LƯỢNG GIÁC
MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ VÀ ỨNG DỤNG
TẬP 2 : PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
TP. HỒ CHÍ MINH
LƯỢNG GIÁC
MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ VÀ ỨNG DỤNG
TẬP 2 : PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
CÁC TÁC GIẢ
VÕ ANH KHOA – HOÀNG BÁ MINH.
Cuốn sách “LƯỢNG GIÁC – MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ VÀ ỨNG DỤNG” này được biên soạn với mục đích cung cấp, bổ sung kiến thức cho học sinh THPT và một số bạn đọc quan tâm đến mảng kiến thức này trong quá trình học tập và làm việc. Trong tập 2
“PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC”
này, chúng tôi sẽ xoáy vào trọng tâm là “PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC”, một dạng toán quen thuộc trong các đề thi THPT, đặc biệt là đề thi tuyển sinh Đại Học.
Ở các chương chính, chúng tôi chia làm 3 phần :
- Phần I : Nêu lý thuyết cùng ví dụ minh họa ngay sau đó, giúp bạn đọc hiểu và biết cách trình bày bài. Đồng thời đưa ra các dạng toán cơ bản, thường gặp trong quá trình làm bài trên lớp của học sinh THPT. Ở phần này, chúng tôi sẽ trình bày một số bài để bạn đọc có thể nắm vững hơn, tránh sai sót.
- Phần II : Trong quá trình tham khảo và tổng hợp tài liệu, chúng tôi sẽ đưa vào phần này các dạng toán khó nhằm giúp cho các học sinh bồi dưỡng, rèn luyện kĩ năng giải LƯỢNG GIÁC thành thạo hơn khi gặp phải những dạng toán này.
- Phần III : Chúng tôi sẽ đưa ra lời giải gợi ý cho một số bài, qua đó bạn đọc kiểm tra lại đáp số, lời giải hoặc cũng có thể tham khảo thêm.
Trong quá trình biên soạn, mặc dù chúng tôi đã cố gắng bằng việc tham khảo một lượng rất lớn các tài liệu có sẵn và tiếp thu có chọn lọc ý kiến từ các bạn đồng nghiệp để dần hoàn thiện cuốn sách này, nhưng khó tránh khỏi những thiếu sót bởi tầm hiểu biết và kinh nghiệm còn hạn chế, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp quý báu của bạn đọc gần xa.
Chi tiết liên hệ tại : anhkhoavo1210@gmail.com minh.9a1.dt@gmail.com
Trong quá trình biên soạn, chúng tôi xin cám ơn đến những bạn đã cung cấp tài liệu tham khảo và vui lòng nhận kiểm tra lại từng phần của bản thảo hoặc bản đánh máy, tạo điều kiện hoàn thành cuốn sách này :
- Ngô Minh Nhựt (ĐH Kinh Tế Tp.HCM) - Mai Ngọc Thắng (ĐH Kinh Tế Tp.HCM)
- Nguyễn Thị Thanh Huyền (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai) - Nguyễn Huy Hoàng (THPT Chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM)
- Trần Lam Ngọc (THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM) - Vương Tuấn Phong (THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM) - Lê Quang Hiếu (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai) - Hoàng Minh Quân (ĐH Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội)
và một số thành viên diễn đàn MathScope.
TẬP 2 : PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
II.
I.
1.
2.
3.
4.
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 67
5. CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC ... 73
a. TỔNG HỢP ... 73
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 95
CHƯƠNG 4 : SƠ LƯỢC VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC I. MỘT SỐ TÍNH CHẤT CƠ BẢN VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC ... 1
BÀI TẬP VÍ DỤ VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC ... 2
CHƯƠNG 5 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN ... 3
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 13
II. CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN ... 20
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI ... 20
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 35
PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO ݔ VÀ ݔ ... 41
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 50
PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG THEO ݔ VÀ ݔ ... 53
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 60
PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI THUẦN NHẤT ĐỐI VỚI ݔ ǡ ݔ ... 61
c.
d.
I.
II.
I.
II.
PHƯƠNG TRÌNH KHÔNG MẪU MỰC ... 107
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 127
PHƯƠNG TRÌNH CÓ CHỨA THAM SỐ ... 131
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 148
CHƯƠNG 6 : HỆ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ... 154
TÓM TẮT MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP THƯỜNG GẶP ... 154
CÁC BÀI TẬP MINH HỌA ... 155
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 171
CHƯƠNG 7 : BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ... 175
TÓM TẮT MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP THƯỜNG GẶP ... 175
CÁC BÀI TẬP MINH HỌA ... 176
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 186
ĐỌC THÊM : TẢN MẠN VỀ SỐ PI ... 189
TÀI LIỆU THAM KHẢO ... 194
CHƯƠNG 4
SƠ LƯỢC VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC
I. MỘT SỐ TÍNH CHẤT CƠ BẢN VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC
- Hàm số ݕ ൌ ݔ là hàm lượng giác ngược của hàm số ݔ ൌ ݕ, có một số tính chất cơ bản sau
ەۖ
۔
ۖۓ ݕ א ቂെߨ ʹǢߨ
ʹቃ
ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ቂെߨ ʹ
ߨቃ
൞
ەۖ
۔
ۖۓ ߨ
ʹ ߨ
ߨ ʹǢߨ
ʹቁ
൞
ݕ א ሺͲǢ ߨሻ
ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሺͲǢ ߨሻ ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א Թ
ሺെݔሻ ൌ ߨ െ ݔ
Ǣʹ
ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሾെͳǢ ͳሿ
ሺെݔሻ ൌ െ ݔ
- Hàm số ݕ ൌ ݔ là hàm lượng giác ngược của hàm số ݔ ൌ ݕ, có một số tính chất cơ bản sau
ݕ א ሾͲǢ ߨሿ
ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሾͲǢ ߨሿ ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሾെͳǢ ͳሿ
ሺെݔሻ ൌ ߨ െ ݔ - Hàm số ݕ ൌ ݔ là hàm lượng giác
ngược của hàm số ݔ ൌ ݕ, có một số tính chất cơ bản sau
ݕ א ቀെ Ǣ ቁʹ
ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ቀെ
ሺ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א Թ
ሺെݔሻ ൌ െ ݔ
- Hàm số ݕ ൌ ݔ là hàm lượng giác ngược của hàm số ݔ ൌ ݕ, có một số tính chất cơ bản sau
II. BÀI TẬP VÍ DỤ VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC
Ǥ ൌ ቆߨ
ͳʹ ቆξʹ ʹ ቇቇ
¿ ൞ ߨ Ͷ ൌξʹ ߨ ʹ
Ͷ א ቂെߨ ʹǢߨ
ʹቃ
² ቆξʹ ʹ ቇ ൌߨ
ͶǤ¯×ǡ
ൌ ቀߨ ͳʹߨ
Ͷቁ ൌ ߨ
͵ൌ ξ͵
ʹ
Ǥ ൌ ൬ʹߨ
͵ ൰
ʹߨ
͵ ב ቂെߨ ʹǢߨ
ʹቃ ² ൬ʹߨ
͵ ൰ ്ʹߨ
͵
ʹߨ
͵
ߨቁ ൌ ߨ
͵ Do đó,
ʹߨ
͵ ൰ ൌ ቀߨ
͵ቁ ൌߨ
͵ Ǥ ൌ ൬ Ͷߨ
͵ ൰ Ta thấy :
Ͷߨ
͵ ൌ ቀߨ ߨ
͵ቁ ൌ െ ߨ
͵ Do đó,
ൌ ൬ Ͷߨ
͵ ൰ ൌ ቀെ ߨ
͵ቁ ൌ ߨ െ ቀ ߨ
͵ቁ ൌ ߨ െߨ
͵ ൌʹߨ
͵ Ǥậ
ൌ ቀߨ െ
͵
ൌ ൬
CHƯƠNG 5
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
I. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
- CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN
ʹǤ ݑ ൌ Ͳ ݑ ൌ ߨ ʹ
͵Ǥ ݑ ൌ ͳ ݑ ൌ
ߨ
ʹ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݑ ൌ െͳ ݑ ൌ ߨ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݑ ൌ ͳ ʹ ൦
ݑ ൌߨ
݇ʹߨ ݑ ൌ ͷߨ
݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
ͺǤ ݑ ൌ ͳ
ʹ ݑ ൌ േߨ
͵ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݑ ൌ ݒ ቂ ݑ ൌݒ݇ʹߨ
ݑ ൌߨെݒ݇ʹߨ ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݑ ൌ ݒ ቂ ݑ ൌݒ݇ʹߨ
ݑ ൌ െݒ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ Ǥ ݑ ൌ ݒ ቊݑ ൌݒ݇ߨ
ݑ ് ߨ
ʹ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݑ ൌ ݒ ቄݑ ൌݒ݇ߨ
ݑ ്݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ
- CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN ĐẶC BIỆT
ͳǤ ݑ ൌ Ͳ ݑ ൌ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
݇ߨሺ݇ א Ժሻ ߨ
ʹ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͶǤ ݑ ൌ ͳ ݑ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͷǤ ݑ ൌ െͳ ݑ ൌ െ
ͻǤ ݑ ൌ ξ͵
ʹ ൦
ݑ ൌ ߨ
͵ ݇ʹߨ ݑ ൌ ʹߨ
͵ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͳͲǤ ݑ ൌξ͵
ʹ ݑ ൌ േߨ
݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ͳͳǤ ݑ ൌ െͳ ʹ ൦
ݑ ൌ െߨ
݇ʹߨ ݑ ൌ ߨ
݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͳʹǤ ݑ ൌ െͳ
ʹ ݑ ൌ േʹߨ
͵ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ͳ͵Ǥ ݑ ൌ െξ͵
ʹ ൦
ݑ ൌ െߨ
͵ ݇ʹߨ ݑ ൌ Ͷߨ
͵ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ξ͵
ʹ
ͷߨ
ߨ ʹǢߨ
ʹቃǤ
ߨ ʹǢߨ
ʹቁǤ
Àệệ¯× ݉Ǥ
Ͷሻươ¿ ݔ ൌ ݉ሺ݉ א Թሻ ׯïộệộ ሺͲǢ ߨሻǤ
Àệệ¯× ݉Ǥ
Chúng ta sử dụng các công thức biến đổi lượng giác đã nêu trong Chương 2, phân tích phương trình thành các nhân tử để xuất hiện các dạng phương trình trên.
