• Không có kết quả nào được tìm thấy

BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ THUẬT MUA SẮM HÓA CHẤT NĂM 2020-2021

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ THUẬT MUA SẮM HÓA CHẤT NĂM 2020-2021"

Copied!
51
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

STT STT trong Hồ

sơ mời thầu Tên hàng hóa trong HSMT Tên hàng hóa dự thầu Đơn vị tính Quy cách Hãng sản xuất Nước sản xuất Nhà thầu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Lô 1. Dung dịch rửa tay thông thường

1 1 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

(chai 400 đến 500ml) ALFASEPT HANDRUB ml

Chai 500ml Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

2 2 Gel sát khuẩn tay nhanh (chai 400

đến 500ml) Clinhands Gel 500ml ml Thùng/ 12 chai 500ml Opodis Pharma Việt Nam CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM-

DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA

3 2 Clearwateris 0,5% ml chai 500ml Gam ma chemical PTE. Việt nam CÔNG TY TNHH SG PHARMA

4 3 Gel sát khuẩn tay nhanh (chai

≤100ml) Clearwateris 0,5% ml chai 100ml Gam ma chemical PTE. Việt Nam CÔNG TY TNHH SG PHARMA

5 4 Dung dịch rửa tay thường quy

(can 3 lít đến 5 lít) Clinsoap 5 lít Lít Thùng/ 04 Can 5 Lít Opodis Pharma Việt Nam CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM-

DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA

6 4 ANIOSAFE MANUCLEAR NPC

HF (5 lít) lít Can 5 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP 7 5 Dung dịch rửa tay thường quy

(chai 400ml đến 500ml) Clinsoap 500ml ml Thùng/ 12 chai 500ml Opodis Pharma Việt Nam CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM-

DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA

8 5 ANIOSAFE MANUCLEAR NPC

HF (500ml) ml Chai 500ml Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP Lô 2: Dung dịch rửa tay thủ thuật, phẫu thuật

9 6 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh- thủ thuật (chai 400 đến 500ml)

SOFTA-MAN VISCORUB

500ML ml Chai 500ml B.Braun Thụy Sĩ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG CPC1 10 7 Gel sát khuẩn tay nhanh-thủ thuật

(chai 400 đến 500ml) ANIOSGEL 85 NPC (500ml) ml Chai 500ml Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP

11 8 Gel rửa tay nhanh diệt khuẩn (chai 1000 đến 1500ml)

Gel rửa tay, làm sạch da tay PURELL Advanced Hand Santitizer Gel (1.2L)-5476-04- INT00 tự động

ml Chai/1.200ml4

Chai/thùng GoJo Corporate USA CÔNG TY TNHH TM VÀ DV KT

PHÚC TÍN 12 9 Dung dịch rửa tay- thủ thuật (chai

400 đến 500ml) ALFASEPT CLEANSER 2 ml

Chai 500ml Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

13 9 Wellcare 2% ml chai 500ml Gma ma Chemical PTE. Việt nam CÔNG TY TNHH SG PHARMA

14 10 Dung dịch rửa tay-thủ thuật (can

3 đến 5 lít) ALFASEPT CLEANSER 2 lít

Can 5 lít Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

15 10 Wellcare 2% lít can 5 lít Gamma Chemical PTE. Việt nam CÔNG TY TNHH SG PHARMA

16 11 Dung dịch rửa tay -Phẫu thuật (chai 400 đến 500ml)

DERMANIOS SCRUB

CHLORHEXIDINE 4% (500ml) ml Chai 500ml Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM-CTCP

17 11 LIFO-SCRUB 500ML ml Chai 500ml B.Braun Thụy Sĩ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG CPC1

BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ THUẬT MUA SẮM HÓA CHẤT NĂM 2020-2021

(Đính kèm Quyết định số 2089/QĐ-BVTD ngày 23 tháng 9 năm 2020 của Bệnh viện Từ Dũ)

(2)

sơ mời thầu

18 12 Dung dịch rửa tay- Phẫu thuật

(can 3 lít đến 5 lít) LIFO-SCRUB 5L Lít Can 5 Lít B.Braun Thụy Sĩ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG CPC1

19 12 DERMANIOS SCRUB

CHLORHEXIDINE 4% (5 lít) lít Can 5 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM-CTCP

Lô 3. Dung dịch bảo dưỡng, khử khuẩn y dụng cụ

20 13 Dung dịch bọt, giữ ẩm dụng cụ deconex FOAM ACTIVE ml Chai 1000ml Borer Thụy Sỹ CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y

TẾ 21 15 Dung dịch làm sạch và tiền khử

khuẩn dụng cụ (chai ≤ 1 lít) ANIOS’CLEAN EXCEL D (1 lít) ml Chai 1 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM-CTCP

22 16 Dung dịch làm sạch và tiền khử

khuẩn dụng cụ (can 3 đến 5 lít) ANIOS’CLEAN EXCEL D (5 lít) lít Can 5 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM-CTCP

23 17 Dung dịch làm sạch và tiền khử

khuẩn dụng cụ đa enzyme ANIOSYME X3 (5 lít) lít Can 5 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP

24 18 Dung dịch làm sạch dụng cụ cho máy rửa tự động

Dung dịch làm sạch dụng cụ Belimed Protect Mild Alkaline Enzyme Cleaner

lít can 5 lít Belimed AG Thụy Sĩ CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ

DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM

25 19 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao

các dụng cụ không chịu nhiệt ANIOXYDE 1000 (5 lít) lít Can 5 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM-CTCP

26 20 Dung dịch khử khuẩn mức độ

cao, nhanh (≤ 5 phút) Radix OPA lít

Can 5 lít Radix Hi-care products India CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ

27 20 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ

Cidex OPA 3.78L Lít Thùng 4 can; Can

3,78 lít

Systagenix Wound

Management Limited Anh CÔNG TY CPDP TBYT HÀ NỘI

28 21 Dung dịch loại bỏ gỉ sét trên dụng

cụ kim loại có tính acid deconex 34 GR ml Chai 1000ml Borer thụy Sỹ CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y

TẾ

29 21

Dung dịch xử lý oxi hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox

POSE SR#1

ml 2 chai/ hộp POSE HEALTH CARE

LIMITED THÁI LAN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

MINH AN

30 21 ANIOS R444 (1 lít) ml Chai 1 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP

31 22 Dung dịch bảo dưỡng dụng cụ kim loại có tính kiềm

Dung dịch xử lý các mảng bám Biofilm trên dụng cụ inox POSE SR#2

ml 2 chai/ hộp POSE HEALTH CARE

LIMITED THÁI LAN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

MINH AN

32 23 Dung dịch làm trơn các khớp nối

của dụng cụ kim loại ANIOS LUB (1 lít) ml Chai 1 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP Lô 4. Dung dịch sát khuẩn da và vết thương

33 24 Dung dịch tắm rửa bệnh nhân trước mổ (chai 30 đến <50 ml)

DERMANIOS SCRUB

CHLORHEXIDINE 4% (30ml) ml Chai 30ml Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP

34 25 Dung dịch tắm rửa bệnh nhân

trước mổ(chai 50 đến 100 ml) ALFASEPT CHG BODY WASH ml Chai 50ml Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

(3)

sơ mời thầu

35 25 LIFO-SCRUB 100 ML ml Chai 100ml B.Braun Thụy Sĩ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG CPC1 36 26 Dung dịch sát trùng da nhanh,

dạng xịt (chai 250ml đến 350ml) BRAUNODERM 250ML ml Chai 250ml B.Braun Thụy Sĩ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG CPC1

