Tiết PPCT: 1 Ngày so n: 5/9/2021ạ Tuần d y: 1ạ
Bài 1. M T S H TH C V C NH VÀ ĐỘ Ố Ệ Ứ Ề Ạ ƯỜNG CAO TRONG TAM GIÁC VUÔNG
Th i gian th c hi n: (4 ti t)ờ ự ệ ế
I. M c tiêu: ụ
1. Ki n th c:ế ứ Ghi nh và bi t cách ch ng minh các h th c v c nh và đớ ế ứ ệ ứ ề ạ ường cao trong tam giác vuông.
2. Năng l c hình thành:ự
- Năng l c chung: T h c, gi i quy t v n đ , t duy, t qu n lý, giao ti p, h pự ự ọ ả ế ấ ề ư ự ả ế ợ tác.
- Năng l c chuyên bi t: V n d ng các h th c bự ệ ậ ụ ệ ứ 2 = ab’, c2 = ac’; h2 = b’c’ vào bài t p.ậ
3. Ph m ch t:ẩ ấ
- Tích c c, t giác, bi t tham kh o b n đ hoàn thành nhi m v đự ự ế ả ạ ể ệ ụ ược giao.
II.Thi t b d y h c và h c li uế ị ạ ọ ọ ệ :
1. Giáo viên : Thước th ng, b ng ph , giáo án.ẳ ả ụ
2. H c sinh: Ôn l i các trọ ạ ường h p đ ng d ng c a tam giác vuông.ợ ồ ạ ủ III. Ti n trình d y h cế ạ ọ
1. Ho t đ ng 1: Kh i đ ng (7 phút)ạ ộ ở ộ Tình hu ng xu t phát ố ấ
a) M c tiêu: Tái hi n các ki n th c cũ liên quan đ n n i dung bài h c.ụ ệ ế ứ ế ộ ọ b) N i dung:ộ Nêu chính xác trường h p đ ng d ng c a hai tam giác.ợ ồ ạ ủ c) S n ph m: Các trả ẩ ường h p đ ng d ng c a hai tam giácợ ồ ạ ủ
d) T ch c th c hi n: cá nhân, c p đôi, nhómổ ứ ự ệ ặ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ N i dungộ Giao nhi m v h c t pệ ụ ọ ậ
- Nêu các trường h p đ ng d ng c a hai tam ợ ồ ạ ủ giác vuông.
Có 3 trường h p đ ng d ng: ợ ồ ạ Hai c nh góc vuông, 1 góc nh n, ạ ọ c nh huy n và c nh góc vuông. ạ ề ạ
A
H
B C
c b
c’ b’
a h
Th c hi n nhi m vự ệ ệ ụ Báo cáo k t quế ả
H c sinh đ ng t i ch nêu cách làm và tính raọ ứ ạ ỗ k t qu .ế ả
K t lu n, nh n đ nh:ế ậ ậ ị
Bài h c hôm nay sẽ áp d ng các trọ ụ ường h p ợ đ ng d ng đó đ xây d ng các h th c trong ồ ạ ể ụ ệ ứ tam giác vuông.
2. Ho t đ ng 2: Hình thành ki n th c ( 20 phút)ạ ộ ế ứ
2.1 H th c gi a c nh góc vuông và hình chi u c a nó trên c nh huy n.ệ ứ ữ ạ ế ủ ạ ề a) M c tiêu: H c sinh bi t và áp d ng h th c ụ ọ ế ụ ệ ứ gi a c nh góc vuông và hình ữ ạ chi u c a nó trên c nh huy n.ế ủ ạ ề
b) N i dung:ộ HS v n d ng đ nh lý tìm các c nh tam giác vuông.ậ ụ ị ạ c) S n ph m: Các h th c bả ẩ ệ ứ 2 = ab’, c2 = ac’
d) T ch c th c hi n: cá nhân, c p đôi, nhómổ ứ ự ệ ặ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ N i dungộ Giao nhi m v h c t pệ ụ ọ ậ
*GV: Vẽ hình và gi i thi u các y u tớ ệ ế ố trên hình vẽ nh ph n m đ u sgk.ư ầ ở ầ Làm bài toán 1, hướng d n HS vẽ hìnhẫ Th c hi n nhi m v :ự ệ ệ ụ
HS th o lu n nhóm và hoàn thành n iả ậ ộ dung được giao.
