ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II Môn: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ 01
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm số 1
( 1)( 1) y= x x x
+ − liên tục tại điểm nào dưới đây?
A. x=0. B. x=1. C. x= −1. D. x=2. Câu 2: Cho hàm số ( ) 1
y f x 2
= = x
− . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số f liên tục trên . B. Hàm số f liên tục trên
( )
1;3 . C. Hàm số f gián đoạn tạix=1. D. Hàm số f gián đoạn tại x=2.Câu 3: Cho ba dãy số
( ) ( ) ( )
un , vn , wn thỏa mãn limun =2,limvn = −6,limwn =4. Giá trị của lim .wn nn u v bằng
A. 7. B. −7. C. −3. D. 3.
Câu 4: Cho hình hộp ABCD A B C D. ′ ′ ′ ′.Hãy phân tích vectơ AC′
theo các AB AD,
và AA′ A. AC′= AB AD AA+ + ′.
B. AC′= AB AD AA+ − ′. C. AC′= − AB AD AA− − ′. D. AC′= − AB AD AA− + ′. Câu 5: Giá trị của
lim 2 15 x→ x− bằng
A. 10. B. 0. C. 3. D. 9.
Câu 6: Giá trị của lim 2020
x x
→−∞ bằng
A. +∞. B. 0. C. −∞. D. 1.
Câu 7: Cho ba dãy số
( ) ( ) ( )
un , vn , wn thỏa mãn limun =2, limvn = −6 và lim wn =4. Giá trị của( )
lim u vn+ −n wn bằng
A. 0. B. −4. C. −8. D. −12.
Câu 8: Cho hình hộp ABCD A B C D. ′ ′ ′ ′.Các vectơ nào dưới đây đồng phẳng?
A. AB AD,
vàAC'.
B. AC A B, ' '
vàA D' . C. AB AC,
vàA D' '.
D. AA AD',
vàA C' '.
Câu 9: Cho hai hàm số f x
( )
, g x( )
thỏa mãn( )
lim1 3
x f x
→ = − và
1
( )
lim .
x g x
→ = −∞ Giá trị của lim1
( ) ( )
.x→ f x g x bằng
A. 3. B. −∞. C. +∞. D. −3.
Câu 10: lim 1
2 1n+ bằng
A. −∞. B. −1. C. 1. D. 0.
Câu 11: Cho dãy số
un thỏa mãn limun 3. Giá trị của lim
3un 4
bằngA. 8. B. 3. C. 0. D. 5.
A'
D'
C'
B' A
D B
C
Câu 12: Trong không gian, hình chiếu song song của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. . B. . C. . D.
Câu 13: Trong không gian cho hai đường thẳng d1 và d2 vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u1 và u2 lần lượt là hai vectơ chỉ phương của d1 và d2. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. u u 1 2. =0
B. Góc giữa hai đường thẳng d1 và d2bằng 90°
C. Hai đường thẳng d1 và d2 cắt nhau và trong các góc tạo thành có một góc vuông.
D.
(
u u 1; 2)
= °90Câu 14: Cho dãy số
( )
un thỏa mãn lim(
un+ =5 0)
. Giá trị của limun bằngA. 1 B. 5 C. −5 D. 0
Câu 15: Cho hàm số f x g x
( ) ( )
, thoả mãn lim1( )
2x→ f x = , lim1
( )
14
x g x
→ = . Giá trị của lim1
( ) ( )
.x→ f x g x bằng:
A. 1
8 B. 1
2 C. 2 D. 1
Câu 16: Cho hàm số f x
( )
thoả mãn( )
lim2 3
x − f x
→ = ,
( )
lim2 2
x + f x a
→ = −
(
a∈)
. Tìm giá trị của a để2
( )
limx→ f x tồn tại.
A. 5 B. -1 C. 1 D. 3
Câu 17: lim n2 2 5 n
− +
bằng:
A. 2. B. −∞. C. -3. D. +∞.
Câu 18: lim 2
( )
− n bằngA. -2. B. +∞. C. 0. D. −∞.
Câu 19: Cho , ,A B C là ba đỉnh của một tam giác. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. AB BC AC+ = .
B. AB AC+ =2AM,
với M là trung điểm của BC. C. AB AC BC− = .
D. AG BG CG+ + =0,
với G là trọng tâm của tam giác ABC. Câu 20: lim 2 5x 1
(
x)
→ − bằng
A. −7. B. −3. C. 7. D. 3.
Câu 21: Giới hạn lim 22 2 1
5 6
n n n n
+ −
− − + bằng A. 1.
−2 B. 1. C. −1. D. 1.
2 Câu 22: Cho hình lập phương ABCD A B C D. ′ ′ ′ ′.Góc giữa hai đường thẳng AB′và B C′ bằng
A. 45 .° B. 60 .° C. 90 .° D. 30 .°
Câu 23: Hàm số nào dưới đây liên tục trên . A. y 1
= x. B. y=sinx+cosx. C. y=tanx. D. y= 2x+1.
