• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm – tích phân và ứng dụng – Nguyễn Văn Rin - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm – tích phân và ứng dụng – Nguyễn Văn Rin - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
56
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

TT LTĐH 30 TRẦN THÚC NHẪN – HUẾ CHƯƠNG III.

ThS. Nguyeãn Vaên Rin NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG

Sñt: 089.8228.222 Sưu tầm & chọn lọc

Họ và tên: ……….………..; Số báo danh: ……….………....MÃ ĐỀ THI 222 A. NGUYÊN HÀM

Câu 1. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Cho F x

 

là một nguyên hàm của hàm số

 

2

cos f x x

x thỏa mãn F

 

0 0. Tính F

 

.

A. F

 

 1. B. F

 

21. C. F

 

0. D. F

 

1.

Câu 2. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Hàm số F x

 

nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số

 

ln3x

f xx . A.

 

ln42

2 F x x

x . B. F x

 

x ln44x .

C.

 

ln4

1

4

F x x

 . D. F x

 

ln4x41.

Câu 3. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Biết m n,  thỏa mãn

 

5

3 2

3 2 dx n

m x C

x

  

.

Tìm m.

A. 1

m  4. B. 1

m  8. C. 1

m  8. D. 1 m  4.

Câu 4. (QUỐC HỌC – HUẾ 2017) Cho F x

 

là một nguyên hàm của hàm số

 

1

x 1 f xe

 thỏa mãn F

 

0  ln 2. Tìm tập nghiệm S của phương trình F x

 

ln

ex 1

3.

A. S  

 

3 . B. S

 

3 . C. S  . D. S  

 

3 .

Câu 5. (CHUYÊN SP – 2017) Khẳng định nào trong sau đây là khẳng định đúng?

A.

2

2

2 1

3

1 3

x dx xC

  

. B.

 

x21

2dx 2

x2  1

C .

C.

 

x2 1

2dx x55 23x3  x C . D.

 

x21

2dx x55 2x33 x.

Câu 6. (CHUYÊN SP – 2017) Trên khoảng

0;

, hàm số y lnx là một nguyên hàm của hàm số

A. 1

y C

x  . B. 1

yx . C. yxlnxx. D. yxlnx x C. Câu 7. (CHUYÊN SP – 2017) Khẳng định nào trong sau đây là khẳng định đúng?

(2)

A.

tan2xdx  tanxx . B.

tan2xdx tanx3x C.

C.

3

2 tan

tan x

xdxx

. D.

tan2xdx tanx x C .

Câu 8. (THTT ĐỀ 5 – 2017) Hàm số F x

 

nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số

 

1 2

1 f x

x

  trên khoảng

 ;

.

A. F x

 

ln

x 1x2

C . B. F x

 

ln 1

1x2

C .

C. F x

 

1x2 C . D.

 

2 2

1

F x x C

x

 

 . Câu 9. (CHUYÊN KHTN – 2017) Một nguyên hàm của hàm số x x

A.

3

2 2 2

3x 3. B. 1 2

2x x 2. C.

5

2 2

x  5. D. 2 2 5 5x x 2.

Câu 10. (CHUYÊN KHTN – 2017) Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số 2 sin cos

yx x.

A. 2 sin2x. B. sin2xcos2x. C. cos 2x . D. 2 cos sinx x. Câu 11. (CHUYÊN KHTN – 2017) Tìm 1 lnx

x dx

.

A. 1 2

ln ln

I  2 xxC . B. I ln2x lnxC.

C. I  x ln2xC . D. 1 2

2ln

I  x xC. Câu 12. (CHUYÊN KHTN – 2017) Tìm

tan 2xdx.

A. 1

ln sin 2

I  2 xC . B. 1

ln cos 2

I  2 xC. C. I 2 ln sin 2xC . D. I  ln cos 2xC . Câu 13. (CHUYÊN KHTN – 2017) Tìm

2

2

ln 1

1 x x

x dx

.

A. I ln

x2  1

C . B. I 14ln2

x2 1

C .