*Hướng d n b tr : ẫ ổ ợ
GV: Hướng d n h c sinh ch ng minhẫ ọ ứ b ng “phân tích đi lên” đ tìm ra c nằ ể ầ ch ng minh ∆AHC ứ ∆BAC và ∆AHB
∆CAB b ng h th ng câu h i d ng “ đằ ệ ố ỏ ạ ể có cái này ta ph i có cái gì” ả
2 '
b . ' b b AC HC
a b AHC BAC
a b BC AC
1. H th c gi a c nh góc vuôngệ ứ ữ ạ và hình chi u c a nó trên c nhế ủ ạ huy nề .
*Bài toán 1
GT: Tam giác ABC (Â = 1V) AH BC
KL: b2 = a.b’
A
B C
c b
c’ b’
h
2 '
c . ' c c AB HB
a c AHB CAB
a c BC AB
(?) Em hãy phát bi u bài toán trên ể ở d ng t ng quát?ạ ổ
GV: Hướng d n HS c ng hai k t qu c aẫ ộ ế ả ủ đ nh lí : ị b2 a b. ' và c2 a c. ' theo v đế ể suy ra h qu c a đ nh lí ệ ả ủ ị
HS: ghi GT; KL Báo cáo k t quế ả
*HS: phát bi u đ nh lí b ng l i và ghiể ị ằ ờ được các h th c.ệ ứ
*HS: Đ c l i m t vài l n đ nh lí 1.ọ ạ ộ ầ ị K t lu n, nh n đ nh:ế ậ ậ ị
*GV: Vi t tóm t t n i dung đ nh lí 1 lênế ắ ộ ị b ng.ả
Nh v y : Đ nh lí Pitago đư ậ ị ược xem là m t h qu c a đ nh lí 1ộ ệ ả ủ ị
c2 = a.c’
*Ch ng minh: ứ
AHC BAC
(hai tam giác vuông có chung góc nh n C)ọ
⇒
AC HC BC AC= ⇒
b b'=
a b ⇒ b2
= a.b’
*AHBCAB (hai tam giác vuông có chung góc nh n B)ọ
' 2
c . ' AB HB c c
BC AB a c a c
*Đ nh lí 1ị : (sgk/64).
* Ví dụ: C ng theo v c a các bi uộ ế ủ ể th c ta đứ ược:
2 2 2
b c a b a c. ' . 'a b c.( ' ')a a a.
V y: ậ b2c2 a2
2.2 Tìm hi u h th c liên quan gi a để ệ ứ ữ ường cao và các hình chi u c a haiế ủ c nh góc vuông trên c nh huy n.ạ ạ ề
a) M c tiêu:ụ Suy lu n đậ ược h th c liên h ệ ứ ệ gi a đữ ường cao và các hình chi uế c a hai c nh góc vuông trên c nh huy n. ủ ạ ạ ề
b) N i dungộ : S d ng ki n th c tam giác đ ng d ng đ vi t h th c liên quaử ụ ế ứ ồ ạ ể ế ệ ứ đ n đế ường cao
c) S n ph m:ả ẩ h th c ệ ứ gi a đữ ường cao và các hình chi u c a hai c nh góc vuôngế ủ ạ trên c nh huy n.ạ ề
d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ cá nhân, c p đôi, nhómặ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ N i dungộ
Giao nhi m v h c t pệ ụ ọ ậ 2. M t s h th c liên quan t iộ ố ệ ứ ớ
a
*GV: K t qu c a bài t p 1 đã thi tế ả ủ ậ ế l p m i quan h gi a c nh huy n,ậ ố ệ ữ ạ ề các c nh góc vuông và các hình chi uạ ế c a nó lên c nh huy n mà c th làủ ạ ề ụ ể d n đ n đ nh lí 1.V y chúng ta thẫ ế ị ậ ử khai thác thêm xem gi a chi u caoữ ề c a tam giác vuông v i các c nh c aủ ớ ạ ủ nó có m i quan h v i nhau nh thố ệ ớ ư ế nào.
