ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 101 Câu 1. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. 5. B. 2. C. 4. D. 0.
Câu 2. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 1 y x
x
là đường thẳng
A. x1. B. y 2. C. x2. D. y 2.
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? A. yx32x23. B. y x3 2x23.
C. y x43x23. D. y x3 2x23.
Câu 4. Mặt phẳng ( 'A BC) chia khối lăng trụ ABC A B C. ' ' ' thành hai khối chóp A. A ABC'. và .A BCC B' '. B. A A B C. ' ' ' và .A BCC B' '. C. A A BC. ' và A BCC B'. ' '. D. A A B C. ' ' ' và A BCC B'. ' '.
Câu 5. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng a3. Tính chiều cao h của khối chóp đã cho.
A. 3
3
h a . B. ha 3. C. h2a 3. D. 3 2 h a . Câu 6. Bất phương trình 4x1532 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?
A. 17. B. 23. C. 22. D. 18.
Câu 7. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số yx33x29x2 trên đoạn
2;0 .
A. min2;0y 25. B. min2;0y7. C. min2;0y0. D. min2;0y2.
Câu 8. Cho mặt cầu ( )S có bán kính R5. Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng thuộc mặt cầu ( )S sao cho tam giác ABC vuông cân tại B và DADBDC. Biết thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD là a
b ( ,a b là các số nguyên dương và a
b là phân số tối giản), tính ab. A. a b 1173. B. a b 4081. C. a b 128. D. a b 5035. Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình log
x24x m 20
1 cótập nghiệm là ?
A. 6. B. 13. C. 5. D. 14.
Câu 10. Biết đồ thị của hàm số yax3bx21 ( ,a b ) có một điểm cực trị là A(1; 2), giá trị của 3a4b bằng
A. 6. B. 6. C. 18. D. 1.
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số mx 9 y x m
nghịch biến trên khoảng (1; )?
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 12. Một người muốn có đủ 100 triệu đồng sau 24 tháng bằng cách ngày 1 hằng tháng gửi vào ngân hàng cùng một số tiền là a đồng với lãi suất là 0,6%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Giả định rằng trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi số a gần nhất với số nào sau đây ?
A. 3886000. B. 3910000. C. 3863000. D. 4142000.
Câu 13. Cho khối hộp ABCD A B C D. ' ' ' ' có thể tích bằng 6, A BC' ' là tam giác đều có cạnh bằng 2.
Khoảng cách từ điểm 'B đến mặt phẳng ( 'A BC') bằng
A. 3. B. 3
2 . C. 3
3 . D. 3
6 . Câu 14. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 32x4.3x 3 0 bằng
A. 4
3. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 15. Cho khối trụ ( )T có bán kính đáy r2 và chiều cao h3. Diện tích thiết diện qua trục của khối trụ ( )T bằng
A. 6. B. 12. C. 14. D. 10.
Câu 16. Hàm số yx33x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. ( ; 1). B. (1; ). C. ( ; ). D. ( 1;1). Câu 17. Tập xác định của hàm số
1
2 3
y x là
A.
2;
. B. \ 2 .
C. . D.
; 2
.Câu 18. Cho a là số thực dương tùy ý, 4a3 bằng A.
4
a3. B.
4
a3. C.
3
a4. D.
3
a4. Câu 19. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 8.
A. S192. B. S48. C. S256. D. S64. Câu 20. Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và không có cực trị,
đồ thị của hàm số y f x( ) là đường cong ở hình vẽ bên. Xét hàm số
2 2( ) 1 ( ) 2 . ( ) 2
h x 2 f x x f x x . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực tiểu là M(1;0).
B. Hàm số yh x( ) không có cực trị.
C. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực đại là N(1;2).
D. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực đại là M(1;0).
Câu 21. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l5. A. Sxq 12 . B. Sxq 24. C. Sxq 30 . D. Sxq 15 .
Câu 22. Cho phương trình 3x2 4x m 13x m 13 3
x23x 1
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt, đồng thời tích của ba nghiệm đó nhỏ hơn 27 ?A. 7. B. 8. C. 10. D. 9.
Câu 23. Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và có bảng xét dấu f x'( ) như sau Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số y f x( ) đạt cực trị tại x 2. B. Hàm số y f x( ) đạt cực đại tại x1.