C. I 21ln

x2  1

C . D. I ln2

x2 1

C .

Câu 14. Tìm hàm số f x

 

biết rằng '( ) b2, '(1) 0, (1) 4, ( 1) 2

f x ax f f f

 x     .

A.

2 1 5

2 2

x

 x B.

2 1 5

2 2

x

 x C.

2 1 5

2 2

x

 x D.

2 1 5

2 2

x

 x .

(3)

Câu 15. Biết một nguyên hàm của hàm số

 

1 1

f x 1 3

x

 là hàm số F x

 

thỏa mãn

 

1 23

F   . Khi đó, F x

 

là hàm số nào sau đây?

A. F x

 

 x 23 1 3x 3 B. F x

 

 x 23 1 3x 3

C. F x

 

 x 23 1 3x 1 D. F x

 

 4 23 1 3x

Câu 16. Biết F x( )6 1x là một nguyên hàm của hàm số ( ) 1 f x a

x

 . Khi đó giá trị của a bằng

A. 3. B. 3. C. 6. D. 1

6 .

Câu 17. Gọi F x1( ) là nguyên của hàm số f x1( ) sin2x thỏa mãn F1(0) 0 và F x2( ) là nguyên của hàm số f x2( ) cos2x thỏa mãn F2(0) 0. Khi đó phương trình F x1( )F x2( ) có nghiệm là:

A. ,

x 2 k k Z

   . B. ,

x 2k k Z

  . C. xk k, Z . D. xk2 , kZ. Câu 18. Cho hàm số

2 2

2 1

( ) 2 1

x x

f x x x

 

   . Một nguyên hàm F x( ) của f x( ) thỏa F(1) 0 là:

A. 2

1 2 xx

 . B. 2 1 2 xx

 . C. x2 ln

x 1

2. D. xx 2 12.

Câu 19. Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số

   

 

2

2 1

x x

f x

x

 

 ? A.

2 1

1 x x

x

 

 B.

2 1

1 x x

x

 

 C.

2

1 x

x  D.

2 1

1 x x

x

 

Câu 20. Cho hàm số

  

2

2

3

1 f x x

x

  . Một nguyên hàm F x

 

của f x

 

thỏa F

 

1  4 là :

A.

2

2

2 ln 2 4

2

x x

 x  . B.

2

2

2 ln 1 4

2 2

x x

  x  . C.

2

2

2 ln 2 4

2

x x

 x  . D. F x

 

x32x C .

Câu 21. Gọi hàm số F x( )là một nguyên hàm của

3 2

2

3 3 1

( ) 2 1

x x x

f x x x

  

   , biết 1

(1) 3

F  . Vậy

( ) F x là:

A.

2 2 13

( ) 2 1 6

F x x x

  x

 . B.

2 2 13

( ) 2 1 6

F x x x

  x

 .

(4)

C.

2 1

( ) 2 1

F x x x C

  x

 . D.

2 2

( ) 2 1

F x x x

  x

 . Câu 22. Tìm một nguyên hàm F x

 

của hàm số

2 2 1

( ) x x

f x x

 

 biết 1

(1) 2

F  . Kết quả là:

A.

2

( ) 2 ln 2

2

F xxxx  . B.

2

( ) 2 ln 2

2

F xxxx .

C.

2 1

( ) 2 ln

2 2

F xxxx  . D.

2 1

( ) 2 ln

2 2

F xxxx .

Câu 23. Ta có:

 

2

3 2

3 3 3 3

( ) 2

1 2

3 2 1 1

x x A B C A

f x B

x x

x x x C

 

  

           .

Tính

f x dx( )  F x( )C , ta được kết quả là:

A.

 

2

3 2 1

( ) 1 1 2

F x C

x x x

   

   .

B. 3

( ) 2 ln 1 ln 2

F x 1 x x C

 x     

 .

C. 2

( ) 3 ln 1 ln 2

F x x 1 x C

  x   

 .