ͳͶǤ ݑ ൌ െ ݑ ൌ േ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ Chú ý rằng:
ͳሻươ¿ ݔ ൌ ݉ሺ݉ א ሾെͳǢ ͳሿሻ ׯïộệộ ቂെ
Àệệ¯× ݉Ǥ
ʹሻươ¿ ݔ ൌ ݉ሺ݉ א ሾെͳǢ ͳሿሻ ׯïộệộ ሾͲǢ ߨሿǤ
Àệệ¯× ݉Ǥ
͵ሻươ¿ ݔ ൌ ݉ሺ݉ א Թሻ ׯïộệộ ቀെ
Giải:
a. Ta có:
ʹݔ ൌ ͳ ʹݔ ൌ ߨ ʹ b. Ta có:
͵ݔ ൌͳ
ʹ ͵ݔ ൌ േߨ
͵ ݇ʹߨ
͵ ሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:
ݔ ൌ െξ͵
͵ ൞ݔ ൌ െ
ݔ ് ݔ ൌ െߨ
݇ߨሺ݇ א Ժሻ
d. Ta có:
ݔ ൌߨ ͺ݇ߨ
ʹ ݔ ് ݇ߨ
ʹ
ݔ ൌߨ ͺ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ʹݔ ൌ ͳ Ǥ ݔ ൌ െξ͵
͵
Ǥ ͵ݔ ൌͳ
ʹ Ǥ ʹݔ ൌ ͳ
Bài 1: Giải các phương trình sau
Ǥ ሺݔ ʹሻ ൌͳ
ʹ Ǥ ሺʹݔ െ ͳሻ ൌ ξ͵
Ǥ ሺߨെݔሻ ൌ ͳ Ǥ ሺ͵ݔെ ͳሻ ൌ െξ͵
Bài 2: Giải các phương trình sau
݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
݇ʹߨ ݔ ൌ േߨ ͻ
ߨ
݇ߨ ߨ
ʹ ݇ߨ
ʹݔ ൌ ͳ ൞
Giải:
a. Ta có:
ሺݔ ʹሻ ൌͳ ʹ ൦
ݔ ʹ ൌ ߨ
݇ʹߨ ݔ ʹ ൌ ͷߨ
݇ʹߨ
൦
ݔ ൌߨ
݇ʹߨ െ ʹ ݔ ൌ ͷߨ
݇ʹߨ െ ʹ
ሺ݇ א Ժሻ b. Ta có:
ሺߨ െ ݔሻ ൌ ͳ ߨ െ ݔ ൌ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:
ሺʹݔ െ ͳሻ ൌ ξ͵ ൞ʹݔ െ ͳ ൌߨ
͵ ݇ߨ ʹݔ െ ͳ ് ߨ
ʹ ݇ߨ ൞ݔ ൌ ߨ
݇ߨ ʹ ͳ
ʹ ݔ ് ߨ
Ͷ݇ߨ ʹ ͳ
ʹ
ݔ ൌߨ
݇ߨ ʹ ͳ
ʹሺ݇ א Ժሻ d. Ta có:
ሺ͵ݔ െ ͳሻ ൌ െξ͵ ൞͵ݔ െ ͳ ൌ െ ߨ
݇ߨ
͵ݔ െ ͳ ് ݇ߨ ൞ݔ ൌ െ ߨ ͳͺ݇ߨ
͵ ͳ
͵ ݔ ്݇ߨ
͵ ͳ
͵
ݔ ൌ െ ߨ ͳͺ݇ߨ
͵ ͳ
͵ሺ݇ א Ժሻ
Giải:
a. Ta có:
ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൌ ቀʹݔ ߨ
͵ቁ ൞ʹݔ ߨ
͵ ൌ ݔ ߨ Ͷ ݇ߨ ʹݔ ߨ
͵ ്ߨ
ʹ ݇ߨ ൞
ݔ ൌ െߨ
݇ߨ ݔ ് ߨ
ͳʹ݇ߨ ʹ
ݔ ൌ െߨ
݇ߨሺ݇ א Ժሻ b. Ta có:
ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൌ െ ቀʹݔ െߨ
͵ቁ ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൌ ሺʹݔ ߨ
ሻ
Ǥ ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൌ ቀʹݔ ߨ
͵ቁ
Ǥ ቀݔߨ
Ͷቁ ൌ െ ቀʹݔെߨ
͵ቁ Ǥ ݔ ൌ ሺݔߨሻ
Bài 3: Giải các phương trình sau
൞ʹݔ ߨ
ൌ ݔ ߨ Ͷ ݇ߨ ʹݔ ߨ
്ߨ
ʹ ݇ߨ ൞
ݔ ൌ ߨ ͳʹ ݇ߨ ݔ ്ߨ
݇ߨ ʹ
ݔ ൌ ߨ
ͳʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:
ݔ ൌ ሺݔ ߨሻ ݔ ൌ ቀെݔ െߨ
ʹቁ ൦ ݔ ൌ െݔ െߨ
ʹ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ ݔ ߨ
ʹ ݇ʹߨ
൦
ݔ ൌ െߨ Ͷ ݇ߨ Ͳݔ ൌ͵ߨ
ʹ ݇ʹߨሺØýሻ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Giải:
a. Điều kiện :
ݔ ് ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
ͳ
ݔ ݔൌ െ ʹ ݔ
ݔ ൌ െͳ ʹ ൦
ݔ ൌ െߨ
݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ
݇ʹߨ ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
Ǥ Điều kiện :
൜ ʹݔ ് Ͳ
ʹݔ ് Ͳ Ͷݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് ݇ߨ
Ͷ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
ݔ ʹݔ െ ݔ ʹݔ
ʹݔ ʹݔ ൌ Ͳ ݔ ൌ Ͳ ݔ ൌ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݔ ݔ ൌ െ ʹ ݔ
Ǥ ݔ
ͷݔ െ ݔ ͷݔ ൌ Ͳ
Bài 4: Giải các phương trình sau
Ǥ ሺʹ ݔ െ ͳሻሺʹ ݔ ݔሻ ൌ ʹݔ െ ݔ (Tuyển sinh khối D 2004)
Kết hợp với ሺכሻ ta được nghiệm là ݔ ൌ ߨ ݉ʹߨሺ݉ א Ժሻ c. Ta có:
ሺʹ ݔ െ ͳሻሺʹ ݔ ݔሻ ൌ ʹݔ െ ݔ
ሺʹ ݔ െ ͳሻሺʹ ݔ ݔሻ ൌ ݔሺʹ ݔ െ ͳሻ
ሺʹ ݔ െ ͳሻሺ ݔ ݔሻ ൌ Ͳ
ξʹሺʹ ݔ െ ͳሻ ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൌ Ͳ
൦ ݔ ൌͳ
ʹ
ቀݔ ߨ Ͷቁ ൌ Ͳ
൦ݔ ൌ േߨ
͵ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ
Giải:
a. Ta có:
ξ͵ ሺʹݔ െ ͵ሻ െ ͳ ൌ Ͳ (với ݔ א ሾͻͲǢ ͳͺͲሿ)
ሺʹݔ െ ͵ሻ ൌ ξ͵
͵ ൜ʹݔ െ ͵ ൌ ͵Ͳ ݇ͳͺͲ ʹݔ െ ͵ ് ͻͲ ݇ͳͺͲ
൜ݔ ൌ ͵͵ ݇ͻͲ
ݔ ് ͵ ݇ͻͲ ݔ ൌ ͵͵ ݇ͻͲሺ݇ א Ժሻ Lại có:
ݔ א ሾͻͲǢ ͳͺͲሿ ቄͻͲ ͵͵ ݇ͻͲ ͳͺͲ
݇ א Ժ
൝ͳͻ
͵Ͳ ݇ Ͷͻ
݇ א Ժ ͵Ͳ
݇ א ሼͳሽ Vậy nghiệm của phương trình là ݔ ൌ ͳʹ͵
b. Ta có:
ሺ͵ݔ ͳሻ ሺ͵ݔ െ ͳሻ ൌ Ͳ (với ݔ א ሾെߨǢ ߨሿ)
Ǥξ͵ ሺʹݔെ ͵ሻ െ ͳ ൌ Ͳ ǡݔ א ሾͻͲǢ ͳͺͲሿ
Ǥ ሺ͵ݔ ͳሻ ሺ͵ݔെ ͳሻ ൌ Ͳ ǡݔ א ሾെߨǢߨሿ Bài 5: Giải các phương trình sau
