SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
LIÊN TRƯỜNG THPT KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề;
(Đề có 50 câu) (Đề có 6 trang)
Họ tên : ... Số báo danh : ... Mã đề 001
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
b
c
b
,
a a c
f x dx f x dx f x dx a c b .
B.
b
b
b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx . C.
b
.
b
.
b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx.
D.
b
a
a b
f x dx f x dx.
Câu 2: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. y x 33x23 B. y x 42x21. C. y x3 3x21 D. y x4 2x21
Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y x 33x3?
A. Điểm P
1; 2 . B. ĐiểmM
1;1 . C. Điểm Q
1;3 . D. Điểm N
1;0Câu 4: Nếu 3
5
1 3
5, 2
f x dx
f x dx thì 5
1 f x dx bằngA. 7 B. 2 C. 7 D. 3
Câu 5: Đạo hàm của hàm số y3x là:
A. y x.3x1. B. y 3 ln 3x . C. y 3 ln 3x . D. 3
ln 3x
y .
Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x
x cos .xA.
2 sin 2
f x dx x x C B.
f x dx x
sinxcosx CC.
2 sin 2
f x dx x x C D.
f x dx
1 sinx CCâu 7: Cho hàm số y f x( ) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
x 1 0 3
f x 0 0 0
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1
. B.
1;3
. C.
1;0
. D.
0;
.Câu 8: Cho hình trụ có bán kính đáy r5 và độ dài đường sinh l3. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 15 B. 30 . C. 25. D. 75 .
Câu 9: Nghiệm của phương trình log2
x2
3 làA. x6. B. x11. C. x8. D. x10.
Câu 10: Cho hàm số y ax 4bx2c a b c
, ,
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực đại của hàm số đã cho làA. x1. B. x 2. C. x0. D. x 1.
Câu 11: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.
3;3 B.
4;3 C.
5;3 D.
3;4Câu 12: Nghiệm của phương trình 5x25 là A. 1
2
x . B. x5. C. x 2. D. x2. Câu 13: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên sau:Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 14: Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?
A. Sxq 4rl. B. 4
xq 3
S rl. C. Sxq 2rl. D. Sxq rl. Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho vectơ
a biểu diễn của các vectơ đơn vị là 2 3
a i j k. Tọa độ của vectơ
a là
A.
2;1; 3
. B.
2; 3; 1
C.
2; 3;1
. D.
2;3; 1
.O x
y
2
4
1 1
Câu 16: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( ) : (S x4)2(y2)2 (z 3)2 16. Tâm của ( )S có tọa độ là
A. (4; 2;3). B. ( 4; 2; 3). C. (4; 2;3). D. ( 4; 2; 3).
Câu 17: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 1 1
y x
x là đường thẳng có phương trình:
A. y 1. B. y1. C. y 3. D. y3. Câu 18: Với n là số nguyên dương bất kỳ , n5 , công thức nào sau đây đúng ?
A. 5 !
5!( 5)!
n
C n
n . B. 5 !
( 5)!
n
C n
n . C. 5 5!( 5)!
!
n
C n
n . D. 5 ( 5)!
!
n
C n
n . Câu 19: Cho cấp số cộng
un có u12, u2 6 . Công sai của cấp số cộng bằngA. 8. B. 4. C. 3. D. 4.
Câu 20: Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng
A. 4a3. B. a3. C. 2a3. D. 8a3.
Câu 21: Cho khối chóp có diện tích đáy B3a2 và chiều cao h2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 3a3. B. 6a3. C. 2a3. D. a3.
Câu 22: Mặt cầu (S) có tâmI
1; 1;1
và đi qua điểm M
2;1; 1
có phương trình là A.
x1
2 y1
2 z 1
2 9 B.
x1
2 y1
2 z 1
2 3C.
x1
2 y1
2 z 1
2 9 D.
x1
2 y1
2 z 1
2 3Câu 23: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' ' có đáy là tam giác đều cạnh bằng a 3 và cạnh bên bằng a . Góc giữa đường thẳng BB' và AC' bằng
A. 90 . 0 B. 45 . 0 C. 60 .0 D. 30 . 0
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 1
2
log x 1 1 0 là
A.
3;
. B.
1;3 .
C.
;3
. D.
1;3 . Câu 25: Nếu
12 f x x
d 5 thì 12
3 d
f x x bằngA. 14. B. 15. C. 8. D. 11.
Câu 26: Trên đoạn
1;4 , hàm số y x 48x213 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểmA. x2. B. x1. C. x3. D. x4.