Câu 24: Tính
1
lim 2 1
x
x x
→−
+
− .
A. 1. B. −∞. C. +∞. D. −2.
Câu 25: Hàm số f x( )= x2−5x+6 liên tục trên khoảng nào nau đây?
A. 5 7; . 3 3
B. 3 5; .
2 2
C. 1 3; . 2 2
D. 5 7; . 2 2
Câu 26: Tìm giá trị của tham số a để hàm số 2 1 1
( ) 2 1
x khi x f x a khi x
+ ≠
= = liên tục tại x=1.
A. a=2. B. 3 .
a= 2 C. a= −2. D. 2 . a=3 Câu 27: Trong không gian cho hai vectơ a
và b
có
( )
a b , =60o, a =2, b =3. Độ dài của vectơ a b − bằngA. 2 2 . B. 13 . C. 2. D. 7 .
Câu 28: Cho hàm số ( ) 22 2
5 6
x x f x x x
= − −
− + . Tính giới hạn
lim ( )2 x→ f x A. lim ( ) 22
x→ f x = . B.
lim ( )2 1
x→ f x = − . C.
lim ( )2 3
x→ f x = − . D.
2
lim ( ) 1 3
x→ f x = − . Câu 29: xlim 2→−∞
(
x3−3x2+1)
bằngA. +∞. B. 2. C. −∞. D. 0.
Câu 30: Cho tứ diện ABCD. Gọi M N, theo thứ tự là trung điểmAB và CD. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. MC MD NA NB + + + =4MN.
B. AC BD+ =2MN. C. AD BC MN+ = .
D. AC BD MN− = .
Câu 31: Cho tứ diện OABC có OA OB OC, , đôi một vuông góc với nhau và OA=1;0B=2;OC=3. Cosin của góc giữa hai đường thẳng AB AC, là
A. 2
10 . B. 6
3 . C. 4 65
65 . D. 9 130
130 . Câu 32: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1=4và công bội 1
q=5. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã cho bằng
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
Câu 33: Cho hình chóp S ABCD. với đáy ABCD là hình bình hành. Gọi O là giao điểm của AC và BD . Khi đó SO k SA SB SC SD=
(
+ + +)
.Hãy xác định k.
A. k =3. B. 1 .
k= 4 C. 1.
k=3 D. k=3.
Câu 34: lim 22 2 1
5 6
n n n n
+ −
− − + bằng A. 1 .
−2 B. 1 .
2 C. −1. D. 1.
Câu 35: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ?
A. y= 2x+1. B. y=tan .x C. y 1 .
= x D. y=sinx+cos .x II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 36: (1,0 điểm) Tính lim 2
(
n− 4n2+3 1n−)
.Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' '. Lấy điểm M thỏa mãn ' 1 ' A M =3A D
. Trên B D' ' lấy điểm N và đặt B N kB D' = ' '
. Xác định k để MN AC// '. Câu 38: (1,0 điểm)
a) Tìm các số thực a b, thỏa mãn 2 3
1
1 1
lim 3
x
x x ax b
→−
+ =
+ +
b) Chứng minh rằng phương trình x5+
(
m2+2)
x2− − =x 1 0 luôn có ít nhất 3 nghiệm phân biệt với mọi giá trị của tham số m--- HẾT ---
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm số 1
( 1)( 1) y= x x x
+ − liên tục tại điểm nào dưới đây?
A. x=0. B. x=1. C. x= −1. D. x=2. Lời giải
Chọn D 1 ( 1)( 1) y= x x x
+ − là hàm số phân thức hữu tỉ có tập xác định là
(
−∞ − ∪ −; 1) (
1;0) (
∪ 0;+∞)
. Do đó hàm số liên tục trên(
−∞ − ∪ −; 1) (
1;0) (
∪ 0;+∞)
. Suy ra yliên tục tại x=2.Câu 2: Cho hàm số ( ) 1 y f x 2
= = x
− . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Hàm số f liên tục trên . B. Hàm số f liên tục trên
( )
1;3 . C. Hàm số f gián đoạn tạix=1. D. Hàm số f gián đoạn tại x=2.Lời giải Chọn D
( ) 1 y f x 2
= = x
− là hàm số phân thức hữu tỉ có tập xác định là
(
−∞;2) (
∪ 2;+∞)
. Do đó hàm số gián đoạn tại x=2.Câu 3: Cho ba dãy số
( ) ( ) ( )
un , vn , wn thỏa mãn limun =2,limvn = −6,limwn =4. Giá trị của lim .wn nn u v bằng
A. 7. B. −7. C. −3. D. 3.
Lời giải Chọn C
Câu 4: Cho hình hộp ABCD A B C D. ′ ′ ′ ′.Hãy phân tích vectơ AC′
theo các AB AD,
và AA′ A. AC′= AB AD AA+ + ′.