Ǥ ͵ݔെ Ͷ ʹݔ ͵ ݔെ Ͷ ൌ Ͳ ǡݔ א ሾͲǢ ͳͶሿ (Tuyển sinh khối D 2002)
ʹ ͵ݔ ͳ ൌ Ͳ ͵ݔ ൌ Ͳ ݔ ൌ݇ߨ
͵ ሺ݇ א Ժሻ Lại có:
ݔ א ሾെߨǢ ߨሿ ൝െߨ ݇ߨ
͵ ߨ
݇ א Ժ
ቄെ͵ ݇ ͵
݇ א Ժ ݇ א ሼͲǢ േͳǢ േʹǢ േ͵ሽ ậệ ዚዛዓ¿ݔ א ൜ͲǢ േߨ
͵Ǣ േʹߨ
͵ Ǣ േߨൠ
c. Ta có:
͵ݔ െ Ͷ ʹݔ ͵ ݔ െ Ͷ ൌ Ͳ (với ݔ א ሾͲǢ ͳͶሿ)
Ͷ ଷݔ െ ͵ ݔ െ Ͷሺʹ ଶݔ െ ͳሻ ͵ ݔ െ Ͷ ൌ Ͳ
Ͷ ଶݔሺ ݔ െ ʹሻ ൌ Ͳ
ݔ ൌ Ͳ
ݔ ൌ ʹ ͳሺạ¿ ݔ ͳሻ
ݔ ൌ ߨ
ʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Lại có:
ݔ א ሾͲǢ ͳͶሿ ቊͲ ߨ
ʹ ݇ߨ ͳͶ
݇ א Ժ ൝െ
ͳ
ʹ ݇ ͳͶ ߨ െͳ
݇ א Ժ ʹ
݇ א ሼͲǢ ͳǢ ʹǢ ͵ሽ ậệ ủươ¿ݔ א ൜ߨ
ʹǢ͵ߨ ʹ Ǣͷߨ
ʹ Ǣߨ ʹ ൠ
Giải:
a. Ta có :
൬ʹݔ ͷߨ
ʹ ൰ ൌ ቀʹݔ ߨ
ʹቁ ൌ ʹݔ ൬ݔ െߨ
ʹ ൰ ൌ ቀݔ ߨ
ʹെ Ͷߨቁ ൌ െ ݔ Như vậy, phương trình viết lại thành
ʹݔ ͵ ݔ ൌ ͳ ʹ ݔ
ʹ ʹݔ ൬ ݔ െͳ
ʹ൰ ൌ Ͳ
Ǥ ൬ʹݔ ͷߨ
ʹ ൰ െ ͵ ൬ݔെߨ
ʹ൰ ൌ ͳ ʹ ݔǡݔ א ቂߨ ʹǡ ͵ߨቃ
Ǥ ͵ݔെ ݔ
ξͳ െ ʹݔ ൌ ʹݔ ʹݔǡݔ א ሺͲǡʹߨሻ Bài 6: Giải các phương trình sau
ۏێ ێێ
ۍ ݔ ൌ ݇ߨ ݔ ൌߨ
݇ʹߨ ݔ ൌ ͷߨ
݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
¿ݔ א ቂߨ
ʹǡ ͵ߨቃ ²ệ ủươ¿ݔ א ൜ߨǢ ʹߨǢ ͵ߨǢߨ
Ǣͷߨ ʹ Ǣͳߨ
ൠ b. Phương trình tương đương với
ʹ ʹݔ ݔ
ξʹȁ ݔȁ ൌ ξʹ ቀʹݔ െߨ Ͷቁ Nếu ݔ א ሺͲǡ ߨሻ thì ݔ Ͳ nên
ʹݔ ൌ ቀʹݔ െߨ
Ͷቁ ݔ ൌ ߨ ͳ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ Khi đó,
ݔ א ൜ߨ ͳǢͻߨ
ͳൠ Nếu ݔ א ሺߨǡ ʹߨሻ thì ݔ ൏ Ͳ nên
ʹݔ ൌ െ ቀʹݔ െߨ
Ͷቁ ݔ ൌ ͷߨ ͳ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ Khi đó,
ݔ א ൜ʹͳߨ ͳ Ǣʹͻߨ
ͳ ൠ ኼệ ủươ¿ݔ א ൜ߨ
ͳǢͻߨ ͳǢʹͳߨ
ͳ Ǣʹͻߨ ͳ ൠ
Giải:
a. Phương trình tương đương với
ሺʹ ݔ െ ͳሻሺʹ ݔ ݔሻ ൌ ݔ ሺʹ ݔ െ ͳሻ
ሺʹ ݔ െ ͳሻሺ ݔ ݔሻ ൌ Ͳ Ǥ ݔ ݔቀͳ ݔݔ
ʹቁ ൌ Ͷ ሺểnốʹͲͲሻ
Ǥ ͳ
ݔ ͳ
ቀݔ െ͵ߨ ʹ ቁ
ൌ Ͷ ൬ߨ
Ͷ െݔ൰ሺểnốʹͲͲͺሻ Bài 7: Giải các phương trình sau
Ǥሺʹ ݔെ ͳሻሺʹ ݔ ݔሻ ൌ ʹݔ െ ݔ (Tuyển sinh khối D 2004)
Ǥ ݔ ݔ ͳ ʹݔ ʹݔ ൌ Ͳ (Tuyển sinh khối B 2005)
൦ ݔ ൌ ͳ ʹ ξʹ ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൌ Ͳ
൦ݔ ൌ േߨ
͵ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ b. Phương trình tương đương với
ʹ ଶݔ ʹ ݔ ݔ ݔ ݔ ൌ Ͳ
ሺʹ ݔ ͳሻሺ ݔ ݔሻ ൌ Ͳ
൦ݔ ൌ േʹߨ
͵ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ
c. 0ều kiệnǣ ቐ
ݔ ് Ͳ
ݔ ് Ͳ ݔ
ʹ ് Ͳ ʹݔ ് Ͳ ݔ ് ݇ߨ
Ͷ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Ta thấy :
ͳ ݔ ݔ
ʹ ൌ ͳ ݔ ݔ ʹ ݔ ݔ ʹ
ൌ ݔ ݔ
ʹ ݔ ݔ ʹ ݔ ݔ
ʹ
ൌ ͳ ݔ Do đó, phương trình tương đương với
ݔ ݔ ൌ Ͷ ʹݔ ൌ ͳ ʹ ൦
ݔ ൌ ߨ ͳʹ ݇ߨ ݔ ൌ ͷߨ
ͳʹ ݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
d. Điều kiện :
൝ ݔ ് Ͳ
൬ݔ െ͵ߨ
ʹ ൰ ് Ͳሺכሻ Phương trình tương đương với
ͳ
ݔ ͳ
ݔ ൌ െʹξʹሺ ݔ ݔሻ
ቀݔ ߨ
Ͷቁ ൬ ͳ
ʹݔ ξʹ൰ ൌ Ͳ ۏێ ێێ
ێۍݔ ൌ െߨ ͺ ݇ߨ ݔ ൌͷߨ
ͺ ݇ߨ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
Giải: Phương trình tương đương với ߨ
Ͷቀ͵ݔ െ ඥͻݔଶെ ͳݔ െ ͺͲቁ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ඥͻݔଶെ ͳݔ െ ͺͲ ൌ ͵ݔ െ ͺ݇
൜ ͵ݔ െ ͺ݇ Ͳ
ͻݔଶെ ͳݔ െ ͺͲ ൌ ሺ͵ݔ െ ͺ݇ሻଶ
൝ ͵ݔ െ ͺ݇ Ͳ
ͻݔ ൌ ͳʹ݇ Ͷ Ͷͻ
͵݇ െ ͳ ሺכሻ ߨ
Ͷቀ͵ݔെ ඥͻݔଶെ ͳݔ െ ͺͲቁ ൌ ͳ Bài 8: Tìm tất cả các giá trị nguyên của ݔ thỏa mãn
Do đó, ͵݇ െ ͳ là ước nguyên của 49. Ta được : ͵݇ െ ͳ ൌ േͳǡ േǡ േͶͻ Vì ݇ א Ժ nên ݇ ൌ Ͳǡ െʹǡ െͳ. Thay vào ሺכሻ, ta được ݔ ൌ െ͵ǡ െʹͳ
- BÀI TẬP TỰ LUYỆN 5.1.1. Giải các phương trình sau:
Ǥ ʹݔ ൌ ξ͵
͵
Ǥ ͳͲݔ ൌ ͳ ǤͶ ଶݔ െ ͵ ൌ Ͳ
Ǥ͵ ݔ െ ʹ ൌ Ͳ
Ǥͳ ʹݔ ൌ ଶݔ ଶݔ 5.1.2. Giải các phương trình sau:
Ǥ ൬ʹݔ
͵ െߨ
͵൰ ൌ Ͳ
Ǥͳ ቀʹݔ െߨ
ቁ ൌ Ͳ Ǥ ቀݔ
ʹߨ
͵ቁ ൌ ξ͵
Ǥ ଶሺݔ ͳሻ ൌ ͳ ͵
Ǥʹ ቈߨ
ቆ ݔ െ ͳ ξʹ ʹ
Ǥ ݔ ൌ ൬Ͷݔ
ߨ
͵ቁ ൌ Ͳ
Ǥ ͷݔ െ ሺ͵ݔ Ɏሻ ൌ Ͳ 5.1.4. Giải các phương trình sau:
ǤͶ ݔ ݔ ʹݔ ൌ ͳ
Ǥ ݔ ʹݔ Ͷݔ ͺݔ ͳݔ ͵ʹݔ ൌ ͳ
Ͷ ݔ Ǥ ݔ ݔ
ͳ ݔ ൌ ͳ
Ǥ ͵ݔ െ ʹݔ െ ݔ ൌ ʹݔ െ ݔ െ ͳ
Ǥሺͳ െ ݔሻሺͳ ʹݔሻ ൌ ͳ ݔ ቇ ൌ ξ͵
