Nêu tên các đơn vị đo diện tích từ
Nêu tên các đơn vị đo diện tích từ lớn lớn đến bé? đến bé?
Nêu mối quan hệ giữa hai đơn vị đo diện tích Nêu mối quan hệ giữa hai đơn vị đo diện tích
liền kề?
liền kề?
Kiểm tra bài cũ Kiểm tra bài cũ
a)a) Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông: là mét vuông:
6m6m22 35dm 35dm22
8m8m22 27dm 27dm22
= 6m= 6m22 + m + m22
100
35
= 6 m= 6 m22100 35
16m16m22 9dm 9dm2 2 26dm26dm22
BÀI 1
BÀI 1
b) Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị b) Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề-xi-mét vuông: là đề-xi-mét vuông:
95cm95cm22 102dm
102dm22 8cm 8cm2 2
BÀI 1 BÀI 1
4 dm4 dm22 65 cm 65 cm2 2
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
3cm 3cm
225mm 5mm
22= . . . mm = . . . mm
22Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 35 A. 35 B. 305 B. 305
C. 350 C. 350 D. 3500 D. 3500
Hãy Hãy chọnchọn
SỐSỐ đúngđúng
BÀI 2
BÀI 2
BÀI 3 BÀI 3
> >
< <
= =
2dm2dm22 7cm 7cm22 207cm207cm22
3m3m2248dm48dm2 2 4m4m22
300mm
300mm22 2cm2cm2 2 89mm89mm22
61km61km22 . . .. . . 610hm610hm22 . . .
. . . . . . . . . . . . . . .
? ?
VV
. . . . . .
BÀI 3 BÀI 3
> >
< <
= =
2dm2dm22 7cm 7cm22 207cm207cm22
3m3m2248dm48dm2 2 4m4m22
300mm
300mm22 2cm2cm2 2 89mm89mm22
61km61km22 . . .. . . 610hm610hm22 . . .
. . . . . . . . . . . . . . .
6100hm 6100hm22
289mm 289mm22 348dm
348dm22 207cm 207cm22
400dm 400dm22
==
<<
>>
>>
? ?
VV
Để lát nền một căn phòng,người ta đã Để lát nền một căn phòng,người ta đã
dùng hết 150 viên gạch hình vuông dùng hết 150 viên gạch hình vuông
có cạnh 40cm. Hỏi căn phòng đó có có cạnh 40cm. Hỏi căn phòng đó có
diện tích bao nhiêu mét vuông, biết diện tích bao nhiêu mét vuông, biết
diện tích phần mạch vữa không đáng kể?
diện tích phần mạch vữa không đáng kể?
pp
BÀI 4
BÀI 4
AI AI NHANH NHANH
HƠNHƠN
Hãy chọn số thích hợp điền vào ô trống:
Hãy chọn số thích hợp điền vào ô trống:
3cm3cm2 2 6mm6mm22 = = mmmm22
== cmcm22
3cm3cm2 2 60mm60mm2 2 = = mmmm22
== cmcm22
3636 360360 10
3 6
100 36
100 3 6
306306