1
SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II, MÔN TOÁN, LỚP 12 NĂM HỌC 2022-2023
Câu 1. Bất phương trình 3x2132x1 có tập nghiệm là
A. S
0; 2 . B. S. C. S
;0
2;
. D. S
2;0
.Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 32x133xlà
A. 2
x 3. B. 2
x3. C. 2
x 3. D. 3 x 2. Câu 3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 3x ex.
A.
0;
. B. . C.
;0
. D. ﹨
0 .Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log2
x2x
1 làA.
1;0
1; 2
. B.
; 1
2;
.C.
1; 2
. D.
0;1 .Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 23
x 1
2 A. S
;5
. B. S
5;
. C. 1;5S 2 . D. 1 2;5 S
. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 1
3
log x 2 là
A.
0;
. B.
;9
. C. (0;9]. D.
9;
.Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
1 1 2
3 3
x x
A. (;1). B.
1;
. C.
;1
. D. (1;).Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2x38 là
A.
6;
. B.
;6
. C.
3;
. D.
3;6 .Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 3x29.3x 0 là
A.
1;2
. B.
0;9 . C.
0; 2 . D.
; 1
2;
.Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
2 4 1
3 3
4 4
x x
là
A.
1; 2
. B.
;5
. C.
5;
. D.
; 1
.Câu 11. Tập xác định của hàm số 2 3 log 2 y x
x
là:
A.
3;2
. B.
; 3
2;
.C. \
3; 2
. D.
3; 2
.Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình log3
x22
3 làA. S
5;5
. B. S. C. S
; 5
5;
. D. S .Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log2x3 là
A.
0;8 . B.
0;8 .
C.
0;8 . D.
0;8
.2 Câu 14. Bất phương trình 2
2 10
3 4 1
2 2
x
x x
có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 3 .
Câu 15. Tập nghiệm S của bất phương trìnhlog 102
x
3 làA. S
2;
. B. S
4;10
. C. S
2;10
. D. S
1;
.Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình lnx22ln 4
x4
làA.
1;
\ 0 . B. 4;5
. C. 4; \ 0
3
. D. 4; \ 0
5
.
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1
2 2
log xlog 2x1 là
A. 1 4;1
. B. 1
2;1
. C. 1 4;1
. D. 1 2;1
. Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình log2
x23x
2 làA.
4;1
. B.
4; 3
0;1 . C.
4; 3
0;1
. D.
4;1
.Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình log22x5log2x 6 0 là S
a b; . Tính 2a b .A. 8. B. 8. C. 16. D. 7.
Câu 20. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log2xlog5x 1 log .log2x 5x là
A. 2. B. Vô số. C. 3. D. 4.
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình
0,125
x2564 làA.
1;0;1
. B. 3 ; 3. C.
3 ; 3
. D.
3;3
.Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình log2
x 3
log2
x 2
1 làA.
3;4 . B.
1;4 . C.
1;4 . D.
3;4
.Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 2x23x16 là
A.
;1
4;
. B.
1;
. C.
;4
. D.
1;4
.Câu 24. Cho 6
0
d 10
f x x
và 4
0
d 7
f x x
thì 6
4
d f x x
bằng:A. 17. B. 17. C. 3. D. 3.
Câu 25. Họ các nguyên hàm của hàm số f x
5x46x21 làA.
4
2 3 2 4
x x x C . B. x52x3 x C. C. 20x512x3 x C. D. 20x312x C . Câu 26.
0
3
1 d
1 x
x bằngA. 2ln 2. B. 2ln 2. C. 2ln 2 1 . D. ln 2. Câu 27. Tính tích phân 2
1
1 1
e
I dx
x x
A. 1
Ie B. 1
1
I e C. I 1 D. I e
Câu 28. Giả sử f là hàm liên tục trên khoảng Kvà , ,a b clà ba số bất kì trên khoảng K. Khẳng định nào sau đây sai?
A. (x) dx (t) dt
b b
a a
f f
. B. c (x) dx b (x)dx b (x) dx,
,a c a
f f f c a b
.C. (x) dx 1
b
a
f
. D. b (x) dx a (x) dxa b
f f
.Câu 29. Nguyên hàm của hàm số f x
1 2x
5 làA.
