THỬ SỨC TRƯỚC KỲ THI TỐT NGHIỆP THPTQG 2022 Đề tham khảo số 15 - Thời gian làm bài: 90 phút Câu 1:Tính lim 2 1 .
2.2 3
n n
A.0. B. 1 .
2 C.1. D.2.
Câu 2:Cho các số thực dươnga, bthỏa mãn logab2. Giá trị của logab a2 bằng A. 1
2 B. 2
3 C. 1
6 D.1
Câu 3:Cho I
x e dx2. x3 , đặt u x 3, khi đó viếtItheouvàduta được:A. I
e duu . B. I
u e du. u . C. I 3
e duu . D. I 13
e duu .Câu 4:Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?
A. un 3n22017. B. un 3n2018. C. un
3 n1. D. un 3 .n Câu 5:Tập xác định của hàm số y ln x2 12 2x
là:
A. \ 1;0;1 .
B.
0;1 . C. \ 0 .
D.
1;
.Câu 6:Cho khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của khối nón đó là
A.96 . B.140 . C.124 . D. 128 .
Câu 7:Đạo hàm của hàm số
2 3 3
2 1
x x
y x
bằng biểu thức có dạng
2
2 1 2
ax bx x
. Khi đóa.bbằng:
A.-1 B.4 c. -2 D.6
Câu 8:Trong không gian với hệ tọa độOxyz, cho điểm M
3; 1;2 .
ĐiểmNđối xứng vớiMqua mặt phẳng (Oyz)làA. N
0; 1;2 .
B. N
3;1; 2 .
C. N
3; 1;2 .
D. N
0;1; 2 .
Câu 9:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A
1; 1;2 .
Phương trình mặt phẳng(Q) đi qua các hình chiếu của điểmAlên các trục tọa độ làA.
Q x y: 2z 2 0. B.
Q : 2x2y z 2 0.C.
: 1.1 1 2
x y z
Q
D.
Q x y: 2z 6 0.Câu 10:Cho 2
1
2 f x dx
và 2
1
1.
g x dx
Tính 2
1
2 3
I x f x g x dx
bằng A. 11.I 2 B. 7 .
I 2 C. 17 .
I 2 D. 5 .
I 2
Câu 11:Cho hàm số y f x
xác định trên \ 1
và có bảng biến thiên như hình bên. Khẳng định nào sau đây làđúng?x - 1 +
y' - -
y +
2 2
-
A.Hàm số nghịch biến trên \ 1
B.Hàm số đồng biến trên
;1
và
1;
C.Hàm số nghịch biến trên
;1
và
1;
. D.Hàm số nghịch biến trên .Câu 12:Cho số phức z a bi . Tìm điều kiện của a và b để số phức z2
a bi
2 là số thuần ảo.A. a2 .b B. a3 .b C. a b. D. a0 và b0.
Câu 13:Trong không gianOxyz, cho mặt phẳng P x: 2y z 5 0. Trong các điểm A
0;0;5 , 1;1;3
B
,
1;2;3 ,
2;1;5
C D , có bao nhiêu điểm thuộc mặt phẳng P ?
A.4 B.3 C.2 D. 1
Câu 14: Phương trình 6.4 13.6 6.9x x x 0 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. 6x213x 6 0. B. x213x 6 0. C. x2 1 0. D. x2 1 0.
Câu 15: Cho hình chópS.ABC có đáy ABClà tam giác vuông cân tại A BC, 2 ,a SA a và SA vuông góc với(ABC).Tính góc giữa hai mặt phẳng(SBC)và(ABC).
A.45°. B.30°. C.60°. D. 90°.
Câu 16:Cho biết hai đồ thị của hàm số y x 42x22 và y mx 4nx21 có chung ít nhất 1 điểm cực trị.
Tính tổng 1015m3 ?n
A.2017. B.2018. C.-2017. D.-2018.
Câu 17:Với mọi số thựcadương, mệnh đề nào sau đâysai?
