• Không có kết quả nào được tìm thấy

Ngày ….. tháng …. năm ………

Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Ngày ….. tháng …. năm ………"

Copied!
62
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

danh (MC)

1 20.0004 NGUYỄN ĐỨC AN 16/12/2005 Thái Bảo- Gia Bình Toán

2 07.0003 LÊ THÀNH AN 18/04/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

3 22.0016 LÊ PHƯƠNG ANH 25/01/2005 Lương Tài- Bắc Ninh Toán

4 14.0030 NGUYỄN VĂN ANH 2/4/2005 Bắc Ninh Toán

5 11.0071 NGUYỄN NGỌC MINH ANH 29/01/2005 Hà Nội Toán

6 09.0025 HÀ TUẤN ANH 17/10/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

7 17.0028 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 5/8/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Toán

8 02.0016 NGUYỄN TUẤN ANH 19/08/2005 Bắc ninh Toán

9 02.0040 NGUYỄN ĐỨC ANH 29/05/2005 bắc ninh Toán

10 02.0070 LÊ ĐỨC ANH 1/1/2005 Bắc ninh Toán

11 10.0027 NGUYỄN THỊ MAI ANH 25/04/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Toán 12 10.0053 NGUYỄN QUANG ANH 27/02/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Toán 13 07.0020 NGUYỄN MẪN HOÀI ANH 20/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

14 17.0052 NGUYỄN NGỌC ÁNH 1/6/2005 Hà Nội Toán

15 02.0082 NGUYỄN NGỌC ÁNH 17/12/2005 hà nội Toán

16 22.0066 ĐỖ HUY BẢO 10/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

17 17.0065 NGUYỄN ĐĂNG BẢO 27/02/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán 18 07.0072 NGHIÊM XUÂN BẮC 13/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

19 14.0095 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 7/7/2005 Bắc Ninh Toán

20 10.0072 NGUYỄN THANH BÌNH 2/7/2005 nd,Tiên Du, Bắc Ninh Toán 21 09.0081 NGUYỄN THỊ CẨM 26/12/2005 Minh Đạo - Tiên Du - Bắc Ninh Toán

22 09.0086 NGUYỄN MAI CHI 10/11/2005 Tiên du - Bắc ninh Toán

23 02.0109 NGUYỄN LINH CHI 19/03/2005 Bắc ninh Toán

24 11.0131 NGÔ ĐÌNH TUẤN CƯỜNG 4/5/2005 Bắc Ninh Toán

(2)

danh (MC)

1 11.0149 TRẦN NGỌC DUNG 13/09/2005 Bắc Ninh Toán

2 17.0102 LÊ TRANG DUNG 8/1/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

3 02.0130 NGUYỄN NGỌC DUNG 2/1/2005 Bắc ninh Toán

4 07.0130 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 8/12/2005 Tiên Du, Bắc Ninh Toán

5 22.0108 NGUYỄN ĐỨC DUY 28/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

6 02.0134 LÊ KHÁNH DUY 1/1/2005 Bắc ninh Toán

7 14.0154 PHAN DUY DŨNG 26/10/2005 Bắc Ninh Toán

8 09.0134 NGUYỄN VĂN DŨNG 6/7/2005 Minh Đạo - Tiên Du - Bắc Ninh Toán 9 17.0116 NGUYỄN BÁ DŨNG 17/08/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

10 02.0148 PHAN HOÀNG DŨNG 15/06/2005 Bắc ninh Toán

11 14.0157 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG 17/07/2005 Bắc Ninh Toán

12 14.0162 NGUYỄN NGHĨA THÁI DƯƠNG 25/05/2005 Bắc Ninh Toán

13 10.0122 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 26/08/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

14 14.0178 NGUYỄN MINH ĐẠO 10/5/2005 Bắc Ninh Toán

15 14.0179 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO 10/2/2005 Bắc Ninh Toán

16 02.0182 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT 4/8/2005 bắc ninh Toán

17 02.0189 NGÔ TIẾN ĐẠT 29/03/2005 Bắc Ninh Toán

18 11.0212 ĐÀM ĐÌNH HẢI ĐĂNG 18/07/2005 Bắc Ninh Toán

19 02.0192 PHẠM HẢI ĐĂNG 15/01/2005 Bắc ninh Toán

20 10.0139 NGUYỄN KHẮC ĐOÀN 18/09/2005 l, Bắc Ninh Toán

21 09.0172 NGUYỄN BÁ PHƯƠNG ĐÔNG 1/11/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

22 02.0195 NGUYỄN XUÂN ĐỘ 31/10/2005 bắc ninh Toán

23 22.0162 NGUYỄN HỮU ĐỨC 28/09/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

24 22.0163 PHẠM ANH ĐỨC 16/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

(3)

danh (MC)

1 09.0178 TRẦN VĂN ĐỨC 28/08/2005 LV- Tiên Du - BN Toán

2 10.0145 NGUYỄN ĐẮC ĐỨC 8/6/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

3 07.0204 NGÔ GIA ĐỨC 15/08/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

4 02.0227 ĐỖ HƯƠNG GIANG 20/07/2005 Bắc Giang Toán

5 21.0160 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 12/2/2005 Giang Sơn, Gia Bình Toán 6 22.0176 NGÔ THỊ NGỌC HÀ 25/11/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

7 11.0258 ĐỖ VIỆT HOÀNG HÀ 19/10/2005 Hà Nội Toán

8 14.0228 NGUYỄN TUẤN HÀO 15/09/2005 Bắc Ninh Toán

9 14.0231 NGUYỄN HOÀNG HẢI 16/04/2005 Bắc Ninh Toán

10 09.0211 NGUYỄN ĐĂNG NAM HẢI 1/8/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Toán 11 17.0188 DƯƠNG VŨ ĐÌNH HẢI 17/09/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Toán

12 02.0246 ĐOÀN MINH HẢI 8/4/2005 Bắc Ninh Toán

13 14.0236 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 5/4/2005 Bắc Ninh Toán

14 23.0122 ĐỖ VŨ VIỆT HẰNG 10/8/2005 Bạc Liêu Toán

15 23.0123 NGUYỄN THỊ HẰNG 6/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

16 11.0283 NGUYỄN THU HẰNG 5/3/2005 Bắc Ninh Toán

17 09.0230 ĐÀO THỊ HẰNG 9/10/2005 Tiên du - Bắc ninh Toán

18 09.0235 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 22/11/2005 Tiên du - Bắc ninh Toán

19 02.0260 NGUYỄN THANH HẰNG 9/4/2005 Bắc ninh Toán

20 11.0290 NGUYỄN ĐỨC HIỂN 14/04/2005 Bắc Ninh Toán

21 15.0167 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/05/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Toán

22 22.0213 CAO VĂN HIẾU 6/7/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

23 14.0264 NGUYỄN VĂN HIẾU 28/03/2005 Bắc Ninh Toán

24 17.0220 SÁI VĂN HIẾU 5/2/2005 Hà Nội Toán

(4)

danh (MC)

1 02.0277 NGUYỄN TRUNG HIẾU 25/08/2005 Bắc ninh Toán

2 10.0190 BẠCH VĂN HIẾU 8/9/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

3 07.0273 ĐỖ ĐỨC HIẾU 2/9/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

4 09.0259 NGUYỄN VŨ TIẾN HIỆP 22/02/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

5 21.0204 VŨ HUY HIỆU 6/11/2005 Song Giang, Gia Bình Toán

6 11.0309 VŨ THỊ THÚY HOA 26/01/2005 Bắc Ninh Toán

7 02.0298 NGUYỄN NHẬT HOA 4/5/2005 Bắc ninh Toán

8 22.0236 PHẠM VĂN HOÀNG 3/8/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

9 09.0278 NGUYỄN MINH HOÀNG 9/12/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

10 10.0206 NGUYỄN VĂN HOÀNG 4/1/2005 l, Bắc Ninh Toán

11 21.0217 NGUYỄN VĂN HÒA 26/06/2005 Đại Bái, Gia Bình Toán

12 09.0286 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 24/08/2005 LV- Tiên Du - BN Toán 13 07.0322 NGUYỄN VĂN HUẤN 29/04/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán 14 10.0218 NGUYỄN THỊ HƯƠNG HUẾ 5/11/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Toán 15 10.0226 NGUYỄN QUANG HUY 23/11/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

16 11.0373 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 2/10/2005 Bắc Ninh Toán

17 02.0342 NGUYỄN THU HUYỀN 14/08/2005 Hà nội Toán

18 02.0346 NGUYỄN MAI HUYỀN 1/5/2005 Bắc Ninh Toán

19 10.0239 LÊ THANH HUYỀN 30/11/2005 pl, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

20 10.0248 NGUYỄN THU HƯƠNG 18/11/2005 nd, Bắc Giang Toán

21 15.0243 NGUYỄN BÁ HƯỞNG 24/05/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Toán

22 22.0310 ĐOÀN TRỌNG HỮU 4/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

23 11.0404 TRẦN MINH KHANG 13/09/2005 Hà Nội Toán

24 15.0253 NGUYỄN VĂN KHÔI 4/12/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Toán

(5)

danh (MC)

1 09.0347 NGUYỄN MINH KHÔI 15/01/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

2 09.0348 ĐOÀN XUÂN KHÔI 4/10/2005 Minh Đạo - Tiên Du - Bắc Ninh Toán

3 02.0393 NGUYỄN HUY KHÔI 7/5/2005 Bắc Ninh Toán

4 10.0265 NGUYỄN HỮU ANH KHÔI 16/02/2005 l, Bắc Ninh Toán

5 10.0266 NGUYỄN THẾ KHÔI 20/08/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

6 14.0367 NGUYỄN ĐẮC KIÊN 1/12/2005 Bắc Ninh Toán

7 07.0414 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán 8 07.0425 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 29/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

9 14.0380 NGUYỄN TÙNG LÂM 7/6/2005 Bắc Ninh Toán

10 02.0421 NGUYỄN TÙNG LÂM 19/02/2005 Bắc ninh Toán

11 11.0432 NGUYỄN KHẮC THANH LIÊM 24/02/2005 Hà Nội Toán

12 08.0378 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 15/12/2005 Bắc Ninh Toán

13 11.0455 VŨ THÙY LINH 5/2/2005 Bắc Ninh Toán

14 11.0488 NGÔ THỊ NGỌC LINH 12/12/2005 Bắc Ninh Toán

15 21.0304 NGUYỄN THÙY LINH 18/06/2005 Đại Bái, Gia Bình Toán

16 11.0497 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 5/8/2005 Hà Nội Toán

17 09.0407 ĐẶNG MAI LOAN 11/3/2005 LV- Tiên Du - BN Toán

18 15.0292 TRẦN HOÀNG LONG 23/12/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Toán

19 09.0412 VŨ NGỌC LONG 20/02/2005 VĐ -Tiên Du - Bắc Ninh Toán

20 07.0484 CHU NGỌC LONG 24/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

21 02.0514 VŨ ANH LỘC 8/11/2005 Bắc ninh Toán

22 17.0373 LẠI ĐẮC LỰC 30/06/2005 Bắc Ninh Toán

23 09.0432 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 18/11/2005 VĐ -Tiên Du - Bắc Ninh Toán

(6)

danh (MC)

1 21.0339 NGUYỄN BÁ MẠNH 4/5/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Toán

2 17.0392 ĐỖ THỊ MÂY 26/02/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

3 17.0398 NGUYỄN NGỌC MINH 30/01/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Toán

4 02.0561 NGUYỄN NGỌC MINH 1/9/2005 Bắc ninh Toán

5 02.0562 NGUYỄN VŨ MINH 11/1/2005 Bắc Ninh Toán

6 22.0441 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 3/1/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

7 14.0471 NGUYỄN KHẮC HẢI NAM 25/04/2005 Bắc Ninh Toán

8 09.0456 NGUYỄN THÀNH NAM 10/2/2005 VĐ -Tiên Du - Bắc Ninh Toán

9 09.0467 NGUYỄN TRỌNG NAM 30/08/2005 Tiên du - Bắc ninh Toán

10 02.0588 NGUYỄN GIANG NAM 4/9/2005 bắc ninh Toán

11 02.0590 PHÙNG HẢI NAM 29/07/2005 Bắc ninh Toán

12 10.0363 NGUYỄN THỊ THANH NGA 31/05/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

