• Không có kết quả nào được tìm thấy

Chuyên đề ôn thi THPT quốc gia môn Toán có đáp án - Hình trụ, khối trụ - Nguyễn Vũ Minh | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Chuyên đề ôn thi THPT quốc gia môn Toán có đáp án - Hình trụ, khối trụ - Nguyễn Vũ Minh | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện"

Copied!
36
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

2018

A. Hình trụ tròn xoay

Xây dựng :

nh t ABCD x g đ ng th ng ch a AB đ ợc đ đ ợ g

h nh r r n h h nh r .

Đ ng th ng AB ...

Đ ng CD ...

Đ đ ng ABCDh g ...

A r AD

B rBC đ ợ g ....

B. Khối trụ tròn xoay : x g n không gian gi x

C. Công th c tính diện tích hình trụ v th tích c a khối trụ C h đ g r đ

D x g

D n:

Phần 01 : H NH TR TR N XO – H I TR TR N XO

D A

B

C

Hộp sữa ????

(2)

Ví dụ 01 : C ( ) đ đ ng sinh l đ ý u Sxq di x g a ( ) Cô g s đ đú g?

A.Sxq rh. B.Sxq 2rl. C.Sxq 2r h2 . D.Sxq rl. Ví dụ 02 : C ( ) đ đ ng sinh l đ ý u Stp di n c ( ) Cô g s đ đú g?

A.Stp rl B.Stp rl2r C.Stp rlr2 D.Stp 2rl2r2 Ví dụ 03 : Cho ( ) đ đ ng sinh l đ ý u V T th i tr ( ) Cô g s đ đú g?

A.   1

T 3

V  rh B.V T r h2 C.V N rl2 D. V N 2r h2

Ví dụ 04 : M đ r5cm, chi u cao h7cm . Di x g a

A.35

 

cm2 B.70

 

cm2

C.70

 

2

3  cm D. 35

 

2

3  cm

Ví dụ 05 : M đ ra đồ đ ng sinh l2a. Di n c

A.6a2 B.2a2

C.4a2 D. 5a2

Ví dụ 06 (THPT Nguyễn Tất Th nh) : Cho kh i tr a 3 u cao 2a 3. Th a kh i tr đ :

A. 9a3 3 B. 6a3 3

C. 6a2 3 D. 4a3 2

Ví dụ 07 (THPT Chuyên Thái Bình) : Cho kh i tr

 

T đ R n 8R2 a kh i tr

 

T .

A. 6R3 B. 8R3

C. 4R3 D. 3R3

(3)

2018

BÀI TẬP MẪU CÓ GIẢI THAM KHẢO

B i 01 : C x g ng 50 (cm )2 i tr t ơng ng b ng 100 (cm )3 đ đ r c đã

A. r2(cm) B. r4(cm) C. r6(cm) D. r12(cm)

☻Giải : G i h là chiều cao củ h nh r

22 50 (1)

100 (2) Sxq rh

V r h

 



 



Lấy (2) chia (1) theo vế đ ợc : (2) 100

4 (cm) (1) 2 50

r r

   

Ta chọn đáp án B

B i 02 (THPT Thuận Th nh) : g ô g g nh t ABCD AB3 , a BD5a. đ đ ng sinh l c nh đ ợ nh t ABCD quanh tr c

AD.

A. l5a B. l4a C. l3a D. l2 2a

☻Giải : Quay nh t quanh AD đ g s lBC.

2 2

4 BC AD BD AB a

     ; Ta chọn đáp án B

B i 03 (THPT Thuận Th nh 2) : M t tấ ô nh a 2a (a đ sẵ ) Ng i ta cu n tấ ô đ . Nế đ ợc t o đ ng sinh b ng 2a đ r b ng.

A. a

rB. 2

r a

  C.

2

ra D. r2a

☻Giải : t đ ng sinh l = 2a ê chi u r ng a c nh t sẽ cu n cong l i đ chu vi củ đường r n đá c 2

2 r a r a

    ; Ta ch đ B

l = 2a

Chu vi

Bán kính r

(4)

B i 04 (THPT Lê Hồng Phong - Nam Định) : M cao 15cm đự g đ ợ 0 5 n c. Hỏ đ ng g đ c sấp sỉ b g ê ( đế g p hai)?

A. 3, 27 cm B. 3, 26 cm C. 3, 25cm D. 3, 28cm

☻Giải : e ô g c th 2 2 V V

V R h R R

h h

  

    

V i 3 3 500

15 , 0,5 0,5.1000 500 3, 26

h cm V l cm cm R .15 cm

       

Ta chọn đáp án B

B i 05 : Di x g a m b ng 24

 

cm2 n b ng

 

2

42 cm u cao h (cm) c .

A. h6 B. h4 C. h3 D. h12

☻Giải : StpSxq2Sd 42 242R2R2   9 R 3.

