• Không có kết quả nào được tìm thấy

Phương Trình, Hệ Phương Trình Và Bất Phương Trình Lượng Giác – Võ Anh Khoa, Hoàng Bá Minh

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Phương Trình, Hệ Phương Trình Và Bất Phương Trình Lượng Giác – Võ Anh Khoa, Hoàng Bá Minh"

Copied!
200
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

LƯỢNG GIÁC

MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ VÀ ỨNG DỤNG

TẬP 2 : PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

(2)

TP. HỒ CHÍ MINH

LƯỢNG GIÁC

MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ VÀ ỨNG DỤNG

TẬP 2 : PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

(3)

CÁC TÁC GIẢ

VÕ ANH KHOA – HOÀNG BÁ MINH.

Cuốn sách “LƯỢNG GIÁC – MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ VÀ ỨNG DỤNG” này được biên soạn với mục đích cung cấp, bổ sung kiến thức cho học sinh THPT và một số bạn đọc quan tâm đến mảng kiến thức này trong quá trình học tập và làm việc. Trong tập 2

“PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC”

này, chúng tôi sẽ xoáy vào trọng tâm là “PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC”, một dạng toán quen thuộc trong các đề thi THPT, đặc biệt là đề thi tuyển sinh Đại Học.

Ở các chương chính, chúng tôi chia làm 3 phần :

- Phần I : Nêu lý thuyết cùng ví dụ minh họa ngay sau đó, giúp bạn đọc hiểu và biết cách trình bày bài. Đồng thời đưa ra các dạng toán cơ bản, thường gặp trong quá trình làm bài trên lớp của học sinh THPT. Ở phần này, chúng tôi sẽ trình bày một số bài để bạn đọc có thể nắm vững hơn, tránh sai sót.

- Phần II : Trong quá trình tham khảo và tổng hợp tài liệu, chúng tôi sẽ đưa vào phần này các dạng toán khó nhằm giúp cho các học sinh bồi dưỡng, rèn luyện kĩ năng giải LƯỢNG GIÁC thành thạo hơn khi gặp phải những dạng toán này.

- Phần III : Chúng tôi sẽ đưa ra lời giải gợi ý cho một số bài, qua đó bạn đọc kiểm tra lại đáp số, lời giải hoặc cũng có thể tham khảo thêm.

Trong quá trình biên soạn, mặc dù chúng tôi đã cố gắng bằng việc tham khảo một lượng rất lớn các tài liệu có sẵn và tiếp thu có chọn lọc ý kiến từ các bạn đồng nghiệp để dần hoàn thiện cuốn sách này, nhưng khó tránh khỏi những thiếu sót bởi tầm hiểu biết và kinh nghiệm còn hạn chế, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp quý báu của bạn đọc gần xa.

Chi tiết liên hệ tại : anhkhoavo1210@gmail.com minh.9a1.dt@gmail.com

(4)

Trong quá trình biên soạn, chúng tôi xin cám ơn đến những bạn đã cung cấp tài liệu tham khảo và vui lòng nhận kiểm tra lại từng phần của bản thảo hoặc bản đánh máy, tạo điều kiện hoàn thành cuốn sách này :

- Ngô Minh Nhựt (ĐH Kinh Tế Tp.HCM) - Mai Ngọc Thắng (ĐH Kinh Tế Tp.HCM)

- Nguyễn Thị Thanh Huyền (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai) - Nguyễn Huy Hoàng (THPT Chuyên Lê Hồng Phong Tp.HCM)

- Trần Lam Ngọc (THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM) - Vương Tuấn Phong (THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa Tp.HCM) - Lê Quang Hiếu (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai) - Hoàng Minh Quân (ĐH Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội)

và một số thành viên diễn đàn MathScope.

(5)

TẬP 2 : PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

II.

I.

1.

2.

3.

4.

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 67

5. CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC ... 73

a. TỔNG HỢP ... 73

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 95

CHƯƠNG 4 : SƠ LƯỢC VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC I. MỘT SỐ TÍNH CHẤT CƠ BẢN VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC ... 1

BÀI TẬP VÍ DỤ VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC ... 2

CHƯƠNG 5 : PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN ... 3

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 13

II. CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN ... 20

PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI ... 20

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 35

PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO •‹ ݔ VÀ …‘• ݔ ... 41

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 50

PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG THEO •‹ ݔ VÀ …‘• ݔ ... 53

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 60

PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI THUẦN NHẤT ĐỐI VỚI •‹ ݔ ǡ …‘• ݔ ... 61

(6)

c.

d.

I.

II.

I.

II.

PHƯƠNG TRÌNH KHÔNG MẪU MỰC ... 107

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 127

PHƯƠNG TRÌNH CÓ CHỨA THAM SỐ ... 131

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 148

CHƯƠNG 6 : HỆ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ... 154

TÓM TẮT MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP THƯỜNG GẶP ... 154

CÁC BÀI TẬP MINH HỌA ... 155

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 171

CHƯƠNG 7 : BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ... 175

TÓM TẮT MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP THƯỜNG GẶP ... 175

CÁC BÀI TẬP MINH HỌA ... 176

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ... 186

ĐỌC THÊM : TẢN MẠN VỀ SỐ PI ... 189

TÀI LIỆU THAM KHẢO ... 194

(7)

CHƯƠNG 4

SƠ LƯỢC VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC

I. MỘT SỐ TÍNH CHẤT CƠ BẢN VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC

- Hàm số ݕ ൌ ƒ”…•‹ ݔ là hàm lượng giác ngược của hàm số ݔ ൌ •‹ ݕ, có một số tính chất cơ bản sau

ەۖ

۔

ۖۓ ݕ א ቂെߨ ʹǢߨ

ʹቃ

ƒ”…•‹ሺ•‹ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ቂെߨ ʹ

ߨቃ

ەۖ

۔

ۖۓ ߨ

ʹ ߨ

ߨ ʹǢߨ

ʹቁ

ݕ א ሺͲǢ ߨሻ

ƒ”……‘–ሺ…‘– ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሺͲǢ ߨሻ …‘–ሺƒ”……‘– ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א Թ

ƒ”……‘–ሺെݔሻ ൌ ߨ െ ƒ”……‘– ݔ

Ǣʹ

•‹ሺƒ”…•‹ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሾെͳǢ ͳሿ

ƒ”…•‹ሺെݔሻ ൌ െ ƒ”…•‹ ݔ

- Hàm số ݕ ൌ ƒ”……‘• ݔ là hàm lượng giác ngược của hàm số ݔ ൌ …‘• ݕ, có một số tính chất cơ bản sau

ݕ א ሾͲǢ ߨሿ

ƒ”……‘•ሺ…‘• ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሾͲǢ ߨሿ …‘•ሺƒ”……‘• ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ሾെͳǢ ͳሿ

ƒ”……‘•ሺെݔሻ ൌ ߨ െ ƒ”……‘• ݔ - Hàm số ݕ ൌ ƒ”…–ƒ ݔ là hàm lượng giác

ngược của hàm số ݔ ൌ –ƒ ݕ, có một số tính chất cơ bản sau

ݕ א ቀെ Ǣ ቁʹ

ƒ”…–ƒሺ–ƒ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א ቀെ

–ƒሺƒ”…–ƒ ݔሻ ൌ ݔǡ ݔ א Թ

ƒ”…–ƒሺെݔሻ ൌ െ ƒ”…–ƒ ݔ

- Hàm số ݕ ൌ ƒ”……‘– ݔ là hàm lượng giác ngược của hàm số ݔ ൌ …‘– ݕ, có một số tính chất cơ bản sau

(8)

II. BÀI TẬP VÍ DỤ VỀ HÀM LƯỢNG GIÁC NGƯỢC

ƒǤ ൌ •‹ ቆߨ

ͳʹ൅ ƒ”…•‹ ቆξʹ ʹ ቇቇ

¿ ൞ •‹ߨ Ͷ ൌξʹ ߨ ʹ

Ͷ א ቂെߨ ʹǢߨ

ʹቃ

² ƒ”…•‹ ቆξʹ ʹ ቇ ൌߨ

ͶǤ‘¯×ǡ

ൌ •‹ ቀߨ ͳʹ൅ߨ

Ͷቁ ൌ •‹ߨ

͵ൌ ξ͵

ʹ

„Ǥ ൌ ƒ”…•‹ ൬•‹ʹߨ

͵ ൰

‘ʹߨ

͵ ב ቂെߨ ʹǢߨ

ʹቃ ² ƒ”…•‹ ൬•‹ʹߨ

͵ ൰ ്ʹߨ

͵

•‹ʹߨ

͵

ߨቁ ൌ •‹ߨ

͵ Do đó,

ʹߨ

͵ ൰ ൌ ƒ”…•‹ ቀ•‹ߨ

͵ቁ ൌߨ

͵ …Ǥ ൌ ƒ”……‘• ൬…‘•Ͷߨ

͵ ൰ Ta thấy :

…‘•Ͷߨ

͵ ൌ …‘• ቀߨ ൅ߨ

͵ቁ ൌ െ …‘•ߨ

͵ Do đó,

ൌ ƒ”……‘• ൬…‘•Ͷߨ

͵ ൰ ൌ ƒ”……‘• ቀെ …‘•ߨ

͵ቁ ൌ ߨ െ ƒ”……‘• ቀ…‘•ߨ

͵ቁ ൌ ߨ െߨ

͵ ൌʹߨ

͵ Ǥ—›˜ậ›

ൌ •‹ ቀߨ െ

͵

ൌ ƒ”…•‹ ൬•‹

(9)

CHƯƠNG 5

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

I. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN

- CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN

ʹǤ …‘• ݑ ൌ Ͳ ฻ ݑ ൌ ߨ ʹ

͵Ǥ •‹ ݑ ൌ ͳ ฻ ݑ ൌ

ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

͸Ǥ …‘• ݑ ൌ െͳ ฻ ݑ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

͹Ǥ •‹ ݑ ൌ ͳ ʹ฻ ൦

ݑ ൌߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ ݑ ൌ ͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

ͺǤ …‘• ݑ ൌ ͳ

ʹ฻ ݑ ൌ േߨ

͵൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

ƒǤ •‹ݑ ൌ •‹ݒ ฻ ቂ ݑ ൌݒ൅݇ʹߨ

ݑ ൌߨെݒ൅݇ʹߨ ሺ݇ א Ժሻ

„Ǥ …‘•ݑ ൌ …‘•ݒ ฻ ቂ ݑ ൌݒ൅݇ʹߨ

ݑ ൌ െݒ൅݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ …Ǥ –ƒݑ ൌ –ƒݒ฻ ቊݑ ൌݒ൅݇ߨ

ݑ ് ߨ

ʹ൅݇ߨሺ݇ א Ժሻ

†Ǥ …‘–ݑ ൌ …‘–ݒ ฻ ቄݑ ൌݒ൅݇ߨ

ݑ ്݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ

- CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH CƠ BẢN ĐẶC BIỆT

ͳǤ •‹ ݑ ൌ Ͳ ฻ ݑ ൌ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͶǤ …‘• ݑ ൌ ͳ ฻ ݑ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͷǤ •‹ ݑ ൌ െͳ ฻ ݑ ൌ െ

(10)

ͻǤ •‹ ݑ ൌ ξ͵

ʹ ฻ ൦

ݑ ൌ ߨ

͵൅ ݇ʹߨ ݑ ൌ ʹߨ

͵ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͳͲǤ …‘• ݑ ൌξ͵

ʹ ฻ ݑ ൌ േߨ

͸൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

ͳͳǤ •‹ ݑ ൌ െͳ ʹ ฻ ൦

ݑ ൌ െߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ ݑ ൌ ͹ߨ

͸ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ͳʹǤ …‘• ݑ ൌ െͳ

ʹ฻ ݑ ൌ േʹߨ

͵ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

ͳ͵Ǥ •‹ ݑ ൌ െξ͵

ʹ ฻ ൦

ݑ ൌ െߨ

͵൅ ݇ʹߨ ݑ ൌ Ͷߨ

͵ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ξ͵

ʹ

ͷߨ

͸

ߨ ʹǢߨ

ʹቃǤ

ߨ ʹǢߨ

ʹቁǤ

ƒÀŠ‹ệ—‰Š‹ệ¯×Ž ƒ”…–ƒ ݉Ǥ

ͶሻŠươ‰–”¿Š …‘– ݔ ൌ ݉ሺ݉ א Թሻ…ׯộ–‰Š‹ệ–Š—ộ…ሺͲǢ ߨሻǤ

ƒÀŠ‹ệ—‰Š‹ệ¯×Ž ƒ”……‘– ݉Ǥ

Chúng ta sử dụng các công thức biến đổi lượng giác đã nêu trong Chương 2, phân tích phương trình thành các nhân tử để xuất hiện các dạng phương trình trên.

ͳͶǤ …‘• ݑ ൌ െ ฻ ݑ ൌ േ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ Chú ý rằng:

ͳሻŠươ‰–”¿Š •‹ ݔ ൌ ݉ሺ݉ א ሾെͳǢ ͳሿሻ…ׯộ–‰Š‹ệ–Š—ộ… ቂെ

ƒÀŠ‹ệ—‰Š‹ệ¯×Ž ƒ”…•‹ ݉Ǥ

ʹሻŠươ‰–”¿Š …‘• ݔ ൌ ݉ሺ݉ א ሾെͳǢ ͳሿሻ …ׯộ–‰Š‹ệ–Š—ộ…ሾͲǢ ߨሿǤ

ƒÀŠ‹ệ—‰Š‹ệ¯×Ž ƒ”……‘• ݉Ǥ

͵ሻŠươ‰–”¿Š –ƒ ݔ ൌ ݉ሺ݉ א Թሻ…ׯộ–‰Š‹ệ–Š—ộ… ቀെ

(11)

Giải:

a. Ta có:

•‹ ʹݔ ൌ ͳ ฻ ʹݔ ൌ ߨ ʹ b. Ta có:

…‘•͵ݔ ൌͳ

ʹ฻ ͵ݔ ൌ േߨ

͵ ൅݇ʹߨ

͵ ሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:

–ƒ ݔ ൌ െξ͵

͵ ฻ ൞ݔ ൌ െ

ݔ ് ฻ ݔ ൌ െߨ

͸൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

d. Ta có:

ݔ ൌߨ ͺ൅݇ߨ

ʹ ݔ ് ݇ߨ

ʹ

฻ ݔ ൌߨ ͺ൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ

ƒǤ •‹ ʹݔ ൌ ͳ…Ǥ –ƒݔ ൌ െξ͵

͵

„Ǥ …‘• ͵ݔ ൌͳ

ʹ †Ǥ …‘– ʹݔ ൌ ͳ

Bài 1: Giải các phương trình sau

ƒǤ •‹ሺݔ൅ ʹሻ ൌͳ

ʹ …Ǥ –ƒሺʹݔ െ ͳሻ ൌ ξ͵

„Ǥ …‘•ሺߨെݔሻ ൌ ͳ †Ǥ …‘–ሺ͵ݔെ ͳሻ ൌ െξ͵

Bài 2: Giải các phương trình sau

൅ ݇ʹߨ ฻ ݔ ൌ ߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

൅ ݇ʹߨ ฻ ݔ ൌ േߨ ͻ

ߨ

͸൅ ݇ߨ ߨ

ʹ ൅ ݇ߨ

…‘– ʹݔ ൌ ͳ ฻ ൞

(12)

Giải:

a. Ta có:

•‹ሺݔ ൅ ʹሻ ൌͳ ʹ ฻ ൦

ݔ ൅ ʹ ൌ ߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൅ ʹ ൌ ͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ

฻ ൦

ݔ ൌߨ

͸൅ ݇ʹߨ െ ʹ ݔ ൌ ͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ െ ʹ

ሺ݇ א Ժሻ b. Ta có:

…‘•ሺߨ െ ݔሻ ൌ ͳ ฻ ߨ െ ݔ ൌ ݇ʹߨ ฻ ݔ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:

–ƒሺʹݔ െ ͳሻ ൌ ξ͵ ฻ ൞ʹݔ െ ͳ ൌߨ

͵൅ ݇ߨ ʹݔ െ ͳ ് ߨ

ʹ൅ ݇ߨ ฻ ൞ݔ ൌ ߨ

͸൅݇ߨ ʹ ൅ͳ

ʹ ݔ ് ߨ

Ͷ൅݇ߨ ʹ ൅ͳ

ʹ

฻ ݔ ൌߨ

͸൅݇ߨ ʹ ൅ͳ

ʹሺ݇ א Ժሻ d. Ta có:

…‘–ሺ͵ݔ െ ͳሻ ൌ െξ͵ ฻ ൞͵ݔ െ ͳ ൌ െ ߨ

͸൅ ݇ߨ

͵ݔ െ ͳ ് ݇ߨ ฻ ൞ݔ ൌ െ ߨ ͳͺ൅݇ߨ

͵ ൅ͳ

͵ ݔ ്݇ߨ

͵ ൅ͳ

͵

฻ ݔ ൌ െ ߨ ͳͺ൅݇ߨ

͵ ൅ͳ

͵ሺ݇ א Ժሻ

Giải:

a. Ta có:

–ƒ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൌ –ƒ ቀʹݔ ൅ߨ

͵ቁ ฻ ൞ʹݔ ൅ߨ

͵ ൌ ݔ ൅ߨ Ͷ ൅ ݇ߨ ʹݔ ൅ߨ

͵ ്ߨ

ʹ൅ ݇ߨ ฻ ൞

ݔ ൌ െߨ

͸൅ ݇ߨ ݔ ് ߨ

ͳʹ൅݇ߨ ʹ

฻ ݔ ൌ െߨ

͸൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ b. Ta có:

–ƒ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൌ െ …‘– ቀʹݔ െߨ

͵ቁ ฻ –ƒ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൌ –ƒሺʹݔ ൅ߨ

͸ሻ

ƒǤ –ƒ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൌ –ƒ ቀʹݔ ൅ߨ

͵ቁ

„Ǥ –ƒ ቀݔ൅ߨ

Ͷቁ ൌ െ …‘– ቀʹݔെߨ

͵ቁ …Ǥ •‹ݔ ൌ …‘•ሺݔ൅ߨሻ

Bài 3: Giải các phương trình sau

(13)

฻ ൞ʹݔ ൅ߨ

͸ ൌ ݔ ൅ߨ Ͷ൅ ݇ߨ ʹݔ ൅ߨ

͸ ്ߨ

ʹ൅ ݇ߨ ฻ ൞

ݔ ൌ ߨ ͳʹ൅ ݇ߨ ݔ ്ߨ

͸൅݇ߨ ʹ

฻ ݔ ൌ ߨ

ͳʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:

•‹ ݔ ൌ …‘•ሺݔ ൅ ߨሻ ฻ •‹ ݔ ൌ •‹ ቀെݔ െߨ

ʹቁ ฻ ൦ ݔ ൌ െݔ െߨ

ʹ൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ ൅ ݔ ൅ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨ

฻ ൦

ݔ ൌ െߨ Ͷ൅ ݇ߨ Ͳݔ ൌ͵ߨ

ʹ ൅ ݇ʹߨሺ˜ØŽýሻ ฻ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

Giải:

a. Điều kiện :

ݔ ് ݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

ͳ

•‹ ݔ …‘• ݔൌ െ ʹ …‘• ݔ

฻ •‹ ݔ ൌ െͳ ʹ฻ ൦

ݔ ൌ െߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ͹ߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

„Ǥ Điều kiện :

൜•‹ ʹݔ ് Ͳ

…‘• ʹݔ ് Ͳ฻ •‹ Ͷݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് ݇ߨ

Ͷ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

•‹ ݔ …‘• ʹݔ െ …‘• ݔ •‹ ʹݔ

•‹ ʹݔ …‘• ʹݔ ൌ Ͳ ฻ •‹ ݔ ൌ Ͳ ฻ ݔ ൌ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

ƒǤ –ƒݔ൅ …‘–ݔ ൌ െ ʹ …‘•ݔ

„Ǥ •‹ݔ

•‹ ͷݔ െ …‘•ݔ …‘• ͷݔ ൌ Ͳ

Bài 4: Giải các phương trình sau

…Ǥ ሺʹ …‘•ݔ െ ͳሻሺʹ •‹ݔ ൅ …‘•ݔሻ ൌ •‹ ʹݔ െ •‹ݔ (Tuyển sinh khối D 2004)

(14)

Kết hợp với ሺכሻ ta được nghiệm là ݔ ൌ ߨ ൅ ݉ʹߨሺ݉ א Ժሻ c. Ta có:

ሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻሺʹ •‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ ൌ •‹ ʹݔ െ •‹ ݔ

฻ ሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻሺʹ •‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ ൌ •‹ ݔሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻ

฻ ሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻሺ•‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ξʹሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻ •‹ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൌ Ͳ

฻ ൦ …‘• ݔ ൌͳ

ʹ

•‹ ቀݔ ൅ߨ Ͷቁ ൌ Ͳ

฻ ൦ݔ ൌ േߨ

͵൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ

Giải:

a. Ta có:

ξ͵ –ƒሺʹݔ െ ͵͸ሻ െ ͳ ൌ Ͳ (với ݔ א ሾͻͲǢ ͳͺͲሿ)

฻ –ƒሺʹݔ െ ͵͸ሻ ൌ ξ͵

͵ ฻ ൜ʹݔ െ ͵͸ ൌ ͵Ͳ൅ ݇ͳͺͲ ʹݔ െ ͵͸ ് ͻͲ൅ ݇ͳͺͲ

฻ ൜ݔ ൌ ͵͵൅ ݇ͻͲ

ݔ ് ͸͵൅ ݇ͻͲ ฻ ݔ ൌ ͵͵൅ ݇ͻͲሺ݇ א Ժሻ Lại có:

ݔ א ሾͻͲǢ ͳͺͲሿ ฻ ቄͻͲ ൑ ͵͵൅ ݇ͻͲ ൑ ͳͺͲ

݇ א Ժ

฻ ൝ͳͻ

͵Ͳ൑ ݇ ൑ Ͷͻ

݇ א Ժ ͵Ͳ

฻ ݇ א ሼͳሽ Vậy nghiệm của phương trình là ݔ ൌ ͳʹ͵

b. Ta có:

•‹ሺ͵ݔ ൅ ͳሻ ൅ •‹ሺ͵ݔ െ ͳሻ ൌ Ͳ (với ݔ א ሾെߨǢ ߨሿ)

