TOÁN
CĐ1. LƯỢNG GIÁC
CĐ2. TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT
CĐ3. DÃY SỐ, CẤP SỐ CỘNG VÀ CẤP SỐ NHÂN
CĐ4. GIỚI HẠN
CĐ5. PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP ĐỒNG DẠNG
Giáo Viên Trường THPT Tuy Phong
Quý đọc giả, quý thầy cô và các em học sinh thân mến!
Nhằm giúp các em học sinh có tài liệu tự học môn Toán, tôi biên soạn cuốn tài liệu ÔN THI THPT QG.
Nội dung của cuốn tài liệu bám sát chương trình chuẩn và chương trình nâng cao về môn Toán đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định.
NỘI DUNG
Phần 1. Phần lý thuyết
Ở phần này tôi trình bày đầy đủ lí thuyết cần nắm cho mỗi chuyên đề.
Phần 2. Phần trắc nghiệm
Bài tập trắc nghiệm theo các chuyên đề, đa dạng, phong phú và bám sát cấu trúc thi của Bộ.
Cuốn tài liệu được xây dựng sẽ còn có những khiếm khuyết. Rất mong nhận được sự góp ý, đóng góp của quý đồng nghiệp và các em học sinh để lần sau cuốn bài tập hoàn chỉnh hơn.
Mọi góp ý xin gọi về số 01655.334.679 – 0916 620 899 Email: lsp02071980@gmail.com
Chân thành cảm ơn.
Lư Sĩ Pháp
GV_ Trường THPT Tuy Phong
LỜI NÓI ĐẦU
MỤC LỤC
CĐ1. Lượng giác 01 - 20
CĐ2. Tổ hợp và xác suất 21 - 50
CĐ3. Dãy số, cấp số cộng và cấp số nhân 51 - 58
CĐ4. Giới hạn 59 - 78
CĐ5. Phép dời hình và phép đồng dạng 79 - 92
CHUYÊN ĐỀ 1. LƯỢNG GIÁC
A. KIẾN THỨC CẦN NẮM I. Công thức lượng giác
1. Hằng đẳng thức lượng giác cơ bản
sin2cos2 1 sin
tan ; ,
cos 2 k k
cos
cot ; ,
sin k k
tan .cot 1; ,
2 k k
2 12
1 tan ; ,
cos 2 k k
2 12
1 cot ; ,
sin k k
2. Các công thức lượng giác 2.1. Công thức cộng
cos
cos cos sinsin sin
sincoscos sin tan
tan tan1 tan tan
, với mọi , làm cho các biểu thức có nghĩa.
2.2. Công thức nhân đôi
sin 2 2 sincos
cos 2 cos2sin2 2 cos2 1 1 2sin2
2 tan2
tan 2 ; , 2 ,
1 tan 2 k k
2.3. Công thức nhân ba
cos 3 4 cos3 3cos sin 3 3sin 4 sin3 2.4. Công thức hạ bậc
2 1 cos 2
cos 2
2 1 cos 2
sin 2
2 1 cos 2
tan 1 cos 2
, với làm cho biểu thức có nghĩa.
2.5. Công thức biến đổi tổng thành tích
cos cos 2 cos .cos
2 2
cos cos 2 sin .sin
2 2
sin sin 2sin .cos
2 2
sin sin 2 cos .sin
2 2
, với mọi , làm cho các biểu thức có nghĩa.
