PHỔ HẤP THỤ HỒNG NGOẠI
PHỐ HẤP TI IỤ HÒNG_NOOẠ[ DƯỢC ĐIÊN VIỆT NAM V
CHUẮN BỊ PHỔ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI DỪNG ĐẺ ĐÓI CHIÉU
Tất cá các phổ có trong phụ lục này được ghi trên máy quang phô hồng ngoại tán sẳc Perkin Elmer mode! 682 hoặc ghi trên máy quang phổ hồng ngoại chuyển dạng Fourier Perkin Elmer model 16 PC hoặc Perkin Elmer model spectrum 100.
Dĩa nén có đường kính 13 mm được chuẩn bị với kali bromid hoặc kali clorid.
Bột nhão paraíĩn và phim mỏng được chuẩn bị giữa 2 tấm phăng kali bromid.
Đối với khí và dung dịch, dùng cóng đo có cừa số bang kali bromid.
Phố của dung dịch được ghi đối chiếu với dung môi, còn tất cả các phổ khác được ghi đổi chiếu với không khí.
Đối với phổ cùa dune dịch, dải phổ mà ở đó sự hấp thự của dung môi rất mạnh thì không cần quan tâm. Dải phố này trong phổ dối chiếu là một đường thăng nam ngang.
P-2
D ư ợ c DIÊN V I ÍT N A M V PHÔ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
polystyren (1)
100 0 PolystMcn ( 1) Máy lán sấc Pha: Phim mòng, dàv 0.038 mm
PHỐ HẢPTHỤ 1 lÒNGNGOẠl DƯỢC DIRN VIỆT NAM V
Polystvren (2)
100 0 Po
1
>'styren(2)_ Máy tán sảc Pha: Phim mong, dày 0,038 mmSố sónc (em'1)
DlXgC DI KN VIETNAM V PHO II AP THü HONG NGO AI
Abacavir
So song (cm 1)
Acebutolol hydroclorid
So song (cm'1)
PHÔ HẢI’ THỤ HÚNG NGOẠI DƯỢC DIKN VIỆT NAM V
Acenocoumarol
Sổ sóng (em'1)
Acetazolamid
P-6
D ư ợ c ĐIỀN VIỆT NAM V PHÓHẮP THỤ HỎNG NGOẠI
Acetylcystein
Pha: Đĩa kali bromid
P-7
PHO HẢP THỤ HỒNG_NGOẠI DƯỢC ĐIỂN VIỆT NAM V
Acid benzoic
số sóng (cm 1)
Acid mefenamic
P-8
D ư ợ c ĐIÊN VIỆT NAM V PHÒ HAP t h ị; h ò n g n g o ạ i
Acid nalidixic
Acid salicylic
D ư ợ c DIEN VIỆT NAM V
p h ỏ h ằ pt h ụ h o n g n g o ạ i
Acid tranexamic
sổ sóng (cnr1)
Adrenalin (epinephrin)
2000 1800 1600 1400 1200 1000 800 600 400
So sóng (em'1)
IMO
Alimemazin
D ư ợ c ĐIỂN VIỆT NAM V... ... ... ... PHŨ HÁP THỤ HÒNG NGOẠI
sổ sóng (em'1)
Alverin citrat
số sóng (em '1)
p -ỉl
PHÓ HẨP THỰ HÒNG NGOẠI DƯỢC ĐTPNVIỆT NAM V
Amiodaron
Amoxicilin natri
P-12
Dược
ĐIÊN VIỆT NAM V _____ _____ _ _ _ _______ PHỐ HẤP THỰ HÔNG NGOẠIAmoxicilin trihydrat
Ampicỉlin natri
P-I3
PHÓ HẤP THỤ HỎNG NGOẠI DƯỢC ĐIÊN VIỆT NAM V
Ampicilin trihydrat
Arginin hydroclorid
P-14
D ư ợ c ĐIẺN VIỆT NAM V PHỐ MẠP THỰHÒNG NGOẠI
A r t e m e t h e r
sổ sóng (cnrl)
Artemisinin
số sóng (em '1)
P -Ì5
PHÔ IIÀP THỤ HONG NGOẠI DƯỢC ĐIÉN VIỆT NAM V
Artesunat
sổ sóng (cnr1)