5.1.3. Giải các phương trình sau:
͵ߨ൰ ͷ
Ǥ ሺʹݔ ߨሻ ൌ െ ݔ Ǥ ݔ ൌ െ ʹݔ
Ǥ ݔ ቀʹݔ
Ǥ ͳͲݔ ʹ ଶͶݔ ͵ݔ ݔ ൌ ݔ ͺ ݔ ଷ͵ݔ
ǤͶ ଷݔ ͵ ଶݔ െ ͵ ݔ െ ଶݔ ݔ ൌ Ͳ
Ǥ ݔ ݔ ൌ ʹሺ଼ݔ ଼ݔሻ
Ǥ ଶݔ െ ݔ ͵ݔ ൌ ʹ 5.1.5. Giải các phương trình sau:
Ǥ ʹݔ ൌ ͳǡ ݔ א ቂെߨ ʹǢߨ
ʹቃ
Ǥ ݔ ͵ݔ ൌ Ͳǡ ݔ א ቂͲǢߨ ʹቃ 5.1.6. Giải các phương trình sau:
Ǥʹ ͵ ݔ ൌ ʹݔ ʹ
Ǥ ݔ െ ʹ ݔ ݔ
ݔ ʹ
ߨ Ͷ
ݔ ʹ
Ǥݔ ൌ ߨ ͳʹ݇ߨ
ʹ
Ǥݔ ൌ ߨ ʹͲ݇ߨ
ͷ
Ǥ ൦
ݔ ൌ േ ݔ ൌ േ
݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦ ݔ ൌ ʹ
͵ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ െ ʹ
͵ ݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥݔ ൌ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ
ሺọcệnͳͻͻͺሻ
ൌ ξ͵ሺ0ạiữͳͻͻͺሻ ʹ ଶݔ ݔ െ ͳ
Ǥ ݔ ʹݔ ͵ݔ ൌ ݔ ʹݔ ͵ݔ (ĐH Ngoại Thương 1999)
Ǥ ଶ͵ݔ െ ଶͶݔ ൌ ଶͷݔ െ ଶݔሺểnốʹͲͲʹሻ
Ǥ ଶቀ െ ቁ ଶݔ െ ଶ ൌ ͲሺểnốʹͲͲ͵ሻ
- GỢI Ý GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 5.1.1.Nghiệm của phương trình là :
ሺ݇ א Ժሻ ሺ݇ א Ժሻ ߨ
݇ʹߨ ͷߨ
5.1.2. Nghiệm của phương trình là :
Ǥݔ ൌߨ
ʹ͵݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ
Ǥݔ ൌ ߨ
ͳʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Ǥݔ ൌ െߨ
͵ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦ ݔ ൌߨ
ʹ ݇ʹߨ െ ͳ ݔ ൌ െߨ
ʹ ʹߨ െ ͳሺ݇ א Ժሻ
Ǥݔ ൌ ݇ߨ ሺെͳሻାଵǤߨ Ͷ
5.1.3. Nghiệm của phương trình là :
Ǥ ݔ ൌ ͳͷߨ ݇ͳͲߨ ݔ ൌ െͳͲߨ
ͻ ݇ͳͲߨ ͻ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦ ݔ ൌߨ
݇ʹߨ
͵ ݔ ൌ െߨ
ʹ ݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦
ݔ ൌ ߨ
ʹ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ
݇ʹߨ
͵
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥݔ ൌ െߨ ͻ݇ߨ
͵ ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦
ݔ ൌ ߨ Ͷ ݇ߨ ݔ ൌ െ ߨ
ͳ݇ߨ Ͷ
ሺ݇ א Ժሻ
5.1.4.
a. ử dụng công thức nhân đôi ʹܽ ൌ ʹ ܽ ܽ sẽ đưa phương trình trở thành :
Ͷݔ ൌ ͳ ֞ ݔ ൌߨ ͺ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ
b. Tương tự câu a, ta cũng sử dụng công thức nhân đôi ʹܽ ൌ ʹ ܽ ܽ sẽ đưa phương trình trở thành :
Ͷݔ ൌ ͳ ݔ ൌ ߨ
ͳʹͺ݇ߨ
͵ʹሺ݇ א Ժሻ c. Điều kiện :
ቄ ݔ ് Ͳ ݔ ് െͳ ݔ ് ߨ ʹ Phương trình tương đương với
ሺ ݔ ͳሻሺ ݔ െ ͳሻ ൌ Ͳ ቂ ݔ ൌ െͳ ݔ ൌ ͳ ݇ʹߨ
ݔ ൌ ݇ʹߨ ݔ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ߨ
݇ʹߨ ݔ ൌߨ
݇ʹߨ ݔ ൌ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ
͵݇ʹߨ
͵
ሺ݇ א Ժሻ
ݔ ്ߨ
ʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ 0ặݐ ൌ ݔ ฺ ʹݔ ൌ ʹݐ
ͳ ݐଶ Thay vào phương trình, ta được
݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ
ቈݔ ൌ െ ʹ ߨ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
d. ệm của phương trình là : ۍێ ێێ ێێ ۏ
ݔ ൌ െ
e. Điều kiện :
ቂ ݐ ൌ Ͳݐ ൌ െͳ ቂ ݔ ൌ Ͳ ݔ ൌ െͳ ቈ ݔ ൌ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
f. Để ý : ʹ ଶͶݔ ൌ ͳ ͺݔ và Ͷ ଷ͵ݔ ൌ ͵ ͵ݔ െ ͻݔ Phương trình có nghiệm ݔ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
g. Phương trình tương đương với
ሺͶ ଶݔ െ ͵ሻሺ ݔ െ ݔሻ ൌ Ͳ
൦ݔ ൌ േߨ
͵ ݇ߨ ݔ ൌߨ
Ͷ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ
֞ ͵ݔ ് Ͳሺכሻ
൬ ݔ
ݔെ ͵ݔ
͵ݔ൰ ൌ ʹ
ݔ ሺ ݔ ͵ݔ െ ͵ݔ ݔሻ ൌ ʹ ଶݔ ͵ݔ
െ ʹ ݔ ʹݔ ൌ ʹ ଶݔ ͵ݔ
െ ଶݔ ൌ ݔ ͵ݔሺ ݔ ് Ͳሻ
ʹݔ െ ͳ ൌ Ͷݔ ʹݔ h. Phương trình tương đương với :
ݔ ʹݔ െ ݔ ʹݔ ൌ Ͳ
ʹݔ ሺݔ െ ݔሻ ൌ Ͳ ߨ
Ͷ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ
ݔ ൌ i. Điều kiện :
ቄ ݔ ് Ͳ ͵ݔ ് Ͳ Phương trình tương đương với
ݔ ݔ
Ͷݔ ൌ െͳ ֞ ݔ ൌߨ Ͷ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
5.1.5.