2.6. Công thức biến đổi tích thành tổng
cos .cos 1 cos
cos
2
sin .sin 1 cos
cos
2
sin .cos 1 sin
sin
2 2.7. Công thức rút gọn
sin cos 2 sin 2 cos
4 4
sin cos 2 sin 2 cos
4 4
Chuyên đề 1. Lượng giác 2 : 01655334679 – 0916620899
2
tan cot
sin 2
, với làm cho biểu thức có nghĩa
cosxsinx
2 1 sin 2x, cos4 xsin4xcos 2x 4 4 2 2 1 2
cos sin 1 2 cos .sin 1 sin 2
x x x x 2 x, 6 6 2 2 3 2
cos sin 1 3cos .sin 1 sin 2
x x x x 4 x 3. Giá trị lượng giác của các góc (cung) có liên quan đặt biệt
3.1. Hai góc đối nhau ( cung đối) ( làm cho các biểu thức có nghĩa)
cos()cos sin() sin tan() tan cot() cot 3.2. Hai góc bù nhau( cung bù)( làm cho các biểu thức có nghĩa)
sin( )sin cos( ) cos tan( ) tan cot( ) cot 3.3. Hai góc phụ nhau ( cung phụ)( làm cho các biểu thức có nghĩa)
sin cos 2
cos sin
2
tan cot 2
cot tan
2
3.4. Hai góc hơn kém (cung hơn kém ),( làm cho các biểu thức có nghĩa)
sin( ) sin cos( ) cos
tan( )tan cot( )cot 3.5. Hai góc hơn kém
2
(cung hơn kém 2
),( làm cho các biểu thức có nghĩa)
sin cos 2
cos sin
2
tan cot 2
cot tan
2
3.6. Cung bội. (k, làm cho các biểu thức có nghĩa)
sin(k2 ) sin cos( k2 ) cos
tan(k)tan cot(k)cot 4. Bảng giá trị lượng giác các góc (cung) đặt biệt
HSLG
00 300 450 600 900 1200 1350 1500 1800
0 6
4
3
2
2
3
3
4
5
6
sin
0
1 2
2 2
3
2 1 3
2
2 2
1
2 0
cos
1 3
2
2 2
1
2 0
1
2 2
2 3
2 - 1 tan
0 3
3 1 3 // 3 - 1 3
3 0
cot
// 3 1 3
3 0 3
3 - 1 3 //
// : Không xác định II. Phương trình lượng giác
1. Phương trình lượng giác cơ bản
1 sin sin 2 ,
1
sin 2
u arc a k
u a a
u arc a k
1 2
sin sin
2 u v k
u v
u v k
2 cosua u arccosak2 ,
a 1
2 cosucos v u v k23 tanuauarctanak 3 tanutanvu v k 4 cotuauarccotak 4 cotucotvu v k
Trường hợp đặc biệt
1 sin 1 2
u u 2 k
sin 1 2
u u 2 k
sinu0uk
2 cosu 1 uk2 cosu 1 u k2 cos 0
u u 2 k
3 tan 1
u u 4 k
tan 1
u u 4 k
tanu0uk
4 cot 1
u u 4 k
cot 1
u u 4 k
cot 0
u u 2 k
2. Phương trình lượng giác thường gặp
2.1. Phương trình bậc nhất đối với một hàm số lượng giác:
a. ĐN: Phương trình có dạng at b 0,a0, t là một trong các hàm số lượng giác.
b. Cách giải: Biến đổi đưa về phương trình lượng giác cơ bản.
2.2. Phương trình bậc hai đối với một HSLG:
a. ĐN: Phương trình có dạng:
2 0, ( 0)
at bt c a ,
trong đó t là một HSLG của ẩn
b. Cách giải: Đặt HSLG làm ẩn phụ (đ/k nếu có), đưa PT về PT bậc hai một ẩn phụ và giải để tìm ẩn phụ. Thay ẩn phụ, ta được PTLG cơ bản.
2.3. Phương trình bậc nhất đối với sinu và cosu:
a. ĐN: Phương trình có dạng:
2 2
sin cos , ( 0)
a ub uc a b b. Cách giải:
B1: Kiểm tra điều kiện có nghiệm: Nếu a2b2 c2 thì PT có nghiệm
B2: Chia 2 vế PT cho a2b2 , Đặt
2a 2 cos ; 2b 2 sin
a b a b
. Ta được PT:
2 2
sin .cos cos .sin c
u u
a b
2 2
sin( ) c
u
a b
Lưu ý: Ở đây ta áp dụng công thức cộng
sin
sincoscos sin cos
cos cos sinsinB3: Giải PT cơ bản tìm nghiệm.
2.4. Một số phương trình biến đổi đưa về các dạng phương trình đã biết, đã học: Phương trình lượng giác cơ bản; phương trình bậc nhất, bậc hai đối với một HSLG; phương trình bậc nhất đối với sinu và cosu.
Lưu ý:
Nắm vững công thức và cách biến đổi, dùng công thức cho phù hợp từng dạng phương trình.
Chuyên đề 1. Lượng giác 4 : 01655334679 – 0916620899 B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Tính giá trị của biểu thức 1 0 1 0. sin18 sin 54
E
A. E 2. B. E 1. C. E2. D. E 1.
Câu 2: Cho góc thỏa mãn sin 2
3. Tính giá trị của biểu thức P
1 3 cos 2
2 3 cos 2
.A. P 4. B. 19.