A. ln .
e a2 1 2ln a B. log 42
a2 2 2log2a C. log 2a4
a2 14log 2a 14 D. ln 1
a
2 2ln 1
a
Câu 18:Trong không gian với hệ tọa độOxyz, phương trình mặt phẳng qua ba điểm A
3;0;0 , 0; 2;0
B
,
0;0;1
C được viết dưới dạng ax by 6z c 0. Giá trị của T a b c là
A. 7 B. 11 C.11 D. 1
Câu 19:Cho hàm số y f x xác định trên và hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. f x đạt cực đại tại x1. B. f x đạt cực đại tại x0. C. f x đạt cực đại tại x 1. D. f x đạt cực đại tại x 2.
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S x: 2y2z22x4y6z m 4 0. Tìm m để mặt phẳng
P : 2x2y z 1 0 cắt(S)theo một đường tròn có bán kính bằng 3.A.m3. B.m2. C.m1. D. m4.
Câu 21:Chox, y, zlà các số thực dương tùy ý khác 1 vàxyzkhác 1. Đặt alog ,x y blog .z y Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. logxyz
y z3 2
3ab 21a. a b
B. logxyz
y z3 2
3ab 21b. a b
C. logxyz
y z3 2
3ab 2a .ab a b
D. logxyz
y z3 2
3ab 2b . ab a bCâu 22:Cho hàm số y13x mx3 2
2m1
x1, vớimlà tham số. Tìm tất cả các giá trị củamđể hàm số đã cho có cực trị.A. m 1. B. m.
C. m 1. D.Không có giá trị củam.
Câu 23: Một hộp chứa 13 quả bóng gồm 6 quả bóng màu xanh và 7 quả bóng màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên đồng thời 2 quả bóng từ hộp đó. Xác suất để 2 quả cầu chọn ra cùng màu bằng
A. 6 .
13 B. 8 .
13 C. 7 .
13 D. 5 .
13
Câu 24:Tìmmđể giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
3x34x22
m10
trên đoạn [1; 3] bằng -5?A. m 8. B. 15.
m 2 C. m8. D. m 15.
Câu 25: Số giá trị nguyên dương của m để hàm số 1 3 3 2
2017
2018y3x x m x nghịch biến trên khoảng (0; 2) là
A.2015. B.2017. C.2016. D.2018.
Câu 26:Cho hàm số y f x
có f x'
x2
x5
x1 .
Hàm số y f x
2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?A.
2; 1 .
B.
2;0 .
C.
0;1 . D.
1;0 .
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B, (SAC) vuông góc với (ABC), biết
, 3.
AB SC a SA BC a Gọilà góc tạo bởiSAvà(SBC).Tính sin . A. sin 2 .
13 B. sin 3 .
13 C. sin 1 .
3 13 D. sin 1 .
2 13
Câu 28: Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y e y x, 0,x0 và xln8. Đường thẳng
0 ln8
x k k chia(H)thành hai phần có diện tích làS1vàS2. Tìmkđể S1S2? A. ln .9
k 2 B. k ln 4. C. 2 ln4.
k 3 D. kln 5.
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác đều ABC A B C. 1 1 1 có cạnh đáy bằng 2, độ dài đường chéo của các mặt bên bằng 5. Số đo góc giữa hai mặt phẳng
A BC1
và ABC làA. 30 B. 90 C. 45
Câu 30:Biết xlim
4x2 3 1x
ax b 0
. Tính a4b ta được
A.3 B.5 C.-1
Câu 31:Cho một hình trụ tròn xoay và hình vuôngABCDcạnhacó hai đỉnh liên tiếp A, B nằm trên đường tròn đáy thứ nhất của hình trụ, hai đỉnh còn lại nằm trên đường tròn đáy thứ hai của hình trụ. Mặt phẳng (ABCD)tạo với đáy hình trụ góc 45°. Tính thể tích khối trụ.
A. 3 3. 16
a
B. 2 3.
16
a
C. 3. 16
a
D. 3 2 3.
16 a
Câu 32:Hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên \ 2;2
, có bảng biến thiên như sau.Gọik, llần lượt là số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1
2018 y
f x .
