• Không có kết quả nào được tìm thấy

n thừa số a a a a với n

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "n thừa số a a a a với n"

Copied!
583
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TÀI LIỆU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG HỌC SINH TRUNG BÌNH MỨC 5-6 ĐIỂM Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính tốn biểu thức lũy thừa

Cơng thức lũy thừa Cho các số dương ,a b và ,m n. Ta cĩ:

a0 1 n . ... n thừa số

aa a a với n*

 n 1 a n

a

(am n) amn (an m) a am. nam n 

m m n n

a a

a

a bn n (ab)n 

n n n

a a

b b

 

  

 



1 2

* 1

3 3

( , )

n

m n m a a

a a m n

a a

 

 

 

Câu 1. (Nhân Chính Hà Nội 2019) Cho a0, ,m n. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. amanam n . B. a am. nam n . C. (am n) (an m) . D. .

m n m n

a a

a

Câu 2. (THPT Minh Khai - 2019) Với a0, b0, ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?

A. a a a

 

. B. a a. a  . C. a a

b b

 

 

  

  . D. a b.

 

ab .

Câu 3. (Sở Quảng Trị 2019) Cho x y, 0 và  , . Tìm đẳng thức sai dưới đây.

A.

 

xy x y. . B. x y

x y

. C.

 

x x. D. x x. x  .

Câu 4. (Nho Quan A - Ninh Bình - 2019) Cho các số thực a b m n a b, , ,

,0

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.

m n m n

a a

a  . B.

 

am n am n . C.

a b

m ambm. D. a am. n am n .

Câu 5. (Cụm 8 Trường Chuyên 2019) Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?

A. 10

10

. B. 10 102

 . C.

10

2

100

. D.

10

2

 

10 2.

Câu 6. (Mã 105 2017) Rút gọn biểu thức

5 3:3

Q b b với b0. A.

4

Q b 3 B.

4

Q b3 C.

5

Q b9 D. Qb2 Câu 7. (Mã 110 2017) Rút gọn biểu thức

1 3.6

Px x với x0.

A. Px B.

1

Px8 C.

2

Px9 D. Px2 Câu 8. (SGD Nam Định 2019) Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức

4

Pa3 a bằng A.

7

a3. B.

5

a6. C.

11

a6. D.

10

a3.

Câu 9. (Mã 102 2017) Cho biểu thức

P 

4

x x .

3 2

. x

3 , với

x  0

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

LŨY THỪA - HÀM SỐ LŨY THỪA Chuyên đề 16

(2)

NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 A.

2

P  x

3 B.

1

P  x

2 C.

13

P  x

24 D.

1

P  x

4

Câu 10. (THPT Lương Thế Vinh Hà Nội 2019) Cho biểu thức

1 1

3 6 2. . x

Px x với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Px B.

11

Px6 C.

7

Px6 D.

5

Px6

Câu 11. (THPT Lê Quy Đôn Điện Biên 2019) Rút gọn biểu thức

1 6 3

Pxx với x0. A.

1

Px8 B. Px C.

2

Px9 D. Px2 Câu 12. (THPT Sơn Tây Hà Nội 2019) Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức

3 2018.2018

a a

dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó.

A. 2

1009. B. 1

1009. C. 3

1009. D. 3 2

2018 . Câu 13. (Cụm Liên Trường Hải Phòng 2019) Rút gọn biểu thức

 

3 1 2 3 2 2 2 2

.

a a

P a

 với a0.

A. Pa. B. Pa3. C. Pa4. D. Pa5.

Câu 14. (THPT Yên Khánh - Ninh Bình 2019) Biểu thức P3 x x5 2 xx (với x0), giá trị của  là

A. 1

2. B.

5

2. C.

9

2. D.

3 2.

Câu 15. (KTNL GV Thuận Thành 2 Bắc Ninh 2019) Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó

4 2

a3

bằng

A. 3a2 . B.

8

a3. C.