- Ch ng minh đ nh lí 2ứ ị
*Hướng d n b tr : ẫ ổ ợ
Hãy ch ng minh : ứ AHBCHA r i ồ l p t s gi a các c nh xem suy ra ậ ỉ ố ữ ạ được k t qu gì ?ế ả
Th c hi n nhi m vự ệ ệ ụ
*HS: Các nhóm cùng tìm tòi trong ít phút – Nêu k t qu tìm đế ả ược.
Báo cáo, th o lu nả ậ HS lên b ng làm bài.ả
K t lu n, nh n đ nh: ế ậ ậ ị Gv ch t hố ệ th cứ
đường cao.
*Đ nh lí 2 (SGK/65)ị
GT
( 1 ) ABC A v AH BC
KL: h2 b c'. '
*Ch ng minh:ứ
AHB CHA
(BAH ACH - Cùng ph v iụ ớ B^ )
' ' AH HB h c
CH HA b h
2
h b c'. '
3. Ho t đ ng 3: Luy n t p ( 8 phút)ạ ộ ệ ậ
a) M c tiêu:ụ Áp d ng h th c liên h ụ ệ ứ ệ gi a đữ ường cao và các hình chi u c a haiế ủ c nh góc vuông trên c nh huy n tính chi u cao c a cây. ạ ạ ề ề ủ
b) N i dung:ộ Gi i khoa h c các bài t p.ả ọ ậ c) S n ph m: Tính chi u cao c a câyả ẩ ề ủ d) T ch c th c hi n: Trình bày đ c l p.ổ ứ ự ệ ộ ậ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ Trình t n i dungự ộ Giao nhi m v h c t pệ ụ ọ ậ
*V n d ng các đ nh lí đã h c đ tínhậ ụ ị ọ ể chi u cao các v t không đo tr c ti pề ậ ự ế được trong VD2.
Th c hi n nhi m vự ệ ệ ụ
VD 2: (sgk).
Theo đ nh lí 2 ta có:ị
BD2 AB AC.
T c là: ứ 2,252 1,5.BC
*Ho t đ ng cá nhân, h c sinh lênạ ộ ọ b ng trình bày.ả
*Hướng d n b tr : ẫ ổ ợ
+ Trong hình 2 ta có tam giác vuông nào?
+ Hãy v n d ng đ nh lí 2 đ tínhậ ụ ị ể chi u cao c a cây.ề ủ
Báo cáo, th o lu nả ậ Làm được VD2 (sgk)
K t lu n, nh n đ nh: ế ậ ậ ị GV ch t l iố ạ cách làm bài
Suy ra:
2, 252
BC 3,375( )
1,5 m
V y chi u cao c a cây là:ậ ề ủ
1,5 3,375 4,875( ) AC AB BC m
4. Ho t đ ng 4: ạ ộ V n d ng (10 phút)ậ ụ
a) M c tiêu:ụ Áp d ng các h th c đ tính đ dài các c nh, đụ ệ ứ ể ộ ạ ường cao trong tam giác vuông
b) N i dung:ộ Tìm đượ ạc c nh ch a bi t trong tam giác vuông.ư ế
c) S n ph m:ả ẩ Tính đ dài các c nh, độ ạ ường cao trong tam giác vuông d) T ch c th c hi n:ổ ứ ự ệ Ho t đ ng cá nhânạ ộ
Ho t đ ng c a GV và HSạ ộ ủ N i dungộ Giao nhi m v h c t pệ ụ ọ ậ
*HS làm bài t p trên.ậ Th c hi n nhi m vự ệ ệ ụ
*H c sinh lên b ng trình bày.ọ ả Báo cáo, th o lu nả ậ
HS hoàn thành câu h i ba hình vẽ trênỏ K t lu n, nh n đ nh: ế ậ ậ ị GV ch t l iố ạ cách làm bài và các h th c.ệ ứ
*Bài toán: Hãy tính
x
vày
trong m iổhình sau:
8 6
y x
a)
20 12
x y
b)
*Hướng d n h c nhà:ẫ ọ ở - H c thu c hai đ nh líọ ộ ị
- Xem l i cách ch ng minh các đ nh líạ ứ ị và bài t p đã h c.ậ ọ
- Làm các bài t p 2,4/68,69 sgkậ
Tiết PPCT: 2 Ngày soạn: 5/9/2021
Tuần dạy: 1
Bài 1: MỘT SỐ HỆ THỨC VỀ CẠNH VÀ ĐƯỜNG CAO TRONG TAM GIÁC VUÔNG( tt)
I. Mục tiêu:
1. Về kiến thức:
- H c sinh hi u đọ ể ược n i dung đ nh lý 3 và 4. ộ ị
- Hi u để ược cách thiết l p các h th c ậ ệ ứ b c a h. . ; h12 c12 b12
dướ ự ưới s h ng dầ)n c aủ GV.
