TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T01
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 TL
Câu 1. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 3 2 3 0
x x
x
.
A.S
;3 .
B.S
3:
.C.S
3;3 .
D.S
; 3
3;
.Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn
5;5
của tham số m để phương trình
m – 3
x2 m 3
x– m 1 0
có hai nghiệm phân biệt.
A.9. B.10. C..8 D.7.
Câu 3. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ
d chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn.(d)
O x
y
A.2x y 1. B.2x y 3. C.2x y 3. D.2x y 1.
Câu 4.Cho a b, là các số dương đặt
2a 1 8 .
P b
b a Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.P16. B.P16. C. P8. D.P8.
Câu 5. C p s ặ ố
1; 1
là nghi m c a b t phệ ủ ấ ương trình nào sao đây?A.x3y 3 0. B.x y 3 0. C.x y 3 0. D. x y 0.
Câu 6. Choa b, là hai số không âm. Bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.a b 2 ab. B. a b 2 .ab
C. 2 .
a b ab
D.a b 2 ab. Câu 7. Nghiệm của bất phương trình 2x10 0 là
A.x5. B.x 5. C.x5. D.x 5. Câu 8. Tìm tập nghiệm bất phương trình x2 6x 9 0.
A.S
3 . B.S
;3
3;
..C.S
; 3
3;
.. D..S
3 .Câu 9.Tìm giá trị x thỏa mãn bất phương trình 2x 6 0.
A.x4. B.x 3. C.x3. D.x 4. Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x25x 2 0.
A. ; 1
2;
.S 2 B.
1; 2 . S 2
C. ;1
2;
.S 2 D.
1;2 . S 2
Câu 11.Tìm m để phương trình x2 m 3
x– m 4 0 2 có hai nghiệm trái dấu.A.m
2;2 .
B.m
; 2
2;
.C.m
0; 4 . D.m
;0
4;
.Câu 12. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 0.
A.S. B.S .
C.S
;1
2;
. D.S
1;2 .Câu 13. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 1
1 .
2 2
x x x
A.S
2;
. B.S
1;
. C.S
1; 2 .
D.S
2;
.Câu 14. Điều kiện của bất phương trình 2 2
4 0.
x x
là
A. x1. B.x4. C.x1. D. x4.
Câu 15. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng
A.
;3
. B.
3;
. C.
; 3
. D.
3;
.Câu 16. Tìm bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức a b .
A.a b 0. B. a b 0. C. 2a 2 .b D.2a2 .b II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM)
Giải các bất phương trình sau 1) x2 3x 2 0
2)
2 5 10
5 2 0
x x
x
Bài làm tự luận
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T02
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1
1
12 1 3
14 1 5
16 TL
Câu 1. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng
A.
;3
. B.
; 3
. C.
3;
. D.
3;
.Câu 2. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 3 2 3 0
x x
x
.
A.S
3;3 .
B.S
;3 .
C.S
3:
. D.S
; 3
3;
.Câu 3. Tìm tập nghiệm bất phương trình x2 6x 9 0.
A.S
3 . B.S
;3
3;
..C.S
; 3
3;
.. D..S
3 .Câu 4. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn
5;5
của tham số m để phương trình
m – 3
x2 m 3
x– m 1 0
có hai nghiệm phân biệt.A.9. B..8 C.10. D.7.
Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 0.
A.S. B.S
;1
2;
.C.S . D.S
1; 2 .Câu 6. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 1
1 .
2 2
x x x
A.S
2;
. B.S
1;
. C.S
1;2 .
D.S
2;
.Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x25x 2 0. A. ;1
2;
.S 2 B. ; 1
2;
.S 2
C.
1; 2 . S 2
D.
1;2 . S 2 Câu 8.Tìm giá trị x thỏa mãn bất phương trình 2x 6 0.
A.x4. B.x 3. C.x 4. D.x3. Câu 9. Tìm bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức a b .
A.a b 0. B.2a2 .b C. a b 0. D. 2a 2 .b Câu 10. Điều kiện của bất phương trình
2 2 4 0.
x x
là
A. x1. B. x4. C.x4. D.x1.
Câu 11. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ
d chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn.(d)
O x
y
A.2x y 1. B.2x y 3. C.2x y 3. D.2x y 1.
