Trang 1/6-Mã đề 001 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi gồm có 6 trang)
Môn thi : Toán Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Họ, tên thí sinh:...
Số báo danh: ...
Câu 1: Cho các hàm số f x
( ), g
xliên tục trên có
5
1
2 ( ) 3g(x)
f x dx5;
5
1
3 ( ) 5g(x)
f x dx21
.
Tính
5
1
( ) g(x) .
f x dx
A.
5
B. 1 C.5
D. 1
Câu 2: Với k n,
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
k n,mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
!
!( )!
k n
C n
k n k
B. Ank k!Ckn C. CnkCnk1Ckn1 D. Cnk k!Akn
Câu 3: Cho số phức z
3 2 .
iTìm phần ảo của số phức
w (1 2 )i zA. 4 B.
7
C.4
D.4i
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,
cho mặt phẳng
( ):
x2y0.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ( )
//
mp Oxy
B. ( )// Oz
C. Oz( ) D. Oy( )Câu 5: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. yx3
3
x2
B. yx42
x22
C. y x32
x24
x1
D. y x32
x25
x2
Câu 6: Biết F x( )
là một nguyên hàm của hàm số
f x( )
exsin
xthỏa mãn
F(0)0. Tìm
F x( ) ? A. F x( )
excos
x2
B. F x( )
excos
xC. F x
( )
excos
x2
D. F x( )
excos
x2
Câu 7: Cho hàm số
y f x ( ) liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm khẳng định đúng
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1B. Hàm số đạt cực đại tại
x 0 và đạt cực tiểu tại x 1
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt D. Hàm số có đúng một cực trịCâu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,
phương trình nào sau đây không phải là phương trình mặt cầu?
A.
2 x
22
y22
z22
x4
y6
z 5 0
B.x
2y2 z22
x y z0
-
- +
x -∞ +∞
-∞
+∞
-1 0
0 0
1
Mã đề thi: 001
Trang 2/6-Mã đề 001 Câu 9: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a
3 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
9
34
a B.
3
34
a C.
3
3
4
a D.
3
33 4
aCâu 10:
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một trong 4 hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
4
2
1
4
y x x B.
4
2
21 4
y x x
C.
4
2
1
4
y x x D.
4 2
4 2 1
x x
y
Câu 11: Cho 0 a
1 ;
b c, 0thỏa mãn log
ab3 ; log
ac 2 . Tính
loga
a3b2 c
.A.
18
B.7
C. 10 D.8
Câu 12: Cho hình trụ có đường cao bằng 5 và đường kính đáy bằng 8. Tính diện tích xung quanh của hình trụ
đó.
A.
40
B.20
C.80
D. 160
Câu 13: Cho cấp số nhân (un
) có số hạng đầu
u1 3; công bội
q 2.Tính tổng 10 số hạng đầu tiên của (
un) .
A.
513
B. 1023
C.513
D. 1023Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,
cho hai điểm
A(1; 2;0); B(3; 2; 8). Tìm một véctơ chỉ phương của đường thẳng
AB.A. u (1; 2; 4) B. u (2; 4;8) C. u ( 1; 2; 4) D. u (1; 2; 4)
Câu 15: Cho 0 a 1, 0 b 1
;
x y, 0, m. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
log
a xlog
ablog
bx B.log (
a xy)
log
axlog
a y C. log loglog
a a
a
x x
y y D. logamx 1 logax
m
Câu 16: Gọi (C)
là đồ thị hàm số
22 1
y x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. (C)
có tiệm cận ngang là
1y2 B. (C)
có đúng một trục đối xứng
C. (C)có tiệm cận đứng là
1x2 D. (C)
có đúng một tâm đối xứng
Câu 17: Cho hình chóp SABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a 2. Tam giác
SACvuông cân tại
Svà nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
SABCD.
Trang 3/6-Mã đề 001
A. 3 B.
4
a3
C.3
D. 4aCâu 18: Trong không gian Oxyz
cho điểm
A(1; 2;3)và hai đường thẳng
1: 1 32 1 1
x y z
d
;
2
: 1 , 2 , 1
d x t y t z
. Viết phương trình đường thẳng
đi qua
A, vuông góc với cả
d1và
d2.
A.
1 2 3
x t
y t
z t
B.
2 1 2 3 3
x t
y t
z t
C.
1 2 3
x t
y t
z t
D.