ƒǤξ͵ –ƒሺʹݔെ ͵͸ሻ െ ͳ ൌ Ͳ ǡݔ א ሾͻͲǢ ͳͺͲ

„Ǥ •‹ሺ͵ݔ൅ ͳሻ ൅ •‹ሺ͵ݔെ ͳሻ ൌ Ͳ ǡݔ א ሾെߨǢߨሿ Bài 5: Giải các phương trình sau

…Ǥ …‘• ͵ݔെ Ͷ …‘• ʹݔ ൅ ͵ …‘•ݔെ Ͷ ൌ Ͳ ǡݔ א ሾͲǢ ͳͶሿ (Tuyển sinh khối D 2002)

(15)

฻ ʹ •‹ ͵ݔ …‘• ͳ ൌ Ͳ ฻ •‹ ͵ݔ ൌ Ͳ ฻ ݔ ൌ݇ߨ

͵ ሺ݇ א Ժሻ Lại có:

ݔ א ሾെߨǢ ߨሿ ฻ ൝െߨ ൑݇ߨ

͵ ൑ ߨ

݇ א Ժ

฻ ቄെ͵ ൑ ݇ ൑ ͵

݇ א Ժ ฻ ݇ א ሼͲǢ േͳǢ േʹǢ േ͵ሽ ậ›‰Š‹ệ…ዚƒ’Šዛዓ‰–”¿ŠŽݔ א ൜ͲǢ േߨ

͵Ǣ േʹߨ

͵ Ǣ േߨൠ

c. Ta có:

…‘• ͵ݔ െ Ͷ …‘• ʹݔ ൅ ͵ …‘• ݔ െ Ͷ ൌ Ͳ (với ݔ א ሾͲǢ ͳͶሿ)

฻ Ͷ …‘•ݔ െ ͵ …‘• ݔ െ Ͷሺʹ …‘•ݔ െ ͳሻ ൅ ͵ …‘• ݔ െ Ͷ ൌ Ͳ

฻ Ͷ …‘•ݔሺ…‘• ݔ െ ʹሻ ൌ Ͳ

฻ ൤ …‘• ݔ ൌ Ͳ

…‘• ݔ ൌ ʹ ൐ ͳሺŽ‘ạ‹˜¿ …‘• ݔ ൑ ͳሻ

฻ ݔ ൌ ߨ

ʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Lại có:

ݔ א ሾͲǢ ͳͶሿ ฻ ቊͲ ൑ ߨ

ʹ൅ ݇ߨ ൑ ͳͶ

݇ א Ժ ฻ ൝െ

ͳ

ʹ ൑ ݇ ൑ͳͶ ߨ െͳ

݇ א Ժ ʹ

฻ ݇ א ሼͲǢ ͳǢ ʹǢ ͵ሽ ậ›‰Š‹ệ…ủƒ’Šươ‰–”¿ŠŽݔ א ൜ߨ

ʹǢ͵ߨ ʹ Ǣͷߨ

ʹ Ǣ͹ߨ ʹ ൠ

Giải:

a. Ta có :

•‹ ൬ʹݔ ൅ͷߨ

ʹ ൰ ൌ •‹ ቀʹݔ ൅ߨ

ʹቁ ൌ …‘• ʹݔ …‘• ൬ݔ െ͹ߨ

ʹ ൰ ൌ …‘• ቀݔ ൅ߨ

ʹെ Ͷߨቁ ൌ െ •‹ ݔ Như vậy, phương trình viết lại thành

…‘• ʹݔ ൅ ͵ •‹ ݔ ൌ ͳ ൅ ʹ •‹ ݔ

฻ ʹ •‹ ʹݔ ൬•‹ ݔ െͳ

ʹ൰ ൌ Ͳ

ƒǤ •‹ ൬ʹݔ ൅ͷߨ

ʹ ൰ െ ͵ …‘• ൬ݔെ͹ߨ

ʹ൰ ൌ ͳ ൅ ʹ •‹ݔǡݔ א ቂߨ ʹǡ ͵ߨቃ

„Ǥ•‹ ͵ݔെ •‹ݔ

ξͳ െ …‘• ʹݔ ൌ •‹ ʹݔ ൅ …‘• ʹݔǡݔ א ሺͲǡʹߨሻ Bài 6: Giải các phương trình sau

(16)

฻ ۏێ ێێ

ۍ ݔ ൌ ݇ߨ ݔ ൌߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

¿ݔ א ቂߨ

ʹǡ ͵ߨቃ ²‰Š‹ệ…ủƒ’Šươ‰–”¿ŠŽݔ א ൜ߨǢ ʹߨǢ ͵ߨǢߨ

͸Ǣͷߨ ʹ Ǣͳ͹ߨ

͸ ൠ b. Phương trình tương đương với

ʹ …‘• ʹݔ •‹ ݔ

ξʹȁ•‹ ݔȁ ൌ ξʹ …‘• ቀʹݔ െߨ Ͷቁ Nếu ݔ א ሺͲǡ ߨሻ thì •‹ ݔ ൐ Ͳ nên

…‘• ʹݔ ൌ …‘• ቀʹݔ െߨ

Ͷቁ ฻ ݔ ൌ ߨ ͳ͸൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ Khi đó,

ݔ א ൜ߨ ͳ͸Ǣͻߨ

ͳ͸ൠ Nếu ݔ א ሺߨǡ ʹߨሻ thì •‹ ݔ ൏ Ͳ nên

…‘• ʹݔ ൌ െ …‘• ቀʹݔ െߨ

Ͷቁ ฻ ݔ ൌ ͷߨ ͳ͸൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ Khi đó,

ݔ א ൜ʹͳߨ ͳ͸ Ǣʹͻߨ

ͳ͸ ൠ ኼ›‰Š‹ệ…ủƒ’Šươ‰–”¿ŠŽݔ א ൜ߨ

ͳ͸Ǣͻߨ ͳ͸Ǣʹͳߨ

ͳ͸ Ǣʹͻߨ ͳ͸ ൠ

Giải:

a. Phương trình tương đương với

ሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻሺʹ •‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ ൌ •‹ ݔ ሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻ

฻ ሺʹ …‘• ݔ െ ͳሻሺ•‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ ൌ Ͳ …Ǥ …‘–ݔ൅ •‹ݔቀͳ ൅ –ƒݔ–ƒݔ

ʹቁ ൌ Ͷ ሺ—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲ͸ሻ

†Ǥ ͳ

•‹ݔ൅ ͳ

•‹ ቀݔ െ͵ߨ ʹ ቁ

ൌ Ͷ •‹ ൬͹ߨ

Ͷ െݔ൰ሺ—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲͺሻ Bài 7: Giải các phương trình sau

ƒǤሺʹ …‘•ݔെ ͳሻሺʹ •‹ݔ ൅ …‘•ݔሻ ൌ •‹ ʹݔ െ •‹ݔ (Tuyển sinh khối D 2004)

„Ǥ •‹ݔ൅ …‘•ݔ ൅ ͳ ൅ •‹ ʹݔ ൅ …‘• ʹݔ ൌ Ͳ (Tuyển sinh khối B 2005)

(17)

฻ ൦ …‘• ݔ ൌ ͳ ʹ ξʹ •‹ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൌ Ͳ

฻ ൦ݔ ൌ േߨ

͵൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ b. Phương trình tương đương với

ʹ …‘•ݔ ൅ ʹ …‘• ݔ •‹ ݔ ൅ …‘• ݔ ൅ •‹ ݔ ൌ Ͳ

฻ ሺʹ …‘• ݔ ൅ ͳሻሺ…‘• ݔ ൅ •‹ ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ൦ݔ ൌ േʹߨ

͵ ൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ

c. 0‹ều kiệnǣ ቐ

…‘• ݔ ് Ͳ

•‹ ݔ ് Ͳ …‘•ݔ

ʹ ് Ͳ฻ •‹ ʹݔ ് Ͳ ฻ ݔ ് ݇ߨ

Ͷ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Ta thấy :

ͳ ൅ –ƒ ݔ –ƒݔ

ʹ ൌ ͳ ൅ •‹ ݔ •‹ݔ ʹ …‘• ݔ …‘•ݔ ʹ

ൌ…‘• ݔ …‘•ݔ

ʹ ൅ •‹ ݔ •‹ݔ ʹ …‘• ݔ …‘•ݔ

ʹ

ൌ ͳ …‘• ݔ Do đó, phương trình tương đương với

…‘– ݔ ൅ –ƒ ݔ ൌ Ͷ ฻ •‹ ʹݔ ൌ ͳ ʹ฻ ൦

ݔ ൌ ߨ ͳʹ൅ ݇ߨ ݔ ൌ ͷߨ

ͳʹ൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

d. Điều kiện :

൝ •‹ ݔ ് Ͳ

•‹ ൬ݔ െ͵ߨ

ʹ ൰ ് Ͳሺכሻ Phương trình tương đương với

ͳ

•‹ ݔ൅ ͳ

…‘• ݔ ൌ െʹξʹሺ•‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ

(18)

•‹ ቀݔ ൅ߨ

Ͷቁ ൬ ͳ

•‹ ʹݔ൅ ξʹ൰ ൌ Ͳ ฻ ۏێ ێێ

ێۍݔ ൌ െߨ ͺ൅ ݇ߨ ݔ ൌͷߨ

ͺ ൅ ݇ߨ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

Giải: Phương trình tương đương với ߨ

Ͷቀ͵ݔ െ ඥͻݔെ ͳ͸ݔ െ ͺͲቁ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

฻ ඥͻݔെ ͳ͸ݔ െ ͺͲ ൌ ͵ݔ െ ͺ݇

฻ ൜ ͵ݔ െ ͺ݇ ൒ Ͳ

ͻݔെ ͳ͸ݔ െ ͺͲ ൌ ሺ͵ݔ െ ͺ݇ሻ

฻ ൝ ͵ݔ െ ͺ݇ ൒ Ͳ

ͻݔ ൌ ͳʹ݇ ൅ Ͷ ൅ Ͷͻ

͵݇ െ ͳ ሺכሻ …‘•ߨ

Ͷቀ͵ݔെ ඥͻݔെ ͳ͸ݔ െ ͺͲቁ ൌ ͳ Bài 8: Tìm tất cả các giá trị nguyên của ݔ thỏa mãn

Do đó, ͵݇ െ ͳ là ước nguyên của 49. Ta được : ͵݇ െ ͳ ൌ േͳǡ േ͹ǡ േͶͻ Vì ݇ א Ժ nên ݇ ൌ Ͳǡ െʹǡ െͳ͸. Thay vào ሺכሻ, ta được ݔ ൌ െ͵ǡ െʹͳ

(19)

- BÀI TẬP TỰ LUYỆN 5.1.1. Giải các phương trình sau:

ƒǤ –ƒ ʹݔ ൌ ξ͵

͵

„Ǥ •‹ ͳͲݔ ൌ ͳ …ǤͶ …‘•ݔ െ ͵ ൌ Ͳ

†Ǥ͵ •‹ ݔ െ ʹ ൌ Ͳ

‡Ǥͳ ൅ •‹ ʹݔ ൌ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ 5.1.2. Giải các phương trình sau:

ƒǤ •‹ ൬ʹݔ

͵ െߨ

͵൰ ൌ Ͳ

„Ǥͳ ൅ …‘• ቀʹݔ െߨ

͸ቁ ൌ Ͳ …Ǥ –ƒ ቀݔ

ʹ൅ߨ

͵ቁ ൌ ξ͵

†Ǥ •‹ሺݔ ൅ ͳሻ ൌ ͳ ͵

‡Ǥʹ …‘• ቈߨ

͸ቆ•‹ ݔ െ ͳ ൅ξʹ ʹ

ƒǤ •‹ ݔ ൌ •‹ ൬Ͷݔ

ߨ

͵ቁ ൌ Ͳ

‡Ǥ …‘• ͷݔ െ •‹ሺ͵ݔ ൅ Ɏሻ ൌ Ͳ 5.1.4. Giải các phương trình sau:

ƒǤͶ •‹ ݔ …‘• ݔ …‘• ʹݔ ൌ ͳ

„Ǥ …‘• ݔ …‘• ʹݔ …‘• Ͷݔ …‘• ͺݔ …‘• ͳ͸ݔ …‘• ͵ʹݔ ൌ ͳ

͸Ͷ •‹ ݔ …Ǥ –ƒ ݔ ൅ …‘• ݔ

ͳ ൅ •‹ ݔ ൌ ͳ

†Ǥ …‘• ͵ݔ െ …‘• ʹݔ െ …‘• ݔ ൌ •‹ ʹݔ െ •‹ ݔ െ ͳ

‡Ǥሺͳ െ –ƒ ݔሻሺͳ ൅ •‹ ʹݔሻ ൌ ͳ ൅ –ƒ ݔ ቇ቉ ൌ ξ͵

5.1.3. Giải các phương trình sau:

൅ ͵ߨ൰ ͷ

„Ǥ …‘•ሺʹݔ ൅ ߨሻ ൌ െ •‹ ݔ …Ǥ •‹ ݔ ൌ െ …‘• ʹݔ

†Ǥ –ƒ ݔ ൅ –ƒ ቀʹݔ ൅

(20)

ˆǤ …‘• ͳͲݔ ൅ ʹ …‘•Ͷݔ ൅ ͸ …‘• ͵ݔ …‘• ݔ ൌ …‘• ݔ ൅ ͺ …‘• ݔ …‘•͵ݔ

‰ǤͶ •‹ݔ ൅ ͵ …‘•ݔ െ ͵ •‹ ݔ െ •‹ݔ …‘• ݔ ൌ Ͳ

ŠǤ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ʹሺ•‹ݔ ൅ …‘•ݔሻ

‹Ǥ –ƒݔ െ –ƒ ݔ –ƒ ͵ݔ ൌ ʹ 5.1.5. Giải các phương trình sau:

ƒǤ •‹ ʹݔ ൌ ͳǡ ݔ א ቂെߨ ʹǢߨ

ʹቃ

„Ǥ …‘• ݔ ൅ …‘• ͵ݔ ൌ Ͳǡ ݔ א ቂͲǢߨ ʹቃ 5.1.6. Giải các phương trình sau:

ƒǤʹ ൅ ͵ …‘• ݔ ൌ ʹ–ƒݔ ʹ

„Ǥ…‘• ݔ െ ʹ •‹ ݔ …‘• ݔ

ݔ ʹ

ߨ Ͷ

ݔ ʹ

ƒǤݔ ൌ ߨ ͳʹ൅݇ߨ

ʹ

„Ǥݔ ൌ ߨ ʹͲ൅݇ߨ

ͷ

…Ǥ ൦

ݔ ൌ േ ݔ ൌ േ

͸ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

†Ǥ ൦ ݔ ൌ ƒ”…•‹ʹ

͵൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ െ ƒ”…•‹ʹ

͵൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

‡Ǥݔ ൌ݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ

ሺọc‹ện‰Ÿ‰ͳͻͻͺሻ

ൌ ξ͵ሺ0‰‘ại‰ữͳͻͻͺሻ ʹ …‘•ݔ ൅ •‹ ݔ െ ͳ

…Ǥ •‹ ݔ ൅ •‹ ʹݔ ൅ •‹ ͵ݔ ൌ …‘• ݔ ൅ …‘• ʹݔ ൅ …‘• ͵ݔ (ĐH Ngoại Thương 1999)

†Ǥ •‹͵ݔ െ …‘•Ͷݔ ൌ •‹ͷݔ െ …‘•͸ݔሺ—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲʹሻ

‡Ǥ •‹ቀ െ ቁ –ƒݔ െ …‘• ൌ Ͳሺ—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲ͵ሻ

- GỢI Ý GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 5.1.1.Nghiệm của phương trình là :

ሺ݇ א Ժሻ ሺ݇ א Ժሻ ߨ

͸൅ ݇ʹߨ ͷߨ

(21)

5.1.2. Nghiệm của phương trình là :

ƒǤݔ ൌߨ

ʹ൅͵݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ

„Ǥݔ ൌ ͹ߨ

ͳʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ …Ǥݔ ൌ െߨ

͵൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

†Ǥ ൦ ݔ ൌߨ

ʹ൅ ݇ʹߨ െ ͳ ݔ ൌ െߨ

ʹ ൅ ʹߨ െ ͳሺ݇ א Ժሻ

‡Ǥݔ ൌ ݇ߨ ൅ ሺെͳሻ௡ାଵǤߨ Ͷ

5.1.3. Nghiệm của phương trình là :

ƒǤ ൥ ݔ ൌ ͳͷߨ ൅ ݇ͳͲߨ ݔ ൌ െͳͲߨ

ͻ ൅݇ͳͲߨ ͻ

ሺ݇ א Ժሻ

„Ǥ ൦ ݔ ൌߨ

͸ ൅݇ʹߨ

͵ ݔ ൌ െߨ

ʹ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

…Ǥ ൦

ݔ ൌ ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ

͸൅݇ʹߨ

͵

ሺ݇ א Ժሻ

†Ǥݔ ൌ െߨ ͻ൅݇ߨ

͵ ሺ݇ א Ժሻ

‡Ǥ ൦

ݔ ൌ ߨ Ͷ൅ ݇ߨ ݔ ൌ െ ߨ

ͳ͸൅݇ߨ Ͷ

ሺ݇ א Ժሻ

(22)

5.1.4.

a. ử dụng công thức nhân đôi •‹ ʹܽ ൌ ʹ•‹ ܽ …‘• ܽ sẽ đưa phương trình trở thành :

•‹ Ͷݔ ൌ ͳ ֞ ݔ ൌߨ ͺ൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ

b. Tương tự câu a, ta cũng sử dụng công thức nhân đôi •‹ ʹܽ ൌ ʹ •‹ ܽ …‘• ܽ sẽ đưa phương trình trở thành :

•‹ ͸Ͷݔ ൌ ͳ ฻ ݔ ൌ ߨ

ͳʹͺ൅݇ߨ

͵ʹሺ݇ א Ժሻ c. Điều kiện :

ቄ …‘• ݔ ് Ͳ•‹ ݔ ് െͳ฻ ݔ ് ߨ ʹ Phương trình tương đương với

ሺ•‹ ݔ ൅ ͳሻሺ…‘• ݔ െ ͳሻ ൌ Ͳ ฻ ቂ•‹ ݔ ൌ െͳ…‘• ݔ ൌ ͳ ൅ ݇ʹߨ

ݔ ൌ ݇ʹߨ ฻ ݔ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

ߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ͹ߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ݇ʹߨ ݔ ൌ ߨ

͵൅݇ʹߨ

͵

ሺ݇ א Ժሻ

ݔ ്ߨ

ʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ 0ặ–ݐ ൌ –ƒ ݔ ฺ •‹ ʹݔ ൌ ʹݐ

ͳ ൅ ݐ Thay vào phương trình, ta được

൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ

฻ ቈݔ ൌ െ ʹ ߨ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

d. ‰Š‹ệm của phương trình là : ۍێ ێێ ێێ ۏ

ݔ ൌ െ

e. Điều kiện :

(23)

ቂ ݐ ൌ Ͳݐ ൌ െͳ฻ ቂ –ƒ ݔ ൌ Ͳ–ƒ ݔ ൌ െͳ฻ ቈ ݔ ൌ ݇ʹߨ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

f. Để ý : ʹ …‘•Ͷݔ ൌ ͳ ൅ …‘• ͺݔ và Ͷ …‘•͵ݔ ൌ ͵ …‘• ͵ݔ െ …‘• ͻݔ Phương trình có nghiệm ݔ ൌ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

g. Phương trình tương đương với

ሺͶ •‹ݔ െ ͵ሻሺ•‹ ݔ െ …‘• ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ൦ݔ ൌ േߨ

͵൅ ݇ߨ ݔ ൌߨ

Ͷ൅ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ

֞ …‘• ͵ݔ ് Ͳሺכሻ

൬•‹ ݔ

…‘• ݔെ •‹ ͵ݔ

…‘• ͵ݔ൰ ൌ ʹ

฻ •‹ ݔ ሺ•‹ ݔ …‘• ͵ݔ െ •‹ ͵ݔ …‘• ݔሻ ൌ ʹ …‘•ݔ …‘• ͵ݔ

฻ െ ʹ•‹ ݔ •‹ ʹݔ ൌ ʹ…‘•ݔ …‘• ͵ݔ

฻ െ •‹ݔ ൌ …‘• ݔ …‘• ͵ݔሺ…‘• ݔ ് Ͳሻ

฻ …‘• ʹݔ െ ͳ ൌ …‘• Ͷݔ ൅ …‘• ʹݔ h. Phương trình tương đương với :

•‹ݔ …‘• ʹݔ െ …‘•ݔ …‘• ʹݔ ൌ Ͳ

฻ …‘• ʹݔ ሺ•‹ݔ െ …‘•ݔሻ ൌ Ͳ ߨ

Ͷ൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ

฻ ݔ ൌ i. Điều kiện :

ቄ …‘• ݔ ് Ͳ …‘• ͵ݔ ് Ͳ Phương trình tương đương với

•‹ ݔ …‘• ݔ

(24)

฻ …‘• Ͷݔ ൌ െͳ ֞ ݔ ൌߨ Ͷ൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

5.1.5.

a. Ta có:

•‹ ʹݔ ൌͳ

ʹቀݔ א ቂെߨ ʹǢߨ

ʹቃቁ ฻ ݔ ൌ ߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ ại có:

ݔ א ቂെߨ ʹǢߨ

ʹቃ ฻ ቊെ

ߨ ʹ ൑ߨ

Ͷ൅ ݇ߨ ൑ ߨ

݇ א Ժ Ͷ ኼ›‰Š‹ệ…ủƒ’Šươ‰–”¿ŠŽݔ ൌ ߨ

Ͷ

„Ǥ Ta có:

…‘• ݔ ൅ …‘• ͵ݔ ൌ Ͳ ቀݔ א ቂͲǢߨ ʹ

ݔ ൌ ߨ ʹ൅ ݉ߨ ݔ ൌߨ

Ͷ൅݊ߨ ʹ

ሺ݉ǡ ݊ א Ժሻ

ại có:

ߨ ʹቃ ฻

ۏێ ێێ

ۍቊͲ ൑ ߨ

ʹ൅ ݉ߨ ൑ߨ

݉ א Ժ ʹ ቊͲ ൑

ߨ Ͷ൅݊ߨ

ʹ ൑ߨ

݊ א Ժ ʹ

฻ ൤݉ א ሼͲሽ

݊ א ሼͲሽ

ኼ›‰Š‹ዉ…ዚƒ’Šዛዓ‰–”¿ŠŽݔ א ቄߨ ͶǢߨ

ʹቅ 5.1.6.