3

a8. D. 6a. Câu 16. (Cụm Liên Trường Hải Phòng 2019) Rút gọn biểu thức

 

3 1 2 3 2 2 2 2

. a a P

a

 với a0

A. Pa B. Pa3 C. Pa4 D. Pa5

Câu 17. (THPT Lương Tài Số 2 2019) Cho biểu thức

3 4. 5

Px x , x0. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Px2 B.

1

Px2 C.

1

Px2 D. Px2 Câu 18. (Bỉm Sơn - Thanh Hóa - 2019) Cho biểu thức

 

5 1 2 5 2 2 2 2

. a a P

a

 . Rút gọn P được kết quả:

A. a5. B. a. C. a3. D. a4.

Câu 19. (Chuyên Vĩnh Phúc 2019) Cho biểu thức P3 x x.4 3 x , với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

1 2.

Px B.

7 12.

Px C.

5 8.

Px D.

7 24. Px

(3)

Câu 20. (THPT Thiệu Hóa – Thanh Hóa 2019) Cho hai số thực dương ,a b. Rút gọn biểu thức

1 1

3 3

6 6

a b b a

A a b

 

 ta thu được Aa bm. n. Tích của .m nA. 1

8 B.

1

21 C.

1

9 D.

1 18

Câu 21. (Sở Quảng Ninh 2019) Rút gọn biểu thức

11

3 7 3

7

4 5

. . A a a

a a

 với a0 ta được kết quả

m

Aan trong đó m n, N*m

n là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. m2n2 312. B. m2n2543. C. m2n2  312. D. m2n2409.

Câu 22. (Sở Vĩnh Phúc 2019) Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức

4 1 2

3 3 3

1 3 1

4 4 4

a a a P

a a a

 

 

  

 

 

    .

A. Pa a

1

. B. Pa1. C. Pa. D. Pa1.

Câu 23. Cho , a b là các số thực dương. Rút gọn

4 4

3 3

3 3

a b ab

P a b

 

ta được

A. Pab. B. P a b. C. Pa b4ab4. D. Pab a

b

. Câu 24. (KTNL GV Thpt Lý Thái Tổ 2019) Cho biểu thức 58 2 23 2

m

n, trong đó m

n là phân số tối giản. Gọi P m2n2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. P

330;340

. B. P

350;360

. C. P

260;370

. D. P

340;350

.

Câu 25. (Sở Bắc Ninh 2019) Cho a0, b0, giá trị của biểu thức

   

1 2 2 1 1

2 1

2 . . 1

4

   

 

       

a b

T a b ab

b a bằng

A. 1. B. 1

2. C. 2

3. D. 1

3. Câu 26. (Đề Tham Khảo 2017) Tính giá trị của biểu thức P

74 3

 

2017 4 37

2016

A. P

7 4 3

2016 B. P1 C. P 7 4 3 D. P 7 4 3

Câu 27. (Chuyên Lê Quý Đôn Quảng Trị 2019) Cho biểu thức 3 23 2 2

3 3 3

P . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?

A.

1

2 8

P  3

  

  . B.

2 18

P  3

  

 

. C.

1

2 18

P  3

  

  . D.

1

2 2

P  3

  

  .

(4)

NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

Câu 28. (THPT An Lão Hải Phòng 2019) Cho hàm số

   

 

1

3 4 3 3

1

8 3 8 1

8

a a a

f a

a a a

với a0,a1. Tính

giá trị M f

20172016

A. M 201710081 B. M  201710081 C. M 201720161 D. M  1 20172016 Câu 29. (THPT Trần Phú 2019) Giá trị của biểu thức

 

3 1 3 4

3 2 0

2 .2 5 .5 10 :10 0,1 P

 

A. 9. B. 10. C. 10. D. 9.

Câu 30. (THPT Ngô Quyền – 2017) Cho hàm số

   

 

2

3 2 3

3 1

8 3 8 1

8

a a a

f a

a a a

với a0,a1. Tính giá trị

20172018

Mf .