1 2 2 3 3
x t
y t
z t
Câu 19: Cho hình chóp SABCD
có đáy
ABCDlà hình chữ nhật,
ABa AD; a 3,
SA(ABCD), SCtạo với đáy một góc
450. Gọi
Mlà trung điểm cạnh
SB,
Nlà điểm trên cạnh
SCsao cho
1SN 2NC
. Tính thể tích khối chóp
SAMN.
A.
3
3
9
a B.
3
3
18
a C.
3
3
12
a D.
3
3
6
aCâu 20: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yx y3
,
10
xvà trục Ox là
A.
32
B.26
C.36
D.40
Câu 21: Biết log 2712 a
. Tính
log 166theo
a.
A. 4(3 ) 3
a a
B. 4(3 )
3 a a
C.
3
4(3 )
aa
D.
3
4(3 )
aa
Câu 22: Biết rằng đồ thị hàm số y
2
x35
x23
x2 chỉ cắt đường thẳng
y 3x 4tại một điểm duy nhất
;
M a b
. Tổng
a bbằng
A.
6
B. 3
C. 6 D. 3Câu 23: Biết rằng phương trình
5log
23 xlog 9
3
x 1 0 có hai nghiệm là
x x1,
2. Tìm khẳng định đúng?
A.
x
1x2 53
B. 1 25
1
x x
3
C. 1 2 1x x 5 D. 1 2 1 x x 5
Câu 24: Gọi z z1
,
2là hai nghiệm phức của phương trình:
z25z 7 0.Tính
P|z1|2 |z2|2A.
4 7
B.56
C. 14 D.2 7
Câu 25: Cho khối nón có thiết diện qua trục là tam giác cân có một góc 1200
và cạnh bên bằng
a. Tính thể tích khối nón.
A.
3
8
aB.
3
38
aC.
3
3
24
a
D.
3
4
aCâu 26: Tìm tập xác định của hàm số
1
2 3
y
(
x 3
x2) .
Trang 4/6-Mã đề 001 Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 1
2
log (2x 1) 0
là
A.
1 4 ; 0
B. (0;) C. 1;
2
D.
1
2 ; 0
Câu 28: Cho hình chóp SABCD
có đáy là hình thoi cạnh
2 ,a ABC60 ,0 SAa 3 và SA(ABCD). Tính góc giữa
SAvà
mp SBD( ).A. 600 B. 900 C. 300 D. 450
Câu 29: Biết 2
1
ln 2
dx bln c
(1 ) 1 1
e x a
x e e
, với
a b c, , . Tính
a b c A.
1
B. 1 C.3
D.2
Câu 30: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx3
3
x22 đi qua điểm
A 3; 2 ?
A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 31: Gọi M m,
tương ứng là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2 cos 1 cos 2 y xx
. Khi đó ta có:
A.
9
M m0
B.9
M m0
C. M9
m0
D. M m0
Câu 32: Trong không gian Oxyz
, viết phương trình mặt cầu tâm
I( 1;3;0)và tiếp xúc với mặt phẳng
( ) : 2P x y 2z 11 0.A.
(
x1)
2 (
y3)
2z2 4
B.(
x1)
2 (
y3)
2z2 4
C.
(
x1)
2(
y3)
2z2 2
D. ( 1)2 ( 3)2 2 4 x y z 9Câu 33: Cho số phức z
thỏa mãn :
z(1 2 ) i z(2 3 ) i 4 12i. Tìm tọa độ điểm
Mbiểu diễn số phức
z.
A. M(3;1) B. M(3; 1) C. M( 1;3) D. M(1;3)Câu 34: Cho các hàm số y f x
,
yg x , 3
1
y f xg x
. Hệ số góc của các tiếp tuyến của các đồ thị các hàm số đã cho tại điểm có hoành độ
x1 bằng nhau và khác 0. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. f
1
3.
B. f 1
3
C. 1 11 .
f
4
D. 1 11 .
f
4
Câu 35: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lần lượt lấy 2, 4,n
n3 điểm phân biệt (các điểm không trùng với các đỉnh của tam giác). Tìm
n, biết rằng số tam giác có các đỉnh thuộc n6 điểm đã cho là
247 .
A. 6 B. 8 C. 7 D.
5
Trang 5/6-Mã đề 001 Câu 36: Cho hàm số f x
liên tục trên . Biết
0
(e 1) 5
f dx
và
2
1
dx3.
x
Tính
3
2
.