Mặ 24 2 R 24 12 12 12 4

 

xq 3

S h Rh h cm

   R

        

Ta chọn đáp án B

B i 06 (THPT Lương T i 2) : g ô g g ô g ABCD nh b ng 4. Quay ô g đ x g c AB, ta nh đ ợc m n Stp

c đ

A. 80 B. Stp 32 C. Stp 64 D. Stp 48

☻Giải :

2 2 2

2 2 4 4 4 64

Stp  R  Rh R     Ta chọn đáp án C

(5)

2018

B i 07 (THPT Chuyên ĐH Vinh) : M t kh i tr ng 16. Nếu chi u cao c a kh i tr ă g ê 2 g g ê đ đ ợc 1 kh i tr m x g b ng 16 B đ a kh i tr đ u b ng?

A. 8 B. 1 C. 4 D. 2

☻Giải : G i chi đ u c a kh i tr h1, chi u cao c a kh i tr s ă g h2; đ

2 2 1

hh .

e đ :V .R2.h116 ; Sxq 2R h. 2 2R h.2 116 . Chia vế theo vế đ ng th c:

1 4

4

R R

    ; Ta chọn đáp án C

B i 08 (THPT Gia Lộc 2) : C ô g ABCD biết c nh b ng a. G i I K, l n l ợ g đ m c a AB CD, x g x ô g ABCD quay quanh IK m g 360o.

A.

2

3

a

B. a2 C. 2a2 D.

2 2

3

a

☻Giải :

đ ng sinh lBCa;. B đ

2 rIBa.

Di x g Sxq 2rla2 ; Ta chọn đáp án B

B i 09 (THPT Nguyễn Trãi lần 1) : C p ph ơng ABCD.A B C D    nh b ng a. G i S x g đ g đ g i tiế ô g ABCD A B C D    S.

A.

2 2

2

a

B. a2 2 C. a2 3 D. a2

I K D

B

A

C

(6)

N M

C A D

B

☻Giải :

G i R,h l n l ợ đ g đ u cao c a kh i tr .

ABCD ô g ê 2

2 2

AC a R  AA =a

h  . đ

2 3

. 2. . .

2 2

T

a a

V  R h a ; Ta chọn đáp án B

B i 10 : g ô g g nh t ABCD AB1,AD2. G i M, N l n l ợ g đ m c a AD, BC Q nh đ x g MN đ ợc m . n c đ

A. Stp 6 B. Stp 2 C. Stp 4 D. Stp 10

☻Giải : StpSxq2Sd.

đ g rMD 1 , chi u cao CD 1 . Suy ra Sxq 2 r =2 ,S  d r2  suy ra Stp4

Ta chọn đáp án C

B i 11 (THPT Chuyên Tuyên Quang) : C đ ng cao b ng 8a. M t mặt ph ng song song v i tr 3a, c theo thiết di ô g D x g i tr b ng.

A. 60a2,180a3 B. 80a2, 200a3 C. 80a2,180a3 D. 60a2, 200a3

☻Giải : Thiết di n ABCD ô g 8a

h8a

Kho g ừ tr đến mặt ph ng

ABCD

d 3a C'

A'

A

D'

D

B'

B C

(7)

2018

S đ g đ

2

2 5

2 rd   h

  V y Sxq 2rh80a2,Vtr r h2 200a3 Ta chọn đáp án B

B i 12 (Trích đề thi thử lần 4, F ceb k: Gr up T án 3K , 2016) : Gi sử b c a m t x g ơ ừa nh đ ợc m đơ đặ g ết kế m t bồn ch p v g 20 Đ t g ê t li u nhất, b n sẽ ch g ị đ cao bồ c g g ị đ ?

A 0 3 é B. 0,4 é C. 0,5 é D. 0,6 é

☻Giải : G i r, h

r h, 0

l ợt bán kính đá chiều cao c a kh i tr .

đ : V 2 V2

r h h

r

   . Đ g ê t li u nhấ

ta c s n c a kh i tr nhỏ nhất.

D đ tp 2 2 2 2 2 2 V2 2 2 V

S r rh r r r

r r

    

 

 

       

Chú ý : Đối với các b i Toán ng dụng thực tế thì MỘT ĐẠI LƢỢNG M đạt min/max khi v chỉ khi M’ = 0

2 3 3

2

' ' 2 0 4 0, 29

tp 2

V V V V

S r r r h m

r r

   

 

           ; Ta chọn đáp án BÀI TẬP VÀ CHÚ Ý :

B i tập tự luận 01 : x g n c : a/ đ g đ ra u cao ha 3

b/ u cao b g 2 ng 8

☻Giải :

H

D

C B

A

O'

O

(8)

...

...

...

...

...

...

...

...

B i tập tự luận 02 : V c a kh i tr x a/ đ ng R n b ng 8R2 b/ đ r4 u cao h4 2

c/ u cao b g đ x g ng 2 d/ đ g đ ng 2a đ ng sinh b ng 3a

☻Giải :

...

