• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm, tích phân và ứng dụng – Giáp Minh Đức - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm, tích phân và ứng dụng – Giáp Minh Đức - Học Tập Trực Tuyến Cấp 1,2,3 - Hoc Online 247"

Copied!
118
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

I. PHƯƠNG PHÁP DÙNG BẢNG NGUYÊN HÀM

Câu 1: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

3x2 3 x 2

  x là:

A.

3 2

3 3 ln

4

xxxC B.

3 3 3 2ln

4

xx xxC

C. 2

3

4 2

6 3

x x C

x x

   D. 3

3 2

4 2ln

3

x x x C

x

  

Câu 2: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

1

x x là:

A. 2 C

xB. 2 C

xC.

2

xC D.

2 x C

 

Câu 3: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

x x2 x

x là:

A. 2

x 1

x C

  B.

 

2

2 x 1 x C

C. 2 3 x x C

  D. 1 2 x

x C

 

Câu 4: Nguyênhàmcủahàm số

 

1

f x 2 3

x

 là:

A.

2

1

2 3 C

x B.

 

 

2 3

2 3 C

x C. 1 ln 2 3 

3 x C D. 1 ln 3 2 

3 x C

Câu 5: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

5 x3

x  là:

A. 5ln 2 5

x 5 x C B. 5ln 2 5

x 5 x C C. 5ln 2 5

x 5 x C D. 5ln 2 5

x 5 x C

Câu 6: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

e5 2017x là:

A.5e5 2017xC B.5e5 2018xC C.

5 2017

5 e x

C

D.

5 2016

5 e x

C

Câu 7: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

e1 3x là:

A.

 

1 33

F x x C

e B.

 

 

1 3

3 e x

F x C C.

 

 33x

F x e C

e D.

 

  3

3 x

F x e C

e

PHẦN 1: CÁC PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM

(2)

Câu 8: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

3 4xx

là:

A. 3  4  ln3 ln4

x x

C B. 3  4 

ln4 ln3

x x

C C. 4  3 

ln3 ln4

x x

C D. 3  4 

ln3 ln4

x x

C

Câu 9: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

3.2x x

là:

A. 2 2 3  ln2 3

x

x C B. 3. 2 2 3  ln2 3

x

x C C. 2 2 3  3.ln2 3

x

x C D. 3. 2  3  ln2

x

x C

Câu 10: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

2 .33x 2x là:

A.

3 2

2 . 3 3ln2 2ln3

x x

C

B. 72

ln72

x

C

C.

3 2

2 .3 ln6

x x

C

D. ln72

72xC Câu 11: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

3 .21 2 x 3x là:

A.

8 98 ln9

x

C

 

 

   B.

9 3 ln88

9

x

C

 

 

   C.

8 3 ln98

9

x

C

 

 

   D.

8 3 ln99

8

x

C

 

 

  

Câu 12: Nguyênhàmcủahàm số

 

 3 1

4

x

f x x là:

A.

4 3 ln33

4

x

C

 

 

   B.

3 43 ln4

x

C

 

 

   C.

2

xC D.

3 3 ln43

4

x

C

 

 

  

Câu 13: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

e3x.3x là:

A.

 

 

3 3

3 ln 3

e x

eC B.

 

3

3 3

ln 3 e x

eC C.

 

 

3

3 ln 3

e x

eC D.

 

3 3

ln3 e x

C

Câu 14: Nguyênhàmcủahàm số

 

1 2

3 3

x

f xx

  

  là:

A.  

 

 

 

3 ln3 2

ln3 3

x

x C B.  

 

 

 

1 3 1 3

3 ln3 3 ln3

x

x C

C. 9  1 2 

2ln3 2.9 ln3

x

x x C D.  