I
f x dxA. I
2
B. I 4
C. I 2
D. I8
Câu 37: Cho khối hộp ABCDA B C D
' ' ' ' có thể tích
V. Các điểm
M N P, ,thỏa mãn
AM 2AC AN, 3AB',
AP4AD'. Tính thể tích khối chóp
AMNPtheo V .
A.
6V
B. 8V C. 12V D.4V
Câu 38: Số phức z
thỏa mãn
z 1 5 , 1 1 5 17
z z
và
zcó phần ảo dương. Tìm tổng phần thực và phần ảo của z .
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A
1; 2; 2 và đường thẳng 6 1 5
: 2 1 1
x y z
d
. Tìm tọa độ điểm B đối xứng với A qua d.
A. B
3; 4; 4
B. B 2; 1;3
C. B 3; 4; 4
D. B 3; 4; 4
Câu 40: Ông An có một khu đất hình elip với độ dài trục lớn 10 m và độ dài trục bé 8 m. Ông An muốn chia
khu đất thành hai phần, phần thứ nhất là một hình chữ nhật nội tiếp elip dùng để xây bể cá cảnh và phần còn lại dùng để trồng hoa. Biết chi phí xây bể cá là 1000000 đồng trên
1m2và chi phí trồng hoa là 1200000 đồng trên
1m2. Hỏi ông An có thể thiết kế xây dựng như trên với tổng chi phí thấp nhất gần nhất với số nào sau đây?
A. 67398224 đồng B. 67593346 đồng C. 63389223 đồng D. 67398228 đồng
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng
5 7 12
: 2 2 1
x y z
d
và
: 2 3 3 0
mp
x y z. Gọi
Mlà giao điểm của d với , A thuộc d sao cho
AM 14. Tính khoảng cách từ A đến
mp
.A. 2 B. 3 C. 6 D.
14
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
để hàm số
ym x2 4
m22019
m x
21 có đúng một cực trị?
A. 2019 B. 2020 C. 2018 D. 2017
Câu 43: Gọi S
là tập tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
y3 x33
x2 2 4
x23
x 2
mxcó tiệm cận ngang. Tổng các phần tử của
Slà
A.
2
B.2
C. 3
D. 3Câu 44: Cho hàm số f x
ln
x2x . Tính P
ef 1 ef 2 ...
ef2019.
Trang 6/6-Mã đề 001
2019 2020 2020
Câu 45: Cho các số phức z z1
,
2thỏa mãn phương trình
z 2 3
i 5 và
z1z2 6 . Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức
w z1 z2là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó.
A. R
8
B. R4
C. R2 2 D. R2
Câu 46: Cho các số thực x y
, thay đổi thỏa mãn
x2y2xy1 và hàm số
f t
2
t33
t21 . Gọi
M m,tương ứng là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của 5 2 4
x y Q fx y
. Tổng
Mmbằng
A. 4 3 2 B. 4 5 2 C. 4 4 2 D. 4 2 2
Câu 47: Trong các khối chóp tứ giác đều S.ABCD mà khoảng cách từ A đến mp(SBC) bằng 2a, khối chóp có
thể tích nhỏ nhất bằng
A.
2 3a
3 B. 2a3 C.3 3a
3 D.4 3a
3Câu 48: Tổng tất cả các giá trị của tham số m
để phương trình
2 2
2
2 2
3
3x 1 x log 2 2
x m
x
x x m
có đúng
ba nghiệm phân biệt là
A.
3
B. 2
C. 3
D.2
Câu 49: Cho các số thực a b c, ,
thỏa mãn
a2b2c22a4b4. Tính
P a2
b3
ckhi biểu thức 2
a b 2
c7 đạt giá trị lớn nhất.
A. 7 B.
3
C. 3
D. 7
Câu 50: Cho cấp số cộng
an, cấp số nhân
bnthỏa mãn
a2 a10,
b2 b11 và hàm số
f x
x33
xsao cho
f a
2 2
f a
1và
f log
2b2
2
f log
2b1 . Tìm số nguyên dương
nnhỏ nhất sao cho 2019 .
