• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm, tích phân – Phạm Văn Sáu - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm, tích phân – Phạm Văn Sáu - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
33
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

NHẬN BIẾT:

Câu 1: Nguyên hàm F x( ) của

(x33x25)dx là:

A. F x( )3x26xC B.

4

( ) 3

4

F xxxC C.

4

( ) 3 5

4

F xx  x x C D.

4 3

( ) 5

4 3

x x

F x    x CCâu 2: Nguyên hàm F x( ) của

x3dx là:

A. 2 3

( ) ( 3)

F x  3 x C B. 1 3

( ) ( 3)

F x 3 x C

C. 2

( ) 3

F x  3 x C D. 3 3

( ) ( 3)

F x  2 x C Câu 3: Nguyên hàm F x( ) của

3x1dx là:

A. 2 3

( ) (3 1)

F x  3 x C B. 2 3

( ) (3 1)

F x  9 x C

C. 2

( ) 3 1

F x  9 x C D. 1 3

( ) (3 1)

F x 3 x C Câu 4: Nguyên hàm F x( ) của

52xdx là:

A.

(5 2 )3

( ) 3

F xx C

  B.

(5 2 )3

( ) 3

F xx C

  

C.

(5 2 )3

( ) 5

F xx C

  D.

2 (5 2 )3

( ) 15

F xx C

  

Câu 5: Nguyên hàm F x( ) của 1 2 1dx

x

là:

A. 1

( ) 2 1

F x  2 x C B. 1 3

( ) (2 1)

F x  2 x C

C. 1 3

( ) (2 1)

F x 3 x C D. 2 3

( ) (2 1)

F x  9 x C Câu 6: Nguyên hàm F x( ) của 1

3 1dx x

là:

A. 2

( ) 3 1

F x  3 x C B. 2 3

( ) (3 1)

F x  3 x C

C. 1

( ) 3 1

F x 3 x C D. 2 3

( ) (3 1)

F x  9 x C Câu 7: Nguyên hàm F x( ) của

(3x5)4dx là:

A.

(3 5)5

( ) 15

F xx C B.

(3 5)5

( ) 3

F xx C C.

(3 5)5

( ) 5

F xx C D. F x( )15(3x5)5C

(2)

Câu 8: Nguyên hàm F x( ) của 1 5 (2 1) dx

x

là:

A. 1 4

( ) 8(2 1)

F x C

  x

B. 6

( ) 1

12(2 1)

F x C

  x

 C. F x( ) ln (2x1)5C D. 1 4

( ) 4(2 1)

F x C

  x

Câu 9: Nguyên hàm F x( ) của

(3dx2x)5 là:

A. 1 4

( ) 2(3 2 )

F x C

x

B. 4

( ) 1

4(3 2 )

F x C

  x

C. 1 4

( ) 8(3 2 )

F x C

x

D. 4

( ) 1

8(3 2 )

F x C

  x

Câu 10: Nguyên hàm F x( ) của

(3x22)2dx là:

A.

2 3

(3 2)

( ) 6

F xx  C B.

3 3

( 2 )

( ) 6

x x

F x   C C.

5

9 3

( ) 4 4

5

F xxxx C D.

5

9 3

( ) 12 4

5

F xxxx CCâu 11: Nguyên hàm F x( ) của

2 3 dx

x

là:

A. ( ) 1 2 2 3

2

F x C

x x

= +

-

B. ( ) 1ln 2 3

F x = 2 - x + C C. ( ) 1ln 2 3

F x = - 3 - x + C D. ( ) 1ln 2 3 F x = 3 - x + C

Câu 12: Nguyên hàm F x( ) của 2

( 2) dx x

là:

A. F x( )= 2ln x- 2+C B. F x( )= (x2- 2 ).lnx x- 2 +C C. ( ) 1

F x 2 C

= - x +

- D. 3 3

( ) ( 2)

F x C

= x +

- Câu 13: Nguyên hàm F x( ) của 2

(2 3) dx x

là:

A. F x( )= ln 2x- 3+C B. 1

( ) 2(2 3)

F x C

= - x +

-

C. ( ) 1

2 3

F x C

= - x +

- D. 3 3

( ) 2(2 3)

F x C

= x +

- Câu 14: Nguyên hàm F x( ) của 2

9 6 1

dx xx

là:

A. F x( )= ln 9x2+ 6x+1+ C B. ( ) 1ln 9 2 6 1

F x = 9 x + x+ + C

C. 2 1

( ) 9(9 6 1)