B. AC′=AB AD AA+ − ′. C. AC′= − AB AD AA− − ′.
D. AC′= − AB AD AA− + ′.
Lời giải ChọnA
Quy tẳc hình hộp
Câu 5: Giá trị của
lim 2 15
x x
→ − bằng
A. 10. B. 0. C. 3. D. 9.
Lời giải Chọn C
Ta có:
lim 2 15 2.5 1 3
x→ x− = − = .
Câu 6: Giá trị của lim 2020
x x
→−∞ bằng
A. +∞. B. 0. C. −∞. D. 1.
Lời giải Chọn A
Ta có: lim 2020
x x
→−∞ = +∞.
Câu 7: Cho ba dãy số
( ) ( ) ( )
un , vn , wn thỏa mãn limun =2, limvn = −6 và lim wn =4. Giá trị của( )
lim u vn+ −n wn bằng
A. 0. B. −4. C. −8. D. −12.
Lời giải Chọn C
( )
lim u vn+ −n wn =limun+limvn−lim wn = + − − = −2 ( 6) 4 8.
Câu 8: Cho hình hộp ABCD A B C D. ′ ′ ′ ′.Các vectơ nào dưới đây đồng phẳng?
A. AB AD,
vàAC'.
B. AC A B, ' '
vàA D' .
C. AB AC,
vàA D' '.
D. AA AD',
vàA C' '.
Lời giải Chọn C
( )
( )
, , , '
'
AB AD ABCD
AB AD AC AC ABCD
⊂ ⇒
⊄
không đồng phẳng loại A.
( )
( )
( )
' ' , ' ', '
'
AC ABCD
A B ABCD AC A B A D A D ABCD
⊂
⇒
⊄
không đồng phẳng loại B.
( )
( )
, , , ' '
' '
AB AC ABCD
AB AC A D A D ABCD
⊂ ⇒
đồng phẳng Chọn C
Câu 9: Cho hai hàm số f x
( )
, g x( )
thỏa mãn limx→1 f x( )
= −3 và limx→1g x( )
= −∞. Giá trị củaA'
D'
C'
B' A
D B
C
( ) ( )
lim1 .
x f x g x
→ bằng
A. 3. B. −∞. C. +∞. D. −3.
Lời giải Chọn C
Theo quy tắc về giới hạn vô cực thì lim1
( )
3x f x
→ = − và lim1
( )
x g x
→ = −∞nên limx→1f x g x
( ) ( )
. = +∞. Câu 10:lim 1
2 1n+ bằng
A. −∞. B. −1. C. 1. D. 0.
Lời giải Chọn D
1 1 0
lim2 1 lim2 1 2 0 0.
n n
n
= = =
+ + +
Câu 11: Cho dãy số
un thỏa mãn limun 3. Giá trị của lim
3un 4
bằngA. 8. B. 3. C. 0. D. 5.
Giải Chọn D
Ta có: lim
3un 4
3 limun lim 4 3.3 4 5.Câu 12: Trong không gian, hình chiếu song song của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. . B. . C. . D.
Giải Chọn A
Chọn A, vì phép chiếu song song biến 2 đường thẳng song song thành 2 đường thẳng song song hoặc trùng nhau.
Câu 13: Trong không gian cho hai đường thẳng d1 và d2 vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u1 và u2 lần lượt là hai vectơ chỉ phương của d1 và d2. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. u u 1 2. =0
B. Góc giữa hai đường thẳng d1 và d2bằng 90°
C. Hai đường thẳng d1 và d2 cắt nhau và trong các góc tạo thành có một góc vuông.
D.
(
u u 1; 2)
= °90Lời giải Chọn C
Hai đường thẳng vuông góc có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.
Câu 14: Cho dãy số
( )
un thỏa mãn lim(
un+ =5 0)
. Giá trị của limun bằngA. 1 B. 5 C. −5 D. 0
Lời giải Chọn C
Câu 15: Cho hàm số f x g x
( ) ( )
, thoả mãn limx→1 f x( )
=2, lim1( )
14
x g x
→ = . Giá trị của lim1
( ) ( )
.x f x g x
→ bằng:
A. 1
8 B. 1
2 C. 2 D. 1
Lời giải Chọn B
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 1
lim . lim .lim 2.1 1
4 2
x f x g x x f x x g x
→ = → → = =
Câu 16: Cho hàm số f x
( )
thoả mãn( )
lim2 3
x − f x
→ = ,
( )
lim2 2
x + f x a
→ = −
(
a∈)
. Tìm giá trị của a để2
( )
limx→ f x tồn tại.