D. 1

( ) 3 ln 1 2 ln 2

F x x x 1 C

     x

 . Câu 24. Gọi hàm số F x( ) là một nguyên hàm của 1

( ) s in

f xx , biết 1

F      2 . Vậy F x( ) là:

A. 1 1 cos

( ) ln 1

2 1 cos F x x

x

  

 . B. 1 1 cos

( ) ln

2 1 cos F x x

x

 

 .

C. 1 cos

( ) ln 1

1 cos F x x

x

  

 . D. 1 1 cos

( ) ln 1

2 1 cos F x x

x

  

 .

Câu 25. Gọi F x( ) là nguyên của hàm số ( ) 2

8 f x x

x

 thỏa mãn F(2) 0. Khi đó phương trình F x( )x có nghiệm là:

A. x  0. B. x 1. C. x  1. D. x  1 3.

Câu 26. Để F x

  

asinx bcosx e

x là một nguyên hàm của f x

 

cos .x ex thì giá trị của a, b là :

A. a 1,b  0. B. a  0,b 1. C. a  b 1. D. 1 a  b 2.

(5)

Câu 27. Nếu f x( )(ax2bxc) 2x1 là một nguyên hàm của hàm số

10 2 7 2

( ) 2 1

x x

g x x

 

 

trên khoảng 1 2;

 

 

 

 

  thì a b c có giá trị là

A. 3. B. 0. C. 4. D. 2.

Câu 28. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

1 .

2 1

f xx

A.

f x dx

 

2x  1 C. B.

f x dx

 

2 2x  1 C.

C.

f x dx

 

12 2x  1 C. D.

 

1 .

2 1

f x dx C

x

Câu 29. Tìm hàm số F x

 

, biết rằng

 

  

2

2

2 1

' .

2 1 1

F x

x x

 

 

A. F x

 

2x11x 1 1C. B. F x

 

x 1 12x11C.

C. F x

 

x 1 12x21C. D. F x

 

x 1 12xC1.

Câu 30. Tìm các hàm số f x

 

, biết rằng

 

 

2

' cos .

2 sin f x x

x

 A.

 

 

2

sin .

2 cos

f x x C

x

 

 B. f x

 

2sinsinx x C.

C. f x

 

2sin1 x C. D. f x

 

21cosx C.

Câu 31. Tìm các hàm số F x

 

, thỏa mãn điều kiện F x'

 

 x x1.

A. F x

 

1 12 C.

 x  B. F x

 

x22 ln .x

C. F x

 

x22 lnx C. D. F x

 

x22 ln x C.

Câu 32. Tìm nguyên hàm của hàm số f x

 

2017 .x

A.

f x dx

 

ln 20172017x C. B.

f x dx

 

2017x C.

C.

f x dx

 

x 1 12017x1C. D.

f x dx

 

2017 ln 2017xC. Câu 33. Tìm nguyên hàm của hàm số f x

 

xe.

A.

f x dx

 

lnxex C. B.

 

1 .

1 xe

f x dx C

e

 

(6)

C.

f x dx

 

e x. e1C. D.

f x dx

 

xe C.

Câu 34. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số

 

 

2 2

2 1

x x

f x

x

 

 ?

A.

 

2 1.

1 x x

F x x

  

 B.

 

2 1.

1

x x

F x x

  

C. F x

 

xx211. D. F x

 

x2x 3x13.

Câu 35. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số

 

12

f x sin

  x biết .

2 2

F      

A. F x

 

x. B. F x

 

sinx  2 1.

C. F x

 

cot .x D. F x

 

cotx 2.

Câu 36. Tìm hàm số F x

 

biết F x'

 

3x2 2x 1 và đồ thị y F x

 

cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e.

A. F x

 

x2  x e. B. F x

 

cos 2x  e 1.

C. F x

 

x3x2 x 1. D. F x

 

x3 x2 x e.

Câu 37. Biết

f u

 

du F u

 

C. Tìm khẳng định đúng.

A.

f

2x3 d

x 2F x

 

 3 C. B.

f

2x 3 d

x F x

2 3

C.