1 2x
6C. B. 1
1 2
62 x C
. C. 1
1 2
612 x C
. D. 5 1 2x
6C.Câu 30. Cho 2
0
d 5
f x x
. Tính 2
0
2sin d
I f x x x
A. 5I 2 . B. I7. C. I 5 . D. I 3. Câu 31. Biết 8
1
d 2
f x x
; 4
1
d 3
f x x
; 4
1
d 7
g x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?A. 8
4
4 1
d d 8
f x x g x x
. B. 4
1
d 10
f x g x x
.C. 8
4
d 5
f x x
. D. 4
1
4f x 2g x dx 2
.Câu 32. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x
, trục hoành và hai đường thẳng x a , x b trong hình dưới đây (phần gạch sọc) có diện tích S bằngA.
ac f x x
d
cbf x x
d . B.
ac f x x
d
cbf x x
d . C.
ac f x x
d
cbf x x
d . D.
ac f x x
d
cb f x x
d . Câu 33. Họ nguyên hàm của hàm số f x
e2x làA. 1 2
exC. B. 1 2 2
e xC. C. 2e2xC. D. 2exC.
Câu 34. Cho hàm số f x
có f
2 2, f
3 5; hàm số f x
liên tục trên
2;3 . Khi đó3
2
d f x x
bằngA. 3. B. 10. C. 3. D. 7.
Câu 35. Họ tất cả nguyên hàm của hàm số f x
cos 2x làA. 2sin 2x C . B. 1sin 2
2 x C
. C. 1sin 2
2 x C . D. 2sin 2x C . Câu 36. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
24 3
f x x
trên khoảng
1;
làA. 2ln 4
x 3
C. B. 1ln 4
3
2 x C. C. 1ln 4
3
4 x C. D. 4ln 4
x 3
C.4
Câu 37. Gọi S là diện tích miền hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây, với y f x
là hàm số liên tục trên .
Công thức tính S là
A. 2
1
d
S f x x
. B. 2
1
d S f x x
.C. 1
2
1 1
d d
S f x x f x x
. D. 2
1
d S f x x
.Câu 38.
2xcosx dx
bằng:A. 2x2sinx C . B. 2x2sinx C . C. x2sinx C . D. x2sinx C . Câu 39. Cho 3
1
2 f x dx
và 5
3
5 f x dx
. Tính tích phân 5
1
f x dx
A. 7. B. 3. C. 7. D. 10.
Câu 40. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y e xcosx là
A. ex sinx C . B. exsinx C . C. ex sinx C . D. ex sinx C . Câu 41. Biết 3
0
2 f x dx
và 4
0
3 f x dx
. Giá trị 4
3
f x dx
bằngA. 1. B. 5. C. 5. D. 1.
Câu 42. Gọi
D là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng , 0, 1, 4 4y x y x x . Thể tích vật thể tròn xoay tạo thành khi quay
D quanh trục Ox được tính theo công thức nào dưới đây?A.
4
1
16d x x
. B. 41
4d x x
. C. 4 21
4 d x x
. D. 4 21
4 d x x
.Câu 43. Thể tích của khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y x, trục Ox và hai đường thẳng x1;x4 quanh trục hoành được tính bởi công thức nào dưới đây?
A.
4 2
1
d
V
x x. B. 41
d
V
x x. C. 41
d
V
x x. D. 41
d V
x x. Câu 44. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
15 4
f x x
trên 4
\ 5
.
A.
d 1 ln 5 4f x x ln 5 x C
. B.
f x x
d ln 5x 4 C.C.
d 1ln 5 4 f x x5 x C
. D.
f x x
d 15ln 5
x 4
C.Câu 45. Cho hai hàm số f x
, g x
liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?A.
kf x x k f x x
d
d với mọi hằng số k. B.
f x
g x dx
f x x
d
g x x
dC.
f x x
d f x
C với mọi hàm f x
có đạo hàm trên . D.
f x
g x dx
f x x
d
g x x
dCâu 46. Cho hàm số f x( ) liên tục và xác định trên
a b, . Gọi F x( ) là một nguyên hàm của hàm số ( )f x . Chọn phương án đúng nhất.
