Unit 1: This is your doll Lesson two: Grammar
1, (Trang 11 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện)
2, (Trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Listen and say. (Nghe và nói)
Nội dung bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Cùng học thôi!
Đây là con gấu nhồi bông của tôi.
Đây là búp bê của bạn.
3, (Trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Look and say. (Quan sát và nói)
Đáp án:
1. This is your ball 2. This is my bag 3. This is your car Hướng dẫn dịch
1. Đây là búp bê của bạn 2. Đây là cái cặp sách của tôi 3. Đây là xe ô tô con của bạn
4, (Trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Chân trời sáng tạo) Write. my - your (Viết.
của tôi – của bạn)
Đáp án
1. This is your teddy bear 2. This is my ball
3. This is my bag 4. This is your doll
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là gấu nhồi bông của bạn 2. Đây là quả bóng của tôi
3. Đây là cái cặp sách của tôi 4. Đây là búp bê của bạn
Hướng dẫn dịch Đây là búp bê của tôi