C.

f

2x3 d

x 12F x

2 3

C. D.

f

2x 3 d

x 2F x

2 3

C.

Câu 38. Cho hàm số f x

 

thỏa mãn các điều kiện f x'

 

 2 cos 2xf      2 2 . Tìm khẳng định sai?

A.

 

2 1sin 2 .

f xx 2 x B. f x

 

2xsin 2x .

C. f

 

0 . D. f 2 0.

Câu 39. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

2x x 1

e

  biết F

 

0 1.

A.

 

2

ln 2 1ln 2 1

.

x

F x x

e

 

  B. F x

 

ln 2 11  e2x  e1x ln 2 11 .

    C.

 

2

ln 2 1ln 2

.

x

F x x

e

 

 D. F x

 

      e2 x.
(7)

Câu 40. Cho hàm số y 2 sin 2x cosx 1 có nguyên hàm f x

 

thỏa mãn

2 2

f        . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. f x

 

có hệ số tự do bằng 0. B. f x

 

có hệ số tự do bằng 2.

C. f

 

1  cos 2xsin 1 1 . D. f

 

  1.

Câu 41. Cho hàm số y  3 x 43x có nguyên hàm f x

 

sao cho f x

 

7. Tính giá trị của biểu thức f

 

0 f

 

64 .

A. 1796. B. 1792. C. 1945. D. 2016.

Câu 42. Tìm một nguyên hàm I của hàm số y

2x 1

 

x2 x 4

.

A. I 21

x2 x 4

2 2. B. I 13

x2  x 4

23 2.

C. I 14

x2 x 4

2 3x. D. I 32

x2  x 4

29.

Câu 43. Cho hàm số

  

2

2

3

1 f x x

x

  . Tìm nguyên hàm F x

 

của f x

 

thỏa mãn F(1) 4.

A.

2

2

2 ln 2 4

2

x x

 x  . B.

2

2

2 ln 2 4

2 2

x x

  x  . C.

2

2

1 9

2 2 ln 2 2

x x

  x  . D.

2

2

2 ln 2 2

2

x x

 x  . Câu 44. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

ex 1 e 2x

x



 

    thỏa mãn F

 

1 e.

A. F x

 

ex  x1 1. B. F x

 

ex  x1 1.

C. F x

 

ex  x1 1. D. F x

 

ex  x1 1.

Câu 45. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

sin 22 xF      8 16 .

A. F x

 

12x 18sin 4x 18. B. F x

 

12x 18sin 4x18.

C. F x

 

21x 18sin 4x 18. D. F x

 

21x 18sin 4x 18.

Câu 46. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

tan2x, biết F      4 1.

A. F x

 

tanx  x 4. B. F x

 

tanx  x 4 .

C. F x

 

 x tanx 4. D. F x

 

 x tanx4 .
(8)

Câu 47. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

x22xx 1, biết F

 

1 12.

A. F x

 

x22 2x lnx 2. B. F x

 

x22 2x lnx 2.

C. F x

 

x22 2x lnx 12. D. F x

 

x22 2x lnx 12.

Câu 48. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

3x 4, biết F

 

0 2.

A. F x

 

29 (3x 4)3 29. B. F x

 

29 (3x 4)3 29.

C. F x

 

23 (3x 4)3 103 . D. F x

 

23 (3x 4)3 103 .

Câu 49. Tìm nguyên hàm của hàm số f x

 

x33x2 5.

A. 3x26x. B. 3x26xC . C.

2

3 5

4

xxxC. D. x4x3 5xC .

Câu 50. Tìm nguyên hàm của hàm số g x

 

 5x4 4x26.

A. 5 4 3

3 6

x x x C

    . B. 20x38xC .

C. 20x3 8x . D. 5 4 3

x 3x C

   .

Câu 51. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x

 

 1 x1.

A. 21 x

 . B. x ln x . C. 12

xx . D.

1 1 2

2 x x

 

  

 

 

  . Câu 52. Tìm

 

sinxcosx dx

.