A. 5 B. -1 C. 1 D. 3
Lời giải
2
( )
limx f x
→ tồn tại khi và chỉ khi
( ) ( )
2 2
lim lim 3 2 1
x − f x x + f x a a
→ = → ⇔ = − ⇔ = −
Câu 17:
2 5
lim n 2 n
− +
bằng:
A. 2. B. −∞. C. -3. D. +∞.
Lời giải Chọn D
2 2
2 3
5 2 5
lim n 2 limn 1
n n n
− + = − + = +∞
Câu 18: lim 2
( )
− n bằngA. -2. B. +∞. C. 0. D. −∞.
Lời giải Chọn D
( )
lim 2− n =−∞
Câu 19: Cho , ,A B C là ba đỉnh của một tam giác. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.
A. AB BC AC+ = . B. AB AC+ =2AM,
với M là trung điểm của BC. C. AB AC BC− = .
D. AG BG CG+ + =0,
với G là trọng tâm của tam giác ABC. Lời giải
Chọn C
Ta có: AB AC CB− =
nên đáp án C sai.
Câu 20: lim 2 51
( )
x→ − x
bằng
A. −7. B. −3. C. 7. D. 3.
Lời giải Chọn B
Ta có: lim 2 51
( )
3.x→ − x = −
Câu 21: Giới hạn
2 2
lim 2 1
5 6
n n n n
+ −
− − + bằng
A. 1.
−2 B. 1. C. −1. D. 1.
Lời giải 2 Chọn C
Ta có
2 2 2 2
2 2
2 2
2 1 2 1
1 1
2 1 1 0 0
lim 5 6 lim 1 5 6 lim 1 5 6 1 0 0 1.
n n n n n n n
n n n n n n n
+ − + −
+ − = = = + − = −
− − + − − + − − + − − +
Câu 22: Cho hình lập phương ABCD A B C D. ′ ′ ′ ′.Góc giữa hai đường thẳng AB′và B C′ bằng
A. 45 .° B. 60 .° C. 90 .° D. 30 .°
Lời giải ChọnB
Ta có
(
AB B C′ ′,)
=AB C′ = °60 .(∆AB C′ đều vì đường chéo của các hình vuông A B BA B C CB ABCD′ ′ , ′ ′ , bằng nhau).
Câu 23: Hàm số nào dưới đây liên tục trên . A. y 1
= x. B. y=sinx+cosx. C. y=tanx. D. y= 2x+1. Lời giải
Chọn B
Hàm số y=sinx+cosx xác định trên .
Do hàm số y=sinx+cosxlà tổng của các hàm số liên tục trên nên liên tục trên .
Câu 24: Tính 1 lim 2
1
x
x x
→−
+
− .
A. 1. B. −∞. C. +∞. D. −2.
Lời giải Chọn B
Ta có: lim−
(
x+2 3 0)
= > ,( )
lim1 1 0
x − x
→ − = và x→ ⇒ − <1− x 1 0. Vậy 1
lim 2 1
x
x x
→−
+
− = −∞.
Câu 25: Hàm số f x( )= x2−5x+6 liên tục trên khoảng nào nau đây?
A. 5 7; . 3 3
B. 3 5; .
2 2
C. 1 3; . 2 2
D. 5 7; . 2 2
Lời giải Chọn C
ĐK: x2−5x+ ≥ ⇔ ≤ ∨ ≥6 0 x 2 x 3. TXĐ: D= −∞
(
;2] [
∪ 3;+∞)
.Vì hàm số f x( )= x2−5x+6 liên tục trên các khoảng
(
−∞;2 , 3;) (
+∞)
nên f x( ) liên tục trên 1 3; .2 2
Câu 26: Tìm giá trị của tham số a để hàm số 2 1 1
( ) 2 1
x khi x f x a khi x
+ ≠
= = liên tục tại x=1.
A. a=2. B. 3 .
a= 2 C. a= −2. D. 2 . a=3 Lời giải
Chọn B TXĐ: D R= .
Hàm số f x( ) liên tục tại x= ⇔1 lim ( )x→1 f x = f(1)⇔lim 2 1 2x→1
(
x+ =)
a⇔ =3 2a⇔ =a 32. Câu 27: Trong không gian cho hai vectơ avà b
có
( )
a b , =60o, a =2, b =3. Độ dài của vectơ a b − bằngA. 2 2 . B. 13. C. 2. D. 7 .
Lời giải Chọn D
Ta có: a b a b . = . cos ,
( )
a b =2.3.cos60o =3( )
a b 2 a2 2. .a b b2 4 2.3 9 7⇒ − = − + = − + = Vì a b − 2 =
( )
a b − 2 =7 nên a b − = 7.Câu 28: Cho hàm số ( ) 22 2
5 6
x x f x x x
= − −
− + . Tính giới hạn
lim ( )2
x f x
→
A. lim ( ) 22
x→ f x = . B. lim ( )2 1
x→ f x = − . C. lim ( )2 3
x→ f x = − . D. lim ( )2 1 3
x→ f x = − . Lời giải
Chọn C
Ta có ( ) 22 2 ( 1)( 2) 1
5 6 ( 2)( 3) 3
x x x x x
f x x x x x x
− − + − +
= = =
− + − − − , với x≠2.
