• Không có kết quả nào được tìm thấy

Đề thi thử môn Toán 2018 Tỉnh Phú Thọ lần 2

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Đề thi thử môn Toán 2018 Tỉnh Phú Thọ lần 2"

Copied!
8
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

ĐỀ THI THỬ ĐỀ THI THỬ LẦN THPT QUỐC GIA NĂM 2018 MÔN: TOÁN

Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1: Phương trình log2

x2

1 có nghiệm là

A. x4. B. x1. C. x3. D. x2.

Câu 2: lim 2 2

 1

x

x

x bằng

A. 0. B. 1. C. 2. D. 2.

Câu 3: Cho hàm số y f x

 

có bảng biến thiên như sau

x  1 0 1 

y'   0 + 0 

y 2 2

 1 

Hàm số y f x

 

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?

A.

1;0 .

B.

 ; 1 .

C.

 

0;1 . D.

1;1 .

Câu 4: Cho hàm số y f x

 

có đồ thị như sau

Hàm số đạt cực đại tại điểm

A. x 1. B. x1. C. x2. D. x 3.

Câu 5: Khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a, đường cao bằng a 3 có thể tích bằng

A. a3 3. B.

3 3

3 .

a C. 2a3 3. D.

3 3

6 . a

Câu 6: Cho a là số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. log 33

 

a  1 log3a. B. log 33

 

a  3 log3a. C. log 33

 

a  1 a. D. log 33

 

a log3a.
(2)

Trang 2 Câu 7: Một hộp có 3 viên bi đỏ và 4 viên bi xanh. Số cách lấy ra hai viên bi, trong đó có 1 viên bi đỏ và 1 viên bi xanh bằng

A. 12. B. 7. C. 81. D. 64.

Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số f x

 

5x

A. 5

ln 5xC. B. 5 .ln 5xC. C.

5 1

1 .

x

x C D. 5x1C. Câu 9: Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận đứng ?

A.

2 3 2

1 .

 

 

x x

y x B.

2 1

1.

 

y x

x C. 1.

1

 

y x

x D. 2 .

 1 y

x Câu 10: Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu diễn số phức z.

Số phức z bằng

A. 2 3 . i B. 2 3 . i C. 3 2 . i D. 3 2 . i Câu 11: Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây ?

A. 1. 1

 

y x

x B. 1.

1

 

y x

x C. y  x4 2x21 D. yx33x2.

Câu 12: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R2 và đường sinh l3 bằng

A. 12 . B. 6 . C. 4 . D. 24 .

Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A

2;1; 1 ,

 

B 1;2;3

. Độ dài đoạn thẳng AB bằng

A. 3 2. B. 3. C. 22. D. 18.

Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng

 

P : 2x  z 5 0. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

 

P
(3)

A. n4

2;0; 1 .

B. n1

2;1;5 .

C. n2

2;0;1 .

D. n3

2; 1;5 .

Câu 15: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm A

3;0; 4

và có vectơ chỉ phương u

5;1; 2

có phương trình

A. 3 4.

5 1 2

 

 

x y z

B. 3 4.

5 1 2

 

 

x y z

C. 3 4.

5 1 2

 

 

x y z

D. 3 4.

5 1 2

 

 

x y z

Câu 16: Một hộp chứa 12 quả cầu gồm 5 quả cầu màu xanh và 7 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên lần lượt hai quả cầu từ hộp đó. Xác suất để hai quả cầu được chọn ra cùng màu bằng

A. 31.

66 B. 31.

33 C. 25.

66 D. 25.

33 Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số

 

1 3 3 2 5 2

3 3

   

f x x x x trên đoạn

 

0;5 bằng

A. 5.

3 B. 2.

3 C. 2.

3 D. 5.

Câu 18: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx2 4x3, trục hoành và hai đường thẳng x1,x3. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành bằng

A. 16 . 15

B. 16.

15 C. 4 .

3

D. 4.

3 Câu 19: Cho hàm số y f x

 

ax4 bx2 ccó đồ thị như hình vẽ sau

Số nghiệm của phương trình f x

 

 1 0

A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.

Câu 20: Gọi a,b lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số

 

2

log2 2

  

y x x trên đoạn

2;0

. Tổng ab bằng

A. 7. B. 0. C. 6. D. 5.

Câu 21: Tổng bình phương tất cả các nghiệm của phương trình

2

2 3 2

log x3log x.log 3 2 0 bằng

(4)

Trang 4

A. 20. B. 18. C. 6. D. 25.

Câu 22: Cho hàm số y f x

 

liên tục trên đoạn

 

1; 2 và 2

   

1

1 

 

x f x dx a. Tính

2

 

1

f x dx theo a và b f

 

2 .