a. Ta có:
ʹݔ ൌͳ
ʹቀݔ א ቂെߨ ʹǢߨ
ʹቃቁ ݔ ൌ ߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ ại có:
ݔ א ቂെߨ ʹǢߨ
ʹቃ ቊെ
ߨ ʹ ߨ
Ͷ ݇ߨ ߨ
݇ א Ժ Ͷ ኼệ ủươ¿ݔ ൌ ߨ
Ͷ
Ǥ Ta có:
ݔ ͵ݔ ൌ Ͳ ቀݔ א ቂͲǢߨ ʹ
ݔ ൌ ߨ ʹ ݉ߨ ݔ ൌߨ
Ͷ݊ߨ ʹ
ሺ݉ǡ ݊ א Ժሻ
ại có:
ߨ ʹቃ
ۏێ ێێ
ۍቊͲ ߨ
ʹ ݉ߨ ߨ
݉ א Ժ ʹ ቊͲ
ߨ Ͷ݊ߨ
ʹ ߨ
݊ א Ժ ʹ
݉ א ሼͲሽ
݊ א ሼͲሽ
ኼዉ ዚዛዓ¿ݔ א ቄߨ ͶǢߨ
ʹቅ 5.1.6.
a. Gợi ý : 0ặݐ ൌ ݔ
ʹฺ ݔ ൌͳ െ ݐଶ ͳ ݐଶ
ệ ủươ¿ݔ ൌߨ
ʹ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
֞ ݇ א ሼͲሽ
ቃቁ ʹ ʹݔ ݔ ൌ Ͳ ൦
ݔ א ቂͲǢ
b. Điều kiện:
൝ ݔ ് ͳ
ݔ ് െͳ ʹ
ሺכሻ
ương trình tương đương với
ݔ െ ʹݔ ൌ ξ͵ሺെʹ ଶݔ ݔ ͳሻ
ݔ െ ʹݔ ൌ ξ͵ ʹݔ ξ͵ ݔ
ቀݔ ߨ
͵ቁ ൌ ቀʹݔ െߨ
ቁ
൦
ݔ ൌ ߨ
ʹ ݇ʹߨ ݔ ൌ െ ߨ
ͳͺ݇ʹߨ
͵
ሺ݇ א Ժሻ
݇ʹߨ ߨ
ͺ݇ߨ ʹ
ሺ݇ א Ժሻ
ͳ
ʹሺͳ െ ݔሻ െͳ
ʹሺͳ ͺݔሻ ൌͳ
ʹሺͳ െ ͳͲݔሻ െͳ
ʹሺͳ ͳʹݔሻ
ͺݔ െ ݔ ൌ ͳʹݔ െ ͳͲݔ
ݔ ሺ ͳͳݔ െ ݔሻ ൌ Ͳ
ۏێ ێێ ێۍݔ ൌߨ
ʹ ݇ߨ ݔ ൌ െ݇ߨ
ʹ ݔ ൌ݇ߨ
ͻ
ሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
c. Phương trình tương đương với
ʹ ʹݔ ݔ ʹݔ ൌ ʹ ʹݔ ݔ ʹݔ
ሺʹ ݔ ͳሻሺ ʹݔ െ ʹݔሻ ൌ Ͳ
൦ݔ ൌ േʹߨ
͵ ݔ ൌ d. Phương trình tương đương với
e. Điều kiện :
ݔ ്ߨ
ʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
ሺͳ െ ݔሻሺͳ െ ݔሻሺͳ ݔሻ
ሺͳ െ ݔሻሺͳ ݔሻ െ ሺͳ ݔሻ ൌ Ͳ
ሺ ݔ ͳሻሺ ݔ ݔሻ ൌ Ͳ
ቈݔ ൌ ߨ ݇ʹߨ
ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
Lưu ý các công thức lượng giác sau:
x ଶݔ ଶݔ ൌ ͳ
x ସݔ ସݔ ൌ ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ x ݔ ݔ ൌ ͳ െ ͵ ଶݔ ଶݔ
x ܽଶݔܾݔ ൌܿ x
x
x ܽ ଶݔܾ ݔ ൌܿ
II. CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
1. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
- Phương trình bậc hai theo các hàm số lượng giác là những phương trình có dạng sau:
- Cách giải phương trình này thì ta sẽ coi các ẩn ݔǡ ݔ ǡ ݔ ǡ ݔ là các nghiệm của phương trình ܽݐଶ ܾݐ ܿ ൌ Ͳሺܽ ് Ͳሻ, đồng thời lưu ý đến các điều kiện của ݐ.
- Chúng ta cũng sử dụng những phép biến đổi lượng giác để đưa phương trình ban đầu về các phương trình loại này.
ܽ ଶݔܾ ݔ ൌܿ
ܽଶݔܾݔ ൌܿ
Giải:
a. Phương trình tương đương với
ݔ ൌ ͳ
ݔ ൌ െͷ
ʹ൏ െͳሺạ¿ ݔ െͳሻ ݔ ൌ ߨ ʹ b. Ta có:
ʹ ଶʹݔ ͵ ʹݔ ͳ ൌ Ͳ ൦ ʹݔ ൌ െ
ߨ ʹ ݇ߨ ݔ ൌ േߨ
͵ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
ݔ ൌ െͳ ൦ ݔ ൌ ߨ Ͷ ݇ߨ ݔ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
ݔ ൌ ͳ ݔ ൌ െ͵ ݔ ൌߨ Ͷ ݇ߨ
ݔ ൌ ሺെ͵ሻ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
Ǥ ସݔെ ʹ ଶݔ ͳ ൌ ͲǤ ଶݔ ʹ ݔെ ͵ ൌ Ͳ Bài 1: Giải các phương trình sau
Ǥʹ ଶݔ ͵ ݔെ ͷ ൌ ͲǤʹ ଶʹݔ ͵ ʹݔ ͳ ൌ Ͳ
݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ʹݔ ൌ െͳ ͳ ʹ
൦ ݔ ൌ
ߨ
ʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ c. Điều kiện:
ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് Phương trình tương đương với
ሺଶݔ െ ͳሻଶ ൌ Ͳ ൦ ݔ ൌ ͳ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
d. Điều kiện:
ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
Giải:
ݔ ൌ ߨ
ʹ
ͳ
ʹ ʹݔ ʹ ൌ െͳ
ʹ ʹݔ
ݔ ൌ ͳ
ݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺሻ
ݔ ൌ ߨ
ʹ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ c. Điều kiện:
൜ ଶݔ െ ଶݔ ് Ͳ
ʹݔ ് Ͳ ʹݔ ് Ͳ ݔ ്ߨ Ͷ݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
Ǥ ସݔ ସݔ ൌ ʹݔെͳ
ʹ Ǥ ସݔ ସݔ ൌ െͳ
ʹ ʹݔ Ǥସݔ ସݔ
ଶݔെ ଶݔ ൌ െͳ
ʹ ʹݔ Ǥ ସݔ ସݔ ൌͳͳ
ͺ െ ʹݔ Bài 2: Giải các phương trình sau
ͳ ʹ a. Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌ ʹݔ െ
ଶʹݔ ʹ ʹݔ െ ͵ ൌ Ͳ
ݔ ൌ ͳ
ݔ ൌ െ͵ ൏ െͳሺạሻ
݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ b. Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌ െ
ͳ െଶʹݔ
ଶʹݔ ʹݔ െ ʹ ൌ Ͳ
ସݔ ସݔ
ʹݔ ൌ െ ʹݔ
ʹ ʹݔ ସݔ ସݔ ൌ െͳ
ʹ ʹݔ Đây chính là câu b của bài này.