A. b ( ) ( ) ( )
a f x dx F b F a
B.
abf x dx F a( ) ( )F b( ) C. b ( ) ( ) ( )a f x dx F b F a
D.
ab f x dx F b( ) 2( )F a2( ) Câu 47. Cho hình
H được giới hạn như hình vẽDiện tích của hình
H được tính bởi công thức nào dưới đây?A. b
a
g x f x dx
. B.
abf x
g x dx . C.
abf x dx
. D.
abg x dx
.Câu 48. Cho hàm số f x
thỏa mãn
02 f x d
x 1 và
12 f x d
x 4 . Giá trị của
01f x d
xbằng
A. 5. B. 3. C. 5. D. 3.
Câu 49. Cho hàm số f x
liên tục trên đoạn
2;3
. Gọi F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x trên
2;3
và F
3 2;F
2 4. Tính 3
2
2
I f x dx
.A. 2. B. 4. C. 4. D. 2
Câu 50. Cho 2
0
d 3
I
f x x . Khi đó 2
0
4 3 d
J
f x x bằng:A. 6. B. 8. C. 4. D. 2.
Câu 51. Kết quả
x dx3 bằng A. 3x2C. B. 1 44x C. C. 1 4
4x . D. 4x4C.
Câu 52. Biết F x
cosx là một nguyên hàm của hàm số f x
trên . Giá trị của
0
3f x 2 dx
bằngA. 2 . B. 2 . C. 26. D. 4.
Câu 53. Biết 3
1
5 f x dx
và 3
1
7 g x dx
. Giá trị của 3
1
3f x 2g x dx
bằngA. 29 B. 29 C. 1 D. 31
Câu 54. Biết 2
1
2
I
f x dx . Giá trị của 2
1
2 f x x dx
bằngA. 1. B. 5. C. 4. D. 1.
Câu 55. Khẳng định nào sau đây đúng với mọi hàm ,f g liên tục trên K và ,a b là các số bất kỳ thuộc K?
A. b
. b
.b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
.6 B. b
2
b
2b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
.C.
b b
a b a
a
f x dx f x dx
g x g x dx
.D.
2 2
b b
a a
f x dx f x dx
.Câu 56. Cho hàm số f x
liên tục trên và có1
0
d 2,
f x x
3
1
d 6
f x x
. Tính 3
0
d . f x x
A. I 12. B. I8. C. I 6. D. I 4.
Câu 57. Cho đồ thị hàm sốy f x
. Diện tích S của hình phẳng (phần tô đậm trong hình vẽ) làA. 1
3
0 1
S
f x dx
f x dx. B. 1
3
0 1
S
f x dx
f x dx. C. 3
0
S
f x dx. D. 1
3
0 1
S
f x dx
f x dx. Câu 58. Cho F x
là một nguyên hàm của hàm số
13 2
f x x
trên khoảng 2 3;
. Tìm
F x , biết F
1 5.A. F x
ln 3
x 2
5. B. F x
3ln 3
x 2
5.C.
23 8
3 2
F x x
. D.
1ln 3
2
5 F x 3 x . Câu 59. Biết 3
0
x 5 f x d 3
và 4
0
3 f t dt5
. Tính 4
3
f u du
A. 14
15. B. 16
15
. C. 17
15. D. 16 15.
Câu 60. Cho hình phẳng
D được giới hạn bởi các đường f x
2x1,Ox x, 0,x1. Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay
D xung quanh trục Ox được tính theo công thức?A.
1
0
2 1dx
V
x . B. 1
0
2 1 dx
V
x . C. 1
0
2 1 dx
V
x . D. 10
2 1dx
V
x . Câu 61. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 24 và y x 4 xác định bởi công thứcA. 2
2
0
x x dx
. B. 1
2
0
x x dx
. C. 1
2
0
x x dx
. D. 2
2
0
x x dx
.Câu 62. Cho
4
0
2 1d
I
x x x và u 2x1. Mệnh đề nào dưới đây sai:A.
3
2 2
1
1 ( 1)d
I 2
x x x. B. 3 2 21
1 ( 1)d
I 2
u u u. C.5 3 3
1
1
2 5 3
u u
I
. D.
3
2 2
1
( 1)d
I
u u u. Câu 63. Cho1
0
d 1
1 ln 2
x
x e
e a b
, với ,a b là các số nguyên. Tính S a3b3.A. S0. B. S 2. C. S 1. D. S 2.