C. Hàm số y f x( ) đạt cực tiểu tại x 1. D. Hàm số y f x( ) có hai điểm cực trị.
Câu 24. Số giao điểm của đồ thị hàm sốy x3x22x1 và đồ thị hàm số y2x2 x 1 là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 25. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 2.
A. 16 V 3
. B. V 16. C. V 32. D. 32
V 3 .
Câu 26. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx32x23x1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. y x. B. y4x3. C. y4x5. D. y4x5.
Câu 27. Cho khối chóp .S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), 3
SA , góc giữa SC và mặt phẳng (SAB) bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp .S ABCD. A. 27
V 2 . B. 9
V 4. C. 27
V 4 . D. 9
V 2. Câu 28. Biết phương trình log2
x25x 1
log 94 có hai nghiệm thực x x1, 2. Tích x x1 2. bằngA. 8. B. 2. C. 1 . D. 5.
Câu 29. Đạo hàm của hàm số ylog5x là A. ln 5
'
y x . B. '
ln 5
y x . C. 1
' ln 5
y x . D. y' xln 5. Câu 30. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3.
A. V 24. B. V 8. C. V 192. D. V 64.
Câu 31. Cho b là số thực dương tùy ý, 2
log3 b bằng
A. 2 log3b. B. 1 3
2log b. C. 2 log3b. D. 1 3
2log b
.
Câu 32. Cho khối trụ có chiều cao bằng 4a và bán kính đáy bằng 2a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 16 3
3 a . B. 32a3. C. 32 3
3 a . D. 16a3. --- HẾT ---
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 102 Câu 1. Cho khối hộp ABCD A B C D. ' ' ' ' có thể tích bằng 9, A BD' là tam giác đều có cạnh bằng 3.
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
A BD'
bằngA. 2 3
9 . B. 3
9 . C. 3
3 . D. 2 3
3 . Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số mx 16
y x m
đồng biến trên khoảng ( ; 2)?
A. 6. B. 7. C. 5. D. 9.
Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số yx33x29x2 trên đoạn
0; 2 .A. max0; 2 y2. B. max0; 2 y 3. C. max0; 2 y 29. D. max0; 2 y4.
Câu 4. Hàm số y x33x2 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (2; ). B. ( ; ). C. (0; 2). D. (;0).
Câu 5. Bất phương trình 4x17 32 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?
A. 20. B. 19. C. 24. D. 25.
Câu 6. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx32x23x1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. y3 .x B. y2x5. C. y2x5. D. y2x1.
Câu 7. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có bán kính đáy r2 và độ dài đường sinh l6. A. Sxq 12 . B. Sxq 24. C. Sxq 16 . D. Sxq 4 .
Câu 8. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 4.
A. 256 V 3
. B. V 64. C. 64
V 3
. D. 128
V 3 .
Câu 9. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng 4a3. Tính chiều cao h của khối chóp đã cho.
A. 4 3
3
h a . B. h4a 3. C. h8a 3. D. h2a 3.
Câu 10. Cho khối trụ có chiều cao bằng 2a và bán kính đáy bằng 3a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 6a3. B. 12a3. C. 4a3. D. 18a3. Câu 11. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?
A. yx32x21. B. y x3 2x21.
C. yx43x22. D. y x3 2x21.
Câu 12. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 2
2 1
y x
x
là đường thẳng
A. y3. B. 3
2.
y C. 1
2.
x D. 3
2. x
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình log
x24x m 25
1có tập nghiệm là ?
A. 11. B. 18. C. 19. D. 10.
Câu 14. Số giao điểm của đồ thị hàm sốy x33x2 x 1 và đồ thị hàm số y x24x1 là
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 15. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3.
A. V 24. B. V 8. C. V 192. D. V 64.
Câu 16. Cho khối chóp .S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), 4
SA , góc giữa SC và mặt phẳng (SAD) bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp .S ABCD.
A. V 32. B. 64
V 3 . C. V 64. D. 32
V 3 . Câu 17. Đạo hàm của hàm số ylog3x là
A. ln 3 '
y x . B. 1
' ln 3
y x . C. ' ln 3
y x . D. y' xln 3.
Câu 18. Cho khối trụ ( )T có bán kính đáy r3 và chiều cao h2. Diện tích thiết diện qua trục của khối trụ ( )T bằng
A. 12. B. 10. C. 6. D. 16.
Câu 19. Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và có bảng xét dấu f x'( ) như sau
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số y f x( ) đạt cực đại tại x 1.