Nghiệm của phương trình là:
ݔ ൌ ߨ
ʹ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
d. Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌ ͳͳ
ͺ െ ʹݔ
ͳ െଶʹݔ
ʹ ൌͳͳ ͺ
൦ ʹݔ ൌ
ʹݔ ൌ͵ ʹ
൦
ߨ ݔ ൌͷߨ
ͳʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ଶቀݔߨ
͵ቁ ʹ ቀെݔߨ
ቁ ൌ ͵
Ǥ ସʹݔ ସʹݔ ൌ ʹݔ ʹݔ Ǥ ଼ݔ ଼ݔ ൌͳ
ͳ ଶʹݔ
Ǥ ݔ ݔ െ ʹݔ ൌ Ͳ
Ǥ ସݔ
ͷ ଶݔ ͷ ൌ ͳ
Bài 3: Giải các phương trình sau:
െ ʹݔ
Ͷଶʹݔ െ ͺ ʹݔ ͵ ൌ Ͳ ͳ
ʹ
ͳሺạሻ ݔ ൌ ͳʹ ݇ߨ
Giải:
a. Phương trình tương đương với
ଶቀݔ ߨ
͵ቁ ʹ ቀݔ ߨ
͵ቁ െ ͵ ൌ Ͳ
൦ ቀݔ ߨ
͵ቁ ൌ ͳ ቀݔ ߨ
͵ቁ ൌ െ͵ ൏ െͳሺạሻ
ݔ ൌ െߨ
͵ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ݔ ൌߨ
ͺ ሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:
ൌ ቆͳ െଶʹݔ
ʹ ቇ
ଶ
െͳ
ͺସʹݔ Khi đó, phương trình tương đương:
ቆͳ െଶʹݔ ʹ ቇ
ଶ
െͳ
ͺସʹݔ ൌ ͳ
ͳെͳ
ͳଶʹݔ ʹ ସʹݔ ଶʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
b. Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶʹݔ ଶʹݔ ൌ ʹݔ ʹݔ
ʹ െ ሺʹ ʹݔ ʹݔሻଶ ൌ ʹ ʹݔ ʹݔ
ଶͶݔ Ͷݔ െ ʹ ൌ Ͳ
Ͷݔ ൌ ͳ
Ͷݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺạሻ
݇ߨ ʹ
଼ݔ ଼ݔ ൌ ሺସݔ ସݔሻଶെ ʹ ସݔ ସݔ
ൌ ሺͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔሻଶെ ʹ ସݔ ସݔ
ଶʹݔ ൌ െͳሺạሻ
ଶʹݔ ൌͳ ʹ
ଶʹݔ ൌͳ
ʹ֞ Ͷݔ ൌ Ͳ
ݔ ൌ ߨ
ͺ݇ߨ
Ͷ ሺ݇ א Ժሻ d. Phương trình tương đương với
ͳ െ ͵ ଶ ଶݔ െ ʹݔ ൌ Ͳ
͵ ଶʹݔ Ͷ ʹݔ െ Ͷ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌʹ
ۏێ ێێ ێۍ
ݔ ൌ ݇ߨ
ݔ ൌ ݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ
ସݔ
ͷ ͳ െ ଶݔ ͷൌ ͳ ݔ
ͷെ ଶݔ ͷ ൌ Ͳ ଶݔ
ͷൌ Ͳ ଶݔ
ͷൌ ͳ
൦ ݔ
ͷ ൌ Ͳ
ݔ ͷ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺạሻ͵
ቀʹ
͵ቁ ʹ ߨ െ ቀʹ
͵ቁ ʹ
e. Phương trình tương đương với
ସ
൦
ݔ ൌ ͷߨ
ʹ ݇ͳͲߨ ݔ ൌ ݇ͷߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Giải:
a. Điều kiện:
ݔ ൌξʹ
ݔ ൌ േߨ
Ͷ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm
ݔ ൌ ߨ
Ͷ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݔ൫ʹ ݔ ͵ξʹ൯ െ ʹ ଶݔെ ͳ ͳ ʹݔ ൌ ͳ
Ǥ ቀʹݔ Ɏ
Ͷቁ ቀʹݔെɎ
Ͷቁ Ͷ ݔ ൌ ʹ ξʹሺͳ െ ݔሻ Ǥ͵ ଶݔ ʹξʹ ଶݔ ൌ ൫ʹ ξʹ൯ ݔ
ǤͶ ଶʹݔ ଶݔെ ͻ െ ͵ ʹݔ
ݔ ൌ Ͳ
Ǥ ʹݔሺ ݔ ʹݔሻ ൌ Ͷ ଶݔ Bài 4: Giải các phương trình sau:
ʹݔ ് െͳ ֞ ݔ ് െ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ ߨ Ͷ
Phương trình tương đương với
ʹ ݔ ݔ ͵ξʹ ݔ െ ʹ ଶݔ െ ͳ ൌ ͳ ʹݔ
ʹ ଶݔ െ ͵ξʹ ݔ ʹ ൌ Ͳ
ʹ
ݔ ൌ ξʹ ͳሺạሻ
b. Phương trình tương đương với
ʹ ቌʹݔ ߨ
Ͷ ʹݔ െߨ
ʹ Ͷቍ ቌʹݔ ߨ
Ͷ െ ʹݔ ߨ
ʹ Ͷቍ Ͷ ݔ ൌ ʹ ξʹሺͳ െ ݔሻ
ʹ ʹݔ ߨ
Ͷ Ͷ ݔ െ ʹ െ ξʹ ξʹ ݔ ൌ Ͳ
ξʹ ʹݔ ൫Ͷ ξʹ൯ ݔ െ ʹ െ ξʹ ൌ Ͳ
ʹξʹ ଶݔ െ ൫Ͷ ξʹ൯ ݔ ʹ ൌ Ͳ
ݔ ൌͳ ʹ
ݔ ൌ ξʹ ͳሺạሻ
൦
ݔ ൌߨ
݇ʹߨ ݔ ൌͷߨ
݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
c. Điều kiện:
͵ ଶݔ
ଶݔ ʹξʹ ଶݔ ൌ ൫ʹ ξʹ൯ ݔ
͵ ଶݔ
ସݔ െ൫ʹ ξʹ൯ ݔ
ଶݔ ʹξʹ ൌ Ͳ 0ặݐ ൌ Ǥ ươ¿ở
͵ݐଶെ ൫ʹ ξʹ൯ݐ ʹξʹ ൌ Ͳ ݐ ൌ ξʹ ݐ ൌ ʹ
͵ Khi ݐ ൌ ξʹ, ta có:
ξʹ ଶݔ ݔ െ ξʹ ൌ Ͳ
ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് ݇ߨሺכሻ Phương trình tương đương với
ݔ
ଶݔ
ݔ ൌξʹ ʹ ݔ ൌ ξʹ ͳሺạሻ
ݔ ൌ േߨ
Ͷ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ݐ ൌʹ
͵ǡ ×ǣ
ݔ
ଶݔ ൌʹ
͵ ݔ
ͳ െ ଶݔ ൌʹ
ݔ ൌ ͳ
ݔ ൌ േߨ
͵
ʹݔ ൌ െͳ ʹ
ݔ ൌ േߨ
͵ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
͵
ʹ ଶݔ ͵ ݔ െ ʹ ൌ Ͳ ݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺạሻʹ
݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận các nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
d. Điều kiện:
ݔ ് Ͳ ଶݔ ് Ͳ ʹݔ ് െͳሺכሻ Phương trình tương đương với
Ͷሺͳ െ ଶʹݔሻ ͵ሺͳ െ ʹݔሻ െ ͻ െ ͵ ʹݔ ൌ Ͳ
ʹ ଶʹݔ ͵ ʹݔ ͳ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌ െͳ൫ạሺכሻ൯
e. Điều kiện:
ቄ ݔ ് Ͳ ʹݔ ് Ͳ ቄ ʹݔ ് ͳ ʹݔ ് Ͳሺכሻ Phương trình tương đương với
ʹ ଶݔ ଶʹݔ
ʹݔ ൌ Ͷ ଶݔ
ͳ െ ଶʹݔ
ʹݔ ൌ ʹ ଶݔ
ʹݔ ൌ െͳ
ʹݔ ൌ ͳ ʹ
ݔ ൌ േ
͵
Ǥ ସݔ ସݔ ൌ
ͺ ቀݔߨ
͵ቁ ቀߨ
െݔቁሺ0ộͳͻͻͻሻ
Ǥͷ ݔ െ ʹ ൌ ͵ሺͳ െ ݔሻ ଶݔ ൫ểnốʹͲͲͶ൯ Ǥ ଶ͵ݔ ʹݔെ ଶݔ ൌ Ͳ൫ểnốʹͲͲͷ൯
Ǥ ସݔ ସݔ ቀݔെߨ
Ͷቁ ቀ͵ݔെߨ Ͷቁ െ͵
ʹൌ Ͳ൫ểnốʹͲͲͷ൯
Ǥʹሺݔ ݔሻ െ ݔ ݔ
ξʹ െ ʹ ݔ ൌ Ͳ ൫ểnốʹͲͲ൯ Bài 5: Giải các phương trình sau:
ͳ െ ଶʹݔ ൌ ʹݔ ሺ ʹݔ ͳሻ
ʹ ଶʹݔ ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
ݔ ൌ ߨ ݇ʹߨ
ߨ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
Giải:
a. Điều kiện :
൞ ቀݔ ߨ
͵ቁ ് Ͳ
ቀߨ
െ ݔቁ ് Ͳ ൞ݔ ് െߨ
͵ ݇ߨ ݔ ് ߨ
݇ߨ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌ ͺ
ͳ െଶʹݔ
ʹ ൌ ͺ
ۏێ ێێ
ۍ ʹݔ ൌ ξʹ ʹ
ʹݔ ൌ െξʹ ʹ
ۏێ ێێ ێێ
ێۍ ݔ ൌߨ ͺ ݇ߨ ݔ ൌ ͵ߨ
ͺ ݇ߨ ݔ ൌ െߨ
ͺ ݇ߨ ݔ ൌ ͷߨ