P 4 C. 14.
P 9 D. 14.
P 9 Câu 3: Giải phương trình cos3xcos2xcosx 1 0.
A. 2 2 , , .
x 3 k x k k
B. 2 , , .
3 2
x k x k k
C. 2 2 , 2 , .
x 3 k x k k
D. 2 , 2 , .
x 3 k x k k
Câu 4: Cho biết sin 1.
3
x Tính giá trị của biểu thức tan cot . tan cot
x x
H x x
A. 61.
79
H B. 7.
9
H C. 14.
23
H D. 9.
7 H
Câu 5: Tìm tập nghiệm S của phương trình sinxcosx 2.
A. 2 , .
4
S k k B. 3 2 , .
4
S k k
C. 3 , .
4
S k k D. , .
4
S k k
Câu 6: Hàm số ycosx nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 3
; . 2 2
B. 19
;10 . 2
C. 11
; 5 . 2
D. 11
; 7 . 2
Câu 7: Tìm tập xác định D của hàm số 1 cot .
y sin x
x
A. D\
k,k
. B.
\ , . 2
D k k
C.
\ , .
D 2 k k D.
2
\ , .
3
D k k
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số 2 . cos cos3
y x x
A. \ , .
D 4 k k
B. \ , .
3
D k k
C. \ , .
2
D k k
D. \ , .
D 2 k k
Câu 9: Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số tan cot .
2 4 4 3
x x
y
A. T 2 B. T 4 C. T 6 D. T 8
Câu 10: Tìm tất cả giá trị của x để hàm số 2 cos 3 y 3 x
có giá trị lớn nhất bằng 5.
A. 2 , . x 3 k k
B. 2 2 , .
x 3 k k
C. 2 , .
x 3 k k
D. 2 2 , .
x 3 k k
Câu 11: Kí hiệu M là giá trị lớn nhất của hàm số: ysin4xcos4 x. Tìm M.
A. M 1. B. M 2. C. M 2. D. M 1.
Câu 12: Giải phương trình 2
sin .
x 2 A. x 4 k
hoặc 3 , .
x 4 k k
B. 2
x 4 k
hoặc 3 2 , .
x 4 k k
C. 2
x 4 k
hoặc 5 2 , .
x 4 k k
D. 2
x 4 k
hoặc 3 2 , .
x 4 k k
Câu 13: Tìm số nghiệm của phương trình 2 cos 3
x150
3 thuộc khoảng
90 ;360 . 0 0
A. 4. B. 5. C. 3. D. 0.
Câu 14: Cho hai hàm số ( ) cos 22 1 sin 3 f x x
x
và ( ) sin cos32 2 tan
x x
g x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x( ) và g x( ) là hàm số lẻ. B. f x( )là hàm số chẵn, g x( ) là hàm số lẻ.
C. f x( )là hàm số lẻ, g x( ) là hàm số chẵn. D. f x( ) và g x( ) là hàm số chẵn.
Câu 15: Tìm tập xác định D của hàm số y6 tan 3x4 cot 3 .x
A. \ , .
6
D k k
B. D.
C. D\
k,k
. D. D
0;
.Câu 16: Tìm tập xác định D của hàm số tan 2 . y x 5
A. 3
\ 2 , .
D 2 k k
B. 3
\ , .
20 2
D k k
C. 3
\ , .
D 5 k k
D. \ , .
20 2
D k k
Câu 17: Tìm tất cả giá trị của x để hàm số 2 cos 3 y 3 x
có giá trị nhỏ nhất bằng 1.
A. 2 2 , .
x 3 k k
B. 2 , .
x 3 k k
C. 2 , .
x 3 k k
D. 2 2 , .
x 3 k k
Câu 18: Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Hàm số y2 sinxtanx là hàm số lẻ trên khoảng 0; . 2
B. Hàm số ycosxxsinx có đồ thị nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
C. Hàm số 2 cos cos 3
y x x là hàm số chẵn.
D. Hàm số cos 4 cos 2
y x
x có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng.