B. Hàm số y f x( ) có ba điểm cực trị.
C. Hàm số y f x( ) đạt cực tiểu tại x2.
D. Hàm số y f x( ) không đạt cực trị tại x3.
Câu 20. Biết phương trình log2
x27x2
log 94 có hai nghiệm thực x x1, 2. Tích x x1 2. bằngA. 7. B. 7. C. 1. D. 2 .
Câu 21. Cho phương trình 3x2 4x m 13x m 13 3
x23x 1
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt, đồng thời tích của ba nghiệm đó nhỏ hơn 50 ?A. 10. B. 11. C. 9. D. 12.
Câu 22. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 0.
Câu 23. Mặt phẳng (BA C' ') chia khối lăng trụ ABC A B C. ' ' ' thành hai khối chóp A. A ABC'. và A BCC B'. ' '. B. C ABC'. và C ABB A'. ' '. C. B A B C. ' ' ' và .B ACC A' '. D. B ABC'. và B ACC A'. ' '.
Câu 24. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 52x 6.5x 5 0 bằng
A. 1. B. 5. C. 6. D. 6
5.
Câu 25. Biết đồ thị của hàm số yax3bx21 ( ,a b ) có một điểm cực trị là (1; 2),A giá trị của 4a3b bằng
A. 1. B. 1. C. 3. D. 6.
Câu 26. Cho a là số thực dương tùy ý, 3a4 bằng A.
4
a3. B.
4
a3. C.
3
a4. D.
3
a4. Câu 27. Cho b là số thực dương tùy ý, 4
log2 b bằng A. 1 2
log .
4 b
B. 1 2
log .
4 b C. 4log2b. D. 4log2b.
Câu 28. Tập xác định của hàm số
1 3
2 y x
là
A.
; 2
. B.
2;
. C. \ 2 .
D. .Câu 29. Cho mặt cầu ( )S có bán kính R4. Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng thuộc mặt cầu ( )S sao cho tam giác BCD vuông cân tại B và ABACAD. Biết thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD là a
b ( ,a b là các số nguyên dương và a
b là phân số tối giản), tính ab. A. a b 15. B. a b 33. C. a b 2129. D. a b 2505. Câu 30. Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và không có cực trị,
đồ thị của hàm số y f x( ) là đường cong ở hình vẽ bên. Xét hàm số
2 2( ) 1 ( ) . ( )
2 2 8
x x
h x f x f x . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực đại là N(2;0).
B. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực đại là M(2;1).
C. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực tiểu là N(2;0).
D. Hàm số yh x( ) không có cực trị.
Câu 31. Một người muốn có đủ 100 triệu đồng sau 18 tháng bằng cách ngày 1 hằng tháng gửi vào ngân hàng cùng một số tiền là a đồng với lãi suất là 0,6%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Giả định rằng trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi số a gần nhất với số nào sau đây ?
A. 5278000. B. 5246000. C. 5309000. D. 5222000.
Câu 32. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 6.
A. S36. B. S54. C. S108. D. S144. --- HẾT ---
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM
(Đề gồm có 03 trang)
KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 Môn: TOÁN – Lớp 12
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ 103
Câu 1. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? A. y x3 2x21. B. yx32x21.
C. y x43x21. D. y x32x21.
Câu 2. Cho b là số thực dương tùy ý, 3
log2 b bằng A. 1 2
3log b
. B. 3log2b. C. 3log2b. D. 1 2 3log b. Câu 3. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 3 1
2 3 y x
x
là đường thẳng
A. 3
2.
y B. 2
3.
x C. y 1. D. 2
3. x Câu 4. Tính thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 3.
A. V 24. B. V 8. C. V 192. D. V 64.
Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số mx 25 y x m
đồng biến trên khoảng (;0)?
A. 9. B. 4. C. 6. D. 5.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
1 2
3
y x là
A.
3;
. B. \ 3 .
C.
;3
. D. .Câu 7. Cho a là số thực dương tùy ý, 7a5 bằng A.
5
a7. B.
7
a5. C.
5
a7. D.
7
a5.
Câu 8. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng 3a3. Tính chiều cao h của khối chóp đã cho.
A. h6a 3. B. h3a 3. C. ha 3. D. 3 3
2 h a.
Câu 9. Một người muốn có đủ 100 triệu đồng sau 36 tháng bằng cách ngày 1 hằng tháng gửi vào ngân hàng cùng một số tiền là a đồng với lãi suất là 0,6%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Giả định rằng trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra. Hỏi số a gần nhất với số nào sau đây ?
