TT LTĐH 30 TRẦN THÚC NHẪN – HUẾ CHƯƠNG III.
ThS. Nguyeãn Vaên Rin NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
Sñt: 089.8228.222 Sưu tầm & chọn lọc
Họ và tên: ……….………..; Số báo danh: ……….………....MÃ ĐỀ THI 222 A. NGUYÊN HÀM
Câu 1. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Cho F x
là một nguyên hàm của hàm số
2cos f x x
x thỏa mãn F
0 0. Tính F
.A. F
1. B. F
21. C. F
0. D. F
1.Câu 2. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Hàm số F x
nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
ln3xf x x . A.
ln422 F x x
x . B. F x
x ln44x .C.
ln4
1
4
F x x
. D. F x
ln4x41.Câu 3. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Biết m n, thỏa mãn
5
3 2
3 2 dx n
m x C
x
.Tìm m.
A. 1
m 4. B. 1
m 8. C. 1
m 8. D. 1 m 4.
Câu 4. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Cho F x
là một nguyên hàm của hàm số
1x 1 f x e
thỏa mãn F
0 ln 2. Tìm tập nghiệm S của phương trình F x
ln
ex 1
3.A. S
3 . B. S
3 . C. S . D. S
3 .Câu 5. (CHUYÊN SP – 2017) Khẳng định nào trong sau đây là khẳng định đúng?
A.
2
2
2 1
31 3
x dx x C
. B.
x21
2dx 2
x2 1
C .C.
x2 1
2dx x55 23x3 x C . D.
x21
2dx x55 2x33 x.Câu 6. (CHUYÊN SP – 2017) Trên khoảng
0;
, hàm số y lnx là một nguyên hàm của hàm sốA. 1
y C
x . B. 1
y x . C. y xlnx x. D. y xlnx x C. Câu 7. (CHUYÊN SP – 2017) Khẳng định nào trong sau đây là khẳng định đúng?
A.
tan2xdx tanxx . B.
tan2xdx tanx3x C.C.
3
2 tan
tan x
xdx x
. D.
tan2xdx tanx x C .Câu 8. (THTT ĐỀ 5 – 2017) Hàm số F x
nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số
1 21 f x
x
trên khoảng
;
.A. F x
ln
x 1x2
C . B. F x
ln 1
1x2
C .C. F x
1x2 C . D.
2 21
F x x C
x
. Câu 9. (CHUYÊN KHTN – 2017) Một nguyên hàm của hàm số x x là
A.
3
2 2 2
3x 3. B. 1 2
2x x 2. C.
5
2 2
x 5. D. 2 2 5 5x x 2.
Câu 10. (CHUYÊN KHTN – 2017) Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số 2 sin cos
y x x.
A. 2 sin2x. B. sin2xcos2x. C. cos 2x . D. 2 cos sinx x. Câu 11. (CHUYÊN KHTN – 2017) Tìm 1 lnx
x dx
.A. 1 2
ln ln
I 2 x x C . B. I ln2x lnx C.
C. I x ln2x C . D. 1 2
2ln
I x x C. Câu 12. (CHUYÊN KHTN – 2017) Tìm
tan 2xdx.A. 1
ln sin 2
I 2 x C . B. 1
ln cos 2
I 2 x C. C. I 2 ln sin 2x C . D. I ln cos 2x C . Câu 13. (CHUYÊN KHTN – 2017) Tìm
2
2
ln 1
1 x x
x dx
.A. I ln
x2 1
C . B. I 14ln2
x2 1
C .C. I 21ln
x2 1
C . D. I ln2
x2 1
C .Câu 14. Tìm hàm số f x
biết rằng '( ) b2, '(1) 0, (1) 4, ( 1) 2f x ax f f f
x .
A.
2 1 5
2 2
x
x B.
2 1 5
2 2
x
x C.
2 1 5
2 2
x
x D.
2 1 5
2 2
x
x .