F x C

x x

= - +

+ + D. 1

( ) 3(3 1)

F x C

= - x +

+ Câu 15: Nguyên hàm F x( ) của (22 3)

3 4

x dx

x x

 

là:
(3)

A. ( ) 1ln( 2 3 4)

F x = 2 x + x+ + C B. ( ) 1ln 2 3 4 F x = 2 x + x+ + C

C. F x( )= ln(x2+ 3x+ 4)+ C D. F x( )= (x2+3 ).ln(x x2+3x+4)+C Câu 16: Nguyên hàm F x( ) của cos(3 )

x3 dx

là:

A. ( ) sin(3 ) F x   x3 C

B.

sin(3 )

( ) 3

3 x

F x C



  

C. ( ) sin(3 ) F x x3 C

D.

sin(3 )

( ) 3

3 x

F x C



 

Câu 17: Nguyên hàm F x( ) của sin(3 ) x3 dx

là:

A. ( ) cos(3 ) F x   x3 C

B.

cos(3 )

( ) 3

3 x

F x C



  

C. ( ) cos(3 ) F x x3 C

D.

cos(3 )

( ) 3

3 x

F x C



 

Câu 18: Nguyên hàm F x( ) của

tan .x dx là:

A.

tan2

( ) 2

F xxC B. F x( )cotx C C. F x( ) ln cosxC D. F x( ) ln sinxC Câu 19: Nguyên hàm F x( ) của

cot .x dx là:

A. F x( ) ln sinxC B.

cot2

( ) 2

F xxC C. F x( ) ln cosxC D. F x( )ln sinxC Câu 20: Nguyên hàm F x( ) của

e3x2.dx là:

A.

3 2

( ) ln 3 e x

F x C

 B.

3 2

( ) 3

e x

F x C

 C. F x( )e3x2C D.

2

( ) 3

ex

F x C

Câu 21: Nguyên hàm F x( ) của

e 2x 3.dx là:

A.

2 3

( ) ln 2 e x

F x C

   B.

2 3

( ) 2

e x

F x C

     C. F x( )e 2x 3C D. F x( )e 2x 4C Câu 22: Nguyên hàm F x( ) của

3x2.dx là:

A.

3 2

( ) ln 3

x

F x C

 B. F x( )3x2.ln 3C C. F x( )3x2C D. 3 ( ) 9

x

F x  C Câu 23: Nguyên hàm F x( ) của

23x2.dx là:

A.

3 2

( ) 2

3ln 2

x

F x C

 B.

3 2

2 .ln 2

( ) 3

x

F x C

 C.

3 2

( ) 2 3

x

F x C

 D.

3 2

( ) 2 6

x

F x C

(4)

THÔNG HIỂU :

Câu 1: Nguyên hàm F x( ) của

3 2

2x 3x 5x 7 x x dx

  

là:

A. 4 5 3

( ) 2 10 ln

F x  5 xxxxC B. 4 5 3 5 14

( ) 2

5 2

F x x x x C

    x

C. 4 5 1 3 14

( ) 10

5 2

F x x x x C

    x  D. 4 5 3 14

( ) 2 10

F x 5 x x x C

    x

Câu 2: Nguyên hàm F x( ) của 3 1 2

( x ) dx

x

là :

A. 3 3 2 126 5

( ) ln

5 5

F x = x x + x + x + C B. 1 3 1 3

( ) ( )

F x 3 x C

x

  

C. F x( )=

(

x x3 + x

)

2+ C D. F x( )= 35x x3 2 + ln x + 125 5 x6 + C

Câu 3: Nguyên hàm F x( ) của

(x21)4x dx. là:

A.

2 5

( 1)

( ) 5

F xx  C B.

2 5 2

( 1) .

( ) 10

x x

F x   C C.

2 5

( 1)

( ) 10

F xx  C D. Đáp án khác.

Câu 4: Nguyên hàm F x( ) của

(x31)3x dx2. là:

A.

3 4

( 1)

( ) 4

F xx  C B.

3 4 3

( 1) .

( ) 12

x x

F x   C C.

3 4

( 1)

( ) 12

F xx  C D. Đáp án khác.

Câu 5: Nguyên hàm F x( ) của

x x21.dx là:

A.

2 3 2

( 1) .

( ) 6

x x

F xC

  B.

2 3

( 1)

( ) 3

F x xC

 

C.

