VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 LỚP 1 NĂM 2019 - 2020 MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN
Bài 1. Hoàn thành các từ sau.
1. ca...e. 2. ...andy. 3. go...t. 4. p...g. 5. Scho….l 6. d...ck. 7. ho...se. 8. k...te. 9. ...ion. 10. j...g.
11. ju...p. 12. b...ok. 12. ba...l. 13. appl... 14. ...at.
15. d...g. 16. fath...r. 17. m...ther. 18. mang... 19. ho...se.
20. h...n.
Bài 2. Nối hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. Hi! How are you? a. the board, please.
2. Look at b. Fine, Thank you.
3. I go to c. is in the garden.
4. Sit d. are in the garden.
5. The hen e. down, please.
6. The goat and the pig f. school every day.
Bài 3. Nhìn tranh, hoàn thành câu.
1. I like ___________.
2. The __________ is in the garden.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
3. I like to _________.
4. She likes ___________.
5. Can you ____________?
Bài 4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
school, horse, pig, down, hen 1. The ... is in the garden.
2. Sit ..., please!
3. I go to ... every day.
4. The goat and ... are in the garden.
5. The ... is in the garden.
ĐÁP ÁN
Bài 1. Hoàn thành các từ sau.
1. cake. 2. candy. 3. goat. 4. pig. 5. School
6. duck. 7. horse. 8. kite. 9. lion. 10. jog.
11. jump. 12. book. 12. ball. 13. apple. 14. Cat.
15. dog. 16. father. 17. mother. 18. mango. 19. house.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
20. hen.
Bài 2. Nối hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1 - b; 2 - a; 3 - f; 4 - e; 5 - c; 6 - d Bài 3. Nhìn tranh, hoàn thành câu.
1 - horse; 2 - goat; 3 - run; 4 - fish; 5 - fly Bài 4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
1 - pig/ horse/ hen 2 - down
3 - school
4 - horse/ pig/ hen 5 - hen/ horse/ pig
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm:https://vndoc.com/tieng-anh-lop-1 Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online:https://vndoc.com/test/tieng-anh-lop-1