Tính giá trị k l .
A. k l 2 B. k l 3 C. k l 4 D. k l 5
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD),SA AB a AD , 3 .a Gọi M là trung điểm BC.Tính cos góc tạo bởi hai mặt phẳng (ABCD) và (SDM).
A. 6 .
7 B. 5 .
7 C. 3 .
7 D. 1 .
7
Câu 34: Cho hàm số f x
liên tục và có đạo hàm trên và f x'
ef x
2x3 ; 0
f ln 2. Tính2
1
? f x dx
A.6ln 2 2. B.6ln 2 2. C.6ln 2 3. D. 6ln 2 3.
Câu 35: Có bao nhiêu số thực m sao cho phương trình bậc hai 2z22
m1
z2m 1 0 có hai nghiệm phức phân biệt z z1; 2 đều không phải là số thực và thỏa mãn z1 z2 10.A.1. B.2. C.3. D.4.
Câu 36:Cho hàm sốy = f (x)xác định trên và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Hỏi phương trình f x
f x 1 0
có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?A.9 B.5 C.3 D.7
Câu 37:Người ta xếp hai quả cầu có cùng bán kínhrvào một chiếc hộp hình trụ sao cho các quả cầu đều tiếp xúc với hai đáy, đồng thời hai quả cầu tiếp xúc với nhau và mỗi quả cầu đều tiếp xúc với đường sinh của hình trụ (tham khảo hình vẽ). Biết thể tích khối trụ là 120cm3, thể tích của mỗi khối cầu bằng
A. 10cm3 B. 20cm3 C. 30cm3 D. 40cm3
Câu 38:Trong không gian với hệ tọa độOxyz, cho đường thẳng 1: 1 2
3 1 2
x y z
d
và đường thẳng
2: 1 2
1 1 2
x y z
d . Mặt phẳng(P)cách đều hai đường thẳngd1vàd2có phương trình là A. 2x4y z 6 0. B. 3x2y z 6 0.
C. 2x4y z 7 0. D. 3x2y z 7 0.
Câu 39: Cho số phức z a bi a b N
,
thỏa mãn đồng thời hai điều kiện z z 1 i và biểu thức2 2 3
A z i z i đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị của biểu thức a b bằng
A.-1. B.2. C.-2. D. 1.
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A'B'C'D'có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao AA' 3 . a Trên CC'lấy điểmM, trênDD'lấy điểmNsao cho C M' 2MC và DN 2ND'.Tính cosin góc giữa 2 mặt phẳng (B'MN)và(ABCD).
A. 1 .
3 B. 1 .
2 C. 1 .
6 D. 2 .
6
Câu 41: Cho hàm số y f x
xác định trên và có đồ thị của hàm số f x'
, biết
3
2
0
1f f f f và các khẳng định sau:
(1) Hàm số y f x
có 2 điểm cực trị.(2) Hàm số y f x
đồng biến trên khoảng
;0
(3) Max f x 0;3
f
3 .(4) Min f x
f
2 .
(5)
;2 0 .
Max f x f Số khẳng định đúng là
A.2. B.3. C.4. D.5
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
P : 2y z 3 0 và điểm A
2;0;0 .
Mặt phẳng
đi qua A,vuông góc với (P), cách gốc tọa độ O một khoảng bằng 4/3 và cắt các tia Oy, Oz lần lượt tại các điểm B, C khác O. Thể tích khối tứ diện
OABCbằng:
A.8. B.16. C. 8.