A.cosxsinxC . B. cosx sinxC. C. cosxsinxC . D. cosx sinxC . Câu 53. Tìm 2 1

3x 2 dx

x

 

   

 

 

 

.

A.

3

ln 2

3

xxxC. B. 3 12 2

x x C

x   . C. x3 ln xC. D. x3 ln x 2xC . Câu 54. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

22

f x cos

x .

A. 2 tanxC . B. 2 cotxC . C.2 sinxC . D. 2 cosxC. Câu 55. Tìm 1 1

2 dx x

 

  

 

 

 

.
(9)

A. 2 2 x x

 C . B. 2

2

x  x C. C. 1 1

2 2x C

x   . D. 2 2 x C x   . Câu 56. Tìm

 

ex 4

dx .

A. ex 4xC. B. 1

x 4x C

e   . C. exC . D. ex 4xC. Câu 57. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

3 12

f x sin

  x .

A. 3xtanxC . B. 3x tanxC . C. 3x cotxC. D. 3x cotxC . Câu 58. Cho f x

 

  x3 3x22x . Tìm nguyên hàm F x

 

của f x

 

thỏa mãn F

 

1 2.

A.

2

3 2 1

4 4

x x x

    . B.

2

3 2 1

4 4

x x x

    . C.

2

3 2 9

4 4

x x x

    . D.

2

3 2 9

4 4

x x x

    .

Câu 59. Tìm e3x 1 12 dx x



  

 

 

 

.

A. 1 3 1 1 3

e x C

x

  . B. 3 1 1

3e x C

x

  . C. 3 1 1

3e x C

x

  . D. 1 3 1 1 3

e x C

x

  .

Câu 60. Cho f x

 

sinxcosx . Tìm nguyên hàm F x

 

của f x

 

thỏa mãn F      4 0.

A. cosxsinx  2. B. 2

cos sin x x 2

   .

C. cosxsinx  2. D. 2

cos sin

xx  2 .

Câu 61. Cho hàm số f x

 

2x sinx 2 cosx. Tìm nguyên hàm F x

 

của f x

 

thỏa mãn

 

0 1

F  .

A. x2cosx 2 sinx. B. x2cosx 2 sinx 2. C. 2cosx 2 sinx. D. x2cosx 2 sinx 2. Câu 62. Tìm nguyên hàm F x

 

của hàm số 3 5

2 y x

x

 

 .

A. F x

 

3x 4 ln x  2 C. B. F x

 

 3x ln x  2 C.

C. F x

 

3xln x  2 C . D. F x

 

3x ln x  2 C .

Câu 63. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x

 

x x1.

A. ln x 1. B. x ln x 1. C. xln x 1. D. 2 ln x 1. Câu 64. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x

 

tan2x.
(10)

A.

tan3

3

x . B.

3

2

tan 1

3 .cos x

x . C. tanxx. D. 2 sin3 cos

x x . Câu 65. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x

 

cos4x sin4x .

A. cos 2x. B. 1 sin 2

2 x. C. 2 sin 2x. D. cos2x. Câu 66. Tìm một nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

sin 2x 3x2.

A. F x

 

cos 2x 6x . B. F x

 

12cos 2x 6x .

C. F x

 

 12cos 2x x3. D. F x

 

 12cos 2xx3.

Câu 67. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?

A.

kf x dx

 

k

f x dx

  

k

.

B.

f x g x dx

   

.

f x dx

 

.

g x dx

 

.

C.

f x

 

g x dx

 

f x dx

 

g x dx

 

D.

   

1

 

. 1

m

m f x

f x f x dx C

m

  

.

Câu 68. Tìm một nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

2 sin 2x.

A. F x

 

sin2x . B. F x

 

2 cos 2x.

C. F x

 

21cos 2x. D. F x

 

 cos 2x.

Câu 69. Tìm một nguyên hàm F x

 

của hàm số f x

 

9x 3x2.

A. F x

 

9x x3. B.F x

 

9 ln 9x x3.

C. F x

 

ln 99x 6x. D. F x

 

ln 99x x3.