2 3

4 ( 1)

( ) 3

F x xC

  D. Đáp án khác

Câu 6: Nguyên hàm F x( ) của

x 4x dx2. là:

A.

2 2 3

(4 )

( ) 6

x x

F xC

   B.

(4 2 3)

( ) 3

F xx C

  

C.

4 (4 2 3)

( ) 3

F x   xC D. Đáp án khác

Câu 7: Nguyên hàm F x( ) của

x x21dx là:

A. 2 2

( ) 1

F x  3 x  C B. 2 2 3

( ) ( 1)

F x  3 x  C

C. 1 2 3

( ) ( 1)

F x 3 x  C D. 1

( ) 3 1

F x 3 x C Câu 8: Nguyên hàm F x( ) của

x x1dx là:

A. 2 5 2 3

( ) ( 1) ( 1)

5 3

F xx  x C B. 2 3

( ) ( 1)

F x  3 x C

C. 1 2 3

( ) . ( 1)

F x 3x x C D. 1 5 1 3

( ) ( 1) ( 1)

5 3

F xx  x C

(5)

Câu 9: Nguyên hàm F x( ) của

2

3 1

x dx x

là:

A. 2 3

( ) 1

F x  3 x  C B. 2 3 3

( ) ( 1)

F x  3 x  C

C. 1 3

( ) 1

F x 3 x  C D. 2 3

( ) 1

F x  9 x  C Câu 10: Nguyên hàm F x( ) của

5

3 1

x dx x

là:

A. 2 3 3 3

( ) [ ( 1) 1]

F x  3 x   x  C B.

3 3

( 1) 3

( ) 2[ 1]

3 3

F x xx C

   

C.

3 3

( 1) 3

( ) 2 1

3 3

F x xx C

    D.

6 3 3

( 1)

( ) 3

x x

F xC

 

Câu 11: Nguyên hàm F x( ) của 2 1 x dx

x

là:

A.

2 ( 1)3

( ) 1

3

F x xx C

    B. 2 3

( ) [ ( 1) 1]

F x  3 x  x C C.

( 1)3

( ) 2[ 1]

3

F x xx C

    D.

( 1)3

( ) 2[ 1]

3

F x xx C

   

Câu 12: Nguyên hàm F x( ) của

2

3 4

x dx x

là:

A. F x( )2 x3 4 C B.

3 4

( ) 3

F x xC

 

C.

3 3

2 ( 4)

( ) 3

F x xC

  D.

2 ( 3 4)

( ) 3

F x xC

 

Câu 13: Nguyên hàm F x( ) của

x(1 x)2

dx là:

A. 2

( ) 1

F x C

x

B.

( ) 1

F x C

x x

  

C.

( ) 2

F x 1 C

  x

D.

( ) 1

F x C

x x

  

Câu 14: Nguyên hàm F x( ) của

cossin5xxdx là:

A. 14

( ) 4 cos

F x C

  x B. 66

( ) cos

F x C

x C. 14

( ) 4 cos

F x C

x D.

2 6

( ) 3sin cos

F x x C

xCâu 15: Nguyên hàm F x( ) của 2

cos tgx dx

x là:

A.

2 3

( ) 3tan 2cos

F x x C

x B.

tan2

( ) 2

F xxC C. F x( )tanx C D. 1 ( ) cos

F x C

  xCâu 16: Nguyên hàm F x( ) của sin

3 2 cos x dx

x

là:

A. 1

( ) ln 3 2 cos

F x  3  xC B. 1

( ) ln 3 2 cos F x  2  xC

(6)

C. 1

( ) ln 3 2 cos

F x 3  xC D. 1

( ) ln 3 2 cos F x 2  xC Câu 17: Nguyên hàm F x( ) của cos

4sin 3 x dx x

là:

A. F x( )4ln 4sinx 3 C B. F x( ) 4ln 4sinx 3 C C. 1

( ) ln 4sin 3

F x  4 x C D. 1

( ) ln 4 sin 3 F x 4 x C Câu 18: Nguyên hàm F x( ) của cos 2

3 2sin 2 x dx

x

là:

A. 1

( ) ln 3 2 sin 2

F x  2  xC B. 1

( ) ln 3 2 sin 2 F x  2  xC C. 1

( ) ln 3 2 sin 2

F x 4  xC D. 1

( ) ln 3 2 sin 2 F x  4  xC Câu 19: Nguyên hàm F x( ) của sin 2

(3 2 cos ) x dx

x

là:

A. 1

( ) ln 3 2 cos

F x  4  xC B. 1

( ) ln 3 2 cos F x  2  xC

C. 1

( ) 2(1 2 cos )

F x C

x

 D. 1

( ) 2(1 2 cos )

F x C

  x

Câu 20 : Nguyên hàm F x( ) của

sin3xcos .x dx là:

A.