  

 

 

1 9 1 2

2ln3 9

x

x x C

Câu 15: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

cos4 cosx xsin4 sinx xlà:
(3)

A. 1 sin5 

5 x C B. 1 sin3 

3 x C

C. 1sin4 1 os4 

4 x 4c x C D. 1 sin4 os4

4 x c x C

Câu 16: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

cos8 sinx xlà:

A. 1 sin8 cos

8 x x CB. 1 sin8 cos

8 x x C

 

C. 1 cos7 1 cos9

14 x18 x CD. 1 cos9 1 cos7

18 x14 x CCâu 17: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin 22 x là:

A. 1 1 sin4 

2x 8 x C B. 1 sin 23

3 x C C. 1 1 sin4 

2x 8 x C sin4 

2 4 x C

Câu 18: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 1 2

sin cos f xx x là:

A. 2tan2x CB. 2cot2x CC.4cot2x CD.2cot2x CCâu 19: Nguyênhàmcủahàm số f x

  

 sin2 cos2xx

2là:

A.

 sin2 os2 3

3 x c x

C B.  

  

 

 

1 os2 1sin2 2

2c x 2 x C

C. 1 sin2 

x 2 x C D. 1 os4 

x 4c x C Câu 20: Nguyênhàmcủahàm số

 

cos22

3 f xx là:

A. 3 os42 

2 3

c x C B. 1 os42 

2 3

c x C C. 3sin4 

2 8 3

x x

C D. 4 os4 

2 3 3

x x

c C

Câu 21: Nguyênhàmcủahàm số

 

3

2 5 f xx

 là:

A. 2ln 2 5x C B. 3 ln 2 5 

2 x C C.3ln 2 5x C D. 3 ln 2 5 

2 x C

Câu 22: Nguyênhàmcủahàm số

 

 

2

1 f x 5 3

x

 là:

A.

1

5 5 3 C

x B.

1

5 5 3 C

x C.

 

 

 1

5 3 C

x D.

 

 

 1

5 5 3 C x

D. 1x1

(4)

Câu 23: Nguyênhàm củahàmsố

 

2 1

6 9

f xx x

  là:

A.  

 1

3 C

x B.

 1

3 C

x C. 

 1

3 C

x D.

 1

3 C

x

Câu 24: Nguyênhàmcủahàm số

 

3 1

2 f x x

x

 

 là:

A.3 7lnxx 2 C B. 3 lnxx2C C.3 lnxx2C D.3 7lnxx2C Câu 25: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 2 3

1

x x

f x x

 

  là:

A.    

2 2ln 1

2

x x x C B.    

2 ln 1

2

x x x C

C.    

2 2ln 1

2

x x x C D. x2lnx 1 C

Câu 26: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 3

1 x x

f x x

  

là:

A. x5lnx1C B.    

2 2 5ln 1 2

x x x C

C.    

2 2 5ln 1 2

x x x C D.2 5lnxx1C

Câu 27: Nguyênhàmcủahàm số

 

  

1

1 2

f xx x

  là:

A. lnx 2 C B.

  ln 12

x C

x C.lnx 1 C D. lnx1 ln x2C Câu 28: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 1

3 2 f x x

x x

 

  là:

A. 3lnx2 2ln x 1 C B.3lnx2 2ln x1C C. 2ln x 2 3ln x 1 C D.2lnx 2 3lnx 1 C Câu 29: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 1

4 5

f xx x

  là:

A.

  ln 5

1

x C

x B.

  6ln 5

1

x C

x C.

  1ln 5

6 1

x C

x D.

 

 1ln 5

6 1

x C

x

(5)

Câu 30: Nguyênhàmcủahàm số

 

1

2

f x x x

 là:

A. lnx1  x 1 C B. lnx 1 C C.

 1

1 C

x D.   

 ln 1 1

x 1 C

x

Câu 31: Hàmsốnàodướiđâykhônglànguyênhàmcủahàmsố

   

 

2

2 1

x x

f x x

 

A.  

2 1

1 x x

x B.

 

2 1

1 x x

x C.

 

2 1

1 x x

x D.

2

1 x x

Câu 32: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

3 x2 4

 x là:

A. 53 5 4ln 

3 x x C B. 33 5 4ln 

5 x x C C. 33 5 4ln 

5 x x C D. 33 5  

5 x 4lnx C

Câu 33: Nguyênhàmcủahàm số f x

  

 2 1x

5 là:

A. 1 2 1

 

6

12 x C B. 1 2 1

 

6

6 x C C. 1 2 1

 

6

2 x C. D. 10 2 1

x

4C Câu 34: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

x2 3 2 x

 x  là:

A.   

