Unit 15. At the dining table Lesson 2
1 (trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Audio 46
Hướng dẫn dịch:
a. Cháu muốn ăn gì? – Cháu muốn một ít bánh mì, làm ơn.
b. Cháu muốn uống gì? - Cháu muốn một ít sữa, làm ơn.
2 (trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Gợi ý:
a. What would you like to eat? – I’ like some eggs, please.
b. What would you like to eat? – I’ like some chicken, please.
c. What would you like to drink? – I’ like some water, please.
d. What would you like to drink? – I’ like some milk, please.
Hướng dẫn dịch:
a. Bạn muốn ăn gì? - Tôi thích một ít trứng, làm ơn.
b. Bạn muốn ăn gì? - Tôi thích một ít thịt gà, làm ơn.
c. Bạn muốn uống gì? - Tôi muốn một ít nước, làm ơn.
d. Bạn muốn uống gì? - Tôi muốn một ít sữa, làm ơn.
3 (trang 32 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý: What would you like to eat? – I’ like some chicken, please.
Hướng dẫn dịch: Cháu muốn ăn gì? - Cháu thích một ít thịt gà, làm ơn.
4 (trang 33 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Listen and number (Nghe và đánh số)
Audio 48
Đáp án:
1. c 2. d 3. a 4. b
Nội dung bài nghe:
1. A: What would you like to eat? - B: l'd like some beans, please.
2. A: Would you like some meat? - B: Yes, please.
3. A: What would you like to drink? - B: l'd like some milk, please.
4. A: Would you like some water? - B: Yes, please.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn muốn ăn gì? - B: Tôi muốn một ít đậu, làm ơn.
2. A: Bạn có muốn ăn một ít thịt không? - B: Vâng, làm ơn.
3. A: Bạn muốn uống gì? - B: Tôi muốn một ít sữa, làm ơn.
4. A: Bạn có muốn một ít nước không? - B: Vâng, làm ơn.
5 (trang 33 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. bread 2. chicken 3. eggs 4. juice
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi muốn một ít bánh mì, làm ơn.
2. Tôi thích một ít thịt gà, làm ơn.
3. Bạn muốn ăn gì? - Tôi thích một ít trứng, làm ơn.
4. Bạn muốn uống gì? - Tôi thích một ít nước trái cây, làm ơn.
6 (trang 33 sách giáo khoa tiếng Anh 3 Kết nối tri thức) Let’s play (Hãy chơi)