Câu 15. Biết một nguyên hàm của hàm số
1 1f x 1 3
x
là hàm số F x
thỏa mãn
1 23F . Khi đó, F x
là hàm số nào sau đây?A. F x
x 23 1 3x 3 B. F x
x 23 1 3x 3C. F x
x 23 1 3x 1 D. F x
4 23 1 3xCâu 16. Biết F x( )6 1x là một nguyên hàm của hàm số ( ) 1 f x a
x
. Khi đó giá trị của a bằng
A. 3. B. 3. C. 6. D. 1
6 .
Câu 17. Gọi F x1( ) là nguyên của hàm số f x1( ) sin2x thỏa mãn F1(0) 0 và F x2( ) là nguyên của hàm số f x2( ) cos2x thỏa mãn F2(0) 0. Khi đó phương trình F x1( )F x2( ) có nghiệm là:
A. ,
x 2 k k Z
. B. ,
x 2k k Z
. C. x k k, Z . D. x k2 , k Z. Câu 18. Cho hàm số
2 2
2 1
( ) 2 1
x x
f x x x
. Một nguyên hàm F x( ) của f x( ) thỏa F(1) 0 là:
A. 2
1 2 x x
. B. 2 1 2 x x
. C. x2 ln
x 1
2. D. xx 2 12.Câu 19. Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số
22 1
x x
f x
x
? A.
2 1
1 x x
x
B.
2 1
1 x x
x
C.
2
1 x
x D.
2 1
1 x x
x
Câu 20. Cho hàm số
2
23
1 f x x
x
. Một nguyên hàm F x
của f x
thỏa F
1 4 là :A.
2
2
2 ln 2 4
2
x x
x . B.
2
2
2 ln 1 4
2 2
x x
x . C.
2
2
2 ln 2 4
2
x x
x . D. F x
x32x C .Câu 21. Gọi hàm số F x( )là một nguyên hàm của
3 2
2
3 3 1
( ) 2 1
x x x
f x x x
, biết 1
(1) 3
F . Vậy
( ) F x là:
A.
2 2 13
( ) 2 1 6
F x x x
x
. B.
2 2 13
( ) 2 1 6
F x x x
x
.
C.
2 1
( ) 2 1
F x x x C
x
. D.
2 2
( ) 2 1
F x x x
x
. Câu 22. Tìm một nguyên hàm F x
của hàm số2 2 1
( ) x x
f x x
biết 1
(1) 2
F . Kết quả là:
A.
2
( ) 2 ln 2
2
F x x x x . B.
2
( ) 2 ln 2
2
F x x x x .
C.
2 1
( ) 2 ln
2 2
F x x x x . D.
2 1
( ) 2 ln
2 2
F x x x x .
Câu 23. Ta có:
2
3 2
3 3 3 3
( ) 2
1 2
3 2 1 1
x x A B C A
f x B
x x
x x x C
.
Tính
f x dx( ) F x( )C , ta được kết quả là:A.
23 2 1
( ) 1 1 2
F x C
x x x
.
B. 3
( ) 2 ln 1 ln 2
F x 1 x x C
x
.
C. 2
( ) 3 ln 1 ln 2
F x x 1 x C
x
.
D. 1
( ) 3 ln 1 2 ln 2
F x x x 1 C
x
. Câu 24. Gọi hàm số F x( ) là một nguyên hàm của 1
( ) s in
f x x , biết 1
F 2 . Vậy F x( ) là:
A. 1 1 cos
( ) ln 1
2 1 cos F x x
x
. B. 1 1 cos
( ) ln
2 1 cos F x x
x
.
C. 1 cos
( ) ln 1
1 cos F x x
x
. D. 1 1 cos
( ) ln 1
2 1 cos F x x
x
.
Câu 25. Gọi F x( ) là nguyên của hàm số ( ) 2
8 f x x
x
thỏa mãn F(2) 0. Khi đó phương trình F x( )x có nghiệm là:
A. x 0. B. x 1. C. x 1. D. x 1 3.
Câu 26. Để F x
asinx bcosx e
x là một nguyên hàm của f x
cos .x ex thì giá trị của a, b là :A. a 1,b 0. B. a 0,b 1. C. a b 1. D. 1 a b 2.
