• Không có kết quả nào được tìm thấy

Tải về Bộ đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 9 năm học 2016 - 2017 - Tìm

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Tải về Bộ đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 9 năm học 2016 - 2017 - Tìm"

Copied!
26
1
0
Xem thêm ( Trang)

Văn bản

(1)

BỘ ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN HÓA HỌC LỚP 9

ĐỀ SỐ 1 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO

TẠO CHÂU THÀNH

ĐỀ THI HỌC KÌ 1 NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC LỚP 9 Thời gian làm bài: 45 phút Câu 1:(2.0 điểm)

嫈 510 쨰ᄴ 0 쒐 윐 ¡ 嫈 0 510 쒐 0 嫈

嫈 ᄴ 1 5 0 쨰0 0 0쨰 0 0 ¡

쨰 0 쳌 嫈 Câu 2:(2.0 điểm)

0 ‹0 ᦀ ‹ 0 0 쒐

嫈 NO3, Cl, B Cl2, N O 嫈 Al, Fe, C‹

Câu 3:(1.0 điểm)

쨰0 쨰0 ‹ 0 0 ‹

N N O N 2CO3N 2SO4N Cl Câu 4:(2.0 điểm)

S ‹ l 0 ‹ 0 0 쨰 ᄴ, l쳌 l쨰 쨰 0 510 ᄴ

쒐 5 ‹ ㌳䁐 㤵2 2 ㌳ m핰ᄴ ㌳ải ra gâᄴ ô ㌳iễm ㌳ô g

㌳䁐 rấ ặ g. Vậᄴ m ㌳ ᄴ u 핰 ㌳ để ại bỏ bớ ượ g ㌳䁐 r rướ ㌳i ㌳ải ra môi

rườ g”. B혐0 0 ᄴ 5 쒐 쨰 0 5 l e ᄴ 5 혐0 ᄴ

‹ᄴ ‹ 0쨰ᄴ嫈 Câu 5:(3.0 điểm)

(2)

B 2,24 l C 0 ⿏ 0 쳌 2 l ‹0 ᦀ B O ⿏2, 0

‹ l쨰 ‹ 5‹0 잰 쨰 0 쳌 嫈 嫈 0 510 ¡ ᄴ 5 嫈

嫈 0 0 0 l 윐 ‹0 ᦀ B O ⿏2 0 0 嫈

嫈 0 l 0 윐 ‹ 嫈

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN HÓA HỌC LỚP 9

Câu 1 嫈 C 윐 ¡

A¡ l쨰 ᔑ ‹ ‹ 쨰0 쨰‹ 嫈

A¡ 0 쳌 ¡ 혐 쨰0 ‹ 쨰 0 쳌 嫈

2SO4+ C OC SO4+ 2O

A¡ 0 쳌 혐 쨰0 ‹ 쨰 0 쳌 嫈

2SO4+ C O ⿏2C SO4+ 2 2O

A¡ 0 쳌 l 혐 혐 쨰0 ‹ 쨰 쒐0

5 嫈

2Fe + 6 Cl2FeCl3+ 3 2

A¡ 0 쳌 ‹ 혐 쨰0 ‹ 쳌 쨰 ¡ 쳌 嫈

2SO4+ B Cl2B SO4+ 2 Cl

嫈 ¡ 0 쳌 ¡ ᄴ 5 ‹ 510 5 쒐 , 0

5 l 0 0 l쳌0嫈 A¡ l혐 0 0 0 0 쳌 0 0 0 쳌 쨰 ¡ 1 0 쳌 0ᔑ l 0 5 0 ¡ , 0

5 l쨰 ¡ 0 l 쨰 0 ‹0 쒐 ᄴ 0 ‹ᄴ

嫈25 嫈25

嫈25

嫈25

嫈25

嫈75

(3)

Nếu 톰ᄴᄴ ươ 톰 sẽ ấm điểm ầ đ .

Câu 2 0 0 0 0 쨰 0 510 ¡ ᄴ 5 0 嫈 2嫈

Câu 3 2N + 2 2O2N O + 2

2N O + CO2N 2CO3+ 2O

N 2CO3+ 2SO4N 2SO4+ 2O + CO2

N 2SO4+ B Cl2N Cl + B SO4

嫈25 嫈25 嫈25 嫈25

Câu 4 5 쳌 쒐 0 l C O ⿏2嫈 2嫈

Câu 5 0 0 ‹ 쨰 0 嫈 ᄴ e

0 쒐 0 ‹ 0 0 0 ‹ 0 l쨰

3嫈

(4)

ĐỀ SỐ 2 ÒNG GD&Đ ĨN

ƯỜNG

ĐỀ IỂM RA ỌC Ỳ I NĂM ỌC

M 0 쒐 L쳌 9

0 l쨰 쨰 45 ( ㌳ô g ể ㌳ời gia gia đề) Cho biết nguyên tử khối (theo đvC) của các nguyên tố:

F = 56; u = 64; = 32; H = 1; 㤵 = 16; Z = 65; Ag = 108; N = 14; Ba = 137; = 35,5 I. Trắc nghiệm (2,0 điểm). ㌳ọ đ핰p 핰 đú g ㌳ấ r g 핰 p㌳ươ g 핰 rả ời sau.

Câu 1. 0 510 쒐 0쨰 ‹ ᄴkhông 0 ?