Câu 64. Diện tích phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
A. 1
2
0
2
x 2 x dx. B. 1
2
0
2
x 2 x dx.C. 1
2
0
2
x 2 x dx. D. 1
2
0
2
x 2 x dx. Câu 65. Cho 1
0
d 1
f x x
. Với 1
0
ex d e
I
f x x a. Khẳng định nào sau đây đúng?A. a2. B. a 1. C. a 2. D. a1.
Câu 66. Bác thợ xây bơm nước vào bể nước. Gọi h t
là thể tích nước bơm được sau t giây. Cho
3 2h t at bt và ban đầu bể không có nước. Sau 5 giây thì thể tích nước trong bể là 150m3, sau 10 giây thì thể tích nước trong bể là 1100m3. Tính thể tích của nước trong bể sau khi bơm được 20 giây:
A. 8400m3. B. 600m3. C. 2200m3. D. 4200m3. Câu 67. Cho hàm số f x
thỏa mãn f x
3 5sinx và f
0 10. Tìm hàm số f x
.A. f x
3x5cosx15. B. f x
3x5cosx2.C. f x
3x5cosx5. D. f x
3x5cosx2.Câu 68. Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi đồ thị hàm số y2x x 2 và trục hoành. Tính thể tích V vật thể tròn xoay sinh ra khi cho (H) quay quanh trục Ox.
A. 4
V 3 . B. 16
V 15. C. 4
V 3. D. 16 V 15 .
Câu 69. Tìm số thực m để hàm số F x
mx3
3m2
x24x3 là một nguyên hàm của hàm số
3 2 10 4f x x x
A. m 2. B. m1. C. m 0. D. m 1.
Câu 70. Biết
5 2
3
1d ln
1 2
x x x a b
x
với a, b là các số nguyên. Tính S b 2a. A. S 1. B. S1. C. S 5. D. S2. Câu 71. Cho biết7 3
3 2
0
1 d
xx x mn với mn là một phân số tối giản. Tính m7n.A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 91.
8
Câu 72. Biết rằng hàm số f x
ax2bx c thỏa mãn 1
0
d 7 f x x 2
, 2
0
d 2
f x x
và3
0
d 13 f x x 2
(với a, b, c). Tính giá trị của biểu thức P a b c .A. 3
P 4. B. 4
P 3. C. 4
P3. D. 3
P4.
Câu 73. Cho hàm số y f x
liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng được đánh dấu trong hình vẽ bên có diện tích làA. b
d c
da b
f x x f x x
. B. b
d c
da b
f x x f x x
.C. b
d c
da b
f x x f x x
. D. b
d b
da c
f x x f x x
.Câu 74. Cho hàm số y f x
có đạo hàm cấp hai f
x liên tục trên đoạn
0;1 đồng thời thỏa mãn điều kiện f
0 f
1 1;f
0 2021. Mệnh đề nào sau đây đúng?A. 1
0
1x f x xd 2021
. B. 1
0
1x f x xd 2021
.C. 1
0
1x f x xd 1
. D. 1
0
1x f x xd 1
.Câu 75. Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc v(km/ h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị là một phần của đường parabol có đỉnh I(1;1) và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Quãng đường s mà vật di chuyển được trong 4 giờ kể từ lúc xuất phát bằng bao nhiêu?
A. s6 (km). B. s8 (km). C. 40 (km).
s 3
D. 46 (km).
s 3
Câu 76. Gọi d là tiếp tuyến của đồ thị hàm số ylnx tại giao điểm của đồ thị đó với trục Ox. Diện tích của hình tam giác tạo bởi hai trục tọa độ và đường thẳng d được xác định bởi tích phân A.
1
0
lnx . x dx
B. 1
0
1x dx.
C. 1
0
1 . x dx
D. 10
lnxdx.
O x
y
b c a
y f x
Câu 77. Cho hàm số f x
có đạo hàm là f x
. Đồ thị y f x
được cho bởi hình vẽ bên dưới.Giá trị nhỏ nhất của f x
trên đoạn
0;3 làA. f
2 . B. Không xác định được.C. f
0 . D. f
3 .Câu 78. Một ô tô đang chạy với vận tốc 10 m s/ thì người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t
2 10t
m s/
, trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Quãng đường ô tô di chuyển được trong 8 giây cuối cùng tính đến thời điểm dừng bánh làA. 16m. B. 55m. C. 25m. D. 50m.