ͺ ݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ
ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ്ߨ
ʹ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với
ͷ ݔ െ ʹ ൌ͵ሺͳ െ ݔሻ ଶݔ ଶݔ
ͷ ݔ െ ʹ ൌ ͵ሺͳ െ ݔሻ ଶݔ ሺͳ െ ݔሻሺͳ ݔሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
b. Điều kiện :
ͷ ݔ െ ʹ ൌ ͵ ଶݔ ͳ ݔ
ʹ ଶݔ ͵ ݔ െ ʹ ൌ Ͳ
ݔ ൌ ͳ
ݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺạሻʹ
൦
ݔ ൌߨ
݇ʹߨ ݔ ൌ ͷߨ
݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
ͳ
ͶሺØýሻ
݇ߨ
Ͷ ሺ݇ א Ժሻ
ߨ
Ͷቁ ݏ݅݊ ቀ͵ݔ െߨ
Ͷቁ െ ͵ ൌ Ͳ
െ ଶʹݔ ቀͶݔ െߨ
ʹቁ ሺʹݔሻ െ ͳ ൌ Ͳ
െ ଶʹݔ െ Ͷݔ ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
ଶʹݔ ʹݔ െ ʹ ൌ Ͳ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
c. Phương trình tương đương với
ʹ ଶ͵ݔ ʹݔ െ ʹ ଶݔ ൌ Ͳ
ሺ ݔ ͳሻ ʹݔ െ ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
ݔ ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
Ͷ ସʹݔ െ ͵ ଶʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ ଶʹݔ ൌ ͳ
ଶʹݔ ൌ െ
ʹݔ ൌ Ͳ
ݔ ൌ
d. Phương trình tương đương với
ʹሺͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔሻ ʹ ቀݔ െ
ʹݔ ൌ ͳ
ʹݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺạሻ
ݔ ൌ ߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ e. Điều kiện :
ξʹ െ ʹ ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ്ξʹ ʹ ሺכሻ
ʹ െ͵ ଶʹݔ
ʹ െ ʹݔ ʹ
ݔ ൌ െͶ
͵
Ǥ ଶቀߨ
ʹ ʹݔቁ െ ଶʹݔ െ ͵ ቀߨ
ʹെ ʹݔቁ ʹ ൌ Ͳ Phương trình tương đương với
ʹ െ ଶݔ ଶݔ െ ݔ ݔ ൌ Ͳ
ൌ Ͳ
ݔ ൌ ͳ
൏ െͳሺạሻ
ݔ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ߨ
ʹ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
- BÀI TẬP TỰ LUYỆN
5.2.1. Giải các phương trình sau:
Ǥ ଶݔ െ ൫ξ͵ െ ͳ൯ ݔ െ ξ͵ ൌ Ͳ
Ǥ ଶݔ Ͷ ݔ െ Ͷ ൌ Ͳ Ǥͳ Ͷݔ ൌ ʹݔ
Ǥʹ ʹݔ ݔ ൌ ͳ
Ǥʹ ଶʹݔ െ ʹ൫ʹ ξʹ൯ ݔ ݔ ξʹ ൌ Ͳ
Ǥ ʹݔ ൫ͳͲ െ ξ͵൯ ݔ ͷξ͵ െ ͳ ൌ Ͳ
5.2.2. Giải các phương trình sau:
Ǥͷሺͳ ݔሻ ൌ ʹ ସݔ െ ସݔ
Ǥ ସݔ ସݔ ൌ ʹ
͵ଶቀݔ ߨ Ͷቁ ͳ
͵ Ǥସݔ ସݔ
ͷ ʹݔ ൌͳ
ʹ ʹݔ െ ͳ ͺ ʹݔ
Ǥ ସݔ ସݔ ൌ െ ͷ
ͳʹ ቀݔ െߨ
Ͷቁ ቀ͵ݔ െߨ
Ͷቁ ʹͳ ʹͶ 5.2.3. Giải các phương trình sau:
ǤͶͺ െ ͳ
ସݔെ ʹ
ଶݔ
Ǥ ସʹݔ ସʹݔ
ቀߨ
Ͷ െ ݔቁ ቀߨ Ͷ ݔቁ Ǥ ଷቀݔ െߨ
Ͷ
Ǥ ݔ ൌ ݔ
ͷ ͺ
Ǥ ൌ Ͳ
ሺͳ ʹݔ ݔሻ ൌ Ͳ
ൌ ସͶݔ
ቁ ൌ ݔ െ ͳ ʹ Ͷ
ʹݔ
Ǥ ସݔ ସݔ ൌ ʹ ݔ ݔ െͳ
ʹ ଶʹݔ
Ǥ ସݔ ସݔ ൌ ͷ
ʹ ʹݔ െ
ʹሺସݔ ସݔሻ െ Ͷ ݔ ݔ ͳ ξʹ െ ʹ ݔ
- GỢI Ý GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 5.2.1. Nghiệm của phương trình là :
Ǥ ൦ݔ ൌ െߨ Ͷ ݇ߨ ݔ ൌߨ
͵ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ
Ǥݔ ൌ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦ ݔ ൌ ߨ Ͷ݇ߨ
ʹ ݔ ൌ േߨ
݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ݔ ൌ ߨ ݇ʹߨ ݔ ൌ േ ൬͵
Ͷ൰ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ۏێ ێێ
ێۍ ݔ ൌ ߨ Ͷ ݇ߨ ݔ ൌߨ
ͺ ݇ߨ ݔ ൌ͵ߨ
ͺ ݇ߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ൦ݔ ൌ െߨ
͵ ݇ʹߨ ݔ ൌͶߨ
͵ ݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
Ǥ ۏێ ێێ
ێۍ ݔ ൌ ߨ Ͷ ݇ߨ ݔ ൌߨ
݇ʹߨ ݔ ൌ ͷߨ
݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
5.2.2.
a. Phương trình tương đương với
ͷሺͳ ݔሻ ൌ ʹ ሺଶെ ଶݔሻሺଶݔ ଶݔሻ
ͷ ͷ ݔ ൌ ʹ ͳ െ ଶݔ െ ଶݔ
ʹ ଶݔ ͷ ݔ ͵ ൌ Ͳ
ݔ ൌ െͳ
ݔ ൌ െ͵
ʹ൏ െͳሺạሻ
ݔ ൌ ߨ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ b. Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌͳ
͵ቂͳ െ ቀʹݔ ߨ
ʹቁቃ ͳ
͵
ͳ െଶʹݔ
ʹ ൌ ͳ
͵െͳ
͵ ʹݔ ͳ
͵
͵ ଶʹݔ െ ʹ ʹݔ െ ʹ ൌ Ͳ
ۏێ ێێ
ۍ ݔ ൌͳ െ ξ
ʹ
ݔ ൌͳ ξ
ʹ ͳሺạሻ
ۏێ ێێ
ۍ ݔ ൌ ቆ ቇ ݇ʹߨ
ʹ ቇ ݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ
݇ߨ
ʹ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ
ͷ ʹݔ ൌ ʹݔ
ʹ ʹݔെ ͳ ͺ ʹݔ
ͺ െ ͳ ଶݔ ଶݔ ൌ ʹͲ ʹݔ െ ͷ
Ͷ ଶʹݔ ʹͲ ʹݔ െ ͳ͵ ൌ Ͳ ֞ െͶ ଶʹݔ ʹͲ ʹݔ െ ͻ ൌ Ͳ ͳ െ ξ
ʹ ͳ െ ξ
ݔ ൌ ߨ െ ቆ c. Điều kiện :
ʹݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് Phương trình tương đương với
൦ ʹݔ ൌͳ ʹ ʹݔ ൌ ͻ
ʹ ͳሺạሻ
ݔ ൌ േߨ
݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
d. Phương trình tương đương với ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌ െ ͷ
ʹͶቂ ቀͶݔ െߨ
ʹቁ ʹݔቃ ʹͳ ʹͶ
ͳ െଶʹݔ
ʹ ൌ െ ͷ
ʹͶሺെ Ͷݔ ʹݔሻ ʹͳ ʹͶ
ʹݔ ൌͳ
൦
ݔ ൌ ߨ ͳʹ ݔ ൌͷߨ ͳʹ
ሺ݇ א Ժሻ
൞
ସݔ ് Ͳ
ଶݔ ് Ͳ
ʹݔ ് Ͳ
ݔ ് Ͳ
ʹݔ ് Ͳሺכሻ
Phương trình tương đương với
Ͷͺ െ ͳ
ସݔെ ʹ
ଶݔ൬ͳ ʹݔ
ʹݔ ݔ
ݔ൰ ൌ Ͳ
ʹͶ െ ͳʹ ଶʹݔ ൌ െͷሺെͳ ʹ ଶʹݔ ʹݔሻ ʹͳ
ʹ ଶʹݔ െ ͷ ʹݔ ʹ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌ ʹ ͳሺạሻʹ
݇ߨ
݇ߨ 5.2.3.