Chuyên đề 1. Lượng giác 6 : 01655334679 – 0916620899 Câu 19: Tính giá trị của biểu thức Etan 90 tan 270 tan 630tan81 .0
A. E 2. B. E2. C. E4. D. E 4.
Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số 2 cos 5 3sin 4. y x
x
A. \ , .
2
D k k
B. D\
k,k
.C. D. D. 4
\ 3
D
Câu 21: Giải phương trình sin3xcos .x
A. 8 2
x k
hoặc , .
x 4 k k
B.
x 8 k
hoặc 2 , .
x 4 k k
C. 2 , .
x 4 k k
D. 2
x 8 k
hoặc , .
x 4 k k
Câu 22: Giải phương trình sin 3xsin .x A. x 8 k
hoặc 2 , .
x 4 k k
B. 2 , .
x 4 k k
C. x 2 k
hoặc xk2 , k. D. xk hoặc , .
4 2
x k k
Câu 23: Kí hiệu M là giá trị lớn nhất của hàm số: ysin4xcos4 x. Tìm M.
A. M 1. B. M 2. C. M0. D. 1.
M2 Câu 24: Cho biết tanx 3. Tính giá trị của biểu thức
2 2
2
sin 3sin cos 2 cos 3
1 4 sin .
x x x x
K x
A. 9.
7
K B. 11.
6
K C. 14.
23
K D. 2.
3 K
Câu 25: Tìm tập xác định D của hàm số 2 cos . 1 tan
3 y x
x
A. 5
\ ; .
6 12
D k k k
B. 5
\ , .
D 6 k k
C. \ , .
D 12 k k
D. D\
1 .Câu 26: Giải phương trình cos 3
x600
22.A. x350k600 hoặc x50k60 ,0 k. B. x350k1200 hoặc x50k120 ,0 k. C. x350k3600 hoặc x50k360 ,0 k. D. x350k1800 hoặc x50k180 ,0 k. Câu 27: Cặp hàm số nào sau đây có cùng tập xác định ?
A. ytanx và ysin .x B. ytanx và 2 sin . cos
x
y x
C. ytanx và ycot .x D. ycosx và ycot .x Câu 28: Giải phương trình tanx 3.
A. 2 , .
x 3 k k
B. , .
x 3 k k
C. , .
x 3 k k
D. , .
x 6 k k
Câu 29: Giải phương trình cos 4x12sin2x 1 0.
A. , .
3 x k k
B. , .
x 2 k k
C. xk2 , k. D. xk,k.
Câu 30: Giải phương trình 2
sin cos3 .
x 3 x
A. x 12 k
hoặc , .
x 4 k k
B.
24 2 x k
hoặc , .
x 12 k k
C. x 24 k
hoặc , .
12 2 x k k
D.
24 2
x k
hoặc , .
x 12 k k
Câu 31: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sinxsin 2xcosx2 cos2 x.
A. .
x 3
B. .
x 4
C. .
x 2
D. .
x 6
Câu 32: Giải phương trình 3
cos .
x 2
A. , .
x 6 k k
B. 5 2 , .
x 6 k k
C. 5 , .
x 6 k k
D. 2 , .
x 6 k k
Câu 33: Tìm tập xác định D của hàm số 3 tan 2. 1 sin y x
x
A. \ 2 , .
D 2 k k
B. D\
k,k
.C. D\
k,k
. D. \ , .D 2 k k
Câu 34: Cho góc thỏa mãn 3 2
9
cos 41. Tính tan .
P 4
A. 49.
P 31 B. 49.
P 31 C. 31.
P 49 D. 12.
P 5 Câu 35: Tìm tất cả giá trị của x để hàm số 2sin 3
2 5
y x
có giá trị nhỏ nhất bằng 5.
A. 13 4 , .
x 5 k k
B. 4 , .
x 5 k k
C. 13 2 , .
x 5 k k
D. 13 4 , .
x 5 k k
Câu 36: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 2 1 cos
x
1.A. 2
Min y và 3.
Max y B. 1
Min y và 3.
Max y
C. 1
Min y và 3.
Max y D. 3
Min y và 1.
Max y
Câu 37: Giải phương trình sin 5x2 cos2 x1.
A. 2
6 3
x k
hoặc 2 , .
14 7
x k k
B. 2
6 3
x k
hoặc 2 , .
14 7
x k k
C. 3 3
x k
hoặc , .
3 3
x k k
D.
6 3
x k
hoặc 2 , .
7 7
x k k
Chuyên đề 1. Lượng giác 8 : 01655334679 – 0916620899 Câu 38: _
A. , , .
2 6
x k x k k
B. 2 , 2 , .
2 6
x k x k k
C. , , .
2 6
x k x k k
D. 2 , 2 , .
4 3
x k x k k
Câu 39: Hàm số ysinx đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 19
;10 . 2
B. 7
; 3 . 2
C. 15
7 ; .