...

...

...

...

...

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM H NH TR

Câu 01 (Sở GD-ĐT Nghệ An) : Cho kh i tr (T) ết di n qua tr ô g di n g 4 x g Sxq c a kh i tr (T).

(9)

2018

A. Sxq4 B. Sxq 8 C. Sxq 2 D. Sxq 4 2

...

...

Chú ý : Thiết diện củ h nh r cắt bởi một mặt phẳng

☻C thiết diện đi qu r c c a m h nh chữ nhật bằng nhau (hình 1)

☻C thiết diện song song v i tr c c là h nh chữ nhật (hình 2)

(hình 1) (hình 2)

Chiều cao : OO'h

Bán kính đá : rOA

Diện ích ung qu nh: Sxq 2rh

Diện ích àn phần: StpSxq2Sđáy 2rh2r2 Thể ích: VSđáy.hr h2

Câu 02 : C t m t kh i tr  b ng m t mặt ph g đ c c đ ợc m ô g di ng 9. Kh g đị s đ s ?

A. Kh i tr  9 V 4

 B. Kh i tr  n 27

tp 2

S

C. Kh i tr  x g Sxq 9 D. Kh i tr  đ đ g s l 3

☻Giải :

O' D

B O C

A

C O'

B O A

D

(10)

...

...

...

Câu 03 (THPT Chuyên Ho ng Văn Thụ - Hòa Bình) : Thiết di n qua tr c c a m t kh i tr nh t ABCD AB4a, AC5a (AB CD thu c hai

đ a kh i tr ). Th a kh i tr A. 4a3

B. 8a3 C. 12a3 D. 16a3

Câu 04 (THPT Chuyên Vĩnh Phúc) : ế c ô g a,

A.

3 2

2

a

B. ế C.

3 2

5

a

D. 3a2

Câu 05 : Thiết di n qua tr c c ô g nh b ng 2a đ kh i tr

A. a3 B. 2a3 C. 8a3 D. 4a3

Câu 06 (THPT Lương T i) : C t kh i tr b i m t mặt ph ng qua tr đ ợc thiết di t ô g nh b ng 2. Th a kh i tr đ

A. 2

V 3

(11)

2018

B.

4 2

V 3 C. V 22 D. V 2

Câu 07 (THPT Thuận Th nh) : Kh i tr x đ g đ ù g ng 1 ng.

A. B. 2 C. 2 D. 1

3

Câu 08 (Sở GDĐT Lâm Đồng lần 01) : M đ ng 2 u cao b ng 4. Th b ng:

A. 24 B. 32 C. 8 D. 16

Câu 09 (THPT Thanh Th y) : Thiết di n qua tr c c ô g nh b ng 2a đ th i tr .

A. 4a3 B. 2a3 C. 8a3 D. a3

Câu 10 (THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2) : Cho m t kh i tr đ đ g s l đ g đ r. Di n c a kh i tr

A. Stp r

2lr

B. Stp2r

lr

C. Stp2r l

2r

(12)

D. Stp r

lr

Câu 11 (THPT chuyên Võ Nguyên Giáp) : C x đ đ g s l đ đ g h r đ Cô g c di x g x

A. Sxq 2rh B. Sxq rl C. Sxq rh D. Sxq r h2

Câu 12 : M đ ng r50cm u cao h50cm. Di x g quanh c b ng:

A. 2500

 

cm2

B. 5000

 

cm2

C. 2500

 

cm2

D. 5000

 

cm2

Câu 13 : M t kh i tr đ ng r ết di n qua tr ô g đ x g a kh i tr b ng:

A.

2

3

a

B. 2r2

C. 4r2 D. 1 2

2r

Câu 14 : C đ R đ ng cao b ng R 3 Xé đ :

(I) Sxung quanh2R2 3 (II) Stoan phan 2R2

3 1

(III) VR3 3

M đ đúng?

A. Chỉ (I) (II) đú g B. Chỉ (I) (III) đú g

C. Chỉ (II) (III) đú g D. C (I) (II) (III) đ đú g

Câu 15 : M đ u cao r 2 ỉ s gi a th i tr n x g

(13)

2018

A. 2r B. r

2

C. r 4

D đ s

Câu 16 (THPT Ngô Gia Tự) : Di x g đ r8 u cao h4

A. 66 B. 64 C. 32 D. 31

Câu 17 (THPT Nguyễn Trãi Lần 1) : g ô g g nh t ABCD

, 2

ADa ACa e đ đ ng sinh l c , nh đ ợ nh t ABCD xung quanh tr c AB.

A. la 5 B. la 3 C. la D. la 2

Câu 18 (Trích đề Minh Họa lần 3) : V c a kh i tr ngo i tiế ơ g c nh b ng a.

A.

3

4 V a

B. V a3 C.

3

6 Va

 D.

3

2 Va

(14)

Câu 19 (Đề thi THPTQG 2017) : V đ r4 cao h4 2. g đị s đ g đị đú g?

