C¸c thÇy c« gi¸o
vÒ dù GI Ờ m«n to¸n líp 3
Đọc số:
3. các số đến 10 000
Tiết 91: Các số có 4 chữ số
400 20 400 20 3 1000
1423 423
1000 400 20 3
3. các số đến 10 000
Tiết 91:
Các số có 4 chữ số
Hàng
Đơn vị Trăm Chục
Nghìn
1 000 100
100 100
10 1
1 1
1 4 2 3
100
10
400 20 3
3. các số đến 10 000
Tiết 91:
Các số có 4 chữ số
Hàng
Đơn vị Trăm Chục
Nghìn
1 000 100 100 100
10 1
1 1
1 4 2 3
100
10
Số gồm
1 4 2 3
nghìn, trăm, chục, đơn vị.
1000
1000 400 20 3
3. các số đến 10 000
Tiết 91:
Các số có 4 chữ số
Hàng
Đơn vị Trăm Chục
Nghìn
1 000 100 100 100
10 1
1 1
1 4 2 3
100
10
Số gồm
1 4 2 3
nghìn, trăm, chục, đơn vị.
1 4 2 3
Viết là:
1 4 2 3
.
Đọc là :
Một nghìn bốn trăm hai m ơi ba.
1 3
2 4
Đơn vị Chục
Trăm Nghìn
Hàng
Đơn vị Chục
Trăm Nghìn
Hàng
1 000
100
10 10
1 1 000
1 000 1 000
10
100 1 000
100
10 10
1
1 000
1 000 10
100
1
100 100
10
Viết ( theo mẫu):
a) Mẫu
Thực hành
3. các số đến 10 000
Tiết 91: Các số có 4 chữ số
b)
Viết số : 4231. Đọc số :
3 4 4 2
Viết số : 3442 . Đọc số : Ba nghìn bốn trăm bốn m ơi hai.
Bài 1 trang 92.
Bốn nghìn
hai trăm ba m ơi mốt.
1 1
Hàng
Viết số đọc số
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
8 5 6 3 8563 Tám nghìn năm
trăm sáu m ơi ba
3. các số đến 10 000
Tiết 91:
Các số có 4 chữ số
5 9 4 7
5 9 4 7 Năm nghìn chín
trăm bốn m ơi bảy
1 7 4 Chín nghìn một
trăm bảy m ơi t
9
Hai nghìn tám trăm ba m ơi lăm
2 8 3 5
9 1 7 4
2 8 3 5
Hàng
Đơn vị Trăm Chục
Nghìn
1 000 100
100 100
10 1
1 1
1 4 2 3
100
10
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Viết là: 1423. Đọc là : Một nghìn bốn trăm hai m ơi ba.