13 13.0544 NGUYỄN THỊ NGHI 25/09/2005 Bắc Ninh Toán

14 14.0491 NGUYỄN MINH NGHĨA 7/4/2005 Bắc Ninh Toán

15 11.0582 NGÔ HỮU NGHĨA 2/3/2005 Bắc Ninh Toán

16 02.0606 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 8/10/2005 bắc ninh Toán

17 11.0604 NGUYỄN MINH NGỌC 17/03/2005 Bắc Ninh Toán

18 09.0483 NGUYỄN THI HỒNG NGỌC 27/08/2005 LV- Tiên Du - BN Toán

19 02.0623 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 28/04/2005 Bắc Ninh Toán

20 14.0511 ĐẶNG ĐÌNH NGUYÊN 31/12/2005 Bắc Ninh Toán

21 02.0638 NGÔ THỊ NHƯ NGUYỆT 15/05/2005 Bắc ninh Toán

22 11.0619 ĐÀM QUANG NHẬT 25/09/2005 Bắc Ninh Toán

23 07.0591 NGUYỄN HỮU NIÊM 12/2/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

(7)

danh (MC) 1 22.0521 BÙI THANH PHONG 10/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

2 09.0534 ĐẶNG NGỌC PHONG 9/7/2005 LV- Tiên Du - BN Toán

3 02.0678 NGUYỄN KHẮC PHONG 29/03/2005 bắc ninh Toán

4 02.0687 NGUYỄN ĐỨC PHONG 29/04/2005 Bắc ninh Toán

5 10.0427 NGUYỄN NGỌC PHÚC 3/2/2005 td, Bắc Ninh Toán

6 23.0326 BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 12/3/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán 7 17.0496 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 8/8/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

8 02.0704 PHẠM NGỌC LAN PHƯƠNG 12/6/2005 TP.Hồ Chí Minh Toán

9 02.0708 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 27/08/2005 Bắc ninh Toán

10 02.0722 NGUYỄN KHẮC QUANG 10/4/2005 Bắc ninh Toán

11 07.0627 LÊ ĐĂNG QUANG 16/02/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

12 22.0545 LƯƠNG DUY QUÂN 7/2/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

13 11.0677 NGUYỄN MẠNH QUÂN 26/01/2005 Bắc Ninh Toán

14 10.0444 TRẦN ĐỨC QUÂN 5/5/2005 l, Bắc Ninh Toán

15 10.0450 NGUYỄN TIẾN QUỐC 4/7/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Toán 16 18.0458 TRẦN ĐỨC QUỲNH 29/06/2005 Thuận Thành, Bắc Ninh Toán

17 07.0650 NGÔ XUÂN SÁNG 8/3/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

18 22.0569 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 11/4/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

19 12.0488 NGUYỄN HOÀNG SƠN 27/10/2005 Từ Sơn - Bắc Ninh Toán

20 17.0531 NGUYỄN THẾ HOÀNG SƠN 18/05/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

21 02.0756 ĐINH HOÀNG SƠN 4/10/2005 Bắc Ninh Toán

22 21.0454 ĐINH HOÀNG THÁI SƠN 8/7/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Toán 23 09.0607 NGUYỄN VĂN SỸ 24/10/2005 Minh Đạo - Tiên Du - Bắc Ninh Toán

(8)

danh (MC)

1 10.0468 NGUYỄN LƯU ANH TÀI 27/07/2005 nd, Bắc Ninh Toán

2 07.0659 ĐỖ VĂN TÀI 27/07/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

3 02.0773 TRỊNH QUANG TÂN 27/09/2005 Bắc Ninh Toán

4 11.0731 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH 27/03/2005 Bắc Ninh Toán

5 23.0374 ĐOÀN TIẾN THÀNH 6/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

6 14.0634 LÊ QUÝ THÀNH 12/7/2005 Bắc Ninh Toán

7 09.0627 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 26/05/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Toán

8 09.0628 NGUYỄN THẾ THÀNH 29/12/2004 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

9 07.0677 TÔ VĂN THÀNH 9/3/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

10 22.0601 ĐỖ VĂN THÁI 17/06/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

11 11.0763 PHẠM KHẮC THÁI 31/08/2005 Bắc Ninh Toán

12 22.0613 TRƯƠNG QUANG THẮNG 30/03/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

13 10.0496 TRẦN CHIỄN THẮNG 26/09/2005 td, Bắc Ninh Toán

14 10.0497 NGUYỄN ĐƯƠNG THẮNG 18/04/2005 nd, Bắc Ninh Toán

15 22.0623 CAO HUY THỊNH 9/2/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Toán

16 10.0501 NGUYỄN THẾ THỊNH 30/09/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Toán

17 10.0502 NGUYỄN NĂNG THỊNH 1/7/2005 td, Bắc Ninh Toán

18 12.0524 TRẦN THỊ THU 30/01/2005 Bắc Ninh Toán

19 14.0682 NGUYỄN THỊ THU THỦY 24/04/2005 Bắc Ninh Toán

20 17.0598 NGUYỄN THỊ THU THỦY 22/06/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

21 11.0808 NGUYỄN ĐỨC ANH THƯ 27/03/2005 Bắc Ninh Toán

22 02.0836 NGUYỄN ĐỨC TIẾN 27/07/2005 Bắc ninh Toán

23 11.0817 VŨ QUỐC TÌNH 12/7/2005 Bắc Ninh Toán

(9)

danh (MC)

1 02.0857 TỐNG THU TRANG 18/07/2005 Bắc ninh Toán

2 02.0876 TRẦN VĂN TRÌNH 13/01/2005 Bắc ninh Toán

3 07.0779 NGHIÊM ĐÌNH TRÍ 12/10/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

4 09.0721 NGUYỄN ĐÌNH TRỊNH 14/08/2005 LV- Tiên Du - BN Toán

5 14.0747 NGUYỄN VĂN TRUNG 27/04/2005 Bắc Ninh Toán

6 17.0637 LÊ DANH TRUNG 2/12/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Toán

7 10.0546 NGUYỄN QUANG

THÀNH TRUNG 18/03/2005 l, Bắc Ninh Toán

8 11.0872 CHỬ VĂN TRƯƠNG 16/02/2005 Bắc Ninh Toán

9 09.0730 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 6/9/2005 Hạp Lĩnh - BN Toán

10 14.0755 NGUYỄN QUANG TUẤN 1/9/2005 Bắc Ninh Toán

11 11.0888 NGUYỄN THẾ TUẤN 20/01/2005 Bắc Ninh Toán

12 02.0885 VŨ MINH TUẤN 18/12/2005 Bắc Ninh Toán

13 07.0806 TRẦN THANH TÙNG 14/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

14 14.0770 ĐÀO HỮU TÚ 18/01/2005 Bắc Ninh Toán

15 09.0754 TRẦN CẨM TÚ 23/11/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Toán

16 02.0901 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 18/04/2005 Bắc ninh Toán

17 09.0758 PHẠM ĐĂNG TƯỞNG 4/9/2005 HV-Tiên Du - Bắc Ninh Toán

18 02.0912 PHẠM NGỌC VẠN 10/1/2005 Bắc ninh Toán

19 12.0610 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 2/12/2005 Bắc Ninh Toán

20 09.0766 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 1/2/2005 LV- Tiên Du - BN Toán

21 10.0582 LÊ YẾN VI 29/06/2005 td, Bắc Ninh Toán

22 14.0791 NGUYỄN TIẾN VINH 30/08/2005 Bắc Ninh Toán

23 07.0839 NGUYỄN HOÀNG VŨ 7/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Toán

(10)

danh (MC)

1 02.0003 NGÔ DUY AN 3/2/2005 Bắc ninh Tin

2 02.0004 VŨ QUỐC AN 7/8/2005 bắc ninh Tin

3 11.0067 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 13/04/2005 Hà Nội Tin

4 11.0070 NGUYỄN HOÀNG ANH 19/11/2005 Bắc Ninh Tin

5 11.0072 NGUYỄN THÊ ANH 23/02/2005 Bắc Ninh Tin

6 17.0040 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 15/11/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Tin

7 02.0017 NGÔ PHƯƠNG ANH 29/01/2005 Bắc Ninh Tin

8 02.0069 NGÔ KIM QUỐC ANH 11/2/2005 Bắc ninh Tin

9 10.0015 NGUYỄN CHÂU ANH 30/11/2005 td, Hà Nội Tin

10 10.0016 NGUYỄN ĐỨC ANH 10/9/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

11 10.0017 NGÔ VĂN TÚ ANH 29/11/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

12 10.0018 BẠCH QUỲNH ANH 1/10/2005 td, Bắc Ninh Tin

13 07.0021 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 25/03/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

14 07.0075 NGUYỄN HANH BIÊN 7/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

15 17.0090 CHU MINH CƯỜNG 9/2/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Tin

16 02.0115 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 9/7/2005 Bắc ninh Tin

17 10.0101 NGUYỄN ĐỨC DUY 12/10/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

18 11.0176 ĐÀO ĐÌNH DŨNG 20/07/2005 Bắc Ninh Tin

19 02.0143 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 27/12/2005 Bắc ninh Tin

20 02.0144 HOÀNG VIỆT DŨNG 21/07/2005 bắc ninh Tin

21 10.0109 NGUYỄN MẠNH DŨNG 8/3/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

22 07.0144 NGÔ CHÍ DŨNG 3/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

(11)

danh (MC)

1 11.0190 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 15/01/2005 Hà Nội Tin

2 02.0154 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 18/08/2005 Bắc Ninh Tin

3 02.0160 TẠ TRẦN ĐẠI DƯƠNG 1/12/2005 Băc ninh Tin

4 02.0161 NGUYỄN ANH DƯƠNG 21/08/2005 Hà Nội Tin

5 10.0116 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 16/06/2005 td, Hải Dương Tin

6 10.0117 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 4/7/2005 td, Bắc Ninh Tin

7 02.0177 NGUYỄN VĂN ĐẠT 4/12/2005 Bắc Ninh Tin

8 10.0130 TRẦN ĐỨC ĐẠT 15/01/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

9 07.0179 NGUYỄN HỮU ĐẠT 30/07/2005 TTYT Vân Hà Tin

10 02.0191 NGÔ HẢI ĐĂNG 8/6/2005 bắc giang Tin

11 02.0194 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 31/05/1905 Bắc ninh Tin

12 07.0196 NGUYỄN TIẾN ĐÔNG 2/1/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

13 11.0216 VŨ MINH ĐƯC 13/07/2005 Hà Nội Tin

14 02.0202 ĐOÀN BẢO ĐỨC 17/12/2005 bắc ninh Tin

15 02.0203 NGUYỄN MINH ĐỨC 9/12/2005 bắc ninh Tin

16 11.0240 ĐỖ HƯƠNG GIANG 7/12/2005 Bắc Ninh Tin

17 02.0223 LÊ TÙNG GIANG 24/03/2005 Bắc ninh Tin

18 02.0225 QUÁCH THỊ HƯƠNG GIANG 25/04/2005 Hà nội Tin

19 11.0269 ĐẶNG THANH HẢI 30/03/2005 Hà Nội Tin

20 11.0276 LƯU HỒNG HẠNH 29/12/2005 Hà Nội Tin

21 07.0241 NGHIÊM THỊ HẠNH 6/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

22 11.0301 NGUYỄN NHƯ HIẾU 1/3/2005 Bắc Ninh Tin

(12)

danh (MC)

1 02.0280 NGUYỄN MINH HIẾU 25/09/2005 bắc ninh Tin

2 02.0281 NGUYỄN MINH HIẾU 25/11/2005 Băc ninh Tin

3 10.0191 TRẦN MINH HIẾU 31/07/2005 td, Bắc Ninh Tin

4 07.0285 NGUYỄN THỊ HIỆP 11/2/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

5 11.0308 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA 12/4/2005 Bắc Ninh Tin

6 09.0267 NGUYỄN MAI HOA 10/12/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Tin

