TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ TỔ TOÁN – TIN (Đề thi có 04 trang)
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 Bài thi: Môn Toán lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh:……… Số báo danh:………..
Câu 1: Tính giới hạn
2 2
5 6
limx 2
x x
I x
.
A. I1. B. I5. C. I0. D. I 1. Câu 2: Tính giới hạn 2 1
lim3 2 I n
n
. A. 1
I 2. B. 3
I 2. C. 2
I 3. D. I0.
Câu 3: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng
ABCD
làA. SAD. B. BSD. C. SDA. D. ASD. Câu 4: Tính giới hạn Ixlim1
x2 x 7
.A. I5. B. I7. C. I0. D. I9. Câu 5: Cho hàm số
21 f x x
x
. Tính f x
?A.
22 f x 1
x
. B.
21 f x 1
x
. C.
21 f x 1
x
. D.
22 f x 1
x
. Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số y x5 x32x2.
A. y 5x43x24x. B. y 5x43x24x. C. y 5x43x24x. D. y 5x43x24x. Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số tany x.
A. y' 1 tan 2x. B. 12 ' sin
y x. C. y' cot x. D. 12
' cos y x. Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số 3 2 5
2 7.
y x x
x A. y' 3x2 4x 5
x. B.
4 3
2
' 6 5 7
4
y x x x
x . C. y' x2 2x 52
x . D. y' 3x2 4x 52
x . Câu 9: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x 33x22 tại điểm có hoành độ x2bằng:
A. 0. B. 6. C. 2. D. 6.
Câu 10: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai?
A. lim1 0
n . B. lim 1k 0
n (knguyên dương) C. limqn 0
| | 1q
. D. limunc(un c là hằng số).Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y
x2 x 1
3 tại điểm x 1.A. 81. B. 81. C. 27. D. 27.
Câu 12: Tính giới hạnIxlim
x33x22018
.A. I1. B. I . C. I0. D. I . Mã đề 123
Câu 13: Tính 22 3
lim2 3 1
I n
n n
.
A. I0. B. I . C. I . D. I1. Câu 14: Khẳng định nào sau đây sai
A. y x y' 1 . B. y x 4 y' 4 x3. C. y x 3 y' 3 x2. D. y x 5y' 5 x. Câu 15: Nếu
2 2 51
x x
f x x
thì f
2 bằngA. 3. B. 1. C. 5. D. 0.
Câu 16: Tính giới hạn lim 2 1 1
x
I x
x
.
A. I 1. B. I2. C. I1. D. 1
I 2. Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số f x
2 3 x2.A. 2
( ) 1
2 2 3 f x x
. B.
2
( ) 3
2 3 f x x
x
. C.
2
( ) 3
2 3 f x x
x
. D.
2 2
( ) 3
2 3 f x x
x
. Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số ycosx.
A. ' 1 y sin
x . B. y' cosx. C. y' sin x. D. y' sinx.
Câu 19: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình thoi tâm O.SA(ABCD). Tìm khẳng định sai?
A. ADSB. B. SCBD. C. SOBD. D. SA BD .
Câu 20: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O và SA SC , SB SD . Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
SBD
ABCD
. B. SC
SBD
. C.
SAC
ABCD
. D. SO
ABCD
.Câu 21: Tính giới hạn
1
lim 3 2 1
x
I x
x
. A. 1
I 4. B. I 1. C. 5
I 4. D. 2
I 3. Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y
x32x2
2.A. y 6x520x416x3. B. y 6x520x416x3. C. y 6x520x44x3. D. y 6x516x3. Câu 23: Cho hàm số y x 33x21. Tính y.
A. y 6x6. B. y 3x26x. C. y 3x6. D. y 6x. Câu 24: Một vật chuyển động theo quy luật 1 2
2 20
s t t(m) với t là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và s là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t8 giây bằng bao nhiêu?
A. 40 m/ s . B. 22 m/ s . C. 12 m/ s . D. 152 m/ s .
Câu 25: Tính
f 2 biết
cos1 sin f x x
x
. A.
f
2 2
. B.2
1
f
2
. C.2
1
f
2
. D. 0 f 2 .Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số y
x2
x21.A. 2
2
2 2 1
1
x x
y x
. B. 2
2
2 2 1
1
x x
y x
. C. 2
2
2 2 1
1
x x
y x
. D. 2
2
2 2 1
1
x x
y x
.
Câu 27: Cho hình chóp S ABC. có SA
ABC
, tam giác ABC vuông tại B, kết luận nào sau đây sai?A.
SAC
ABC
. B.
SAB
SBC
. C.
SAC
SBC
. D.
SAB
ABC
.Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số tan
y 4x
. A.
2
1 sin 4 y
x
. B.
2
1 sin 4 y
x
. C.
2
1 cos 4 y
x
. D.
2
1 cos 4 y
x
.