a. Gợi ý : 0ặ–ݐ ൌ –ƒݔ

ʹฺ …‘• ݔ ൌͳ െ ݐ ͳ ൅ ݐ

‰Š‹ệ…ủƒ’Šươ‰–”¿ŠŽݔ ൌߨ

ʹ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

֞ ݇ א ሼͲሽ

ቃቁ ฻ ʹ …‘• ʹݔ …‘• ݔ ൌ Ͳ ฻ ൦

ݔ א ቂͲǢ

(25)

b. Điều kiện:

൝ •‹ ݔ ് ͳ

•‹ ݔ ് െͳ ʹ

ሺכሻ

Šương trình tương đương với

…‘• ݔ െ •‹ ʹݔ ൌ ξ͵ሺെʹ •‹ݔ ൅ •‹ ݔ ൅ ͳሻ

฻ …‘• ݔ െ •‹ ʹݔ ൌ ξ͵ …‘• ʹݔ ൅ ξ͵ •‹ ݔ

฻ …‘• ቀݔ ൅ߨ

͵ቁ ൌ …‘• ቀʹݔ െߨ

͸ቁ

฻ ൦

ݔ ൌ ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ െ ߨ

ͳͺ൅݇ʹߨ

͵

ሺ݇ א Ժሻ

൅ ݇ʹߨ ߨ

ͺ൅݇ߨ ʹ

ሺ݇ א Ժሻ

ͳ

ʹሺͳ െ …‘• ͸ݔሻ െͳ

ʹሺͳ ൅ …‘• ͺݔሻ ൌͳ

ʹሺͳ െ …‘• ͳͲݔሻ െͳ

ʹሺͳ ൅ …‘• ͳʹݔሻ

฻ …‘• ͺݔ െ …‘• ͸ݔ ൌ …‘• ͳʹݔ െ …‘• ͳͲݔ

฻ …‘• ݔ ሺ…‘• ͳͳݔ െ …‘• ͹ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ۏێ ێێ ێۍݔ ൌߨ

ʹ൅ ݇ߨ ݔ ൌ െ݇ߨ

ʹ ݔ ൌ݇ߨ

ͻ

ሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

c. Phương trình tương đương với

ʹ •‹ ʹݔ …‘• ݔ ൅ •‹ ʹݔ ൌ ʹ …‘• ʹݔ …‘• ݔ ൅ …‘• ʹݔ

฻ ሺʹ …‘• ݔ ൅ ͳሻሺ•‹ ʹݔ െ …‘• ʹݔሻ ൌ Ͳ

฻ ൦ݔ ൌ േʹߨ

͵ ݔ ൌ d. Phương trình tương đương với

(26)

e. Điều kiện :

ݔ ്ߨ

ʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

ሺͳ െ •‹ ݔሻሺͳ െ …‘• ݔሻሺͳ ൅ …‘• ݔሻ

ሺͳ െ •‹ ݔሻሺͳ ൅ •‹ ݔሻ െ ሺͳ ൅ …‘• ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ሺ…‘• ݔ ൅ ͳሻሺ•‹ ݔ ൅ …‘• ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ቈݔ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨ

ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

Lưu ý các công thức lượng giác sau:

x •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ͳ

x •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ x •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ͳ െ ͵ •‹ݔ …‘•ݔ

x ܽ•‹ݔ൅ܾ•‹ݔ ൌܿ x

x

x ܽ…‘–ݔ൅ܾ…‘–ݔ ൌܿ

II. CÁC DẠNG PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN

1. PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI

- Phương trình bậc hai theo các hàm số lượng giác là những phương trình có dạng sau:

- Cách giải phương trình này thì ta sẽ coi các ẩn •‹ ݔǡ …‘• ݔ ǡ –ƒ ݔ ǡ …‘– ݔ là các nghiệm của phương trình ܽݐ൅ ܾݐ ൅ ܿ ൌ Ͳሺܽ ് Ͳሻ, đồng thời lưu ý đến các điều kiện của ݐ.

- Chúng ta cũng sử dụng những phép biến đổi lượng giác để đưa phương trình ban đầu về các phương trình loại này.

ܽ…‘•ݔ൅ܾ…‘•ݔ ൌܿ

ܽ–ƒݔ൅ܾ–ƒݔ ൌܿ

(27)

Giải:

a. Phương trình tương đương với

൥ •‹ ݔ ൌ ͳ

•‹ ݔ ൌ െͷ

ʹ൏ െͳሺŽ‘ạ‹˜¿ •‹ ݔ ൒ െͳሻ฻ ݔ ൌ ߨ ʹ b. Ta có:

ʹ …‘•ʹݔ ൅ ͵ …‘• ʹݔ ൅ ͳ ൌ Ͳ ฻ ൦…‘• ʹݔ ൌ െ

ߨ ʹ൅ ݇ߨ ݔ ൌ േߨ

͵൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

–ƒ ݔ ൌ െͳ ฻ ൦ ݔ ൌ ߨ Ͷ൅ ݇ߨ ݔ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

൥ …‘– ݔ ൌ ͳ…‘– ݔ ൌ െ͵ ฻ ൥ ݔ ൌߨ Ͷ൅ ݇ߨ

ݔ ൌ ƒ”…–ƒሺെ͵ሻ ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

…Ǥ –ƒݔെ ʹ –ƒݔ൅ ͳ ൌ Ͳ†Ǥ …‘–ݔ൅ ʹ…‘–ݔെ ͵ ൌ Ͳ Bài 1: Giải các phương trình sau

ƒǤʹ •‹ݔ ൅ ͵ •‹ݔെ ͷ ൌ Ͳ„Ǥʹ …‘•ʹݔ൅ ͵ …‘• ʹݔ൅ ͳ ൌ Ͳ

൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

…‘• ʹݔ ൌ െͳ ͳ ʹ

฻ ൦ ݔ ൌ

ߨ

ʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ c. Điều kiện:

…‘• ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് Phương trình tương đương với

ሺ–ƒݔ െ ͳሻ ൌ Ͳ ฻ ൦ –ƒ ݔ ൌ ͳ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

d. Điều kiện:

•‹ ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

(28)

Giải:

฻ ൤

฻ ݔ ൌ ߨ

ʹ

ͳ

ʹ•‹ ʹݔ ʹ ൌ െͳ

ʹ•‹ ʹݔ

•‹ ݔ ൌ ͳ

•‹ ݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺŽ‘኶‹ሻ

฻ ݔ ൌ ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ c. Điều kiện:

൜…‘•ݔ െ •‹ݔ ് Ͳ

…‘• ʹݔ ് Ͳ ฻ …‘• ʹݔ ് Ͳ ฻ ݔ ്ߨ Ͷ൅݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

ƒǤ •‹ݔ൅ …‘•ݔ ൌ •‹ ʹݔെͳ

ʹ „Ǥ •‹ݔ൅ …‘•ݔ ൌ െͳ

ʹ•‹ ʹݔ …Ǥ•‹ݔ൅ …‘•ݔ

…‘•ݔെ •‹ݔ ൌ െͳ

ʹ–ƒ ʹݔ †Ǥ •‹ݔ൅ …‘•ݔ ൌͳͳ

ͺ െ •‹ ʹݔ Bài 2: Giải các phương trình sau

ͳ ʹ a. Phương trình tương đương với

฻ ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ •‹ ʹݔ െ

฻ •‹ʹݔ ൅ ʹ•‹ ʹݔ െ ͵ ൌ Ͳ

•‹ ݔ ൌ ͳ

•‹ ݔ ൌ െ͵ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ b. Phương trình tương đương với

฻ ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ െ

฻ ͳ െ•‹ʹݔ

฻ •‹ʹݔ ൅ •‹ ʹݔ െ ʹ ൌ Ͳ

฻ ൤

(29)

•‹ݔ ൅ …‘•ݔ

…‘• ʹݔ ൌ െ •‹ ʹݔ

ʹ …‘• ʹݔ ฻ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ െͳ

ʹ•‹ ʹݔ Đây chính là câu b của bài này.

Nghiệm của phương trình là:

ݔ ൌ ߨ

ʹ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

d. Phương trình tương đương với

ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ ͳͳ

ͺ െ •‹ ʹݔ

฻ ͳ െ•‹ʹݔ

ʹ ൌͳͳ ͺ

฻ ൦ •‹ ʹݔ ൌ

•‹ ʹݔ ൌ͵ ʹ

฻ ൦

ߨ ݔ ൌͷߨ

ͳʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

ƒǤ …‘•ቀݔ൅ߨ

͵ቁ ൅ ʹ •‹ ቀെݔ൅ߨ

͸ቁ ൌ ͵

„Ǥ •‹ʹݔ ൅ …‘•ʹݔ ൌ •‹ ʹݔ…‘• ʹݔ …Ǥ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌͳ͹

ͳ͸…‘•ʹݔ

†Ǥ •‹ݔ൅ …‘•ݔ െ •‹ ʹݔ ൌ Ͳ

‡Ǥ …‘•ݔ

ͷ൅ •‹ݔ ͷ ൌ ͳ

Bài 3: Giải các phương trình sau:

െ •‹ ʹݔ

฻ Ͷ•‹ʹݔ െ ͺ •‹ ʹݔ ൅ ͵ ൌ Ͳ ͳ

ʹ

൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻ ݔ ൌ ͳʹ൅ ݇ߨ

(30)

Giải:

a. Phương trình tương đương với

…‘•ቀݔ ൅ߨ

͵ቁ ൅ ʹ …‘• ቀݔ ൅ߨ

͵ቁ െ ͵ ൌ Ͳ

฻ ൦ …‘• ቀݔ ൅ߨ

͵ቁ ൌ ͳ …‘• ቀݔ ൅ߨ

͵ቁ ൌ െ͵ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ െߨ

͵൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

฻ ൤

฻ ݔ ൌߨ

ͺ൅ ሺ݇ א Ժሻ c. Ta có:

ൌ ቆͳ െ•‹ʹݔ

ʹ ቇ

െͳ

ͺ•‹ʹݔ Khi đó, phương trình tương đương:

ቆͳ െ•‹ʹݔ ʹ ቇ

െͳ

ͺ•‹ʹݔ ൌ ͳ͹

ͳ͸െͳ͹

ͳ͸•‹ʹݔ ฻ ʹ •‹ʹݔ ൅ •‹ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

b. Phương trình tương đương với

ͳ െ ʹ •‹ʹݔ …‘•ʹݔ ൌ •‹ ʹݔ …‘• ʹݔ

฻ ʹ െ ሺʹ •‹ ʹݔ …‘• ʹݔሻ ൌ ʹ •‹ ʹݔ …‘• ʹݔ

฻ •‹Ͷݔ ൅ •‹ Ͷݔ െ ʹ ൌ Ͳ

•‹ Ͷݔ ൌ ͳ

•‹ Ͷݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

݇ߨ ʹ

•‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ሺ•‹ݔ ൅ …‘•ݔሻെ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ

ൌ ሺͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔሻെ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ

(31)

฻ ቎•‹ʹݔ ൌ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

•‹ʹݔ ൌͳ ʹ

฻ •‹ʹݔ ൌͳ

ʹ֞ …‘• Ͷݔ ൌ Ͳ

฻ ݔ ൌ ߨ

ͺ൅݇ߨ

Ͷ ሺ݇ א Ժሻ d. Phương trình tương đương với

ͳ െ ͵ •‹…‘•ݔ െ •‹ ʹݔ ൌ Ͳ

฻ ͵ •‹ʹݔ ൅ Ͷ •‹ ʹݔ െ Ͷ ൌ Ͳ

฻ ൥ •‹ ʹݔ ൌʹ

฻ ۏێ ێێ ێۍ

ݔ ൌ ൅ ݇ߨ

ݔ ൌ ൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ

…‘•ݔ

ͷ൅ ͳ െ …‘•ݔ ͷൌ ͳ ݔ

ͷെ …‘•ݔ ͷ ൌ Ͳ …‘•ݔ

ͷൌ Ͳ …‘•ݔ

ͷൌ ͳ

฻ ൦…‘•ݔ

ͷ ൌ Ͳ

•‹ݔ ͷ ൌ Ͳ

•‹ ʹݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ͵

ƒ”…•‹ ቀʹ

͵ቁ ʹ ߨ െ ƒ”…•‹ ቀʹ

͵ቁ ʹ

e. Phương trình tương đương với

฻ …‘•

฻ ൦

(32)

฻ ൥ݔ ൌ ͷߨ

ʹ ൅ ݇ͳͲߨ ݔ ൌ ݇ͷߨ

ሺ݇ א Ժሻ

Giải:

a. Điều kiện:

…‘• ݔ ൌξʹ

฻ ݔ ൌ േߨ

Ͷ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm

ݔ ൌ ߨ

Ͷ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

ƒǤ…‘•ݔ൫ʹ •‹ݔ൅ ͵ξʹ൯ െ ʹ …‘•ݔെ ͳ ͳ ൅ •‹ ʹݔ ൌ ͳ

„Ǥ …‘• ቀʹݔ ൅Ɏ

Ͷቁ ൅ …‘• ቀʹݔെɎ

Ͷቁ ൅ Ͷ •‹ݔ ൌ ʹ ൅ ξʹሺͳ െ •‹ݔሻ …Ǥ͵ …‘–ݔ൅ ʹξʹ •‹ݔ ൌ ൫ʹ ൅ ξʹ൯ …‘•ݔ

†ǤͶ •‹ʹݔ൅ ͸ •‹ݔെ ͻ െ ͵ …‘• ʹݔ

…‘•ݔ ൌ Ͳ

‡Ǥ •‹ ʹݔሺ…‘–ݔ൅ –ƒ ʹݔሻ ൌ Ͷ …‘•ݔ Bài 4: Giải các phương trình sau:

•‹ ʹݔ ് െͳ ֞ ݔ ് െ ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ ߨ Ͷ

Phương trình tương đương với

ʹ …‘• ݔ •‹ ݔ ൅ ͵ξʹ …‘• ݔ െ ʹ …‘•ݔ െ ͳ ൌ ͳ ൅ •‹ ʹݔ

฻ ʹ …‘•ݔ െ ͵ξʹ …‘• ݔ ൅ ʹ ൌ Ͳ

฻ ቎ ʹ

…‘• ݔ ൌ ξʹ ൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻ

(33)

b. Phương trình tương đương với

ʹ …‘• ቌʹݔ ൅ߨ

Ͷ ൅ ʹݔ െߨ

ʹ Ͷቍ …‘• ቌʹݔ ൅ߨ

Ͷ െ ʹݔ ൅ߨ

ʹ Ͷቍ ൅ Ͷ •‹ ݔ ൌ ʹ ൅ ξʹሺͳ െ •‹ ݔሻ

฻ ʹ …‘• ʹݔ …‘•ߨ

Ͷ൅ Ͷ •‹ ݔ െ ʹ െ ξʹ ൅ ξʹ •‹ ݔ ൌ Ͳ

฻ ξʹ …‘• ʹݔ ൅ ൫Ͷ ൅ ξʹ൯ •‹ ݔ െ ʹ െ ξʹ ൌ Ͳ

฻ ʹξʹ •‹ݔ െ ൫Ͷ ൅ ξʹ൯ •‹ ݔ ൅ ʹ ൌ Ͳ

฻ ቎ •‹ ݔ ൌͳ ʹ

•‹ ݔ ൌ ξʹ ൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ൦

ݔ ൌߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൌͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

c. Điều kiện:

͵…‘•ݔ

•‹ݔ ൅ ʹξʹ •‹ݔ ൌ ൫ʹ ൅ ξʹ൯ …‘• ݔ

฻ ͵…‘•ݔ

•‹ݔ െ൫ʹ ൅ ξʹ൯ …‘• ݔ

•‹ݔ ൅ ʹξʹ ൌ Ͳ 0ặ–ݐ ൌ Ǥ Šươ‰–”¿Š–”ở–ŠŠ

͵ݐെ ൫ʹ ൅ ξʹ൯ݐ ൅ ʹξʹ ൌ Ͳ ฻ ቎ݐ ൌ ξʹ ݐ ൌ ʹ

͵ Khi ݐ ൌ ξʹ, ta có:

ξʹ …‘•ݔ ൅ …‘• ݔ െ ξʹ ൌ Ͳ

•‹ ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് ݇ߨሺכሻ Phương trình tương đương với

…‘• ݔ

•‹ݔ

(34)

฻ ቎ …‘• ݔ ൌξʹ ʹ …‘• ݔ ൌ ξʹ ൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ േߨ

Ͷ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

Š‹ݐ ൌʹ

͵ǡ –ƒ…×ǣ

…‘• ݔ

•‹ݔ ൌʹ

͵฻ …‘• ݔ

ͳ െ …‘•ݔ ൌʹ

฻ ൥ …‘• ݔ ൌ ͳ

฻ ݔ ൌ േߨ

͵

…‘• ʹݔ ൌ െͳ ʹ

฻ ݔ ൌ േߨ

͵൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

͵

฻ ʹ …‘•ݔ ൅ ͵…‘• ݔ െ ʹ ൌ Ͳ …‘• ݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻʹ

൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận các nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

d. Điều kiện:

…‘• ݔ ് Ͳ ฻ …‘•ݔ ് Ͳ ฻ …‘• ʹݔ ് െͳሺכሻ Phương trình tương đương với

Ͷሺͳ െ …‘•ʹݔሻ ൅ ͵ሺͳ െ …‘• ʹݔሻ െ ͻ െ ͵ …‘• ʹݔ ൌ Ͳ

฻ ʹ …‘•ʹݔ ൅ ͵ …‘• ʹݔ ൅ ͳ ൌ Ͳ

฻ ቎

…‘• ʹݔ ൌ െͳ൫Ž‘ạ‹†‘ሺכሻ൯

(35)

e. Điều kiện:

ቄ •‹ ݔ ് Ͳ…‘• ʹݔ ് Ͳ฻ ቄ…‘• ʹݔ ് ͳ…‘• ʹݔ ് Ͳሺכሻ Phương trình tương đương với

ʹ …‘•ݔ ൅•‹ʹݔ

…‘• ʹݔ ൌ Ͷ …‘•ݔ

฻ ͳ െ …‘•ʹݔ

…‘• ʹݔ ൌ ʹ …‘•ݔ

฻ ൥…‘• ʹݔ ൌ െͳ

…‘• ʹݔ ൌ ͳ ʹ

฻ ൥ݔ ൌ േ

͵

ƒǤ •‹ݔ൅ …‘•ݔ ൌ͹

ͺ…‘– ቀݔ൅ߨ

͵ቁ …‘• ቀߨ

͸െݔቁሺ0ộ‹ͳͻͻͻሻ

„Ǥͷ •‹ݔ െ ʹ ൌ ͵ሺͳ െ •‹ݔሻ –ƒݔ ൫—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲͶ൯ …Ǥ …‘•͵ݔ…‘• ʹݔെ …‘•ݔ ൌ Ͳ൫—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲͷ൯

†Ǥ …‘•ݔ൅ •‹ݔ ൅ …‘• ቀݔെߨ

Ͷቁ •‹ ቀ͵ݔെߨ Ͷቁ െ͵

ʹൌ Ͳ൫—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲͷ൯

‡Ǥʹሺ•‹ݔ൅ …‘•ݔሻ െ •‹ݔ…‘•ݔ

ξʹ െ ʹ •‹ݔ ൌ Ͳ ൫—›ển•‹ŠŠố‹ʹͲͲ͸൯ Bài 5: Giải các phương trình sau:

฻ ͳ െ …‘•ʹݔ ൌ …‘• ʹݔ ሺ…‘• ʹݔ ൅ ͳሻ

฻ ʹ …‘•ʹݔ ൅ …‘• ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

ݔ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨ

ߨ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

(36)

Giải:

a. Điều kiện :

൞•‹ ቀݔ ൅ߨ

͵ቁ ് Ͳ

•‹ ቀߨ

͸െ ݔቁ ് Ͳ ฻ ൞ݔ ് െߨ

͵൅ ݇ߨ ݔ ് ߨ

͸൅ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ͹ ͺ

฻ ͳ െ•‹ʹݔ

ʹ ൌ͹ ͺ

฻ ۏێ ێێ

ۍ •‹ ʹݔ ൌ ξʹ ʹ

•‹ ʹݔ ൌ െξʹ ʹ

ۏێ ێێ ێێ

ێۍ ݔ ൌߨ ͺ൅ ݇ߨ ݔ ൌ ͵ߨ

ͺ ൅ ݇ߨ ݔ ൌ െߨ

ͺ൅ ݇ߨ ݔ ൌ ͷߨ

ͺ ൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ

…‘• ݔ ് Ͳ ֞ ݔ ്ߨ

ʹ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻሺכሻ Phương trình tương đương với

ͷ •‹ ݔ െ ʹ ൌ͵ሺͳ െ •‹ ݔሻ •‹ݔ …‘•ݔ

฻ ͷ •‹ ݔ െ ʹ ൌ ͵ሺͳ െ •‹ ݔሻ •‹ݔ ሺͳ െ •‹ ݔሻሺͳ ൅ •‹ ݔሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

b. Điều kiện :

(37)

฻ ͷ •‹ ݔ െ ʹ ൌ ͵ •‹ݔ ͳ ൅ •‹ ݔ

฻ ʹ •‹ݔ ൅ ͵ •‹ ݔ െ ʹ ൌ Ͳ

฻ ൥ •‹ ݔ ൌ ͳ

•‹ ݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻʹ

฻ ൦

ݔ ൌߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

฻ ൥ ͳ

Ͷሺ˜ØŽýሻ

݇ߨ

Ͷ ሺ݇ א Ժሻ

ߨ

Ͷቁ ݏ݅݊ ቀ͵ݔ െߨ

Ͷቁ െ ͵ ൌ Ͳ

฻ െ •‹ʹݔ ൅ •‹ ቀͶݔ െߨ

ʹቁ ൅ •‹ሺʹݔሻ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ െ •‹ʹݔ െ …‘• Ͷݔ ൅ •‹ ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ •‹ʹݔ ൅ •‹ ʹݔ െ ʹ ൌ Ͳ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

c. Phương trình tương đương với

ʹ …‘•͵ݔ …‘• ʹݔ െ ʹ …‘•ݔ ൌ Ͳ

฻ ሺ…‘• ͸ݔ ൅ ͳሻ …‘• ʹݔ െ …‘• ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ …‘• ͸ݔ …‘• ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ Ͷ …‘•ʹݔ െ ͵ …‘•ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ …‘•ʹݔ ൌ ͳ