7 10.0201 NGUYỄN CÔNG HOAN 5/3/2005 pl, Bắc Ninh Tin

8 14.0292 NGUYỄN THỌ HOÀNG 15/07/2005 Bắc Ninh Tin

9 11.0316 NGUYỄN SỸ HOÀNG 1/10/2005 Bắc Ninh Tin

10 09.0277 NGUYỄN HUY HOÀNG 5/4/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Tin

11 02.0320 NGUYỄN CÔNG HUY 29/03/2005 Bắc ninh Tin

12 02.0323 ĐÀM QUANG HUY 8/8/2005 Bắc ninh Tin

13 10.0225 PHẠM QUANG HUY 5/9/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

14 02.0362 PHẠM KIÊN HƯNG 12/1/2005 Bắc ninh Tin

15 07.0381 NGUYỄN THẾ HƯNG 17/03/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

16 19.0210 ĐỖ THỊ HƯỜNG 1/7/2005 Tiên Du-Bắc Ninh Tin

17 07.0403 NGÔ QUỐC KHÁNH 30/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

18 10.0270 QUÁCH TRUNG KIÊN 1/8/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

19 07.0416 ĐẶNG TRUNG KIÊN 4/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

20 10.0280 NGUYỄN TÙNG LÂM 21/10/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

21 11.0487 NGHIÊM KHÁNH LINH 6/6/2005 Bắc Ninh Tin

22 10.0291 NGUYỄN YẾN LINH 2/11/2005 td, Bắc Ninh Tin

(13)

danh (MC) 1 10.0307 NGUYỄN VĂN LONG 26/05/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

2 02.0516 PHẠM TIẾN LUẬN 29/06/2005 Bắc ninh Tin

3 02.0520 NGUYỄN VŨ KHÁNH LY 31/03/2005 Bắc Ninh Tin

4 02.0542 NGUYỄN TUẤN MẠNH 6/1/2005 Bắc Ninh Tin

5 10.0335 NGUYỄN TRÍ MẬM 29/06/2005 td, Bắc Ninh Tin

6 02.0553 PHÙNG VĂN MINH 27/07/2005 bắc ninh Tin

7 02.0563 NGHIÊM CÔNG MINH 2/11/2005 Bắc ninh Tin

8 10.0341 DƯƠNG ÁNH BÌNH MINH 26/08/2005 td, Bình Dương Tin

9 10.0342 NGUYỄN KHOA NHẬT MINH 30/11/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

10 10.0348 NGÔ THỊ MƠ 15/11/2005 pl,Tiên Du, Bắc Ninh Tin

11 11.0563 NGÔ NGỌC NAM 7/11/2005 Hà Nội Tin

12 11.0564 NGUYỄN TIẾN NAM 29/03/2005 Bắc Ninh Tin

13 07.0522 NGUYỄN NHẬT NAM 22/07/2005 BV Phụ sản TW Tin

14 10.0364 NGÔ THỊ NGA 12/4/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

15 17.0432 LÊ TUẤN NGHĨA 22/01/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Tin

16 02.0632 NGUYỄN TƯỜNG NGUYÊN 8/6/2005 Hà nội Tin

17 04.0404 TRẦN TUẤN PHONG 6/1/2005 Trạm y tế Vạn An Tin

18 02.0696 VŨ HỒNG PHÚC 7/3/2005 bắc ninh Tin

19 10.0443 HOÀNG MINH QUANG 15/10/2005 pl, Bắc Ninh Tin

20 02.0729 NGUYỄN SỸ QUÂN 11/9/2005 Bắc ninh Tin

21 11.0680 NGUYỄN TIẾN QUỐC 9/9/2005 Hà Nội Tin

22 10.0454 NGUYỄN TIẾN QUYẾT 16/03/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

(14)

danh (MC)

1 02.0766 MẠC MINH TÂM 8/10/2005 Bắc ninh Tin

2 07.0672 ĐÀO XUÂN THAO 5/9/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

3 02.0779 HOÀNG TIẾN THÀNH 13/03/2005 Bắc Ninh Tin

4 11.0767 PHẠM DUY THÁI 12/7/2005 Bắc Ninh Tin

5 02.0811 TỐNG ĐỨC THẮNG 19/09/2005 Bắc Ninh Tin

6 11.0785 ĐỖ TIẾN THỌ 4/9/2005 Bắc Ninh Tin

7 12.0534 LÝ THỊ DIỆU THƯ 5/9/2005 Từ Sơn - Bắc Ninh Tin

8 22.0646 PHAN ĐÌNH THỨC 23/01/2005 Văn Giang - Hưng Yên Tin

9 15.0462 NGUYỄN XUÂN TOÀN 25/07/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Tin

10 02.0858 ĐẶNG THU TRANG 29/08/2005 Hà nội Tin

11 02.0861 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG 1/1/2005 Huế Tin

12 07.0782 NGUYỄN CHÍ TRUNG 29/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

13 11.0875 VŨ XUÂN TRƯỜNG 28/09/2005 Bắc Ninh Tin

14 10.0554 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 2/8/2005 td, Bắc Ninh Tin

15 02.0913 NGUYỄN ÁNH VÂN 3/3/2005 Bắc ninh Tin

16 13.0906 DƯƠNG XUÂN VIẾT 10/3/2005 Bắc Ninh Tin

17 16.0283 NGUYỄN TRÀ VINH 23/11/2005 Quế Võ - Bắc Ninh Tin

18 17.0676 NGUYỄN ĐỨC VINH 7/8/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Tin

19 07.0835 ĐINH ĐỨC VINH 20/08/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Tin

20 17.0683 NGUYỄN THẾ ANH VŨ 29/09/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Tin

21 10.0593 LÊ QUỐC VƯỢNG 14/10/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Tin

Ngày ….. tháng …. năm ………

(15)

danh (MC) 1 22.0006 NGUYỄN DƯƠNG

THUẬN AN 8/3/2005 BV Phụ sản Hà Nội Lý

2 17.0002 TỐNG NGUYỄN

PHƯƠNG AN 14/08/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Lý

3 04.0004 NGUYỄN TUẤN ANH 23/01/2005 BVĐK Bắc Ninh Lý

4 08.0028 NGUYỄN TIẾN ANH 30/01/2005 Bắc Ninh Lý

5 17.0021 DƯƠNG TRỌNG TUẤN ANH 10/12/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Lý

6 02.0039 NGUYỄN VIỆT ANH 29/09/2005 Bắc Ninh Lý

7 10.0019 NGUYỄN VIỆT ANH 24/04/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Lý

8 11.0096 LÝ NGUYÊN BẢO 26/10/2005 Hà Nội Lý

9 07.0070 MẪN THỊ HẢI BĂNG 1/7/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

10 15.0039 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 23/05/2005 Bệnh viện ĐK Bắc Ninh Lý

11 11.0121 NGUYỄN THẾ CHIẾN 4/4/2005 Hà Nội Lý

12 07.0112 NGUYỄN THỊ THANH CHÚC 3/1/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

13 02.0117 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 22/08/2005 Bắc ninh Lý

14 07.0123 ĐÀO THỊ BẠCH DIỆP 25/12/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

15 10.0096 NGÔ HỮU DOANH 29/09/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Lý

16 21.0112 TRẦN THỊ DUYÊN 31/08/2005 Song Giang, Gia Bình Lý

17 14.0150 NGUYỄN HỮU DŨNG 6/5/2005 Bắc Ninh Lý

18 09.0133 NGUYỄN QUỐC DŨNG 8/5/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Lý

19 07.0152 NGÔ TIẾN DŨNG 22/05/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

20 09.0146 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 5/3/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Lý

21 07.0167 NGUYỄN THỤ ĐẠI 23/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

22 02.0188 NGUYỄN KHẮC ĐẠT 17/11/2005 Hà nội Lý

(16)

danh (MC)

1 07.0178 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 23/07/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

2 07.0180 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 27/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

3 10.0141 NGÔ VĂN ĐÔNG 29/09/2005 kn, Bắc Ninh Lý

4 02.0210 NGÔ ANH ĐỨC 31/07/2005 Bắc giang Lý

5 07.0201 LÊ VIỆT ĐỨC 3/4/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

6 11.0241 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 29/03/2005 Bắc Ninh Lý

7 02.0228 VIÊM THÚY HẰNG 28/02/2005 Bắc Ninh Lý

8 02.0240 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11/11/2005 Bắc ninh Lý

9 17.0186 NGÔ ĐĂNG HẢI 1/11/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Lý

10 02.0245 LÊ THANH HẢI 6/9/2005 bắc ninh Lý

11 02.0268 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 8/6/2005 Bắc ninh Lý

12 14.0262 VŨ MINH HIẾU 7/4/2005 Bắc Ninh Lý

13 14.0263 LẠI HỮU MINH HIẾU 28/04/2005 Bắc Ninh Lý

14 02.0302 TRẦN QUANG HOA 4/12/2005 Bắc ninh Lý

15 22.0234 PHẠM VĂN HOÀNG 4/7/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

16 11.0322 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 2/11/2005 Bắc Ninh Lý

17 02.0310 NGÔ DUY HOÀNG 4/7/2005 Bắc Ninh Lý

18 02.0316 NGUYỄN VĂN HỘI 4/1/2005 Bắc ninh Lý

19 22.0245 NGUYỄN ĐỨC HUÂN 25/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

20 07.0330 NGUYỄN THỊ HUỆ 10/9/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

21 07.0345 NGUYỄN AN HUY 15/07/2005 Từ Sơn, Bắc Ninh Lý

22 12.0248 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 30/05/2005 Bắc Ninh Lý

(17)

danh (MC)

1 02.0344 HÀ THU HUYỀN 11/2/2005 Bắc ninh Lý

2 20.0224 NGUYỄN VĂN KHÁNH 27/05/2005 Lương Tài- Bắc Ninh Lý

3 02.0388 CAO ĐỨC KHÁNH 27/03/2005 Bắc ninh Lý

4 02.0390 VƯƠNG GIA KHIÊM 15/12/2005 Bắc ninh Lý

5 02.0391 VŨ ĐĂNG KHOA 11/1/2005 Bắc ninh Lý

6 02.0392 NGUYỄN VĂN KHOA 31/01/2005 Bắc ninh Lý

7 02.0403 NGUYỄN ĐĂNG TRUNG KIÊN 14/05/2005 Hà nội Lý

8 12.0324 NGUYỄN HƯƠNG LINH 18/12/2005 Bắc Ninh Lý

9 14.0393 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/11/2005 Bắc Ninh Lý

10 02.0450 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 29/09/2005 bắc ninh Lý

11 07.0447 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 27/10/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

12 07.0483 ĐÀO ĐỨC LONG 25/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

13 14.0423 NGUYỄN VĂN LỘC 28/06/2005 Bắc Ninh Lý

14 14.0444 PHAN THẾ MẠNH 25/10/2005 Bắc Ninh Lý

15 11.0537 NGUYỄN TIẾN MẠNH 17/01/2005 Bắc NInh Lý

16 22.0433 NGUYỄN HỮU MINH 27/02/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

17 02.0546 VŨ ANH MINH 23/07/2005 Bắc ninh Lý

18 02.0547 NGUYỄN ĐÌNH LÊ MINH 18/07/2005 Bắc giang Lý

19 07.0512 NGUYỄN NHƯ TUẤN MINH 27/04/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý 20 21.0346 NGUYỄN QUANG MINH 8/8/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Lý

21 11.0562 NGUYỄN VĂN NAM 15/02/2005 Bắc Ninh Lý

22 09.0461 LÊ XUÂN NAM 17/07/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Lý

(18)

danh (MC)

1 02.0591 NGUYỄN HOÀNG NAM 1/1/2005 Bắc ninh Lý

2 17.0440 NGUYỄN MINH NGỌC 9/6/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Lý

3 02.0631 CAO XUÂN NGUYÊN 24/03/2005 Băc ninh Lý

4 07.0561 LÊ ÁNH NGUYỆT 20/03/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

5 07.0562 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 6/5/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

6 17.0461 NGÔ ĐỨC NHẤT 9/2/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Lý

7 13.0574 LƯU QUANG NHẬT 17/02/2005 Bắc Ninh Lý

8 02.0645 NGÔ THÁI NHẬT 2/5/2005 Bắc ninh Lý

9 23.0318 NGUYỄN TUẤN PHONG 20/08/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