4 2

cos .sin

( ) 8

x x

F x  C B.

cos4 .sin

( ) 4

x x

F x  C C.

cos4

( ) 4

F xxC D.

sin4

( ) 4

F xxC

Câu 21: Nguyên hàm F x( ) của

cos4xsin .x dx là:

A.

5 2

cos .sin

( ) 10

x x

F x   C B.

cos5

( ) 5

F x   xC C.

5 2

sin .cos

( ) 10

x x

F x  C D.

cos5

( ) 5

F xxC Câu 22: Nguyên hàm F x( ) của sin 22 2

(1 cos ) . x dx

x

là:

A. 1 2

( ) 1 cos

F x C

  x

B.

2 2

( ) ln (1 cos ) F x   xC

C. 1 2

( ) 1 cos

F x C

x

D.

( ) ln(1 cos2 ) F x   xC Câu 23: Nguyên hàm F x( ) của

sin 3 .cos .x x dx là:

A. 1 1

( ) (cos 2 cos 4 )

4 2

F xxxC B. 1

( ) cos 3 .sin F x  3 x xC

C. 1 1

( ) (cos 2 cos 4 )

4 2

F x   xxC D. 1 1

( ) (cos 2 cos 4 )

2 2

F xxxC

Câu 24: Nguyên hàm F x( ) của

cos3 .cos 2 .x x dx là:
(7)

A. 1

( ) cos 3 .sin

F x 3 x xC B. 1

( ) cos 3 sin F x 3 xxC

C. 1 1

( ) (sin sin 5 )

2 5

F xxxC D. 1 1

( ) (cos cos 5 )

2 5

F xxxC Câu 25: Nguyên hàm F x( ) của

sin 5 .sin .x x dx là:

A. 1 1 1

( ) ( sin 4 sin 6 )

4 2 3

F xxxC B. 1 1

( ) sin 4 sin 6

2 3

F xxxC

C. 1 1 1

( ) ( sin 4 sin 6 )

4 2 3

F x   xxC D. 1 1 1

( ) ( sin 4 sin 6 )

2 2 3

F xxxC

Câu 26: Nguyên hàm F x( ) của

tan2x dx. là:

A.

tan3

( ) 3

F xxC B. F x( )tanx x C C. 12 ( ) cos

F x C

x D. F x( )cotx CCâu 27: Nguyên hàm F x( ) của

tan3x dx. là:

A.

tan2

( ) ln cos

2

F xxxC B.

tan4

( ) 4

F xxC

C. 16

( ) cos

F x C

x D. F x( )cot3xC Câu 28: Nguyên hàm F x( ) của

cos3xsin2x dx. là:

A.

3 5

sin sin

( ) 3 5

x x

F x   C B.

4 3

sin .cos

( ) 12

x x

F x  C

C.

4 3

cos .sin

( ) 12

x x

F x  C D.

3 5

cos cos

( ) 3 5

x x

F x   C

Câu 29: Nguyên hàm F x( ) của

cos2xsin3x dx. là:

A.

5 3

sin sin

( ) 5 3

x x

F x   C B.

3 4

cos .sin

( ) 12

x x

F x  C

C.

5 3

cos cos

( ) 5 3

x x

F x   C D.

3 4

sin .cos

( ) 12

x x

F x  C

Câu 30: Nguyên hàm F x( ) của

sin3x dx. là:

A. F x( )3sinx4sin3xC B.

cos4

( ) 4

F xxC C.

sin4

( ) 4

F xxC D.

cos3

( ) cos

3

F xxx C

Câu 31: Nguyên hàm F x( ) của

cos5x dx. là:

A.

sin6

( ) 6

F xxC B.

cos6

( ) 6

F xxC C.

3 5

2sin sin ( ) sin

3 5

x x

F xx  C D.