2
D.
6 ; 5
.Câu 40: Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số cos2 . 2 y x
A. .
T 2
B. T 2 . C. T 4 . D. T 8 . Câu 41: Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số ytan 3x.
A. .
T 3
B. T 3 . C. 1.
T 3 D. T .
Câu 42: Nếu xét trên khoảng
0;2
. Trên những khoảng nào thì hàm ysinx và ycosx cùng nghịch biến ?A. 3
;2 . 2
B. ; .
2
C.
;2
. D. 0;3 .2
Câu 43: Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số ycosxcos3 .x
A. T 2 . B. 2 .
T 3
C. T 4 . D. T .
Câu 44: Giải phương trình sin 1. x2
A. 2
x 6 k
hoặc 2 , .
x 6 k k
B.
x 6 k
hoặc 5 , .
x 6 k k
C. 2
x 6 k
hoặc 5 2 , .
x 6 k k
D. 5
x 6 k
hoặc 5 2 , .
x 6 k k
Câu 45: Chosin cos 1.
2 Tính sin 2 . A. sin 2 3.
8 B. sin 2 3.
4 C. sin 2 3.
4 D. sin 2 1.
4 Câu 46: _
A. .
T 3
B. T 3 . C. T 6 . D. T 2 .
Câu 47: Cho a b, là góc nhọn và cot 3, cot 1
4 7
a b . Tính tổng S a b .
A. 5 .
S 14
B. .
S 4
C. .
S 6
D. 3 .
S 4
Câu 48: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2 sin .x
A. 5
Min y và 1.
Max y B. 1
Min y và 5.
Max y
C. 1
Min y và 5.
Max y D. 5
Min y và 1.
Max y
Câu 49: Giải phương trình 3 cos 5x2 cos3xsin 5x0.
A. x 6 k
hoặc , .
48 4 x k k
B. 2
x 12 k
hoặc , .
48 8 x k k
C. x 12 k
hoặc , .
48 4 x k k
D. 2
x 8 k
hoặc , .
48 2 x k k
Câu 50: Giải phương trình 3 sinxcosx2.
A. 2 , .
x 3 k k
B. , .
x 3 k k
C. 2 , .
x 6 k k
D. 2 , .
x 6 k k
Câu 51: Cho góc thảo mãn tan 2. Tính 3 sin 3 . sin 3 cos
E
A. 11.
E10 B. 10.
E11 C. 11.
E 10 D. 10.
E 11
Câu 52: Giải phương trình sin 2x 3 cos 2x2sin 3 .x
A. 2
x 3 k
hoặc 4 2 , .
15 5
x k k
B.
x 3 k
hoặc 4 2 , .
x 15 k k
C. 2
x 3 k
hoặc 4 2 , .
5 5
x k k
D. 2
x 6 k
hoặc 4 2 , .
15 3
x k k
Câu 53: Kí hiệu M là giá trị lớn nhất của hàm số ysinxcos .x Tìm M.
A. M 2 2. B. M 2. C. M 2. D. M1.
Câu 54: Kí hiệu m là giá trị nhỏ nhất của hàm số: ysinx 3 cosx. Tìm m.
A. m 2. B. m 3. C. m 2. D. m1.
Câu 55: Tìm số nghiệm của phương trình cos 4 tan 2 cos 2
x x
x có số nghiệm thuộc khoảng 0; . 2
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 56: Kí hiệu m là giá trị nhỏ nhất của hàm số: cos 2 cos 2 .
4 4
y x x
Tìm m.
A. m 2. B. m 2. C. m3 2. D. m 4.
Câu 57: Xét trên khoảng 0;
2
, hàm số nào dưới đây đồng biến ?
A. ytanx2. B. y 2 sin2 x. C. y 3 2 sin .x D. ysinx3.
Câu 58: Cho góc thỏa mãn 2
1 sin
5
. Tính giá trị của biểu thức sin .
P 6
A. 15
10 .
P B. 3 2
2 5 .
P
C. 2 3
2 5 .
P
D. 5
5 . P
Câu 59: Gọi m và M là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3 2 . 5 sin
y x
Tính Pm M.
A. P20. B. 9 .
20
P C. 3.
4
P D. P4.