Câu 27. Nếu f x( )(ax2bx c) 2x1 là một nguyên hàm của hàm số
10 2 7 2
( ) 2 1
x x
g x x
trên khoảng 1 2;
thì a b c có giá trị là
A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.
Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số
1 .2 1
f x x
A.
f x dx
2x 1 C. B.
f x dx
2 2x 1 C.C.
f x dx
12 2x 1 C. D.
1 .2 1
f x dx C
x
Câu 29. Tìm hàm số F x
, biết rằng
2
22 1
' .
2 1 1
F x
x x
A. F x
2x11x 1 1C. B. F x
x 1 12x11C.C. F x
x 1 12x21C. D. F x
x 1 12xC1.Câu 30. Tìm các hàm số f x
, biết rằng
2' cos .
2 sin f x x
x
A.
2sin .
2 cos
f x x C
x
B. f x
2sinsinx x C.C. f x
2sin1 x C. D. f x
21cosx C.Câu 31. Tìm các hàm số F x
, thỏa mãn điều kiện F x'
x x1.A. F x
1 12 C. x B. F x
x22 ln .xC. F x
x22 lnx C. D. F x
x22 ln x C.Câu 32. Tìm nguyên hàm của hàm số f x
2017 .xA.
f x dx
ln 20172017x C. B.
f x dx
2017x C.C.
f x dx
x 1 12017x1C. D.
f x dx
2017 ln 2017x C. Câu 33. Tìm nguyên hàm của hàm số f x
xe.A.
f x dx
lnxex C. B.
1 .1 xe
f x dx C
e
C.
f x dx
e x. e1C. D.
f x dx
xe C.Câu 34. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số
2 2
2 1
x x
f x
x
?
A.
2 1.1 x x
F x x
B.
2 1.1
x x
F x x
C. F x
xx211. D. F x
x2x 3x13.Câu 35. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số
12f x sin
x biết .
2 2
F
A. F x
x. B. F x
sinx 2 1.C. F x
cot .x D. F x
cotx 2.Câu 36. Tìm hàm số F x
biết F x'
3x2 2x 1 và đồ thị y F x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e.A. F x
x2 x e. B. F x
cos 2x e 1.C. F x
x3x2 x 1. D. F x
x3 x2 x e.Câu 37. Biết
f u
du F u
C. Tìm khẳng định đúng.A.
f
2x3 d
x 2F x
3 C. B.
f
2x 3 d
x F x
2 3
C.C.
f
2x3 d
x 12F x
2 3
C. D.
f
2x 3 d
x 2F x
2 3
C.Câu 38. Cho hàm số f x
thỏa mãn các điều kiện f x'
2 cos 2x và f 2 2 . Tìm khẳng định sai?A.
2 1sin 2 .f x x 2 x B. f x
2xsin 2x .C. f
0 . D. f 2 0. Câu 39. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số f x
2x x 1e
biết F
0 1.A.
2
ln 2 1ln 2 1
.x
F x x
e
B. F x
ln 2 11 e2x e1x ln 2 11 . C.
2
ln 2 1ln 2
.x
F x x
e
D. F x
e2 x.Câu 40. Cho hàm số y 2 sin 2x cosx 1 có nguyên hàm f x
thỏa mãn2 2
f . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. f x
có hệ số tự do bằng 0. B. f x
có hệ số tự do bằng 2.C. f
1 cos 2xsin 1 1 . D. f
1.Câu 41. Cho hàm số y 3 x 43x có nguyên hàm f x
sao cho f x
7. Tính giá trị của biểu thức f
0 f
64 .A. 1796. B. 1792. C. 1945. D. 2016.