3 3ln 4 3

3 3

x x x C B.

3 3ln 3 3

3 4

xxxC

C.   

3 3ln 4 3

3 3

x x x C D.   

3 3ln 4 3

3 3

x x x C

Câu 35: Mộtnguyênhàm củahàm số f x

 

1 3 x

x

  là:

A. 1 56 5

2 x6 x B.

6

1 5

2x x 6x x

  C. 1 66 5

2 x 5 x D. 2 66 5 x 5 x Câu 36: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

x3 2 x

 x  là:

A. 1 42ln 2 3

4x x 3 x C B. 1 42ln 2 3

4x x 3 x C

C. 1 42ln 2 3

4x x 3 x C D. 1 42ln 2 3

4x x 3 x C

Câu 37: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

x23x1 x là:
(6)

A.

 

3 3 2 ln

3 2

x x

F x x C B.

 

3 3 2 ln

3 2

x x

F x x C

C.

 

3 3 2 ln

3 2

x x

F x x C D.

 

3 3 2 ln

3 2

x x

F x x C

Câu 38: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

 3 1xtrên  

1; 

3 là:

A. 3 2 

2x x C B. 2 3 1

3

9 x C C. 2 3 1

3

9 x C D. 3 2 

2x x C Câu 39: Nguyênhàmcủahàm số

 

 

2

1 f x 2 1

x

là:

A.

 1 2 4 C

x B.

 

 

3 1

2 1 C

x C.

 1 4 2 C

x D.

  1 2 1 C

x

Câu 40: Mộtnguyênhàm củahàm số

 

2 2x 3

1 f x x

x :

A.   

2 3x 6ln 1 2

x x B.   

2 3 6ln 1 2

x x x

C.   

2 3 6ln 1

2

x x x D.   

2 3 6ln 1

2

x x x

Câu 41: Tínhnguyênhàm củahàm số f x

 

x2 x x3 1

  x tađược:

A. 3 43 12

x 3 x C

 xB.

3 43 ln

3 3

xxxC

C.

3 3 3 ln

3 4

xx xxC D.

3 3 3 ln

3 7

xx xxC

Câu 42: Mộtnguyênhàm củahàm số f x

 

 1 2 x là:

A. 3 2 1 1 2

 

4 x  x B.

2 1 1 2

3 x  x

C. 3 2 1 1 2

 

2 x  x D.

1 2

1 2 3

x x

 

Câu 43: Tínhnguyênhàm củahàm số f x

 

2x1 A.

1

2 ln2

x

B. 2x1C C.

 2 1

ln2

x

C D. 2 .ln2x1C Câu 44: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

ex

1 3 e2x

là:
(7)

A. ex3exC B. ex3e3xC C.ex3e2xC D. ex3exC Câu 45: Tínhnguyênhàmcủahàm số f x( ) x3x4x.

A.

 

4

3 5

3

2 4

2 3 4

3 4 5

F xxxxC B.

 

2 4 5

3 3 4

2 3 4

3 4 5

F xxxxC

C.

 

2 4 5

3 3 4

2 4 5

3 3 4

F xxxxC D.

 

3 1 5

3

2 4

2 1 4

3 3 5

F xxxxC

Câu 46: Nguyênhàm của hàm so.

 

 

2

1 f x 2

x

 

là:

A. 1 2 C

x

B. 2lnx2C C. 1

2 C x

 

D.

 

3

1

2 C

x

 

Câu 47: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

2x42 3

x

  là:

A.  

2 3 3 3

x C

x B.

3 3

3x C

 xC.  

2 3 3 3

x C

x D.  

3 3

3

x C

x

Câu 48: Nguyênhàmcủahàm số

 

 

2

1 3 2

f x x x là:

A. ln 1 2

x C

x

 

B. ln 1

2

x C

x

 

C.ln 2

1

x C

x

 

D. ln 2

1

x C

x

 

Câu 49: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

51 3

x x

  là:

A. 2 2

2

1 1 ln 1 2

2 x x C

x     B.