A. ba. B. ab. C. ab. D.  b a.

Câu 23: Gọi z z1, 2 là hai nghiệm phức của phương trình z2 4z 5 0. Giá trị của biểu thức z12z22 bằng

A. 10. B. 20. C. 6. D. 6 8 . i

Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, ABa AC, a 2. Biết thể tích khối chóp bằng

3

2 .

a Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng

ABC

bằng

A. 3 2. 2

a B. 2.

2

a C. 3 2.

4

a D. 2.

6 a

Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

  

S : x1

 

2 y3

 

2 z2

2 9. Mặt

phẳng

 

P tiếp xúc với mặt cầu

 

S tại điểm A

2;1; 4

có phương trình là A. x2y2z 8 0 B. 3x4y6z340 C. x2y2z 4 0 D.  x 2y2z 4 0 Câu 26: Hệ số của số hạng chứa x8 trong khai triển của biểu thức

12 5 3

 2  

 

x

x (với x0) bằng

A. 7920. B. –7920. C. –126720. D. 126720.

Câu 27: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 10 2

 

y mx

x m nghịch biến trên khoảng

 

0; 2 ?

A. 6. B. 5. C. 9. D. 4.

Câu 28: Số giá trị nguyên của m để phương trình 4x 2x3  1 m có hai nghiệm phân biệt là

A. 15. B. 17. C. 14. D. 16.

(5)

Câu 29: Cho hàm số y f x

 

liên tục trên \ 0 và thỏa mãn

 

2.

 

3 3. 2 15

2

      f x f x

x ,

9

 

3

 .

f x dx k Tính

3 2

1 2

 1

  

I f dx

x theo k.

A. 45 .

9

  k

I B. 45 .

9

 k

I C. 45 .

9

 k

I D. 45 2 .

9

  k I

Câu 30: Cho hàm số y f x

 

. Hàm số y f

 

x có đồ thị như hình vẽ. Biết phương trình

 

0

 

f x có bốn nghiệm phân biệt a, 0, ,b c với a  0 b c.

Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. f a

 

f c

 

f b

 

. B. f a

 

f b

 

f c

 

.

C. f c

 

f a

 

f b

 

. D. f b

 

f a

 

f c

 

.

Câu 31: Xét các số phức z thỏa mãn điều kiện z 3 2i 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w  z 1 i

A. đường tròn tâm I

4; 3

, bán kính R5. B. đường tròn tâm I

4;3

, bán kính R5.

C. đường tròn tâm I

3; 2

, bán kính R5. D. đường tròn tâm I

2;1

, bán kính R5.

Câu 32: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A B C D.     có ABa BC, 2 ,a AA3a. Gọi  là góc giữa hai mặt phẳng

ACD

ABCD

(tham khảo hình vẽ dưới đây). Giá trị tan bằng
(6)

Trang 6 A. 3 5.

2 B. 6 5.

2 C. 3. D. 3 2.

5 Câu 33: Cho tứ diện ABCD AB vuông góc với mặt phẳng

BCD

. Biết tam giác BCD vuông tại C

6, 2,

a2  

AB AC a CD a. Gọi E là trung điểm của AD (tham khảo hình vẽ dưới đây). Góc giữa hai đường thẳng AB và CE bằng

A. 45 . B. 60 . C. 30 . D. 90 .

Câu 34: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, diện tích mỗi mặt bên bằng a2. Thể tích khối nón có đỉnh S và đường tròn đáy nội tiếp hình vuông ABCD bằng

A.

3 15

24 .

a

B.

3 15

8 .

a

C.

3 15

12 .

a

D.

3 15

18 .

a

Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 3 2

:2 1 3

 

 

x y z

d và mặt phẳng

 

P :x y 2z 6 0. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng

 

P , cắt và vuông góc với d có phương trình

A. 2 2 5.

1 7 3

    

x y z

B. 2 4 1.

1 7 3

    

x y z

C. 2 2 5.

1 7 3

    

x y z

D. 2 4 1.

1 7 3

    

x y z

Câu 36: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên có 5 chữ số. Xác suất để chọn được số tự nhiên có dạng a a a a a1 2 3 4 5a1a2  1 a3  3 a4a5 2 bằng

A. 1001 .

45000 B. 77 .

1500 C. 7 .

5000 D. 1001 .

30000 Câu 37: Cho hàm số ye2x.cosx. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. y4y5y0. B. y4y5y0. C. y4y5y0. D. y4y5y0.

Câu 38: Cho hàm số y f x

 

. Hàm số y f

 

x có đồ thị như hình vẽ Hàm số y f

102x

đồng biến trên khoảng

A.

; 2 .

B.

 

2; 4 .

C.

log 6; 4 . 2

D.

log 11;2 

.
(7)

Câu 39: Cho hàm số 1 3

1

2 3

2

2018

3     

y mx m x m x với m là tham số. Tổng bình

phương tất cả các giá trị của m để hàm số có hai điểm cực trị x x1, 2 thỏa mãn 2x1x2 2 bằng A. 52.