37 27 Dung dịch sát trùng da Povidone

Iodine 4% (chai 400ml đến 500ml)POVIDINE 4% ml Chai 500ml Công ty Cổ phần Dược phẩm

Dược liệu Pharmedic Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC

38 28 Dung dịch sát trùng da Povidone

Iodine 5% (can 3 lít đến 5 lít) POVIDINE lít Bình 5 lít Công ty Cổ phần Dược phẩm

Dược liệu Pharmedic Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC

39 29

Dung dịch sát trùng da Povidone Iodine 10% (chai 400ml đến 500ml)

POVIDINE 10% ml Chai 500ml Công ty Cổ phần Dược phẩm

Dược liệu Pharmedic Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC

40 29 Cleaziner 10% ml chai 500ml Gamma Chemical PTE. Việt nam CÔNG TY TNHH SG PHARMA

Lô 5. Dung dịch khử khuẩn bề mặt

41 30

Hóa chất khử khuẩn bề mặt bằng đường không khí: ≥ 7.5%

Hydrogen Peroxide + ion bạc ≤ 30ppm

Zyto 8 lít

Can 5 lít Zyto LLC Mỹ CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ

QUỐC TẾ PHÚ MỸ

42 31

Hóa chất khử khuẩn bề mặt bằng đường không khí: ≥ 5% Hydrogen Peroxide + Ion Bạc ≤ 0,005%

Sanosil S010 lít

Can 5 lít Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

43 32 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh

các bề mặt (chai ≤1 lít) ANIOSPRAY 29 (1 lít) ml Chai 1 lít Laboratories Anios Pháp TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP

44 33

Khăn lau khử khuẩn và làm sạch bề mặt thiết bị y tế không tương thích với cồn

Universal Wipes tờ Gói 200 tờ Gama Healthcare Anh CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y

TẾ Lô 7. Hóa chất cơ bản chung

45 39 Acid Chlohydric - HCL Acid Chlohydric-HCL ml Chai 1000 ml Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

46 40 Acid Nitric Acid Nitric lít Chai 1 lít Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

47 42 Alpha - naptolol Alpha - naphthol(1-Naphthol) gram Chai/50gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

48 43 Batident Oxydase Batident Oxydase strip Hộp/50 strip Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

49 44 Blood Agar base Blood Agar base gram chai/ 500gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

50 44 Bottle blood agar base 500g Gram

500G/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

51 44 AgarCult Blood Agar Base N°2 Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

52 44 Blood Agar Base gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

(4)

sơ mời thầu

53 45 Bộ thuốc nhuộm Gram Bộ thuốc nhuộm Gram 100ml ml Bộ/4 chai x 100ml Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

54 45 MELAB- Color Gram Set (Bộ

nhuộm Gram)

ml Bộ 4 chai 100ml Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

55 46 Bộ thuốc nhuộm Ziell Neelsen 100ml

Bộ thuốc nhuộm Ziell Neelsen

100ml ml Bộ 3x100ml Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

56 47 Brain Heart Infusion Broth Brain Heart Infusion Broth gram Chai/ 500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

57 47 AgarCult Brain Heart Infusion

Broth Gram 500gram/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

58 47 Bottle brain heart infusion bbl

500g

Gram 500 gam/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

59 47 Brain Heart Infusion Broth gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

60 48 Chapman Agar AgarCult Mannitol Salt Agar Gram 500gram/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

61 49

Chất thay thế Xylen không độc Clear-rite 3 (hoặc dạng tương đương)

Chất xử lý tế bào Clearant, Clear- Rite 3

ml Thùng/4x3,8 lít

Richard - Allan Scientific (Epredia/ Thermo Fisher Scientific)

Mỹ CÔNG TY TNHH SINH NAM

62 50 Cồn tuyệt đối Cồn tuyệt đối lít Chai 1 lít VTKHKT Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

63 51 Cồn y tế 96 độ Cồn y tế 96 độ lít Can/30 lít Phan Mười Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

64 54 Dầu soi kính hiển vi Dầu soi kính hiển vi ml Chai/500ml Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

65 55 Di Ammonium Oxalate Di Ammonium Oxalate gram Chai/250 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

66 56 Eosine Eosine lít Chai 1 lít Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM 67 57 Formol đệm trung tính 10% Chất cố định tiêu bản Formalin,

pha loãng trung tính 10%

Lít Thùng/4x5 lít

Richard - Allan Scientific (Epredia/ Thermo Fisher Scientific)

Mỹ CÔNG TY TNHH SINH NAM

68 58 Gel Siêu âm/ultrasonic gel Megasonic-Gel siêu âm Lít Can 5 Lít H và X Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM

TRUNG ƯƠNG CPC1

69 58 Gel siêu âm Eurosonic Lít Thùng 4 bình/bình 5

lít Công ty Cổ phần Ellie Việt Nam CÔNG TY CP GLOBAL

PHARMACEUTICAL

70 59 Giemsa DyeSol Giemsa's Stain kit

4x250ml/Hộp (Lọ nhỏ giọt) ml 4x250ml/Hộp CTL Anh CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

71 59 Giemsa ml Chai/500ml Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

72 60 Hematoxyline Hematoxyline ml Chai/500 ml Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

73 62 KCl (kaliclorua) KCl (kaliclorua) gram Chai 1000 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

(5)

sơ mời thầu

74 63 Keo dán lam pha sẵn Keo dán lam pha sẵn/ Chất gắn

tiêu bản Mounting Medium ml Hộp/ 6x118ml

Richard - Allan Scientific (Epredia/ Thermo Fisher Scientific)

Mỹ CÔNG TY TNHH SINH NAM

75 64 Keo sinh thiết lạnh Gel cắt lạnh (Chất nền phủ mẫu

Cryomatrix) ml Hộp/ 4x120ml

Richard - Allan Scientific (Epredia/ Thermo Fisher Scientific)

Mỹ CÔNG TY TNHH SINH NAM

76 65 KH2 PO4 (Kalidyhydrophotphat) KH2 PO4 (Kalidyhydrophotphat) gram Chai 1000 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ TP.HCM

77 66 Kligler Iron Agar Kligler Iron Agar gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

78 66 AgarCult Kligler Iron Agar gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

79 68 L - Tryptophan L - Tryptophan gram chai/10 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM 80 70 Mac conkey Agar with crystal

violet AgarCult Mac Conkey Agar No.3 Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

81 70 Bottle macconkey agar 500g Gram 500G/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

82 70

MacConkey agar for the isolation of Salmonella, Shigella and Coliform… (according Harm.

EP/USP/JP) (with crystal violet)

gram Chai/500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

83 70 MacConkey Agar No. 3 gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

84 72 Manitol Salt Agar Manitol Salt Agar gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

85 72 Manitol Salt Agar gram chai 500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

86 72 AgarCult Mannitol Salt Agar Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

87 73 Máu cừu Máu cừu tube 10ml tube 10ml Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

88 73 AgarCult Defibrinated sheep

blood - máu cừu tube 10ml/Tube Eolabs Anh CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

89 73 MDL Defibrinated Sheep Blood mL 10 mL/ tube MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

90 74 Methanol Methanol lít Chai/1 lít Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

91 75 Methylene Blue Methylene Blue gram Chai/100 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM 92 76 Môi trường Blood Agar pha sẵn Môi trường Blood agar pha sẵn

(Thạch máu BA 90mm) đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

93 76 MDL Sheep Blood Agar 9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

(6)

sơ mời thầu

94 76 MELAB Columbia Agar + 5%

Sheep Blood

đĩa Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

95 77 Môi trường Chocolate Agar XV pha sẵn

MELAB Chocolate Agar + MultiVitox

đĩa Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

96 77 MDL Chocolate Agar 9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

97 77 CAXV (Thạch nâu CAXV 90mm) đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