A. 201720181. B. 201710091. C. 20171009. D. 201710091.

Câu 31. Cho biểu thức f x

 

3 x x x4 12 5 . Khi đó, giá trị của f

2, 7

bằng

A. 0, 027 . B. 27. C. 2, 7 . D. 0, 27 .

Câu 32. Tính giá trị biểu thức

   

 

2018 2017

2019

4 2 3 . 1 3

1 3

P

 

 .

A. P 22017. B. 1. C. 22019. D. 22018. Câu 33. (Chuyên Nguyễn Du-ĐăkLăk 2019) Giá trị biểu thức

3 2 2

 

2018. 2 1

2019 bằng

A.

2 1

2019. B.

2 1

2017. C.

2 1

2019. D.

2 1

2017.

Câu 34. Cho a0,b0 giá trị của biểu thức

   

1 1 2

1 2

2

1 1

2 4 a b

T a b b b a a

   

 

   

 

 

    bằng

A. 1. B. 1

3. C. 2

3. D. 1

2. Dạng 2. So sánh các biểu thức chứa lũy thừa

 Nếu a1 thì aa ;

 Nếu 0a1 thì aa   .

 Với mọi 0ab, ta có:

m m 0

abm

m m 0

abm

Câu 1. (Bạc Liêu – Ninh Bình 2019) Cho

21

 

m 21

n. Khi đó

A. mn. B. mn. C. mn. D. mn. Câu 2. Cho a1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. 3

5

1 .

a a

B.

1

3 .

aa C.

3 2

a 1.

aD. 20161 20171 aa . Câu 3. (THPT Yên Phong Số 1 Bắc Ninh 2019) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?

(5)

A.

3 1

2018

3 1

2017. B. 2 2 1 23.

C.

2 1

2017

2 1

2018. D.

2019 2018

2 2

1 1

2 2

   

  

   

   

   

. Câu 4. (THPT Sơn Tây Hà Nội 2019) Khẳng định nào sau đây đúng?

A. ( 52)2017( 52)2018. B. ( 52)2018( 52)2019. C. ( 5 2) 2018 ( 5 2) 2019. D. ( 5 2) 2018( 5 2) 2019. Câu 5. (THPT Lê Quý Đôn Đà Nẵng 2019) Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A.

3 3

3 5

7 8 .

   

   

    B. 1 1

2 3

   

   

    . C.

2

2 1

3 5

 

  

  . D.

 

50 100

1 2

4

 

  

  .

Câu 6. (Nam Định - 2018) Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.

2018 2017

2 2

1 1

2 2

   

  

   

   

   

. B.

2 1

2017

2 1

2018.

C.

3 1

2018

3 1

2017. D. 2 2 1 2 3.

Câu 7. (THPT Tiên Lãng 2018) Tìm tập tất cả các giá trị của a để 21a57a2 ?

A. a0. B. 0a1. C. a1. D. 5 2

21a7. Câu 8. So sánh ba số:

0, 2

0,3, 0, 7

 

3,2 30,3.

A.

0, 7

3,2

0, 2

0,3 30,3. B.

0, 2

0,3

0, 7

3,2 30,3.

C. 30,3

0, 2

0,3

0, 7

3,2. D.

0, 2

0,3 30,3

0, 7

3,2.

Câu 9. (THPT Cộng Hiền 2019) Cho ,a b0 thỏa mãn

1 2

1 3

3 3

2 , 4

aa bb . Khi đó khẳng định nào đúng?

A. 0a1, 0b1. B. 0a1,b1. C. a1, 0b1. D. a1,b1. Câu 10. So sánh ba số a10001001, b2264c112233... 1000 1000?

A. c a b. B. b a c. C. c b a. D. a c b. Dạng 3. Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa

Dạng: y x y u

với u là đa thức đại số.

Tập xác định:

Nếu ÑK u .

Nếu 0.

0

ÑK u

 

  

 

Nếu   ÑK u 0.

Câu 1. (Mã 123 2017) Tập xác định D của hàm số y

x1

13 là:.

A. D

1;

B. D C. D\ 1

 

D. D ;1

 

Câu 2. (Mã 104 2017) Tìm tập xác định D của hàm số y

x2 x 2

3.
(6)

NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

A. D  

; 1

 

2; 

B. D\

1; 2

C. D D. D

0; 

Câu 3. (Chuyên Bắc Giang 2019) Tập xác định của hàm số y

x1

15

A.