3 5

2cos cos ( ) cos

3 5

x x

F xx  C

Câu 32: Nguyên hàm F x( ) của

cos2x dx. là:

sin 2 xx

  xsin 2x

 

(8)

C. 1 sin 2

( ) 2 4

F xxxC D. 1 sin 2

( ) 2 4

F xxxC

Câu 33: Nguyên hàm F x( ) của

sin2x dx. là:

A. 1 sin 2

( ) 2 4

F xxxC B. 1 sin 2

( ) 2 4

F xxxC

C.

sin3

( ) 3

F xxC D.

cos3

( ) 3

F xxC Câu 34: Nguyên hàm F x( ) của

1 2sin2

1 sin 2 xdx x

là:

A. ln 1 sin 2

( ) 2

F xx C

  B.

1 2sin3

( ) 2cos 2

F x x C

x

  

C.

1 2cos2

( ) 2cos 2

F x x C

x

   D. ln(1 sin 2 )

( ) 2

F x   xC Câu 35: Nguyên hàm F x( ) của sin 22

1 cos . x dx

x

là:

A.

3

1cos 2 ( ) 2

1cos 3

x

F x C

x x

 

B. 1 2

( ) ln(1 cos ) F x  2  xC C. F x( ) ln(1 cos 2x)C D. Đáp án khác

Câu 36: Nguyên hàm F x( ) của 2 1 2 sin cos .dx

x x

là:

A. 3 1 3

( ) .

sin cos 3 . 3

F x C

x x

  B. F x( )tanxcotx C

C. F x( )tanxcotx C D. F x( )cotxtanx C Câu 37: Nguyên hàm F x( ) của sin cos

sin cos

x x

x xdx

là:

A. F x( )ln sinxcosxC B. F x( ) ln sinxcosxC C. F x( ) ln sinxcosxC D. F x( ) ln sinxcosxC Câu 38: Nguyên hàm F x( ) của 2sin 3cos

3sin 2 cos

x x

x xdx

là:

A. F x( )ln 3sinx2cosxC B. F x( ) ln 2sinx3cosxC C. F x( ) ln 3sinx2cosxC D. F x( )ln 2sinx3cosxC Câu 39: Nguyên hàm F x( ) của

x.ex21dx là:

A.

2 2 1

( ) .

2 x ex

F x C

 B. F x( )ex22C C.

2 1

( ) 2

ex

F x C

 D. Đáp án khác.

Câu 40: Nguyên hàm F x( ) của

x e3. x4dx là:

A.

4 4 3

( ) .

4 x e x

F x C

 B.

4 4

( ) .

4 x e x

F x C

   C.

4

( ) 4

e x

F x C

   D.

4

( ) 4

e x

F x C

Câu 41: Nguyên hàm F x( ) của

e3cosx.sinxdx là:
(9)

A.

3cos

( ) 3

e x

F x C

   B.

3cos

( ) 3

e x

F x C

C. F x( )e3sinx.cosxC D.

2 3sin sin

( ) .

2

x x

F xeC

Câu 42: Nguyên hàm F x( ) của

(1 2 ) . . ex 4e dxx là:

A.

(1 2 ) .5

( ) 10

x x

e e

F x   C B.

(1 2 )5

( ) 10

ex

F x   C C.

(1 2 )5

( ) 5

ex

F xC

  D.

(1 2 )5

( ) 2

ex

F xC

 

Câu 43: Nguyên hàm F x( ) của

1 2 e e dxx. .x là:

A.

3

(1 2 ) .2

( ) 3

x x

e e

F xC

  B. 1 2

( ) 2

ex

F xC

 

C.

(1 2 )3

( ) 2

ex

F xC

  D.

3

(1 2 )2

( ) 3

ex

F xC

 

Câu 44: Nguyên hàm F x( ) của . 2

( 3)

x x

e dx e

là:

A. F x( )2 ln(ex 3) C B. F x( )2ln ex 3 C

C. 1

( ) x 3

F x C

 e

D.

( ) 1

x 3

F x C

e

Câu 45: Nguyên hàm F x( ) của . 5

( 3)

x x

e dx e

là:

A. F x( ) 4 ln(ex  3) C B. F x( )4lnex 3 C

C. 1 4

( ) 4( x 3)

F x C

e

  

D. 4

( ) 1

4( x 3)

F x C

e

 

Câu 46: Nguyên hàm F x( ) của

tan 2

. cos e x dx

x là:

A. F x( )etanx.tanxC B. F x( )esinxC C. F x( )etanxC D. F x( )ecos2xC Câu 47: Nguyên hàm F x( ) của

e3cosx.sinxdx là:

A. F x( )e3cosxC B. 1 3 cos ( ) 3

F xe xC C. 1 3sin ( ) 3

F xe xC D. F x( )e3sinxC Câu 48: Nguyên hàm F x( ) của

e2 sinx.cosxdx là:

A. 1 2 sin

( ) 2

F x   e xC B. 1 2 sin

( ) 2

F xe xC

C. 1 2 cos

( ) 2

F x   e xC D. 1 2 cos

( ) 2

F xe xC

Câu 49: Nguyên hàm F x( ) của

ex3.x dx2 là:

A.