10 02.0680 BÙI HOÀNG PHONG 20/04/2005 Bắc ninh Lý

11 22.0530 VŨ BÁ MINH PHÚC 22/08/2005 BVĐK Bắc Ninh Lý

12 14.0542 TRẦN ĐỒNG THÀNH PHÚC 4/1/2005 Bình phước Lý

13 02.0692 NGUYỄN HỒNG PHÚC 6/8/2005 Bắc ninh Lý

14 02.0724 NGUYỄN HÒA MINH QUANG 21/02/2005 Hà nội Lý

15 02.0728 NGUYỄN MINH QUÂN 17/01/2005 Bắc ninh Lý

16 14.0582 NGUYỄN VĂN QUYẾN 26/05/2005 Bắc Ninh Lý

17 11.0701 NGUYỄN TÚ QUỲNH 14/02/2005 Hà Nội Lý

18 07.0639 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 7/9/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

19 07.0663 NGUYỄN THANH TÂM 4/1/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

20 11.0757 LÊ THANH THẢO 21/05/2005 Hà Nội Lý

21 02.0802 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 28/08/2005 Hà nội Lý

Ngày ….. tháng …. năm ………

(19)

danh (MC)

1 02.0803 NGUYỄN THỊ THẢO 11/4/2005 Bắc ninh Lý

2 22.0611 NGUYỄN MINH THẮNG 19/06/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

3 11.0778 NGÔ ĐỨC THẮNG 3/8/2005 Hà Nội Lý

4 09.0654 NGUYỄN VĂN THẮNG 10/6/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Lý

5 07.0694 ĐẶNG VĂN THẮNG 6/1/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Lý

6 02.0818 NGUYỄN QUỐC THỊNH 2/8/2005 Bắc ninh Lý

7 09.0668 NGUYỄN ĐĂNG THÔNG 15/07/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Lý

8 20.0468 PHẠM TRỌNG THỦY 31/07/2005 Đại Lai- Gia Bình Lý

9 11.0813 VŨ HUYỀN THƯƠNG 26/12/2005 Bắc Giang Lý

10 05.0365 NGUYỄN ĐÌNH TIỆP 10/6/2005 Bắc Ninh Lý

11 22.0657 LƯƠNG MINH TOÀN 28/01/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

12 06.0250 NGUYỄN THÀNH TOÀN 6/3/2005 Đắc Lắc Lý

13 11.0852 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 28/02/2005 Hà Nội Lý

14 02.0848 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/05/2005 Bắc ninh Lý

15 14.0736 NGUYỄN TIẾN TRÀ 21/03/2005 Bắc Ninh Lý

16 02.0872 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 2/10/2005 Quảng ninh Lý

17 11.0868 NGUYỄN QUANG TRUNG 20/09/2005 Hà Nội Lý

18 22.0695 PHẠM VĂN TRƯỜNG 30/04/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Lý

19 02.0919 BÙI CỰ VIỆT 17/01/2005 Bắc ninh Lý

20 14.0794 NGUYỄN HOÀNG VŨ 16/01/2005 Bắc Ninh Lý

Ngày ….. tháng …. năm ………

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI

(20)

danh (MC)

1 14.0031 LẠI HỮU QUANG ANH 14/03/2005 Bắc Ninh Hóa

2 05.0020 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 28/01/2005 Bắc Ninh Hóa

3 21.0054 VŨ HOÀNG ANH 23/11/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Hóa

4 21.0064 VŨ VIỆT ANH 26/06/2005 Gia Bình, Bắc Ninh Hóa

5 22.0061 TẰNG THỊ NGỌC ÁNH 8/3/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

6 02.0091 HOÀNG THỊ LƯƠNG BẰNG 13/12/2005 Bắc Ninh Hóa

7 14.0131 NGUYỄN THẾ DOANH 5/2/2005 Bắc Ninh Hóa

8 11.0144 NGÔ VĂN DOANH 13/03/2005 Bắc Ninh Hóa

9 22.0117 ĐỖ VIỆT DŨNG 26/09/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

10 11.0169 NGUYỄN HỮU DŨNG 13/08/2005 Bắc Ninh Hóa

11 13.0161 NGUYỄN ĐỖ TÙNG DƯƠNG 29/01/2005 Bắc Ninh Hóa

12 11.0192 NGUYỄN THẾ HOÀNG ĐAN 28/06/2005 Bắc Ninh Hóa

13 14.0189 NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT 14/01/2005 Bắc Ninh Hóa

14 17.0148 NGUYỄN ĐẮC ĐẠT 29/10/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Hóa

15 02.0181 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 11/4/2005 Bắc ninh Hóa

16 07.0176 TRẦN TUẤN ĐẠT 18/11/2005 BV Tràng Thi, Hà Nội Hóa

17 21.0140 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 28/05/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Hóa

18 21.0141 ĐỖ ĐĂNG HUY ĐẠT 21/04/2005 Đại Bái, Gia Bình Hóa

19 04.0129 TRẦN ANH ĐỨC 1/4/2005 BVĐK Bắc Ninh Hóa

20 02.0211 NGUYỄN QUANG ĐỨC 28/06/2005 Bắc Ninh Hóa

21 14.0209 NGUYỄN KIM GIANG 30/10/2005 Bắc Ninh Hóa

22 17.0164 VƯƠNG THỊ HOÀNG GIANG 18/10/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Hóa

23 07.0210 NGÔ HƯƠNG GIANG 8/5/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

24 14.0219 NGUYỄN ĐĂNG HÀ 29/12/2005 Bắc Ninh Hóa

(21)

danh (MC)

1 23.0115 PHẠM ĐÌNH NAM HẢI 28/05/2005 Hà Nội Hóa

2 14.0230 PHÙNG DƯ HẢI 24/02/2005 Bắc Ninh Hóa

3 11.0268 NGUYỄN DANH HOÀNG HẢI 3/1/2005 Bắc Ninh Hóa

4 02.0249 VŨ CÔNG HẢI 16/05/2005 Bắc Ninh Hóa

5 22.0190 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 27/02/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

6 02.0259 NGUYỄN MINH HẰNG 23/07/2005 Bắc Ninh Hóa

7 17.0214 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 3/2/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Hóa

8 02.0267 NGUYỄN THANH HIỀN 19/01/2005 Bắc Ninh Hóa

9 11.0292 VŨ TRỌNG HIẾU 25/10/2005 Bắc Ninh Hóa

10 07.0272 NGUYỄN MINH HIẾU 17/10/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

11 10.0209 NGUYỄN MINH HOÀNG 29/12/1905 td, Bắc Ninh Hóa

12 17.0252 HOÀNG VĂN HỌC 30/11/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Hóa

13 11.0328 DƯƠNG THỊ HỒNG 11/2/2005 Bắc Ninh Hóa

14 10.0215 NGUYỄN HỮU PHI HỔ 15/05/2005 hs, Tiên Du, Bắc Ninh Hóa

15 02.0319 NGUYỄN CÔNG HUY 3/10/2005 Bắc ninh Hóa

16 10.0224 NGUYỄN HỮU HUY 5/9/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Hóa

17 17.0277 LÊ QUANG HÙNG 29/01/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Hóa 18 22.0285 NGUYỄN THÀNH HƯNG 22/05/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

19 02.0371 HÀ THÚY HƯỜNG 6/10/2005 bắc ninh Hóa

20 10.0263 ĐÀO VŨ ANH KHOA 6/2/2005 td, Hà Nội Hóa

21 02.0394 TRẦN THẾ KHÔI 27/05/2004 bắc ninh Hóa

22 02.0401 TRẦN ĐÌNH KIÊN 11/6/2005 Bắc ninh Hóa

23 07.0413 TRẦN TRUNG KIÊN 3/5/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

(22)

danh (MC)

1 07.0415 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 11/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

2 21.0274 NGUYỄN TRUNG KIÊN 13/03/2005 Gia Bình, Bắc Ninh Hóa

3 02.0414 NGUYỄN TÂM LAN 13/10/2005 Bắc ninh Hóa

4 02.0416 NGUYỄN ĐỨC HẢI LÂM 4/9/2005 Bắc ninh Hóa

5 12.0325 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 17/05/2005 Bắc Ninh Hóa

6 14.0390 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 15/11/2005 Bắc Ninh Hóa

7 17.0350 ĐOÀN NGỌC LINH 25/08/2005 TP Bắc Ninh - Bắc Ninh Hóa

8 02.0432 NGUYỄN THẢO LINH 26/08/2005 bắc ninh Hóa

9 02.0478 NGUYỄN DƯƠNG

KHÁNH LINH 19/12/2005 Bắc Ninh Hóa

10 02.0481 NGÔ KHÁNH LINH 12/9/2005 Bắc ninh Hóa

11 10.0292 ĐÀO DY LINH 15/04/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Hóa

12 07.0451 NGUYỄN BẢO LINH 1/3/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

13 14.0421 NGUYỄN VĂN LONG 10/2/2005 Bắc Ninh Hóa

14 02.0501 NGUYỄN THÀNH LONG 13/04/2005 Bắc ninh Hóa

15 02.0502 NGUYỄN THÀNH LONG 25/07/2005 Bắc ninh Hóa

16 10.0308 NGUYỄN VĂN LONG 19/05/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Hóa

17 11.0505 NGUYỄN SỸ LỘC 9/7/2005 Bắc Ninh Hóa

18 02.0513 PHẠM XUÂN THÀNH LỘC 25/01/2005 Bắc Ninh Hóa

19 02.0543 DƯƠNG ĐÌNH HÙNG MẠNH 27/05/2005 Bắc ninh Hóa

20 02.0545 ĐỖ TUẤN MINH 9/1/2005 Bắc ninh Hóa

21 02.0555 NGUYỄN CÔNG MINH 4/12/2005 Băc ninh Hóa

22 02.0556 TRẦN THỊ THU MINH 23/10/2005 Bắc ninh Hóa

23 02.0565 ĐÀO NGUYỆT MINH 3/11/2005 Bắc Ninh Hóa

(23)

danh (MC)

1 02.0604 NGUYỄN THÚY NGÂN 7/6/2005 Bắc ninh Hóa

2 11.0580 ĐẶNG TRẦN NGHIỆP 2/10/2005 Bắc Ninh Hóa

3 11.0584 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 25/09/2005 Bắc Ninh Hóa

4 08.0491 NGUYỄN THỊ NGUYÊN NGỌC 20/02/2005 Yên Phong - Bắc Ninh Hóa

5 14.0495 NGUYỄN MINH NGỌC 30/04/2005 Bắc Ninh Hóa

6 17.0438 TRƯƠNG BẢO NGỌC 7/8/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Hóa

7 02.0613 NGÔ KHÁNH NGỌC 17/05/2005 Bắc Ninh Hóa

8 22.0478 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 20/10/2005 BVĐK Bắc Ninh Hóa

9 20.0329 LẠI ĐÌNH NGUYÊN 25/01/2005 Cao Đức- Gia Bình Hóa

10 07.0571 NGÔ VIỆT NHẬT 14/08/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

11 02.0658 NGUYỄN YẾN NHI 26/05/2005 Bắc Ninh Hóa

12 22.0522 DƯƠNG THANH PHONG 30/09/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

13 14.0536 NGUYỄN ĐĂNG PHONG 20/09/2005 Bắc Ninh Hóa

14 20.0367 NGUYỄN SỸ PHÚC 20/01/2005 Nhân Thắng- Gia Bình Hóa

15 14.0543 NGUYỄN ĐỨC HUY PHÚC 15/09/2005 Bắc Ninh Hóa

16 07.0609 NGUYỄN VĂN PHÚC 13/10/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

17 14.0549 THÂN LAN PHƯƠNG 18/10/2005 Bắc Ninh Hóa

18 14.0550 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 7/11/2005 Bắc Ninh Hóa

19 09.0556 VŨ MINH PHƯƠNG 11/10/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Hóa

20 02.0711 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 18/02/2005 Bắc Ninh Hóa

21 11.0672 NGUYỄN ĐÌNH SINH QUẢNG 5/9/2005 Bắc Ninh Hóa

22 10.0467 LƯU ĐÌNH THẾ TÀI 14/05/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Hóa

23 07.0660 TÔ VĂN TÀI 6/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

(24)

danh (MC)