Câu 12. C p s ặ ố
1; 1
là nghi m c a b t phệ ủ ấ ương trình nào sao đây?A.x3y 3 0. B.x y 3 0. C.x y 3 0. D. x y 0.
Câu 13.Cho a b, là các số dương đặt
2a 1 8 .
P b
b a Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.P16. B.P16. C. P8. D.P8.
Câu 14. Choa b, là hai số không âm. Bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.a b 2 ab. B.a b 2 ab.
C. a b 2 .ab D. 2 .
a b ab Câu 15. Nghiệm của bất phương trình 2x10 0 là
A.x 5. B.x5. C.x 5. D.x5. Câu 16.Tìm m để phương trình x2 m 3
x– m 4 0 2 có hai nghiệm trái dấu.A.m
; 2
2;
. B.m
0; 4 .C.m
;0
4;
. D.m
2; 2 .
II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM)
Giải các bất phương trình sau 1) 2x23x 1 0
2)
2 4 10
5 2 0
x x
x
Bài làm tự luận
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA- NĂM HỌC: 2018 -2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T03
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1
1
12 1 3
14 1 5
16 TL
Câu 1.Tìm giá trị x thỏa mãn bất phương trình 2x 6 0.
A.x4. B.x 3. C.x 4. D.x3. Câu 2. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 0.
A.S. B.S
;1
2;
.C.S
1; 2 . D.S .Câu 3. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 3 2 3 0
x x
x
.
A.S
;3 .
B.S
3:
.C.S
; 3
3;
. D.S
3;3 .
Câu 4. Tìm tập nghiệm bất phương trình x2 6x 9 0.
A..S
3 . B.S
3 .C.S
;3
3;
.. D.S
; 3
3;
..
Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 1
1 .
2 2
x x x
A.S
2;
. B.S
1;
. C.S
2;
. D.S
1; 2 .
Câu 6.Cho a b, là các số dương đặt
2a 1 8 .
P b
b a Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.P16. B. P8. C.P8. D.P16.
Câu 7. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng
A.
3;
. B.
;3
. C.
; 3
. D.
3;
.Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn
5;5
của tham số m để phương trình
m – 3
x2 m 3
x– m 1 0
có hai nghiệm phân biệt.
A.9. B.10. C..8 D.7.
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình 2x10 0 là
A.x5. B.x 5. C.x5. D.x 5. Câu 10.Tìm m để phương trình x2 m 3
x– m 4 0 2 có hai nghiệm trái dấu.A.m
; 2
2;
. B.m
0; 4 .C.m
;0
4;
. D.m
2; 2 .
Câu 11. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x25x 2 0. A. ; 1
2;
.S 2 B.
1; 2 . S 2
C. ;1
2;
.S 2 D.
1;2 . S 2
Câu 12. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ
d chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn.(d)
O x
y
A.2x y 3. B.2x y 1. C.2x y 3. D.2x y 1.
Câu 13. Choa b, là hai số không âm. Bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.a b 2 ab. B. a b 2 .ab
C.a b 2 ab. D. 2 .
a b ab
Câu 14. Tìm bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức a b .
A.2a2 .b B.a b 0. C. a b 0. D. 2a 2 .b Câu 15. Điều kiện của bất phương trình
2 2 4 0.
x x
là
A. x4. B. x1. C.x4. D.x1.
Câu 16. C p s ặ ố
1; 1
là nghi m c a b t phệ ủ ấ ương trình nào sao đây?A.x3y 3 0. B.x y 3 0. C. x y 0. D.x y 3 0.
II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM)
Giải các bất phương trình sau 1) x2 3x 2 0
2)
2 5 10
5 2 0
x x
x
Bài làm tự luận
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ ĐỀ KIỂM TRA - NĂM HỌC: 2018 -2019
TỔ: TOÁN MÔN TOÁN - KHỐI 10
(Thời gian làm bài 45 phút) (ĐỀ CHÍNH THỨC) ...
Họ, tên học sinh:...