A. 2497000. B. 2512000. C. 2761000. D. 2482000.
Câu 10. Biết đồ thị của hàm số yax3bx21 ( ,a b ) có một điểm cực trị là (1; 2),A giá trị của 5a2b bằng
A. 4. B. 11. C. 4. D. 12.
Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2x23x1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y3 .x B. y4x7. C. y4x1. D. y4x7.
Câu 12. Cho khối trụ có chiều cao bằng a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 16 3
3 a . B. 4a3. C. 16a3. D. 4 3
3a .
Câu 13. Cho khối hộp ABCD A B C D. ' ' ' ' có thể tích bằng 6, ACD' là tam giác đều có cạnh bằng 4.
Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng
ACD'
bằngA. 3
12 . B. 3
4 . C. 3
24 . D. 3
8 .
Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để bất phương trình log
x24x m 24
1có tập nghiệm là ?
A. 9. B. 10. C. 17. D. 18.
Câu 15. Cho khối chóp .S ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD), 6
SA , góc giữa SC và mặt phẳng (SAB) bằng 30o. Tính thể tích V của khối chóp .S ABCD.
A. V 108. B. V 36. C. V 18. D. V 54.
Câu 16. Biết phương trình log3
x25x 1
log 49 có hai nghiệm thực x x1, 2. Tích x x1 2. bằngA. 3. B. 4 . C. 5. D. 1.
Câu 17. Cho phương trình 3x2 4x m 13x m 13 3
x23x 1
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt, đồng thời tích của ba nghiệm đó nhỏ hơn 65 ?A. 11. B. 12. C. 13. D. 10.
Câu 18. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng 4.
A. S16. B. S48. C. S192. D. S64. Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm sốy x3x22x2 và đồ thị hàm số yx23x2 là
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 20. Mặt phẳng (ABC') chia khối lăng trụ ABC A B C. ' ' ' thành hai khối chóp A. C ABC'. và C ABB A'. ' '. B. C ABC'. và .C ABB A' '. C. C A B C. ' ' ' và .C ABB A' '. D. B A B C. ' ' ' và .B ACC A' '. Câu 21. Bất phương trình 4x16 32 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương ?
A. 19. B. 23. C. 24. D. 18.
Câu 22. Tính thể tích V của khối cầu có bán kính bằng 3.
A. V 108. B. V 36. C. V 9. D. V 27. Câu 23. Hàm số y x3 6x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A. (0; 4). B. (;0). C. ( ; ). D. (4; ).
Câu 24. Cho mặt cầu ( )S có bán kính R6. Khối tứ diện ABCD có tất cả các đỉnh thay đổi và cùng thuộc mặt cầu ( )S sao cho tam giác ACD vuông cân tại A và BABCBD. Biết thể tích lớn nhất của khối tứ diện ABCD là a
b ( ,a b là các số nguyên dương và a
b là phân số tối giản), tính ab. A. a b 316. B. a b 259. C. a b 73. D. a b 82. Câu 25. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 22x12.2x 320 bằng
A. 5. B. 6. C. 12. D. 8.
Câu 26. Cho khối trụ ( )T có bán kính đáy r4 và chiều cao h3. Diện tích thiết diện qua trục của khối trụ ( )T bằng
A. 12. B. 24. C. 14. D. 22.
Câu 27. Đạo hàm của hàm số ylog3x là
A. 1
' ln 3
y x . B. y'xln 3. C. ' ln 3
y x . D. ln 3 '
y x . Câu 28. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số yx33x29x4 trên đoạn
0; 2 .A. max0; 2 y4. B. max0; 2 y6. C. max0; 2 y 1. D. max0; 2 y 31.
Câu 29. Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và có bảng xét dấu f x'( ) như sau
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Hàm số y f x( ) đạt cực tiểu tại x2. B. Hàm số y f x( ) đạt cực đại tại x 3.
C. Hàm số y f x( ) đạt cực trị tại x 1. D. Hàm số y f x( ) có hai điểm cực trị.
Câu 30. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có bán kính đáy r 4 và độ dài đường sinh 5
l .
A. Sxq 20. B. Sxq 40. C. Sxq 36 . D. 80 3 . Sxq Câu 31. Cho hàm số y f x( ) có đạo hàm trên và không có cực trị,
đồ thị của hàm số y f x( ) là đường cong ở hình vẽ bên. Xét hàm số
2 21 9
( ) ( ) 3 . ( )
2 2
h x f x x f x x . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực tiểu là M( 1;0). B. Hàm số yh x( ) không có cực trị.
C. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực tiểu là M( 1;0). D. Đồ thị của hàm số yh x( ) có điểm cực tiểu là N( 1;3).
Câu 32. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 0.
--- HẾT ---
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2018-2019
QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12
Một số câu có hai đáp án giống nhau (Ví dụ: Mã đề 103: 31.A-C,…- đã tô nền xanh và bôi đỏ)
Mã đề 101
Mã đề 102
Mã đề 103
Mã đề 104
Mã đề 105
Mã đề 106
Mã đề 107
Mã đề 108
Mã đề 109
Mã đề 110
Mã đề 111
Mã đề 112 1. C 1. D 1. A 1. A 1. A 1. B 1. C 1. A 1. A 1. A 1. B 1. D 2. B 2. A 2. D 2. D 2. A 2. A 2. A 2. B 2. A 2. B 2. A 2. B 3. A 3. D 3. D 3. B 3. B 3. B 3. C 3. B 3. C 3. C 3. C 3. D 4. C 4. C 4. A 4. A 4. C 4. D 4. A 4. C 4. B 4. C 4. B 4. A 5. B 5. B 5. D 5. B 5. C 5. B 5. D 5. B 5. A 5. D 5. A 5. B 6. A 6. D 6. C 6. A 6. D 6. C 6. C 6. B 6. D 6. D 6. A 6. C 7. C 7. A 7. C 7. C 7. C 7. C 7. C 7. A 7. A 7. C 7. A 7. B 8. B 8. A 8. B 8. C 8. A 8. D 8. A 8. A 8. C 8. A 8. D 8. A 9. C 9. B 9. D 9. C 9. D 9. D 9. B 9. D 9. B 9. D 9. B 9. C 10. B 10. D 10. C 10. D 10. D 10. C 10. C 10. C 10. B 10. C 10. A 10. D 11. D 11. A 11. C 11. C 11. D 11. A 11. D 11. C 11. B 11. C 11. C 11. A 12. C 12. B 12. C 12. A 12. C 12. A 12. B 12. A 12. A 12. D 12. B 12. C 13. A 13. D 13. B 13. C 13. C 13. C 13. C 13. B 13. B 13. D 13. C 13. A-
C 14. D 14. D 14. A 14. C 14. D 14. A 14. A 14. D 14. D 14. D 14. D 14. D 15. B 15. A 15. B 15. C 15. B 15. D 15. D 15. C 15. C 15. A 15. C 15. C 16. D 16. D 16. D 16. C 16. B 16. C 16. D 16. D 16. B 16. B 16. C 16. C 17. D 17. B 17. D 17. D 17. D 17. B 17. A 17. A 17. D 17. C 17. D 17. B 18. C 18. A 18. B 18. B 18. A 18. D 18. C 18. A 18. A 18. B 18. A 18. D 19. A 19. B 19. D 19. B 19. A 19. A 19. B 19. B 19. D 19. A 19. A 19. D 20. A 20. C 20. A 20. C 20. B 20. C 20. B 20. C 20. B 20. B 20. C 20. C 21. D 21. C 21. D 21. D 21. B 21. B 21. C 21. C 21. D 21. B 21. D 21. D 22. A 22. A 22. B 22. D 22. B 22. B 22. D 22. D 22. A 22. A 22. C 22. B 23. A 23. C 23. A 23. A 23. A 23. D 23. D 23. A 23. A 23. C 23. B 23. A
24. C 24. A 24. B 24. D 24. B 24. C 24. A 24. A 24. C 24. B 24. B 24. C 25. D 25. A 25. A 25. A 25. C 25. A 25. D 25. D 25. C 25. D 25. B 25. A 26. B 26. A 26. B 26. B 26. A 26. B 26. B 26. D 26. D 26. A 26. A 26. C 27. D 27. B 27. A 27. A 27. D 27. B 27. A 27. B 27. A-
C 27. C 27. D 27. A 28. B 28. B 28. B 28. D 28. C 28. A 28. A 28. A 28. A 28. B 28. D 28. C 29. C 29. C 29. C 29. A 29. A 29. C 29. B 29. D 29. B 29. A 29. C 29. A 30. A 30. C 30. A 30. B 30. A 30. A 30. D 30. C 30. A 30. A 30. D 30. A 31. B 31. B 31. A-