Câu 42. Tìm một nguyên hàm I của hàm số y
2x 1
x2 x 4
.A. I 21
x2 x 4
2 2. B. I 13
x2 x 4
23 2.C. I 14
x2 x 4
2 3x. D. I 32
x2 x 4
29.Câu 43. Cho hàm số
2
23
1 f x x
x
. Tìm nguyên hàm F x
của f x
thỏa mãn F(1) 4.A.
2
2
2 ln 2 4
2
x x
x . B.
2
2
2 ln 2 4
2 2
x x
x . C.
2
2
1 9
2 2 ln 2 2
x x
x . D.
2
2
2 ln 2 2
2
x x
x . Câu 44. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số f x
ex 1 e 2xx
thỏa mãn F
1 e.A. F x
ex x1 1. B. F x
ex x1 1.C. F x
ex x1 1. D. F x
ex x1 1.Câu 45. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số f x
sin 22 x và F 8 16 .A. F x
12x 18sin 4x 18. B. F x
12x 18sin 4x18.C. F x
21x 18sin 4x 18. D. F x
21x 18sin 4x 18.Câu 46. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số f x
tan2x, biết F 4 1.A. F x
tanx x 4. B. F x
tanx x 4 .C. F x
x tanx 4. D. F x
x tanx4 .Câu 47. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số f x
x22xx 1, biết F
1 12.A. F x
x22 2x lnx 2. B. F x
x22 2x lnx 2.C. F x
x22 2x lnx 12. D. F x
x22 2x lnx 12.Câu 48. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số f x
3x 4, biết F
0 2.A. F x
29 (3x 4)3 29. B. F x
29 (3x 4)3 29.C. F x
23 (3x 4)3 103 . D. F x
23 (3x 4)3 103 .Câu 49. Tìm nguyên hàm của hàm số f x
x33x2 5.A. 3x26x. B. 3x26x C . C.
2
3 5
4
x x x C. D. x4x3 5x C .
Câu 50. Tìm nguyên hàm của hàm số g x
5x4 4x26.A. 5 4 3
3 6
x x x C
. B. 20x38x C .
C. 20x3 8x . D. 5 4 3
x 3x C
.
Câu 51. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x
1 x1.A. 21 x
. B. x ln x . C. 12
xx . D.
1 1 2
2 x x
. Câu 52. Tìm
sinxcosx dx
.A.cosxsinx C . B. cosx sinx C. C. cosxsinx C . D. cosx sinx C . Câu 53. Tìm 2 1
3x 2 dx
x
.A.
3
ln 2
3
x x x C. B. 3 12 2
x x C
x . C. x3 ln x C. D. x3 ln x 2x C . Câu 54. Tìm nguyên hàm của hàm số
22f x cos
x .
A. 2 tanx C . B. 2 cotx C . C.2 sinx C . D. 2 cosx C. Câu 55. Tìm 1 1
2 dx x
.A. 2 2 x x
C . B. 2
2
x x C. C. 1 1
2 2x C
x . D. 2 2 x C x . Câu 56. Tìm
ex 4
dx .A. ex 4x C. B. 1
x 4x C
e . C. ex C . D. ex 4x C. Câu 57. Tìm nguyên hàm của hàm số
3 12f x sin
x .
A. 3xtanx C . B. 3x tanx C . C. 3x cotx C. D. 3x cotx C . Câu 58. Cho f x
x3 3x22x . Tìm nguyên hàm F x
của f x
thỏa mãn F
1 2.A.
2
3 2 1
4 4
x x x
. B.
2
3 2 1
4 4
x x x
. C.
2
3 2 9
4 4
x x x
. D.
2
3 2 9
4 4
x x x
.
Câu 59. Tìm e3x 1 12 dx x
.A. 1 3 1 1 3
e x C
x
. B. 3 1 1
3e x C
x
. C. 3 1 1
3e x C
x
. D. 1 3 1 1 3
e x C
x
.
Câu 60. Cho f x
sinxcosx . Tìm nguyên hàm F x
của f x
thỏa mãn F 4 0.A. cosxsinx 2. B. 2
cos sin x x 2
.
C. cosxsinx 2. D. 2
cos sin
x x 2 .
Câu 61. Cho hàm số f x
2x sinx 2 cosx. Tìm nguyên hàm F x
của f x
thỏa mãn
0 1F .
A. x2cosx 2 sinx. B. x2cosx 2 sinx 2. C. 2cosx 2 sinx. D. x2cosx 2 sinx 2. Câu 62. Tìm nguyên hàm F x
của hàm số 3 52 y x
x
.
A. F x
3x 4 ln x 2 C. B. F x
3x ln x 2 C.C. F x
3xln x 2 C . D. F x
3x ln x 2 C .Câu 63. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x
x x1.A. ln x 1. B. x ln x 1. C. xln x 1. D. 2 ln x 1. Câu 64. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x
tan2x.A.
tan3
3
x . B.
3
2
tan 1
3 .cos x
x . C. tanxx. D. 2 sin3 cos
x x . Câu 65. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x
cos4x sin4x .A. cos 2x. B. 1 sin 2
2 x. C. 2 sin 2x. D. cos2x. Câu 66. Tìm một nguyên hàm F x
của hàm số f x
sin 2x 3x2.A. F x
cos 2x 6x . B. F x
12cos 2x 6x .C. F x
12cos 2x x3. D. F x
12cos 2xx3.Câu 67. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A.
kf x dx
k
f x dx
k
.B.
f x g x dx
.
f x dx
.
g x dx
.C.
f x
g x dx
f x dx
g x dx
D.
1
. 1
m
m f x
f x f x dx C
m
.Câu 68. Tìm một nguyên hàm F x
của hàm số f x
2 sin 2x.A. F x
sin2x . B. F x
2 cos 2x.C. F x
21cos 2x. D. F x
cos 2x.Câu 69. Tìm một nguyên hàm F x
của hàm số f x
9x 3x2.A. F x
9x x3. B.F x
9 ln 9x x3.C. F x
ln 99x 6x. D. F x
ln 99x x3.Câu 70. Họ nguyên hàm của hàm số f x
1cossin3xx sau phép đặt t sinx là A. F t
t t22 C . B. F t
t t22 C.C . F t
t22 t33 C. D. F t
t22 t33 C .Câu 71. Họ nguyên hàm của hàm số
2 32 3
f x x
x x
sau phép đặt t x 3 là
A. F t
4t lnt 1 9 ln t 3 C . B. F t
4tlnt 1 9 ln t 3 C.C. F t
4tlnt 1 9 lnt 3 C . D. F t
4t lnt 1 9 ln t 3 C.Câu 72. Họ nguyên hàm của hàm số 2
( ) 6 4 2
f x x
x x
sau phép đặt t x 2 là
A. 4
( ) 4 ln 2
F t t t 2 C
t
. B. 8
( ) 2 8 ln 2
F t t t 2 C
t
.
C . 4
( ) 2 4 ln 2
F t t t 2 C
t
. D. 8
( ) 2 8 ln 2
F t t t 2 C
t
. Câu 73. Cho nguyên hàm
4 1
I x dx
x
. Giả sử đặt t 4x 1 thì ta được A.1 3
8 3
I t t C . B.
1 3
4 3
I t t C .
C.
1 3
8 3
I t t C . D.
1 3
4 3
I t t C .
Câu 74. Cho nguyên hàm
2 1
1 1
x
x x
I e dx a t C
e e t
với t ex 1 , giá trị của a bằngA . a 2. B . a 2. C . a 1. D . a 1. Câu 75. Nguyên hàm của hàm số y x3 x21 là
A. 151
3x21
x2 1
3 C . B. 151
3x22
x21
3 C .C. 15
x21
x21
3 C . D. 151
3x24
x21
3 C.Câu 76. Nguyên hàm của hàm sô 1 2 y x
x
bằng
A. 32
x 1
x 2 C. B. 23
x1
x 2 C .C . 23
x 1
x 2 C. D . 43
x 1
x 2 C .Câu 77. Nguyên hàm của hàm số
21 1
2. 2 y x
x x
bằng
A.