A.V128 B. V 64 2 C. V 32 D. V 32 2

Câu 20 (Đề thi THPTQG 2017) : C x g g 50 đ đ g s g đ g đ g đ r đ g đ

A. 5 2

r 2 B. r5 C. r5  D. 5 2

r 2

Câu 21 (THPT Chuyên ĐH Vinh) : C p ch nh t ABCD.A B C D    ABAD2a, 3 2

AA  a n S c đ n l ợt ngo i tiế đ a p ch nh đã

A. S7a2 B. S 16a2 C. S 12a2 D. S 20a2

Câu 22 : M ũ ng v i c o thu t v th c nh h nh vẽ ã ổng di i c đ ê ũ đ ( ô g n vi é n thừa).

A. 750, 25

 

cm2

B. 756, 25

 

cm2

C. 754, 25

 

cm2
(15)

2018

D. 700

 

cm2

☻Giải :

...

...

...

Câu 23 : M t h p s Ô g ô g V s n xuấ 293 ỏi ph i s n xuấ đ đ g g ê ( đến ch s th ) g ợng c a vỏ h p nhẹ nhất. Biết r ng vỏ h đ ợ ừ ù g t hợ đ nhau t i m i vị

A. 7, 20cm B. 6,32cm C. 7,36cm D. 6,10cm

☻Giải :

...

...

...

Câu 24 (THPT Lý Thái Tổ) : Khi s n xuất vỏ lon s ết kế ô đặt m c ê s g ê ỏ ất, t c di n c nhỏ nhất.Mu n th i tr đ ng V n c nhỏ nhấ R b ng.

A. V

R

B. 3 V R

C. 3

2 R V

 

(16)

D. 2 R V

 

☻Giải :

...

...

...

Câu 25 : M t x ng cơ kh nh ng chiế ù g i th e ê 2000 ỗi chiếc. Hỏ đ u cao c a ù g n l ợt b g ê đ tiết ki m v t li u nhất?

A.1m 2m B. 1dm 2dm C. 2m 1m D. 2dm 1dm

☻Giải :

...

...

...

Câu 26 (THPT chuyên Lê Quý Đôn) : M t chiếc h đ ợ ù g đ ch a 1 th thỏ đ u ki g đ kim lo ù g đ s n xuất vỏ h i thi u.

A. Chi u cao gấp hai l đ g đ B. Chi u cao gấp ba l đ C. Chi u cao gấp hai l đ D. Chi u cao gấp ba l đ g đ

☻Giải :

...

...

...

x

h

(17)

2018

Câu 27 (THPT Lý Văn Thịnh) : M ngo i tiế ă g g đ u v i tất c c nh b ng a x g g ê ?

A.

2 2 3 3

a

B.

2 3

3

a

C. a2 3 D.

4 2 3 3

a

Câu 28 (THPT Nguyễn Đăng Đạo) : M tr u cao gấp 3 l đ ết r ng th a kh i tr đ ng 3 đơn vị th a thiết di n qua tr c c tr ?

A. 6 B. 3 C. 3 93 D. 6 93

Câu 29 (THPT Thái Phiên) : C nh t ABCD v i ABAD ng 2, chu vi b ng 6. nh đ n l ợt quay quanh AB, AD đ ợc hai kh x

1,

V V2 ỉ s 1

2

V V . A. 3

B. 1 2 C. 2 D. 1 3

Câu 30 (Sở GDĐT Lâm Đồng lần 03) : C nh t ABCD AB2AD2 Q ch nh t ABCD l n l ợt quanh AD AB đ ợ x n l ợ

1, 2

V V P s đ đú g?

(18)

A.V2 2V1 B. V1V2 C. 2V1 3V2 D. V1 2V2

Câu 31 : C nh tABCD ABa BC, b. G i V V1, 2 l n l ợ i tr s nh t quanh tr cAB BC đ ỉ s 1

2

V

V b ng:

A. a b

B. b a C. 1 D. ab.

☻Giải :

...

...

...

Câu 32 : M t miế g ô nh 98 u r g 30 đ ợc u n l mặt xung quanh c a m ù g đựng n c. Biết r ng chỗ m g é mất 2cm. Hỏ ù g đự g đ ợ ê c?

A. 22 B. 20 C. 25 D. 30

☻Giải :

...

...

...

(19)

2018

Câu 33 (Sở GD-ĐT Tp Hồ Chí Minh – cụm 2) : Cho hai tấ ô nh đ th c 1,5m 8m. Tấ ô nhấ đ ợc chế t p ch nh ô g đ ô g ết di g g ô g ( ặt ph g ô g g đ ng cao c a ặ ê e đ n giao tuyến t ô g) u cao 1,5 m; ấ ô đ ợc chế t ô g đ ô g n ũ g u cao 1,5 m. G i V1, V2 theo th tự a kh i h p ch nh a kh i tr ỉ s 1

2

V . V

A. 1

2 3

V V

 B. 1

2 4

V V



C. 1

2 2

V V

 D. 1

2

V V 

☻Giải :

...