C 31. A 31. C 31. A-
B 31. C 31. B 31. C 31. D 31. A 31. B 32. D 32. C 32. A 32. D 32. A 32. D 32. B 32. A 32. D 32. A 32. A 32. A
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2018-2019
QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 12
Mã đề 113
Mã đề 114
Mã đề 115
Mã đề 116
Mã đề 117
Mã đề 118
Mã đề 119
Mã đề 120
Mã đề 121
Mã đề 122
Mã đề 123
Mã đề 124
1. B 1. D 1. A 1. D 1. D 1. C 1. D 1. D 1. A 1. B 1. B 1. C
2. A 2. A 2. C 2. D 2. C 2. A 2. D 2. A 2. A 2. C 2. D 2. C
3. B 3. D 3. D 3. A 3. D 3. D 3. B 3. D 3. D 3. C 3. A 3. A
4. A 4. A 4. A 4. B 4. C 4. C 4. A 4. B 4. C 4. D 4. D 4. A
5. C 5. A 5. B 5. B 5. D 5. C 5. B 5. B 5. D 5. A 5. A 5. D
6. C 6. D 6. B 6. B 6. A 6. A 6. A 6. A 6. A 6. A 6. A 6. B
7. D 7. C 7. A-B 7. D 7. C 7. B 7. B 7. A 7. C 7. C 7. D 7. B
8. A 8. C 8. D 8. D 8. D 8. C 8. C 8. A 8. A 8. D 8. A 8. D
9. C 9. C 9. C 9. A 9. A 9. D 9. B 9. C 9. D 9. C 9. D 9. D
10. C 10. B 10. D 10. A 10. A 10. B 10. C 10. B 10. A-
B 10. A 10. C 10. B 11. A 11. C 11. D 11. B 11. D 11. A 11. D 11. D 11. D 11. A 11. C 11. C 12. B 12. A 12. B 12. A 12. D 12. A 12. A 12. A 12. B 12. C 12. B 12. A 13. B 13. B 13. C 13. A 13. B 13. A 13. B 13. D 13. D 13. A 13. B 13. C
14. A 14. B 14. B 14. B 14. B 14. A-
C 14. A 14. D 14. B 14. B 14. D 14. D 15. D 15. B 15. A 15. C 15. C 15. B 15. B 15. C 15. C 15. A 15. A 15. C 16. D 16. A 16. A 16. B 16. B 16. B 16. C 16. A 16. C 16. C 16. C 16. B 17. B 17. A 17. D 17. A 17. C 17. C 17. D 17. B 17. C 17. C 17. A 17. C 18. D 18. A 18. C 18. B 18. D 18. D 18. C 18. C 18. A 18. D 18. D 18. B 19. D 19. A 19. A 19. C 19. D 19. B 19. D 19. C 19. A 19. D 19. C 19. D 20. C 20. B 20. C 20. D 20. B 20. B 20. B 20. D 20. C 20. B 20. C 20. B 21. C 21. A 21. C 21. B 21. A 21. C 21. A 21. A 21. B 21. B 21. B 21. A 22. A 22. B 22. B 22. A 22. C 22. A 22. C 22. A 22. A 22. B 22. C 22. B 23. C 23. D 23. B 23. C 23. B 23. C 23. D 23. C 23. C 23. C 23. B 23. A 24. D 24. A 24. D 24. C 24. B 24. D 24. C 24. A 24. B 24. B 24. C 24. A 25. B 25. A 25. C 25. C 25. A 25. D 25. A 25. C 25. D 25. D 25. B 25. C 26. A 26. D 26. A 26. D 26. A 26. D 26. B 26. B 26. B 26. A 26. A 26. A 27. B 27. C 27. A 27. D 27. C 27. C 27. A 27. D 27. C 27. C 27. C 27. B 28. A 28. D 28. A 28. C 28. C 28. A 28. D 28. B 28. D 28. D 28. D 28. C 29. C 29. B 29. D 29. C 29. B 29. A 29. C 29. A 29. C 29. B 29. A 29. A-
D 30. B 30. C 30. B 30. A 30. A 30. A 30. C 30. D 30. A 30. B 30. A 30. A 31. D 31. C 31. D 31. A 31. B 31. D 31. A 31. B 31. B 31. A 31. A 31. A 32. D 32. C 32. C 32. D 32. A 32. D 32. A 32. B 32. D 32. A 32. A 32. D