Câu 27: Cho a
2; 2; 3
, b
1; ;2m
. Vectơ a vuông góc với b khi
A. m 8 B. m 4 C. m4 D. m2
Câu 28: Số nghiệm của phương trình 4x3.2x 4 0 là
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 29: Cho hàm số y f x
có bảng biến thiên như sau:Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 30: Biết F x
là một nguyên hàm của
1 2 f x
x và F
1 1. Tính F
3 .A. F
3 ln 5 1 . B. F
3 ln 5 2 . C. F
3 ln 5 1 . D.
3 15
F .
Câu 31: Cho hàm số f x
, bảng xét dấu của f x
như sau:Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 32: Tập xác định của hàm số ylog2
x2
là:A.
2;
. B.
2;
. C.
; 2
. D. .Câu 33: Cho hàm số f x
liên tục trên và thỏa mãn
03xf x x
d 2. Tích phân
01xf
3 dx xbằngA. 18. B. 2
3. C. 2
9 . D. 6.
Câu 34: Một hộp đựng 11 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 3 tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên 3 tấm thẻ ấy là một số lẻ bằng
A. 12
33. B. 17
33. C. 4
33. D. 16
33. Câu 35: Tập xác định của hàm số y
x1
13 là:A.
1;
. B.
1;
. C.
0;
. D. . Câu 36: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?A. y x 33x. B. y x 33x. C. 2 1 1
y x
x . D. y x 44x2.
Câu 37: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, gọi ( ; ;0)I a b và r lần lượt là tâm và bán kính mặt cầu đi qua
2 ;3 ; 3 ,
2; 2 ; 2 ,
3 ;3 ; 4
A B C . Khi đó giá trị của T a b r2 bằng
Câu 38: Cho hàm số y f x
2022x2022x x sinx . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình f x
3
f x
34x m
0 có ba nghiệm phân biệt?A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 39: Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
A. 32 5 3
. B. 32 . C. 18 5 3
. D. 32 5 .
Câu 40: Cho hàm số y x3 mx2
4m9
x5, với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số nghịch biến trên khoảng
;
A. 4 B. 7 C. 6 D. 5
Câu 41: Cho hàm số f x
xác định trên \
1; 2
thỏa mãn
21
2 f x
x x ; f
3 f
3 0 và
0 13
f . Giá trị của biểu thức f
4 f
1 f
4 bằng A. 1 1ln 2.
3 3 B. 1
ln 2.
3 C. 1 8
1 ln .
3 5
D. 1 ln 80.
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình log2
x 1
x 2 4
x2x3 m 1
0có ba nghiệm phân biệt
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 43: Cho hàm số
1
y x m
x với m là tham số thực, thoả mãn
1;2 1;2
min max 17
6
y y . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. m0 B. 2 m 4 C. m4 D. 0 m 2
Câu 44: Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C. có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a, cạnh bên bằng a . Tính khoảng cách từ điểm A' đến mặt phẳng
AB C' '
A. 3 4
a . B. 21
14
a. C. 21
7
a. D. 3
2 a.
Câu 45: Tính tổng tất cả các giá trị nguyên dương của m để bất phương trình 2x32m x 2m31 có nhiều nhất 20 nghiệm nguyên
A. 171. B. 190. C. 153. D. 210.
Câu 46: Cho hàm số ( )f x thỏa mãn e3x
4 ( )f x f x( )
2 f x( ), ( ) 0f x x 0 và (0) 1f . Tínhln 2
0
( )dI f x x.
A. 201
640
I . B. 11
24
I . C. 209
640
I . D. 1
12
I .
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác S ABCD. có đáy là hình vuông; mặt bên
SAB
là tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD bằng 3 55
a. Tính thể tích V của khối chóp S ABCD. .
A. 9 3
2
V a . B. 27 3
2
V a . C. 3 3
2
V a . D. 6 3 3
2
V a .
Câu 48: Cho hàm số f x
x414x336x2
16m x
với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số g x
f x
có 7 điểm cực trị?A. 33. B. 34. C. 32. D. 31.
Câu 49: Cho các số thực ,a b thỏa mãn 1 , 1.
2
a b Khi biểu thức Plog2ablog b
a44a216
đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng a b bằngA. 4. B. 20. C. 18. D. 14.
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độOxyz cho A a
;0 ;0 ,
B
0; ; 0 , b
C
0 ;0 ;c
với , ,a b c0 sao cho 2OA OB OC 5 OB2OC2 36 .Tính a b c khi thể tích khối chóp O ABC. đạt giá trị lớn nhấtA. 1. B. 5 . C. 36 36 2 5
. D. 7 .
--- HẾT ---