3
Câu 43: Giả sử hàm số y f x
đồng biến trên
0;
; liên tục vànhận giá trị dương trên
0;
và thỏa mãn f
3 23 và f x'
2
x1 .
f x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?A. 2613 f2
8 2614. B. 2614 f2
8 2615.C. 2618 f2
8 2619. D. 2616 f2
8 2617.Câu 44:Cho hai số thựca, bthỏa mãn điều kiện a b 1 và 1 1 2018.
logablogba Giá trị của biểu thức
1 1
logab logab
P b a bằng
A. P 2014. B. P 2016. C. P 2018. D. P 2020.
Câu 45:Biết hàm số f x
f x
2 có đạo hàm bằng 5 tại x1 và đạo hàm bằng 7 tại x2. Tính đạo hàm của hàm số f x
f x
4 tại x1.A.8. B.12. C.16. D.19.
Câu 46:Cho số phức 1 2
1
z z z z
, biết z2 5 z1 và z2 2 z23 .z1 Phần thực củazbằng
A. 55 .
12 B. 12 .
55 C. 55.
12 D. 12 .
55
Câu 47:Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng (-9; 9) của tham sốmđể bất phương trình sau có nghiệm thực: 3logx2logm x x 2
1 x
1x?A.6. B.7. C.10. D.11.
Câu 48:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho các điểm A a
;0;0 , 0; ;0 , 0;0;
B b
C c
, trong đó 0, 0, 0a b c và 3 1 3 5.
a b c Biết mặt phẳng (ABC) tiếp xúc với mặt cầu (S) có phương trình là
x3
2 y1
2 z 3
2 30425, khi đó thể tích của khối tứ diệnOABCnằm trong khoảng nào?A. 0; .1 2
B.
0;1 . C.
1;3 . D.
4;5 .Câu 49: Hai bạn Bình và Lan cùng dự thi trong kỳ thi THPT Quốc gia 2018 và ở hai phòng thi khác nhau.
Mỗi phòng thi có 24 thí sinh, mỗi môn thi có 24 mã đề khác nhau. Đề thi được sắp xếp và phát cho thí sinh một cách ngẫu nhiên. Xác suất để trong hai môn thi Toán và Tiếng Anh, Bình và Lan có chung một mã đề thi bằng bao nhiêu?
A. 32 .
235 B. 46 .
2209 C. 23 .
288 D. 23 .
576
Câu 50:Cho hàm số f x có đạo hàm xác định trên và đồ thị biểu diễn f x như hình vẽ.
Hỏi hàm số g x f 3 x x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;6 B.
2;
C.
1;4 D.
3;1
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 15
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1:
1 1
2 1 2 1
lim2.2 3 lim2 3 2. 2
n n
n
n
Chọn B.
Câu 2: log 2 2log 2 2 2 2 2
log log log 1 log 1 2 3
ab ab
a a a a
a a
ab a b b .Chọn B.
Câu 3:Đặt u x 3du3x dx2 . Khi đó 1 . 3 u
I
e du Chọn D.Câu 4:Với un 3n2018 ta có un1un 3nên un 3n2018là cấp số cộng.Chọn B.
Câu 5:Điều kiện:
2 2
2
1 2 0 1 0 1 1; 1;0 .
0 0 0
x x x x x x x
x x x
Chọn A.
Câu 6: Bán kính mặt đáy của khối nón là 10 82 2 6 1 2 1 6 .8 96 .2
3 3
r V r h Chọn A.
Câu 7:
2 2 2
2 2
2 3 2 2 2 3 3
3 3 ' 2 .
2 1 4 1 2 1
x x x x
x x x x
y y
x x x
Lại có
2
' 2
2 1
ax bx
y x
nên suy ra 1. 2 a b
Vây a b.
1 .2 2. Chọn C.Câu 8:GọiHlà hình chiếu của điểmMlên mặt phẳng
Oyz
H
0; 1;2 .
ĐiểmNđối xứng vớiMqua mặt phẳng
Oyz
H là trung điểm của đoạn thẳngMN.Suy ra 22 31
3; 1;2 .
2 2
N H M
N H M
N H M
x x x
y y y N
z z z
Chọn C.
01. B 02. B 03. D 04. B 05. A 06. A 07. C 08. C 09. B 10. D 11. C 12. C 13. C 14. D 15. A 16. D 17. C 18. D 19. B 20. B 21. C 22. C 23. A 24. C 25. B 26. D 27. A 28. A 29. A 30. B 31. D 32. B 33. A 34. B 35. A 36. A 37. B 38. C 39. D 40. C 41. C 42. C 43. A 44. A 45. D 46. A 47. B 48. C 49. C 50. C
Câu 9:B, C, Dlần lượt là hình chiếu củaAlên các trục
1;0;0
, , 0; 1;0
0;0;2
B Ox Oy Oz C D
Suy ra PT mặt phẳng(Q)là 1 2 2 0.
1 1 2
x y z x y z
Chọn B
Câu 10: 2 2
2
2 2
2
1 1 1 1 1
2 5
2 3 2 3 .
1
2 2
I xdx f x dx g x dx x f x dx g x dx
Chọn D.Câu 11:Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số nghịch biến trên các khoảng
;1
và
1;
.Chọn C.Câu 12: Ta có z2
a bi
2a b2 22abi để z2 là số thuần ảo thì a b2 2 0 a b. Chọn C.Câu 13:Ta thấy A
0;0;5 ,
D 2;1;5
thuộc mặt phẳng P .Chọn C.Câu 14:Ta có
2 2
3 3 1
4 2
6.4 13.6 6.9 0 6. 13. 6 0
9 3 2 3 1
3 2
x
x x
x x x
x
x x
Do đó phương trình 6.4 13.6 6.9x x x 0 tương đương với phương trình x2 1 0.Chọn D.
Câu 15:GọiMlà trung điểm của BCAM BC Mà SA
ABC
SA BC BC
SAM
.
SAM
SBC
SM
;
;
. SBC ABC SM AM SMA SAM ABC AM
Tam giácABCvuông tại 2 .
2 2
BC a AAM a Tam giácSAMvuông tạiA, có SA AM a SMA 45 .o Vậy
SBC
; ABC
SMA45 .o Chọn A.Câu 16:Với y x 42x22 ta có ' 4 3 4 ; ' 0 0 2
1 1
x y
y x x y
x y
Với y mx 4nx21ta có y' 4 mx32nx
Do hàm số có chung điểm cực trị nên 1 1 2 1015 3 2018
4 2 0 4
m n m
m n
m n n
Chọn D.
Câu 17:
4
2 2
4
log 2 log 2 2 1 1
log 2 log 2
log 4 4 2
a a
a a
a
a a
a
nên đáp án C sai.Chọn C.
Câu 18: : 1 2 3 6 6 0 2, 3, 6 1
3 2 1
x y z
ABC x y z a b c a b c .Chọn D.
Câu 19: f x đổi dấu từ dương sang âm khi đi qua điểm x 0 x 0 là điểm cực đại của hàm số.Chọn B.
Câu 20:Mặt cầu(S)có tâm I
1; 2;3
bán kính R m10Ta có d I P
;
2. Ta cóR2 r2d I P2
,
m 10 3 2 2 2 m 3. Chọn A.Câu 21:Ta có
3 2 3 2
3 2
log 3 2log 3 2
log log log 1 log 1 1 1 .
y y
xyz
y y y
y z z b ab a
y z xyz x z b ab a
a b
Chọn C
Câu 22:Ta có y'x22mx2m1. Để hàm số có cực trị thì phương trình y' 0 có 2 nghiệm phân biệt
20 m2 2m 1 0 m 1 0 m 1.
Chọn C.
Câu 23: Số cách chọn 2 quả từ hộp 13 quả là C132, ta có các trường hợp sau
■TH1:2 quả đều màu đỏ, suy ra có C72 cách.
■TH2:2 quả đều màu xanh, suy ra có C62 cách.
Suy ra xác suất cần tính bằng 72 2 62
13
136 . C C
C
Chọn A.
Câu 24:Ta có f x'
9x28x x x
9 8
0
x
1;3
Do đó hàm số f x
3x34x22
m10
đồng biến trên đoạn
1;3Suy ra
1;3
11 2 21 5 8Min f x f m m .Chọn C.
Câu 25:Ta có y'x26x m 2017.
Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;2 y' 0, x
0;2Suy ra x26x m 2017 0, x
0;2 m x2 6x2017, x
0;2
1Xét hàm số g x
x2 6x2017,x
0;2 g x'
2x 6 0 x 3.Ta có bảng biến thiên hàm số g x
như saux 0 2
g'(x) +
g(x) 2025
2017
Từ bảng biến thiên, suy ra
0;2
2017 1 2017
g x m
Suy ra có 2017 giá trị nguyên dương củamthỏa mãn đề bài.Chọn B.
Câu 26:
2 '
2
2 2
2 5
2 1 0
22 0
g x f x g x x x x x x
x
Do đó hàm số y f x
2 đồng biến trên
1;0 .
Chọn D.Câu 27:Dựng SH AC , do
SAC
ABC
nên SH
ABC AC
; 2 .a Dựng HE BC HF SE ; d H SBC
;
HF.SAC BCA SAC
vuông tạiS.
Dễ thấy tan 1 30
3
ACB ACB oSAC
cos60 ; sin 30 ; 3.
2 4 2
o a o a a
HC SC HE HC SH
Do 4 4 4. 2. 2 2 39
A H SH HE 13
AC HC d d
SH HE
Do đó sin 2 . 13 dA
SA Chọn A.
Câu 28:Ta có: 1 2 ln8
0
ln8 7
x x 0
S S S
e dx e Do 1 2 1
0
7 7 1 7 ln .9
2 2 2 2
k x k
S S S
e dx e k Chọn A.Câu 29:GọiMlà trung điểm củaBCsuy ra AM BC Mặt khác BC AA 1BC
A MA1
Do đó góc giữa hai mặt phẳng
A BC1
và ABC là A MA1 Ta có: A B1 5AA1 A B1 2AB2 1, 3 3 AB2 AM
Suy ra tan1 1 1 1 30
AA 3
A MA A MA
AM .Chọn A.
Câu 30:Dễ thấy do xlim
4x23 1x
ax b 0 a 0
Ta có:
2 2 2 2
4 3 1
lim 4 3 1 lim lim
4 3 1
x x x
x x ax b u x
I x x ax b
x x ax b v x
Để I 0 bậc của u x
nhỏ hơn bậc của
4 2 233 2 4
a a
v x ab b
Do đó a4b5. Chọn B.
Câu 31: sin 45
2 2 2
a o a
MN a IM IO IM
Chiều cao khối trụ là 2 . 2 h IO a
Mặt khác ; 2 2 6
2 4
2 2
a a a
OM IO MB r OB OM MB
Thể tích khối trụ là 2 3 3 2 . 16
a
V r h Chọn D.
Câu 32:Ta có
1
lim lim 0 0
2018
x f x x y
f x là tiệm cận ngang của ĐTHS.
Lại có f x 2018 0 f x 2018 có 2 nghiệm phân biệt x1
; 2 ,
x2
2;
.Suy ra đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang. Vậy k l 3.Chọn B.
Câu 33:Gắn tọa độOxyz,
với A
0;0;0 , 1;0;0 ,
B
D 0;3;0 , 0;0;1
S
Khi đó C
1;3;0
Trung điểm M của BC là 1; ;0 .3 M 2
Ta có 1; ; 1 ,3
0;3; 1
; 3;1;3 .2 2
SM SD SM SD
Suy ra 3;1;3 2
nSDM mà
0;0;1
ABCD Oxy
n n , ta được
. 6
cos ; .
. 7
SDM ABCD
SDM ABCD
n n SDM ABCD
n n Chọn A.
Câu 34: f x'
ef x
2x3
ef x . 'f x
2x 3
ef x . 'f x dx
2x3
dx
2 3 2 3f x f x
e d f x x x C e x x C
mà f
0 ln 2 C 2.Do đó f x
ln x23x2 . Vậy 2
2 21 1
ln 3 2 6ln 2 2.
f x dx x x dx
Chọn B.Câu 35:Dễ thấy 1 2 1 2 10
z z z z 2 mà 1 2 2 1 1 . 2 2 1
2 2
m m
z z z z
Suy ra
2 2 1 5 2
2 1 10 2 1 5 .
2 1 5 3
2 2 2 2
m m
m m
m m
Thử lại, ta thấy với m 3 2z28 5 0z không có nghiệm phức.Chọn A.
Câu 36:Ta có .
1 0
01
f x f x f x
f x
Dựa vào hình vẽ, ta thấy hàm số y f x có 5 điểm cực trị
0
f x có 5 nghiệm
Dựa vào hình vẽ, ta được f x 1 có 4 nghiệm phân biệt Vậy phương trình đã cho có tất cả 9 nghiệm. Chọn A.
Câu 37:
Chiều cao của hình trụ là 2r.
Đường kính của hình trụ là 4r. Suy ra bán kính của hình trụ là 2r. Thể tích khối trụ là 2 .2r 2 r 8 r3.
Theo bài ra có 8 3 120 3 3 15 3 4 3 20
r cm r cm 3 r . Vậy thể tích của mỗi khối cầu là 20cm3.Chọn B.
Câu 38:
HD:(P)cách đều hai đường thẳngd1vàd2nên n P u u d1; d2
4; 8;2
2 2; 4;1
Đường thẳngd1qua điểm A
1;0;2 ,
đường thẳngd2qua điểm B
1; 2;0
Khi đó(P)đi qua trung điểm củaABlà: I
1; 1;1
Phương trình mặt phẳng(P)là: 2x4y z 7 0. Chọn C.
Câu 39:
HD: M x y
;
là điểm biểu diễn số phứczTa có:
2
22 2
1 1 1 1 2 2 2 0
z z i x yi x yi i x y x y x y
1 0
x y d
Gọi A
2; 2 ; 3; 1
B
A MA MBDễ thấyA, Bcùng phía so với đường thẳng, gọiA'là điểm đối xứng củaAquad
Phương trình đường thẳng AA x y': 0 trung điểm củaAA'là ' 1 1; I AA d I2 2 Suy ra A' 1;1
A B x' : 2y 1 0Lại có: A MA MB MA MB A B ' ' dấu bằng xảy ra
' 1;0 1.
M A B d M a b
Chọn D.
Câu 40:
HD:Ta có: 2
BCD a2 S
Lại có: B D a' ' 2B N' B D' '2D N' 2 a 3
2 2
' ' ' ' 5; 2.
B M B C C M a MN a Suy ra MNB' vuông tại
' 1 . ' 6
2 2
B MN a
N S MN NB
Khi đó
'
cos 1 .
6
BCD B MN
S
S Chọn C.
Câu 41:
HD:Dựa vào đồ thị hàm số f x'
suy ra BBT của hàm số y f x
x - 0 2 +
y' + 0 - 0 +
y f
0
2f Khẳng đinh 1, 2, 5 đúng, khẳng định 4 sai,
Xét khẳng định 3: Ta có: f
3 f
2 f
0 f
1 f
3 f
0 f
1 f
2 0 Do đó f
3 f
0 Max f x 0;3
f
3 . Vậy khẳng định 3 đúng.Chọn C.Câu 42:
HD:Gọi B
0; ;0 , 0;0;b
C c
Phương trình mp
là 1 . 2 . 2 . 2 02
x y z bc x c y b z bc
b c
Khoảng cách từOđến mặt phẳng
là d O2
1;
OA12 OB12 OC12 a12 b12 c12 169 .Hai mặt phẳng
và(P)vuông góc với nhau 2.2 1.2c b 0 b 2c0.Mà a2 nên ta có hệ
2 2 2 2 2
2 0 2 0 2
1 1 1 9 1 1 5 4.
2 16 4 16
b c b c c
b c c c b
Vậy 8.
6 3
OABC abc
V Chọn C.
Câu 43:
HD:Ta có
2 '
' 1 ' 1 f x 1 *
f x x f x f x x f x x
f x
Lấy nguyên hàm hai vế của (*), ta được
' 1
f x dx x dx
f x
2
3
2
32. 1 2 1
3 3
2 d f x
dx x C f x x C
f x Theo bài f
3 23 2 f
3 23 43 C C 2 6 163 .Do đó
2
3 3
1 1 6 8 1 1 6 8 .
3 3 3 3
f x x f x x
Vậy 2613 f2
8 2614. Chọn A.Câu 44:
HD:Ta có 1 1 2018 log 1 2018 1 2018
loga logb ab loga t
b a b t
Lại có 1 1 log log log log 1 log 1 .
logab logab b a b a loga a
P ab ab a b b t
b a b t
Mà t 1 2 1 t 2 4
t t
suy ra P 1 t t 1 2 4 2018 4 2014.
t t
Chọn A.
Câu 45:
HD:Xét hàm số g x
f x
f x
2 g x'
f x'
2. ' 2f
x Theo bài
' 1 5 ' 1 2 ' 2 5 ' 2 7 ' 2 2 ' 4 7.
g f f
g f f
Xét h x
f x
f x
4 h x'
f x'
4. ' 4f
x h' 1
f ' 1 4 ' 4 .
f
Ta có f ' 1 2 ' 2 2. ' 2 2 ' 4
f
f
f
5 2.7 f ' 1 4 ' 4 19.
f
Chọn D.Câu 46:
HD:Ta có
2
2 1 1
2 2 1 2 2
1 1
5 5
5 5
5 2 *
2 3 2 3 2 3 3 2
z w
z z z w
z z z z z w w w
z z
Đặt w x yi x y
,
, khi đó
2 2
2 2
25 43
* 3 25 12.
2 x y
x y x
Vậy phần thực của số phức 1 2
1
z z z z
là
21
43 55
Re Re 1 1 .
12 12 z z
z
Chọn A.
Câu 47:
HD:Điều kiện: x
0;1 . Bất phương trình x x m x x 2
1 x
1x
* .Đặt
2 2
2
1 , 1
a x a b
b x ab x x
khi đó
* m a b3 3
a b
1 ab
ab ab
Ta có 2
2
2
1 1 1
4 2 2
a b ab
ab x x x
suy ra
1
2.1 2. 2 1 2.2
a b ab ab
ab ab
Do đó, phương trình (1) có nghiệm thực m min a b3 3 2.
ab
Chọn B.
Câu 48:
HD:Phương trình mătphẳng(ABC)là: x y z 1 a b c
Ta có: 3 1 3 5 3 1 3 1;
5 5 5
a b c a b c ; mặt cầu (S) tâm I
3;1;3
Xét điểm 3 1 3; ;
, 5 5 5M ABC
mặt khác 3 1 3; ;
5 5 5 M S
Do đó điểm 3 1 3; ; 5 5 5
M
là tiếp điểm của(S)và mặt phẳng(ABC)
Ta có: 12 4 12; ; 4
3;1;3
:3 3 1 3 3 05 5 5 3 5 5 5
nABC MI ABC x y z
Hay 3 3 195 0 19 19 19 1 1915; 195 15 5 15
x y z
x y z a c b
Vậy 1 1,016.
OABC 6
V abc Chọn C.
Câu 49:
HD:Hai bạn Bình và Lan cùng 1 mã đề, cùng 1 môn thi (Toán hoặc TA) có 24 cách.
Môn còn lại là khác nhaucó 24.23 cách chọn.
Do đó, có 2.24.24.23 26496. cách để Bình, Lan có chung mã đề.
Vậy xác suất cần tính là 264962 2 23 . 24 .24 288
P Chọn C.
Câu 50:
Ta có: g x f3 x 2x
Đặt t 3 x x 3 t g f t 2 3 t f t 6 2 0t 6 2t f t
1;2
1 3 2 1 4 t x x .
Vậy hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1;4 .Chọn C.