A. m = 6,5 B. m = 7,5 C. m = – 6 D. m = – 2
Câu 7. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
2 x
2 4 m 1 x m
2 1 0
có ít nhất một nghiệm lớn hơn 2017.A. Mọi giá trị m B. m > 1 C. m < 1 D. m > 0
Câu 8. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 4 x 3 m
nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn [0;3].A.
m 2
B.7
4 m 2
C.m 1
D.m 3
Câu 9. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2
3
, 1 2.
x x x x m x
có duy nhất nghiệm.
A. m = 3 B. m = 1 C. m = – 6 D. m = – 3
Câu 10. Ký hiệu S là nghiệm của bất phương trình
x
2 m 1 x m 0
. Tìm độ dài L của S khi biểu diễn S thành đoạn thẳng trên trục số.A. L = |m – 2| B. L = |m + 1| C. L = |m| D. L = |m – 1|
Câu 11. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 2
2
3 5 1,
2 1 9,
1 3 2 .
x x
x x
m x m m x
vô nghiệm.
A. m = 1 hoặc m > 2 B. m = 1 hoặc
5 3 m 3
C. m = 2 hoặc
7
2 m 6
D. m = 0 hoặc1
2 m 4
Câu 12. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 m
2 2 m 2 x 2 m
3 4 m 0
có ít nhất một nghiệm dương.A. Mọi giá trị m B. m > 0 C. 1 < m < 2 D. 0 < m < 3 Câu 13. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình
2
2 3,
1 4 3 . x x
x x m
vô nghiệm.A. m <
4
3
B. m 2
3
C. m
1 D. m 4
3
Câu 14. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 m 7 x m 6 0
có tập hợp nghiệm S sao cho S và tập hợp (5;7) có phần tử chung.A. m > – 1 B. m > – 2 C. m > 0 D. 0 < m < 2
Câu 15. Tìm điều kiện của m sao cho
2 x
2 5 x 2 m x , 1;0
.A.
m 2
B.2 m 9
C.m 9
D.9
m 8
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình
2
4 3 0,
1 2 3 . x x
x x m
vô nghiệm.A. m
0 B. m
1 C. m
3 D. m
6Câu 17. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 2 x 5 m
nghiệm đúng với mọi x thuộc đoạn [2;4].A.
m 4
B.5 m 13
C.m 5
D.4 m 13
Câu 18. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 2 x
2 2 m 1 x m 3 0
có tập nghiệm S = [a;b] thỏa mãn điều kiện b = 2a.A. m = 8 B. m = – 7 hoặc m = 8 C. Không tồn tại D. m = – 7
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình
2
22 5 ,
3 3 .
x x
x x m
có nghiệm.A. m
1 B. m < 2 C. 0
m
3 D. m < 5Câu 20. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 2 m 2 x 3 m
2 4 m 4 0
có nghiệm.A. Mọi giá trị m. B.
4
0 m 11
C.m 2
D.7
2 m 2
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình
2
12 0,
1 2 .
x x
x x m
vô nghiệm.A.
m 4
B.m 4
C. m > 4 D.m 3
Câu 22. Bất phương trình
mx
2 2 m 2 x m 3 0
có tập nghiệm S = [a;b] thỏa mãn điều kiệna
2 b
2 1
. Giá trị tham số m tìm được nằm trong khoảng nào ?A. (0;1) B. (4;6) C. (1;3) D. (6;8)
Câu 23. Với mọi giá trị tham số m, bất phương trình
x
2 2 m 1 x m 3 0
luôn có tập nghiệm S = (a;b).Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b độc lập với tham số m.
A.
a b 2 ab 2
B.a b 2 ab 4
C.a b 2 ab 4
D.a b ab 3
_________________________________ÔN TẬP BPT + HỆ BPT BẬC HAI THAM SỐ LỚP 10 THPT (LỚP BÀI TOÁN CƠ BẢN MỨC ĐỘ 2)
________________________________________
Câu 1. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 m 7 x m 6 0
có tập hợp nghiệm S sao cho S và tập hợp (8;10) có phần tử chung.A. Mọi giá trị m B. 0 < m < 7 C. m < 4 D. 2 < m < 3
Câu 2. Tìm điều kiện tham số m để 22
3 2
1, 2;2
2 3 4
x x m x x x
.A. m
- 6 B. m 13
6
C. m 13
2
D. m
17 4 Câu 3. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 2
3 2 0, 6 0.
x x
x m x
có nghiệm.A. m > – 2 hoặc m < – 7 B. 0 < m
3C. m > – 5 hoặc m
– 6 D. – 5 < m < 1 hoặc m
– 6Câu 4. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
x
2 m
2 1 x 2 m
2 2 0
có ít nhất một nghiệm âm.A. Mọi giá trị m B. m > 0 C. 1 < m < 2 D. 0 < m < 3
Câu 5. Tìm điều kiện tham số m để 2 2
2 3
1, 2;2
2 2
x x m
x x x
.A. 8
m 3 B. m
13
6
C. m
2 D. m
- 1Câu 6. Tìm điều kiện tham số m để hệ bất phương trình
2 2
2
0, 5 6 0.
x m x x
có nghiệm thực.A. |m|
2 B. m
2 C. |m|
3 D.2 m 3
Câu 7. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
m 3 x
2 2 m 1 x m 5 0
có nghiệm.A.
0 m 5
B.7
m 3
C. Mọi giá trị m D.3 7 3 m m
Câu 8. Tìm điều kiện tham số m để bất phương trình
2 2
4 2
1 x x m
x x