1;

B. \ 1

 

C.

1;

D.

0;

Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y

x23x

4.

A.

0;3

. B. D\ 0;3

 

.

C. D 

; 0

 

 3;

. D. DR

Câu 5. (KSCL THPT Nguyễn Khuyến 2019) Tìm tập xác định của hàm số: y

4x2

23

A. D 

2; 2

B. DR\ 2; 2

C. DR D. D

2;

Câu 6. (Thpt Lương Tài Số 2 2019) Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D? A. y

2 x

B. 2

2 1

y x

 

  

  C. y

2x2

D. y

2x

Câu 7. (Chuyên Vĩnh Phúc 2019) Tìm tập xác định D của hàm số y

3x21

13.

A. 1 1

; ;

3 3

D    

    

    B. D

C. 1

\ 3

D  

  

 

D. 1 1

; ;

3 3

D    

    

   

Câu 8. (THPT An Lão Hải Phòng 2019) Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?

A. 1

π

x

y  

  

  B. 2

3

x

y  

  

  C. y

 

3 x D. y

0,5

x

Câu 9. (THPT An Lão Hải Phòng 2019) Tìm tập xác định D của hàm số y

x22x3

2.

A. D B. D  

; 3

 

1;

C. D

0;

D. D\

3;1

Câu 10. (Chuyên KHTN 2019) Tập xác định của hàm số y

x1

12

A.

0; 

. B.

1; 

. C.

1; 

. D.

  ;

.

Câu 11. (Liên Trường Thpt Tp Vinh Nghệ An 2019) Tập xác định của hàm số y

x24x

20192020

A. (;0][4; ) B. (;0)(4; ) C.

0; 4

D. \ 0; 4

 

Câu 12. (THPT Gang Thép Thái Nguyên 2019) Tập xác định của hàm số y ( x26x8) 2A. D(2;4). B.

; 2

. C.

4;

. D. D.

Câu 13. (KTNL GV THPT Lý Thái Tổ 2019) Tìm tập xác định của hàm số y

x27x10

3

A. \ 2; 5

 

. B.

; 2

 

 5;

. C. . D.

2; 5 .

Câu 14. (Chuyên Nguyễn Tất Thành Yên Bái 2019) Tìm tập xác định D của hàm số y

4x21

3.

A. 1 1

\ ;

D  2 2

  

 

 . B. 1 1

; ;

2 2

D     

    

   .

(7)

C. D. D. 1 1 2 2;

D  

  

 .

Câu 15. (Hsg Tỉnh Bắc Ninh 2019) Tập xác định của hàm số y

4 3 xx2

2019

A. \

4;1 .

B. . C.

4;1 .

D.

4;1 .

Câu 16. (Chuyên Lê Quý Đôn Điện Biên 2019) Tìm tập xác định củay

x23x 2

31

A.

;1

 

2;

. B. \ 1; 2

 

. C.

2

2 2 ln 5 y x

  x

 . D. .

Câu 17. (KTNL GV Thuận Thành 2 Bắc Ninh 2019) Tập xác định của hàm số y

x23x2

A.

 

1;2 .. B.

;1

 

2;

. C. \ 1;2

 

. D.

;12;

Câu 18. (Sở Bắc Ninh 2019) Tìm tập xác định D của hàm số y

x23x4

2 3.

A. D\

1; 4

. B. D   

; 1

 

4;

.

C. D. D. D  

; 1

 

4;

.

Câu 19. (Gia Lai 2019) Tìm tập xác định D của hàm số y

x26x9

2.

A. D\ 0

 

. B. D

3;

. C. D\ 3

 

. D. D. Câu 20. (chuyên Hà Tĩnh 2019)Tìm tập xác định của hàm số y

x23x2

13

A. \ 1; 2

 

. B.

;1

 

2; 

. C.

1; 2

. D. .

