TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CÙ TỔ TOÁN
KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn: Toán – Đại số 11 – Chương 1
Mã đề thi 161 Họ và tên:……….Lớp:………... SBD:……..………
1 5 9 13 17
2 6 10 14 18
3 7 11 15 19
4 8 12 16 20
ĐIỂM LỜI PHÊ
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM.
Câu 1. Tìm điều kiện xác định của hàm số
1 sin cos y x
x
.
A.
2 ,
x k k
. B.
2 2 ,
x k k .
C. x k k , . D.
2 2 ,
x k k .
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số
tan 4
y x.
A.
\ ,
D 4 k k
. B.
\ ,
D 2k k
.
C.
\ 3 ,
D 4 k k
. D.
\ 2 ,
D 4 k k
. Câu 3. Cho hàm số y3sinx2. Tính giá trị lớn nhất của hàm số.
A. maxxD y2. B. maxxD y5. C. maxxD y 5. D. maxxD y1.
Câu 4. Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y3sinx4cosx1 lần lượt là M , m. Tính tổng S M m .
A. S 3. B. S 4. C. S 1. D. S 2. Câu 5. Tìm công thức nghiệm của phương trình sinxsin.
A.
2 , 2
x k
x k k
. B.
2 ,
2
x k
x k k
.
C.
x k ,
x k k
. D.
x k ,
x k k
.
Câu 6. Tìm tập nghiệm của phương trình cos 3
x 2 .
C.
6 2 ;
x k k
. D.
3 2 ;
x k k
. Câu 7. Giải phương trình cotx 3 0 .
A.
3 k ,
x k
. B.
6 k ,
x k .
C.
6 2 ,
x k k
. D. 2
x 3 k k Câu 8. Tìm số nghiệm của phương trình sin 2x1 thỏa mãn x
4 ;8
.A. 13. B. 12. C. 16. D. 8.
Câu 9. Giải phương trình tan 2
x10o
tan 50.A. x40ok180 , k . B. x20ok.90 ,o k . C. x30o k90 ,o k . D. x60o k180 ,o k . Câu 10. Giải phương trình cos2 x3cosx 2 0.
A. x k . .
B. x k2 . C.
2 2 x k
. D. x k 2.
Câu 11. Phương trình 2sin2x3cosx 3 0 tương đương với kết quả nào sau đây?
A.
cos 1
cos 1
2 x x
. B.
cos 1 cos 1
2 x x
. C.
sin 1 sin 1
2 x x
. D.
sin 1
sin 1
2 x x
.
Câu 12. Giải phương trình tanx 3cot x 4 0 A.
4 ,
x k k
. B.
4 ,
x k k .
C.
2 ,
4
arctan 3 2
x k
k
x k
. D.
4 , arctan 3
x k
k
x k
.
Câu 13. Biết sinxcosx1 2 sin
x
1. Xác định .A. 4
. B. 4
.
C.
3 4
. D.
3 4
.
Câu 14. Tìm điều kiện của tham số m để phương trình 3sinx
m1 .cos
x5 vô nghiệm làA.
5 3 m m
. B. 3 m 5. C.
3 5 m m
. D. 5 m 3. Câu 15. Giải phương trình sin 2x 3 cos 2x2sinx.
Trang 2/5 - Mã đề thi 161
A.
3 ,
2 2
9
x k
k
x k
. B.
3 2 ,
2
9 3
x k
k k x
.
C.
3 ,
2
9 3
x k
k k x
. D.
3 2 ,
2 2
9 3
x k
k k x
.
Câu 16. Phương trình 2sin2 x5sin cosx xcos2 x2 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. 2 tan2x5 tanx 1 0. B. 5 tanx 1 0.
C. 4 tan2x5 tanx 1 0. D. 2 tan2x5 tanx 1 0. II. PHẦN TỰ LUẬN.
Câu 1: Giải phương trình 2cos2 x5cosx 2 0 Câu 2: Giải phương trình 2 sinx 6 cosx 6
BÀI LÀM
I. PHẦN TN.
1.A 2.C 3.D 4.D 5.B 6.C 7.B 8.B 9.B 10.B
11.B 12.D 13.A 14.D 15.D 16.C
II. PHẦN TỰ LUẬN.
Câu 1: Giải phương trình 2 cos2 x5cosx 2 0 Lời giải
Ta có:
2 cos2 x 5cosx 2 0
cos 1 2 cos 2
x
x vn
(0.5 điểm)
3 2
x k k
. (0.5 điểm)
Câu 2: Giải phương trình 2 sinx 6 cosx 6 Lời giải Ta có:
2 sinx 6 cosx 6
2 2 sin 2 6
x 3
2 3
sinx 3 2
(0.5 điểm)
Trang 4/5 - Mã đề thi 161
2 2
3 3
2 2
3 3 2
x k
x k
(0.25 điểm)
3 2 2
x k
x k
.(0.25 điểm)