• Không có kết quả nào được tìm thấy

Unit 19: They're in the park - Giáo dục tiếu học

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Unit 19: They're in the park - Giáo dục tiếu học"

Copied!
5
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 19 THEY'RE IN THE PARK

LESSON 2

1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)

 PICTURE A   PICTURE B

 Hello Mai. This is Linda.

 (Chào Mai. Linda đây)  I'm in Ho Chi Mirth City.

 (Tớ đang ở thành phố Hồ Chí Minh.)   Oh, great!

 (Ôi, tuyệt quá!)

  What's the weather like in Ho Chi Minh  City, Linda?

 (Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh như thế  nào, Linda?)  

 It's sunny.

 (Trời nhiều nắng.)

2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)

  a.  

 What's the weather like?

 (Thời tiết như thế nào?)  It's sunny. 

 (Trời nhiều nắng.) 

 b.

  What's the weather like? 

 (Thời tiết như thế nào?)  It's rainy.

 (Trời nhiều mưa.)

 c. 

 What's the weather like?

 (Thời tiết như thế nào?)  It's cloudy. 

 (Trời nhiều mây.) 

  d. 

 What's the weather like? 

 (Thời tiết như thế nào?)  It's windy.

 (Trời nhiều gió.)

 e.   What's the weather like?    f.  What's the weather like?

(2)

 (Thời tiết như thế nào?)   It's snowy.

 (Trời nhiều tuyết.) 

 (Thời tiết như thế nào?)   It's stormy.

 (Trời giông bão.)

 

3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)

-> What's the weather like? (Thời tiết như thế nào?)     It's sunny. (Trời nhiều nắng.)

-> What's the weather like? (Thời tiết như thế nào?)     It's cloudy. (Trời nhiều mây.)

-> What's the weather like? (Thời tiết như thế nào?)     It's rainy. (Tròi nhiều mưa.)

-> What's the weather like? (Thời tiết như thế nào?)     It's windy. (Trời nhiều gió.)

 

3. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)

a. 2      b. 1      c. 4      d. 3 Tapescript (Lời ghi âm)

1. Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi nào.)     OK. (Được.)

    Look at this picture.What's the weather like? 

    (Hãy nhìn vào bức tranh này. Thời tiết như thế nào?)     It's rainy. (Trời nhiều mưa.)

    Well done. (Đúng rồi.)

(3)

2. How about this picture? 

    What's the weather like? (Còn bức tranh này thì sao? Thời tiết như thế nào?)     It's sunny. (Trời nhiều nắng.)

    Well done. Now it's your turn. (Đúng rồi. Bây giờ đến lượt bạn.) 3. Look at this picture. 

    What's the weather like? (Hãy nhìn vào bức tranh này. Thời tiết như thế nào?)     It's cloudy. (Trời nhiều mây.)

    No, Mai. It's snowy. (Không, Mai ơi. Trời có tuyết rơi.) 4. And this picture. 

    What's the weather like? (Còn bức tranh này. Thời tiết như thế nào?)     It's cloudy. (Trời nhiều mây.)

    Well done, Mai. (Đúng rồi, Mai.)  

5. LOOK, READ AND WRITE (NHÌN, ĐỌC VÀ VIẾT)

1. It is cloudy in Ha Noi today. (Hôm nay trời nhiều mây ở Hà Nội.) 2. It iswindy in Hue today. (Hôm nay trời nhiều gió ở Huế.)

3. It israiny in Da Nang today. (Hôm nay trời nhiều mưa ở Đà Nang .)

4. It issunny in Ho Chi Minh City today. (Hôm nay trời nhiều nắng ở Thành phố Hồ Chí Minh.)   

6. LET'S SING (CÙNG HÁT)

  THE WEATHER SONG  BÀI HÁT VỀ THỜI TIẾT

 What's the weather like?

 What's the weather like?

 It's sunny and windy.

 Thời tiết như thế nào?

 Thời tiết như thế nào?

 Trời nhiều nắng và gió.

(4)

 In my hometown.

 What's the weather like?

 What's the weather like?

 It's cloudy and rainy  In my hometown.

 Ở thành phố tôi.

 Thời tiết như thế nào?

 Thời tiết như thế nào?

 Trời nhiều mây và mưa.

 Ở thành phố tôi.

LESSON 3 1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)

 ai a-e

 rainy  skate

 It's rainy today.

 I often skate in the park.

2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT) 1. I like rainy days.

2. My sister and I skate in the playground.

 

3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)  

  WHERE ARE YOU? (BẠN Ở ĐÂU?)

 Where are you?

 (Bạn ở đâu?)

 What's the weather like? 

 (Thời tiết thế nào?)  What are you doing?

 In the park. In the park.

 (Trong công viên. Trong công viên.)  It's sunny. It's sunny.

 (Trời nhiều nắng. Trời nhừu nắng.)  I'm cycling. I'm cycling.

(5)

 (Bạn đang làm gì thế?)

 What are your friends doing? 

 (Các bạn của bạn đang làm gì?)   What are your friends doing? 

 (Các bạn của bạn đang làm gì?)

 (Tôi đang đi xe đạp.Tôi đang đi xe đạp.)  They're skating. They're skating.

 (Họ đang trượt pa tanh. Họ đang trượt pa tanh.)   They're skipping. They're skipping.

 (Họ đang nhảy dây. Họ đang nhảy dây.)

 

4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)

1. c      2. d      3. b     4. e      5. a  

5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ ĐIỀN TỪ VÀO CHỖ TRỐNG) 1. weather    2. park    3. flying    4. playing     5. skating Bài dịch:

Thời tiết hôm nay thật đẹp. Trời nhiều nắng và gió. Chúng tôi đang ở trong công viên. Mai và Linda  đang thả diều. Nam, Phong và Tony đang chơi bóng đá. Peter và Quân đang trượt pa-tanh. Chúng tôi  đang chơi rất vui trong công viên.

 

6. PROJECT (DỰ ÁN)

Draw and colour a weather icon for tomorrow's weather in your place. Present them to your class. (Vẽ và tô màu biểu tượng thời tiết cho thời tiết ngày mai ở nơi em sống. Giới thiệu chúng cho các bạn cùng  lớp.)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 14 ARE THERE ANY POSTERS IN THE ROOM?.

Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 12 THIS IS MY HOUSE..

Giải bài tập sgk Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9 WHAT COLOUR IS IT?.

Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 8 THIS IS MY PEN LESSON

Unit 5: Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không.. Ngữ pháp: Unit 5 - Are they your

Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc những

Tôi thích truyện dân gian rất nhiều bởi vì mỗi một nhân vột trong số họ cho tôi một bài học trong cuộc sống... Những loại truyện Mai thích đọc

Play the recording again Ss listen and  read line by line.. Divide the class into2 groups .G1: read the questions, G2: read