- Hi u các yếu tố c nh, để ạ ường cao, hình chiếu c a c nh góc vuống lến c nh huyến ủ ạ ạ trong tam giác vuống
y
5 x
c) 7
- Hi u cách ch ng minh các h th c vế c nh và để ứ ệ ứ ạ ường cao trong trong tam giác vuống t đó hình thành các mối liến h gi a các yếu tố trến. ừ ệ ữ
- Biết v n d ng linh ho t các h th c vào vi c tìm yếu tố ch a biết vế c nh và gócậ ụ ạ ệ ứ ệ ư ạ trong tam giác vuống.
2. Về năng lực:
- Giúp h c sinh chuy n đ i ngốn ng , t ngốn ng thống thọ ể ổ ữ ừ ữ ường sang đ c (nói), viết,ọ vẽ) hình, v n d ng các h th c liến h gi a c nh, đậ ụ ệ ứ ệ ữ ạ ường cao, hình chiếu c a các c nhủ ạ góc vuống lến c nh huyến đ t đó hình thành năng l c giao tiếp toán h c, s d ngạ ể ừ ự ọ ử ụ ngốn ng toán.ữ
- Thống qua vẽ) hình băng thước, ếkẽ, thước đo góc góp phần hình thành, phát tri nể năng l c s d ng cống c và phự ử ụ ụ ương ti n toán h c cho h c sinh.ệ ọ ọ
- Giúp h c sinh xác đ nh các yếu tố đ tính đ dài đo n th ng, ch ng minh các yếu tốọ ị ể ộ ạ ẳ ứ khác đ hình thành năng l c tính toán.ể ự
- Khai thác các tình huống th c tiế)n cu c sống đ hình thành năng l c mố hình hóaự ộ ể ự toán h c, năng l c gi i quyết vần đế.ọ ự ả
3. Về phẩm chất:
- Chăm ch : mi t mài, chú ý lăng nghẽ, đ c, làm bài t p, v n d ng kiến th c vào th cỉ ệ ọ ậ ậ ụ ứ ự hi nệ
- Trung th c: th hi n bài toán v n d ng th c tiế)n cần trung th c. ự ể ệ ở ậ ụ ự ự
- Trách nhi m: trách nhi m c a h c sinh khi th c hi n ho t đ ng nhóm, báo cáo kếtệ ệ ủ ọ ự ệ ạ ộ qu ho t đ ng nhóm.ả ạ ộ
II. Thiết bị dạy học và học liệu:
-Thiết b d y h c: Thị ạ ọ ước th ng, compa, thẳ ước đo góc.