Câu 79. Cho F x
ax2bx c e
2x là một nguyên hàm của hàm số
2020 2 2022 1
2xf x x x e trên khoảng
;
. Tính T a 2b4c.A. T 1004 B. T 1018. C. T 1012. D. T 2012. Câu 80. Cho biết 1
0 e d
e
x b
x x a
với a b, . Tính a2b2.A. 7. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 81. Cho hàm số y f x
có đạo hàm f x
liên tục trên
0;2 và f
2 3, 2
0
d 3
f x x
. Tính2
0
. d
x f x x
.A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 .
Câu 82. Cho hàm số f x
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f
3 21, 3
0
d 9
f x x
. Tính tíchphân 1
0
. 3 d
I
x f x x.A. I15. B. I6. C. I 12. D. I 9.
Câu 83. Cho hàm số f x
liên tục trên khoảng
0;
và thỏa mãn 2f x
xf 1 xx
với mọi
0
x Tính 2
1 2
. f x dx
A. 7
12. B. 7
4. C. 9
4 . D. 3
4 .
10 Câu 84. Cho
e
2 1
ln d ln 3 ln 2
ln 2 3
x c
I x a b
x x
, vớia b c, , . Giá trị a2b2c2 bằngA. 11. B. 1. C. 9. D. 3.
Câu 85. Cho hàm số f x
liên tục trên và thỏa mãn f x
f
5x
, x . Biết3
2
2 f x dx
. Tính 3
2
I
xf x dxA. I 20. B. I10. C. I 15. D. I 5.
Câu 86. F x
là một nguyên hàm của hàm số y
x1
x22x3. Biết
2
4 1 5 5F F 3 và F
3 F
5 a 3b a b; , . Giá trị a b bằngA. 17. B. 9. C. 12. D. 18.
Câu 87. Cho tích phân
2 3 2
1
3 2
d ln 2 ln 3 ( , )
1
x x x
I x a b c a b
x
. Chọn khẳng định đúngtrong các khẳng định sau.
A. b c 0 B. c0 C. a0 D. a b c 0 Câu 88. Biết rằng
3
2
ln 5 ln 2
1 2
I x dx a b
x x
với ,a b là các số hữu tỉ. Giá trị của tổng a b làA. 1
3. B. 1. C. 1
3. D. 2 3.
Câu 89. Cho hàm số y f x
xác định và liên tục trên có f x
0 x , f
1 e3. Biết
2 1,f x x x
f x
. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình f x
m có hai nghiệm thực phân biệt.A.
3
m e 4. B.
3
0 m e4. C.
3
1 m e4. D.
3
m e 4. Câu 90. Cho biết
2 2 1
3 1 ln
d ln
3 ln
x b
x a
x x x c
với a b c, , là các số nguyên dương và c4, tổng a b c bằngA. 5. B. 6. C. 7. D. 9.
Câu 91. Sân trường có một bồn hoa hình tròn tâm O. Một nhóm học sinh lớp 12 được giao thiết kế bồn hoa, nhóm này định bồn hoa thành bốn phần bởi 2 đường parabol có cùng đỉnh O và đối xứng với nhau qua tâm O (như hình vẽ).
Hai đường parabol cắt đường tròn tại 4 điểm , , ,A B C Dtạo thành một hình vuông có cạnh bằng 4m. Phần diện tích S S1, 2 dùng để trồng hoa, phần diện tích S S3, 4 dùng để trồng cỏ. Biết kinh phí trồng
hoa là 150.000 đồng/m2, kinh phí trồng cỏ là 100.000 đồng/m2. Hỏi nhà trường cần bao nhiêu tiền để trồng bồn hoa đó? (số tiền làm tròn đến hàng chục nghìn)
A. 3.270.000đồng B. 5.790.000đồng. C. 3.000.000đồng. D6.060.000đồng.
Câu 92. Cho hàm số f x
liên tục, không âm trên đoạn 0;2
, thỏa mãn f
0 3 và
. 1 2
.cos , 0;f x f x f x x x 2
. Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số f x
trên đoạn ;6 2
.