2 1 3
9 2
x C
x
. B.
2 1 3
3 2
x C
x
. C.
2 1 3
9 2
x C
x
. D.
2 1 3
3 2
x C
x
.
Câu 78. Nguyên hàm của hàm số 1 7 y x
x
bằng
A. 23
3x 1
x 7 C . B. 23
3x1
x 7 C .C. 23
3x 11
x 7 C . D. 13
2x1
x 7 C .Câu 79. Cho nguyên hàm sau
10 1
I dx
x x
. Khi đặt t x10 1 ta đượcA. I
t t
dt1
. B. I 101
t2dt1. C. I 101
t3dtt2 . D. I 15
t2dt1.Câu 80. Giả sử F x
là một nguyên hàm của hàm số 11 1
y x
. Biết F
1 3. Vậy F( )2bằng
A.5ln 2C. B.5ln 2. C.5 2 ln 2 . D. 5 2 ln 2 C. Câu 81. Nguyên hàm của hàm số
1 1
2y x
x
là
A. x4 x 1 4 ln
x 1 1
C . B. x 1 4 ln
x 1 1
C.C. x 1 2 x 1 2 ln
x 1 1
. D. x 4 x 1 2 ln
x 1 1
C .Câu 82. Giả sử F x
là một nguyên hàm của hàm số 2 1 y xx
. Biết F
10 40. Vậy F
2bằng A. 10
3 . B. 32
3 . C. 20
3 . D. 4.
Câu 83. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số
11 2 ln
f x x x
. A. 2 2 lnx 1. B. 12 lnx . C. 1 2 ln
4
x
. D. 1 2 ln 2
x
. Câu 84. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số
3 21 f x x
x
.
A.
2 2
1 23
x x
. B.
2 1 1
23 x x
.
C.
2 1 1
23 x x
. D.
2 2
1 23
x x
.
Câu 8 5. Tìm nguyên hàm của hàm số
435 f x x
x
.
A. 1 4
8 x 5 C. B. 1 4
4 x 5 C . C.
4
1
4 5 C
x
. D.
4
1
8 5 C
x
.
Câu 86. Tìm nguyên hàm của hàm số
33 f x x
x
, khi đặt t 3x . A. t46t2 9 C . B. 2t412t218C .
C. 2 5 3
4 18
5t t t C
. D. 1 5 3
2 9
5t t t C. Câu 87. Tìm nguyên hàm của hàm số
ln2 32 ln f x x
x x
.
A. 2 3
2 ln
3 x C
. B. 1 3
2 ln
3 x C
.
C . 2 3
2 ln
3 x C D . 1 3
2 ln
3 x C . Câu 88. Tìm 15
. ln dx
x x
.A.
ln4
4 x C
. B. 44
ln C
x . C. 14
4 ln C
x . D. 14
4 ln C
x . Câu 89. Tìm sin5
cos x dx
x .A. 14
4 cos C
x . B. 14
4 cos C
x . C. 14
4 sin C
x . D. 14
4 sin C
x . Câu 90. Tìm sin cos
sin cos
x x
x xdx
.A. ln sinx cosx C . B. ln sinx cosx C . C. ln sinx cosx C D. ln sinx cosx C . Câu 91. Tìm
tanx tan3x dx
.A.
tan2
2
x C
. B. 2 tan2x C . C. 2 tan2x C . D.
tan2
2
x C .
Câu 92. Tìm
x 1
ex2 2x 3dx .A. 2
2
2 3
2
x x
x x e C
. B.
x 1
e13x3 x2 3x C.C. 1 2 2 2
x x
e C . D. 1 2 2 3
2
x x
e C . Câu 93. Tìm 24 1
4 2 5
x dx
x x
.A. 2 1
4 2 5 C
x x
. B. 2 1
4 2 5 C
x x
. C. ln 4x22x 5 C . D. 1 2
ln 4 2 5
2 x x C .