A嫈 2Fe + 3Cl2 > 2FeCl3 B嫈 2CO2+ C O ⿏2 > C CO32

C嫈 2N Cl + 2SO4 > N 2SO4+ 2 Cl D嫈 Fe + C‹SO4 > FeSO4+ C‹

Câu 2. N l Z0 쨰 2 l ‹0 ᦀ A NO3 M嫈 0 0

l 0 A ‹ l쨰

A嫈 6,5 嫈 B嫈 ,8 嫈 C嫈 3 嫈 D嫈 2 ,6 嫈

Câu 3. C쒐 0 5 0 5 0 0 0 ‹ ᄴ Al, Fe, C‹O,

CO2, FeSO4, 2SO4嫈 L 0 l ‹0 ᦀ N O 쨰 0 0 5 0嫈

D‹0 ᦀ N O 0 0 쳌

A嫈 Al, CO2, FeSO4, 2SO4 B嫈 Fe, CO2, FeSO4, 2SO4

C嫈 Al, Fe, C‹O, FeSO4 D嫈 Al, Fe, CO2, 2SO4

Câu 4. l 혐 X 쒐 0 ữ0 0 쒐 ‹

0 0 쳌 ¡ 0‹0 0쒐0 嫈 0 0 쳌 ‹0 ᦀ A NO3

0 0 쳌 ‹0 ᦀ 2SO4 l 0 쒐0 2 쨰 ‹ 윐

l 혐 쒐 5ᦀ II嫈 l 혐 X l쨰

(5)

A嫈 C‹嫈 B嫈 Fe嫈 C嫈 Al嫈 D嫈 N 嫈 II. Tự luận (8,0 điểm).

Câu 5. 0 510 쒐 쨰0 쨰0 ‹ 0 쒐 ‹, 5õ ‹

0 0 ‹ 쒐⿏嫈

Al 1 Fe 2 FeCl3 3 Fe O ⿏3 4 Fe2O3

Câu 6.B 0 0 쒐 0 0 ‹0 ᦀ ‹

N O , 2SO4, N 2SO4, Cl嫈 0 510 쒐 0 ‹ 쒐⿏嫈

Câu 7. C 0 X Fe 쨰 C‹ 쨰 ‹0 ᦀ 2SO4 l 0 , ‹

4,48 l ⿏ 쨰 ᄴ 잰0 8,8 5 0 0 0嫈 L ᄴ 0

5 0 0 0 5 ‹ 25 l ‹0 ᦀ Y嫈

a)X ᦀ0 0 5ă l 0 5 0 X嫈

b) D‹0 ᦀ Y 0 ừ 윐 쳌 B Cl2 ‹ 69,9 윐 嫈 0 0 0

l 5 0 Y嫈

c) N ‹ 2 X 쨰 3 l ‹0 ᦀ A NO3 ,8M嫈 S ‹ 0 ‹

28 5 0 Z嫈 0 l 0 윐 A 쒐 5 0 Z?

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN HÓA HỌC LỚP 9 I. Trắc nghiệm (2,0 điểm).Mỗi âu rả ời đú g đượ 0,5 điểm

C ‹ 2 3 4

Đ 0 C D A B

II. Tự luận (8,0 điểm).

Câu Nội dung đáp án Điểm

0 0 510 쒐 ,5 ; 0 0

(6)

5

0 0 510 ,25

2Al + 3FeCl2 > 2AlCl3+ 3Fe ,75

2Fe + 3Cl2 > 2FeCl3 ,75

FeCl3+ 3 O > Fe O ⿏3+ 3 Cl ,75

2Fe O ⿏3 Fe2O3+ 3 2O ,75

C ý 0 쒐 0 ẫ0

6 0 510 쨰ᄴ 0 0 쨰

0 ‹ 쒐⿏ 0 ‹0 ᦀ ,5

2

7

e 쒐 ,25

0 510 쒐 Fe + 2SO4 > FeSO4+ 2 ⿏ ,25

e ⿏ 쒐

S‹ᄴ 5 , 5ᦀ l쨰 = ,2 + 8,8 => = 2 ⿏ ,5

嫈 ᄴ 쨰0 0 0 5ă l 0 5 0 X l쨰

쨰 ,5

嫈 0 510 쒐

B Cl2+ FeSO4 > B SO4+ FeCl2 2⿏

B Cl2+ 2SO4 > B SO4+ 2 Cl 3⿏

,5

e , 쒐

(7)

쒐 e ⿏, 2⿏, 3⿏ 쒐

,25

ᄴ 0 0 l 5 0 Y l쨰

쨰 ,25

嫈 e 쨰 ‹ ở 0 ⿏ 쒐

5 0 2 X 쒐 ,2 l Fe 쨰 , 375 l C‹

ᄴ 5 0 2 X 쒐 , 2 l Fe 쨰 , 825 l C‹

,25

0 510 쒐 쒐

Fe + 2A NO3 > Fe NO32+ 2A 4⿏

C‹ + 2A NO3 > C‹ NO32+ 2A 5⿏

Fe NO32+ A NO3 > Fe NO33+ A 6⿏

D 쨰 쨰 ữ 0 쨰 , 0 1 l

윐 A 5 0 Z l쨰 ,2 l嫈 ừ 쒐 ¡ ᦀ0 l 0 윐 A 5 0 Z l쨰 2 ,6 嫈

C ý 0 쒐 0 0 윐 3 4⿏, 5⿏, 6⿏

0 0 쒐 510 쨰ᄴ 0 1 l 0 윐 A

5 0 Z l쨰 2 ,6 1 ẫ0 혐 ,25

,25

0 쒐 510 쨰ᄴ l 0 0 ‹ 0 ‹, 0 ‹ 0 ẫ0 혐

윐 0 ‹0 쒐

(8)