n n
b a
A. 17 B. 14 C. 15 D. 16
---HẾT---
Toán 001 1 D
Toán 001 2 D
Toán 001 3 C
Toán 001 4 C
Toán 001 5 C
Toán 001 6 A
Toán 001 7 B
Toán 001 8 D
Toán 001 9 A
Toán 001 10 B
Toán 001 11 D
Toán 001 12 A
Toán 001 13 B
Toán 001 14 A
Toán 001 15 C
Toán 001 16 B
Toán 001 17 C
Toán 001 18 D
Toán 001 19 B
Toán 001 20 C
Toán 001 21 A
Toán 001 22 D
Toán 001 23 A
Toán 001 24 C
Toán 001 25 A
Toán 001 26 B
Toán 001 27 D
Toán 001 28 C
Toán 001 29 B
Toán 001 30 D
Toán 001 31 A
Toán 001 32 A
Toán 001 33 B
Toán 001 34 C
Toán 001 35 C
Toán 001 36 B
Toán 001 37 B
Toán 001 38 D
Toán 001 39 D
Toán 001 40 A
Toán 001 41 B
Toán 001 42 A
Toán 001 43 A
Toán 001 44 B
Toán 001 45 A
Toán 001 46 C
Toán 001 47 A
Toán 001 48 C
Toán 001 49 B
Toán 001 50 D
Bản quyền thuộc tập thể thầy cô nhóm STRONG TEAM TOÁN VD-VDC
Nhóm làm 1-2 câu/ tuần nhận lại cả ngàn câu đã qua phản biện 3-4 lần! Mời thầy cô tham gia nhóm!
Câu 1. Cho các hàm số f x g x
, liên tục trên có 5
1
2f x 3g x dx 5
;
5
1
3f x 5g x dx 21
. Tính 5
1
d f x g x x
.A. 5. B. 1. C. 5. D. 1.
Câu 2. Với ,k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Cnk k n k!
n!
!. B. Ank k C!. nk. C. CnkCnk1Cnk1. D. Cnk k A!. nk.Câu 3. Cho số phức z 3 2i. Tìm phần ảo của số phức w
1 2i z
A. 4. B. 7. C. 4. D. 4i.
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
:x2y0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A.
// Oxy
. B.
//Oz. C. Oz
. D. Oy
.Câu 5. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. y x 33x2. B. y x 42x22. C. y x3 2x24x1. D. y x3 2x25x2.
Câu 6. Biết F x
là một nguyên hàm của hàm số f x
exsinx thỏa mãn F
0 0. Tìm F x
?A. F x
excosx2. B. F x
excosx. C. F x
excosx2. D. F x
ex cosx2.Câu 7. Cho hàm số y f x
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm khẳng định đúngA.Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0 và giá trị lớn nhất bằng 1.
B.Hàm số đạt cực đại tại x0 và đạt cực tiểu tại x 1. C.Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
D.Hàm số có đúng một cực trị.
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây không phải phương trình mặt cầu ?
THPT CHUYÊN HÀ TĨNH (Đề thi có 6 trang) NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: TOÁN
Thời gian: 90 phút
A. 2x22y22z22x4y6z 5 0. B. x2y2z22x y z 0.
C. x2y2z23x7y5z 1 0. D. x2y2z23x4y 3z 7 0.
Câu 9. Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a 3. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A.
9 3
4
a . B.
3 3
4
a . C. 3 3
4
a . D. 3 3 3
4 a .
Câu 10. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số đã cho. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
4
2 2 1 4
y x x . B.
4
2 1
4
y x x . C.
4
2 1
4
y x x . D.
4 2
4 2 1 x x y . Câu 12 . Cho hình trụ có đường cao bằng 5 và đường kính đáy bằng 8. Tính diện tích xung quanh của
hình trụ đó.
A. 40 . B. 20 . C. 80. D. 160.
Câu 13. Cho cấp số nhân
un có số hạng đầu u1 3, công bội q 2. Tính tổng 10 số hạng đầu tiên của
un .A. 513. B. 1023. C. 513. D. 1023.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A
1; 2;0
; B
3;2; 8
. Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB.A. u
1;2; 4
. B. u
2;4;8
. C. u
1;2; 4
. D. u
1; 2; 4
.Câu 15. Cho 0 a 1, 0 b 1; ,x y0,m . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. logaxlog .logab bx. B. loga
x y. logaxlogb y. C. log loglog y
a a
a
x x
y . D. 1
logam x logax
m . Câu 16. Gọi
C là đồ thị hàm số 22 1
y x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
C có tiệm cận ngang là 1y 2. B.
C có một trục đối xứng.C.
C có tiệm cận đứng là 1x2. D.
C có một tâm đối xứng.Câu 17. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình vuông cạnh a 2. Tam giác SAC vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S ABCD. . A. 2 3
3
a . B. 4a3 3. C.