- H c li u: sách giáo khoa, tài li u trến m ng intẽrnẽt.ọ ệ ệ ạ III. Tiến trình dạy học:
1. Ho t đ ng 1: ạ ộ Khởi động (4 phút)
a) M c tiêu: ụ Tái hi n các kiến th c cũ liến quan đến n i dung bài h c.ệ ứ ộ ọ b) N i dung: ộ Cống th c tính di n tích tam giác. Đ nh lý pitagoứ ệ ị
c) S n ph m: ả ẩ Cống th c tính di n tích tam giác và đ nh lý pitagoứ ệ ị d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ Nhóm hai h c sinhọ
Hoạt động của GV + HS Nội dung
-Giao nhiệm vụ học tập:
Yếu cầu HS nếu cống th c tính di n tích tam giác. ứ ệ Phát bi u đ nh lý pitago.ể ị
-Thực hiện nhiệm vụ: Các nhần th c hi nự ệ
Cống th c tính di n tíchứ ệ tam giác, đ nh lý pitagoị
- Phương th c ho t đ ng: Ho t đ ng cá nhầnứ ạ ộ ạ ộ -Báo cáo, thảo luận: đ i di n nhóm báo cáo ạ ệ
- Kết luận, nhận định:Giáo viến chốt l i đ nh lý vàạ ị gi i thi u bài h c hốm nay ta sẽ) áp d ng các n iớ ệ ọ ụ ộ dung này đ ch ng minh các h th cể ứ ệ ứ
2. Ho t đ ng 2: ạ ộ Hình thành kiến thức (25 phút) HĐ 2.1: M t số h th c liến quan t i độ ệ ứ ớ ường cao
a) M c tiêu: ụ Hs năm được n i dung đ nh lý 3. V n d ng kiến th c đã h c đ ch ng ộ ị ậ ụ ứ ọ ể ứ minh đ nh lý 3.ị
b) N i dung:ộ Các h th c c nh và đệ ứ ạ ường cao trong tam giác vuống
c) S n ph m:ả ẩ Các h th c liến h gi a c nh, đệ ứ ệ ữ ạ ường cao, hình chiếu c a các c nh gócủ ạ vuống lến c nh huyến.ạ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ Giao nhi m v , h c sinh báo cáo, đánh giá và nh n xétệ ụ ọ ậ
Hoạt động của GV + HS Nội dung
- Giao nhiệm vụ học tập 1:
GV vẽ) hình 1/64 lến b ng ả _SGK
có nh n xét gì vế: Mối quan h gi a tích 2ậ ệ ữ c nh góc vuống v i tích đạ ớ ường cao v i c nhớ ạ huyến tương ng?ứ
+ Hướng dẫn, hỗ trợ: Đối v i h c sinh yếuớ ọ có th hố) tr băng cách:ể ợ
+ T cống th c tính di n tích tam giác hãy ừ ứ ệ suy ra h th c 3ệ ứ
. .
. .
2 2
ABC
AC AB BC AH
S AC AB BC AH
+ Phần tích đi lến đ tìm ra c p tam giác ể ặ cần ch ng minh đống d ngứ ạ
AC AB BC AH. .
AC HA BC BA
ABC HBA
- Thực hiện nhiệm vụ: HS vẽ) hình và tr l iả ờ cầu h i.ỏ
2. Một số hệ thức liên quan tới đường cao
Đ nh lí 3:ị Trong m t tam giác ộ vuống , tích hai c nh góc vuống ạ băng tích c a c nh huyến và đủ ạ ường cao tương ng ứ
b c a h. .
Ch ng minh: (sgk )ứ
. .
2 2
. .
ABC
AC AB BC AH S
AC AB BC AH
-Báo cáo, thảo luận: đ i di n nhóm báoạ ệ cáo
- Phương th c ho t đ ng: Ho t đ ng cáứ ạ ộ ạ ộ nhần
- Kết luận, nhận định:Giáo viến chốt l iạ đ nh lý Trong m t tam giác vuống tích đị ộ ộ dài 2 c nh góc vuống băng tích đ dài c nhạ ộ ạ huyến v i đớ ường cao tương ng.ứ
HĐ 2.2: Một số hệ thức liên quan tới đường cao
a) M c tiêu: ụ Hs năm được n i dung đ nh lý 3. V n d ng kiến th c đã h c đ ch ng ộ ị ậ ụ ứ ọ ể ứ minh đ nh lý 4.ị
b) N i dung: ộ Phát bi u đ nh, ch ng minh đinh lý, làm ví d 3ể ị ứ ụ c) S n ph m: ả ẩ HS làm được ví d 3 ụ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ H at đ ng nhómọ ộ
Hoạt động của GV + HS Nội dung
- Giao nhiệm vụ học tập 1: Nh đ nh lí Pi- ờ ị ta- go và t h th c 3 ta suy ra h th c ừ ệ ứ ệ ứ gi a đữ ường cao ng v i c nh huyến và hai ứ ớ ạ c nh góc vuống. H th c đó đạ ệ ứ ược phát bi uể thành đ nh lí sau - GV nếu đ nh lí 4ị ị
Yếu cầu HS đ c đ nh lý trong SGKọ ị - Thực hiện nhiệm vụ : HS đ c đ nh lýọ ị
+ Phương pháp ho t đ ng: Ho t đ ngạ ộ ạ ộ nhóm
Hướng dẫn, hỗ trợ: hướng dầ)n HS ch ng ứ minh đ nh lí băng phần tích đi lếnị
2 2 2
1 1 1
h b c
2 2
2 2 2
1 c b
h b c
2. Định lý 4 Đ nh lý 4ị :
Trong m t tam giác vuống , ngh chộ ị đ o c a bình phả ủ ương đường cao ng v i c nh huyến băng t ng các
ứ ớ ạ ổ
ngh ch đ o c a bình phị ả ủ ương hai c nh góc vuống .ạ
2 2 2
1 1 1
h b c
GT ABC vuống t i Aạ AH BC
KL 2 2 2
1 1 1
h b c
2
2 2 2
1 a
h b c
2. 2 2. 2
b c a h
b c a h. .