1 20.0415 TRẦN VĂN TẠO 22/01/2005 Phú Hoà- Lương Tài Hóa

2 02.0770 NGUYỄN MINH TÂM 3/12/2005 Bắc ninh Hóa

3 22.0589 NGUYỄN THỊ THẢO 25/09/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

4 12.0508 NGÔ PHƯƠNG THẢO 24/06/2005 Bắc Ninh Hóa

5 02.0795 BÙI THỊ NGỌC THẢO 2/1/2005 Bắc Ninh Hóa

6 07.0710 NGUYỄN THỊ THƠM 17/05/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

7 10.0517 NGUYỄN VĂN TIẾN 6/3/2005 td, Bắc Ninh Hóa

8 11.0853 TRẦN THU TRANG 8/11/2005 Hà Nội Hóa

9 02.0851 NGUYỄN ĐOAN TRANG 20/03/2005 Băc ninh Hóa

10 02.0860 ĐỖ THU TRANG 28/11/2005 Hà nội Hóa

11 04.0538 TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 24/06/2005 BVĐK Bắc Ninh Hóa

12 09.0725 NGUYỄN ĐẮC TRUNG 12/4/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Hóa

13 02.0879 NGUYỄN VĨNH TRUNG 5/9/2005 Bắc ninh Hóa

14 02.0881 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 5/10/2005 Bắc ninh Hóa

15 14.0764 TRẦN ĐẮC TÙNG 15/11/2005 Bắc Ninh Hóa

16 07.0813 NGUYỄN NGÔ HẢI VĂN 3/3/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa 17 07.0815 NGÔ XUÂN HOÀNG VÂN 28/02/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Hóa

18 11.0924 PHẠM XUÂN VIỆT 13/06/2005 Bắc Ninh Hóa

19 11.0928 NGUYỄN NGỌC VINH 3/7/2005 Bắc Ninh Hóa

20 22.0735 CAO PHAN MINH VŨ 25/08/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

21 02.0928 PHẠM TIẾN VŨ 4/12/2005 Bắc ninh Hóa

22 11.0955 NGUYỄN THỊ YẾN 17/01/2005 Bắc Ninh Hóa

23 22.0755 VŨ THỊ Ý 1/5/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Hóa

(25)

danh (MC)

1 20.0026 TRẦN NGUYỄN QUỲNH ANH 11/12/2005 Nhân Thắng- Gia Bình Sinh

2 11.0017 DƯƠNG THỊ NGỌC ANH 13/08/2005 Bắc Ninh Sinh

3 11.0066 NGÔ THỊ HUYỀN ANH 11/10/2005 Hà Nội Sinh

4 19.0014 NGUYỄN NGUYÊN ANH 1/2/2005 Thuận Thành-Bắc Ninh Sinh 5 09.0026 NGUYỄN HỮU TUẤN ANH 23/01/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Sinh

6 02.0064 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 1/5/2005 Bắc ninh Sinh

7 07.0024 ĐÀO TUẤN ANH 26/02/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

8 02.0084 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 21/11/2005 Bắc Ninh Sinh

9 22.0079 BÙI THỊ BÍCH 15/07/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sinh

10 03.0052 NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU 27/10/2005 Bắc Ninh Sinh

11 02.0131 NGUYỄN THỊ VÂN DUNG 11/9/2005 Bắc Ninh Sinh

12 22.0116 ĐỖ ĐÌNH DŨNG 14/09/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sinh

13 02.0142 TRƯƠNG TUẤN DŨNG 12/6/2005 Bắc ninh Sinh

14 02.0145 BÙI ANH DŨNG 4/10/2005 Bắc ninh Sinh

15 11.0189 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 7/12/2005 Bắc Ninh Sinh

16 02.0170 NGUYỄN NGỌC ÁNH DƯƠNG 11/10/2005 Bắc ninh Sinh

17 07.0158 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 26/02/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

18 02.0193 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 22/09/2005 Bắc ninh Sinh

19 09.0179 NGUYỄN MINH ĐỨC 21/03/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Sinh

20 02.0224 LÊ THỊ NINH GIANG 25/08/1905 Bắc ninh Sinh

21 17.0174 NGUYỄN THỊ THU HÀ 15/03/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh

(26)

danh (MC)

1 14.0243 HOÀNG MINH HẰNG 27/08/2005 Lạng sơn Sinh

2 07.0263 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 3/1/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh 3 22.0227 NGUYỄN THỊ MAI HOA 21/08/2005 Gia Bình - Bắc Ninh Sinh

4 02.0300 NGUYỄN THỊ NGỌC HOA 15/03/2005 Bắc Ninh Sinh

5 02.0314 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 5/4/2005 bắc ninh Sinh

6 07.0339 NGUYỄN QUANG

TRƯỜNG HUY 2/6/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

7 22.0261 VŨ THỊ HUYỀN 23/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sinh

8 17.0278 NGUYỄN MẠNH HÙNG 5/8/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh

9 02.0352 VŨ SINH HÙNG 16/11/2005 Bắc ninh Sinh

10 11.0380 NGUYỄN DUY HƯNG 26/04/2005 Bắc Ninh Sinh

11 22.0291 BÙI LAN HƯƠNG 12/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sinh

12 02.0380 DƯƠNG ĐỨC KHẢI 28/09/2005 bắc ninh Sinh

13 03.0173 TRỊNH QUANG KHÁNH 8/2/2005 Bắc Ninh Sinh

14 11.0417 ĐÀM TRUNG KIÊN 10/6/2005 Bắc Ninh Sinh

15 17.0324 DƯƠNG THỊ HƯƠNG LAN 19/01/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh

16 02.0413 NGUYỄN THANH LAN 28/12/2005 Bắc ninh Sinh

17 07.0433 LÊ THỊ LAN 31/07/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

18 07.0436 TRẦN HOÀI LÂM 3/2/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

19 09.0384 TRẦN TRANG LINH 26/03/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Sinh

20 02.0433 NGUYỄN ĐOÀN BẢO LINH 24/11/2005 bắc ninh Sinh

21 02.0436 NGUYỄN THẢO LINH 9/7/2005 Bắc ninh Sinh

(27)

danh (MC)

1 02.0437 NGUYỄN XUÂN DIỆU LINH 20/11/2005 Bắc Ninh Sinh

2 02.0457 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 27/07/2005 Bắc Ninh Sinh

3 21.0305 TRỊNH DIỆU LINH 14/06/2005 Xuân Lai, Gia Bình Sinh

4 02.0500 LÊ ĐỖ ĐỨC LONG 22/07/2005 Bắc ninh Sinh

5 17.0367 ĐẶNG TUẤN LỘC 8/10/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh

6 07.0501 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 27/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

7 15.0309 TRẦN HỮU MẠNH 15/10/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Sinh

8 09.0453 NGUYỄN NGỌC MY 28/03/2005 Hạp lĩnh - Bắc ninh Sinh

9 02.0581 BÙI THỊ TRÀ MY 4/8/2005 Bắc ninh Sinh

10 10.0350 LƯU TRÀ MY 2/12/2005 td, Bắc Ninh Sinh

11 09.0460 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG NAM 3/4/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Sinh 12 14.0486 TRẦN PHAN KIM NGÂN 24/03/2005 BV phụ sản Hà Nội Sinh

13 02.0618 NGÔ ĐOÀN BẢO NGỌC 8/5/2005 Bắc ninh Sinh

14 10.0378 NGUYỄN HOÀNG NGỌC 25/03/2005 td, Bắc Ninh Sinh

15 07.0569 MẪN THỊ MINH NHÂN 22/08/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

16 02.0653 LÊ PHƯƠNG NHI 24/10/2005 Bắc ninh Sinh

17 04.0406 TRẦN HẢI PHONG 15/04/2005 BV đa khoa Bắc Ninh Sinh

18 11.0646 PHÙ VĂN PHONG 27/06/2005 Bắc Ninh Sinh

19 02.0686 ĐỖ BÁ HỒNG PHONG 15/09/2005 Bắc ninh Sinh

20 07.0602 NGUYỄN HÀ PHONG 13/07/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

21 14.0551 TRẦN HỒNG PHƯƠNG 13/09/2005 Bắc Ninh Sinh

(28)

danh (MC)

1 15.0384 NGUYỄN THIỆN QUANG 17/03/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Sinh

2 07.0643 TRẦN THỊ QUỲNH 11/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

3 11.0707 VŨ ĐỨC QUÝ 15/06/2005 Bắc Ninh Sinh

4 07.0661 TÔ VĂN TẠO 16/08/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

5 11.0732 PHAN THỊ MAI THANH 16/02/2005 Bắc Ninh Sinh

6 02.0783 BÙI ĐĂNG THÀNH 10/11/2005 Hà nội Sinh

7 11.0758 VŨ PHƯƠNG THẢO 9/8/2005 Bắc Ninh Sinh

8 17.0566 NGUYỄN THỊ THU THẢO 1/4/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh

9 03.0329 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 15/12/2005 Bắc Ninh Sinh

10 14.0660 TRẦN QUANG THẮNG 10/7/2005 Bắc Ninh Sinh

11 07.0722 ĐẶNG THỊ THÙY 6/4/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sinh

12 21.0497 PHẠM THỊ THỦY 26/07/2005 Lãng Ngâm, Gia Bình Sinh

13 22.0644 CAO THỊ ANH THƯ 10/6/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sinh

14 04.0504 LÊ HOÀI THƯƠNG 24/03/2005 BVĐK Bắc Ninh Sinh

15 11.0850 NGUYỄN THỦY TRANG 8/12/2005 Bắc Ninh Sinh

16 02.0859 HOÀNG HÀ TRANG 13/08/2005 Bắc ninh Sinh

17 10.0530 NGUYỄN THU TRANG 21/09/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Sinh 18 17.0640 TRẦN ĐĂNG TRƯỜNG 11/8/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh 19 22.0725 BÙI THỊ TƯỜNG VI 4/9/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sinh 20 17.0672 NGUYỄN TRỌNG VIỆT 4/1/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sinh

Ngày ….. tháng …. năm ………

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG COI THI

(29)

danh (MC)

1 09.0023 ĐÀO NGUYỄN HOÀNG ANH 6/5/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Sử

2 09.0024 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 23/11/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Sử 3 17.0022 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 14/03/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sử

4 17.0024 HÀ QUỲNH ANH 15/05/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sử

5 02.0038 NGUYỄN TRẦN THẢO ANH 20/09/2005 Bắc Ninh Sử

6 14.0096 NGUYỄN HỮU BÌNH 21/08/2005 Bắc Ninh Sử

7 22.0087 NGUYỄN THỊ CHI 26/08/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử

8 17.0086 HÀ DUY HUY CHƯƠNG 26/07/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sử

9 21.0113 ĐÀO THỊ DUYÊN 22/04/2005 Song Giang, Gia Bình Sử

10 04.0102 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 6/9/2005 BV Bắc Ninh Sử

11 11.0191 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 30/06/2005 Bắc Ninh Sử

12 09.0144 TRỊNH THÙY DƯƠNG 31/12/2003 Tiên Du- Bắc Ninh Sử

13 02.0169 TRẦN THÙY DƯƠNG 20/11/2005 Bắc ninh Sử

14 22.0141 NGUYỄN VĂN ĐẠT 2/2/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử

15 07.0181 ĐỖ TRÍ ĐẠT 3/10/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sử

16 09.0185 NGUYỄN PHƯƠNG GIANG 15/10/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Sử

17 04.0165 MẪN THANH HẰNG 17/06/2005 BV đa khoa Bắc Ninh Sử

18 14.0258 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/11/2005 Bắc Ninh Sử

19 15.0166 LÊ THANH HIẾU 21/06/2005 Quế Võ, Bắc Ninh Sử

20 02.0282 NGÔ HUY HIẾU 12/10/2005 Bắc Ninh Sử

21 09.0268 VŨ THANH HOA 23/01/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Sử

22 03.0132 LÊ THỊ THANH HOA 19/02/2005 Bắc Ninh Sử

23 14.0303 NGUYỄN ÁNH HỒNG 13/10/2005 Bắc Ninh Sử

(30)

danh (MC) 1 20.0194 NGUYỄN THANH HUYỀN 25/02/2005 Vạn Ninh- Gia Bình Sử 2 22.0293 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 4/9/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử 3 20.0211 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 24/04/2005 Nhân Thắng- Gia Bình Sử