4 3
3
a
. D. 4a3.
Câu 18. Trong không gian Oxyz,cho điểm A
(
1; 2;3-)
và hai đường thẳng 1 1 3: ;
2 1 1
x y z
d - +
= =
-
2
1
: 2
1
x t
d y t
z ì = - ïïïï = íïï = ïïî
. Viết phương trình đường thẳng D đi qua A vuông góc với d1 và d2.
A.
1 2 3
x t
y t
z t
B.
2 1 2 3 3
x t
y t
z t
. C.
1 2 3
x t
y t
z t
. D.
1 2 2 3 3
x t
y t
z t
Câu 19. Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a AD a ; 3;SA
ABCD
vàSC tạo với đáy một góc 45 . Gọi 0 M là trung điểm cạnh SB, N là điểm trên cạnh SC sao cho 1
SN 2NC. Tính thể tích khối chóp S AMN. . A.
3 3
9
a . B.
3 3
18
a . C.
3 3
12
a . D.
3 3
6 a . Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yx y3, 10x và trục Ox là
A. 32. B. 26. C. 36. D. 40.
Câu 21 . Biết log 2712 a. Tính log 16 theo 6 a A. 4 3
3 a a
. B.
4 3 3
a a
. C. 4 3
3aa
. D. 4 3
3aa
.Câu 22. Biết rằng đồ thị hàm số y2x35x23x2 chỉ cắt đường thẳng y 3x 4 tại một điểm duy nhất M a b
;
. Tổng của a b bằngA. 6. B. 3. C. 6. D. 3.
Câu 23. Biết rằng phương trình 5log23xlog 93
x 1 0 có hai nghiệm là x x1, 2. Tìm khẳng định đúng?A. x x1 2 53. B. 1 2 51
x x 3. C. 1 2 1
x x 5. D. 1 2 1 x x 5. Câu 24 . Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z25z 7 0. Tính P z12 z22.
A. 4 7 . B. 56 . C. 14. D. 2 7 .
Câu 25. Cho khối nón có thiết diện qua trục là tam giác cân có một góc 120o và cạnh bên bằng a. Tính thể tích khối nón.
A.
3
8
a
. B. 3 8
a
. C.
3 3
24
a . D. 3 4
a . Câu 26. Tập xác định của hàm số y
x23x2
13 làA. \ 1; 2
. B.
;1
2;
. C.
1; 2 . D. .Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 1
( )
2
log 2x+ >1 0 là:
A. 1 4;0 .
B.
0;
. C. 1; .
2
D. 1
2;0 .
Câu 28. Cho hình chóp S ABCD. có đáy là hình thoi cạnh 2a, ABC 60 , SA a 3 và
SA ABCD . Tính góc giữa SA và mp SBD
.
A. 60. B. 90. C. 30. D. 45.
Câu 29. Biết
e
2 1
ln d ln 2
e+1 e+1
1
x x a b c
x
với , ,a b c. Tính a b c .A. 1. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 30. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 33x22 đi qua điểm A
3; 2 ?A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 31. Gọi M m, tương ứng là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2cos 1 cos 2 y x
x
. Khi đó ta có A. 9M m 0. B. 9M m 0. C. M9m0. D. M m 0.
Câu 32 . Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu tâm I
1;3;0
và tiếp xúc với mặt phẳng
P : 2x y 2z 11 0.A.
x1
2 y3
2 z2 4.B.
x1
2 y3
2 z2 4.C.
x1
2 y3
2 z2 2.D.
1
2 3
2 2 4x y z 9.
Câu 33. Cho số phức z thoả mãn z
1 2 i
z 2 3 i
4 12i. Tìm toạ độ điểm M biểu diễn số phức z.A. M
3;1 . B. M
3; 1
. C. M
1;3
. D. M
1;3 .Câu 34. Cho các hàm số
3, ,
1 y f x y g x y f x
g x
. Hệ số góc của các tiếp tuyến của các đồ thị hàm số đã cho tại điểm có hoành độ x1 bằng nhau và khác 0. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. f
1 3. B. f
1 3. C.
1 11f 4. D.
1 11f 4. Câu 35. Trên các cạnh AB BC CA, , của tam giác ABC lần lượt lấy 2, 4, n n
(
>3)
điểm phân biệt(các điểm không trùng với các đỉnh của tam giác). Tìm n biết rằng số tam giác có các đỉnh thuộc n+6 điểm đã cho là 247
A.6 . B.7 . C. 5 . D. 8 .
Câu 36. Cho hàm số f x
liên tục trên . Biết ln 2
0
ex 1 d 5 f x
và 3
2
2 3
d 3
1 x f x
x x
. Tính3
2
d I
f x x.A. I2. B. I4. C. I 2. D. I8.
Câu 37. Cho khối hộp ABCDA B C D có thể tích V. Các điểm M N P, , thỏa mãn AM 2AC , 3
AN AB
, AP4AD
. Tính thể tích khối chóp AMNP theo V.
A. 6V. B. 8V. C. 12V. D. 4V.
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z 1 5 , 1 1 5 17
z z và z có phần ảo dương. Tìm tổng phần thực và phần ảo của z.
A. 2. B.4. C.6. D.8.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A
1; 2;2
và đường thẳng6 1 5
: 2 1 1
x y z
d . Tìm tọa độ điểm B đối xứng với A qua d.
A.B
3; 4; 4
. B. B
2; 1;3
. C. B
3; 4; 4
. D. B
3; 4;4
.Câu 40. Ông An có một khu đất hình elip với độ dài trục lớn 10 m và độ dài trục bé 8 m. Ông An muốn chia khu đất thành hai phần, phần thứ nhất là một hình chữ nhật nội tiếp elip dùng để xây bể cá cảnh và phần còn lại dùng để trồng hoa. Biết chi phí xây bể cá là 1000000 đồng trên 1m2 và chi phí trồng hoa là 1200000 đồng trên 1m2. Hỏi ông An có thể thiết kế xây dựng như trên với tổng chi phí thấp nhất gần nhất với số nào sau đây?
A. 67398224 đồng. B. 67593346 đồng. C. 63389223 đồng. D. 67398228 đồng.
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 5 7 12
: 2 2 1
x y z
d
và mặt phẳng
:x2y3z 3 0. Gọi M là giao điểm của d với
, A thuộc d sao cho AM 14.Tính khoảng cách từ A đến
.A. 2. B. 3. C. 6. D. 14.
Câu 42 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số y m x 2 4
m22019m x
21cóđúng một điểm cực trị.
A. 2019. B. 2020.
C. 2018. D. 2017.
Câu 43. Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
3 3 3 2 2 4 2 3 2
y x x x x mx có tiệm cận ngang. Tổng các phần tử của S là
A. 2. B. 2. C. 3. D. 3.
Câu 44. Cho hàm số f x
ln
x2x
. Tính Pef 1 ef 2 ... ef2019.A. 2020
P2019. B. 2019
P2020. C. Pe2019. D. 2019 P 2020.
Câu 45. Cho các số phức z1,z2 thỏa mãn phương trình z 2 3i 5 và z1z2 6. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức w z 1 z2 là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó.
A. R8. B. R4. C. R2 2. D. R2.
Câu 46. Cho các số thực x, y thay đổi thỏa mãn x2y2xy1 và hàm số f t
2t33t21.Gọi M, m tương ứng là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của 5 2 4 Q f x y
x y
. Tổng M m bằng
A. 4 3 2. B. 4 5 2. C. 4 4 2. D. 4 2 2.
Câu 47. Trong các khối chóp tứ giác đều S ABCD. mà khoảng cách từ A đến mp (SBC) bằng 2a, khối chóp có thể tích nhỏ nhất bằng
A. 2 3a3. B.2a3. C.3 3a3. D. 4 3a3.
Câu 48. Tổng tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3x2 2x 1 2x m logx2 2x 3
2 x m 2
có đúng ba nghiệm phân biệt làA.3. B.2. C.3. D.2.
Câu 49. Cho các số thực a b c, , thỏa mãn a2 b2c22a4b4. Tính P a 2b3c khi biểu thức 2a b 2c7 đạt giá trị lớn nhất.
A. P7. B. P3. C. P 3. D. P 7.
Câu 50. Cho cấp số cộng
an , cấp số nhân
bn thoả mãn a2 a10, b2 b1 1 và hàm số
3 3f x x x sao cho f a
2 2 f a
1 và f
log2b2
2 f
log2 1b
. Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho bn 2019anA. 17. B. 14. C. 15. D. 16.
PHÂN TÍCH BÌNH LUẬN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC CHUYÊN HÀ TĨNH Câu 1. Cho các hàm số f x g x
, liên tục trên có 5
1
2f x 3g x dx 5
;
5
1
3f x 5g x dx 21
. Tính 5
1
d f x g x x
.A. 5. B. 1. C. 5. D. 1.
Lời giải
Tác giả: Lê Hữu Đức; Fb: Le Huu Duc Chọn D
Đặt 5
1
d I f x x
; 5
1
d J g x x
Ta có 2 3 5
3 5 21
I J I J
2 3 I J
5
1
d 1
f x g x x I J
. Câu 1.1. Cho các hàm số f x g x
, liên tục trên có 5
2
d 8
f x x
và 2
5
d 3
g x x
. Tính
5
2
4 1 d
I f x g x x
.A. 11. B. 13. C. 27. D. 3.
Lời giải Chọn B
Ta có: 5
2
4 1 d
I f x g x x
5
2
522 5
d 4 d
f x x g x x x
8 4.3
5 2
13. Câu 1.2. Cho các hàm số f x g x
, liên tục trên có 3
1
3f x 2g x dx1
;
3
1
2f x g x dx 3
. Tính 1
0
2 1 d f x x
.A. 5 7
. B. 10
7 . C. 11
14. D. 5
14. Lời giải
Tác giả: Lê Hữu Đức; Fb: Le Huu Duc Chọn D
Đặt 3
1
d
I
f x x; 3
1
d J
g x x Ta có 3 2 12 3
I J I J
5 7 11 7 I J
1
3
0 1
1 5
2 1 d d
2 14
f x x f t t
.Câu 2. Với ,k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Cnk k n k!
n!
!. B. Ank k C!. nk. C. CnkCnk1Cnk1. D. Cnk k A!. nk.Lời giải
Tác giả: Lục Minh Tân; Fb: Lục Minh Tân Chọn D
!
.!. ! !
k
k n
n
A C n
k n k k
Câu 2.1. Với ,k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Cnk Cnn k . B. CnkCnk1Cnk11. C.
!
k n
n
C P
k . D.
!
k
k n
n
C A
k . Lời giải
Tác giả: Lục Minh Tân; Fb: Lục Minh Tân Chọn C
!
1 . !.!. ! !
k k k k
n n n n
C n A A k C
k n k k
Câu 2.2. Với ,k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn 4 k n mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Cnk4Cnk3Cnk12Cnk12Cnk3Cnk4. B.
2 !
2 ! 2 !.
k n
C n
k n k
C. Ank
n kn!
!. D. Ank k C!. nk.Lời giải
Tác giả: Lục Minh Tân; Fb: Lục Minh Tân Chọn B
2 ! ! .
2 ! 2 !
2 ! 2 !
k n
n n
C k n k k n k
Câu 3. Cho số phức z 3 2i. Tìm phần ảo của số phức w
1 2i z
A. 4. B. 7. C. 4. D. 4i.
Lời giải
Tác giả: Nguyễn Thị Thơm; Fb: Thom nguyen Chọn C
Ta có w
1 2i z
1 2i
3 2 i
7 4i. Số phức w có phần ảo bằng 4 Câu 3.1. Cho số phức z 3 2i. Tìm phần ảo của số phức w
1 i z
A.1. B.5. C.1. D.i.
Lời giải
Tác giả: Nguyễn Thị Thơm; Fb: Thom nguyen Chọn C
Ta ców
1 i z
1 i
3 2 i
5 i. Số phức w có phần ảo bằng 1
Câu 3.2. Cho số phức z 3 2i. Tìm phần ảo của số phức liên hợp củaw
2i z
A.1. B.5. C.1. D.i.
Lời giải
Tác giả: Nguyễn Thị Thơm; Fb: Thom nguyen Chọn C
Ta ców
2i z
2i
3 2 i
8 i. Số phức liên hợp của w có phần ảo bằng 1.Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
:x2y0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A.
// Oxy
. B.
//Oz. C. Oz
. D. Oy
.Lời giải
Tác giả: Nguyễn Bảo Mai; Fb: Bao An Chọn C
đi qua điểm O
0;0;0
nên loại phương án A và B.
có một vectơ pháp tuyến là n
1; 2;0
và .n k 0 nên Oz
.Câu 4.1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
:x2y 3 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?A.
// Oxy
. B.
//Oz. C. Oz
. D.
Oz.Lời giải Chọn B
có một vectơ pháp tuyến là n
1; 2;0
và nên