-Qua hệ thức trên, em có nhận xét gì về nghịch đảo bình phương độ dài đường cao ứng với cạnh huyền trong một tam giác vuông?
- Báo cáo thảo luận: đ i di n nhóm báo cáoạ ệ - Kết luận nhận định: GV đánh giá, chốt kiến thức.
- Giao nhiệm vụ học tập 2: Làm ví d 3ụ (SGK) yếu cầu m t HS áp d ng h th c 4 độ ụ ệ ứ ể tìm h.
- Thực hiện nhiệm vụ: Làm ví d 3.ụ
+Phương th c ho t đ ng: Làm vi c nhómứ ạ ộ ệ + S n ph m h c t p: Ch ng minh đả ẩ ọ ậ ứ ược
6.8 4,8 h 10
- Báo cáo, thảo luận: đ i di n nhóm báoạ ệ cáo
- Kết luận, nhận định: GV đánh giá, chốt kiến th c: Chú ý ứ các h th c gi a c nh gócệ ứ ữ ạ vuống và hình chiếu c a nó trến c nhủ ạ huyến, h th c liến quan t i đệ ứ ớ ường cao.
Biết cách ch ng minh các h th c, đ v nứ ệ ứ ể ậ d ng thành th o hai h th c này đ tínhụ ạ ệ ứ ể toán các đ dài đo n th ng, đ dài th c tế.ộ ạ ẳ ộ ự
Ch ng minh: ứ
Từ: .b c a h . b c2. 2 a h2. 2
2 2 2
2
b c h a
2 2
2 2 2
1 c b
h b c
2 2 2
1 1 1
h b c .
Ví d 3: (SGK)ụ Gi i.ả
G i đọ ường cao xuầt phát t đ nh ừ ỉ góc vuống là h. Thẽo h th c ta có ệ ứ
2 2 2 2
2
2 2 2 2 2 2
1 1 1 6 .8 6 .8
6 8 h 6 8 10
h
Do đó
6.8 4,8 h 10
(cm)
3. Ho t đ ng luy n t p (8 phút)ạ ộ ệ ậ
a) M c tiêu: ụ C ng cố các kiến th c đã h củ ứ ọ .
b) N i dung: ộ V n d ng đ nh lí 3 và đ nh lí 4 vào gi i toán.ậ ụ ị ị ả c) S n ph m: ả ẩ Gi i đả ược các bài t pậ
d) Hình th c: ứ Ho t đ ng cá nhần, vần đápạ ộ
Hoạt động của GV + HS Nội dung
- Giao nhiệm vụ học tập: Cho HS nhăc l iạ các h th c đã h cệ ứ ọ
- HS ho t đ ng cá nhần làm bài 3 trang 69ạ ộ SGK, sau đó g i HS lến b ng làm bàiọ ả
- G i HS nh n xét bài làm c a b n.ọ ậ ủ ạ
- GV nh n xét và s a sai (nếu có). Đánh giá ậ ử vi c th c hi n nhi m vệ ự ệ ệ ụ
-Thực hiện nhiệm vụ: làm bài 3 trang 69 SGK
+Phương th c ho t đ ng: Làm vi c cá nhầnứ ạ ộ ệ + Báo cáo: M t HS lến b ng trình bày, cácộ ả HS còn l i th c hi n vào v , GV kết h pạ ự ệ ở ợ máy chiếu v t th đ chiếu bài làm HS khácậ ể ể đ đối chiếu, so sánhể
+ S n ph m h c t p: HS tính đả ẩ ọ ậ ược yếu tố ch a biết trong tam giác vuống.ư
- Báo cáo, thảo luận: : m t vài HS báo cáoộ bài làm
- Kết luận nhận định: Chú ý phần tích các yếu tố đã biết, yếu tố cần tìm đ v n d ngể ậ ụ phù h p h th c lợ ệ ứ ượng cho bài toán. Đối khi cần kết h p c đ nh lí Pitago đ tính đợ ả ị ể ộ dài đo n th ng.ạ ẳ