A. 5
, 3
m 2 M . B. 5
, 3
m2 M . C. m 3,M 2 2. D. 21
, 2 2
m 2 M .
Câu 93. Cho hàm số f x
có đạo hàm cấp 2 liên tục trên đoạn
0;1 thỏa mãn f
1 0; ' 1f
1 và
2
10f x 5 'xf x x f '' x 0 với mọi x
0;1 . Khi đó tích phân 1
0
f x dx
bằngA. 1
15. B. 2
5. C. 1
10. D. 1
17.
Câu 94. Cho hàm số f x( )có đạo hàm liên tục trên Rvà thỏa mãn f(0) 3 và
( ) (2 ) 2 2 2
f x f x x x , x R. Tích phân
2
0
. '( ) x f x dx
bằngA. 10 3
. B. 5
3
. C. 11
3
. D. 7
3
.
Câu 95. Cho hàm số f x
liên tục trên và thỏa mãn xf x
x 1
f x ex với mọi x. Tính
0f .
A. 1. B. 1. C. e. D. 1
e.
Câu 96. Cho hàm số y f x( )có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;3]thỏa mãn f(1) 2 và ( ) ( 1) ( ) 2 2( ), [1;3]
f x x f x xf x x . Giá trị của 3
1 f x dx( )
bằngA. 1 ln 3 . B. 2 ln 3
3 . C. 2 ln 3
3 . D. 1 ln 3 .
Câu 97. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x 2x và đồ thị của hàm số
2 2
y x bằng A. 1
6. B.
3
2. C.
53
6 . D.
9 2. Câu 98. Họ nguyên hàm
xcos dx x làA. cosx x sinx C . B. cosx x sinx C . C. cosx x sinx C . D. cosx x sinx C .
Câu 99. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng y x 3 và parabol y2x2 x 1 bằng:
A. 13
6 . B. 9
2. C. 9. D. 13
3 . Câu 100. Tính nguyên hàm
tan 2xdx2A. tan 2x x C . B. 1 tan 2
2 x x C . C. 1 tan 2
2 x x C . D. tan 2x x C . Câu 101. Tìm nguyên hàm
2x1 ln
xdx12
A.
x2x
lnx x22 x C. B.
x x 2
lnx x22 x C.C.
x2x
lnx x22 x C. D.
x2x
lnxx22 x C.Câu 102. Tính thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng x2 và đồ thị yx2 khi quay xung quanh trục Ox.
A. 4 5
. B. 5
6
. C. 32 5
. D.
6
.
Câu 103. Tính nguyên hàm
x2
2x31
2dx.A.
2 3 1
318
x C
. B.
2 3 1
33
x C
. C.
2 3 1
36
x C
. D.
2 3 1
39
x C
Câu 104. Cho tích phân 1 2
0x 3x 1dx
, nếu đặt u 3x21thì
01x 3x21dxbằng A. 2 21
1 d
3
u u. B. 121 d
3
u u. C. 12 22 d
3
u u. D. 01 21 d
3
u u. Câu 105. Cho
12
4 ( ) 2 df x x x
1. Khi đó
12f x dx( ) bằngA. 1. B. -3. C. -1. D. 3.
Câu 106. Tính diện tích của hình phẳng (được tô đậm) giới hạn bởi hai đường y2 ,x y2 2 4 .x
A. 2
S 3
. B. 4
S 3
. C. 4
S 3. D. 2 S 3. Câu 107. Cho tích phân
2
0
2 cos sinx xdx
. Nếu đặt t 2 cosx thì kết quả nào sau đây đúng?A.
2
3
2 .
I
tdt B. 20
. I tdt
C. 23
.
I
tdt D. 32
. I
tdt Câu 108. Nguyên hàm của hàm số f x( ) 2 ( x x1)(2x1).A.
x2x
2C B. x4 x3 x2C C. x4x3x2C D. x4x32x2CCâu 109. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số ( )f x x e. x biết F
1 0.A. x e. xex. B. x e. x ex 1. C. x e. xe. D. x e. x x 1 e. Câu 110. Cho
3 2 2
8 d ln 2 ln 5
2
x x a b
x x
với ,a blà các số nguyên. Mệnh đề nào sau đây đúng?A. a b 3. B. a b 5. C. a2b11. D. a2b11.