2

2 2

1 1ln 1 2 2

x C

x x

  

   

 

C. 2

2

1 ln 1ln 1 2

2 x x C

x     D. 2

2

1 ln 1ln 1 2

2 x x C

x    

Câu 50: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 1

4 3

f xx x

  là:

A.

  1ln 1

2 3

x C

x B.

  1ln 3

2 1

x C

x C.lnx24 3x C D.

  ln 3

1

x C

x

Câu 51: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

2 .3 .72x x xlà:

A. 84  ln84

x

C B.

2 .3 .72

ln4.ln3.ln7

x x x

C C.84xC D. 84 ln84x

(8)

Câu 52: Nguyênhàmcủahàm so

 

2 1 5 1

10

x x

f x x

  là:

A. 2 1

5 .ln5 5.2 .ln2x x C

   B. 2 1

5 ln5 5.2 .ln2xxC C. 5 5.2

2ln5 ln2

x x

C

  D. 5 5.2

2ln5 ln2

x x

C

  

Câu 53: Nguyênhàmcủahàm so

 

2 1

2 3 f xx x

  là:

A. 1ln 1

4 3

x C

x

  

B. 1ln 3

4 1

x C

x

  

C.

  1ln 3

4 1

x C

x D.

  1ln 1

4 3

x C

x

Câu 54: Nguyênhàmcủahàm số

 

3 2 22 6

7 14 8

x x

f x x x x

 

    là:

A.3ln x1 7ln x2 5ln x4 C B.3ln x1 7ln x2 5ln x4 C C.3ln x1 7 ln x2 5ln x4C D.3ln x1 7 ln x2 5ln x4 C Câu 55: Nguyênhàmcủahàm số

 

1

f x 9

x x

  là:

A.

 

3 3

2 9

27 x x C B.ln x 9 xC

C.

 

3 3

2

3 9

C

x x

 

 

 

 

D.

 

3 3

2 9

27 x x C

Câu 56: Hàmnào không phải lànguyênhàmcủahàm số

 

 

2

2 f x 1

x

 :

A.

 

1

1 x xx

F  

  B.

 

2

G x x1

x

C.

 

2

H x 1 x

 

D.

 

1

1 x xx

K

 

Câu 57: Nguyênhàmcủahàm số

 

 

1 f x 1

x x

 là:

A. ln x 1 x C

  B. ln

1

x C

x

C. 1ln

2 1

x C

x

D. lnx x

1

C Câu 58: Nguyênhàmcủahàm số

 

22 3

4 3 f x x

x x

 

  là:

A.

 

  

2 2 2

3

x x

C B.

2 3 lnx

x24 3x C
(9)

C.

  

2

2 3

4 3

x x

x x C D. 1 ln 1 3ln 3

2 x x C

Câu 59: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

x5 31

x

  là:

A. 2 12

x 2 C

xB.  

3 2

3 2 x x

C C.

6

6 4

4

x x

x C D.  

3 2

1 3 2

x C

x

Câu 60: Nguyênhàm củahàmso

 

2 1

4 3

f xx x

  là:

A. 1ln 3

2 1

x C

x

 

B. 1ln 1

2 3

x C

x

 

C.lnx24x3C D. ln 3 1

x C

x

 

Câu 61: Nguyênhàm củahàm so

 

2 1

1 x x

f x x

  

là:

A.

2 ln 1

2

xx C B. x2lnx 1 C C. 1

x 1 C

x

D.1 ln x 1 C Câu 62: Nguyênhàm củahàm so

 

2 2

4 3

f x x

x x

 

  là:

A. 1 ln 2 4 3

2 x x C

    B. 1 ln 2 4 3

2 xx C C. lnx24x3C D. 2lnx24 3x C Câu 63: Nguyênhàm củahàm so

 

 

1 f x 3

x x

 là:

A.

2ln 

3 3

x C

x B. lnx x

3

C C.

1ln 3  3

x C

x D.

1ln 

3 3

x C

x

Câu 64: Nguyênhàm củahàm so f x

  

 1 sin x

2 là:

A. 2 2cos 1sin2 

3x x 4 x C B. 3 2cos 1sin2

2xx4 x CC. 2 2cos2 1sin2 

3x x 4 x C D. 3 2cos 1sin2

2xx4 x CCâu 65: Tìmnguyênhàm F x

 

củahàmsố

 

2 12

f x x sin

  x .Biết 

  

  1 F 4

A.