98 77

Chocolate II Agar (GC II Agar with Hemoglobin and BD IsoVitaleX™)

Đĩa 20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 99 78 Môi trường Chrom Agar pha sẵn Môi trường Chrom agar pha sẵn

(Chromagar 90mm) đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

100 78 Môi trường Chrom Agar Đĩa

20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

101 78 ChromoGel Urine Agar 90mm đĩa 2x10Đĩa/Hộp Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

102 78 MDL Chrom Orentation 9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

103 78 MELAB Chromogenic UTI Agar đĩa

Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

104 79 Môi trường Chromagar Candida Bottle chromagar orientation 500 g

Gram 500 gam/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

105 79 ChromoGel Candida Agar Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM 106 80 Môi trường Chromagar

Orientation Môi trường Chrom Agar Gram

500 gam/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

107 80 ChromoGel Urine Agar Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM 108 81 Môi trường Maconkey agar pha

sẵn

Môi trường MacConkey agar pha

sẵn (Thạch MC 90mm) đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

109 81 AgarCult Mac Conkey Agar

(90mm) đĩa 2x10Đĩa/Hộp Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

110 81 MacConkey II Agar Đĩa

20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

111 81 MELAB MacConkey Agar đĩa

Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

112 81 MDL Macconkey Agar 9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG 113 82 Môi trường Muller Hinton Agar

pha sẵn MDL Mueller Hinton Agar 9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

114 82 MELAB Mueller Hinton Agar đĩa

Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

115 82 Môi trường Mueller Hinton agar

pha sẵn (Thạch MHA 90mm) đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

116 82 BD BBL™ Mueller Hinton II

Agar

Đĩa 20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

(7)

sơ mời thầu

117 82 AgarCult Mueller Hinton Agar

(90mm) đĩa 2x10Đĩa/Hộp Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM 118 83 Môi trường Sabauraud Agar pha

sẵn

MDL Sabouraud Dextrose Agar

9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

119 83 MELAB Sabouraud Dextrose

Agar

đĩa Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

120 83 Môi trường Sabouraud agar pha

sẵn (Thạch Sab 90mm) đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

121 83 Môi trường Sabauraud Agar Đĩa

20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

122 83 AgarCult Sabouraud Dextrose

Agar (90mm) đĩa 2x10Đĩa/Hộp Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

123 84 Môi trường SS Agar pha sẵn MELAB SS Agar đĩa

Hộp 10 đĩa Lavitec Việt Nam CÔNG TY TNHH DEKA

124 84 MDL Samonella – Shigella Agar

9015 Đĩa 10 đĩa/ hộp MDL Việt Nam CÔNG TY TNHH TB THÍ NGHIỆM

MEKONG

125 84 Môi trường SS Agar pha sẵn đĩa Hộp/10 đĩa Nam Khoa Việt Nam CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM 126 85 Mực đánh dấu mô Thuốc đánh dấu nhuộm tiêu bản ml Chai/ 60 ml

Richard - Allan Scientific (Epredia/ Thermo Fisher Scientific)

Mỹ CÔNG TY TNHH SINH NAM

127 86 Muller Hinton II Agar Mueller Hinton Agar gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

128 86 Bottle mueller hinton ii agar 500g Gram

1 bộ/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

129 86 AgarCult Mueller Hinton Agar gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

130 86

Mueller Hinton agar for testing the sensitivity of clinically important pathogens

gram Chai/500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

131 87 Na2HPO4 (Natrihydrophotphat) Na2HPO4 (Natrihydrophotphat) gram Chai/500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

132 88 Orange G 6 Orange G 6 ml Chai/500 ml Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM 133 89 Paraphin - Sáp tinh khiết dạng hạt Parafin Type 6/ Sáp Paraffin để

cố định mẫu Kg Thùng/ 10x0.9 kg

Richard - Allan Scientific (Epredia/ Thermo Fisher Scientific)

Mỹ CÔNG TY TNHH SINH NAM

134 91 Potassium iodure Potassium iodure gram Chai 1000 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

135 92 Sabauraud Agar Sabouraud Dextrose Agar gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

136 92 AgarCult Sabouraud Dextrose

Agar gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

137 92 Sabauraud Agar gram Chai/500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

(8)

sơ mời thầu

138 93 Safranin O Safranin O gram Chai 25 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

139 94 SIM Medium SIM MEDIUM gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

140 94 AgarCult SIM Medium Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

141 94 SIM Medium gram Chai/500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

142 95 Sodium Chloride Sodium Chloride Kg Chai/1 kg Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

143 96 SS Agar SS Agar gram

Chai 500g Oxoid Anh CÔNG TY TNHH DEKA

144 96 SS Agar gram Chai/500 gram Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

145 96 AgarCult SS Agar Gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

146 97 Thuốc nhuộm tế bào EA 50 Thuốc nhuộm tế bào EA 50 ml Chai/500ml Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

147 99 Urease Test Broth AgarCult Urea Broth gram 500g/Chai Eolabs/Alphachem Anh/VN CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

DỊCH VỤ ALPHACHEM

148 100

Viên ngâm sát trùng chứa Natri Dichloroisocyanutrale (hay Trodosene sodium) 50%.

GERMISEP Hộp 100 viên Hộp 100 viên Hovid Bhd Malaysia TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ

VIỆT NAM-CTCP

149 100 Viên nén khử khuẩn Presept 2.5g Hộp 100 viên Thùng 6 hộp; Hộp

100 viên Medentech Limited Ireland CÔNG TY CPDP TBYT HÀ NỘI

150 101 Vôi máy gây mê

Vôi Soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê (Ventisorb Pink to White)

Kg Can / 4,5kg; Thùng 2

can Flexicare Anh CÔNG TY TNHH TTB VÀ VTYT

HOÀNG VIỆT LONG

151 101 Vôi sôda Kg 4.5Kg/Can Medisize Hà Lan CÔNG TY TNHH TBYT ĐĂNG BẢO

Lô 8. Hóa chất cơ bản cho xét nghiệm di truyền

152 103 Agarose điện di DNA CulGenex Agarose LE gram Hộp/500 gram Hardy Diagnostics Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC SỰ SỐNG

153 104 Amniomax C100 AmnioMAX™ C-100 Basal

Medium ml 90 ml/Chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 154 105 Amniomax Complete AmnioMAX™-II Complete

Medium ml 100ml/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 155 106 Antibiotic - Antimycotic (100X) Antibiotic-Antimycotic (100X) ml 20ml/lọ Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 156 108 Bộ BigDye giải trình tự BigDye™ Terminator v3.1 Cycle

Sequencing Kit

test 100 test/ bộ

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Lithuania CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM

157 109 Bộ hóa chất chẩn đoán trước sinh Array CGH

Bộ hóa chất chẩn đoán trước sinh

Array CGH Kit 48 test Kit Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT 158 112 Complement Amniomax 1X AmnioMAX™ C-100 Supplement ml 15ml/lọ Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

(9)

sơ mời thầu

159 113 Đệm cực âm Cathode Buffer Container (CBC) 3500 Series

pack 4 pack/ hộp

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 160 114 Đệm cực dương Anode Buffer Container (ABC)

3500 Series

pack 4 pack/ hộp

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 161 116 DNA blood mini kit ( 50 test ) QIAamp DNA Blood Mini

Kit(50) test 50 test/hộp Qiagen Đức CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

162 117 DNA Ladder 100 bp

DirectLoad™ PCR 100 bp Low Ladder ready-to-use marker for DNA electrophoresis

Vial 1vl Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

163 117 TrackIt™ 100 bp DNA Ladder Bộ 250mcl 500mcl/bộ Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Lithuania CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 164 118 DNA Ladder 1kb