...

...

Câu 34 (THPT Chuyên Biên Hòa – H Nam – lần 3) : Cho kh i tr

 

T đ ng 4 x g ng 16 V c a kh i tr

 

T .

A.V 32 B. V 64 C. V 16 D. 32

V 3

☻Giải :

...

...

...

(20)

Câu 35 (THPT TH Cao Nguyên) : C đ g đ

O R;

O R;

, OO h. G i AB đ g đ g

O R;

. Biết r g g O AB đ u. Tỉ s

h

R b ng : A. 3

3

B. 3 C. 1 D. 4 3

Câu 36 (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 4) : M t kh i tr ng 16. Nếu chi u cao c a kh i tr ă g ê 2 l g g ê đ đ ợc 1 kh i tr m xung quanh b ng 16. B đ a kh i tr đ u b ng

A.1 B. 2 C. 4 D. 8

☻Giải :

...

...

...

Câu 37 (Sở GD-ĐT Hải Dương ) : C ất: Thiết di n c ặt ph ng ch a tr c c nh 12 cm g ị l n nhất c a th kh i tr

A. 64 cm3 B. 8 cm3 C. 32 cm3 D. 16 cm3

(21)

2018

Câu 38 (Sở GD-ĐT Hải Dương) : C t m t kh i tr b i m t mặt ph ng qua tr đ ợc thiết di nh t ABCD AB CD thu đ a kh i tr . Biết AB4 ,a BC3 .a a kh i tr .

A. 12a3 B. 16a3 C. 4a3 D. 8a3

Câu 39 (Sở GD-ĐT Tp Hồ Chí Minh – cụm 8) : M đ ng R ết di n qua tr ô g D n c b ng

A. Stp 2R2 B. Stp 4R2. C. Stp 6R2 D. Stp 3R2 Câu 40 (THPT Phú Xuyên – HN) : Kh i tr x đ r u cao h th

A. 1 2

3r h B. r h2 C. 2rh D. 1 3

3r h

Câu 41 (THPT Chuyên L o Cai) : B đ b ng 4cm, chi u cao b ng 6cm Đ đ g é a thiết di n qua tr c b ng

A. 5cm B. 8cm C. 6cm D. 10cm

Câu 42 (Sở GD-ĐT Bắc Giang) : C i lă g g đ

3 3

2

a

g ếp lă g đã ng A.

3

3

a

B.

2 3

3

a

C.

3 3

3

a

(22)

D.

2 3 3 3

a

Câu 43 (THPT Chuyên ĐHSP HN) : C n xẻ m ú gỗ đ g d 40cm chi h3m x p ch nh ù g L ợng gỗ bỏ đ i thi u xấp xỉ

A.1, 4m3 B. 0, 014 m3 C. 0,14 m3 D. 0, 4 m3

☻Giải :

...

...

...

Câu 44 : C đ g đ ng chi ng 2 cm. Di x g quanh c b ng.

A. 8 2

3 cm B. 2 cm2 C. 4 cm2 D. 8 cm2

Câu 45 : Kh i tr ết di n qua tr ô g nh a2cm A. 3 cm3.

B. 4 cm3 C.  cm3 D. 2 cm3

Câu 46 (Sở GD-ĐT Vũng T u lần 1) : M t kh i tr đ g đ ng 2a đ ng sinh b ng 3a. Th a kh i tr

(23)

2018

A. V a3 B. V 12a3 C. V 3a3 D. V 3a3

Câu 47 (Sở GD-ĐT Vũng T u lần 1) : M ô g ABCD. Cho ô g đ tr c AB c AC đ ợc t x n l ợ V V1, 2 ỉ s

1 2

k V

V A. k3 2

B. 3 2

k 2 C. k6 2

D. 2

k 6

☻Giải :

...

...

...

Câu 48 (THPT Tiên Lãng – HP) : C đ ng a, mặt ph ng qua tr c theo m t thiết di ng 6a2. Di n c A. 12a2

B. 8a2 C. 6a2 D. 7a2

☻Giải :

...

...

...

(24)

Câu 49 (THPT chuyên ĐH HTN Huế) : C đ g đ ng 3, chi u cao b ng 6 3 n c

A. 9 36 3 B. 1836 3 C. 18 18 3 D. 6 36 3

Câu 50 (THPT Nguyễn Trãi - HD) : Cho m t kh i tr u cao b ng 8cm đ ng đ ng 6cm. C t kh i tr b i m t mặt ph ng song song v i tr c 4cm. Di n a thiết di đ ợc t

A. 32 3

 

cm2

B. 16 3

 

cm2

C. 32 5

 

cm2

D. 16 3

 

cm2

Câu 51 (Sở GDĐT Vĩnh Phúc) : M x g ng 4 ết di n qua tr c c ô g a kh i tr .