2 2

cotx x 4

   B.

2 2

cotx x 16

  C.cotxx2 D.

2 2

cotx x 16

  

Câu 66: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

cos cos3x x là:
(10)

A. sinxsin3x

3 C B.2sin4x sin2x C C. sin4x sin2x 

8 4 C D. sin4x sin2x 

8 4 C

Câu 67: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin3 cos5x xlà:

A. 1sin8 1sin2

8 x4 x CB. 1 cos8 1cos2

16 x4 x CC. 1 cos8 1cos2

16 x 4 x C

   D. 1sin8 1sin2

16 x 4 x C

  

Câu 68: Họnguyênhàmcủahàmsố f x

 

cos2x là:

A. cos2 

2 4

x x

C B. cos2 

2 4

x x

C C. sin2 

2 4

x x

C D. sin2 

2 4

x x

C

Câu 70: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 1 2

sin cos f xx x là:

A. cot2x CB. tanxcotx CC.tanxcotx CD.  1  1  cos sin C

x x

Câu 71: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin cos2x x là:

A. 1cos3 1cos 

2 x 2 x C B. 1cos3 1cos 

6 x 2 x C

C. 1sin3 1sin 

6 x 2 x C D. 1cos3 1cos 

2 x 2 x C

Câu 72: Mộtnguyênhàm củahàm số f x

 

cos5 cosx x là:

A. cos6x B. sin6x C. 1 sin6 1sin4

12 x8 x D. sin6 sin4

12 8

x x

 

Câu 73: Tínhnguyênhàmcủahàm số f x

 

tan2x

3 D.

 

sin cos cos

x x x

x C

Câu 74: Hàmsố F x

 

extanx Cnguyênm củahàm số f x

 

nào?

A.

 

12

sin f x ex

  x B.

 

12

cos f x ex

  x

C.

 

12

sin f x ex

  x D.

 

1 2

cos

x

x e

f x e

x

   

 

Câu 75: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin3x là:

A. tan3x

C B. xtanxC C. tanxC

(11)

A.   cos3

cos 3

x x C B.   

cos3

cos 3

x x C C. cos  1  x cos c

x D.

sin4

4 x C

Câu 76: Nguyênhàmcủahàm số

 

2sin2 2

f x x là:

A. xsinx CB. xsinx CC. xcosx CD. xcosx CCâu 77: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

2sinxcos2xlà:

A. 2cos 2sin2xx C B. 2cos 1sinx

x2 C C. 2cos 1sin2x

x 2 C

   D. 2cos 1sin2x

x 2 C

  

Câu 78: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin2x là:

A. 1

2cos2

2 x x C B.  

  

 

1 sin2

2 2

x x C. sin2 

2 4

x x

C D. 1

2cos2

2 x x C

Câu 79: Mộtnguyênhàm củahàm số

 

42

f x cos

xlà:

A. 42 sin

x

x B. 4tanx C.4 tan x D. 4 4tan3

x 3 x

Câu 80: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin 32 x là:

A. 1 1sin6 2x 6 xC

 

 

 

B. 1 1sin6 2x 6 xC

 

 

 

C. 1 1sin3 2x 3 xC

 

 

 

D. 1 1sin3 2x 3 xC

 

 

 

Câu 81: Mộtnguyênhàm của f x

 

cos3 cos2x xlà:

A. 1sin 1sin5

2 x 2 x B. 1sin  1 sin5

2 x 10 x C. 1cos  1 cos5

2 x 10 x D. 1 sin3 sin2

6 x x

Câu 82: Họnguyênhàm củahàmso

 

sin2 2 f xx là:

A. 1

sin

2 xxC B. 1

sin

2 xxC C. 1

cos

2 xxC D. 1

cos

2 xxC Câu 83: Tính I

 

xcosx xdx

tađược:

A.   

3 sin cos

3

x x x x c B.

3 cos sin

3

xx xx c

C.   

3 sin cos

3

x x x x c D.   