Bài 3 trang 69 SGK
Tam giác MQP vuống t i Q cóạ :
2 2 4
y 5 7 7 ( ĐL Pitago)
Áp d ng h th c lụ ệ ứ ượng cho tam giác MNP vuống t i M ta cóạ :
MQ.NP = MN.MP
x. y 5.7 5.7 35
y 74
x
4. Ho t đ ng 4: V n d ng ạ ộ ậ ụ (8 phút)
a) M c tiêu: ụ HS biết v n d ng, kết h p linh ho t các h th c lậ ụ ợ ạ ệ ứ ượng đã h c trong bàiọ toán tính đ dài nhiếu đo n th ngộ ạ ẳ
b) N i dung: ộ V n d ng các h th c lậ ụ ệ ứ ượng đã h c làm bài t p cố giaoọ ậ c) S n ph m: ả ẩ Gi i đả ược bài t pậ
d) T ch c th c hi n: ổ ứ ự ệ Ho t đ ng nhóm ạ ộ
Hoạt động của GV + HS Nội dung
- Giao nhiệm vụ học tập:
Yếu cầu h c sinh th o lu n làm bài t p sau:ọ ả ậ ậ Cho ABC vuống t i ạ A có đường cao
AH , có AB15cm,AH 12cm. Tính BH BC CH AC, , , .
Bài t p m r ng:ậ ở ộ
P M
N Q
x
y
5 7
- HS ho t đ ng nhóm th c hi n bài t pạ ộ ự ệ ậ trến, sau đó g i 2 nhóm nhanh nhầt lếnọ trình bày.
- G i các nhóm khác nh n xét bài làm c aọ ậ ủ nhóm b n.ạ
- GV nh n xét và s a sai (nếu có). Đánh giá ậ ử vi c th c hi n nhi m v .ệ ự ệ ệ ụ
- Thực hiện nhiệm vụ: làm bài t p trếnậ +Phương thức hoạt động: Làm vi c nhómệ 4HS/ nhóm.
- Báo cáo, thảo luận: Các nhóm trình bày kết qu ho t đ ng trến b ng nhóm, đ iả ạ ộ ả ạ di n 2 nhóm làm nhanh nhầt trình bày kếtệ qu trến b ng, các nhóm còn l i trẽo bàiả ả ạ làm góc h c t p nhóm mình, nh n xét,ở ọ ậ ậ ph n bi n bài làm c a các nhóm trình bàyả ệ ủ trến b ng.ả
+ S n ph m h c t p: HS tính đả ẩ ọ ậ ược các yếu tố ch a biết trong tam giác vuống.ư
- Kết luận, nhận định: Chú ý kết h p tầt cợ ả các h th c lệ ứ ượng đã đ gi i bài toán. Phầnể ả tích yếu tố đã biết, ch a biết, yếu tố có thư ể tính được ngay đ áp d ng h th c lể ụ ệ ứ ượng cho phù h p, nhanh g n.ợ ọ
Xét ABC vuống t i ạ A, có đường cao AH. Ta có:
2 2 2
1 1 1
AH AB AC
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1
12 15 400 AC AH AB
20 cm
AC .
2 2 2 152 202 625
BC AB AC
25 cm
BC
2 .
AB BH BC
2 152
25 9 cm BH AB
BC
.
2 .
AC CH CB
2 2
20 16 cm 25
CH AC
CB
.
* Hướng dẫn tự học ở nhà:
+ Cần năm v ng n i dung các h th cữ ộ ệ ứ lượng trong tam giác vuống đã h cọ
+ Làm bài t p vế nhàậ : 6,7,8,9 - SGK ; 4,5,6/90 SBT
+ Đ c có th ẽm ch a biết, chu n b tiếtọ ể ư ẩ ị sau luy n t p.ệ ậ