Câu 70. Họ nguyên hàm của hàm số f x

 

1cossin3xx sau phép đặt t sinx là A. F t

 

 t t22 C . B. F t

 

 t t22 C.

C . F t

 

t22 t33 C. D. F t

 

 t22 t33 C .

Câu 71. Họ nguyên hàm của hàm số

 

2 3

2 3

f x x

x x

 

  sau phép đặt tx 3 là

A. F t

 

4t lnt  1 9 ln t  3 C . B. F t

 

4tlnt  1 9 ln t 3 C.

C. F t

 

4tlnt  1 9 lnt  3 C . D. F t

 

4t lnt  1 9 ln t 3 C.
(11)

Câu 72. Họ nguyên hàm của hàm số 2

( ) 6 4 2

f x x

x x

 

   sau phép đặt tx 2 là

A. 4

( ) 4 ln 2

F t t t 2 C

   t

 . B. 8

( ) 2 8 ln 2

F t t t 2 C

   t

 .

C . 4

( ) 2 4 ln 2

F t t t 2 C

   t

 . D. 8

( ) 2 8 ln 2

F t t t 2 C

   t

 . Câu 73. Cho nguyên hàm

4 1

I x dx

x

 . Giả sử đặt t  4x 1 thì ta được A.

1 3

8 3

I  t  t C . B.

1 3

4 3

I  t  t C .

C.

1 3

8 3

I  t  t C . D.

1 3

4 3

I  t  t C .

Câu 74. Cho nguyên hàm

 

2 1

1 1

x

x x

I e dx a t C

e e t

 

 

      với t ex 1 , giá trị của a bằng

A . a  2. B . a 2. C . a  1. D . a 1. Câu 75. Nguyên hàm của hàm số yx3 x21

A. 151

3x21

 

x2 1

3 C . B. 151

3x22

 

x21

3 C .

C. 15

x21

 

x21

3 C . D. 151

3x24

 

x21

3 C.

Câu 76. Nguyên hàm của hàm sô 1 2 y x

x

 

 bằng

A. 32

x 1

x  2 C. B. 23

x1

x 2 C .

C . 23

x 1

x  2 C. D . 43

x 1

x 2 C .

Câu 77. Nguyên hàm của hàm số

 

2

1 1

2. 2 y x

x x

 

  bằng

A.

2 1 3

9 2

x C

x

  

  

 

 

   . B.

2 1 3

3 2

x C

x

  

  

 

 

   . C.

2 1 3

9 2

x C

x

  

 

     . D.

2 1 3

3 2

x C

x

  

 

     .

Câu 78. Nguyên hàm của hàm số 1 7 y x

x

 

 bằng

(12)

A. 23

3x 1

x 7 C . B. 23

3x1

x  7 C .

C. 23

3x 11

x 7 C . D. 13

2x1

x  7 C .

Câu 79. Cho nguyên hàm sau

10 1

I dx

x x

 . Khi đặt tx10 1 ta được

A. I

t t

dt1

. B. I 101

t2dt1. C. I 101

t3dtt2 . D. I 15

t2dt1.

Câu 80. Giả sử F x

 

là một nguyên hàm của hàm số 1

1 1

yx

  . Biết F

 

1 3. Vậy F( )2

bằng

A.5ln 2C. B.5ln 2. C.5 2 ln 2 . D. 5 2 ln 2 C. Câu 81. Nguyên hàm của hàm số

1 1

2

y x

x

 

A. x4 x  1 4 ln

x   1 1

C . B. x  1 4 ln

x   1 1

C.

C. x  1 2 x  1 2 ln

x  1 1

. D. x 4 x  1 2 ln

x   1 1

C .

Câu 82. Giả sử F x

 

là một nguyên hàm của hàm số 2 1 y x

x

 

. Biết F

 

10 40. Vậy F

 

2

bằng A. 10

3 . B. 32

3 . C. 20

3 . D. 4.