3 sin cos

3

x x x x c

Câu 84: Tính I

 

2e3x

2dxtađược:
(12)

A. 3 4 3 1 6

3 6

x x

x e e C B. 4 4 3 5 6

3 6

x x

x e e C

C. 4 4 3 1 6

3 6

x x

x e e C D. 4 4 3 1 6

3 6

x x

x e e C

Câu 85: Nguyênhàm củahàmsố

 

2 1 2

f x x

x

  

  

  là:

A.

3 1 2

3

x x C

x  B.

3 1 2

3

x x C

x  C.

3

3 2

2 x x

x C

D.

3 3

3 2

2 x x

x C

 

  

  

 

 

 

Câu 86: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin 24 x là:

A. 3 sin4 1sin8

x x 8 x C

 

  

 

 

B. 3 cos4 1sin8

x x 8 x C

 

  

 

 

C. 1 3 cos4 1sin8 8 x x 8 xC

  

 

 

D. 3

8 x 8 xC

 

 

 

Câu 87: Nguyênhàmcủahàm số

 

 

 

 2 2

cos

x x

f e x

x e là:

A. 2ex cotxC B.2extanxC C.2ex+tanx CD.2ex cotxC Câu 88: Mộtnguyênhàm củahàm số

 

1

1 sin

f xx

 là:

A.1 cot 2 4 x

 

   

 

B. 2

1 tan 2

x

C.ln 1 sin x D. 2tan 2 x

Câu 89: Tính

1 cos I dx

x

tađược:

A. 2tan  2

x C B. tan 

2

x C C. 1 tan 

2 2

x C D. 1 tan 

4 2

x C

Câu 90: Chohàmsố f x

 

3x22 3x mộtnguyênhàmtriệttiêukhi x1là:

A. x3x23x B. x3x23x1 C. x3x23x2 D. x3x23 1xCâu 91: Tính 

1dx

I x tađược:

ln 1 x C 1 ln 1 x C 1

1 sin4x1 sin8

(13)

Câu 92: Tính I

 

x5

4dx tađược:

A. 4

x5

3C B.

 5 5

5

x C C. 5

x5

5C D.

 5 3

3

x C

Câu 93: Tính

 

11

2 5 2

I x dx

x

 

tađược:

A.

 

10

 

11

1 9

5 2 11 2 C

x x

  

 

B.

 

9

 

10

2 9

9 2 10 2 C

xx

 

C.

 

11

 

12

2 3

11 2 4 2 C

x x

  

 

D.

 

9

 

10

2 9

9 2 10 2 C

x x

  

 

Câu 94: Nguyênhàmcủahàm số: f x

 

2x 23

x

  là:

A. 22 63 C

xxB. 2 32 C

xxC. 2lnx 3 C

xD. 2lnx 3 C

x

Câu 95: Nguyênhàmcủahàm số:

 

 

10 2

1 1

1 f x x

x x

  

 là:

A.

 

8

 

9

1 2 1

8 1 9 1 C

x x x

  

 

B.

 

8

 

9

1 2 1

1 1 C

x x x

  

 

C.

 

8

 

9

1 2 1

8 1 9 1 C

x x x

   

 

D.

 

8

 

9

1 2 1

1 1 C

x x x

   

 

Câu 96: Nguyênhàmcủahàm số: f x

 

15 13

x x là:

A. 14 12

4 2 C

x x

   B. 16 14 C

xxC. 14 12

4 2 C

x x

   D. 14 12

3 2 C

x x

  

Câu 97: Họnguyênhàmcủahàm số: f x

 

2x423

x là:

A. 2x4 32 C

xB.2x3 3 C

xC.

3 2

2 3

3

x C

xD.

2 3 3 3

x C

x

Câu 98: Nguyênhàmcủahàm số: f x

 

x3x4x là:

A.

 

2 4 5

3 3 4

2 3 4

3 4 5

F x x x x C B.

 

2 3 4

3 4 5

2 3 4

3 4 5

F x x x x C

(14)

C.

 

1

3 5

3

2 4

2 1 4

3 3 5

F x x x x C D.

 

4

3 5

3

2 4

2 3 4

3 4 5

F x x x x C

Câu 99: Nguyênhàmcủahàm số: f x

 

x21 x

x là:

A.