A. 3 B. 2 C. 4 D. 

Câu 52 (THPT Chuyên Hùng Vương – Gia Lai) : C p ph ơng c c nh b ng t

 

T đ i tiếp hai mặ đ i di n c p ph ơng. G i S1 tổng di 6 mặt c p ph ơng,S2 n x g

 

T . ã ỉ s 1

2

S S . A. 1

6

(25)

2018

B. 1 2

C. 6

D. 6

Câu 53 (THPT Bắc ên Th nh – Nghệ An) : Q ô g ABCD c nh a xung quanh AB. Di x g a mặt tr t

A. 2a3 B. a2 C. 1 2

3a D. 2a2

Câu 54 (THPT Chuyên Lương Văn Chánh) : M x g ng 4, di đ ng di ặt c ng 1 V c a kh i tr đ

A. V 4 B. V 6 C. V 10 D. V 8

Câu 55 (THPT Cẩm Bình – HT) : M t kh i tr đ R5, kho g g đ 4

h . Mặt ph ng

 

 song song v i tr c c t kh i tr theo m t thiết di ô g Kho ng ừ tr đến

 

A. 3 B. 41

C. 29

D. 21

Câu 56 (THPT Phan Bội Châu) : M đ O OR u cao R 2. Mặt ph ng

 

P đ OO theo m t thiết di di g ê ?
(26)

A. 2R2 B. 2 2R2 C. 4 2R2 D. 2R2

Câu 57 (THPT Chuyên ĐHSP HN) : C đ g đ ng chi u cao ng 2cm. Di x g

A. 8 2

3 cm B. 4 cm 2 C. 2 cm 2 D. 8 cm 2

Câu 58 (THPT Chuyên ĐHSP HN) : Kh i tr ết di n qua tr ô g nh a2cm

A. cm3 B. 2cm3 C. 3cm3 D. 4cm3

Câu 59 (THPT Lý Thái Tổ) : M t kh i tr đ ng 2,chi u cao b ng 3.

a kh i tr . A.12

B. 6 C. 4 D. 18

Câu 60 (THPT Phan Đình Phùng) : C đ g đ ng chi b ng 2cm. Di x g

A. 8 2

3 cm B. 4 cm 2

(27)

2018

23 cm

5 cm C. 2 cm 2

D. 8 cm 2

Câu 61 (THPT Phan Đình Phùng) : x g x g i tiếp m ă g g đ ất c đ ng 1.

A. 2 3

xq 3

S

B. 2 3

xq 3 S

C. Sxq 3 D. Sxq  3

Câu 62 (THPT Lê Hồng Phong – Nam Định) : M t kh i tr ết di n qua tr t ô g 3a. Di n kh i tr

A.

27 2

2

a

B. a2 3 C.

3 2

6 a

D.

2 3

2 a

Câu 63 (THPT Trung Giã – HN) : Cho kh i tr đ g 5 n b ng 100 i tr .

A. 125 3  B. 375

2  C. 125 D. 250

Câu 64 (THPT chuyên Nguyễn Quang diệu) : M ă sơn n d ng m Đ g đ g đ 5cm,

(28)

chi ă 23cm ( ê )

S ă n 15 g ă ê s ng m t di

A.1725 cm2 B. 3450 cm2 C. 1725 cm2 D. 862,5 cm2

Câu 65 (THPT Ngô Sĩ Liên) : Lă g g đ ất c nh b ng a. Di ph n c đ g i tiế đ ă g

A. 2 2

3 1

3

a

B.

2 2

3

a

C. 2

2 3

3

a

D. 2 2

2 3

3

a

Câu 66 (THPT Đ c Thọ - H Tĩnh) : Cho kh i tr

 

T u cao b ng 2 ng 8 . x g

 

T .

A. Sxq 32 B. Sxq 8 C. Sxq 16 D. Sxq 4

Câu 67 (THPT chuyên Thái Bình) : C đ 5 cm chi u cao 4 cm. Di n n c

A. 96 ( cm2) B. 92 ( cm2)

(29)

2018

C. 40 ( cm2) D. 90 ( cm2)

Câu 68 (Sở GDĐT Bắc Ninh) : Cho m

 

T đ u b ng 3. M t ô g ABCD nh AB, CD l n l ợ g đ g đ nh

,

AD BC ô g đ ng sinh c

 

T . nh c ô g A. 3

B. 3 5 C. 6 D. 3 10

2

Câu 69 (chuyên Vĩnh Phúc) : Khi s n xuất vỏ lon s ết kế ô đặt m c ê s g ê ỏ ất, t n c nhỏ nhất. Mu n th i tr đ ng 1dm3 n c nhỏ nhấ đ ph i b ng bao ê ?

A. 31 2 dm.

 B. 1

. 2 dm

 C. 3

1 dm.

 D. 1

.

dm

☻Giải :

...

...

...