a. Điều kiện :
Ͷͺ െ ͳ
ସݔ െ ͳ
ସݔ ൌ Ͳ
Ͷͺ ସݔ ସݔ െ ሺସݔ ସݔሻ ൌ Ͳ
͵ ସʹݔ ͳ
ʹଶʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
൦ ଶʹݔ ൌͳ
ʹ
ଶʹݔ ൌ െʹ
͵ሺØýሻ
֞ Ͷݔ ൌ Ͳ ݔ ൌ ߨ
ͺ݇ߨ Ͷ
ەۖ
ۖ۔
ۖۖ
ۓ ቀߨ
Ͷെ ݔቁ ് Ͳ
ቀߨ
Ͷ ݔቁ ് Ͳ ቀߨ
Ͷ െ ݔቁ ് Ͳ ቀߨ
Ͷ ݔቁ ് Ͳ
൞ ቀߨ ʹ
ቀߨ ʹ
ʹݔ ് Ͳ ʹݔ ് േͳሺכሻ
Ta có:
ߨ
Ͷ ݔቁ ൌͳ െ ݔ
ͳ ݔǤͳ ݔ ͳ െ ݔ ൌ ͳ
ͳ െଶͶݔ
ʹ ൌ ସͶݔ
ʹ ସͶݔ െ ଶͶݔ െ ͳ ൌ Ͳ
ଶͶݔ ൌ ͳ
ଶͶݔ ൌ െͳ
ʹሺØýሻ ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
b. Điều kiện :
െ ʹݔቁ ് Ͳ
ʹݔቁ ് Ͳ
ቀߨ
Ͷെ ݔቁ ቀ Khi đó, phương trình tương đương với
ସʹݔ ସʹݔ ൌ ସͶݔ
Ͷݔ ൌ Ͳ
ቂ ʹݔ ൌ Ͳ ʹݔ ൌ Ͳ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm
ݔ ൌ݇ߨ
Ͷ ሺ݇ א Ժሻ c. Điều kiện :
ቊ ቀݔ െ ߨ Ͷቁ ് Ͳ ݔ ് Ͳ ሺכሻ 0ặݐ ൌ ݔ െߨ
Ͷ ֞ ݔ ൌ ݐ ߨ Ͷ
ߨ Ͷቁ െ ͳ ͳ ݐ
ͳ െ ݐെ ͳ
ቈ ݐ ൌ ݇ߨ
ݐ ൌ െߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ
ቈݔ ൌ ߨ Ͷ ݇ߨ
ݔ ൌ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
ớሺכሻ¿ ×ǣ ് Ͳ ቀݐ ቁ ് Ͳ ߨ Ͷ
¯×ǡương trình tương đương với
ଷݐ ൌ ቀݐ
ଷݐ ൌ
ሺଶݐ ݐሻሺଶݐ െ ʹ ݐ ʹሻ ൌ Ͳ
ቂ ݐ ൌ Ͳ ݐ ൌ െͳ
d. Điều kiện :
൝ ݔ ് Ͳ
ݔ ് Ͳ
ʹݔ ് Ͳ ʹݔ ് Ͳሺכሻ Phương trình tương đương với
ݔ
ݔ ൌ ݔ
ݔ ʹ Ͷݔ ʹ ݔ ݔ
ଶݔ ൌ ଶݔ Ͷݔ
ʹ ଶʹݔ െ ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌ ͳ
ʹݔ ൌ െͳ ʹ
൦
ݔ ൌ േߨ ʹ ݔ ൌ േʹߨ
͵
݇ߨሺ݇ א Ժሻ
ͳ
ʹሺͳ െ ଶʹݔሻ
ൌ ʹݔ െͳ
ʹሺͳ െ ଶʹݔሻ
ଶʹݔ ʹ ʹݔ െ ͵ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌ ͳ
ʹݔ ൌ െ͵ ൏ െͳሺạሻ
ݔ ൌ ߨ
Ͷ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ f. Phương trình tương đương với
݇ߨ
݇ߨሺ݇ א Ժሻ
ʹߨ
͵ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm
ݔ ൌ േ e. Phương trình tương đương với
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌ ʹݔ െ
ͳ െଶʹݔ
ʹ
ͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔ ൌͷ
ʹ ʹݔ െͷ ͺ
െͶ ଶʹݔ െ ʹͲ ʹݔ ʹͳ ൌ Ͳ
ʹ ଶʹݔ െ ͳͲ ʹݔ ͳ͵ ൌ ͲሺØệ¿ȟԢ ൌ െͳ ൏ Ͳሻ g. Điều kiện :
ξʹ ʹ
ݔ ൌߨ
Ͷ
ሺכሻ ξʹ െ ʹ ݔ ് Ͳ ݔ ്
Phương trình tương đương với
ʹሺͳ െ ʹ ଶݔ ଶݔሻ െ Ͷ ݔ ݔ ͳ ൌ Ͳ
െ ଶʹݔ െ ʹ ʹݔ ͵ ൌ Ͳ
ʹݔ ൌ ͳ
ʹݔ ൌ െ͵ ൏ െͳሺạሻ
݇ߨሺ݇ א Ժሻ
Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.
2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO ܛܑܖ ࢞ VÀ ܋ܗܛ ࢞
- Phương trình bậc nhất theo ݔ và ݔ là những phương trình có dạng tổng quát :
Những trường hợp đặc biệt : x ܽ ൌ Ͳǡ ܾ ് Ͳ;ሺכሻ có dạng :
ݔ ൌ ܿ
ܾ x ܽ ് Ͳǡ ܾ ൌ Ͳ; ሺכሻ có dạng :
ݔ ൌ
ξܽଶ ܾଶ ݔ ൌ ܿ ξܽଶ ܾଶ
൬ ܽ
ξܽଶ ܾଶ൰ଶ ൬ ܾ ξܽଶ ܾଶ൰
ଶ
ൌ ͳ
ە۔
ۓ ݑ ൌ ܽ ξܽଶ ܾଶ
ݑ ൌ ܾ ξܽଶ ܾଶ
ܽݔ ܾ ݔ ൌ ܿሺܽଶܾଶ ് Ͳሻሺכሻ
ܿ
ܽ
x ܽ ് Ͳǡ ܾ ് Ͳǡ ܿ ൌ Ͳ; do ݔ ൌ Ͳ không là nghiệm nên ሺכሻ có dạng :
ݔ ൌ െܽ
ܾ Phương pháp giải : (trường hợp ܽ ് Ͳǡ ܾ ് Ͳǡ ܿ ് Ͳ)
Chia 2 vế phương trình cho ξܽଶ ܾଶ ta sẽ được phương trình:
ξܽଶܽ ܾଶ ݔ ܾ Ta thấy :
Nên có góc ݑ thỏa mãn :
¯×ương trình trở thành :
ݑ ݔ ݑ ݔ ൌ ܿ
ξܽଶ ܾଶ ሺݔ ݑሻ ൌ ܿ ξܽଶ ܾଶ Phương trình ሺכሻ có nghiệm khi và chỉ khi ܿଶ ܽଶ ܾଶ
Khi đó, ta đặt
ߙ ൌ ܿ ξܽଶ ܾଶ Phương trình trở thành :
Cách khác :
ݔ ܾ
ܽ ݔ ൌ ܿ
ܽ
ܾ
ܽ
ܽ
ܾ ܾ
ܿ
ܾ ߙǡ ߙ ൌ ܽ
ܾ
ݔ ʹ
ʹݐ
ͳ ݐଶ ܾͳ െ ݐଶ ͳ ݐଶ ൌ ܿ
ሺܾ ܿሻݐଶെ ʹܽݐ ܿ െ ܾ ൌ Ͳሺܾ ܿ ് Ͳሻ Giải ݐ rồi suy ra ݔ.
ሺݔ ݑሻ ൌ ߙ ቂ ݔ ൌ ߙ െ ݑ ݇ʹߨݔ ൌ ߨ െ ߙ െ ݑ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ
x Chia 2 vế phương trình cho ܽ, phương trình trở thành :
ሺݔ െ ߙሻ ൌ ܿ
ܽ ߙǡ ߙ ൌ x Chia 2 vế phương trình cho ܾ, phương trình trở thành :
ݔ ݔ ൌ ሺݔ ߙሻ ൌܿ
x Với ݔ ് ߨ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ thì ta đặt ݐ ൌ
Khi đó,
ሺכሻ ܽ
Một số công thức cần lưu ý :
ܽ േ ܽ ൌ ξʹ ቀܽ േߨ Ͷቁ ܽ േ ܽ ൌ ξʹ ቀܽ טߨ
Ͷቁ ξ͵ ܽ േ ܽ ൌ ʹ ቀܽ േߨ
ቁ ൌ ʹ ቀܽ טߨ
͵ቁ
ܽ േ ξ͵ ܽ ൌ ʹ ቀܽ േߨ
͵ቁ ൌ ʹ ቀܽ טߨ
ቁ
Giải:
a. Ta có:
ݔ െ ξ͵ ݔ ൌ െξʹ
ቀݔ െߨ
ቁ ൌξʹ ʹ
൦ ݔ ൌͷߨ
ͺͶ݇ʹߨ
ݔ ൌ ͳͳߨ
ͺͶ ݇ʹߨ
ሺ݇ א Ժሻ b. Ta có:
͵ݔ ൌ ξʹ ͵ݔ
ቀ͵ݔ െߨ
Ͷቁ ൌ ͳ
ݔ ൌ ߨ
Ͷ݇ʹߨ
͵ ሺ݇ א Ժሻ
c. Ta thấy ݔ ൌ ߨ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ không là nghiệm của phương trình.
Ǥ ݔ െ ξ͵ ݔ ൌ െξʹ
Ǥ ͵ݔ ൌ ξʹ ͵ݔ Ǥ͵ ݔ ݔ ൌ ͳ
Ǥ ݔ ͷ ݔ ൌ ͳ
Ǥͳ ξ͵
ʹξʹ ݔͳ െ ξ͵
ʹξʹ ݔ ൌ ͳ ξʹ Bài 1: Giải các phương trình sau: