PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẬN LONG BIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐOÀN KẾT
MÔN: TOÁN 3
Ôn bài cũ
Bài 1. a) Viết số liến trước c a mối số sau: 8270; 35 461;10 000ủ Số liến trước c a số 8270 là số 8269ủ
Số liến trước c a số 35 461 là số 35 460 ủ Số liến trước c a số 10 000 là số 9 999ủ
b)Khoanh vào ch đ t trữ ặ ước số l n nhất trong các số:ớ 42 963; 44 158; 43 669; 44 202
A. 42 963 C. 43 669 B. 44 158 D. 44 202D
Bài 2. Đặt tính rồi tính
8129 + 5936 ; 49154 – 3728; 4605 x 4; 2918 : 9
8129 5936 14065
49154
3728 45426
4605
4 18420
2918 021 38 02
9
324 Gi iả
+ _ x
Bài 3. M t c a hàng có 840 cái bút chì,đã bán độ ử ược 1/8 số bút chì đó. H i c a hàng còn l i bao nhiếu bút chì?ỏ ử ạ
Giải
C a hàng đã bán đử ược số bút chì là 840 : 8 = 105 (bút chì) C a hàng còn l i số cái bút chì làử ạ
840 – 105 =735 (bút chì) Đ/S: 735 bút chì
Bài 4. Xem bảng đây rồi trả lời câu hỏi:
a,Mối c t c a b ng trến cho biết nh ng gì?ộ ủ ả ữ
b, Mối b n Nga, Mỹ ,Đ c mua nh ng lo i dố ch i nào và số ạ ứ ữ ạ ơ lượng mối lo i là bao nhiếu?ạ
Mấu: B n Nga mua 1 búp bế và 4 ố tốạ c,Mối b n ph i tr bao nhiếu tiến?ạ ả ả
d,Em có th mua nh ng lo i đố ch i nào,v i số lể ữ ạ ơ ớ ượng mối lo i là bao nhiếu đ ph i tr 20 000 đống?ạ ể ả ả
Tên người
mua Búp bê
12 000đồng Ô tô
2000 đồng Máy bay
6000 đồng Số tiền phải trả
Nga 1 4 0 20 000 đống
Mỹ 1 1 1 20 000 đống
Đ cứ 0 1 3 20 000 đống
a,C t 1 cho biết tến ngộ ười mua là Nga, Mỹ, Đ cứ C t 2 cho biết giá c a búp bế là 12 000 đốngộ ủ C t 3 cho biết giá c a ố tố là 2000 đốngộ ủ
C t 4 cho biết giá c a máỹ baỹ là 6000 đốngộ ủ
C t 5 có biết số tiến ph i tr khi các b n mua các đố ch i ộ ả ả ạ ơ trong b ngả
b, B n Mỹ mua 1 búp bế , 1 ố tố và 1 máỹ baỹạ B n Đ c mua 1 ố tố và 3 máỹ baỹạ ứ
c,Mối b n ph i tr 20 000 đốngạ ả ả
d,Em có th mua 1 máỹ baỹ và 6 ố tốể Em có th mua 2 máỹ baỹ và 4 ố tốể