2 2
1 2 1
lim ( ) lim 3
3 2 3
x x
f x x
x
→ →
+ +
⇒ = = = −
− −
Câu 29: xlim 2→−∞
(
x3−3x2+1)
bằngA. +∞. B. 2. C. −∞. D. 0.
Lời giải Chọn C
Ta có: lim 2
(
3 3 2 1)
lim 3 2 3 13x x x x x
x x
→−∞ →−∞
− + = − + Vì lim 3 ; lim 2 3 13 2 0
x x x
x x
→−∞ →−∞
= −∞ − + = > nên xlim 2→−∞
(
x3−3x2+ = −∞1)
.Câu 30: Cho tứ diện ABCD. Gọi M N, theo thứ tự là trung điểmAB và CD. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. MC MD NA NB + + + =4MN.
B. AC BD+ =2MN. C. AD BC MN+ = .
D. AC BD MN− = .
Lời giải Chọn B
Vì M là trung điểm của AB nên MA MB + =0 Vì N là trung điểm của AB nên CN DN + =0
( ) (
;) ( )
2 2 .
MN MA AC CN MN MB BD DN
MN MA MB AC BD CN DN MN AC BD
= + + = + +
⇒ = + + + + + ⇒ = +
Câu 31: Cho tứ diện OABC có OA OB OC, , đôi một vuông góc với nhau và OA=1;0B=2;OC=3. Cosin của góc giữa hai đường thẳng AB AC, là
A. 102 . B. 36. C. 4 65
65 . D. 9 130130 . Lời giải
Chọn A
Theo định lý Pitago ta có:
2 2 2 10; 2 2 2 5; 2 2 2 13
AC =OA OC+ = AB =OA OB+ = BC =OB OC+ = .
Trong tam giác ∆ABC ta có: 2 2 2 5 10 13 50 2
2 . 2 5 10 50 10
AB AC BC cosA AB AC
+ − + −
= = = = .
Câu 32: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1=4và công bội 1
q=5. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã cho bằng
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
Lời giải Chọn B
Ta có: 111 4.111 5 5 S U= q = =
− − .
Câu 33: Cho hình chóp S ABCD. với đáy ABCD là hình bình hành. Gọi O là giao điểm của AC và BD . Khi đó SO k SA SB SC SD=
(
+ + +)
.Hãy xác định k.
A. k =3. B. 1 .
k= 4 C. 1.
k=3 D. k=3.
Lời giải Chọn B
Vì Olà giao điểm hai đường chéo ACvàBDcủa hình bình hànhABCD nên O là trung điểm của AC BD, . Suy ra:
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 , 1 2 .
2 2
SO= SA SC+ SO= SB SD+
Cộng
( ) ( )
1 , 2 vế theo vế ta được:( )
1 .
SO=4 SA SB SC SD+ + +
Suy ra: 1 .
k= 4 Vậy, chọn đáp án B.
Câu 34:
2 2
lim 2 1
5 6
n n n n
+ −
− − + bằng A. 1 .
−2 B. 1 .
2 C. −1. D. 1.
Lời giải Chọn C
Ta có: 22 2
2
1 2 1
lim 2 15 6 lim 1 5 6 1.
n n n n
n n
n n
+ − = + − = −
− − + − − +
O B C
A D S
Vậy, chọn đáp án C.
Câu 35: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ?
A. y= 2x+1. B. y=tan .x C. y 1 .
= x D. y=sinx+cos .x Lời giải
Chọn D
Hàm số y= 2x+1 1
( )
có tập xác định là 1 ; . 2− +∞
Hàm số y=tanx
( )
2 có tập xác định là \ , . 2 k k π π + ∈
Hàm số y 1 3
( )
= x có tập xác định là \ 0 .
{ }
Suy ra các hàm số( ) ( ) ( )
1 , 2 , 3 không liên tục trên .Hàm số y=sinx+cosx
( )
4 có tập xác định là và hàm chứa các hàm số lượng giác nên hàm số( )
4 liên tục trên . Vậy, chọn đáp án D.II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 36: (1,0 điểm) Tính lim 2
(
n− 4n2+3 1n−)
.Lời giải
Ta có
(
2)
22
3 1
3 1 3
lim 2 4 3 1 lim lim
3 1 4
2 4 3 1 2 4
n n
l n n n
n n n
n n
− + − + −
= − + − = = =
+ + − + + −
.
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' '. Lấy điểm M thỏa mãn ' 1 ' A M =3A D
. Trên B D' ' lấy điểm N và đặt B N kB D' = ' '
. Xác định k để MN AC|| '. Lời giải
Đặt AB a AD b AA c= ; = ; '= . Ta có AC a b c'= + +
(1).