3 3

( ) 1 .

3

F x   ex xC B.

3 3

( ) 1 .

3

F xex xC

(10)

C. 1 3

( ) 3

F x   exC D. 1 3 ( ) 3

F xexC Câu 50: Nguyên hàm F x( ) của

e x

x dx

là:

A. F x( )e x. xC B. F x( )2e xC

C. 1

( ) 2

F xe xC D. ( ) 2

e x

F x C

xCâu 51: Nguyên hàm F x( ) của

e ex. 2x1dx là:

A. 1 2 1

( ) .

2

x x

F xe e C B. 1 3 1

( ) 3

F xe xC

C. 1 2 1

( ) 2

F xe xC D. 1 2 1

( ) 3

F xe xC Câu 52: Nguyên hàm F x( ) của

2

1

x x

e dx e

là:

A.

( 1)3

( ) 1

3

x

e x

F xe C

    B.

2 ( 1)3

( ) 3

ex

F xC

 

C.

( 1)3

( ) 2[ 1]

3

x

e x

F xe C

    D. F x( )2 ex  1 C Câu 53: Nguyên hàm F x( ) của

x 3

x

e dx

e là:

A. F x( ) ex  3 C B.

2 ( 3)3

( ) 3

ex

F xC

 

C. F x( )2 ex  3 C D. F x( )ln ex  1 C Câu 54: Nguyên hàm F x( ) của lnx

x dx

là:

A. F x( )lnx C B. ( ) 1ln2

F x 2 x C C. F x( ) 1 C

 x D. F x( )2ln xC Câu 55: Nguyên hàm F x( ) của 1 3lnx

x dx

là:

A. ( ) 1ln

F x 3 x C B. ( ) 1(1 3ln )2

F x 6 x C C. ( ) 1(1 3ln )2

F x 3 x C D. ( ) 1(1 3ln ) F x 3 x C Câu 56: Nguyên hàm F x( ) của dx

x

ln3 x là:

A.

ln4

( ) 4

F xxC B. F x( )lnx C C.

4 2

( ) ln 2

F x x C

x  D. Đáp án khác.

Câu 57: Nguyên hàm F x( ) của

(1 2ln )x 3

x dx

là:

A.

(1 2ln ) .ln4

( ) 8

x x

F x   C B.

(1 2ln )4

( ) 4

F x   xC

(11)

C.

(1 2ln )4

( ) 2

F x   xC D.

(1 2ln )4

( ) 8

F x   xC Câu 58. Nguyên hàm F x( ) của 1 3

(1 2ln ) dx xx

là:

A. 2

( ) 1

2(1 2ln )

F x C

x

B. 2

( ) 1

2(1 2ln )

F x C

  x

C. 1 3

( ) ln (1 2 ln )

F x  2  xC D.

2

( ) ln

2(1 2ln )

F x x C

x

Câu 59: Nguyên hàm F x( ) của

x e dx. x là:

A.

2

( ) .

2 x x

F xeC B. F x( )ex(1 x) C

C. F x( )e xx. C D. F x( )e xx(  1) C Câu 60: Nguyên hàm F x( ) của

(x1).e dx2x là:

A. 2 1 2

( ) 4

x x

F xe C

  B.

2

1 2

( ) ( )

2 2

x x

F x  x eC C.

2

2 2

( ) .

4 x x x

F x   eC D.

2

( 1) 2

( ) 4

x x

F x   eC Câu 61: Nguyên hàm F x( ) của 3 1

x . x dx

e

là:

A.

2

3

( ) 2

3 x x x

F x C

e

   B. 3 3 2

( ) 9 x

F x x C

e

   

C. 3 3 4

( ) 9 x

F x x C

e

    D. 3 32

( ) 9 x

F x x C

e

   Câu 62: Nguyên hàm F x( ) của

(2x1).e dxx là:

A. F x( )(2x1)exC B. F x( )(2x1)exC C. F x( )(x2x e). xC D.

( 1)2

( ) 4

x x

F x   eC Câu 63: Nguyên hàm F x( ) của ( 1). 2

x

xe dx

là:

A. ( ) 2( 1) 2 4 2

x x

F xxeeC B. 1 2 1 2

( ) ( 1)

2 4

x x

F xxeeC C.