ĐỀ SỐ 3 ÒNG GD&Đ C U

ÀN

ĐỀ I ỌC Ì NĂM ỌC MÔN ÓA ỌC LỚ 9

0 l쨰 쨰 45

Câu 1: C ,84 0 2 ‹ ACO3 쨰 BCO3 0 쳌 ‹0 ᦀ Cl

‹ ,672 l CO2 ở 쨰 ‹0 ᦀ X嫈 l 0 ‹ 5 0 ‹0 ᦀ

X l쨰

A. , 7 ⿏ B.2, 7 ⿏ C.3, 7 ⿏ D.4, 7 ⿏

Câu 2: 5 0 0 0 ‹ 0 5 l 5‹ 쒐 0 ‹ 5 0

A.N 쳌 0 嫈 B.N 쳌 嫈 C.N 쳌 0 嫈 D.N 쳌 0嫈

Câu 3: 5 0 ‹0 ᦀ 쒐 , l C‹SO4 쨰 ‹0 ᦀ ,3 l

N O , l 윐 , 5ử 혐 5 e 0‹0 0 l 0 0 ᔑ ‹

5 0嫈 G 5ᦀ l쨰

A.4 B.8 C.6 D. 2

Câu 4:Đ 쒐 ‹0 ᦀ N Cl 32%, 1 l 0 N Cl 0 l ᄴ 쨰 0 쨰

2 0 쳌 l쨰

A. 4 , 8 嫈 B.94, 2 嫈 C.D.9 嫈

Câu 5:M‹ 0 l 0 ¡ ‹0f‹5

A.R쒐 0 0 ¡ 쨰 0 쳌 嫈 B.R쒐 ừ ừ ¡ 쨰 0 쳌 嫈

C.R쒐 ừ ừ 0 쳌 쨰 ¡ 嫈 D.R쒐 0 쳌 쨰 ¡ 嫈

Câu 6: ử 쨰0 쨰0 6,4 0 C‹O 쨰 Fe2O3 0 5 ở 0

, ᄴ 혐 쨰0 ,8 0 쳌 嫈 l 0 0 l 혐 ‹ l쨰

A.4,5 嫈 B.4,8 嫈 C.4,9 嫈 D.5,2 嫈

Câu 7: l 0 ‹ 0 e 9 % Fe2O3 0 0 ¡‹

(9)

0 0 95% Fe嫈 B ‹ ‹ 윐 ‹ 510 l쨰 8 % l쨰

A. 884,92 B. 357,4 C. 696,425 D.2

Câu 8: C 3,2 0 C‹O 쨰 Fe2O3 0 쳌 ‹0 ᦀ Cl ‹

2 ‹ 쒐 ỉ l l l쨰 嫈 S l Cl 0 0 l쨰

A. , l B. ,25 l C. ,2 l D. , 5 l

Câu 9:Đ l쨰 혐 ‹0 ᦀ N Cl 쒐 lẫ0 N 2SO4 0

A.D‹0 ᦀ B Cl2B.D‹0 ᦀ NO32

C.D‹0 ᦀ Cl嫈 D.D‹0 ᦀ A NO3

Câu 10: N 쒐 ừ 0 쳌 ‹0 ᦀ Cl, ừ 0

쳌 ‹0 ᦀ O 嫈

A.B O ⿏2 쨰 N O B.N O 쨰 C‹ O ⿏2

C.Al O ⿏3 쨰 Z0 O ⿏2 D.Z0 O ⿏2 쨰 M O ⿏2

Câu 11: 5 0 ‹ ᄴ 0쨰 쨰 l 0 0 ‹ 0 ?

A.FeO B.FeS2 C.Fe2O3 D.Fe3O4

Câu 12: C쒐 l 0 0 0, l 0 ‹0 ᦀ ‹ N O ,

B O ⿏2, N Cl嫈 ‹ ử 0 0 l쨰

A.Q‹ 쨰 ‹0 ᦀ Cl B. e0 l le 0 쨰 ‹0 ᦀ

B Cl2

C.Q‹ 쨰 ‹0 ᦀ 2CO3 D.Q‹ 쨰 ‹0 ᦀ N Cl

Câu 13: C 5,6 0 쳌 5,6 l Cl2 ⿏嫈 S ‹ 0 0 ‹

l 0 ‹ l 5‹ l쨰

A. 6,2 嫈 B. 5,25 嫈 C. 7,25 嫈 D. 6,25 嫈

Câu 14: N‹0 0쒐0 6,5 0 0 0 l쨰 M O ⿏2

Fe O ⿏3 0 l 0 0 ᔑ , 5 0 잰0 l혐 쒐 l 0 2 嫈 쨰0

(10)

0 0 5ă 5 0 0 l 0 l l쨰

A.35, 5% ; 64,85%嫈 B.34, 5% ; 65,85%嫈 C.64,85% ; 35, 5 %嫈 D. 65,85% ; 34, 5%嫈

Câu 15: C ,2 l C 0¡ ¡ 0 쳌 5 l ‹0 ᦀ Cl M嫈

l 0 ‹ ‹ l쨰

A.2,22 B.22,2 C.22,3 D.23,2

Câu 16: C 8, l 혐 5ᦀ III⿏ 0 쳌 l 쒐 ‹

4 , 5 ‹ 嫈 X ᦀ0 l 혐 e 0 0

A.A‹ B.C5 C.Al D.Fe

Câu 17: 5 0 l 혐 ‹ ᄴ, l 혐 쒐 0 l쳌0 0 l쨰

A.C5 C5⿏ B.N Al ⿏ C.S Fe ⿏ D.N 5 N ⿏

Câu 18: N 쒐 0 쳌 ‹0 ᦀ 2SO4l 0 0 5 윐 쨰‹

5 0

A.C‹O, B Cl2 B.B O ⿏2, Z0O C.B Cl2, B NO32 D.Z0O, B Cl2

Câu 19: 5 0 l 혐 0 쒐0 ‹, l 혐 0 쒐0 0쨰 쒐 l 0 혐 0 ? A.N 4Cl B.N 4NO3 C. N 42SO4 D. N 22CO