DirectLoad™ 1 kb DNA Ladder ready-to-use marker for DNA electrophoresis

Vial 1vl Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

165 118 TrackIt™ 1 Kb Plus DNA Ladder Bộ 500mcl 500mcl/bộ Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Lithuania CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

166 119 DNA polymerase , 500 unit DNA polymerase , 500 unit Kit Kit Sigma Aldrich (Roche) Đức CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT 167 120 DNA Sequencing clean up kit PureLink™ PCR Purification Kit test 250 test/bộ Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Lithuania CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

168 121 DNTP set 4x250 mcl KAPA dNTP Kit (100 mM each) μL 4 x 250 μL Roche EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX 169 122 Dung dịch Demecolcine KaryoMAX™ Colcemid™

Solution in HBSS ml 10ml/lọ Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

170 122 Demecolcine solution 10 μg/mL

in HBSS, ACF Qualified, BioXtra ml 100ml Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX 171 123 Dung dịch nuôi cấy tế bào

Karyomax PB-MAX™ Karyotyping Medium ml 100ml/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 172 124 Dung dịch đệm điện di

Hemoglobine

2247 MINICAP

HEMOGLOBIN(E) BUFFER

ml Hộp/1 x 250 ml Sebia Pháp CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

173 125 Hóa chất điện di định lượng Hemoglobin

2207 MINICAP HEMOGLOBIN(E)

ml Hộp/2 x 250 ml Sebia Pháp CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

174 126 Kiểm chuẩn cho HbA2 bình thường

4778 NORMAL Hb A2 CONTROL (5)

ml Hộp/5 x 1.6 ml Sebia Pháp CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG

175 127 EDTA-Na2 sinh học phân tử

UltraPure™

Ethylenediaminetetraacetic Acid, Disodium Salt, Dihydrate (Na2EDTA•2H2O)

gram 500g/chai Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

176 128 Enzym cắt giới hạn MSE I 2500 Unit

Enzyme cắt giới hạn Anza™ 64

SaqAI unit 400unit/bộ Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

(10)

sơ mời thầu

177 129 Ethanol tuyệt đối Ethanol tuyệt đối lít Chai 1 lít Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM

178 130 FCS Fetal Bovine Serum, qualified,

United States ml 100 ml/Chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

179 130

Fetal Bovine Serum non-USA origin, sterile-filtered, suitable for cell culture

ml 100ml Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX 180 131 Gel Polymer POP 7, 384 sample POP-7™ Polymer for

3500/3500xL Genetic Analyzers

sample

384 samples/lọ

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 181 132 Gel Polymer POP 7, 7ml POP-7™ Polymer for

3130/3130xl Genetic Analyzers

ml 7ml/lọ

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM

182 133 Hóa chất Hi-Di Hi-Di™ Formamide ml

Bộ (4 lọ*5ml)

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 183 134 Hóa chất hiệu chuẩn kênh màu D DS-30 Matrix Standard Kit (Dye

Set D)

Bộ 8 run/ bộ

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Lithuania CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM

184 135 Hóa chất hiệu chuẩn kênh màu G5 DS-33 Matrix Standard Kit (Dye Set G5)

Bộ 8 run/ bộ

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Lithuania CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM

185 136 Hóa chất hiệu chuẩn ứng dụng giải trình tự

3500/3500xL Sequencing Standards, BigDye™ Terminator v3.1

kit 4 tubes/kit

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Lithuania CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM

186 137 Hóa chất rửa hệ thống máy 3500 Conditioning Reagent, 3500 Series

unit 1 unit/túi

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 187 138 Hóa chất tạo tạo điện cực điện di

10X

310 and 31xx Running Buffer, 10X

ml 25ml/lọ

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Mỹ CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 188 139 Isopropanol

Isopropanol (2-Propanol for analysis EMSURE®

ACS,ISO,Reag. Ph Eur)

lít Chai/1 lít Chai/2,5 lít Merck Đức CÔNG TY CP TTB KỸ THUẬT Y TẾ

TP.HCM 189 140 Kit đệm rửa lam sau lai trong

Array CGH

Kit đệm rửa lam sau lai trong

Array CGH Kit/3 chai 4L Kit Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT

190 141

Kit đo nồng độ DNA dãy rộng cho máy Qubit dsDNA broad range

Qubit™ dsDNA BR Assay Kit test 100 test/hộp Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 191 142 Kit đo tải lượng CMV bằng công

nghệ Real-time PCR CMV Real-TM Quant test

100 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY 192 143 Kit gắn nhãn DNA trong Array

CGH

Kit gắn nhãn DNA trong Array

CGH Kit Kit Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT 193 144 Kit Human COT-I-DNA trong

Array CGH

Kit Human COT-I-DNA trong

Array CGH Kit 625mcl Kit Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT

194 145 Kit khuếch đại bộ Gene Kit khuếch đại bộ Gene Kit 48 test Kit 48 test Agilent Technologies Đức CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT

195 146 Kit lai Oligo DNA trong Array CGH

Kit lai Oligo DNA trong Array

CGH Kit 6x1,4ml Kit Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT

(11)

sơ mời thầu

196 147 Kit lam đệm trong Array CGH Kit lam đệm trong Array CGH Kit 5 lam Kit Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT

197 148

Kit phân tích chuyên sâu các thể dị bội một số nhiễm sắc thể (13 hoặc 18 hoặc 21 hoặc X,Y) bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE- IVD

Devyser Resolution v2 test 100 test/ kit Devyser Thụy Điển CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

198 149

Kit phát hiện 06 biến thể di truyền liên quan đến chứng rối loạn đông máu bằng kỹ thuật QF-PCR, tiêu chuẩn CE-IVD

Devyser Thrombophilia test 48 test/kit Devyser Thụy Điển CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

199 150 Kit phát hiện Parvovirus B19

bằng công nghệ Real-time PCR Parvovirus B19 Real-TM Quant test 50 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT HUY

200 151 Kit phát hiện Rubella bằng công

nghệ Real-time PCR Rubella Real-TM Qual Test 50 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY 201 152 Kit phát hiện Toxoplasma gondii

bằng công nghệ Real-time PCR Toxoplasma gondii Real-TM test 50 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

202 153

Kit phát hiện và phân biệt HSV 1 và HSV 2 bằng công nghệ Real- time PCR

HSV 1/2 Typing Real-TM Test 100 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

203 154

Kit phát hiện và phân tích các thể dị bội trên nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X và Y bằng kỹ thuật QF- PCR, tiêu chuẩn CE-IVD

Devyser Compact v3 test 100 test/ kit Devyser Thụy Điển CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

204 155 Kit sàng lọc các marker STS AZF

vùng AZFa, AZFb và AZFc Devyser AZF v2 Test 25 test/kit Devyser Thụy Điển CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

205 156

Kit tách chiết DNA genome, DNA/RNA virus bằng công nghệ cột lọc, tiêu chuẩn CE-IVD

Invisorb Spin Universal Kit test 250 test/ kit Invitek Đức CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY 206 157 Kit xét nghiệm mở rộng cho các

vùng AZF khác nhau Devyser AZF extention Test 25 test/kit Devyser Thụy Điển CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY 207 158 Kit xét nghiệm PGS bằng Array

CGH 8x60K

Kit xét nghiệm PGS bằng Array

CGH 8x60K Kit 3 lam Kit 3 lam Agilent Technologies Mỹ CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP

NHẤT

208 159 Lysozyme Lysozyme gram 5g/ống

Thermo

Scientific™/Thermofisher Scientific

China CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

209 159

Lysozyme from chicken egg white lyophilized powder, protein

≥90 %, ≥40,000 units/mg protein

Gram 100G Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX 210 160 Nước không Nuclease cho sinh

học phân tử

UltraPure™ DNase/RNase-Free

Distilled Water lit 500ml/chai Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

(12)

sơ mời thầu

211 160 Water Nuclease-Free Water, for

Molecular Biology Lít 1L Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

212 161 Phosphate buffer saline pH 7.4 (PBS)

Phosphate Buffered Saline pH 7.4, liquid, sterile-filtered, suitable for cell culture

ml Lit Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

213 161 PBS, pH 7.4 ml 500ml/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 214 162 RPMI 1640 ( without L-

Glutamine )

RPMI 1640 Medium, no

glutamine ml 500ml/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

215 162

RPMI-1640 Medium With sodium bicarbonate, without L- glutamine, liquid, sterile-filtered, suitable for cell culture

ml 1L Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

216 164 Thang chuẩn xác định kích thước đoạn DNA 500 ROX

GeneScan™ 500 ROX™ dye Size Standard

reactions

Bộ (800 reactions)

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

UK CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT

NAM 217 165 Thang chuẩn xác định kích thước

đoạn DNA 600 LIZ

GeneScan™ 600 LIZ™ Dye Size Standard

test Bộ (800 reactions)

Applied Biosystems/

LifeTechnologies/

ThermoFisher Scientific

Lithuania CÔNG TY CP THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM

218 166 Tris-EDTA pH 8.0 cho sinh học

phân tử TE, pH 8.0, RNase-free ml 100ml/chai Invitrogen/Thermo Fisher

Scientific Lithuania CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

219 166

Tris-EDTA buffer solution BioUltra, for molecular biology, pH 8.0

ml 500ML Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

220 167 Trizma Base

Trizma® base Primary Standard and Buffer, ≥99.9% (titration), crystalline

Gram 1KG Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

221 168 Trysin EDTA 0,05% 100ml

Trypsin-EDTA Solution 1X 0.05% trypsin, 0.02% EDTA, trypsin gamma irradiated by SER- TAIN Process, in Hanks′

Balanced Salt Solution

ml 100ML Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

222 168 Trypsin-EDTA (0.05%), phenol

red ml 100ml/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Mỹ CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 223 169 Viên pha môi trường GURR Gurr Buffer Tablets viên 50 viên/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific Đức CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH

224 170 Viên pha môi trường PBS Phosphate buffered saline tablet Viên 100TAB Sigma EU/Mỹ CÔNG TY CP XNK KỸ THUẬT

TECHNIMEX

225 170 PBS Tablets viên 100 viên/chai Gibco/Thermo Fisher

Scientific UK CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN

KHOA HỌC VITECH 226 171 Bộ kit phát hiện 5 tác nhân virus

gây viêm màng não Allplex Meningitis-V2 assay Test

50 test/hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 227 172 Bộ kit phát hiện 6 tác nhân vi

khuẩn gây viêm màng não Allplex Meningitis-B assay Test 50 test/ hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG

(13)

sơ mời thầu

228 173 Bộ kit phát hiện 7 tác nhân virus

gây viêm màng não Allplex Meningitis-V1 assay Test 50 test/hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG

229 174 Bộ kit phát hiện 7 tác nhân cúm Allplex Respiratory Panel 1 Test 50 test/ hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG

230 175 Bộ kit phát hiện 7 tác nhân virus

gây viêm bệnh đường hô hấp Allplex Respiratory Panel 2 Test

50 test/ hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

231 176 Bộ kit phát hiện 5 tác nhân virus

gây viêm bệnh đường hô hấp Allplex Respiratory Panel 3 Test

50 test/ hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

232 177

Bộ kit phát hiện 7 tác nhân vi khuẩn gây viêm bệnh đường hô hấp

Allplex Respiratory Panel 4 Test

50 test/ hộp Seegene, Inc. Hàn Quốc CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG Lô 9. Hóa chất kiểm chuẩn

233 178 Hóa chất chương trình ngoại kiểm đông máu

RIQAS Coagulation

(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu)

ml

Hộp/6 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

234 179 Hóa chất chương trình ngoại kiểm HBA1C

RIQAS Glycated Haemoglobin (HbA1c) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HbA1c)

ml Hộp/6 x 0.5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

235 180 Hóa chất chương trình ngoại kiểm Huyết học

RIQAS Monthly Haematology (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học)

ml Hộp/3 x 2 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

236 181 Hóa chất chương trình ngoại kiểm Miễn dịch

RIQAS Monthly Immunoassay (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Miễn Dịch)

ml Hộp/6 x 5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

237 182 Hóa chất chương trình ngoại kiểm Niệu

RIQAS Urinalysis

(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Niệu)

ml Hộp/3 x 12 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

238 183 Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sàng Lọc Trước Sinh

Chương trình Ngoại kiểm Tiền Sản RIQAS Maternal Screening Programme

ml Hộp/6 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

239 184 Hóa chất chương trình ngoại kiểm Sinh hóa

RIQAS Monthly General Clinical Chemistry

(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa)

ml Hộp/6 x 5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

240 185 Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 1

Lipid Control Level 1 (LPD Control 1) (Nội kiểm bộ mỡ mức 1)

ml 5 x 3 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

241 186 Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 2

Lipid Control Level 2 (LPD Control 2) (Nội kiểm bộ mỡ mức 2)

ml 5 x 3 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

242 187 Hóa chất nội kiểm bộ mỡ mức 3

Lipid Control Level 3 (LPD Control 3) (Nội kiểm bộ mỡ mức 3)

ml 5 x 3 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

(14)

sơ mời thầu

243 188 Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 2

Assayed Urine Chemistry Control Level 2 (Urn Asy Control 2) (Nội kiểm Sinh hóa nước tiểu mức 2)

ml 12 x 10 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

244 189 Hóa chất nội kiểm CRP/Proiein niệu mức 3

Assayed Urine Chemistry Control Level 3 (Urn Asy Control 3) (Nội kiểm sinh hóa nước tiểu mức 3)

ml 12 x 10 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

245 190 Hóa chất nội kiểm đông máu mức 1

Coagulation Control Level 1 (Coag Control 1) (Nội kiểm đông máu mức 1)

ml 12 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

246 191 Hóa chất nội kiểm đông máu mức 2

Coagulation Control Level 2 (Coag Control 2) (Nội kiểm đông máu mức 2)

ml 12 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

247 192 Hóa chất nội kiểm đông máu mức 3

Coagulation Control Level 3 (Coag Control 3) (Nội kiểm đông máu mức 3)

ml 12 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

248 193 Hóa chất nội kiểm HbA1c 2 mức

HbA1c Control Level 1 & Level 2 (HbA1c Control 1,2) (Nội kiểm HbA1c mức 1,2)

ml 4 x 0.5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

249 194 Hóa chất nội kiểm huyết học 3 mức

Haematology Control Tri-Level (HAEM Cntl Level 1, 2, 3) (Nội kiểm Huyết học 3 mức độ)

ml 2 x 3 x 4.5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

250 195 Hóa chất nội kiểm miễn dịch 3 mức độ

Immunoassay Premium Plus Control Tri-Level (IA Premium Plus Tri-level) (Nội kiểm Miễn Dịch Plus 3 mức nồng độ)

ml 12 x 5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

251 196 Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 1

Liquid Specific Proteins Control Level 1 (SP Control 1) (Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1)

ml 3 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

252 197 Hóa chất nội kiểm protein đặc hiệu mức 2

Liquid Specific Proteins Control Level 2 (SP Control 2) (Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2)

ml 3 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

253 198 Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 1

Maternal Screening Control level 1 (Maternal Control 1) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1) Maternal Screening Control level 1 (Maternal Control 1) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 1)

ml 3 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

(15)

sơ mời thầu

254 199 Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 2

Maternal Screening Control level 2 (Maternal Control 2) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 2)

ml 3 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

255 200 Hóa chất nội kiểm sàng lọc trước sinh mức 3

Maternal Screening Control level 3 (Maternal Control 3) (Nội kiểm Sàng lọc trước sinh mức 3)

693.500

3 x 1 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

256 201 Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng bình thường

Assayed Chemistry Premium Plus Level 2 (Hum Asy Control 2) (Nội kiểm Sinh hóa mức 2)

77.500

20 x 5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

257 202 Hóa chất nội kiểm sinh hóa ngưỡng cao

Assayed Chemistry Premium Plus Level 3 (Hum Asy Control 3) (Nội kiểm Sinh hóa mức 3)

ml 20 x 5 ml Randox Anh CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ

Y TẾ TRẦN DANH

258 203 Escherichia coli ATCC Escherichia coli ATCC®

25922™*

lọ 5 lọ Remel sản xuất, Oxoid phân

phối Mỹ CÔNG TY TNHH DEKA

259 206 Strepto coccus pneumoniae ATCC Streptococcus pneumoniae

ATCC® 49619™* lọ 5 lọ Remel sản xuất, Oxoid phân

phối Mỹ CÔNG TY TNHH DEKA

Lô 10. Xét nghiệm test nhanh

260 207 Cards định nhóm máu hệ ABO tại

giường EldonCard 2551-V cards/ 1 test 200 test/ túi Eldon Biologicals A/S Đan Mạch CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE

THÁI DƯƠNG 261 209 Test nhanh chẩn đoán kháng

nguyên sốt xuất huyết NS1 Ag

Humasis Dengue NS1 Antigen

test test Hộp/25 test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CP TBYT VIMEC

262 210 Test thử HIV nhanh Alere Determine HIV 1/2 Test Hộp/ 100 test Alere Nhật Bản

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH

263 210 Humasis HIV 1/2 Card test Hộp/30 test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CP TBYT VIMEC

264 211 Test thử HIV nhanh Ag/Ab

Combo Alere HIV Combo Test Hộp/ 100 test Alere Nhật Bản

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH

265 212 Test thử sốt rét kháng nguyên ( PF/PV )

Humasis Malaria P.f/P.v Antigen

test test Hộp/25 test Humasis Hàn Quốc CÔNG TY CP TBYT VIMEC

266 213 Test thử thai nhanh 5mm Phamatech Quickstick One-Step

Pregnancy Test Test Hộp 1 que thử Phamatech Inc USA CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

HÙNG PHƯƠNG Lô 11. Hóa chất hỗ trợ sinh sản

267 214 Dầu Parafilm 100% Ovoil 100ml

hoặc tương đương Ovoil 100ml ml 100ml/ lọ Vitrolife Thuỵ Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

268 215 IVM system Medicult IVM System 4x10ml ml Hộp 4 x 10ml Origio a/s Đan Mạch CÔNG TY TNHH TM-DV Y SINH

269 216 Môi trường bắt tinh trùng làm

ICSI IVF-PVP (ICSI) mcl

kit 5x200 microlit Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN

NGỌC MINH

(16)

sơ mời thầu

270 217

Môi trường chọc hút trứng Ferticult Aspiration 5 x 100ml hoặc tương đương

Ferticult Aspiration 5 x 100ml ml 100ml/lọ Fertipro Bỉ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

271 218 Môi trường chuyển phôi

Embryoglue hoặc tương đương Embryoglue 10ml ml 10ml/lọ Vitrolife Thuỵ Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

272 219

Môi trường dầu khoáng để thao tác Mineral Oil 100ml hoặc tương đương

Mineral Oil 100ml ml 100ml/lọ Fertipro Bỉ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

273 219 Oil for embryo culture - MEA

test - 9305 ml 100ml/kit Irvine Scientific - Mỹ Mỹ CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH

274 220 Môi trường đệm để hút trứng Follicle Flush Buffer ml

lọ 1x100ml Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN

NGỌC MINH

275 221

Môi trường đông lạnh tinh trùng Sperm Freeze 5x20ml hoặc tương đương

Sperm Freeze 5x20ml ml 20ml/lọ Fertipro Bỉ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ 276 222 Môi trường đông phôi Kitazato

hoặc tương đương

Môi trường đông phôi Kitazato

4x1.5ml kit 4x1.5ml/kit Kitazato Nhật CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ 277 223 Môi trường hỗ trợ thụ tinh G -

IVF plus 60ml hoặc tương đương G - IVF plus 60ml ml 60ml/lọ Vitrolife Thụy Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

278 224

Môi trường làm chậm tinh trùng dùng trong kỹ thuật ICSI (PVP Clinical hoặc tương đương)

PVP Clinical Grade 5x0.2ml ml Hộp 5x0.2ml Origio a/s Đan Mạch CÔNG TY TNHH TM-DV Y SINH

279 225

Môi trường lọc rửa tinh trùng cho IUI (Sil Select 2 x 50ml hoặc tương đương)

Sil Select 2 x 50ml ml 50ml/lọ Fertipro Bỉ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

280 226 Môi trường nhặt và rửa trứng IVF Gamete Buffer (G-Gamete) ml lọ 1x50ml Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH

281 227 Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1

đến ngày 3 Cleavage Medium ml lọ 1x20ml Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN

NGỌC MINH

282 228

Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 đến ngày 3 - G 1 V5 plus 30ml hoặc tương đương

G 1 plus 30ml ml 30ml/lọ Vitrolife Thụy Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ 283 229 Môi trường nuôi cấy phôi ngày 2

đến ngày 3 Origio Sequential Cleav 10ml ml Lọ 10ml Origio a/s Đan Mạch CÔNG TY TNHH TM-DV Y SINH

284 230 Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3

đến ngày 5 Blastocyst Medium ml lọ 1x20ml Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN

NGỌC MINH

285 231

Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3 đến ngày 5 -G 2 V5 plus 30ml hoặc tương đương

G 2 plus 30ml ml 30ml/lọ Vitrolife Thụy Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

286 232

Môi trường phân loại tinh trùng dùng trong kỹ thuật Density Gradition

Sperm Gradient ml

kit 2x20ml Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN

NGỌC MINH

287 232 Sperm Grad 2x30ml ml lọ 30ml Vitrolife Thuỵ Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

(17)

sơ mời thầu

288 233 Môi trường phân loại tinh trùng

dùng trong kỹ thuật swim-up Sydney IVF Sperm Medium ml

lọ 1x50ml Cook Medical Úc CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN

NGỌC MINH

289 234 Môi trường rã đông chậm Thaw

kit 4 x10ml hoặc tương đương Thaw kit ml 10ml/lọ Vitrolife Thụy Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ 290 235 Môi trường rã đông Kitazato hoặc

tương đương

Môi trường rã đông Kitazato

4x4ml kit 4x4ml/kit Kitazato Nhật CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

291 236

Môi trường tách trứng Hyaluronidase 10 ml hoặc tương đương

Hyaluronidase 10 ml ml 10ml/lọ Fertipro Bỉ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

292 237

Môi trường tạo ẩm, rửa trứng và tinh trùng Ferticult Flusing 5 x 50ml hoặc tương đương

Ferticult Flusing 5 x 50ml ml 50ml/lọ Fertipro Bỉ CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ

293 238

Môi trường thao tác trứng, phôi G- Gamete plus 30ml hoặc tương đương

G-Gamete 30ml ml 30ml/lọ Vitrolife Thụy Điển CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI

PHÁP CÔNG NGHỆ Lô 12. Hóa chất xét nghiệm nhuộm mẫu mô tự động Hematoxylin & Eosin

294 239

Bộ hóa chất nhuộm tự động gồm:

Hematoxylin, Eosin, Bluing buffer, Mounting medium, Cover glasses

Bộ kit nhuộm H&E sử dụng cho máy nhuộm mẫu mô tự động Hematoxylin (1 Lít), Eosin (1 Lít), Bluing Buffer (1 Lít), Mounting Medium, Cover Glasses (3000 cái)

Test Bộ 3000 test Dako thuộc tập đoàn Agilent

Technologies Mỹ hoặc Đan Mạch CÔNG TY CP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS

295 240 Lamen (cover glass) kích thước 24x50mm

Dako Coverglass 24x50mm sử

dụng cho máy Dako Coverstainer Cái Hộp 1000 cái Dako thuộc tập đoàn Agilent

Technologies Mỹ hoặc Đan Mạch CÔNG TY CP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS

Lô 14. Hóa chất xét nghiệm nhuộm hóa mô miễn dịch hoàn toàn tự động bằng phương pháp miễn dịch sinh màu Nâu - DAB 296 242 Bộ phát hiện đa năng UltraView 05269806001 ultraView

Universal DAB Detection Kit

test 250 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 297 243 Bộ phát hiện nâng cao OptiView 06396500001 OptiView DAB

Detection Kit

test 250 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 298 244 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên 05279801001 Cell Conditioning

Solution, CC1

ml 2 lít Ventana Medical Systems,

Inc., USA Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 299 245 Dung dịch chống bay hơi thuốc

thử trên tiêu bản 05264839001 LCS ml

2 lít Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 300 246 Dung dịch khử parafin 10X 05279771001 10X EZ PREP

SOLUTION, 2L

ml 2 lít Ventana Medical Systems,

Inc., USA Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 301 247 Dung dịch rửa 10X 05353955001 Reaction Buffer

Concentrate (10X)

ml 2 lít Ventana Medical Systems,

Inc., USA Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 302 248 Dung dịch rửa loại SSC 10X 05353947001 10X SSC

SOLUTION, 2L

ml 2 lít Ventana Medical Systems,

Inc., USA Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 303 249 Enzyme bộc lộ kháng nguyên

protease2 05266696001 Protease 2 test

250 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

(18)

sơ mời thầu

304 250

Hóa chất làm xanh nền hematoxylin giúp tăng độ tương phản

05266769001 BLUING REAGENT

test 250 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

305 251 Kháng thể đơn dòng S100 05278104001 CONFIRM anti- S100 (4C4.9) Primary Antibo

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 306 252 Kháng thể đơn dòng Alpha-

Fetoprotein

05267188001 Alpha-Fetoprotein, Cell Marque

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 307 253 Kháng thể đơn dòng CD45 05266912001 CONFIRM anti-

CD45 (LCA) (RP2/18) PAB

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 308 254 Kháng thể đơn dòng CD56 05878519001 Confirm anti-

CD56 (123C3) mAB

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 309 255 Kháng thể đơn dòng CEA 05266947001 Anti-CEA (TF-

3H8-1) PAB

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 310 256 Kháng thể đơn dòng

CHROMOGRANIN A

05267056001 Anti-

CHROMOGRANIN A (LK2H10) PAB

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

311 257 Kháng thể đơn dòng Cytokeratin 20 Rabbit Mon

05587760001 CONFIRM Cytokeratin 20 Rabbit Mono

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 312 258 Kháng thể đơn dòng Cytokeratin

5/6

06478441001 Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 313 259 Kháng thể đơn dòng Cytokeratin7

RabbitMono

05986818001 CONFIRM Cytokeratin7 RabbitMono

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 314 260 Kháng thể đơn dòng Desmin 05267005001 CONFIRM anti-

Desmin (DE-R-11) PAb

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 315 261 Kháng thể đơn dòng EMA (E29)

Mouse

05878900001 CONFIRM EMA (E29) Mouse mAb

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 316 262 Kháng thể đơn dòng HCG 05267617001 CELL MARQUE,

HCG

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 317 263 Kháng thể đơn dòng Inhibin 05268311001 Cell Marque

Inhibin

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 318 264 Kháng thể đơn dòng Keratin, Pan 05267145001 Anti-Keratin, Pan

(AE1/AE3 & PCK26) PAB

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

319 265 Kháng thể đơn dòng KI-67 05278384001 Confirm Anti-KI- 67 (30-9) Rabbit Monoclo

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 320 266 Kháng thể đơn dòng NSE 06648568001 NSE (MRQ-55)

PAB

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 321 267 Kháng thể đơn dòng p16

Histology (50) CE

06695248001 CINtec p16 Histology (50) CE

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 322 268 Kháng thể đơn dòng P63 05867061001 VENTANA ANTI-

P63 (4A4)

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 323 269 Kháng thể đơn dòng Pathway C-

Kit

05278317001 ASSY, Kit Pack, Pathway C-Kit

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 324 270 Kháng thể đơn dòng PAX8 06523927001 PAX8 (MRQ-50)

PAb

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

(19)

sơ mời thầu

325 271 Kháng thể đơn dòng PLAP 05267757001 CELL MARQUE, PLAP

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 326 272 Kháng thể đơn dòng SM Actin 05268303001 NexES, Reagent,

Cell MArque, SM Actin

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

327 273 Kháng thể đơn dòng Synaptophysin (SP11) Rabbit

05479304001 CONFIRM anti- Synaptophysin (SP11) Rabbit

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

328 274 Kháng thể đơn dòng Vimentin 05278139001 CONFIRM Anti- Vimentin (V9) Primary Antib

test 50 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 329 275 Kháng thể đơn dòng WT1 05435706001 WT1 (6F-H2)

PAb, Cell Marque

test 50 test Cell Marque Corporation,

USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 330 276 Mực in nhãn mã vạch chuyên

dụng chống thấm nước

05250889001 RIBBON, EBAR PRINTER

test 8500 test /cuộn Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 331 277 Nhãn in mã vạch chuyên dụng

chống thấm nước

05248850001 KIT PACK, EBAR (US/EUROPE)

Cuộn 2500 test /5 cuộn Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 332 278 Thuốc nhuộm hematoxylin II 05277965001 Hematoxylin II test

250 test Ventana Medical Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG Lô 15. Hóa chất nhuộm gram

333 279

Dung dịch nhuộm loại A (có chứa Isopropanol/Methanol with Safranine)

Decolorizer with Safranine ml Chai/500ml ElitechGroup Mỹ CÔNG TY CP TBYT VIMEC

334 280 Dung dịch nhuộm loại B (có chứa

Iodine) Gram Reagent B Iodine ml Chai/500ml ElitechGroup Mỹ CÔNG TY CP TBYT VIMEC

335 281 Dung dịch nhuộm loại C (có chứa

Crystal violet) Gram Reagent C Crystal ml Chai/500ml ElitechGroup Mỹ CÔNG TY CP TBYT VIMEC

Lô 16. Hóa chất xét nghiệm cấy định danh và kháng sinh đồ tự động 336 282 Bộ đo độ đục chuẩn máy đo độ

đục

BD PhoenixSpec™ - Calibration Standards

Bộ Bộ Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

337 283 Canh trường định danh Tube phoenix id broth Tube 100 ống/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 338 284 Canh trường làm kháng sinh đồ Tube phoenix ast/ast-s broth Tube

100ống/hộp, 8ml/ống Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG

339 285 Chai cấy máu Bactec Chai cấy máu Bactec Chai 50 CHAIx30ml/1 hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 340 286 Chỉ thị làm kháng sinh đồ Phoenix ast/ast-s indicator Tube 6ml/lọ,100 test/lọ,10

lọ/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 341 287 Hóa chất nuôi vi khuẩn kỵ khí TUBE VITAMIN K1-HEMIN

SOLUTION 10ML

Túi 10 túi/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 342 288 Môi trường Blood Agar pha sẵn Columbia Agar with 5% Sheep

Blood

Đĩa 20 đĩa/1 hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 343 289 Môi trường Chocolate Agar XV

pha sẵn

Chocolate II Agar (GC II Agar with Hemoglobin and BD IsoVitaleX™)

Đĩa 20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

344 290 Môi trường Chrom Agar pha sẵn Môi trường Chrom Agar Đĩa 20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

(20)

sơ mời thầu

345 291 Môi trường Maconkey Agar

pha sẵn MacConkey II Agar Đĩa

20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 346 292 Môi trường Muller Hinton II

Agar pha sẵn

BD BBL™ Mueller Hinton II Agar

Đĩa 20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 347 293 Môi trường Sabauraud Agar

pha sẵn Môi trường Sabauraud Agar Đĩa

20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 348 294 Môi trường SS Agar pha sẵn Môi trường SS Agar pha Đĩa

20 đĩa/ hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 349 295 Panel định danh vi khuẩn Gram

âm Panel phoenix nid Panel 25 test/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 350 296 Panel định danh vi khuẩn Gram

dương Panel phoenix pid Panel

25 test/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

351 297 Panel định danh vi nấm Panel phoenix yeast id Panel 25 test/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 352 298 Panel định danh, kháng sinh đồ vi

khuẩn Gram âm Panel phoenix nmic/id Panel 25 test/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 353 299 Panel định danh, kháng sinh đồ vi

khuẩn Gram dương Panel phoenix pmic/id Panel

25 test/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG 354 300 Panel định danh, kháng sinh đồ vi

khuẩn Streptococcus Panel SMIC/ID Panel 25 test/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG

355 301 Thioglycolate Medium Thioglycolate Medium Gram

500 gam/hộp Becton Dickinson Mỹ CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG

ĐÔNG Lô 17. Hóa chất xét nghiệm định danh Group B Streptococus

356 302 Kit định danh GBS HG Group B Streptococcus kit Test 30 test /Hộp Hibergene Ai Len CÔNG TY TNHH TM Y TẾ PHÚ GIA

357 303 Kit định danh GBS control HG Group B Streptococcus

control kit Test 18 test /Hộp Hibergene Ai Len CÔNG TY TNHH TM Y TẾ PHÚ GIA

Lô 18. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động 1 (Hệ thống gồm máy SaCycler 96 và Samag 12 hoặc tương đương) 358 304 Kit đo tải lượng HBV bằng công

nghệ Real-time PCR HBV Real-TM Quant Dx Test 96 test/kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY 359 305 Kit đo tải lượng HIV bằng công

nghệ Real-time PCR HIV Real-TM Quant Dx Test 96 test/kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY 360 306 Kit đo tải lượng Streptococcus B

bằng công nghệ Real-time PCR Strep B Real-TM Quant Test 100 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

361 307

Kit phát hiện và phân biệt E.coli (EPEC, ETEC, ELEC, EHEC, EAgEC) bằng công nghệ Real- time PCR

Escherichioses Screen & Diff

Real - TM Test 50 test/ kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

362 308 Kit tách chiết DNA vi khuẩn bằng công nghệ tách từ tự động

SaMag Bacterial DNA Extraction

Kit Test 48 test/kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

363 309

Kit tách chiết DNA vi sinh vật đường sinh dục bằng công nghệ tách từ tự động

SaMag STD DNA Extraction Kit Test 48 test/kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY

(21)

sơ mời thầu

364 310 Kit tách chiết DNA/ RNA virus bằng công nghệ tách từ tự động

SaMag Viral Nucleic Acid

Extraction Kit Test 48 test/kit Sacace Ý CÔNG TY TNHH TBKH KT VIỆT

HUY Lô 19. Hóa chất xét nghiệm Real-time PCR tự động 2 (máy CAP/CTM 48 hoặc tương đương)

365 311 Đầu tip hút mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV

03287343001 TIP-K 1,2MM/12X36

Cái 12x36 cái/thùng Nypro Healthcare GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 366 312 Đơn vị xử lý mẫu cho xét nghiệm

HBV/HIV 03755525001 SPU Cái

12x24 cái/thùng

Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland

Switzerland CÔNG TY TNHH DP QUANG DƯƠNG

367 313 Hóa chất chạy xét nghiệm định lượng HBV

04894570190 - CAP-G/CTM HBV 72T v2.0

test 72 test/hộp Roche Molecular Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 368 314 Hóa chất chạy xét nghiệm định

lượng HIV

05212294190 KIT CAP-G/CTM HIV-1 V2.0

test 48 test/hộp Roche Molecular Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 369 315 Nước rửa cho xét nghiệm

HBV/HIV

03587797190 - KIT CAP- G/CTM WASH RGT 5.1L

ml 5.1 lít/thùng Roche Molecular Systems,

Inc., USA United States CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 370 316 Ống chứa hóa chất cho xét

nghiệm HBV/HIV

03137082001 TUBE-K BOX 12X96

Cái 12x96 cái/thùng

Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland

Switzerland CÔNG TY TNHH DP QUANG DƯƠNG

371 317 Ống chứa mẫu cho xét nghiệm HBV/HIV

03137040001 TUBE-S BOX OF 12X24 AMPLIP

Cái 12x24 cái/thùng

Gerresheimer Kussnacht AG, Switzerland / Weidmann Medical Technology AG, Switzerland

Switzerland CÔNG TY TNHH DP QUANG DƯƠNG

Lô 20. Hóa chất xét nghiệm miễn dịch 1 (máy cobas 8000 (e801) hoặc tương đương) 372 318 Dung dịch hệ thống dùng phát tín

hiệu

06908799190 ProCell M G2 2x2L Elecsys E2G

lít Hộp/2 x 2 L Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

373 319 Dung dịch hệ thống dùng rửa bộ phát hiện

04880293190 CleanCell M 2x2 L Elecsys, cobas e

lít Hộp/2x2 L

Roche Diagnostics GmbH, Germany / Thermo Fisher Scientific (Suzhou) Instruments Co., Ltd., China

China / Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG DƯƠNG

374 320 Dung dịch pha loãng chung 07299001190 Diluent Universal E2G

ml Hộp/45.2 mL Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 375 321 Dung dịch pha loãng đa xét

nghiệm

07299010190 Diluent MultiAssay E2G

ml Hộp/45.2 mL Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 376 322 Dung dịch rửa điện cực máy xét

nghiệm miễn dịch

11298500316 ISE CLEANING SOL.

ml Hộp/ 5x100 ml Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

377 323

Dung dịch rửa dùng loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu, công nghệ điện hóa phát quang ECL

06908853190 PreClean M G2 2x2L Elecsys E2G

lít Hộp/2 x 2 L Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

378 324 Hóa chất chuẩn AFP, 04487761190 AFP Calset Gen 2.1

ml Hộp/4x1 ml Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

379 325 Hóa chất chuẩn AMH, 06331084190 AMH calset ml

Hộp/4 x 1 ml Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG 380 326 Hóa chất chuẩn CA 12.5, 07030207190 CA 12.5 II G2 CS ml Hộp/4x1ml Roche Diagnostics GmbH,

Germany Germany CÔNG TY TNHH DP QUANG

DƯƠNG

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan