M¤N: to¸nlíp 1 M¤N: to¸nlíp 1
GI¸O VI£N: B I TH THANH H Ù Ị À
GI¸O VI£N: B I TH THANH H Ù Ị À
Số 0 trong phép trừ
ÔN BÀI CŨ
1. Tính: 3
+ 2 5
- 2 5
- 3
2. Tính:
5 – 1 – 1 = 5 – 2 – 2 = 4 – 1 – 1 =
5 3 2
3 1 2
1 – 1 = O
3 – 3 = O
1 – 1 = 0 3 – 3 = 0
Mét sè trõ ®i chÝnh nã th× kÕt qu¶ b»ng
0
.4 4 0
4 - 0 = 4
5 5 0
5 - 0 = 5
4 4 0
4 – 0 = 4 5 – 0 = 5
5 5 0
Một số trừ đi
0
thì kết quả bằng chính số đó.1 – 1 = 0 3 – 3 = 0
4 4 0
4 – 0 = 4 5 – 0 = 5
5 5 0
Một số trừ đi chính nó thì kết bằng 0.
Một số trừ đi 0 thì kết quả bằng chính số đó.
GIẢI LAO
1 – 0 = 2 – 0 = 3 – 0 = 4 – 0 = 5 – 0 =
1 – 1 = 2 – 2 = 3 – 3 = 4 – 4 = 5 – 5 =
5 – 1 = 5 – 2 = 5 – 3 = 5 – 4 = 5 – 5 =
1. TÝnh :
1 2 3 4 5
0 0 0 0 0
4 3 2 1 0
BÀI TẬP
4 + 1 = 4 + 0 = 4 – 0 =
5 4 4
2 + 0 = 2 – 2 = 2 – 0 =
2 0 2
3 + 0 = 3 – 3 = 0 + 3 =
3 0 3
2. TÝnh :
BÀI TẬP
1. TÝnh :
3. ViÕt phÐp tÝnh cho thÝch hỵp : a)
2. TÝnh :
BÀI TẬP 1. TÝnh :
3. ViÕt phÐp tÝnh cho thÝch hỵp : a)
b)
2. TÝnh :
BÀI TẬP 1. TÝnh :
1 – 1 = 0 3 – 3 = 0
4 4 0
4 – 0 = 4 55 – 0 = 55 0
Một số trừ đi chính nó thì kết bằng 0.
Một số trừ đi 0
thì kết quả bằng chính số đó.
LUYEÄN TAÄP
3. Viết phép tính cho thích hợp : 1. Tính :
2. Tính :
CUÛNG COÁ