Tuần :12 Ngày soạn : Ngày dạy : Tiết : 93
KIỂM TRA MỘT TIẾT I. MỤC TIÊU :
1. Kiến thức : Hs nắm vững một cách hệ thống về phân số . làm tốt bài kiểm tra
2. Kỹ năng : Hs có kĩ năng vận dụng các tính chất để tính hợp lí và nhanh.
3. Thái độ : Rèn tính kiên trì, linh hoạt, cẩn thận, chính xác các phán đoán và lực chọn phương pháp hợp lý
II. CHUẨN BỊ :
1. Tài liệu tham khảo : sách hướng dẫn GV, sách giáo khoa, sách bài tập 2. Phương pháp :
3. Đồ dùng dạy học : Đề kiểm tra , đáp án, thang điểm III. THIẾT KẾ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Nội dung kiến thức Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TN TL TN TL TN TL
Tính chất cơ bản của phân số 1 1đ 1 1đ
Rút gọn phân số 1 1đ 1 1đ
Qui đồng mẫu 1 1đ
Cộng trừ phân số 1 1đ
Nhân chia phan số 1 1đ
Hỗn số, số thập phân,phần trăm 1 1đ 1 1đ 1 1đ
III. CÁC BƯỚC LÊN LỚP : 1. Ổn định – KTSS : 2. Đề kiểm tra :
Bài 1 (4điểm) Chọn câu trả lời đúng nhất 1. Số nghịch đảo của
5
1 là :a.
5
1 b. 1 c. 5 d. -5
2. Đổi 513 ra phân số ta được :a. 143 b. 163 c. 35 3 Tổng 3 5
8 8
+- là: a.2
8 b. 1 c..1
4 d. 1 4 - 4 Tích 3 6
6 5
- · là a. 3
11 b. 3
5
- c 9
15
- . d.3 5 Bài 2 ( 2điểm) Điền số thích hợp vào ô trống
a. 2
5=20 b. 3 15
4
- = c. 3 21
35 25
= =
- Bài 3 ( 2điểm) Tính giá trị của biểu thức
4 1 3 1 (6 2 ).3 1 :
5 8 5 4
A= - -
Bài 4 ( 2điểm ) Tìm x biết : a) : 3 1 1 1
15 12
x = b) 3. 2. 1
4 x+8 x= Bài 5 ( 2điểm) Rút gọn các phân số
a) 81
63
b) 4.5.6 6 . 2 3 . 12
3. Đáp án – thang điểm :
Bài 1 : 2 điểm : 1/ c ; 2/ b; 2/ d; 4/ b Bài 2 : 2 điểm : a/ 8 ; b/ -20 ;
c/ -5 ; -15 Bài 3 : 2 điểm : A = 353 Bài 4 : 2 điểm : a/ x = 1
10 ; b/ x = 1 Bài 5 : 2 điểm : a/ 63 7
81 9
- -
= b/ 12.3 2.6 2.6.2 1
4.5.6 2.2.5.6 5
- = =
4. Nhận xét đánh giá giờ kiểm tra : 5. Rút kinh nghiệm và bổ sung:
Họ và tên: KIỂM TRA 1 TIẾT
Lớp: SỐ HỌC 6. CHƯƠNG III.
Phần I: Trắc nghiệm
Bài 1 (4 điểm) Chọn câu trả lời đúng nhất
1. Số nghịch đảo của 51 là : a. 51 b. 1 c. 5 d. -5 2. Đổi
3 51
ra phân số ta được : a.
3
14 b.
3
16 c.
3
5
3. Tổng 3 5
8 8
+- là: a.2
8 b. 1 c..1
4 d. 1 4 - 4. Tích 3 6
6 5
- · là a. 3
11 b. 3
5
- c 9
15
- . d.3 5 Phần II: Tự luận: ( Học sinh làm bài trên phần giấy còn lại)
Bài 2 ( 2điểm) Điền số thích hợp vào ô trống a. 2
5=20 b. 3 15
4
- = c. 3 21
35 25
= =
- Bài 3 ( 1điểm) Tính giá trị của biểu thức
4 1 3 1
(6 2 ).3 1 :
5 8 5 4
A= - -
Bài 4 ( 2điểm ) Tìm x biết : a) :1 1
5 2
x = b) 3. 2. 1
4 x+8 x= Bài 5 ( 1điểm) Rút gọn các phân số
a) 8163 b) 124.3.5.62.6 BÀI LÀM:
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...