Câu 60: Tìm tập xác định D của hàm số sin 3 cot . y x
x
Chuyên đề 1. Lượng giác 10 : 01655334679 – 0916620899
A.
\ , .
D 2 k k B. D\
k2 , k
.C.
\ , . 2
D k k D. D\
k,k
.Câu 61: Hàm số nào sau đây là hàm số không chẵn, không lẻ ?
A. y2 cosx2x2. B. y2 cosx1. C. ysinx2. D. y2 sinxx.
Câu 62: Tìm tập xác định D của hàm số tan 2 . y x 3
A. \ , .
D 6 k k
B. D.
C. \ , .
2
D k k
D. \ , .
12 2
D k k
Câu 63: Tìm tập xác định D của hàm số 3 4 cot 2 . cos 2 1 y x
x
A. D\ 1 .
B. D\
k,k
.C. \ , .
2
D k k
D. 1
\ .
D 2
Câu 64: Giải phương trình 8cos3x 1 0.
A. 2 , .
x 3 k k
B. , .
3 2
x k k
C. , .
x 3 k k
D. 2 , .
x 3 k k
Câu 65: Cho góc thỏa mãn 2
3
sin 5. Tính giá trị của biểu thức tan 2 . 1 tan
P
A. 4.
P 3 B. 12.
P25 C. 12.
P 25 D. 25.
P 12 Câu 66: Tìm số nghiệm của phương trình sin 1
x 4
thuộc đoạn ;2.
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 67: Tìm tập nghiệm S của phương trình sinxcosx 2.
A. 3 2 , .
4
S k k B. , .
4
S k k
C. , .
4
S k k D. 5 2 , .
4
S k k
Câu 68: Tìm tập nghiệm S của phương trình sinxcosx 2.
A. , .
4
S k k B. 3 2 , .
4
S k k
C. , .
4
S k k D. 5 , .
4
S k k
Câu 69: Giải phương trình sin3xcos3xcos .x
A. 2 , , .
x k x 4 k k
B. , 3 , .
2 4
x k x k k
C. 2 , 2 , . x k x 4 k k
D. , , .
x k x 4 k k
Câu 70: Giải phương trình sinx 3 cosx2sin 2 .x
A. 2
x 3 k
hoặc 2 2 , .
9 3
x k k
B. 2
x 3 k
hoặc 2 , .
9 3
x k k
C. 2
x 6 k
hoặc 2 , .
3 3
x k k
D.
x 3 k
hoặc , .
x 6 k k
Câu 71: Tìm tập xác định D của hàm số 1
sin .
1 y x
x
A. D. B. D 1;1 . C. D 1;1 .
D. D\ 1 .
Câu 72: Giải phương trình 2 sin2x7 sinx40.
A. 2
x 6 k
hoặc 5 2 , .
x 6 k k
B. 2
x 12 k
hoặc 7 2 , .
x 6 k k
C. x 6 k
hoặc 5 , .
x 6 k k
D. 2
6
x k hoặc 5 2 , .
x 6 k k
Câu 73: Giải phương trình cos 1. x 2
A. 2 , .
x 3 k k
B. 2 2 , .
x 3 k k
C. 2 , .
x 3 k k
D. , .
x 3 k k
Câu 74: Giải phương trình
2
1 sin 2 cos 2
2 sin sin 2 . 1 cot
x x
x x
x
A. 2 , , .
2 3
x k x k k
B. 2 , , .
2 4
x k x k k
C. 3 , 3 2 , .
2 4
x k x k k
D. , 2 , .
2 4
x k x k k
Câu 75: Giải phương trình 4 cos5 cos3 2 8sin
1 cos
5.2 2
x x
x x
A. 2
x 12 k
hoặc 5 2 , .
x 12 k k
B. 2
x 12 k
hoặc 5 2 , .
x 12 k k
C. x 12 k
hoặc 5 ; .
x 12 k k
D. 5 2
6 3
x k
hoặc 5 , .
12 3 x k k
Câu 76: Giải phương trình 3
cot .
x 3
A. , .
x 3 k k
B. 2 , .
x 3 k k
C. , .
x 6 k k
D. , .
x 6 k k
Câu 77: Hàm số nào dưới đây có tập xác định là .