Câu 21. (Chu Văn An - Hà Nội - 2019) Tập xác định D của hàm số y

x327

2

A. D

3;

. B. D

3;

. C. D\ 3

 

. D. D.

Câu 22. (Bắc Ninh 2019) Tập xác định của hàm số y

x23x2

35

x3

2

A. D  

;

  

\ 3 B. D 

;1

 

2;

  

\ 3 .

C. D  

;

 

\ 1; 2

. D. D 

;1

 

2;

.

Dạng 4. Đạo hàm hàm số lũy thừa

Đạo hàm:

1 1.

y x y x

y u y u u

  

 

  

Câu 1. (Sở Quảng Trị 2019) Tìm đạo hàm của hàm số:

3

2 2

( 1)

yx

A.

1

3 2

2(2 )x B.

1

3 4

4x C.

1

2 2

3 (x x 1) D.

1

2 2

3( 1) 2 x

Câu 2. (Kiểm tra năng lực - ĐH - Quốc Tế - 2019) Đạo hàm của hàm số y

3x2

23 tại x1

A.

34

3 . B.

2 43

 3 . C.

3 2

 3 . D. 3 lựa chọn kia đều sai.

(8)

NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

Câu 3. (THPT Lý Nhân Tông – 2017) Hàm số y 5

x21

2 có đạo hàm là.

A.

2

3

5

4

5 1

y x

x

 

. B. y 2x x21. C. y 4x x5 21. D.

2

2

5

4 1 y

x

 

.

Câu 4. (THPT Nguyễn Đăng Đạo – 2017) Đạo hàm của hàm số y

2x1

13 trên tập xác định là.

A. 1

2 1

43

3 x

  . B. 2 2

x1

13ln 2

x1

.C.

2x1

13ln 2

x1

. D. 2

2 1

43

3 x

  .

Câu 5. (Chuyên Vinh 2018) Đạo hàm của hàm số y

x2 x 1

13

A. 1

2 1

83

y 3 x  x . B.

3 2

2 1

2 1

y x

x x

  

  .C.

2

2

3

2 1

3 1

y x

x x

  

 

. D. 1

2 1

23

y 3 x  x .

Câu 6. (THPT Chuyen LHP Nam Dinh – 2017) Tính đạo hàm của hàm số y 1 cos3x6. A. y'6sin 3 1 cos3x  x5. B. y'6sin 3xcos3x15.

C. y'18sin 3 cos3xx15. D. y'18sin 3 1 cos3x  x5. Câu 7. (THPT Chuyên LHP – 2017) Tìm đạo hàm của hàm số y

x21

2e trên .

A. y 2x x

21

2e1. B. y ex

x21

e2 .

C. y  2e

x21

2e1. D. y 

x21 ln

2e

x21

.

Câu 8. (THPT Tứ Kỳ - Hải Dương - 2018) Cho hàm số y e e e e x ,

x0

. Đạo hàm của y là:

A.

15 31

16 32

e .

y  x . B.

32 31

e e e e 32.

y

x

  . C.

15 31 16 32

e .

y  x . D. e e e e

2 y

x

  .

Câu 9. (Xuân Trường - Nam Định - 2018) Tính đạo hàm của hàm số ysin 2x3x A. y 2 cos 2xx3x1. B. y  cos 2x3x.

C. y  2 cos 2x3 ln 3x . D. y 2 cos 2x3 ln 3x .

Câu 10. (THPT Thuận Thành - Bắc Ninh - 2018) Đạo hàm của hàm số y

2x1

13 là:

A. 1

2 1

23

y 3 x . B. y 

2x1

13ln 2x1.

C. 2

2 1

43

y 3 x . D. 2

2 1

23

y 3 x . Câu 11. (THPT Nghen - Hà Tĩnh - 2018) Đạo hàm của hàm số yx.2x

A. y 

1xln 2 2

x. B. y 

1xln 2 2

x. C. y 

1x

2x. D. y 2xx22x1.

