Tiếng Anh 2 Unit 11: Lesson 2 Trang 49 3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Bài nghe:
Dịch:
I, I, riding (lái)
Cô ấy đang lái xe đạp.
I, I, driving (lái)
Cậu ấy đang lái ô tô.
I, I, sliding (trượt)
Họ đang trượt cầu trượt.
4. Listen and tick (Hãy nghe và tích) Bài nghe:
Đáp án:
1. a 2. a
Audio script:
1. They’re sliding.
2. She’s riding a bike.
Dịch:
1. Họ đang trượt.
2. Cô ấy đang lái xe đạp.
5. Look and write (Hãy quan sát và viết)
Đáp án:
Riding (lái xe đạp, xe máy) Driving (lái ô tô)
Sliding (trượt)