 

3 ln 2 3

3 3

F x x x x C B.

 

3 1 42 3

3 3

F x x x C

x

C.

 

3 ln 3 3

F x x x x C D.

 

3 12 3

3

F x x x C

x

Câu 100: Nguyênhàmcủahàmsố:

 

2 sin 2 3 4 f x xx

    

  là:

A.

 

2 3cos 2

2 3 4

F x xx C

    

 

B.

 

2 3cos 2

2 3 4

F x xx C

    

 

C.

 

2 2cos 2

3 3 4

F x xx C

    

 

D.

 

2 2cos 2

3 3 4

F x xx C

    

 

ĐÁP ÁN

1B 2B 3A 4D 5D 6C 7D 8A 9B 10B

11C 12D 13A 14C 15A 16C 17C 18B 19D 20C

21B 22A 23A 24D 25A 26B 27B 28A 29C 30D

31B 32D 33A 34B 35D 36D 37C 38B 39A 40C

41D 42B 43C 44D 45A 46A 47A 48D 49B 50B

51A 52A 53D 54D 55D 56A 57B 58D 59D 60A

61A 62B 63D 64B 65D 66C 67C 68C 69D 70B

71B 72B 73D 74D 75B 76B 77D 78C 79B 80B

81B 82D 83D 84D 85A 86D 87C 88B 89B 90B

91C 92B 93D 94D 95C 96A 97D 98D 99A 100A

(15)

II. PHƯƠNG PHÁP VI PHÂN

Câu 1: Tính 2 1

I x dx

x

tađược:

A. 1 ln 2 1

2 x  C B. 1 ln 2 1

2 x C

   C.2lnx21C D. 2lnx21C Câu 2: Tính I

xex21dx tađược:

A. ex21C B. 1 2  2

ex C C. 1 2 1

2

ex C D. 2xex21C

Câu 3: Tính I 2 x ln2dx

x tađược:

A. 2 2

x 1

C B.2x C C.2 2

x1

C D. 2x1C

Câu 4: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin .cos3x x là:

A. 1 sin4

4 x C B. 1cos3

3 x C C. 1 sin3

3 x C D. sin4xC Câu 5: Mộtnguyênhàm củahàmsố: f x

 

x 1x2 là:

A. 1 13

x2

3 B. 1 13

x2

2 C. x22

1x2

2 D. 1 12

x2

2

Câu 6: Họnguyênhàmcủahàm số

 

2 cos 1 cos f x x

x là:

A. cos sin

x C

xB. 1

sin C

xC. 1

sin C

xD. 12

sin C x

Câu 7: Họnguyênhàmcủahàm số f x

 

tan3x là:

A. tan2xln cosx CB. 1 tan2 ln cos 

2 x x C

C. 1 tan

2 ln cos

2 x x C D. 1 tan2 ln cos 

2 x x C

Câu 8: Nguyênhàmcủahàm số

 

 

x x

x x

e e f x e e là:

A. lnexexC B.

 1

x x C

e e C.lnexexC D.

 1

x x C

e e

(16)

Câu 9: Biết ln tan 2 cos

dx x

I C

x a b

    

 

với a b c Z, , .Giátrịcủa a2b là:

A.8 B.4 C.0 D.2

Câu 10: Mộtnguyênhàm củahàm số

 

2

cos f x x

x là:

A. xtanxln cosx B. xtanxln cosx

 

C. xtanxln cosx D. xtanxln sinx Câu 11: Nguyênhàm củahàmso f x

 

cosxsin2x là:

A.

3sin sin3  12

x x

C B.

3cos cos3  12

x x

C C. sin3xC D. sin .cosx 2xC

Câu 12: Tính

ln I dx

x x

tađược:

A. lnx CB. ln | |xC C.ln lnx C

 

D. ln lnx C Câu 13: Tính I

x x23dx tađược:

A. x23C B.

x23

2C C.

2 3

2

4

xC

D.

2 3

3

3

xC

Câu 14: Nguyênhàmcủahàm số

 

sin cos

sin cos

x x

f x x x

 

 là:

A. ln sinxcosx CB.

 1

ln sin cos C

x x C. ln sinxcosx CD.