…‘•ʹݔ ൌ െ

฻ •‹ ʹݔ ൌ Ͳ

฻ ݔ ൌ

d. Phương trình tương đương với

ʹሺͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔሻ ൅ ʹ …‘• ቀݔ െ

(38)

฻ ൤ •‹ ʹݔ ൌ ͳ

•‹ ʹݔ ൌ െʹ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ ߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ e. Điều kiện :

ξʹ െ ʹ •‹ ݔ ് Ͳ ֞ •‹ ݔ ്ξʹ ʹ ሺכሻ

฻ ʹ െ͵ •‹ʹݔ

ʹ െ•‹ ʹݔ ʹ

฻ ൥•‹ ݔ ൌ െͶ

͵

‰Ǥ …‘•ቀߨ

ʹ൅ ʹݔቁ െ …‘•ʹݔ െ ͵ …‘• ቀߨ

ʹെ ʹݔቁ ൅ ʹ ൌ Ͳ Phương trình tương đương với

ʹ െ ͸ •‹ݔ …‘•ݔ െ •‹ ݔ …‘• ݔ ൌ Ͳ

ൌ Ͳ

•‹ ݔ ൌ ͳ

൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ ߨ

ʹ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

- BÀI TẬP TỰ LUYỆN

5.2.1. Giải các phương trình sau:

ƒǤ –ƒݔ െ ൫ξ͵ െ ͳ൯ –ƒ ݔ െ ξ͵ ൌ Ͳ

„Ǥ …‘•ݔ ൅ Ͷ •‹ ݔ െ Ͷ ൌ Ͳ …Ǥͳ ൅ …‘• Ͷݔ ൌ …‘• ʹݔ

†Ǥʹ …‘• ʹݔ ൅ …‘• ݔ ൌ ͳ

‡Ǥʹ •‹ʹݔ െ ʹ൫ʹ ൅ ξʹ൯ •‹ ݔ …‘• ݔ ൅ ξʹ ൌ Ͳ

ˆǤ …‘• ʹݔ ൅ ൫ͳͲ െ ξ͵൯ •‹ ݔ ൅ ͷξ͵ െ ͳ ൌ Ͳ

(39)

5.2.2. Giải các phương trình sau:

ƒǤͷሺͳ ൅ …‘• ݔሻ ൌ ʹ ൅ •‹ݔ െ …‘•ݔ

„Ǥ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ʹ

͵•‹ቀݔ ൅ߨ Ͷቁ ൅ͳ

͵ …Ǥ•‹ݔ ൅ …‘•ݔ

ͷ •‹ ʹݔ ൌͳ

ʹ…‘– ʹݔ െ ͳ ͺ •‹ ʹݔ

†Ǥ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ െ ͷ

ͳʹ…‘• ቀݔ െߨ

Ͷቁ •‹ ቀ͵ݔ െߨ

Ͷቁ ൅ʹͳ ʹͶ 5.2.3. Giải các phương trình sau:

ƒǤͶͺ െ ͳ

…‘•ݔെ ʹ

•‹ݔ

„Ǥ •‹ʹݔ ൅ …‘•ʹݔ

–ƒ ቀߨ

Ͷ െ ݔቁ –ƒ ቀߨ Ͷ ൅ ݔቁ …Ǥ –ƒቀݔ െߨ

Ͷ

†Ǥ …‘– ݔ ൌ –ƒ ݔ ൅

ͷ ͺ

‰Ǥ ൌ Ͳ

ሺͳ ൅ …‘– ʹݔ …‘– ݔሻ ൌ Ͳ

ൌ …‘•Ͷݔ

ቁ ൌ –ƒ ݔ െ ͳ ʹ …‘• Ͷš

•‹ ʹݔ

‡Ǥ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ʹ •‹ ݔ …‘• ݔ െͳ

ʹ…‘•ʹݔ

ˆǤ •‹ݔ ൅ …‘•ݔ ൌ ͷ

ʹ…‘• ʹݔ െ

ʹሺ•‹ݔ ൅ …‘•ݔሻ െ Ͷ •‹ ݔ …‘• ݔ ൅ ͳ ξʹ െ ʹ •‹ ݔ

(40)

- GỢI Ý GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN 5.2.1. Nghiệm của phương trình là :

ƒǤ ൦ݔ ൌ െߨ Ͷ൅ ݇ߨ ݔ ൌߨ

͵൅ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ

„Ǥݔ ൌ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

…Ǥ ൦ ݔ ൌ ߨ Ͷ൅݇ߨ

ʹ ݔ ൌ േߨ

͸൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ

†Ǥ ൥ ݔ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ േ ƒ”……‘• ൬͵

Ͷ൰ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

‡Ǥ ۏێ ێێ

ێۍ ݔ ൌ ߨ Ͷ൅ ݇ߨ ݔ ൌߨ

ͺ൅ ݇ߨ ݔ ൌ͵ߨ

ͺ ൅ ݇ߨ

ሺ݇ א Ժሻ

ˆǤ ൦ݔ ൌ െߨ

͵൅ ݇ʹߨ ݔ ൌͶߨ

͵ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

‰Ǥ ۏێ ێێ

ێۍ ݔ ൌ ߨ Ͷ൅ ݇ߨ ݔ ൌߨ

͸൅ ݇ʹߨ ݔ ൌ ͷߨ

͸ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

5.2.2.

a. Phương trình tương đương với

ͷሺͳ ൅ …‘• ݔሻ ൌ ʹ ൅ ሺ•‹െ …‘•ݔሻሺ•‹ݔ ൅ …‘•ݔሻ

฻ ͷ ൅ ͷ …‘• ݔ ൌ ʹ ൅ ͳ െ …‘•ݔ െ …‘•ݔ

(41)

฻ ʹ …‘•ݔ ൅ ͷ …‘• ݔ ൅ ͵ ൌ Ͳ

฻ ൥ …‘• ݔ ൌ െͳ

…‘• ݔ ൌ െ͵

ʹ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ b. Phương trình tương đương với

ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌͳ

͵ቂͳ െ …‘• ቀʹݔ ൅ߨ

ʹቁቃ ൅ͳ

͵

฻ ͳ െ•‹ʹݔ

ʹ ൌ ͳ

͵െͳ

͵•‹ ʹݔ ൅ͳ

͵

฻ ͵ •‹ʹݔ െ ʹ •‹ ʹݔ െ ʹ ൌ Ͳ

฻ ۏێ ێێ

ۍ •‹ ݔ ൌͳ െ ξ͹

ʹ

•‹ ݔ ൌͳ ൅ ξ͹

ʹ ൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ۏێ ێێ

ۍ ݔ ൌ ƒ”…•‹ ቆ ቇ ൅ ݇ʹߨ

ʹ ቇ ൅ ݇ʹߨ

ሺ݇ א Ժሻ

݇ߨ

ʹ ሺ݇ א Ժሻሺכሻ

ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ

ͷ •‹ ʹݔ ൌ …‘• ʹݔ

ʹ •‹ ʹݔെ ͳ ͺ •‹ ʹݔ

฻ ͺ െ ͳ͸ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ ʹͲ …‘• ʹݔ െ ͷ

฻ Ͷ •‹ʹݔ ൅ ʹͲ …‘• ʹݔ െ ͳ͵ ൌ Ͳ ֞ െͶ …‘•ʹݔ ൅ ʹͲ …‘• ʹݔ െ ͻ ൌ Ͳ ͳ െ ξ͹

ʹ ͳ െ ξ͹

ݔ ൌ ߨ െ ƒ”…•‹ ቆ c. Điều kiện :

•‹ ʹݔ ് Ͳ ֞ ݔ ് Phương trình tương đương với

(42)

฻ ൦ …‘• ʹݔ ൌͳ ʹ …‘• ʹݔ ൌ ͻ

ʹ൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ േߨ

͸൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

d. Phương trình tương đương với ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ െ ͷ

ʹͶቂ•‹ ቀͶݔ െߨ

ʹቁ ൅ •‹ ʹݔቃ ൅ʹͳ ʹͶ

฻ ͳ െ•‹ʹݔ

ʹ ൌ െ ͷ

ʹͶሺെ …‘• Ͷݔ ൅ •‹ ʹݔሻ ൅ʹͳ ʹͶ

฻ ൥ •‹ ʹݔ ൌͳ

฻ ൦

ݔ ൌ ߨ ͳʹ ݔ ൌͷߨ ͳʹ

ሺ݇ א Ժሻ

…‘•ݔ ് Ͳ

•‹ݔ ് Ͳ

•‹ ʹݔ ് Ͳ

•‹ ݔ ് Ͳ

฻ •‹ ʹݔ ് Ͳሺכሻ

Phương trình tương đương với

Ͷͺ െ ͳ

…‘•ݔെ ʹ

•‹ݔ൬ͳ ൅…‘• ʹݔ

•‹ ʹݔ …‘• ݔ

•‹ ݔ൰ ൌ Ͳ

฻ ʹͶ െ ͳʹ •‹ʹݔ ൌ െͷሺെͳ ൅ ʹ •‹ʹݔ ൅ •‹ ʹݔሻ ൅ ʹͳ

฻ ʹ •‹ʹݔ െ ͷ •‹ ʹݔ ൅ ʹ ൌ Ͳ

•‹ ʹݔ ൌ ʹ ൐ ͳሺŽ‘ạ‹ሻʹ

൅ ݇ߨ

൅ ݇ߨ 5.2.3.

a. Điều kiện :

(43)

฻ Ͷͺ െ ͳ

…‘•ݔ െ ͳ

•‹ݔ ൌ Ͳ

฻ Ͷͺ •‹ݔ …‘•ݔ െ ሺ•‹ݔ ൅ …‘•ݔሻ ൌ Ͳ

฻ ͵ •‹ʹݔ ൅ͳ

ʹ•‹ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ ൦ •‹ʹݔ ൌͳ

ʹ

•‹ʹݔ ൌ െʹ

͵ሺ˜ØŽýሻ

֞ …‘• Ͷݔ ൌ Ͳ ฻ ݔ ൌ ߨ

ͺ൅݇ߨ Ͷ

ەۖ

ۖ۔

ۖۖ

ۓ•‹ ቀߨ

Ͷെ ݔቁ ് Ͳ

•‹ ቀߨ

Ͷ൅ ݔቁ ് Ͳ …‘• ቀߨ

Ͷ െ ݔቁ ് Ͳ …‘• ቀߨ

Ͷ ൅ ݔቁ ് Ͳ

฻ ൞•‹ ቀߨ ʹ

•‹ ቀߨ ʹ

฻ …‘• ʹݔ ് Ͳ ฻ •‹ ʹݔ ് േͳሺכሻ

Ta có:

ߨ

Ͷ൅ ݔቁ ൌͳ െ –ƒ ݔ

ͳ ൅ –ƒ ݔǤͳ ൅ –ƒ ݔ ͳ െ –ƒ ݔ ൌ ͳ

฻ ͳ െ•‹Ͷݔ

ʹ ൌ …‘•Ͷݔ

฻ ʹ …‘•Ͷݔ െ …‘•Ͷݔ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ ൥ …‘•Ͷݔ ൌ ͳ

…‘•Ͷݔ ൌ െͳ

ʹሺ˜ØŽýሻ ሺ݇ א Ժሻ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

b. Điều kiện :

െ ʹݔቁ ് Ͳ

൅ ʹݔቁ ് Ͳ

–ƒ ቀߨ

Ͷെ ݔቁ –ƒ ቀ Khi đó, phương trình tương đương với

•‹ʹݔ ൅ …‘•ʹݔ ൌ …‘•Ͷݔ

(44)

฻ •‹ Ͷݔ ൌ Ͳ

฻ ቂ•‹ ʹݔ ൌ Ͳ…‘• ʹݔ ൌ Ͳ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm

ݔ ൌ݇ߨ

Ͷ ሺ݇ א Ժሻ c. Điều kiện :

ቊ…‘• ቀݔ െ ߨ Ͷቁ ് Ͳ …‘• ݔ ് Ͳ ሺכሻ 0ặ–ݐ ൌ ݔ െߨ

Ͷ ֞ ݔ ൌ ݐ ൅ߨ Ͷ

ߨ Ͷቁ െ ͳ ͳ ൅ –ƒ ݐ

ͳ െ –ƒ ݐെ ͳ

฻ ቈ ݐ ൌ ݇ߨ

ݐ ൌ െߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

฻ ቈݔ ൌ ߨ Ͷ൅ ݇ߨ

ݔ ൌ ݇ߨ ሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

ớ‹ሺכሻ–Š¿–ƒ…×ǣ …‘• – ് Ͳ˜ …‘• ቀݐ ൅ ቁ ് Ͳ ߨ Ͷ

Š‹¯×ǡ’Šương trình tương đương với

–ƒݐ ൌ –ƒ ቀݐ ൅

฻ –ƒݐ ൌ

฻ ሺ–ƒݐ ൅ –ƒ ݐሻሺ–ƒݐ െ ʹ –ƒ ݐ ൅ ʹሻ ൌ Ͳ

฻ ቂ –ƒ ݐ ൌ Ͳ–ƒ ݐ ൌ െͳ

(45)

d. Điều kiện :

൝…‘• ݔ ് Ͳ

•‹ ݔ ് Ͳ

•‹ ʹݔ ് Ͳ฻ •‹ ʹݔ ് Ͳሺכሻ Phương trình tương đương với

…‘• ݔ

•‹ ݔ ൌ •‹ ݔ

…‘• ݔ൅ ʹ …‘• Ͷݔ ʹ •‹ ݔ …‘• ݔ

฻ …‘•ݔ ൌ •‹ݔ ൅ …‘• Ͷݔ

฻ ʹ …‘•ʹݔ െ …‘• ʹݔ െ ͳ ൌ Ͳ

฻ ൥ …‘• ʹݔ ൌ ͳ

…‘• ʹݔ ൌ െͳ ʹ

฻ ൦

ݔ ൌ േߨ ʹ ݔ ൌ േʹߨ

͵

൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

ͳ

ʹሺͳ െ •‹ʹݔሻ

ൌ •‹ ʹݔ െͳ

ʹሺͳ െ •‹ʹݔሻ

฻ •‹ʹݔ ൅ ʹ •‹ ʹݔ െ ͵ ൌ Ͳ

฻ ൤ •‹ ʹݔ ൌ ͳ

•‹ ʹݔ ൌ െ͵ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

฻ ݔ ൌ ߨ

Ͷ൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ f. Phương trình tương đương với

൅ ݇ߨ

൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

ʹߨ

͵ Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm

ݔ ൌ േ e. Phương trình tương đương với

ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌ •‹ ʹݔ െ

฻ ͳ െ•‹ʹݔ

ʹ

(46)

ͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔ ൌͷ

ʹ…‘• ʹݔ െͷ ͺ

฻ െͶ •‹ʹݔ െ ʹͲ …‘• ʹݔ ൅ ʹͳ ൌ Ͳ

฻ ʹ …‘•ʹݔ െ ͳͲ …‘• ʹݔ ൅ ͳ͵ ൌ Ͳሺ˜Ø‰Š‹ệ˜¿ȟԢ ൌ െͳ ൏ Ͳሻ g. Điều kiện :

ξʹ ʹ

฻ ൤

฻ ݔ ൌߨ

Ͷ

ሺכሻ ξʹ െ ʹ •‹ ݔ ് Ͳ ฻ •‹ ݔ ്

Phương trình tương đương với

ʹሺͳ െ ʹ •‹ݔ …‘•ݔሻ െ Ͷ •‹ ݔ …‘• ݔ ൅ ͳ ൌ Ͳ

฻ െ •‹ʹݔ െ ʹ •‹ ʹݔ ൅ ͵ ൌ Ͳ

•‹ ʹݔ ൌ ͳ

•‹ ʹݔ ൌ െ͵ ൏ െͳሺŽ‘ạ‹ሻ

൅ ݇ߨሺ݇ א Ժሻ

Kết hợp với ሺכሻ, ta nhận nghiệm trên là nghiệm của phương trình.

(47)

2. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT THEO ܛܑܖ ࢞ VÀ ܋ܗܛ ࢞

- Phương trình bậc nhất theo •‹ ݔ và …‘• ݔ là những phương trình có dạng tổng quát :

Những trường hợp đặc biệt : x ܽ ൌ Ͳǡ ܾ ് Ͳ;ሺכሻ có dạng :

…‘• ݔ ൌ ܿ

ܾ x ܽ ് Ͳǡ ܾ ൌ Ͳ; ሺכሻ có dạng :

•‹ ݔ ൌ

ξܽ൅ ܾ…‘• ݔ ൌ ܿ ξܽ൅ ܾ

൬ ܽ

ξܽ൅ ܾ൅ ൬ ܾ ξܽ ൅ ܾ

ൌ ͳ

ە۔

ۓ…‘• ݑ ൌ ܽ ξܽ൅ ܾ

•‹ ݑ ൌ ܾ ξܽ ൅ ܾ

ܽ•‹ݔ ൅ܾ…‘•ݔ ൌ ܿሺܽ൅ܾ ് Ͳሻሺכሻ

ܿ

ܽ

x ܽ ് Ͳǡ ܾ ് Ͳǡ ܿ ൌ Ͳ; do …‘• ݔ ൌ Ͳ không là nghiệm nên ሺכሻ có dạng :

–ƒ ݔ ൌ െܽ

ܾ Phương pháp giải : (trường hợp ܽ ് Ͳǡ ܾ ് Ͳǡ ܿ ് Ͳ)

Chia 2 vế phương trình cho ξܽ൅ ܾ ta sẽ được phương trình:

ξܽܽ൅ ܾ•‹ ݔ ൅ ܾ Ta thấy :

Nên có góc ݑ thỏa mãn :

(48)

Š‹¯×’Šương trình trở thành :

…‘• ݑ •‹ ݔ ൅ •‹ ݑ …‘• ݔ ൌ ܿ

ξܽ൅ ܾ ฻ •‹ሺݔ ൅ ݑሻ ൌ ܿ ξܽ൅ ܾ Phương trình ሺכሻ có nghiệm khi và chỉ khi ܿ ൑ ܽ൅ ܾ

Khi đó, ta đặt

•‹ ߙ ൌ ܿ ξܽ൅ ܾ Phương trình trở thành :

Cách khác :

…‘• ݔ ൅ܾ

ܽ•‹ ݔ ൌ ܿ

ܽ

ܾ

ܽ

ܽ

ܾ ܾ

ܿ

ܾ…‘• ߙǡ –ƒ ߙ ൌ ܽ

ܾ

ݔ ʹ

ʹݐ

ͳ ൅ ݐ൅ ܾͳ െ ݐ ͳ ൅ ݐ ൌ ܿ

฻ ሺܾ ൅ ܿሻݐെ ʹܽݐ ൅ ܿ െ ܾ ൌ Ͳሺܾ ൅ ܿ ് Ͳሻ Giải ݐ rồi suy ra ݔ.

•‹ሺݔ ൅ ݑሻ ൌ •‹ ߙ ฻ ቂ ݔ ൌ ߙ െ ݑ ൅ ݇ʹߨݔ ൌ ߨ െ ߙ െ ݑ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ

x Chia 2 vế phương trình cho ܽ, phương trình trở thành :

฻ …‘•ሺݔ െ ߙሻ ൌ ܿ

ܽ…‘• ߙǡ –ƒ ߙ ൌ x Chia 2 vế phương trình cho ܾ, phương trình trở thành :

…‘• ݔ ൅ •‹ ݔ ൌ ฻ •‹ሺݔ ൅ ߙሻ ൌܿ

x Với ݔ ് ߨ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ thì ta đặt ݐ ൌ –ƒ

Khi đó,

ሺכሻ ฻ ܽ

(49)

Một số công thức cần lưu ý :

•‹ ܽ േ …‘• ܽ ൌ ξʹ •‹ ቀܽ േߨ Ͷቁ …‘• ܽ േ •‹ ܽ ൌ ξʹ …‘• ቀܽ טߨ

Ͷቁ ξ͵ •‹ ܽ േ …‘• ܽ ൌ ʹ •‹ ቀܽ േߨ

͸ቁ ൌ ʹ …‘• ቀܽ טߨ

͵ቁ

•‹ ܽ േ ξ͵ …‘• ܽ ൌ ʹ •‹ ቀܽ േߨ

͵ቁ ൌ ʹ …‘• ቀܽ טߨ

͸ቁ

Giải:

a. Ta có:

…‘• ͹ݔ െ ξ͵ •‹ ͹ݔ ൌ െξʹ

฻ •‹ ቀ͹ݔ െߨ

͸ቁ ൌξʹ ʹ

฻ ൦ ݔ ൌͷߨ

ͺͶ൅݇ʹߨ

͹ ݔ ൌ ͳͳߨ

ͺͶ ൅݇ʹߨ

͹

ሺ݇ א Ժሻ b. Ta có:

•‹ ͵ݔ ൌ ξʹ ൅ …‘• ͵ݔ

฻ •‹ ቀ͵ݔ െߨ

Ͷቁ ൌ ͳ

฻ ݔ ൌ ߨ

Ͷ൅݇ʹߨ

͵ ሺ݇ א Ժሻ

c. Ta thấy ݔ ൌ ߨ ൅ ݇ʹߨሺ݇ א Ժሻ không là nghiệm của phương trình.

ƒǤ …‘• ͹ݔ െ ξ͵ •‹ ͹ݔ ൌ െξʹ

„Ǥ •‹ ͵ݔ ൌ ξʹ ൅ …‘• ͵ݔ …Ǥ͵ •‹ݔ൅ …‘•ݔ ൌ ͳ

†Ǥ •‹ݔ ൅ ͷ …‘•ݔ ൌ ͳ

‡Ǥͳ ൅ ξ͵

ʹξʹ •‹ݔ൅ͳ െ ξ͵

ʹξʹ …‘•ݔ ൌ ͳ ξʹ Bài 1: Giải các phương trình sau:

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Ph ng trình l ợng giác th ờng

Trên các khoảng đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành nên hàm số nhận giá trị âm... Thay các điểm trên vào các hàm số ở các phương án thì chỉ có phương án

Vế trái của mỗi phương trình có bóng dáng của hằng đẳng thức nên chúng ta dựa vào đó để đánh giá ẩn.. Hệ

Ph ng trình l ợng giác th ờng

Một phương trình có tập nghiệm được biểu diễn trên đường tròn lượng giác là hai điểm M và N trong hình dướiA. Phương trình

MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP Kết nối tri thức với cuộc sống 38.. B – PHÂN LOẠI, PHƯƠNG PHÁP

Tìm tập tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình có nghiệm trên khoảng.. 0;

PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT HẰNG SỐ Bài 1...