' ' ' ' ' 1 '
MN A N A M A B B N= − = + −3A D
( ) ( ) ( )
1 1 1 1
' ' ' ' ( ) 1
3 3 3 3
MN a k B D= + − A D A A+ = +a k b a− − b c− = −k a+k− b+ c
(2).
Từ (1) và (2) ta cóMN AC|| ' khi và chỉ khi:
1 13 1 2
1 1 3 3
k k− k
− = = ⇔ = .
Câu 38: (1,0 điểm)
c) Tìm các số thực a b, thỏa mãn 2 3
1
1 1
lim 3
x
x x ax b
→−
+ =
+ +
d) Chứng minh rằng phương trình x5+
(
m2+2)
x2− − =x 1 0 luôn có ít nhất 3 nghiệm phân biệt với mọi giá trị của tham số mLời giải .
a) Dạng vô định 0
0 nên ta có
( )
−1 2+a. 1( )
− + = ⇔ = −b 0 b a 1( ) ( )
( )( ) ( )
( )
2 2
3 3
2 2
1 1 1 1
1 1 1
1 1 3
lim lim lim lim
1 1 1 1 2
x x x x
x x x x x
x x
x ax b x ax a x x a x a a
→− →− →− →−
+ − + − +
+ = + = = =
+ + + + − + + − + − −
3 1 11 11 1 10
2 3 a b
⇒ a = ⇒ = ⇒ = − =
− .
b) Đặt f x
( )
=x5+(
m2+2)
x2− −x 1 liên tục trên ●xlim→−∞ f x
( )
= −∞ ⇒ ∃ < −a 1 sao cho f a( )
<0 D'D C
A B
A' B'
C' M
N
● f
( )
− =1 m2+ >1 0● f
( )
0 = − <1 0● f
( )
1 =m2+ >1 0( )
0 f x⇒ = có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng
(
a; 1−)
; có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng(
−1;0)
và có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng
( )
0;1 . Vậy phương trình có ít nhất ba nghiệm.--- HẾT ---
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II Môn: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ 02
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ?
A. 2 .
1 y x
= x
− B. 2 .
1 y x
= x
+ C. y=3 .x D. y=cos .x Câu 2: Cho hàm số
2 9 3
( ) 3
3 x khi x f x x
m khi x
− ≠
= −
=
(mlà tham số). Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số liên tục tại x=3.
A. m= −4. B. m=8. C. m=4. D. m=6.
Câu 3: Tính lim1 3 5 7 ... (2 1)2 .
3 5
n n n + + + + + +
+
A. 0. B. 1.
3 C. 2 .
3 D. 1 .
2 Câu 4: Cho hai hàm số f x g x
( ) ( )
, thỏa mãn lim( )
; lim( )
.o o
x x g x b x x f x a
→ = → = Tính lim
( ) ( )
x x→of x −g x .
A. b a− B. +∞ C. a b− D. xo
Câu 5: Trong không gian cho AB CD⊥ và CD EF|| . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB EF⊥ B. ABvà EF chéo nhau
C. ABcắt EF D. AB EF||
Câu 6: Tính
2
3 5
lim 2
x
x x
→ −
+
−
A. 0 B. −∞ C. 3
2 D. +∞
Câu 7: Cho hàm số y f x=
( )
thỏa mãn( )
lim4 3
x + f x
→ = và
( )
lim4 3.
x − f x
→ = − Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. lim4
( )
3.x→ f x = B. lim4
( )
x→ f x không tồn tại.
C. lim4
( )
.x→ f x = +∞ D. lim4
( )
3.x→ f x = − Câu 8: Tính lim 3 2 12.
2 n n n
+ + A. 2.
3 B. 3. C. 3.
2 D. 1.
Câu 9: Cho M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. MA MB + =0.
B. MA MB = .
C. MA MB − =0.
D. AM MB+ =0.
Câu 10: Tính: 2
2
4 1 3 limx 4
x x
→
+ −
− .
A. 0. B. 1
7. C. 1
6. D. 0.
Câu 11: Tính lim5n
A. 0. B. 5. C. . D. .
Câu 12: Tính lim5 13 3.4
2 2.5
n n
n n
+ +
+
− A. 1 .
−2 B. −∞. C. 5 .
−2 D. 0.
Câu 13: Cho hình tứ diện ABCD. Trên các cạnhAD và BC lần lượt lấy các điểm M N, sao cho
2 ; 2
AM = MD NB= − NC
. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. Các vec-tơ AD BC MN, ,
đồng phẳng. B. Các vec-tơ AB DC MN, ,
đồng phẳng.
C. Các vec-tơ AD DC MN, ,
đồng phẳng. D. Các vec-tơ BD AC MN, ,
đồng phẳng.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
( )
I f x. ( )=x4−3x2+10 liên tục trên .( )
. ( ) 21 II f x 4= x
− liên tục trên khoảng
(
−2;2 .)