Câu 70 (Đề Minh họa lần 1) : Từ m t tấ ô nh c 100cm200cm, ng i ta ù g đựng n u cao b ng 100cm e s (xe h a d đ )

(30)

*Cách 1: G ấ ô đ ặt xung quanh c ù g

*Cách 2: C t tấ ô đ ấm b ng nhau, rồ g ỗi tấ đ ặt xung quanh c a m ù g

u V1 ù g g đ ợ e 1 V2 ổng th ù g g đ ợc e 2 ỉ s 2

1

V V

A. 2

1

V 4

V  B. 2

1

V 1 V  C. 2

1

V 2

V  D. 2

1

1 2 V V

Câu 71 (THPT H Uy Tập - HT) : x đ g a a 2

A. a3 2 B.

3 2

3

a

C. 2a3 2 D. 3a3 2

Câu 72 : Từ m t tấ ô nh c 60cm x 200cm, ng g ù g ă g đ g ù g u cao 60cm e s (xe a).

Cách 1: G ấ ô ặt xung quanh c .

Cách 2: G ấ ô n mặt xung quanh c ă g t g đ u.

u V1 ù g g e 1 V2 ù g g e 2 ỉ

s 1

2

k V

V .

(31)

2018

A. k 1 B. k 5

 C.k 4

 D. k4

Câu 73 (THPT Quang Trung) : g nh ù g u r g a, chi b, ng i ta gấp l đ t u cao b ng a. Kh i tr đ ợc t o n nhất khi:

A. ba 3 B. ba C. ba 5 D. b2a

Câu 74 (THPT Bảo Lâm) : Từ tấ ô nh t c nh 90cm x 180cm g ù g đự g u cao b ng 80cm e 2 (Xe i)

(32)

Cách 1. G ấ ô đ ặt xung quanh c ù g

Cách 2. C t tấ ô đ 3 ấm b g g ấ đ ặt xung quanh c ù g

ý u V1 ù g g đ ợ e nhấ V2 ổng th ù g g đ ợ e 2 ỉ s 1

2

V V

A. 3 B.1

3

C. 1

2 D. 12

☻Giải :

...

...

...

Câu 75 (THPT Đặng Huy Tr ) : Cho kh i tr (T) ết di n qua tr ô g di g 4 x g Sxq c a kh i tr (T).

A. Sxq 4 B. Sxq 8 C. Sxq 2 D. Sxq4 2

CÂU HỎI TỰ LUYỆN CÓ GIẢI CHI TIẾT

Câu 01 : C đ đ g O O' ng chi ng a ê đ g O lấ đ m A ê đ g O' lấ đ m B sao cho AB2a. Th a kh i t di n OO AB' b ng:

A.

3 3

12 .

a B.

3 3

6 .

a C.

3 3

4 .

a D.

3 3

2 . a

(33)

2018

Câu 02 : C đ

 

O

 

O' , thiết di n qua tr c c ô g G i A B, đ m l n l ợt n ê đ g

 

O

 

O' . Biết

2

ABa g g đ ng th ng AB OO' b ng 3 2

a B đ ng:

A. 14. 4

a B. 14.

2

a C. 14.

3

a D. 14.

9 a

Câu 03 : g ô g g nh t ABCD AB1 AD2. G i M N, l n l ợ g đ m c a AD BC Q nh đ x g c MN đ ợc m . Di n c a b ng:

A.2 . B. 3 . C.4 . D.8 .

Câu 04 : M t tấ ô nh a 2a (a đ sẵn). Ng i ta cu n tấ ô đ . Nế đ ợc t đ ng 2a ng:

A.

a3

. B. a3. C.

3

2 a

. D.2a3.

Câu 05 : M t tấ ô nh a 2a (a đ sẵn). Ng i ta cu n tấ ô đ . Nế đ ợc t đ ng sinh b ng 2a đ ng:

A.a

 . B.

2

a. C.

2 a

. D.2a.

Câu 06 : Từ m t tấ ô nh c 50cm 240cm , ng ù g đựng n u cao b ng 50cm e s (xe s đ )

● C 1 G ấ ô đ ặt xung quanh c ù g

(34)

D B A'

A

O'

O H

● C 2 C t tấ ô đ ấ ô ng nhau, rồ g ỗi tấ đ ặt xung quanh c a m ù g

u V1 ù g g đ ợ e 1 V2 ù g g đ ợc theo 2 đ ỉ s 1

2

V

V b ng:

A.1

2. B. 1. C.2. D.4.

Câu 07 : M t h p s V ( ô g đổ ) đ ợ ừ m t tấ ô đ l n. Nếu h p s a chỉ đ đ t t li u nhất, h th c gi đ R đ ng cao h b ng:

A.hR. B. h 2R. C.h 3R. D.h2R.