Atenolol
p-ư)
Betamethason
Dược
ĐỊỂNí VIỆT NAM V PHÒ HẤP THỤ HÒNG NGOẠIBupỉvacain
P-17
PHÒ HẤP THỰ HÒNG NGOẠ I _________________ ____ ______________ _
Dược
ĐIỂN VIỆT NAM VCaptopril
Carbamazepin
số sóng (c n r1)
P-18
Ceíbtaxim natri
D ư ợ c ĐIÊN VIỆT NAM V ______________ _ ___________ __ PHÒ HẢP THỤ HỐNG NGOẠI
Cefradin
số sóng (em '1)
P-19
!>IIOHÄPTHUHONGKGOAI ______ _ 1>U'0C DIEN VIfiT NAM V
Ceftriaxon natri
Cefuroxim axetil
P-20
DU'OC BIEN VI$T NAM V PHO HAP THU HONG NGOAI
Cefuroxim natri
Cephalexin
So song ( c m 1)
P-21
PHÓ HẤP THỤ HỔNG NGOẠI _ __ _______
Dược
ĐIÊN VIỆT NAM VCetirizin hydrođorid
Cimetidin
p-?7
Clarithromycin
D ư ợ c Dí ẺN VIỆT NAM V _ _ __________ PHÔ HẤP THỰ HÒNG NGOẠI
Clindamycin hydroclorid
PHÓ HẤP THỤ HỎNG NGOẠI __ D ư ợc Đ1ÉN V íự r NAM V
Clofazimin
Clorhexidin
P-24
DƯỢC ĐIÊN VIỆT NAM V PHÔ HÂP THỰ HÓNG NGOẠI
Cỉoroíorm
Cloroquin
P-25
PHÒ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI ____ _____ _______ _____ __ Dượ c DÌẺN VIỆT NAM V
Clorpromazin
Cocain
P-26
DƯỢCĐIẺN VTỆT NAM V ________________ ____ _ PHÓ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
Codein
Sổ sóng (em'1)
Cyproheptadin
sổ sóng (em '1)
P-27
Dapson
PHÓ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI_______ __________ ____ ____________________________
D ược
ĐIỂN VIỆT NAMV
Đexamethason
sổ sóng (em '1)
P-28
Diclofenac
D ư ợ c ĐIỂN VIỆT NAM V _ _____....____ ____ ____ __ __ _____ PHÓ HẢP THỤ HÒNG NGOẠI
Diclofenac diethyiamin
P-29
PHÖ MAP THLM-iÖNG NfiOAi DU’QC Dl KN VIPT NAM V
Dimenhydrinat
Diphenhydramin hydroclorid
P-30
pugc
DIÜN VIET NAM V ______ _ _ ________ _ PHÖ HÄP THIJ HONG NGOAIEphedrin hydroclorid
Erythromycin
P-31
PHÒ IIẢP THỊ) HỒNG NGOẠI ______ D ư ợ c DIÊN VIỆT NAM V
Erythromycin ethyl sucinat
Erythromycin stearat
P-32
D ư ợ c ĐIÊN VIỆT NAM V PHỜ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
E t h a m b u t o l h y d r o đ o r i d
Fexofenadin hydroclorid
số sóng (em '1)
P
-33
PHÓ HẢp THỤ HỎNG NGOẠI _ ____________________________ ___
Dược
ĐỊỊẾN VỊỊỆT NAM VFliicloxacilin natri
Fluocinolon acetonid dihydrat
P-34
Gỉiclazid
D ư ợ c
ĐIỀN VIỆT NAM V ___________ __________ _____________ . . PHỐ HÀP THỤ HÒNG NGOẠIGlimepirid
P-35
PHỎ_HẮP THỤ MỎNG NGOẠI __ ____ ___ ___ Dược DỈÚN VIỆT NAM V
Glipizid
Glycerin
P-36
DƯỢC ĐIẼN VIh i NAM V PHỔ HAP THỤ HÒNGNG0Ạ1
Glycerin (dung dịch đậm đặc)
Griseofulvin
100 0 Griseofulvin Mảy FTIR Pha: Dung dịch 1,5