2

( ) ( ). 2

2 x x

F x  x eC D.

2

( 1) 2

( ) 4

x x

F x   eC Câu 64: Nguyên hàm F x( ) của

(x2).cos .x dx là:

A.

2

( ) ( 2 )sin 2

F xxx x C B.F x( )(x2) sinxcosx C

C. F x( )  (x 2) sinxcosx C D. F x( )(x2) sinxcosx C Câu 65: Nguyên hàm F x( ) của .cos .

3 x x dx

là:
(12)

A.

3 2

( ) sin

2 3

x x

F x  C B. ( ) 1 sin 1cos

3 3 9 3

x x

F x x C C. ( ) 3 sin 9 cos

3 3

x x

F x x C D. ( ) 3 sin 9 cos

3 3

x x

F x x C Câu 66: Nguyên hàm F x( ) của

(2x3).sin .x dx là:

A. F x( ) (x23 ) cosx x C B. F x( ) 2 sinx(2x3) cosx C

C. F x( )2sinx(2x3) cosx C D. F x( )2sinx(2x3) cosx C Câu 67: Nguyên hàm F x( ) của ( 2).sin .

3 xx dx

là:

A.

2

( ) ( 2 ) cos

2 3

x x

F x    xC B. ( ) 3[( 2) cos 3sin ]

3 3

x x

F x   x C

C. ( ) 3[( 2) cos 3sin ]

3 3

x x

F x x C D. ( ) 3[( 2) cos 3sin ]

3 3

x x

F x   x C Câu 68 Nguyên hàm F x( ) của

(3 2 ).cos . x x dx là:

A. F x( ) (3xx2) sinx C B. F x( ) 2 cosx (3 2 ) sinx x C

C. F x( )2sinx(2x3) cosx C D. F x( )2sinx(2x3) cosx C Câu 69 Nguyên hàm F x( ) của

(x2).cos 2 .x dx là:

A.

1 2

( ) ( 2 )sin 2 2 2

F xxx x C B. 1 1

( ) ( 2)sin 2 cos 2

2 4

F xxxxC

C. 1 1

( ) ( 2)sin 2 cos 2

2 2

F xxxxC D. 1 1

( ) ( 2)sin 2 cos 2

2 4

F xxxxC Câu 70: Nguyên hàm F x( ) của

(4x3).sin 2 .x dx là:

A. 1 2

( ) (2 3 ) cos 2

F x  2 xx xC B. 1 2

( ) (2 3 ) cos 2

F x  2 xx xC

C. 1

( ) sin 2 (4 3) cos 2

F xx2 xxC D. 1

( ) sin 2 (4 3) cos 2

F xx2 xxC Câu 71: Nguyên hàm F x( ) của

xln .x dx là:

A.

2.(2ln 1)

( ) 2

x x

F x   C B.

(2ln 1). 2

( ) 4

x x

F x   C C. ( )

2

F x  x C D.

2.ln

( ) 2

x x

F x  C Câu 72: Nguyên hàm F x( ) của

x5.lnxdx là:

A.

6

1 6

( ) ( .ln )

6 6

F xx xxC B. 1 6

( ) (ln 1)

F x  6x x C

C. 1 5

( ) 6

F xxC D.

7

1 6

( ) ( .ln )

6 7

F xx xxC

Câu 73: Nguyên hàm F x( ) của 2sin 3cos 3sin 2 cos

x x

x xdx

là:

A. F x( )ln 3sinx2cosxC B. F x( ) ln 2sinx3cosxC C. F x( ) ln 3sinx2cosxC D. F x( )ln 2sinx3cosxC Câu 74: Nguyên hàm F x( ) của

cos3xsin2x dx. là:

A.

3 5

sin sin

( ) 3 5

x x

F x   C B.

4 3

sin .cos

( ) 12

x x

F x  C

(13)

C.

4 3

cos .sin

( ) 12

x x

F x  C D.

3 5

cos cos

( ) 3 5

x x

F x   C

Câu 75: Nguyên hàm F x( ) của

cos2xsin3x dx. là:

A.

5 3

sin sin

( ) 5 3

x x

F x   C B.

3 4

cos .sin

( ) 12

x x

F x  C

C.

5 3

cos cos

( ) 5 3

x x

F x   C D.