A. Chỉ
( )
I đúng. B. Chỉ( )
II đúng.C. Cả
( )
I và( )
II đúng. D. Cả( )
I và( )
II sai.Câu 15: Cho hình lăng trụ ABC A B C. ' ' '. Vecto nào sau đây bằng vecto AB
? A. AA'.
B. A B' '.
C. AC.
D. A C' '.
Câu 16: Cho lim
( )
0, lim( )
.x f x L x g x
→+∞ = ≠ →+∞ = +∞ Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. lim
( ) ( )
.x f x g x
→+∞ = +∞ B.
( )
lim
( )
.x
g x f x
→+∞ = +∞ C.
( )
lim
( )
.x
g x f x
→+∞ = −∞ D.
( )
lim
( )
0.x
f x g x
→+∞ =
Câu 17: Cho hình tứ diện ABCD. Hai đường thẳng AB và CD vuông góc với nhau khi và chỉ khi nào?
A. AB CD. = −1.
B. AB CD AB CD. = . .
C. AB CD. =0.
D. AB CD. =1.
Câu 18: Khẳng định nào sau đây SAI?
A. limn= +∞ B. limc c= ( c là hằng số)
C. lim 1k 0
n =
(
k Z∈ *)
D. limqn = +∞(
q >1)
Câu 19: Cho hàm số f x
( )
=2xx−+23.Khẳng định nào sau đây đúng?A. Hàm số gián đoạn tại x=2 B. Hàm số liên tục tại x=2 C. Hàm số liên tục trên khoảng
( )
1;5 D. Hàm số liên tục trên Câu 20: Biết limx(
x2 ax 5 x)
5→∞ + + + = .Khi đó a là một nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. x2−5x+ =6 0 B. x3−8 15 0x+ = C. x2−11 10 0x+ = D. x2+9 10 0x− =
Câu 21: Trong không gian cho hai vectơ u v , có u =2;v =3; ,
( )
u v = °60 . Tính tích vô hướng u v . .A. −3 3. B. −3. C. 3 3 . D. 3.
Câu 22: Cho hàm số f x
( )
xác định trên khoảng K chứa a và hàm số f x( )
liên tục tại x a= . Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?A. lim
( )
x a f x
→ không hữu hạn. B. lim
( ) ( )
x a f x f a
→ = .
C. lim
( )
lim( )
x a+ f x x a− f x
→ = → = +∞. D. lim
( )
lim( )
x a+ f x x a− f x
→ = → .
Câu 23: Tính xlim→−1
(
x2− +x 7)
.A. 0 . B. 9. C. 5. D. 7 .
Câu 24: Tính 1 lim 2 3
x
x x
→−∞
− + . A. 1
3. B. 1 .
−2 C. 1.
3
− D. 1 .
2 Câu 25: Cho hàm số 2 khi 2 0
( ) +1 khi 0
x x
f x x x
≤
= > .Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. Hàm số liên tục trên . B. Hàm số gián đoạn tại x=0. C. Hàm số liên tục trên
(
− +∞1;)
. D. Hàm số liên tục tại x=0. Câu 26: Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' '. Vectơ AB AD AA+ + 'bằng vectơ nào sau đây?
A. AC'
. B. AC.
C. AB'.
D. AD'.
Câu 27: Cho tứ diện ABCD có AB CD= . Gọi I J E F, , , lần lượt là trung điểm của AC BC BD AD, , , . Tính số đo của góc giữa hai đường thẳng IE và JF.
A. 90 .° B. 60 .° C. 30 .° D. 45 .°
Câu 28: Tính
lim 2021.
x x
→−∞
A. −2021. B. 2021. C. +∞. D. −∞.
Câu 29: Tính lim 3
(
n2−2n+4 .)
A. 3. B. − ∞. C. −2. D. +∞.
Câu 30: Cho hình hộp ABCD A B C D. ' ' ' '. Mặt phẳng nào song song với mặt phẳng
(
ABCD)
? A.(
ABB A' ')
. B.(
A B C D' ' ' ')
. C.(
ACC A' ')
. D.(
ABC D' ')
. Câu 31: Trong không gian cho hai vectơ u v ,có u = = − =v u v 1
. Tính u v + . A. 1
2. B. 23 . C. 1. D. 3.
Câu 32: Cho dãy số
( )
un và( )
vn thỏa mãn limun = −3,limvn =6. Tính lim 2(
un−3 .vn)
A. 24. B. 3. C. -24. D. -3.
Câu 33: Trong các dãy số sau, có bao nhiêu dãy số có giới hạn bằng 0?
3 1 4 1
I. II. III. IV.
2 2 3 3
n n n n
n n n n
u =− u =− u = u =
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 34: Tính tổng 1 1 13 9 27 81+ + + 1 + +... 31n +...