Câu 08 : C đ

 

O

 

O' , chi u cao 2R đ R . M t mặt ph ng

 

đ g đ m c a OO' a v i OO' m g 30. Hỏi

 

c t

đ g đ e g đ g ê ? A.2

3

R. B. 4

3 3

R . C. 2 2

3

R . D.2

3 R.

ĐÁP ÁN TỰ LUYỆN (CÓ GIẢI CHI TIẾT)

Câu 01 : Kẻ đ ng sinh AA', g i D đ đ i x ng v i A' O' H ếu c a B ê A D' .

BH

AOO A' '

ê ' '

1 .

OO AB 3 AOO

VS BH.

g g ô g A AB' A B'  AB2AA'2  3a. g g ô g A BD' BDA D' 2A B' 2a. D đ s g BO D' ê 3

2 BHa.

V y

3 2

'

1 1 3 3

. .

3 2 2 12

OO AB

a a

V   a   (đ ) Chọn A.

Câu 02 : Dự g đ ng sinh BB', g i I g đ m c a AB',

(35)

2018

B

B'

A O'

I O

N

M D

B C A

'

' .

' OI AB

OI ABB OI BB

   

 

Suy ra

, '

',

'

,

'

3.

2 d AB OOd OO ABB d O ABB OIa

G đ R.

V ết di n qua tr c c ô g ê OO'BB'2 .R g g ô g AB B'

2 2 2 2 2

' 4 4

ABABBBaR . g g ô g OIB'

2 2

2 2 2 2 3 '

' '

2 2

a AB

OBOIIBR     .

Suy ra AB'2 4R23 .a2 Từ đ 4 2 4 2 4 2 3 2 14. 4

aRRa  R a Chọn A.

Câu 03 : Theo gi thiế đ ợ u cao hAB1 đ 1 2 RAD  . D đ n: Stp 2Rh2R2 4 .

Chọn C.

Câu 04 : G đ R.

đ ng 2a ê 2 2 a

R a R

 . Suy ra đ ng cao ha.

V ê i tr

2 3

2 a a

VR ha

 

       (đ ). Chọn A.

Câu 05 : G đ R.

Từ gi thiết suy ra h2a đ ng a.

D đ 2 .

2 R a R a

   Chọn C.

Câu 06 : Cô g c th i tr VR h2 .

● Cách 1 : suy ra h50cm 1 1 120 2R 240 R .

    D đ

2 1

. 120 .50 V

 

  

  (đ )

(36)

M

I O O'

A B

● Cách 2 : suy ra mỗ ù g h50cm 2 2 60 2R 120 R .

    D đ

2 2

2 . 60 .50

V

   

      (đ )

Suy ra 1

2

V 2.

VChọn C.

Câu 07 : Cô g VR h2 , suy ra V2. hR

H p s a chỉ đ ê ô ù g

2 2

day

2 2 .

tp xq

S S S Rh R V R

  R

     

f R

 

2V R2

R

  ê

0;

đ ợc

 

min0; f R

 đ t t i Rh. Chọn A.

Câu 08 : ẽ, kết hợp v i gi thiế OA OB R, OO'2R IMO300.

g g ô g MOI .tan 300 3 OIMOR .

g g ô g AIO

2

2 2 2 2

.

3 3

R R

IAOAOIR   

Suy ra 2 2 2.

3

ABIAR Chọn C.

TÀI LIỆU SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN LẠI TỪ NHIỀU NGUỒN HÁC NH U M C ĐÍCH GIÚP CÁC EM HỌC SINH ÔN TẬP T T HƠN

VÀ HÔNG M C ĐÍCH THƯƠNG MẠI

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

*Tất cả các dấu hiệu trên đều đổi biến thành hàm lượng giác, do vậy để làm được dạng này tất yếu các bạn phải học tính nguyên hàm lượng giác đã được

Ví dụ như bài này, ta thấy đề bài đã đổi cận nên không cần phải đổi cận nữa; bài toán cũng chỉ hỏi hàm số dưới dấu tích phân sau đổi biến chứ không hỏi

Tính diện tích xung quanh mặt nón và thể tích của khối nón có đỉnh S và đáy là đường tròn ngoại tiếp đáy hình chóp S.ABCD... Hình nón có đỉnh S, đáy là đường

Câu 16: Theo hình thức lãi kép một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo kỳ hạn một năm với lãi suất 1,75% (giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi) thì

Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z tìm phần thực và phần ảo của số phức z.. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề

CÁC PHÉP TOÁN CƠ BẢN TRÊN TẬP SỐ PHỨC ... CÁC DẠNG TOÁN VỚI PHÉP TOÁN CƠ BẢN ... BÀI TẬP RÈN LUYỆN ... ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ... CĂN BẬC HAI VÀ

Để là một chiếc lu đựng nước, người ta cắt bỏ hai phần bằng hai mặt phẳng cách nhau 6 m và cùng vuông góc với đường kính AB, tạo thành thiết diện ở hai đáy là hình tròn

Tính giá trị của biểu thức và thu gọn biểu thức chứa hàm số lũy thừa Ví dụ 1... Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa và tính