%(kl/tt) trong cloroforn, phim dãy 0,1 mm
P-37
PHỜ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI DƯỢC ĐĨẺN VIỆT NAM V
Haloperidol
Halothan
P-38
D ự Ợ C ^IỀ N v i ệ t n a m V PHÒ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
H y d r o c lo r o th i a z i d
Hydrocortison acetat
100,0 Hydrocortison acetat Máv tán sắc Pha: Đĩa kalt clorid
P-39
p j j ö j 1ÄP T I\\) H()NG N(i()AI DU (¿CD! EN VITT NAM V
Hyoscin butylbromid
100,0 Hyoscin butyibroinid May tan säe Pha: Dia kali clorid
So söng (cm'1)
Ibuprofen
2000 1800 1600 1400 1200 1000 800 600 400
So söng (enr1)
P-40
ơ ư q c ĐIÊN VIỆT NAM V ___ _... ... . ... ... ™ HẢPTHỰ HÒNG NTiOẠĨ
Indinavir
Indomethacin
1
00 0 Indomcthacin Máy tán sác Pha: Bột nhão parafin
P-41
PHÓ HẤP THỤ HỒNG NGOẠI DƯỢC ĐIÊN VIỆT NAM V
ĩrbesartan
100 0 Irbcsartan Máy FTIR Pha: E>ĩa kaỉi bromid
Isoniazid
2000 1800 1600 1400 1200 1000 800 600 400
Sổ sóng (em'1)
P-42
DƠỌCĐIẺN VIỆT NAM V PHÔ HẤP THỤ HỔNG NGOẠI
I s o s o r b id d i n i t r a t
Ketoprofen
100,0 Ketoprofen Máy tán sắc Pha: Đĩa kali bromiđ
m ỏ HẤP THỰ HÓNG NGOẠI DƯỢC DỈẺNJVIỆT NAM V
Lamivudin
Levodopa
•jOO 0 Levodopa Máy tán sác Pha: Đĩa kali bromid
P-44
DlTÖCpiHK V I[•'!' NAM V PHÔ HÂP THU HONG NGOAÎ
L id o c a in
Lincomycin hydroclorid
100,0 Lincomycin hydroclorid May tân sàc Pha: DTa kali bromid
P-45
PHÓ HẤP THỰ HỎNG NGOẠI DƯỢC DIÊN VIỆT NAM V
Loratadin
100 0 Loratadin Máy FTIR Pha: F)ĩa kaỉi bromid
Losarían
P-46
Meloxicam
D ư ợ c ĐIỂN VIETNAM V... ... ... ...PHÒ HẢPTHỤ HỎNG NGOẠI
Metformin hyđroclorid
100 0 Metformin hydroclorid Máy tán sắc Pha: Đĩa kali cỉoriđ
P -47
PHÓ HẤP TI!Ụ HỎNG NGOẠI DƯỢC ĐỈÉN VIỆT NAM V
Methadon
1000 Methadon Máy tán sác Pha: Đĩa kali bromid
Methylprednisolon
100 0 Methylprednisolon Máy tán sẳc Pha: Đĩa kali bromid
P-48
D ư ợ c ĐIÊN V I E T N A M V PHÓ IỈAP THỤ HỒNG NGOẠI
M e th y lp r e d n is o lo n a c e t a t
Methyldopa
100,0 Methyldopa Mảy tán sắc Pha: Đĩa kali bromid
P-49
PHỔ HẤP THỰ HỎNG NGOẠI DƯỢC ĐÍẺN VIỆT NAM V
Metronidazol
100 0 Metronidazol Máy tán sắc Pha: Đĩa kalì bromid
Morphin
P-50
Dược ĐIỂN VIỆT NAM V P1 lò HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
Niclosamid
Nicotinamid
số sóng (em'1)
P-51
PHÒ
1
ỈẢP THỤ HÔNG NGOẠI DƯỢC ĐIỂN VI ẠT n a m VNifedipin
Nikethamid
P-52
DỰỢOĐIÉN VIETNAM V PHÒ HẤP THỤ HỎNG NGOẠI
P a p a v e r i n h y d r o c lo r id
Paracetamol
2000 1800 1600 1400 1200 1000 800 600 400
Sô sóng (cm !)