(
n∈*)
A. 1.
3 B. 2 .
3 C. 1 .
2 D. 1.
Câu 35: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
A. y= sin .x B. y = +1 cos .x C. y = +1 sin .x D. y= +1 sin .x II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 36: (1,5 điểm)
a) Tính lim 2
(
n− 4n2+3 1n−)
.b) Tìm các số thực a b, thỏa mãn 2 2
3
1 2
lim 6
2 11 15 5 6
x
a b
x x x x
→
+ −
+ =
− + − + −
.
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình lập phương ABCD A B C D. ' ' ' '. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của CD và A D' '. Đặt AA a AB b AD c'= , = , =
. a) Hãy biểu thị B M'
theo các vectơ a b c , , .
b) Chứng minh hai đường thẳng B M' và C N' vuông góc.
Câu 38: Cho hai số a và b dương, c≠0, ,m n là hai số thực tùy ý. Chứng minh phương trình
a b c
x m x n+ =
− − luôn có nghiệm thực.
--- HẾT ---
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ?
A. 2 .
1 y x
= x
− B. 2 .
1 y x
= x
+ C. y=3 .x D. y=cos .x Lời giải
Chọn A Câu 2: Cho hàm số
2 9 3
( ) 3
3 x khi x f x x
m khi x
− ≠
= −
=
(mlà tham số). Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số liên tục tại x=3.
A. m= −4. B. m=8. C. m=4. D. m=6.
Lời giải Chọn D
Ta có: 2
3 3 3 3
9 ( 3)( 3)
lim ( ) lim lim lim( 3) 6;
3 3
x x x x
x x x
f x x
x x
→ → → →
− − +
= = = + =
− − f(3)=m.
Để hàm số liên tục tại x=3thì
lim ( )3 (3) 6 .
x→ f x = f ⇔ =m
Câu 3: Tính 2
1 3 5 7 ... (2 1)
lim .
3 5
n n n + + + + + +
+
A. 0. B. 1.
3 C. 2 .
3 D. 1 .
Lời giải 2 Chọn B
Ta có: 1 3 5 7 ... (2 1)+ + + + + n+ =n2
Do đó: lim1 3 5 7 ... (2 1)2 lim ( 1)2 2 lim 2 22 1 1.
3 5 3 5 3 5 3
n n n n
n n n n n n
+ + + + + + = + = + + =
+ + +
Câu 4: Cho hai hàm số f x g x
( ) ( )
, thỏa mãn lim( )
; lim( )
.o o
x x→ g x =b x x→ f x =a Tính lim
( ) ( )
x x→of x −g x .
A. b a− B. +∞ C. a b− D. xo
Lời giải Chọn C
Ta có: lim
( ) ( )
lim( )
lim( )
.o o o
x x→ f x −g x =x x→ f x −x x→ g x = −a b
Câu 5: Trong không gian cho AB CD⊥ và CD EF|| . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB EF⊥ B. ABvà EF chéo nhau C. ABcắt EF D. AB EF||
Lời giải Chọn A
Ta có:
||
a c a b b c
⊥ ⇒ ⊥
Câu 6: Tính 2
lim3 5 2
x
x x
→ −
+
−
A. 0 B. −∞ C. 3
2 D. +∞
Lời giải Chọn B
Ta có:
( ) ( )
2 2
lim 3 5 11 0; lim 2 0
x − x x − x
→ + = > → − = và x− <2 0,x→2− Nên 2
3 5
lim 2
x
x x
→ −
+ = −∞
−
Câu 7: Cho hàm số y f x=
( )
thỏa mãn( )
lim4 3
x + f x
→ = và
( )
lim4 3.
x − f x
→ = − Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. lim4
( )
3.x→ f x = B. lim4
( )
x→ f x không tồn tại.
C. lim4
( )
.x→ f x = +∞ D. lim4
( )
3.x→ f x = −
Lời giải Chọn B
Vì
( ) ( )
4 4
lim lim
x + f x x − f x
→ ≠ → nên không tồn tại lim4
( )
.x→ f x Câu 8: Tính
2 2
3 1
lim .
2 n n n
+ + A. 2.
3 B. 3. C. 3.
2 D. 1.
Lời giải Chọn C
Ta có 2 2 2
3 1
3 1 3
lim 2 lim 1 2 2.
n n
n n
n
+ = + =
+ +
Câu 9: Cho M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?
A. MA MB + =0.
B. MA MB = .
C. MA MB − =0.
D. AM MB+ =0.
Lời giải Chọn A
Câu 10: Tính: 2 2 4 1 3 limx 4
x x
→
+ −
− .
A. 0. B. 1
7. C. 1
6. D. 0.
Lời giải Chọn C
2 2 2 2
4 1 3 4 8 4 1
lim lim lim
4 2 2 4 1 3 2 4 1 3 6
x x x
x x
x x x x x x
Câu 11: Tính lim5n
A. 0. B. 5. C. . D. .
Lời giải Chọn D
Câu 12: Tính
1 3
5 3.4
lim2 2.5
n n
n n
+ +
+
−