Câu 20: C 2,24 l CO2 ⿏ 쨰0 쨰0 ở 2 l ‹0 ᦀ

C O ⿏2, ỉ ‹ ‹ C CO3嫈 N 0 l 윐 ‹0 ᦀ C O ⿏2 0 0 l쨰

A. ,5M B. ,25M C. , M D. , 5M

Câu 21:C ‹

X, Y, Z 쳌 ᄴ

Y X Z

(11)

A.C‹ O ⿏2, C‹O, C‹Cl2 B.C‹O, C‹ O ⿏2, C‹Cl2

C.C‹ NO32, C‹Cl2, C‹ O ⿏2 D.C‹ O ⿏2, C‹CO3, C‹Cl2

Câu 22: C쒐 0 ‹0 ᦀ Cl 0 0 ‹0 ᦀ 0 쨰‹ ‹

A. O , A NO3, N Cl B.N O , N 2CO3, N Cl C.N 2CO3, N 2SO4, NO3 D.N O , N 2CO3, A NO3

Câu 23: Đ l쨰 혐 ẫ‹ l 혐 0 쒐 lẫ0 쨰 l 혐 , 쒐

0 ẫ‹ 0 0쨰ᄴ 쨰 ‹0 ᦀ

A.FeCl2B.AlCl3C.Z0Cl2D.C‹Cl2Câu 24: ,5 l C‹O 0 ừ 윐 쳌

A. ,25 l Cl嫈 B. ,5 l Cl嫈 C. , l 2SO4D. ,5 l 2SO4

Câu 25: ᄴ 쒐 l‹ 0 l‹ 0 혐 쨰0 ¡ 0 ?

A. 0 l‹ 0 l‹ 0 B.C ỉ ᄴ 0

C.L‹ 0 l‹ 0嫈 D.C ỉ ᄴ

Câu 26: 5 0 ¡ ‹ SO2; C‹O; 2O5; N2O5, ¡ l쨰

A.SO2 B. 2O5 C.C‹O D.N2O5

Câu 27:N 0 ¡‹ e 0 510 0쨰 ‹ ᄴ

A.Al2O3+ 3CO t0 2Al + 3CO2 B.Al2O3+ 3 2 t0

 2Al + 3 2O

C.2Al2O3criolitdpnc 4Al + 3O2 D.3M + 2Al NO332Al+ 3 M NO32

Câu 28: M ¡ 윐 쒐 쨰0 0 0 5ă 윐 0 43,66%嫈 B

0 ử 윐 ¡ 0 42 C嫈 C 0 윐 ¡ l쨰

A. O2嫈 B. 2O5C. 2O4D. 2O3

Câu 29: l 혐 0 l쨰 l ‹ 혐 ᄴ ᄴ 쒐 0 0 쨰

(12)

0 ẹ, 쒐 l쨰 l 혐

A.N B.Z0 C.Al D.

Câu 30: Đ‹0 0쒐0 6,嫈4 l ‹ ‹ 0 쨰 ,3 嫈 S ‹ 0 0 ‹ 쳌 l 0 l쨰

A.2, 7 Z0 쨰 ,89 S B.5,76 S 쨰 ,94 Z0S

C.2, 2 Z0S D.7,7 Z0S

Câu 31:C ‹ C 0 > X > X2 > X3 > C O ⿏2嫈 5 0 쒐 X , X2, X3l 0 l l쨰

A.CO2, C CO32, C CO3 B.CO2, C CO3, C O C.CO, CO2, C Cl2 D.CO2, C O, C Cl2

Câu 32: D ᄴ l 혐 0 쳌 ‹0 ᦀ C‹ NO32 혐 쨰0 C‹

l 혐

A.Al, Z0, Fe B.Z0, , A‹ C.M , Fe, A D.N , M , Al

Câu 33: G ᄴ ‹ᄴ 0 0 쨰‹ 0 0 쨰 ‹0 ᦀ 혐

쨰0 ừ

A. ,5 l C O ⿏2 쨰 ,5 l Cl B. l Cl 쨰 l O

C. l 2SO4 쨰 ,7 l N O D. ,5 l 2SO4 쨰 ,5 l N O

Câu 34: N ᄴ 0 혐 쨰 ‹0 ᦀ 혐 0 5 嫈 0 0 ¡ ᄴ 5

l쨰

A. 0 쒐 0 0 1 嫈

B.B혐 쒐0 , 0 0 0 0 ᔑ 嫈

C. 0 쒐 0쨰 0 5 , ỉ 쒐 ᦀ 쨰 0嫈

D.S ᦀ 쨰 0 0, 혐 쒐0 嫈

Câu 35:C ¡ 0 0 쳌 0 쳌 ở 0 0 혐 쨰0 ‹0 ᦀ

(13)

l쨰

A.Al2O3, C‹O嫈 B. 2O, Fe2O3嫈 C.Z0O, M O嫈 D.N 2O, 2O嫈

Câu 36: 쨰0 쨰0 ,2 l CO2 ⿏ 0 ‹0 ᦀ 2

N O 嫈 M‹ 혐 쨰0 l쨰

A. 0 N 2CO3 쨰 N CO3B.N CO3

C.N 2CO3D.N CO32

Câu 37:N 0 0 쳌

A.O¡ , 5 , ‹0 ᦀ , ‹0 ᦀ ¡

B.O¡ ¡ , l , ‹0 ᦀ , ‹0 ᦀ ¡

C. ¡ , 5 , ‹0 ᦀ , ‹0 ᦀ ¡

D. ¡ , l , ‹0 ᦀ , ‹0 ᦀ ¡

Câu 38:Đ ᄴ 쨰0 쨰0 2,4 0, 쨰0 CO2 ‹ 쨰 ‹0

ᦀ C O ⿏2 1 l 0 ‹0 ᦀ C O ⿏2

A嫈 ă0 8,8 B.G 2

C. 0 ᔑ D.G ,2

Câu 39: ừ 8 0 ‹ 0 5 FeS2⿏ 4 % l ‹ ‹ 0 , 0 ¡‹ 92 0 ¡ ‹0f‹5 嫈 ‹ ‹ 윐 ‹ 510 0 ¡‹ l쨰

A. % B.95,88% C.93,88% D.88,88%嫈

Câu 40:Đ ‹ ‹0 ᦀ B O ⿏2, 0

A嫈 B O 0 쳌 ‹0 ᦀ Cl

B.B Cl2 0 쳌 ‹0 ᦀ N 2CO3

C.B O 0 쳌 ‹0 ᦀ 2O

D.B NO32 0 쳌 ‹0 ᦀ N 2SO4

(14)