4 14.0364 NGUYỄN THỊ MINH KHUÊ 2/2/2005 Bắc Ninh Sử

5 22.0343 NGUYỄN KHÁNH LINH 23/09/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử

6 22.0349 VŨ THỊ KHÁNH LINH 1/9/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử

7 14.0391 DƯƠNG KHÁNH LINH 30/04/2005 Bắc Ninh Sử

8 11.0491 NGUYỄN DIỆU LINH 1/3/2005 Hà Nội Sử

9 02.0479 TRẦN NGUYỄN HẢI LINH 12/12/2005 Bắc ninh Sử

10 07.0453 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 17/12/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sử

11 22.0397 PHẠM THỊ LƯƠNG 25/03/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử

12 22.0402 NGUYỄN KHÁNH LY 17/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Sử

13 07.0499 NGHIÊM THỊ XUÂN MAI 10/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sử

14 02.0564 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 11/1/2005 Bắc ninh Sử

15 02.0566 TRẦN NGÔ MINH 14/11/2005 Bắc ninh Sử

16 14.0477 TRẦN THỊ HẰNG NGA 16/10/2005 Bắc Ninh Sử

17 10.0365 NGUYỄN THỊ NGA 14/09/2005 td, Hà Nội Sử

18 04.0365 NGUYỄN THỊ BẢO NGÂN 8/3/2005 Lương Tài, Bắc Ninh Sử

19 14.0509 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 2/2/2005 Bắc Ninh Sử

20 09.0494 TRẦN THẢO NGỌC 4/10/2005 Hạp lĩnh- TP Bắc Ninh Sử

21 02.0619 LẠI TRẦN BẢO NGỌC 19/03/2005 Bắc ninh Sử

22 16.0178 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6/11/2005 Quế Võ - Bắc Ninh Sử

23 02.0664 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 22/12/2005 Bắc ninh Sử

(31)

danh (MC) 1 07.0589 LƯU THỊ PHƯƠNG NHUNG 2/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sử

2 02.0679 NGUYỄN TUẤN PHONG 23/06/2005 Bắc Ninh Sử

3 02.0710 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 13/02/2005 Bắc ninh Sử

4 02.0727 NGUYỄN BÁ MINH QUÂN 20/07/2005 Bắc ninh Sử

5 17.0517 PHẠM THỊ QUYÊN 16/12/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sử

6 14.0587 NGUYỄN TRÚC QUỲNH 2/9/2005 Bắc Ninh Sử

7 09.0588 NGUYỄN THỊ QUỲNH 24/10/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Sử

8 04.0458 NGUYỄN GIA HOÀNG SƠN 5/1/2005 BVPS TW Sử

9 02.0778 TẠ THỊ THANH 11/2/2005 Bắc ninh Sử

10 04.0473 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 23/10/2005 Hòa Long - Bắc Ninh Sử

11 06.0234 ĐOÀN THỊ DẠ THẢO 12/10/2005 Bắc Ninh Sử

12 02.0794 TRẦN PHƯƠNG THẢO 17/11/2005 Bắc ninh Sử

13 10.0486 NGUYỄN THỊ THẢO 17/01/2005 td, Bắc Ninh Sử

14 10.0491 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 9/11/2005 hl, Bắc Ninh Sử

15 02.0809 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 11/10/2005 Bắc ninh Sử

16 07.0698 TRỊNH THỊ NGỌC THIỆN 24/07/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sử

17 21.0486 ĐINH THỊ THỜI 5/5/2005 TTYT Gia Bình Sử

18 10.0512 NGUYỄN MINH THƯ 9/5/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Sử

19 17.0618 ĐỖ QUỲNH TRANG 9/9/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sử

20 17.0621 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/07/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Sử 21 21.0554 NGUYỄN NGỌC TUYẾT 10/2/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Sử

22 07.0824 PHAN THANH VÂN 26/02/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Sử

23 09.0787 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 13/02/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Sử

(32)

danh (MC)

1 02.0001 NGUYỄN VIỆT AN 6/12/2005 Bắc Ninh Địa

2 22.0019 PHÍ HỮU TUẤN ANH 6/4/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Địa

3 20.0029 PHÙNG MINH ANH 29/06/2005 Đại Lai- Gia Bình Địa

4 14.0074 NGUYỄN THỊ LAN ANH 19/03/2005 Bắc Ninh Địa

5 09.0022 NGUYỄN NGỌC ANH 6/8/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Địa

6 17.0010 TRẦN THỊ NGỌC ANH 18/08/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Địa

7 03.0036 NGUYỄN VŨ QUỲNH ANH 10/4/2005 Bắc Ninh Địa

8 02.0063 NGÔ PHƯƠNG ANH 20/03/2005 Bắc ninh Địa

9 10.0020 NGUYỄN MINH ANH 17/04/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Địa

10 02.0104 LÊ KHÁNH CHI 25/12/2005 Bắc Ninh Địa

11 10.0078 BẠCH THÙY CHI 15/11/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Địa

12 20.0059 PHÙNG THỊ VIỆT CHINH 21/08/2005 Đại Lai- Gia Bình Địa

13 07.0105 NGUYỄN KHẮC CHÍ 24/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

14 11.0122 NGUYỄN HỮU CHÍNH 4/3/2005 Bắc Ninh Địa

15 02.0168 LƯU SONG DƯƠNG 28/08/2005 Bắc ninh Địa

16 02.0187 ĐỖ THÀNH ĐẠT 25/11/2005 Bắc ninh Địa

17 02.0208 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 6/4/2005 Bắc ninh Địa

18 02.0209 TRẦN ANH ĐỨC 6/7/2005 Bắc ninh Địa

19 04.0136 NGUYỄN HOÀNG GIANG 7/2/2005 Bắc Ninh Địa

20 22.0170 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 5/4/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Địa

21 02.0222 TRẦN THU GIANG 18/06/2005 Bắc ninh Địa

22 07.0211 NGÔ HƯƠNG GIANG 3/4/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

23 11.0256 NGUYỄN VIỆT HÀ 14/02/2005 Bắc Giang Địa

(33)

danh (MC)

1 02.0234 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 25/08/2005 hà nội Địa

2 02.0241 NGUYỄN THU HÀ 23/12/2005 Bắc ninh Địa

3 10.0160 NGUYỄN THU HÀ 18/02/2005 l, Bắc Ninh Địa

4 11.0275 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 10/4/2005 Bắc Ninh Địa

5 17.0191 NGUYỄN THỊ HẠNH 23/12/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Địa

6 09.0233 NGUYỄN THỊ HẰNG 2/6/2005 Hạp lĩnh- TP Bắc Ninh Địa

7 07.0274 NGUYỄN VĂN HIẾU 15/08/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

8 07.0295 TRẦN NGỌC HOÀN 23/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

9 11.0372 ĐÀM THỊ HUYỀN 11/2/2005 Bắc Ninh Địa

10 02.0361 NGUYỄN VIỆT HƯNG 1/11/2005 Bắc ninh Địa

11 22.0292 CAO THỊ THU HƯƠNG 2/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Địa

12 11.0387 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 14/02/2005 Bắc Ninh Địa

13 02.0368 ĐẶNG LAN HƯƠNG 12/1/2005 Bắc ninh Địa

14 02.0369 ĐẶNG THẢO HƯƠNG 12/1/2005 Bắc ninh Địa

15 21.0251 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 20/04/2005 Đông Cứu, Gia Bình Địa

16 02.0386 LƯƠNG DUY KHÁNH 21/02/2005 Bắc ninh Địa

17 02.0387 PHẠM GIA KHÁNH 4/8/2005 Bắc ninh Địa

18 04.0301 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 28/10/2005 BV Phụ Sản Hà Nội Địa

19 14.0394 NGUYỄN MAI LINH 1/4/2005 Bắc Ninh Địa

20 09.0381 NGUYỄN THÙY LINH 23/09/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Địa

21 17.0348 NGUYỄN NGỌC LINH 21/08/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Địa

22 02.0435 NGÔ DIỆU LINH 22/06/2005 bắc ninh Địa

23 02.0473 NGUYỄN THÙY LINH 27/06/2005 Bắc ninh Địa

(34)

danh (MC)

1 02.0480 VŨ BẢO LINH 7/9/2005 Bình dương Địa

2 10.0293 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 14/06/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Địa 3 22.0388 NGUYỄN TRỌNG LỘC 16/06/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Địa

4 02.0524 NGUYỄN QUỲNH MAI 5/12/2005 Bắc Ninh Địa

5 04.0323 NGUYỄN THỊ THANH MAI 13/09/2005 BVĐK Bắc Ninh Địa

6 23.0264 HOÀNG THỊ LỆ MĨ 7/3/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Địa

7 09.0478 NGUYỄN THỊ NGÂN 9/6/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Địa

8 02.0603 ĐẶNG PHƯƠNG NGÂN 5/1/2005 Bắc ninh Địa

9 02.0609 TRẦN TRỌNG NGHĨA 22/01/2005 Bắc ninh Địa

10 20.0320 NGUYỄN BÍCH NGỌC 29/08/2005 Phú Hoà- Lương Tài Địa

11 11.0605 DƯƠNG MINH NGỌC 15/11/2005 Bắc Ninh Địa

12 17.0458 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 14/02/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Địa

13 02.0640 NGUYỄN BÍCH NHÀN 28/04/2005 Bắc ninh Địa

14 20.0346 LÊ THỊ YẾN NHI 7/11/2005 Bình Dương- Gia Bình Địa

15 10.0399 NGUYỄN HÀ NHI 27/05/2005 td, Hà Nội Địa

16 21.0388 NGUYỄN THỊ NHI 4/4/2005 Xuân Lai, Gia Bình Địa

17 11.0637 ĐINH THỊ TÚ OANH 7/2/2005 Bắc Ninh Địa

18 02.0685 PHAN THIÊN PHONG 21/08/2005 Bắc ninh Địa

19 11.0653 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 9/4/2005 Bắc Ninh Địa

20 09.0555 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 17/01/2005 Tiên Du - Bắc Ninh Địa 21 17.0498 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG 30/06/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Địa

22 02.0709 ĐỖ UYÊN PHƯƠNG 5/2/2005 Bắc ninh Địa

23 09.0613 TRẦN ĐỨC TÀI 9/5/2005 Hạp lĩnh- TP Bắc Ninh Địa

(35)

danh (MC)

1 02.0762 NGUYỄN SỸ ĐỨC TÀI 13/09/2005 hà nội Địa

2 11.0726 NGUYỄN NGỌC TÂM 30/07/2005 Hà Nội Địa

3 14.0632 NGUYỄN PHƯƠNG THANH 6/12/2005 Bắc Ninh Địa

4 02.0785 ĐỖ ĐỨC THÀNH 9/6/2005 Bắc ninh Địa

5 17.0565 HOÀNG THANH THẢO 8/9/2005 Hà Nội Địa

6 02.0789 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 30/06/2005 Bắc Ninh Địa

7 02.0799 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 1/9/2005 Bắc ninh Địa

8 02.0800 VŨ PHƯƠNG THẢO 3/2/2005 Bắc ninh Địa

9 07.0716 CHU THỊ THƠM 2/2/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

10 20.0467 NGUYỄN THỊ THÙY 6/2/2005 Nhân Thắng- Gia Bình Địa

11 07.0732 BÙI THỊ THƯ 13/09/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

12 21.0503 NGUYỄN MINH THƯ 18/08/2005 Đại Bái, Gia Bình Địa

13 14.0692 PHAN BÁ TIẾN 25/02/2005 Bắc Ninh Địa

14 07.0752 ĐOÀN QUỲNH TRANG 30/11/2004 Yên Phong, Bắc Ninh Địa 15 07.0772 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 8/8/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Địa

16 03.0377 THÂN QUANG TRUNG 19/01/2005 Bắc Ninh Địa

17 22.0708 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 24/02/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Địa 18 19.0514 NGUYỄN HỮU TÙNG 3/11/2005 Thuận Thành- Bắc Ninh Địa

19 21.0560 HOÀNG THỊ TÚ 14/12/2005 Song Giang, Gia Bình Địa

20 02.0916 PHẠM HÀ VI 23/12/2005 Bắc Ninh Địa

21 04.0590 VŨ THỊ THANH XUÂN 12/10/2005 BVĐK Bắc Ninh Địa

22 02.0934 NGUYỄN ÁNH XUÂN 16/01/2005 Lào Cai Địa

23 21.0589 NGUYỄN THỊ YẾN 9/12/2005 Song Giang, Gia Bình Địa

(36)

danh (MC)

1 11.0003 VƯƠNG HẢI AN 8/8/2005 Hà Nội Anh

2 04.0024 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 5/12/2005 BV đa khoa Bắc Ninh Anh

3 22.0018 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 6/8/2005 BV Phụ sản HN Anh

4 12.0027 VŨ THỊ MĨ ANH 16/03/2005 Từ Sơn - Bắc Ninh Anh

5 12.0050 NGUYỄN NGỌC HẢI ANH 11/2/2005 Hà Nội Anh

6 12.0052 NGÔ VÂN ANH 9/10/2005 BV - Bắc Ninh Anh

7 14.0057 TRẦN HẢI ANH 10/5/2005 Bắc Ninh Anh

8 14.0062 ĐỖ LAN ANH 1/3/2005 Bắc Ninh Anh

9 06.0011 TRẦN DANH HOÀNG ANH 3/5/2005 Bắc Ninh Anh

10 11.0018 ĐÀM THỊ QUỲNH ANH 20/03/2005 Bắc Ninh Anh

11 11.0019 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 18/07/2005 Bắc Ninh Anh

12 11.0068 VŨ VIỆT ANH 9/3/2005 Bắc Ninh Anh

13 11.0077 VŨ THỊ MĨ ANH 16/03/2005 Bắc Ninh Anh

14 09.0014 NGUYỄN ĐỨC TIẾN ANH 9/9/2005 VĐ -Tiên Du - Bắc Ninh Anh

15 09.0018 TẠ MAI ANH 3/12/2005 LV- Tiên Du - BN Anh

16 09.0039 NGUYỄN VĂN VIỆT ANH 30/11/2005 Tiên du - Bắc ninh Anh

17 03.0005 NGUYỄN QUANG ANH 5/1/2005 Bắc Ninh Anh

18 02.0014 NGUYỄN TRỊNH

PHƯƠNG ANH 21/11/2005 Bắc Ninh Anh

19 02.0015 NGÔ THỊ QUỲNH ANH 31/10/2005 hà nội Anh

20 02.0018 NGUYỄN DUY ANH 11/9/2005 Hà nội Anh

21 02.0035 TRẦN TUẤN ANH 17/04/2004 Ucraina Anh

22 02.0036 NGUYỄN HUYỀN ANH 27/01/2005 Hải phòng Anh

23 02.0066 ĐỖ DUY ANH 11/3/2005 Bắc ninh Anh

24 02.0067 LÊ DUY ANH 20/11/2005 Hà nội Anh

(37)

danh (MC)

1 02.0068 NGUYỄN TRỌNG PHÚC ANH 18/03/2005 Bắc ninh Anh

2 02.0071 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 26/01/2005 Bắc Ninh Anh

3 02.0072 ĐỖ HỒNG ANH 8/8/2005 Bắc Ninh Anh

4 10.0048 NGUYỄN THIỆN TÀI ANH 14/02/2005 pl, Bắc Ninh Anh

5 07.0008 NGUYỄN NGÂN ANH 15/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

6 07.0022 NGUYỄN THỊ KIM ANH 17/09/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

7 07.0023 NGUYỄN THỊ DIỆP ANH 19/06/2005 TP Vũng Tàu Anh

8 07.0025 TRƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 24/05/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

9 07.0056 NGHIÊM THỊ VÂN ANH 7/3/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

10 21.0055 NGUYỄN BÁ TUẤN ANH 9/5/2005 Lãng Ngâm, Gia Bình Anh 11 21.0059 NGUYỄN THỊ LAN ANH 31/10/2005 Xuân Lai, Gia Bình Anh

12 14.0080 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 7/9/2005 Bắc Ninh Anh

13 14.0081 ĐẶNG NGỌC ÁNH 3/12/2005 Bắc Ninh Anh

14 11.0089 LÊ NGỌC ÁNH 4/12/2005 Bắc Ninh Anh

15 11.0090 PHẠM LÝ NGỌC ÁNH 23/01/2005 Hà Nội Anh

16 02.0081 VÕ HỒNG ÁNH 5/9/2005 Bắc ninh Anh

17 10.0059 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 28/04/2005 td, Bắc Ninh Anh

18 07.0057 NGUYỄN NGỌC ÁNH 20/12/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

19 11.0095 NGUYỄN ĐỨC BẢO 17/03/2005 Hà Nội Anh

20 02.0089 NGUYỄN NGỌC BÁCH 22/08/2005 Bắc ninh Anh

21 02.0090 ĐÀO HỒNG XUÂN BÁCH 1/6/2005 Bắc Ninh Anh

22 10.0070 TRƯƠNG VIẾT BẠN 2/1/2005 pl, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

23 22.0078 PHẠM TRẦN HẢI BÌNH 21/11/2005 BV Phụ sản Trung ương Anh

24 04.0049 HỒ XUÂN BỘ 26/01/2005 BV đa khoa Bắc Ninh Anh

(38)

danh (MC)

1 14.0102 NGUYỄN VĂN CẨN 15/03/2005 Bắc Ninh Anh

2 02.0101 NGUYỄN QUỲNH CHÂM 11/1/2005 Bắc ninh Anh

3 11.0107 NGUYỄN XUÂN MINH CHÂU 19/01/2005 Hà Nội Anh

4 14.0106 NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHI 2/12/2005 Bắc Ninh Anh

5 02.0103 NGUYỄN QUỲNH CHI 27/12/2005 bắc ninh Anh

6 02.0105 ĐỖ KHÁNH CHI 18/07/2005 Bắc ninh Anh

7 02.0106 NGUYỄN KHÁNH CHI 19/10/2005 Bắc ninh Anh

8 02.0110 ĐOÀN THỊ YẾN CHI 9/9/2005 Bắc ninh Anh

9 02.0111 TRẦN LINH CHI 1/2/2005 Bắc ninh Anh

10 10.0080 NGUYỄN THỊ HÀ CHI 8/6/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

11 07.0096 NGUYỄN DIỄM CHI 20/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

12 11.0124 TẠ THỊ THANH CHÚC 16/07/2005 Bắc Ninh Anh

13 02.0118 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10/10/2005 Bắc Giang Anh

14 11.0138 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 24/09/2005 Bắc Ninh Anh

15 11.0139 PHẠM NGỌC DIỆP 7/1/2005 Bắc Ninh Anh

16 10.0095 NGUYỄN NGỌC DIỆP 23/03/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

17 14.0129 LÊ HUYỀN DIỆU 12/11/2005 Bắc Ninh Anh

18 14.0135 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 9/2/2005 Bắc Ninh Anh

19 17.0101 LÊ THỊ THÙY DUNG 2/12/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh

20 02.0125 NGUYỄN THÙY DUNG 19/01/2005 Bắc Ninh Anh

21 02.0126 VŨ THỊ KIM DUNG 4/10/2005 Hải dương Anh

22 07.0129 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 19/03/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh 23 21.0103 HOÀNG THỊ KIM DUNG 18/08/2005 TT Gia Bình, Gia Bình Anh

24 02.0133 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG DUY 15/12/2005 Phú Yên Anh

(39)

danh (MC)

1 18.0100 NGUYỄN KHÁNH DUYÊN 27/05/2005 Hà Giang Anh

2 02.0138 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 23/09/2005 Bắc Ninh Anh

3 22.0118 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 8/7/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

4 11.0170 LƯU QUỐC DŨNG 9/2/2005 Bắc Ninh Anh

5 02.0140 TẠ MẠNH DŨNG 28/10/2005 Hà nội Anh

6 02.0141 VĂN DŨNG 19/07/2005 Bắc ninh Anh

7 02.0149 NGÔ HOÀNG DŨNG 24/02/2005 Bắc Ninh Anh

8 10.0111 NGUYỄN TRÍ DŨNG 8/10/2005 nd, Bắc Ninh Anh

9 11.0182 PHẠM TÙNG DƯƠNG 30/03/2005 Hà Nội Anh

10 17.0123 NGUYỄN VIẾT TÙNG DƯƠNG 9/1/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh

11 03.0074 LÊ ĐÌNH DƯƠNG 13/09/2005 Bắc Ninh Anh

12 02.0155 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 26/04/2005 Bắc ninh Anh

13 02.0159 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 1/5/2005 bắc ninh Anh

14 02.0171 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 2/9/2005 Bắc Ninh Anh

15 02.0172 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 24/09/2005 Bắc Ninh Anh

16 02.0173 TRẦN THÙY DƯƠNG 15/02/2005 Bắc Ninh Anh

17 02.0174 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 10/9/2005 Bắc Ninh Anh

18 02.0175 NGUYỄN QUANG DƯƠNG 23/08/2005 Bắc Ninh Anh

19 02.0176 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 7/5/2005 bắc ninh Anh

20 10.0115 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 7/5/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

21 10.0118 NGUYỄN BẠCH DƯƠNG 11/6/2005 td, Liên Bang Nga Anh

22 11.0208 TRẦN VĂN ĐẠT 12/12/2005 Hà Nội Anh

23 07.0171 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 23/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

24 11.0221 NGUYỄN MINH ĐỨC 11/8/2005 Quảng Ninh Anh

(40)

danh (MC)

1 11.0222 TRẦN ANH ĐỨC 1/10/2005 Hà Nội Anh

2 11.0223 NGUYỄN ĐƯƠNG TÀI ĐỨC 16/07/2005 Hà Nội Anh

3 03.0087 VŨ PHAN ANH ĐỨC 28/09/2005 Bắc Ninh Anh

4 10.0144 NGUYỄN HUY ĐỨC 13/01/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

5 11.0229 TẠ HƯƠNG GIANG 17/03/2005 Bắc Ninh Anh

6 11.0237 LƯƠNG HƯƠNG GIANG 21/06/2005 Hà Nội Anh

7 11.0238 DƯƠNG THỊ TRÀ GIANG 14/11/2005 Bắc Ninh Anh

8 17.0157 NGUYỄN THỊ THU GIANG 26/07/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh 9 17.0160 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 5/7/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh

10 02.0216 ĐỖ THỊ HỒNG GIANG 14/07/2005 bắc ninh Anh

11 02.0217 NGUYỄN MINH GIANG 2/9/2005 Bắc ninh Anh

12 02.0218 ĐẶNG NGỌC HƯƠNG GIANG 28/03/2005 Hà nội Anh

13 02.0226 ĐÀO HƯƠNG GIANG 18/07/2005 Bắc Ninh Anh

14 11.0246 TẠ PHƯƠNG HÀ 15/03/2005 Bắc Ninh Anh

15 11.0257 HOÀNG NGÂN HÀ 22/11/2005 Bắc Ninh Anh

16 17.0172 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 6/1/2005 Hà Nội Anh

17 02.0231 NGUYỄN ĐOÀN NGÂN HÀ 23/09/2005 bắc ninh Anh

18 02.0232 ĐẶNG VIỆT HÀ 21/10/2005 Bắc Ninh Anh

19 02.0235 PHẠM KHÁNH HÀ 17/04/2005 bắc ninh Anh

20 02.0242 VŨ NGỌC HÀ 29/08/2005 Bắc ninh Anh

21 02.0243 NGUYỄN NGÂN HÀ 13/12/2005 Bắc ninh Anh

22 02.0244 DƯƠNG THỊ MINH HÀ 7/9/2005 Bắc Ninh Anh

23 07.0227 NGUYỄN THỊ THU HÀ 28/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

24 09.0216 NGUYỄN HOÀNG HẢI 4/12/2005 Tiên du - Bắc ninh Anh

(41)

danh (MC)

1 03.0106 NGUYỄN HỮU HẢI 26/08/2005 Bắc Ninh Anh

2 10.0167 TRẦN LÊ HẢI 25/09/2005 l, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

3 11.0274 NGUYỄN MỸ HẠNH 22/11/2005 Bắc Ninh Anh

4 12.0200 NGUYỄN THU HẰNG 10/1/2005 Từ Sơn - Bắc Ninh Anh

5 02.0261 ĐÀO THANH HẰNG 24/03/2005 Bắc Ninh Anh

6 17.0209 TRẦN MAI HIÊN 18/03/2005 Hà Nội Anh

7 09.0239 VŨ MINH HIỀN 13/12/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Anh

8 03.0117 CHU THỊ THU HIỀN 27/10/2005 Bắc Ninh Anh

9 02.0266 NGUYỄN THỊ HIỀN 11/7/2005 bắc ninh Anh

10 07.0262 NGÔ THÚY HIỀN 27/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

11 21.0193 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/03/2005 Đông Cứu, Gia Bình Anh

12 11.0300 TRẦN TRUNG HIẾU 5/8/2005 Hà Nội Anh

13 02.0276 PHẠM ĐỨC HIẾU 11/9/2005 bắc ninh Anh

14 02.0278 NGUYỄN CHÍ HIẾU 18/09/2005 Bắc ninh Anh

15 02.0283 NGUYỄN MINH HIẾU 14/12/2005 bắc ninh Anh

16 02.0291 NGÔ MẠNH HIẾU 9/7/2005 Bắc Ninh Anh

17 02.0293 ĐOÀN ĐỨC HIỆP 1/1/2005 Bắc Ninh Anh

18 02.0296 JUNG YEON HO 6/1/2004 Hàn quốc Anh

19 22.0228 TRẦN THỊ HOA 11/11/2004 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

20 07.0288 NGUYỄN THỊ HOA 29/03/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

21 22.0235 NGUYỄN HUY HOÀNG 15/04/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh 22 09.0281 NGUYỄN THỊ HÒA 19/12/2005 HV-Tiên Du - Bắc Ninh Anh 23 07.0309 TRƯƠNG THỊ MINH HÒA 12/12/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

24 07.0326 NGUYỄN THỊ HUỆ 17/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

(42)

danh (MC)

1 11.0352 LƯƠNG ĐỨC GIA HUY 11/4/2005 Hà Nội Anh

2 11.0353 NGUYỄN ĐỨC QUANG HUY 21/07/2005 Hà Nội Anh

3 11.0354 NGUYỄN TẤT ĐĂNG HUY 25/08/2005 Bắc ninh Anh

4 09.0298 ĐỖ QUANG HUY 18/07/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Anh

5 02.0324 NGUYỄN VĂN HUY 11/4/2005 Bắc ninh Anh

6 02.0325 TRẦN QUỐC HUY 10/3/2005 Bắc ninh Anh

7 02.0326 ĐẶNG NAM HUY 12/2/2005 Bắc Ninh Anh

8 22.0259 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 22/07/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh 9 22.0262 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN 8/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh 10 22.0263 VŨ THỊ NGỌC HUYỀN 25/04/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

11 11.0359 ĐÀM THỊ HUYỀN 29/05/2005 Bắc Ninh Anh

12 11.0371 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 13/06/2005 Hà Nội Anh

13 02.0331 CHU NGỌC HUYỀN 7/7/2005 Bắc Ninh Anh

14 02.0335 PHẠM KHÁNH HUYỀN 1/4/2005 bắc ninh Anh

15 02.0345 LÊ NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 12/1/2005 Bắc ninh Anh

16 10.0236 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 14/08/2005 td, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

17 10.0238 ĐỖ KHÁNH HUYỀN 10/3/2005 pl, Bắc Ninh Anh

18 07.0357 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 31/07/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

19 02.0353 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/10/2005 Bắc Ninh Anh

20 02.0356 NGUYỄN MẠNH HÙNG 21/10/2005 Bắc Ninh Anh

21 22.0288 PHẠM VĂN HƯNG 23/05/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

22 11.0379 NGUYỄN PHÚC HƯNG 12/5/2005 Hà Nội Anh

23 07.0385 NGÔ QUANG HƯNG 16/11/2005 BVĐK Bắc Ninh Anh

24 11.0381 NGUYỀN THU HƯƠNG 10/10/2005 Bắc Ninh Anh

(43)

danh (MC) 1 10.0250 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 11/9/2005 pl,Tiên Du, Bắc Ninh Anh

2 07.0389 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG 22/01/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

3 22.0304 PHẠM THỊ HƯỜNG 19/10/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

4 20.0217 VŨ THỊ HƯỜNG 22/09/2005 Bình Dương- Gia Bình Anh

5 12.0298 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 1/9/2005 Từ Sơn - Bắc Ninh Anh

6 02.0389 NGUYỄN NGỌC BẢO KHÁNH 2/9/2005 Bắc Giang Anh

7 07.0402 NGUYỄN VĂN KHÁNH 25/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

8 20.0230 VŨ THỤC KHUÊ 23/09/2005 Nhân Thắng- Gia Bình Anh

9 17.0310 ĐÀM PHƯƠNG MINH KHUÊ 15/12/2005 Hà Nội Anh

10 02.0397 ĐÀM PHƯƠNG MINH KHUÊ 15/12/2005 bắc ninh Anh

11 11.0415 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 9/5/2005 Bắc Ninh Anh

12 02.0405 TỐNG PHÚC HOÀNG KIM 17/11/2005 Bắc ninh Anh

13 17.0317 NGUYỄN PHƯƠNG LAM 23/01/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh

14 02.0410 TẠ HỮU NGỌC LAM 15/08/2005 Bắc ninh Anh

15 20.0233 HÀ THẢO LAN 8/10/2005 Vạn Ninh- Gia Bình Anh

16 14.0374 NGUYỄN THỊ LAN 26/06/2005 Bắc Ninh Anh

17 14.0375 CHU NGỌC LAN 5/9/2005 Bắc Giang Anh

18 10.0275 LÊ HOÀNG LAN 25/06/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Anh

19 07.0426 NGUYỄN THỊ LAN 1/5/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

20 11.0430 DƯƠNG TÙNG LÂM 31/03/2005 Bắc Ninh Anh

21 02.0423 NGÔ THANH LIÊM 21/12/2005 bắc ninh Anh

22 07.0438 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊM 12/11/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh 23 20.0243 LƯU THỊ HỒNG LIÊN 18/03/2005 Bình Dương- Gia Bình Anh 24 09.0366 VƯƠNG PHƯƠNG LIÊN 25/03/2005 VĐ -Tiên Du - Bắc Ninh Anh

(44)

danh (MC)

1 04.0273 PHẠM NGỌC LINH 2/10/2005 BVĐK Bắc Ninh Anh

2 22.0342 ĐẶNG DIỆU LINH 24/12/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

3 22.0348 VŨ MAI LINH 17/11/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

4 22.0356 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 24/02/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

5 14.0388 NGUYỄN THÙY LINH 12/12/2005 Bắc Ninh Anh

6 14.0411 NGUYỄN THÙY LINH 2/12/2005 Bắc Ninh Anh

7 11.0451 TRẦN NGỌC LINH 5/10/2005 Hà Nội Anh

8 11.0452 TRẦN NGỌC LINH 23/08/2005 Bắc Ninh Anh

9 11.0453 VŨ DIỆU LINH 7/10/2005 Bắc Ninh Anh

10 11.0457 TẠ KHÁNH LINH 21/03/2005 Bắc Ninh Anh

11 11.0486 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 25/11/2005 Hà Nội Anh

12 11.0489 TRẦN HẢI LINH 14/10/2005 Bắc Ninh Anh

13 11.0490 TRẦN DIỆU LINH 8/7/2005 Hà Nội Anh

14 09.0380 NGUYỄN KHÁNH LINH 16/04/2005 Tiên Du- Bắc Ninh Anh

15 17.0341 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 20/11/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh 16 17.0360 NGUYỄN DIỆU LINH 1/10/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh

17 02.0434 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 14/01/2005 bắc ninh Anh

18 02.0438 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 14/11/2005 Bắc ninh Anh

19 02.0439 ĐẶNG THỊ DIỆU LINH 6/7/2005 Bắc ninh Anh

20 02.0451 LƯƠNG NHẬT LINH 22/06/1905 bắc ninh Anh

21 02.0452 LƯƠNG DUY LINH 18/06/2005 Hà nội Anh

22 02.0458 HOÀNG KHÁNH LINH 11/8/2005 bắc ninh Anh

23 02.0483 NGUYỄN HOA LINH 4/1/2005 Bắc ninh Anh

24 02.0484 BÙI PHƯƠNG LINH 27/04/2005 Bắc Ninh Anh

(45)

danh (MC)

1 02.0485 ĐỖ NGỌC GIA LINH 9/3/2005 Bắc Ninh Anh

2 02.0486 ĐỖ THẢO LINH 26/12/2005 Bắc Ninh Anh

3 02.0487 VŨ KHÁNH LINH 16/03/2005 Bắc Ninh Anh

4 10.0294 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 1/3/2005 td, Bắc Ninh Anh

5 07.0473 NGUYỄN THỊ LĨNH 23/06/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

6 14.0415 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 19/12/2005 Bắc Ninh Anh

7 17.0366 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 26/08/2005 Thuận Thành - Bắc Ninh Anh

8 07.0475 CHU THỊ LOAN 15/04/2005 Yên Phong, Bắc Ninh Anh

9 11.0499 NGUYỄN TIẾN LONG 12/2/2005 Bắc Ninh Anh

10 13.0468 VŨ ĐỨC LƯƠNG 14/04/2005 Bắc Ninh Anh

11 10.0313 NGUYỄN HỮU LƯU 8/1/2005 l, Bắc Ninh Anh

12 02.0535 NGUYỄN HOÀNG MAI 22/06/2005 Bắc ninh Anh

13 10.0325 NGUYỄN THANH MAI 8/12/2005 nd, Tiên Du, Bắc Ninh Anh 14 22.0432 NGUYỄN NGỌC MINH 27/11/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh 15 22.0434 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 26/11/2005 Lương Tài - Bắc Ninh Anh

16 14.0454 TRƯƠNG THỊ NGỌC MINH 18/04/2005 Bắc Ninh Anh

17 14.0464 PHẠM TUẤN MINH 11/5/2005 Bắc Ninh Anh

18 11.0545 HÀ TUẤN MINH 5/8/2005 Hà Nội Anh

19 09.0451 TRẦN HOÀNG MINH 29/04/2005 Tiên du - Bắc ninh Anh

20 02.0554 NGUYỄN QUANG MINH 24/12/2005 Băc ninh Anh

21 02.0557 VŨ VĂN MINH 23/10/2005 Bắc ninh Anh

22 02.0558 NGUYỄN NGỌC MINH 30/12/2005 bắc ninh Anh

23 02.0567 NGUYỄN BÌNH MINH 24/01/2005 Bắc Ninh Anh

24 02.0568 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 10/10/2005 Hà Nội Anh

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

a) Trường hợp thanh niên có nguyện vọng vào Đoàn, hăng hái tham gia các hoạt động do Đoàn tổ chức, có tín nhiệm với thanh niên, nhưng có bố mẹ, anh, chị, em

Bài 2: Ngắt đoạn văn sau thành 4 câu rồi viết lại cho đúng chính tả:.. Trời mưa to Hòa quên mang áo mưa Lan rủ bạn đi chung áo mưa với mình đôi

c) Nội dung kiểm tra tại nước xuất khẩu bao gồm: Hệ thống luật pháp về quản lý, kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm; Năng lực của cơ quan kiểm soát an

Em chạy ngay ra sân tập thể dục rồi đi đánh răng, rửa mặt.. Lúc kim đồng hồ chỉ 7 giờ, mẹ mang cho Hà một bát

CỦNG CỐ CỦNG CỐ. Tr

Hoàn thành đầy đủ các nghĩa vụ trong học tập và nghiên cứu theo qui định của Giảng viên phụ trách môn học và của Phòng Đào tạo sau đại học;.. Chấp hành tốt

Но если воздействовать на природу неразумно, если не думать о будущем, не контролировать своё воздействие на природу, то можно нанести ей

Cách chơi: Cô sẽ đưa ra 1 câu hỏi, em nào trả lời đúng sẽ được đưa ra câu hỏi khác để đố. bạn, bạn nào trảlời đúng được tuyên dương, bạn nào trả