Câu 29: Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình vuông ABCD, SA(ABCD). Từ A kẻ AM SB. Khẳng định nào sau đây đúng:
A. AM
SBC
B. SB
MAC
C. AM
SAD
D. AM
SBD
Câu 30: Cho hàm số ysin 3x. Tính ''y
A. y'' 9 sin 3 x B. y'' sin 3x C. y'' 9sin 3x D. y'' 4sinx
Câu 31: Cho hàm số
1y f x sin
x . Tính '
f 2
.
A. 1
2 2
f . B. 0
f 2 . C. 1
f 2 . D. 3 f 2 .
Câu 32: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCDlà hình vuông tâm O, SA(ABCD). Góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) là góc nào sau đây.
A. SBA. B. SDA. C. SOA. D. SCA. Câu 33: Cho hàm số f x
sin 2x. Tính f x
.A.
1cos 2f x 2 x. B. f x
2sin 2x. C. f x
cos 2x. D. f x
2cos 2x.Câu 34: Cho hàm số
12 1
f x x
. Tính f¢¢
1 .A. 8
27. B. 4
27. C. 2
9 . D. 8
27. Câu 35: Tìm đạo hàm y của hàm số ysinxcosx.
A. y sinxcosx. B. y cosxsinx. C. y 2 cosx. D. y 2sinx. Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số ysin 32 x.
A. y 6 cos 3x. B. y 3sin 6x. C. y 3cos 6x. D. y 6sin 6x.
Câu 37: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. CD
SAD
. B. BD
SAC
. C. AC
SBD
. D. BC
SAB
.Câu 38: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng
0;1A. 2x23x 4 0. B. 3x44x2 5 0. C.
x1
5x7 2 0. D. 3x58x 4 0.Câu 39: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình thoi tâm O. Biết SA SC và SB SD . Khẳng định nào sau đây sai?
A. BDSA. B. SO
ABCD
. C. ACSD. D. CD
SBD
.Câu 40: Cho hình hộp ABCD EFGH. . Các vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp và bằng vectơ AB
là:
A. DC HG EF ; ;
. B. DC HG FE ; ;
. C. CD HG EF ; ;
. D. DC GH EF ; ; . Câu 41: Cho tứ diện ABCD có AB AC và DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB
ABC
. B. ACBC. C. BC AD. D. CD
ABD
.Câu 42: Cho hình chóp S ABCD. , đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA
ABCD
, SA a 2. Gócgiữa SC và
ABCD
bằng:A. 75. B. 60. C. 30. D. 45.
Câu 43: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 33x21 tại điểm A
3;1 làA. y 9x 26. B. y 9x 3. C. y9x2. D. y9x26. Câu 44: Cho hàm số ysin 2x. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 4y y 0. B. y2
y 2 4. C. y y.tan 2x. D. 4y y 0.Câu 45: Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình vuông, SA(ABCD). Tính góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (ABCD).
A. 60 . 0 B. 90 . 0 C. 30 . 0 D. 45 . 0
Câu 46: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC A B C. có đáy là một tam giác vuông cân tại B, 2 ,
AB AA a M là trung điểm BC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và B C bằng
A. a 3. B.
2
a. C. 7
7
a . D. 2
3 a.
Câu 47: Cho hàm số y(m1)sinx m cosx(m2)x1. Tìm giá trị của m để y 0 có nghiệm?
A. 1 m 3. B. m2. C. 1 3 m m
. D. m 2.
Câu 48: Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình bình hành, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết khoảng cách từ A đến
SBD
bằng 67
a. Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng
SBD
?A. 4 7
a. B. 12
7
a . C. 3
7
a. D. 6
7 a.
Câu 49: Cho hình chóp S ABC. có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC. A. 3
2
a . B. a 3. C. 3
4
a . D. a.
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số
2
2
2 2
2
2 x x
khi x
f x x
m khi x
liên tục tại x2.
A. m1. B. m 3. C. m 3. D. m 1. --- HẾT ---
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022
TỔ TOÁN – TIN ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11
123 124 125 126
1 D D D C 2 C B C D 3 C B C D 4 D A B C 5 B C D C 6 C D D D 7 D B B B 8 D D C C 9 A D B A 10 C A D B 11 B B A B 12 D C B D 13 A C D D 14 D A A A 15 A D C B 16 B D C C 17 C B D C 18 D A A A 19 A D D D 20 B C A C 21 A B C A 22 B A A A 23 A C C B 24 C C B D 25 B B A A 26 B B C A 27 C A A B 28 C A B B 29 A C B C 30 C B D D 31 B A B B 32 C A D B 33 D D A C 34 A D C D 35 B C D B 36 B C A D 37 C A C C 38 D D A A 39 D B D A 40 A C B D 41 C D B A 42 D D B C 43 D A B B 44 D C A D 45 B C A D 46 D C D C 47 C D B D 48 D D B A 49 A D B B 50 B B A B