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN HÓA HỌC LỚP 9

Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án

B A 2 A 3 B

2 D 2 C 22 D 32 A

3 B 3 D 23 D 33 C

4 B 4 A 24 D 34 D

5 B 5 B 25 A 35 D

6 B 6 C 26 C 36 B

7 A 7 A 27 C 37 D

8 A 8 C 28 B 38 D

9 A 9 D 29 C 39 C

C 2 A 3 B 4 C

(15)

ĐỀ SỐ 4

UBND ÀN Ố MÓNG CÁI ÒNG GIÁO DỤC À ĐÀO

ẠO

ĐỀ IỂM RA ỌC Ì I NĂM ỌC 2 6 2 7

MÔN OÁ ỌC 9 0 l쨰 쨰 45

Câu 1(3,0 điểm).Em hãy chọn phương án trả lời đúng rồi ghi vào bài làm.

1.D ᄴ l 혐 0쨰 ‹ ᄴ ¡ e ‹ 혐 0 쒐

0?

(16)

A嫈 C‹, A , Fe, Al, M , B嫈 , M , Al, Fe, C‹, A 嫈

C嫈 A , C‹, Fe, Al, M , 嫈 D嫈 , M , Al, C‹, A , Fe嫈

2.C ỉ 0 ‹ ử 0쨰 ‹ ᄴ 쒐 0 0

5 0 O¡ , Cl , 5 5‹ ?

A嫈 D‹0 ᦀ ¡ l 5 嫈 B嫈 D‹0 ᦀ 혐 0 5 嫈

C嫈 D‹0 ᦀ 5 l 5‹ 嫈 D嫈 Q‹ 嫈

3.C 0쨰 ‹ ᄴ 0 0 혐 5 ‹0 ᦀ 쒐 쨰‹ 쨰0 0 ‹?

A嫈 Fe 쨰 ‹0 ᦀ Cl嫈 B嫈 C‹O 쨰 ‹0 ᦀ NO3

C嫈 Fe O ⿏3 쨰 ‹0 ᦀ 2SO4嫈 D嫈 Fe O ⿏2 쨰 ‹0 ᦀ 2SO4

4. CO 0 l쨰 5 0 0 0 ᦀ lẫ0 혐 l쨰

CO2, SO2, Cl2, Cl嫈 Đ l쨰 혐 CO 0 0 嫈嫈嫈嫈嫈

A嫈 ‹0 ᦀ C O ⿏2 嫈 B嫈 ‹0 ᦀ N Cl 嫈

C嫈 ‹0 ᦀ Cl 嫈 D嫈 0 쳌 嫈

5.C ừ ừ ‹0 ᦀ N O 쨰 FeCl3, l l ᄴ 윐 0‹0 5 0 0

0 l 0 0 ᔑ ‹ 5 0 A嫈 C 5 0 A l쨰

A嫈 Fe O ⿏2 B嫈 Fe2O3 C嫈 FeO D嫈 Fe3O4

6.D‹0 ᦀ 0 l 5‹ ᦀ lẫ0 혐 l쨰 ‹0 ᦀ C‹Cl2 쨰 Z0Cl2嫈 D 0

0쨰 ‹ ᄴ l쨰 혐 ‹0 ᦀ 0 l 5‹ ?

A嫈 Fe嫈 B嫈 C‹嫈 C嫈 A 嫈 D嫈 Al嫈 Câu 2(2,5 điểm).

0 510 0 0 ữ0 ‹ᄴ 0 ᔑ ‹

C‹(1) C‹O (2) C‹SO4(3) C‹Cl2 (4) C‹ NO32(5) C‹ O ⿏2

Câu 3(4,0 điểm).

C 23,5 2O 쨰 0 쳌 ‹ 5 l ‹0 ᦀ 嫈

(17)

⿏ 0 0 0 l 윐 ‹0 ᦀ ‹ 嫈

⿏ 0 l 0 ‹0 ᦀ 2SO4 2 % 0 5‹0 잰 ‹0 ᦀ 0쒐

5 0嫈

⿏ N ‹ l ‹0 ᦀ C‹Cl2 M 쨰 ‹0 ᦀ 0쒐 5 0 1 ‹

0 ‹ 윐 ?

Câu 4(0,5 điểm).

혐 0 0 0 0 0 ữ0 0 0 0 , ữ ¡ ᄴ 0 ?