P-53
PHÒ MẤP THỤ HỎNG NGOẠI DƯỢC ĐỊỊỀN VIỆT NAM V
Pethidỉn hydroclorid
Phénobarbital
P-54
DlT0C DIENVIET NAM V PHÖ HÄPTHUI HONG NGOAI
P h e n y to in
Phenytoin May tan säe Pha: Dia kali bromid
Pilocarpin nitrat
P-5
PHÒ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI_______ ___ __ .... _ __ D ư ợ c ĐI EN VIỆTNẠM V
Prednisolon
Procainamid
P-56
D l/Ö C DIEN VIET NAM V Pi IO HAP THO IIÖNG NGOAI
P r o g e s te r o n
Promethazin
P-57
PHỔ HẤP THỤ HỎNG NGOẠI ___ _______________ __________________ _
Dược
ĐIÉN VIỆT NAM VPropranolol
Propylen glycol
P'58
D ư ợ c DIÊN VIỆT NAM V PHÔ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
Propylthiouracil
Pyrazinamid
P-59
PHỞ IMP THỤ 11ÕNG NGOẠI DƯỢC ĐIÊN VỈỆT NAM V
Pyridoxin hydroclorid
Pyrimethamin
P-6Ü
DU'ÖC DIEN VI ET NAM V FHÖHÄPTHU
h ö n g n g o-
mRamipril
Ranitidin hydroclorid
P-M
PHÒ HẢP THỤ HÒNG NGOẠI ___________ ________ D ư ợ c DIÊN VIỆT NAM V
Rifampicin
Saỉbutamol
P
-62
D ư ợ c DIÊN V IRT N AM V PHÒ IĨẢP THỤ HÒNG NGOẠI
S a lb u ta m o l S u lfat
Salbutamol
SulfatMáy tán sắc Pha: Đìa kali bromid
Simvastatin
P-63
PHÓ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI ___ ____________ ____ ________ _ _ D Ư Ợ C ĐIỂN VIỆT NAM V
Sulfadiazin
Sulfamethoxazol
P-64
D ư ợ c ĐIÊN VIỆT NAM V _ _ _ ... ... ... PHÒ HẤP THỤ HÒNG NGOẠI
S u lf a s a la z in
số sỏng (em'1)
Sulpirid
PHÔ HÀP THU HONG NGOAI D ti’OC DIEN VIETNAM V
Tamoxifen
Sô song (cm '1)
Terfenadin
P-66
D ư ợ c ĐIÊN VIỆT NAM V _ _ _ _______ _ _ PHÒ HẢP THỤ HỎNG NGOẠI
Theophylin
số sóng (em'1)
Thiopental
P-Ó7
PHÓ HẤP THỤ HỎNG NGOẠI DƯỢC ĐIÊN VIỆT NAMV
Ticarcỉlin
sổ sóng (em ')
Timolol
P-68
Tolbutamid
D ư ợ c ĐIỀN VIỆT NAM V ____ _____ __ __ _ ___ ____________ PHÓ 11ẦP THỤ HÒNG NGOẠI
Tramadol hydroclorid
P-69
PHÖ HÄP THU HONG NGOAI________ _______ ___ __ ________ DlfQC P1HN VIgT_NAM_V
Triamcinolon acetonid
Trimethoprim
P-70
Verapamil
D ư ợ c ĐIÊN VIỆTNAIV^Y_ ___ _______ ______ ______ _ ____ __ __ PHÔ HẢP THỤ HÒNG NGOẠI
Vinblastin Sulfat
P
-71
PHÓHÁP THỤ HÒNG NGOẠI
pược
ĐIÊN VIỆT NAMVVincristin
S u l f a tXylometazolin
P-72
Độ ưuyền quang (%)
p ự ọ c ĐIÊN VIỆT NAM V PHỐ Ị\Ấ\' THỤ HÒNG NGOẠI
Zidovudin
P-73