9 B. 10.

9 C. 73.

16 D. 34.

9

Câu 40: Biết A x

A;yA

 

,B xB;yB

là hai điểm thuộc hai nhánh khác nhau của đồ thị hàm số 4

1

 

y x

x sao cho độ dài đoạn thẳng AB nhỏ nhất. Tính Py2AyB2x xA B.

A. P10. B. P6. C. P 6 2 3. D. P10 3.

Câu 41: Cho hàm số f x

 

x36x2 9x. Đặt fk

 

x f

fk1

 

x

với k là số nguyên lớn hơn 1. Hỏi phương trình f5

 

x 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm phân biệt ?

A. 122. B. 120. C. 365. D. 363.

Câu 42: Số giá trị nguyên của m 

200; 2000

để 3.a logab b logba m logab2 với mọi a b,  

1;

A. 200. B. 199. C. 2199. D. 2002.

Câu 43: Cho hàm số f x

 

xác định trên \ 0 và thỏa mãn

 

 

2 1 4 ,

 

1

f xf a

x x

 

 2

f b. Giá trị của biểu thức f

 

 1 f

 

2 bằng

A. ba. B. ab. C. ab. D.  a b.

Câu 44: Cho 2

   

0

4 cos 2 3sin 2 ln cos 2sin  ln 2

x x x x dx c ab

, trong đó , ,  *,a a b c

b là phân số tối giản. Tính T   a b c.

A. T 9. B. T  11. C. T 5. D. T 7.

Câu 45: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để có đúng hai số phức z thỏa mãn

2 1

10

   

z m iz    1 i z 2 3i .

A. 41. B. 40. C. 165. D. 164.

Câu 46: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a. Gọi I là trung điểm của AB. Biết hình chiếu của S lên mặt phẳng

ABC

là trung điểm của CI , góc giữa SA và mặt đáy bằng 60 (tham khảo hình vẽ
(8)

Trang 8 dưới đây). Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và CI bằng

A. 21. 5

a B. 57.

19

a C. 7.

4

a D. 42.

8 a

Câu 47: Cho hình lăng trụ đều ABC A B C.   . Biết khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng

ABC

bằng a , góc giữa hai mặt phẳng

ABC

BCC B 

bằng với cos 1

2 3

  (tham khảo hình vẽ dưới đây). Thể tích khối lăng trụ ABC A B C.    bằng

A.

3 3 2 2 .

a B.

3 2

2 . a

C.

3 3 2 4 .

a D.

3 3 2 8 . a

Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I

2;5;3

cắt đường thẳng

1 2

: 2 1 2

   

x y z

d tại hai điểm phân biệt A, B với chu vi tam giác IAB bằng 142 31 có phương trình

A.

x2

 

2 y5

 

2 z3

2 49. B.

x2

 

2 y5

 

2 z3

2 196.

C.

x2

 

2 y5

 

2 z3

2 31. D.

x2

 

2 y5

 

2 z3

2 124.

Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

 

P : 3x3y2z150 và ba điểm

1; 2;0 ,

 

1; 1;3 ,

 

1; 1; 1 

A B C . Điểm M x y z

0; 0; 0

thuộc

 

P sao cho

2 2 2

2MAMBMC nhỏ nhất. Giá trị 2x0 3y0z0 bằng

A. 5. B. 11. C. 15. D. 10.

Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho điểm M

2; 1; 6 

và hai đường thẳng

1 2

1 1 1 2 1 2

: , :

2 1 1 3 1 2

         

x y z x y z

d d . Đường thẳng đi qua điểm M và cắt cả hai

đường thẳng d d1, 2 tại A, B. Độ dài đoạn thẳng AB bằng

A. 38. B. 2 10. C. 8. D. 12.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng có chung một cạnh của thập nhị diện đều

Trên một mảnh đất hình vuông có diện tích 81 m 2 người ta đào một cái ao nuôi cá hình trụ sao cho tâm của hình tròn đáy trùng với tâm của mảnh đất (hình vẽ bên).. Ở giữa

Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a, thể tích của hình nón đỉnh S và đáy là hình tròn nội tiếp

Tính xác suất để mật khẩu đó là một dãy chữ cái mà các chữ cái nếu xuất hiện 1 lần thì không đứng cạnh nhau, đồng thời các chữ T, N giống nhau thì đứng cạnh nhauC.

Tính thể tích V của khối nón đỉnh S và đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp tứ giác ABCDB. 6

Từ điểm A ở bên ngoài (O) kẻ tiếp tuyến AB và cát tuyến ACD. Vẽ dây BM vuông góc với tia phân giác góc BAC tại H cắt CD tại E. Chứng minh BM là tia phân giác góc CBD.. b)

ính thể tích V của khối nón đỉnh S và đường tròn đáy à đường tròn nội tiếp tứ giác