Getting started
1 (trang 18 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Listen and read (Nghe và đọc) Mi: This is a nice picture, Mark.
Mark: That's my dad and I boating at Yen So Park.
Mi: I also see a lot of people exercising there.
Mark: Yes, it's a popular place for people in my neighbourhood.
Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It's quiet, and there's a lot of fresh air.
Mark: It sounds interesting.
Mi: Yes, it's lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us.
Mark: l'd love to join you next time.
Mi: Sure. Bring along a hat and suncream.
Mark: Why suncream?
Mi: It's really hot and sunny at noon, so you might get sunburn.
Mark: I see.
Hướng dẫn dịch:
Mi: Đây là một bức tranh đẹp đó Mark.
Mark: Đó là bố tôi và tôi chèo thuyền ở công viên Yên Sở.
Mi: Tôi cũng thấy rất nhiều người tập thể dục ở đó.
Mark: Ừ, đó là một địa điểm nổi tiếng đối với mọi người trong khu phố của tôi.
Mi: Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình tôi thường đi xe đạp ở quê. Nó yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.
Mark: Nghe có vẻ thú vị.
Mi: Ừ, nó rất vui. Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và hộp cơm trưa.
Mark: Tôi rất muốn tham gia với bạn lần sau.
Mi: Chắc chắn rồi. Hãy mang theo mũ và kem chống nắng.
Mark: Tại sao lại là kem chống nắng?
Mi: Buổi trưa rất nóng và có nắng, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng.
Mark: Tôi hiểu rồi.
2 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) What are Mark and Mi talking about (Mark và Mi đang nói gì vậy?)
A. Health problems B. Healthy activities C. Sports and games Đáp án: B
Hướng dẫn dịch:
A. Vấn đề sức khỏe
B. Các hoạt động lành mạnh C. Thể thao và trò chơi
3 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Write a word or phrase from the box under its picture (Viết một từ hoặc cụm từ từ khung dưới hình ảnh của nó)
Đáp án:
1. sunburn (cháy nắng)
2. suncream (kem chống nắng)
3. outdoor lunch (hộp cơm trưa ăn ngoài) 4. boating (chèo thuyền)
5. cycling (đi xe đạp)
4 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) Complete each sentence with a word from the conversation. (Hoàn thành mỗi câu với một từ trong cuộc trò chuyện.) 1. In the picture, Mark and his father are …
2. The people in Mark's neighbourhood love to go to the … 3. Mi's family often goes cycling in the …
4. - I don't want to get sunburn. - Wear a hat and use … 5. Activities like running and cycling are good for our … Đáp án:
1. boating 2. park 3. countryside 4. suncream 5. health Hướng dẫn dịch:
1. Trong ảnh, Mark và bố đang chèo thuyền.
2. Những người trong khu phố của Mark thích đến công viên.
3. Gia đình Mi thường đi xe đạp ở quê.
4. - Tôi không muốn bị cháy nắng. – Hãy đội mũ và sử dụng kem chống nắng.
5. Các hoạt động như chạy và đạp xe rất tốt cho sức khỏe của chúng ta.
5 (trang 19 sách giáo khoa tiếng Anh 7 Kết nối tri thức) GAME. Good / bad for health?
(TRÒ CHƠI. Tốt / xấu cho sức khỏe?)
Work in groups. Each student names two daily activities. The class decides whether each activity is good/ bad for health. Give a reason if possible. (Làm việc nhóm. Mỗi học sinh nêu tên 2 hoạt động hàng ngày. Lớp học quyết định xem mỗi hoạt động tốt hay xấu cho sức khoẻ. Đưa ra lý do nếu có thể.)
Gợi ý:
- I walk play basketball everyday after school.
- It’s good for your health.
- I rarely eat breakfast.
- I think it’s not good. Breakfast is very important.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi đi bộ chơi bóng rổ hàng ngày sau giờ học.
- Nó tốt cho sức khỏe của bạn.
- Tôi hiếm khi ăn sáng.
- Tôi nghĩ nó không tốt. Bữa sáng rất quan trọng.