Lớp:... MÃ ĐỀ THI: T04
TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
(d)
O x
y I. TRẮC NGHIỆM (8,0 ĐIỂM)
BẢNG TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM (Học sinh chọn một trong 4 đáp án A, B, C, D của từng câu hỏi và ghi vào ô trống ở bảng trả lời trắc nghiệm bên dưới)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1
1
12 1 3
14 1 5
16 TL
Câu 1. Điều kiện của bất phương trình 2 2
4 0.
x x
là
A. x1. B. x4. C.x4. D.x1.
Câu 2. Nhị thức f(x)= 2x – 6 dương trong khoảng
A.
3;
. B.
;3
. C.
; 3
. D.
3;
.Câu 3.Cho a b, là các số dương đặt
2a 1 8 .
P b
b a Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.P16. B.P16. C. P8. D.P8.
Câu 4. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình
2 1 3 2 3 0
x x
x
.
A.S
;3 .
B.S
3;3 .
C.S
3:
. D.S
; 3
3;
.Câu 5. Hình bên là biểu diễn miền nghiệm bất phương trình của một trong câu A, B, C, D. Là nửa mặt phẳng bờ
d chứa gốc tọa độ (phần mặt phẳng không bị gạch). Tìm bất phương trình thỏa mãn.A.2x y 1.
B.2x y 3.
C.2x y 3.
D.2x y 1.
Câu 6. C p s ặ ố
1; 1
là nghi m c a b t phệ ủ ấ ương trình nào sao đây?A.x3y 3 0. B.x y 3 0. C. x y 0. D.x y 3 0.
Câu 7. Tìm tập nghiệm bất phương trình x2 6x 9 0.
A.S
3 . B.S
;3
3;
..C.S
; 3
3;
.. D..S
3 .Câu 8. Tìm bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức a b .
A.a b 0. B.2a2 .b C. a b 0. D. 2a 2 .b Câu 9. Choa b, là hai số không âm. Bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A.a b 2 ab. B.a b 2 ab.
C. a b 2 .ab D. 2 .
a b ab Câu 10.Tìm giá trị x thỏa mãn bất phương trình 2x 6 0.
A.x 4. B.x4. C.x 3. D.x3. Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên trên đoạn
5;5
của tham số m để phương trình
m – 3
x2 m 3
x– m 1 0
có hai nghiệm phân biệt.A..8 B.9. C.10. D.7.
Câu 12.Tìm m để phương trình x2 m 3
x– m 4 0 2 có hai nghiệm trái dấu.A.m
; 2
2;
. B.m
0; 4 .C.m
2;2 .
D.m
;0
4;
.Câu 13. Nghiệm của bất phương trình 2x10 0 là
A.x 5. B.x5. C.x5. D.x 5. Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 1
1 .
2 2
x x x
A.S
2;
. B.S
2;
. C.S
1;
. D.S
1; 2 .
Câu 15. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x25x 2 0. A. ; 1
2;
.S 2 B.
1; 2 . S 2
C. ;1
2;
.S 2 D.
1;2 . S 2 Câu 16. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2 x 2 0.
A.S. B.S .
C.S
;1
2;
. D.S
1;2 .II. TỰ LUẬN (2 ĐIỂM)
Giải các bất phương trình sau 1) 2x23x 1 0
2)
2 4 10
5 2 0
x x
x
Bài làm tự luận
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
………
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II - NĂM HỌC: 2017 -2018 MÔN TOÁN - KHỐI 10 T01 C C C B B D A D D C A B D D B D
T02 D A D B C D A C B B C C B B D D T03 C D D A C D A C A D C A C A A D T04 B A B B B D D B B A A C B B C B
THỐNG KÊ ĐÁP ÁN
MÃ ĐỀ T01 : 2A,4B,4C,6D MÃ ĐỀ T02 : 2A,5B,4C,5D MÃ ĐỀ T03 : 6A,0B,5C,5D MÃ ĐỀ T04 : 3A,9B,2C,2D
BẢNG THAM CHIẾU CÂU HỎI GIỮA CÁC ĐỀ:
T01 T02 T03 T04
1 2 3 4
2 4 8 11
3 11 12 5
4 13 6 3
5 12 16 6
6 14 13 9
7 15 9 13
8 3 4 7
9 8 1 10
10 7 11 15
11 16 10 12
12 5 2 16
13 6 5 14
14 10 15 1
15 1 7 2
16 9 14 8