C = 39, = , C‹ = 64, Cl = 35,5, S = 32, O = 6⿏

(18)

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN HÓA HỌC LỚP 9

Câu Sơ lược đáp án Điểm

1

B 2 D 3 C 4 A 5 B 6 D

,5 ¡ 6

2

嫈 2 C‹ + O2 tto 2 C‹O

2嫈 C‹O + 2SO4C‹SO4+ 2O 3嫈 C‹SO4+ B Cl2C‹Cl2+ B SO4

4嫈 C‹Cl2+ 2A NO3C‹ NO32+ 2 A Cl 5嫈 C‹ NO32+ 2N O C‹ O ⿏2+ 2 N NO3

,5 ¡ 5

3

⿏ 0 2O= 23,5/94 = ,25 l

2O + 2O 2 O ⿏

,25 ,5 l⿏

=> CM N O ⿏= ,5/ ,5 = M

,25 ,5 ,25 ,25

⿏ 2 O + 2SO4 2SO4+ 2 2O 2⿏ ,5

(19)

,5 ,25 l⿏

2SO4 = ,25 嫈 98 = 24,5

2SO4= 24,5 嫈 /2 = 22,5

,25 ,25 ,25

⿏ 0C‹Cl2 = , 嫈 = , l

C‹Cl2+ 2 O C‹ O ⿏2+ 2 Cl 3⿏

2 0,1 0,1 0,5 0,25

1 1 2 2

CuCl KOH

n n

=> O , 0 e C‹Cl2嫈 0C‹ O ⿏2 = 0C‹Cl2= , l

=> C‹ O ⿏2= , 嫈 98 = 9,8

,25 ,5

,25 ,25 ,25

4 1 0 쒐 0 0 쳌 C O ⿏2 쒐 5 0 , ữ

¡ ᄴ 0 嫈

,5

Các chú ý khi chấm:

1. Hướ g ẫ ㌳ấm ᄴ ㌳ỉ rì ㌳ b ᄴ sơ ượ mộ 핰 ㌳ giải. B i m ủa ㌳ọ si ㌳ p㌳ải

㌳i iế , ập uậ ㌳ặ ㌳ẽ, 䁐 ㌳ 핰 ㌳䁐 ㌳ x핰 mới đượ điểm ối đa.

2. 핰 핰 ㌳ giải ㌳핰 ếu đú g ẫ ㌳ điểm. Tổ ㌳ấm ra đổi ㌳ố g ㌳ấ điểm ㌳i iế ㌳ư g ㌳ô g đượ ượ qu핰 số điểm ㌳ ㌳ âu ㌳ ặ p㌳ầ đó.

(20)

ĐỀ SỐ 5

5 0 嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈 L쳌 嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈

쨰 0 嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈嫈

ĐỀ I ỌC Ì NĂM ỌC 2 6 2 7 MÔN ÓA ỌC LỚ 9

0 l쨰 쨰 6 I. Phần trắc nghiệm: (4,0 điểm)

Câu 1 C 0쨰 ‹ ᄴ l쨰

A⿏ N O ; B O; O ; C O ⿏2 C⿏ O , C‹ O ⿏2; C O ⿏2

B⿏ B O ⿏2; M Cl2; Al O ⿏3 D⿏ Cl; 2SO4, NO3

Câu 2 C 0쨰 ‹ ᄴ 0 5 0 0 쳌

(21)

A⿏ C‹Cl2; 2SO4; A NO3 C⿏ B SO4; N O ; 2SO3

B⿏ S; N NO3; Cl D⿏ B5; 2S O3; 2CO3

Câu 3 Đ 0 ‹0 ᦀ N 2SO4 쨰 N 2CO3 0 ‹ ử 0쨰 ?

A⿏ D‹0 ᦀ B Cl2 C⿏ D‹0 ᦀ B CO3

B⿏ D‹0 ᦀ Cl D⿏ CO2

Câu 4 C 0쨰 ‹ ᄴ ¡ ᄴ 5 0 0

A⿏ C‹Cl2 쨰 N 2SO4 C⿏ B CO3 쨰 C‹ O ⿏2

B⿏ Cl 쨰 B SO4 D⿏ C O ⿏22CO3

Câu 52SO4l 0 0 0 쳌 0쨰 ‹ ᄴ

A⿏ A ; C‹O, O , N 2CO3 C⿏ M , B Cl2, Al O ⿏3, C‹O B⿏ Al, Fe3O4, C‹ O ⿏2; 2SO4 D⿏ N ; 2O5, M O ⿏2, C SO3

Câu 6 Đ 0 0 5 0 N 2SO4; B O ⿏2; N O 0 0 ᄴ

A⿏ B⿏ 2 C⿏ 3 D⿏ 4

Câu 7 C 0쨰 ‹ ᄴ ¡ , ¡ , , ‹

A⿏ 2O5; M0O4; 2SO4; Cl B⿏ C‹O; NO3; N O ; C‹S C⿏ C‹SO4; M0O2; 2S; 3 O4 D⿏ C‹Cl2; O2; 2SO4; O

Câu 8 C 0쨰 ‹ ᄴ 0 0 쳌 0 쳌 ở ‹ 0 0

A⿏ 2O5; Cl; C O; CO2 B⿏ N Cl; O ; N 2O; FeO C⿏ B O; 2O; C‹O; SO2 D⿏ C O; N 2O; 2O5; SO3

Câu 9 C 0쨰 ‹ ᄴ 쒐 0 혐 0 5 0 ‹0 ᦀ

A⿏ N NO32SO4 B⿏ N 2CO3 쨰 Cl C⿏ 2SO4 쨰 N 2SO3 D⿏ B Cl2 쨰 N 2SO4

Câu 10 C 0쨰 ‹ ᄴ 쒐 0 쳌 ‹0 ᦀ ¡ Cl

(22)