Dạng 5. Khảo sát hàm số lũy thừa Khảo sát hàm số lũy thừa yx

(9)

Tập xác định của hàm số lũy thừa yx luôn chứa khoảng

0;

với mọi . Trong trường hợp tổng quát, ta khảo sát hàm số yx trên khoảng này.

, 0.

yx  yx,0.

1. Tập xác định:

0;

.

2. Sự biến thiên

' . 1 0 0.

y x   x Giới hạn đặc biệt:

0

lim 0 , lim .

x x

x x



  

Tiệm cận: không có.

3. Bảng biến thiên.

1. Tập xác định:

0;

.

2. Sự biến thiên

' . 1 0 0.

y  x   x Giới hạn đặc biệt:

0

lim , lim 0.

x x

x x



  

Tiệm cận:

Ox là tiệm cận ngang.

Oy là tiệm cận đứng.

3. Bảng biến thiên.

Đồ thị của hàm số.

Câu 1. (THPT Phan Chu Trinh - Đắc Lắc - 2018) Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? A. y2x. B. 1

3

x

y  

  

  . C. y

 

x. D. yex.

Câu 2. Cho các hàm số lũy thừa yx, yx, yx có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là

A. . B.  . C.   . D.   . Câu 3. Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

(10)

NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489

A. y21x. B.

1 2.

y x C. yx1. D. ylog2

 

2x . Câu 4. (THPT Quốc Oai - Hà Nội - 2017) Cho hàm số yx 3 khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số cắt trục Ox. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang.

D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang.

Câu 5. (Chuyên Vinh 2017) Cho là các số  , là các số thực. Đồ thị các hàm số yx, yx trên khoảng

0; +

được cho trong hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

.

A. 0 1 . B.  0 1 . C. 0  1 . D. 0 1 . Câu 6. (THPT – THD Nam Dinh- 2017) Cho hàm số yx 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số có tập xác định là

0; 

. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

0; 

. D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.

Câu 7. (Chuyên Nguyễn Huệ 2019) Số cực trị của hàm số y5 x2x

A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.

Câu 8. (THPT Lương Văn Tụy - Ninh Bình - 2018) Cho a, b, c là ba số dương khác 1. Đồ thị các hàm số ylogax, ylogbx, ylogcx được cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A. abc. B. cab. C. cba. D. bca.

(11)

Câu 9. (THPT Nghen - Hà Tĩnh - 2018) Cho ba số thực dương a, b, c khác 1. Đồ thị các hàm số yax, ybx, ycx được cho trong hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.1a c b. B. a  1 c b. C. a 1 bc. D. 1abc. Câu 10. (THPT Yên Lạc - 2018) Hàm số yx2 2e x nghịch biến trên khoảng nào?

A.

; 0

. B.

2; 0

. C.

1;

. D.

1; 0

.
(12)

TÀI LIỆU ƠN THI THPTQG 2021

TÀI LIỆU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG HỌC SINH TRUNG BÌNH MỨC 5-6 ĐIỂM Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính tốn biểu thức lũy thừa

Cơng thức lũy thừa Cho các số dương ,a b và ,m n. Ta cĩ:

a0 1  n . ... n thừa số

aa a a với n*

n 1 a n

a

 (am n) amn (an m)  a am. nam n

m m n n

a a

a

a bn n (ab)n

n n n

a a

b b

 

  

 

1 2

* 1

3 3

( , )

n

m n m a a

a a m n

a a

 

 

 

Câu 1. (Nhân Chính Hà Nội 2019) Cho a0, ,m n. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. amanam n . B. a am. nam n . C. (am n) (an m) . D. .

m n m n

a a

a

Lời giải Chọn C.

Tính chất lũy thừa

Câu 2. (THPT Minh Khai - 2019) Với a0, b0, ,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?

A. a a a

 

. B. a a. a  . C. a a

b b

 

 

  

  . D. a b.

 

ab .

Lời giải Chọn C

Câu 3. (Sở Quảng Trị 2019) Cho x y, 0 và  , . Tìm đẳng thức sai dưới đây.

A.

 

xy x y. . B. x y

x y

. C.

 

x x. D. x x. x  .

Lời giải Chọn B

Theo tính chất của lũy thừa thì đẳng thức xy

xy

Sai.

Câu 4. (Nho Quan A - Ninh Bình - 2019) Cho các số thực a b m n a b, , ,

,0

. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.

m

n m

n

a a

a  . B.

 

am n am n . C.

a b

m ambm. D. a am. n am n .

Lời giải Chọn D

Ta cĩ:

m m n n

a a a

 Loại A

 

am nam n. Loại B

1 1

2 1212 Loại C

m. n m n

a aa  Chọn D

LŨY THỪA - HÀM SỐ LŨY THỪA Chuyên đề 16

(13)

Câu 5. (Cụm 8 Trường Chuyên 2019) Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?

A. 10

10

. B. 10 102. C.

10

2

100

. D.

10

2

 

10 2.

Lời giải

Theo định nghĩa và các tính chất của lũy thừa, ta thấy A, B, C là các mệnh đề đúng.

Xét mệnh đề D: với 1, ta có:

 

101 2 100

 

1012 10 nên mệnh đề D sai.

Câu 6. (Mã 105 2017) Rút gọn biểu thức

5 3 :3

Q b b với b0. A.

4

Q b 3 B.

4

Q b3 C.

5

Q b9 D. Qb2 Lời giải

Chọn B

  

5 5 1 4

3:3 3: 3 3

Q b b b b b

Câu 7. (Mã 110 2017) Rút gọn biểu thức

1 3.6

Px x với x0.

A. Px B.

1

Px8 C.

2

Px9 D. Px2 Lời giải

Chọn A Ta có:

1 1 1 1 1 1

3.6 3. 6 3 6 2

Px xx xx xx

Câu 8. (SGD Nam Định 2019) Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức

4

Pa3 a bằng A.

7

a3. B.

5

a6. C.

11

a6. D.

10

a3 . Lời giải

Chọn C Ta có:

4 4 1 4 1 11

3 3. 2 3 2 6

Pa aa aa a .

Câu 9. (Mã 102 2017) Cho biểu thức

P 

4

x x .

3 2

. x

3 , với

x  0

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

2

P  x

3 B.

1

P  x

2 C.

13

P  x

24 D.

1

P  x

4

Lời giải Chọn C

Ta có, với x0 :

7 13

3 7 13

4 3 4 3 4 4

4 .3 2. 3 . 2. 2 . 2 . 6 6 24

     

P x x x x x x x x x x x x .

Câu 10. (THPT Lương Thế Vinh Hà Nội 2019) Cho biểu thức

1 1

3 6 2. . x

Px x với x0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Px B.

11

Px6 C.

7

Px6 D.

5

Px6

Lời giải Chọn A

1 1 1 1

1

3 6 2 3 6

2. . x

Px xx  x

Câu 11. (THPT Lê Quy Đôn Điện Biên 2019) Rút gọn biểu thức

1 6 3

Pxx với x0. A.

1

Px8 B. Px C.

2

Px9 D. Px2 Lời giải

Chọ

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Theo quy định của cửa hàng, mỗi tháng ông A phải trả một số tiền cố định là 2 triệu đồng cho ngân hàngA. Sau ít nhất bao nhiêu tháng thì ông A

Sau đúng một tháng kể từ ngày vay thì ngươi đó bắt đầu trả nợ và đều đặn cứ mỗi tháng ngươi đó sẽ trả cho ngân hang 20 triệu đồng cho đến khi hết nợ (tháng cuối cùng có

Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở

Những con vật như anh gọng vó, ả cua kềnh,… được tác giả nhân hóa và miêu tả vô cùng sinh động, gợi cảm.. Nghe- viết Một chuyến đi (từ đầu đến

Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ

Câu 1: Hãy vẽ sơ đồ khối mô tả hoạt động của cấu trúc lặp và nêu các bước hoạt động của nó?.

Để được mua trả góp, anh Nhân phải trả trước 30% số tiền của chiếc laptop đó, số tiền còn lại anh sẽ trả dần trong thời gian một năm kể từ ngày mua, mỗi lần trả cách

Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở