N P K ẢO Á Ấ LƯỢN Ọ KÌ I, NĂM Ọ 2018 – 2019
M N Ọ – L P Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ tên thí sinh:..., SBD...
(Thí sinh làm bài ra tờ giấy thi, ghi rõ mã đề thi)
P N I RẮ N IỆM (3,0 điểm) Hãy viết ra tờ giấy thi chữ cái in hoa trước đáp án đúng.
Câu 1. t s t v u u 2 t sau y ú ? t r u s t u a u t
B t r u tr s t u uyể sa u v u u t t u ay
D. Không có t gì.
Câu 2. Dù a t sau y ể ậ ết a u v Fe?
Du 2SO4 loãng. B. H2O.
Du a D Du aO Câu 3. a ằ t ép sẽ không ỉ ếu
sau ù rửa s au B t a rồ rửa
tr ớ tự ặ ớ y u y D tr ớ uố t t ờ a
Câu 4. P ả ứ ớ y không t u p ả ứ tra ổ ?
A. BaCl2 + H2SO4 BaSO4 + 2HCl. B. Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu.
C. 2HCl + BaCO3 BaCl2 + CO2 + H2O. D. HCl + AgNO3 AgCl + HNO3. Câu 5. Dãy sau y s p ếp t e ều tă về ứ t a ủa ?
A. Na, Al, Cu, K, Mg. B. Cu, Fe, Al, Na, Mg.
C. Fe, Al, Cu, Mg, Na. D. Cu, Fe, Al, Mg, Na.
Câu 6. Dãy ớ y ồ t ều t ụ vớ u ch H2SO4 loãng?
A. Fe, CaO, Fe(OH)2, BaCl2. B. Cu, MgO, NaOH, BaCl2. C. Fe, SO2, Ca(OH)2, Na2SO4. D. Ag, Al2O3, KOH, CaCO3. P N II Ự LUẬN (7,0 điểm)
Câu 7 (2,5 điểm) V ết p ơ trì a t ự ãy uyể ổ a sau ( rõ ều p ả ứ ếu )
CuO (1) CuSO4 (2) Cu(OH)2 (3) CuCl2 (4) Cu(NO3)2 (5) Cu
âu 8 (2,0 điểm) ã ự t u sau NaOH, H2SO4 loãng, NaCl, Na2SO4 ãy trì y ậ ết t ự tr ằ p ơ p p V ết p ơ trì ( ếu )
âu (2,5 điểm) Hòa tan hoàn toàn 8,8 gam p ồ M v uO v 200 gam u axit HCl. Sau p ả ứ t u 8 t i r (ở t ).
a) V ết p ơ trì a ảy ra.
b) T ố t tr p a u
c) Tính ồ p tră ủa u a t ã dùng.
(Cho: Mg = 24, Cu = 64, O = 16, H = 1, Cl = 35,5) --- ết---
Thí sinh không được sử dụng tài liệu kể cả bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đề thi: 126
N
N P K ẢO Á Ấ LƯỢN Ọ KÌ I, NĂM Ọ 2018 – 2019
M N Ọ – L P Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ tên thí sinh:..., SBD...
(Thí sinh làm bài ra tờ giấy thi, ghi rõ mã đề thi)
P N I. RẮ N IỆM (3,0 điểm) Hãy viết ra tờ giấy thi chữ cái in hoa trước đáp án đúng.
Câu 1. t lá nhôm v u CuSO4. t sau y ú ? t r u lá nhôm, u a u t
B t r u tr lá nhôm u uyể sa u v u u t t u ay
D K t gì.
Câu 2. Dù a t sau y ể ậ ết a Al và Fe?
A. Du 2SO4 loãng. B. H2O.
Du a D Du aO
Câu 3. Để ả v p ă ò không ù p p ớ y?
A. Sơ . B. Để ơ r . C. B u ỡ.
D. Bả quả tr ớ uố .
Câu 4. P ả ứ ớ y t u p ả ứ tra ổ ?
A. CaO+ CO2 CaCO3. B. BaCl2 + CuSO4 BaSO4 + CuCl2. C. 2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O. D. Cu + 2AgNO3 Cu(NO3)2 + 2Ag.
Câu 5. Dãy sau y s p ếp t e ều ả về ứ t a ủa ? A. K, Na, Mg, Al, Cu. B. Cu, Fe, Al, Na, Mg.
C. Fe, Al, Cu, Mg, Na. D. Cu, Fe, Al, Mg, Na.
Câu 6. Dãy ớ y ồ t ều t ụ vớ u Cl?
A. Fe, CaO, Fe(OH)2, BaCl2. B. Cu, MgO, NaOH, BaCl2. C. Fe, SO2, Ca(OH)2, Na2SO4. D. Fe, Al2O3, KOH, AgNO3. P N II. Ự LUẬN (7,0 điểm)
Câu 7 (2,5 điểm) V ết p ơ trì a t ự ãy uyể ổ a sau ( rõ ều p ả ứ ếu )
FeO (1) FeSO4 (2) Fe(OH)2 (3) FeCl2 (4) Fe(NO3)2 (5) Fe
âu 8 (2,0 điểm) ã ự t u sau NaOH, H2SO4 loãng, NaCl, Na2SO4 ãy trì y ậ ết t ự tr ằ p ơ p p V ết p ơ trì ( ếu )
âu (2,5 điểm) òa ta t 8 8 a p ồ M v uO v 200 a u a t HCl. Sau p ả ứ t u 8 t r (ở t )
a) V ết p ơ trì a ảy ra
b) T ố t tr p a u
c) T ồ p tră ủa u a t ã dùng.
(Cho: Mg = 24, Cu = 64, O = 16, H = 1, Cl = 35,5) --- ết---
Thí sinh không được sử dụng tài liệu kể cả bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đề thi: 136
N
N P K ẢO Á Ấ LƯỢN Ọ KÌ I, NĂM Ọ 2018 – 2019
M N Ọ – L P Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ tên thí sinh:..., SBD...
(Thí sinh làm bài ra tờ giấy thi, ghi rõ mã đề thi)
P N I RẮ N IỆM (3,0 điểm) Hãy viết ra tờ giấy thi chữ cái in hoa trước đáp án đúng.
Câu 1. Con dao l ằ t ép sẽ không ỉ ếu t a rồ rửa
B sau ù rửa s au
tr ớ uố t t ờ a D tr ớ tự ặ ớ y u y
Câu 2. Dãy ớ y ồ t ều t ụ vớ u 2SO4 loãng?
A. Ag, Al2O3, KOH, CaCO3. B. Cu, MgO, NaOH, BaCl2. C. Fe, SO2, Ca(OH)2, Na2SO4. D. Fe, CaO, Fe(OH)2, BaCl2. Câu 3. P ả ứ ớ y không t u p ả ứ tra ổ ?
A. 2HCl + BaCO3 BaCl2 + CO2 + H2O. B. BaCl2 + H2SO4 BaSO4 + 2HCl.
C. Fe + CuSO4 FeSO4 + Cu. D. HCl + AgNO3 AgCl + HNO3. Câu 4. t s t v u u 2. t sau y ú ?
t r u s t u a u t .
B t r u tr s t u uyể sa u v u u t t u ay
D K t gì.
Câu 5. Dãy sau y s p ếp t e ều tă về ứ t a ủa ? A. Na, Al, Cu, K, Mg. B. Cu, Fe, Al, Mg, Na.
C. Fe, Al, Cu, Mg, Na. D. Cu, Fe, Al, Na, Mg.
Câu 6. Dù a t sau y ể ậ ết a u v Fe?
Du a B. H2O.
C Du 2SO4 loãng. D Du aO P N II Ự LUẬN (7,0 điểm)
Câu 7 (2,5 điểm) V ết p ơ trì a t ự ãy uyể ổ a sau ( rõ ều p ả ứ ếu )
CuO (1) CuSO4 (2) Cu(OH)2 (3) CuCl2 (4) Cu(NO3)2 (5) Cu
âu 8 (2,0 điểm) ã ự t u sau NaOH, H2SO4 loãng, NaCl, Na2SO4 ãy trì y ậ ết t ự tr ằ p ơ p p V ết p ơ trì ( ếu )
âu (2,5 điểm) òa ta t 8 8 a p ồ M v uO v 200 a u a t HCl. Sau p ả ứ t u 8 t r (ở t )
a) V ết p ơ trì a ảy ra
b) T ố t tr p a u
c) Tính nồ p tră ủa u a t ã dùng.
(Cho: Mg = 24, Cu = 64, O = 16, H = 1, Cl = 35,5) --- ết---
Thí sinh không được sử dụng tài liệu kể cả bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đề thi: 146
N
N P K ẢO Á Ấ LƯỢN Ọ KÌ I, NĂM Ọ 2018 – 2019
M N Ọ – L P Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian giao đề.
Họ tên thí sinh:..., SBD...
(Thí sinh làm bài ra tờ giấy thi, ghi rõ mã đề thi)
P N I. RẮ N IỆM (3,0 điểm) Hãy viết ra tờ giấy thi chữ cái in hoa trước đáp án đúng.
Câu 1. Để ả v p ă ò không ù p p ớ y?
A. Bả quả tr ớ uố B Để ơ r
C. Sơ D. B u ỡ
Câu 2. Dãy ớ y ồ t ều t ụ vớ u ?
A. Fe, CaO, Fe(OH)2, BaCl2. B. Fe, Al2O3, KOH, AgNO3. C. Fe, SO2, Ca(OH)2, Na2SO4. D. Cu, MgO, NaOH, BaCl2. Câu 3. P ả ứ ớ y t u p ả ứ tra ổ ?
A. BaCl2 + CuSO4 BaSO4 + CuCl2. B. CaO+ CO2 CaCO3.
C. 2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O. D. Cu + 2AgNO3 Cu(NO3)2 + 2Ag.
Câu 4. Dù a t sau y ể ậ ết a v Fe?
Du 2SO4 loãng. B. H2O.
Du aO D Du a Câu 5. t v u uSO4. t sau y ú ?
u t t u ay B K t gì.
t r u u a u t
D t r u tr u uyể sa u v u
Câu 6. Dãy sau y s p ếp t e ều ả về ứ t a ủa ? A. Cu, Fe, Al, Mg, Na. B. Cu, Fe, Al, Na, Mg.
C. Fe, Al, Cu, Mg, Na. D. K, Na, Mg, Al, Cu.
P N II. Ự LUẬN (7,0 điểm)
Câu 7 (2,5 điểm) V ết p ơ trì a t ự ãy uyể ổ a sau ( rõ ều p ả ứ ếu )
FeO (1) FeSO4 (2) Fe(OH)2 (3) FeCl2 (4) Fe(NO3)2 (5) Fe
âu 8 (2,0 điểm) ã ự t u sau NaOH, H2SO4 loãng, NaCl, Na2SO4 ãy trì y ậ ết t ự tr ằ p ơ p p V ết p ơ trì ( ếu )
âu (2,5 điểm) òa ta t 8 8 a p ồ M v uO v 200 a u a t HCl. Sau p ả ứ t u 8 t r (ở t )
a) Viết p ơ trì a ảy ra
b) T ố t tr p a u
c) T ồ p tră ủa u a t ã dùng.
(Cho: Mg = 24, Cu = 64, O = 16, H = 1, Cl = 35,5) --- ết---
Thí sinh không được sử dụng tài liệu kể cả bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Mã đề thi: 156
N