A⿏ Fe2O3; C‹; M O ⿏2; A NO3 B⿏ Fe O ⿏3; N 2SO4; ; M0O2

C⿏ C‹O; C CO3; B ; Al O ⿏3 D⿏ 2O5; O ; Fe; 2CO3

Câu 11 C 0쨰 ‹ ᄴ l쨰 ‹ ‹ᄴ 0 쨰0 쨰‹

A⿏ D‹0 ᦀ ¡ Cl B⿏ A¡ 2S O3

C⿏ D‹0 ᦀ N O D⿏ C 0 A 쨰 B

Câu 12 C 0쨰 쒐 0 0 0 ¡ ‹0f‹5 쨰 ‹ ‹0f

A⿏ N Cl B⿏ B Cl2 C⿏ B CO3 D⿏ C B 쨰 C

Câu 13 D ᄴ 0쨰 ‹ ¡ e ¡ , ¡ , , ‹

A⿏ N 2O, Cl, C‹ O ⿏2, B O B⿏ 2O5; 2SO4, O , M0O4

C⿏ NO3, CO2, M O ⿏2, C‹S D⿏ C Cl2, 2S, N O , C‹SO4

Câu 14 C 0쨰 ‹ ᄴ 쒐 0 0 쳌 0 ‹

A⿏ Cl 쨰 N 2SO4 B⿏ N O 쨰 B Cl2

C⿏ A Cl 쨰 N NO3 D⿏ 2SO4 쨰 B CO3

Câu 15 C쒐 0 ữ0 ‹ CO2, 2, O2, SO2嫈 0쨰 l쨰 0 쳌 5 0 A⿏ CO2, O2 B⿏ CO2, 2, SO2

C⿏ CO2, SO2 D⿏ CO2, O2, 2

Câu 16 Đ 잰 0 쨰0 쨰0 5, ¡ l 혐 쒐 5ᦀ III 0

0 43,8 ‹0 ᦀ Cl 25%嫈 Đ쒐 l쨰 ¡ 윐 l 혐

A⿏ Fe B⿏ Al

C⿏ l 혐 D⿏ 0 ¡ ᦀ0

Câu 17 C ,84 0 2 ‹ ACO3 쨰 BCO3 0 쳌 ‹0 ᦀ Cl

‹ ,672 l CO2 ⿏ 쨰 ‹0 ᦀ X嫈 l 0 ‹ 5 0 ‹0 ᦀ

X l쨰

(23)

A⿏ , 7 B⿏ 3, 7 C⿏ 2, 7 D⿏ 4, 7

Câu 18 5 0 3 l ‹0 ᦀ Cl ,5M 쳌 2 l ‹0 ᦀ B O ⿏20 0 M 1 ‹ 5 l ‹0 ᦀ 5 0 쒐 0 0 윐 ¡ Cl l쨰 , 2M嫈

‹ 쒐 5ᦀ l쨰 l/l ⿏

A⿏ ,35 B⿏ C⿏ ,5 D⿏ ,2

Câu 19 C쒐 4 l 0 0 0 0 5 0 ‹0 ᦀ ‹ M Cl2, B Cl2, Cl, 2SO4嫈 ‹ ử 쒐 0 0 4 5 0 l쨰

A⿏ 2O B⿏ CO2 C⿏ N 2SO4 D⿏ Q‹

Câu 20 C 4 ‹0 ᦀ B Cl2 5,2% 쨰 ‹0 ᦀ 2SO4 嫈 l 0 윐 혐 쨰0 ‹ 0 0 l쨰

A⿏ 32,7 B⿏ ,2 C⿏ 29,2 D⿏ 23,3

Phần tự luận: (6,0 điểm)

Câu 1 N ‹ 0 0 ¡ ᄴ 5 5 0 5 0 ‹

⿏ C 0 쨰 ‹0 ᦀ 0 II⿏ ‹0f 嫈

⿏ C ‹0 ᦀ B Cl2 쨰 ‹0 ᦀ 2SO4l 0 嫈

⿏ C 쨰 e0 l le 0 쨰 ‹0 ᦀ N O ‹ 쒐 ‹0 ᦀ ¡

Cl 嫈

Câu 2 0 510 0 ‹ᄴ 0 ᔑ ‹

C‹(1) C‹O(2) C‹Cl2(3) C‹ NO32(4) C‹ O ⿏2(5) C‹O(6) C‹

Câu 3 잰 0 25,9 0 ‹ 0 N Cl 쨰 N 2SO4 쨰 0 쳌 1

‹ 2 ‹0 ᦀ A嫈 C ‹0 ᦀ A 쨰 ‹0 ᦀ B O ⿏2 2 % ừ

윐, ᄴ ¡‹ 0 23,3 윐 , l 윐 ‹ ‹0 ᦀ B嫈

(24)

⿏ 0 510 쒐 嫈

⿏ 0 l 0 ‹ 0 5 0 0 0 ‹嫈

⿏ 0 0 0 0 5ă 쒐 5 0 ‹0 ᦀ B

Câu 4 C 8,3 0 Al 쨰 Fe 0 쳌 10 0 ‹0 ᦀ Cl嫈

S ‹ 0 0 l 0 10 ‹0 ᦀ ă0 l 0 7,8 嫈 l 0 ‹ 혐 5

5 0 ‹0 ᦀ l쨰 0 ‹?

ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN HÓA HỌC LỚP 9 Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm M ý 0 ,2

C ‹ 2 3 4 5 6 7 8 9

Đ 0 C A B D C B B D A C

C ‹ 2 3 4 5 6 7 8 9 2

Đ 0 A B B D C B C A D D

Phần tự luận: 6,0 điểm

Câu 1: 1,5 điểm, mỗi câu đúng cho 0,5 điểm.

⿏ Đ 0 ᦀ 잰 0 0, l 혐 0 쨰‹ 0 쨰 0 , ‹0

ᦀ 0 혐 쨰‹ 0

(25)

Fe + C‹SO4 FeSO4+ C‹

⿏ X‹ 0 윐 5 0

B Cl2+ 2SO4B SO4+ 2 Cl

⿏ D‹0 ᦀ ‹ᄴ 0 쨰‹ 0 ‹ 쒐 5ở l혐 0 쨰‹

Cl + N O N Cl + 2O

Câu 2: 1,5 điểm, mỗi phương trình đúng cho 0,25 điểm.

⿏ C‹ + O2 t0

 C‹O

2⿏ C‹O + Cl C‹Cl2+ 2O

3⿏ C‹Cl + A NO3 A Cl+ C‹ NO32

4⿏ C‹ NO32+ N O C‹ O ⿏2+ N NO3

5⿏ C‹ O ⿏2 t0

 C‹O + 2O 6⿏ C‹O + 2

t0

 C‹ + 2O Câu 3: 2,0 điểm

⿏ 0 510 0 0

N 2SO4+ B O ⿏2B SO4+ N O ,25

⿏ ,5 nBaSO4 23,3 0,1 mol

 

 233  ,25

e 0 510 0 0

 

2 4 4

Na SO BaSO

n n 0,1 mol ,25

 

2 4

Na SO

m 0,1.142 14,2 mol ,25

NaCl

 

m 25,9 14,2 11,7 g  ,25

⿏ 2 ,25

(26)

dd Ba(OH)2

m  85,5 (g)

2 4

dd B dd A dd Ba(OH) BaSO

m m  m  m ĐLB L⿏

mdd B 200 85,5 23,3 262,2 (g)   ,25

C% N Cl = 4,46%; C%N O = 3, 5% ,25

Câu 4: 1,0 điểm

0 510 0 0

3 2

2 2

2Al 6HCl 2AlCl 3H Fe 2HCl FeCl H

   

   

,25

2

 

mH 8,3 7.8 0,5 g 

 

H2 0,5

n 0,25 mol

 2 

 

HCl H2

n 2n 2 . 0,25 0,5 mol

,25

e ᦀ0 l‹ 쨰0 l 0

0 l 혐 + ¡ = + ,25

= 8,3 + ,5 嫈 36,5 ,5 = 26, 5 ⿏ ,25

M 혐0 혐

// 0 嫈 / l e‹ l 9

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng trong mỗi câu sau:..

(0,5 điểm) Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ diễn ra vào năm

Câu 2: (1 điểm) Điền từ thích hợp vào chỗ trống.. Khu vực các kí tự đặc biệt nằm trên hàng phím số. Tất cả thông tin trong m áy tính được lưu trữ dưới dạng các tệp B.

Dãn nở vì nhiệt của các chất Câu 5: Tại sao quả bóng bàn bị bẹp khi nhúng vào nước nóng lại phồng lên.. Quả bóng bàn

Câu 3(2 điểm):HS nêu được đã là công dân Việt Nam thì phải biết về lịch sử của dân tộc, biết được quá trình dựng nước và giữ nước của cha ông.... Khoanh tròn vào chữ cái

D - Tại địa điểm nào trên Trái Đất trong năm có một ngày hoặc một đêm dài suốt 24 giờ:a. trên hai

Hệ điều hành máy tính điều khiển tất cả các thiết bị phần cứng và mọi chương trình hoạt động trên máy tính.. Hệ điều hành máy tính chỉ

Khả năng tính toán nhanh, tính toán với độ chính xác cao Câu 5: Câu nào trong câu sau nói về khái niệm thông tinb. Tấm biển báo bên đường cho em biết nơi

mặt trăng- mặt trời- trái đất Câu 3: Trong các cách viết sau, cách viết nào là tên của

[r]

Biết tổng số máy cuả đội thứ nhất và đội thứ hai nhiều hơn hai lần số máy của đội thứ ba là 1 máy và năng suất của các máy như nhau.. Câu 8

Vùng nhìn thấy của gương cầu lồi lớn hơn vùng nhìn thấy của gương Câu 3: Âm thanh phát ra từ cái trống khi ta gõ vào nó sẽ to hay nhỏ, phụ thuộc vào..

A. ảnh ảo lớn hơn vật B. ảnh thật nhỏ hơn vật C. ảnh thật lớn hơn vật D. ảnh ảo nhỏ hơn vật.. Câu 10: Tại sao ở các góc đường có khúc cua hẹp người ta lại lắp các loại

- Bùng nổ dân số xung đột tộc người, đại dịch AIDS và sự can thiệp của nước ngoài là những nguyên nhân chủ yếu kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã

Nguyên tử cùng loại có cùng số proton và số nơtron trong hạt nhân Câu 11: Trong các phương trình sau , phương trình nào cân bằng sai.. Phương trình cân

The Olympic Games are important international sports events which take place every 4 years in different cities.. All sports men who take part must be

Câu 26. Cặp chất nào dưới đây không xảy ra phản ứng A. Chất tác dụng với dung dịch HCl tạo thành chất khí nhẹ hơn không khí là:C. A.. Thủy ngân dễ bay hơi và rất độc.

A. Fe tác dụng với dd HCl B. Khí lưu huỳnh đioxit SO 2 được tạo thành từ cặp chất là A.. Dung dịch của chất X có pH >7 và khi tác dụng với dung dịch kali sunfat

Chất phản ứng được với dung dịch acid Clohiđric sinh ra chất khí nhẹ hơn không khí, cháy trong không khí với nhọn lửa màu xanh nhạt:A. Các khí ẩm được

* Bảng tuần hoàn:.. X là nguyên tố thuộc phân nhóm chính nhóm VII. Để trung hoà dung dịch Y cần 0,2 mol HCl. Một hợp chất của Cacbon là hidro có khối lượng riêng

Câu 7: Nguyên tử của một nguyên tố R có tổng số các loại hạt bằng 82, trong đó số hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là 22 hạt.. Liên kết trong phân

Câu 24: Hợp chất nào sau đây của sắt vừa có tính oxi hóa, vừa có tính

Thủy phân hoàn toàn 9,6 gam este E được tạo bởi phenol đơn chức bằng dung dịch KOH vừa đủ, cô cạn dung dịch sau phản ứng chỉ thu được hơi nước và hỗn hợp X gồm