Câu 83. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số

 

1

1 2 ln

f xx x

 . A. 2 2 lnx 1. B. 12 lnx . C. 1 2 ln

4

x

. D. 1 2 ln 2

x

. Câu 84. Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số

 

3 2

1 f x x

x

  .

A.

2 2

1 2

3

x  x

. B.

2 1 1

2

3 x  x

 .

C.

2 1 1

2

3 x  x

. D.

2 2

1 2

3

x  x

 .

Câu 8 5. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

43

5 f x x

x

  .

A. 1 4

8 x  5 C. B. 1 4

4 x  5 C . C.

4

1

4 5 C

x

 . D.

4

1

8 5 C

x

 .

(13)

Câu 86. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

3

3 f x x

x

 , khi đặt t  3x . A. t46t2 9 C . B. 2t412t218C .

C. 2 5 3

4 18

5t t t C

    . D. 1 5 3

2 9

5tttC. Câu 87. Tìm nguyên hàm của hàm số

 

ln2 3

2 ln f x x

x x

  .

A. 2 3

2 ln

3 x C

   . B. 1 3

2 ln

3 x C

   .

C . 2 3

2 ln

3  xC D . 1 3

2 ln

3  xC . Câu 88. Tìm 15

. ln dx

x x

.

A.

ln4

4 x C

  . B. 44

ln C

x  . C. 14

4 ln C

x  . D. 14

4 ln C

x  . Câu 89. Tìm sin5

cos x dx

x .

A. 14

4 cos C

x  . B. 14

4 cos C

x  . C. 14

4 sin C

x  . D. 14

4 sin C

x  . Câu 90. Tìm sin cos

sin cos

x x

x xdx

.

A. ln sinx cosxC . B. ln sinx cosxC . C. ln sinx cosxC D. ln sinx cosxC . Câu 91. Tìm

 

tanx tan3x dx

.

A.

tan2

2

x C

  . B. 2 tan2xC . C. 2 tan2xC . D.

tan2

2

xC .

Câu 92. Tìm

 

x 1

ex2 2x 3dx .

A. 2

2

2 3

2

x x

x x e   C

 

   

 

 

  . B.

x 1

e13x3 x2 3x C.

C. 1 2 2 2

x x

e C . D. 1 2 2 3

2

x x

e  C . Câu 93. Tìm 24 1

4 2 5

x dx

x x

 

.

A. 2 1

4 2 5 C

x x

  . B. 2 1

4 2 5 C

x x

 

  . C. ln 4x22x  5 C . D. 1 2

ln 4 2 5

2 xx  C .

(14)

Câu 94. Tìm 3 cos 2 sin

x dx

x

.

A. 3 ln(2sin )xC. B. 3 ln 2sinxC.

C.

 

2

3 sin 2 sin

x C

x

 . D.

3 sin

ln 2 sin

x C

x

 .

Câu 95. Tìm nguyên hàm H của hàm số

 

2 3

1 f x x

x

.

A. H 3

x311

C . B. H 13ln x3 1 C .

C. 31

H 1 C

x

 . D. H ln x3  1 C . Câu 96. Tìm nguyên hàm H của hàm số f x

 

x

1x2

4.

A.

2 1

5

10

H xC

  . B.

2 1

5

5

H xC

  .

C.

2 1

5

2

H xC

  . D. H

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Bài tập 5: Cho là hình phẳng giới hạn bởi độ thị hàm số ; trục và đường thẳng Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay quanh hình xung quanh trục.A.

Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêuA. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn, ô

Thể tích của khố i tròn xoay sinh bở i hình phẳng trên kh i quay quanh trục hoành là:A. Thể tích của khố i tròn xoay tạo

Biết rằng diện tích hình phẳng tô đậm bằng 3.. Tham số m thu được thuộc khoảng nào

(Chuyên Sơn La L2) Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.. Mệnh đề

Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới

Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) và Ox quanh trục

Cho hình phẳng trong hình bên (phần tô đậm) quay quanh trục hoành. Thể tích khối tròn xoay tạo thành được tính theo công thức nào trong các công thức