Câu 111. Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường
0, 1, x; 0
x x y xe y là
A. 4
e21
. B. 14
e21
. C. 14
e21
. D. 4
e21
.Câu 112. Biết2
0
2 d 4
xf x x
. Giá trị của 4
0
d xf x x
bằngA. 16 . B. 1. C. 8 . D. 2.
Câu 113. Với a b, là các tham số thực. Giá trị tích phân
2
0
3 2 1 d
b
x ax x
bằngA. 3b22ab1. B. b3b a b2 . C. b3a b b2 . D. b3ab2b.
Câu 114. Hình vẽ bên biểu diễn trục hoành cắt đồ thị y f x
tại ba điểm có hoành độ
0, ,a b a 0 b . Gọi S là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y f x
và trục hoành, khẳng định nào sau đây là sai?x y
a O b
A. b
da
S
f x x . B. 0
0 b
a
S
f x dx
f x dx.C. 0
0 b
a
S
f x dx
f x dx. D. 0
0 b
a
S
f x dx
f x dx.Câu 115. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y e x, trục hoành và các đường thẳng 0, 1
x x . Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu?
A.
e2 1
V 2
. B.
e2
V 2
. C.
e2 1
V 2 . D.
e2 1
V 2
.
Câu 116. Cho hàm số f x
liên tục trên thỏa mãn 16
1
d 6
f x x x
và 2
0
sin cos d 3
f x x x
.Tính tích phân 4
0
d I
f x x.A. I 2. B. I6. C. I9. D. I2.
Câu 117. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y
x1
x25x6
và hai trục tọa độ bằngA. 11
4 . B. 1
2 . C. 11
4 .
D.
2.
Câu 118. Diện tích hình phẳng thuộc góc phần tư thứ hai, giới hạn bởi parabol y 2 x2, đường thẳng y x và trục Oy bằng:
A. 7
6. B.
5
6. C. 11
6. D.
9 2. Câu 119.
2x5 d
9 x bằngA. 101
2x5
10C. B. 18 2
x5
8C. C. 9 2
x5
8C. D. 201
2x5
10C.14
Câu 120. Biết f x
là hàm số liên tục trên
0;3 và có 1
0
3 d 3
f x x
. Giá trị của biểu thức3
0
d f x x
bằng:A. 9. B. 1. C. 3. D. 1
3.
Câu 121. Giả sử f x
là hàm liên tục trên
0;
và diện tích phần hình phẳng được kẻ dọc ở hình bên bằng 3. Tích phân
01f
2 dx x bằng:A. 4
3. B. 3. C. 2. D. 3
2. Câu 122. Họ nguyên hàm của hàm số f x
32x1 làA. 9 3
x
C. B. 9 6
x
C. C. 9 6ln 3
x
C. D. 9 3ln 3
x
C.
Câu 123. Cho f là hàm số liên tục trên [1;2]. Biết F là nguyên hàm của f trên [1;2] thỏa
1 2F và F
2 4 . Khi đó 2
1
d f x x
bằng.A. 6. B. 2 . C. 6. D. 2.
Câu 124. Cho f là hàm số liên tục trên đoạn
1;2 . Biết F là nguyên hàm của f trên đoạn
1;2thỏa mãn F
1 2 và F
2 3. Khi đó 2
1
d f x x
bằngA. 5. B. 1. C. 1. D. 5.
Câu 125. Nếu 2
0
3 f x dx
thì 2
0
4x f x dx
bằngA. 2. B. 5. C. 14 . D. 11.
Câu 126. Nếu 2
0
d 3
f x x
thì 2
0
2x f x dx
bằngA. 7 . B. 10 . C. 1. D. 2 .
Câu 127. Nếu 2
1
d 2
f x x
và 3
2
d 1
f x x
thì 3
1
d f x x
bằngA. 3. B. 1. C. 1. D. 3 .
Câu 128. Nếu 1
0
d 4
f x x
thì 1
0
2f x xd
bằngA. 16. B. 4. C. 2. D. 8.
Câu 129. Biết 3
1
d 3
f x x
. Giá trị của 3
1
2f x xd
bằngA. 5. B. 9. C. 6. D. 3
2.