3 4

sin .cos

( ) 12

x x

F x  C

Câu 76: Nguyên hàm F x( ) của

cos5x dx. là:

A.

sin6

( ) 6

F xxC B.

cos6

( ) 6

F xxC C.

3 5

2sin sin ( ) sin

3 5

x x

F xx  C D.

3 5

2cos cos ( ) cos

3 5

x x

F xx  C

Câu 77: Nguyên hàm F x( ) của

xln(x1).dx là:

A.

2

( 1) ln( 1) 1 2

( ) ( 1)

2 2

x x

F x   x C

    B.

2

.ln( 1) 1 2

( ) ( 1)

2 4

x x

F xx C

   

C.

2

( 1) ln( 1) 1 2

( ) ( 1)

2 4

x x

F x     x C D.

2

( 1) ln( 1) 1 2

( ) ( 1)

4 2

x x

F x     x C

Câu 78: Nguyên hàm F x( ) của

xln(x2).dx là:

A.

2

( 4) ln( 2) 1 2

( ) ( 2)

2 2

x x

F x   x C

    B.

2

.ln( 2) 1 2

( ) ( 2)

2 4

x x

F xx C

   

C.

2

( 4) ln( 2) 1 2

( ) ( 2)

2 4

x x

F x     x C D.

2

( 4) ln( 2) 1 2

( ) ( 2)

4 2

x x

F x     x C

Câu 78: Nguyên hàm F x( ) của

x5.lnxdx là:

A.

6

1 6

( ) ( .ln )

6 6

F xx xxC B. 1 6

( ) (ln 1)

F x  6x x C

C. 1 5

( ) 6

F xxC D.

7

1 6

( ) ( .ln )

6 7

F xx xxC

Câu 79. uyên hàm F x( ) của ln3 x. x dx

là:

A. 2 ln 2 3

( ) 4

F x x C

x

    B. 2 ln 2 1

( ) 4

F x x C

x

   

C. 2 ln 2 1

( ) 4

F x x C

x

    D. 2 ln 2 1

( ) 4

F x x C

x

  

Câu 80: Nguyên hàm F x( ) của

5

3 1

x dx x

là:

A. 2 3 3 3

( ) [ ( 1) 1]

F x  3 x   x  C B.

3 3

( 1) 3

( ) 2[ 1]

3 3

F x xx C

   

C.

3 3

( 1) 3

( ) 2 1

3 3

F x xx C

    D.

6 3 3

( 1)

( ) 3

x x

F xC

 

(14)

VẬN DỤNG THẤP:

Câu 1: Nguyên hàm F x( ) của 2 1 x dx

x

là:

A.

2 ( 1)3

( ) 1

3

F x xx C

    B. 2 3

( ) [ ( 1) 1]

F x  3 x  x C C.

( 1)3

( ) 2[ 1]

3

F x xx C

    D.

( 1)3

( ) 2[ 1]

3

F x xx C

   

Câu 2: Nguyên hàm F x( ) của 2 3 2

( )

1

x dx

x

là:

A. F x( )=

(

2+ ln x+1

)

2+ C B. ( ) 4 1

F x x 1 C

= - x +

+

C. 1

( ) 4 4 ln 1

F x x x 1 C

= + + - x +

+ D. 1 2

( ) 3( 3)

F x C

= - x +

+ Câu 3: Nguyên hàm F x( ) của sin 22 2

(1 cos ) . x dx

x

là:

A. 1 2

( ) 1 cos

F x C

  x

B.

2 2

( ) ln (1 cos ) F x   xC

C. 1 2

( ) 1 cos

F x C

x

D.

( ) ln(1 cos2 ) F x   xC Câu 4: Nguyên hàm F x( ) của sin

sin cos x dx xx

là:

A. 1

( ) [ ln sin cos ]

F x  2 xxxC B. F x( ) ln sinxcosxC

C. F x( )ln sinxcosxC<

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

a. Điểm M được gọi là tiếp điểm của hai đường cong đã cho.. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao

Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả

Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu

Tính quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.. Tính quãng đường (m) đi được của ô tô từ lúc bắt đầu chuyển bánh

Hỏi trong khoảng thời gian 6 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất vật đạt được bằng bao

Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu

Hỏi trong khoảng thời gian 7 giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao

b) Xác định vị trí và quãng đường vật đi được sau 1h kể từ lúc xuất phát. Sau khi chạy được 40 phút tàu dừng lại ở 1 ga trong 5 phút, sau đó tiếp tục đi về hướng Hải