 1

sin cos C

x x

Câu 15: Tính

2

4

2 d

9

x x

x

tađược:

A.

2

5

1

5 9 C

x

B.

2

3

1

3 9 C

x

C.

2

5

4

9 C

x

D.

2

3

1

9 C

x

Câu 16: Nguyênhàmcủahàm số

 

2 2

1 f x x

x

 

 là:

A.

  1 1

x C

x B.

1

x C

x C.

 1

1 C

x D. ln 1x2C Câu 17: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin cos3x x là:

A. 1 cos4

4 x C B. 1 sin4

4 x C C.cos2x + C D. 1 sin3

3 x C

(17)

Câu 18: Nguyênhàmcủahàm số f x

 

sin10xcos3x là:

A.

11 13

sin sin

11 13

x x

C

  B.

10 12

sin sin

10 12

x x

C

  C.

11 13

cos cos

11 13

x x

C

  D.

10 13

cos cos

10 13

x x

C

 

Câu 19: Nguyênhàmcủahàm số: f x

 

sin xcos2 3x là:

A. sin3xsin5x CB. 1sin3 1sin5

3 x 5 x C C. sin3xsin5x CD. 1sin3 1sin5

3 x 5 x C

Câu 20: Họnguyênhàmcủahàm số f x

 

tanx là:

A. ln cosx CB. ln cosx CC.  tan2

2

x C D. ln cosx C

Câu 21: Mộtnguyênhàm củahàm số

 

2

1 f x x

x

 là:

A. 1 ln 1

 

2 xB.2ln

x21

C. 1 ln2

x21

D. ln

x21

Câu 22: Hàmsốnàolànguyênhàmcủa f x

 

x x25:

A. F

 

x

x25

32 B. F x

 

13

x25

32 C. F x

 

12

x25

32 D. F x

 

3

x25

32

Câu 23: Nguyênhàmcủahàm số

 

2lnxx, 0

f x x

x là:

A. ln2xx CB.2ln 1x C C.

2ln2x x

lnx C D.

ln2

2

x x C

Câu 24: Họnguyênhàmcủahàm số

 

2

1

x x

f x e

e

là:

A. lne2x  1 C B.

  1ln 1

2 1

x x

e C

e C.

 

 ln 1

1

x x

e C

e D.

 

 1ln 1

2 1

x x

e C

e

Câu 25: Họnguyênhàmcủahàm số

  

2lnx 3 3

f x x là:

A.

 2ln 3 2

2

x C B.

2ln 3 8

x C C.

 2ln 3 4

8

x C D.

 2ln 3 4

2

x C

Câu 26: Họnguyênhàmcủahàm số

 

 1 1 8x

f x là:

A. 1 ln 8 ln12 1 8

x xC

B.

1 ln 8 12 1 8

x xC

C.

1 ln 8 ln8 1 8

x xC

D.

ln 8 1 8

x xC

(18)

Câu 27: Họnguyênhàm củahàmso f x

 

sin cos4x x là:

A. 1 sin5

5 x CB. cos5xC C.sin5xC D. 1sin5

5 x C

 

Câu 28: Tính I

sin cos2x x dx tađược:

A. 1sin3

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Tìm mức nước ở bồn sau khi bơm nước được 6 giây (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm).. Khẳng định nào sau

Thì thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng.. Thể tích khối tròn xoay tạo

A.. ,+) Phương án D: Nhầm trong việc thay cận trên hay dưới và dấu. Không xác định được.. Áp dụng sai công thức tích phân của một tổng.. +) Phương án C:

Thể tích khối tròn xoay khi quay hình đó xung quanh trục hoành được cho bởi công

Bài tập 5: Cho là hình phẳng giới hạn bởi độ thị hàm số ; trục và đường thẳng Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay quanh hình xung quanh trục.A.

Biết rằng diện tích hình phẳng tô đậm bằng 3.. Tham số m thu được thuộc khoảng nào

Tính diện tích xung quanh S xq của hình trụ có một đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp hình vuông ABCD và chiều cao bằng chiều cao của hình chóp S ABCD.. Tính

Thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = x 2 − x và trục hoành quanh trục hoành là.. Tính thể tích V