A. ycotx2 .x B. ytanxcot .x C. y sinx 1.
x D. 2 cos 5
3sin 4. y x
x
Câu 78: Cho hai hàm số f x( ) sin 2 x và g x( )cos3x. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f x( ) và g x( ) là hàm số lẻ. B. f x( )là hàm số chẵn, g x( ) là hàm số lẻ.
C. f x( ) và g x( ) là hàm số chẵn. D. f x( )là hàm số lẻ, g x( ) là hàm số chẵn.
Chuyên đề 1. Lượng giác 12 : 01655334679 – 0916620899 Câu 79: Tìm tập xác định D của hàm số 3sin 7
2 cos 5. y x
x
A. 5
\ .
D 2
B. D.
C. D\
k,k
. D. \ , .2
D k k
Câu 80: Giải phương trình 8 cos 2 sin 2 cos 4x x x 2.
A. 32 4
x k
hoặc 3 , .
32 4 x k k
B.
32 2 x k
hoặc 3 , .
x 32 k k
C. 32 4
x k
hoặc 3 , .
32 2 x k k
D. 2
x 32 k
hoặc 3 2 , .
x 32 k k
Câu 81: Tìm nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan2x5tanx 3 0.
A. .
x 4
B. 3 .
x 4
C. .
x 3
D. 5 .
x 6
Câu 82: Giải phương trình 2 cos2xsinxsin3 .x
A. 4 2
x k
hoặc 2 , .
x 2 k k
B.
4 4
x k
hoặc , .
x 2 k k
C. 4 2
x k
hoặc 2 , .
x 3 k k
D. 2
x 4 k
hoặc , .
x 2 k k
Câu 83: Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 150 sin 2
x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2000X. B. 2400X. C. 2900X. D. 2200X. Câu 84: Tìm tập xác định D của hàm số tan cot .
1 sin 2
x x
y x
A. D\ 1
B. \ ; .2 4
D k k k
C. 1
\ .
D 2
D. \ , .
D 4 k k
Câu 85: Giải phương trình 2sin2x5sinx 3 0.
A. 2
x 3 k
hoặc 4 2 , .
x 3 k k
B.
x 6 k
hoặc 5 , .
x 6 k k
C. 2
x 6 k
hoặc 5 2 , .
x 6 k k
D. 2
x 6 k
hoặc 5 2 , .
x 6 k k
Câu 86: Tìm số nghiệm của phương trình sinxcosx có số nghiệm thuộc đoạn ; .
A. 6. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 87: Cho hai hàm số f x( )tan 4x và ( ) sin
g x x 2
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x( )là hàm số chẵn, g x( ) là hàm số lẻ. B. f x( )là hàm số lẻ, g x( ) là hàm số chẵn.
C. f x( ) và g x( ) là hàm số lẻ. D. f x( ) và g x( ) là hàm số chẵn.
Câu 88: Giải phương trình sinx 3 cosx 2.
A. 5 2 , .
x 6 k k
B. 2 , .
x 6 k k
C. 2 , . x 6 k k
D. 5 , .
x 6 k k
Câu 89: Kí hiệu m là giá trị nhỏ nhất của hàm số: ysin4xcos4x. Tìm m.
A. m 1. B. m 2. C. m 3. D. m4.
Câu 90: Tìm tập nghiệm S của phương trình sinxcosx 2.
A. 5 2 , .
4
S k k B. 2 , .
4
S k k
C. , .
4
S k k D. 3 2 , .
4
S k k
Câu 91: Giải phương trình 2 sin
x2 cosx
2 sin 2 .xA. 3 , .
x 4 k k
B. 3 2 , .
x 4 k k
C. , .
x 4 k k
D. 5 2 , .
x 4 k k
Câu 92: Tìm tập xác định D của hàm số tan cot . 1 sin 2
x x
y x
A. 5
\ ; .
6 12
D k k k
B. \ , .
D 4 k k
C. \ ; .
2 4
D k k k
D. \ , .
2
D k k
Câu 93: Giải phương trình sinx4 cosx 2 sin 2 .x
A. 2 , .
x 3 k k
B. 2 , .
x 6 k k
C. 2 , .
x 4 k k
D. 2 2 , .
x 3 k k
Câu 94: Tìm tất cả giá trị của x để hàm số ycos4 x4 cos2x5 có giá trị lớn nhất bằng 10.
A. 2 , .
x 2 k k
B. xk,k.
C. , .
2 x k k
D. , .
x 2 k k
Câu 95: Giải phương trình cos sin 2 0.
2 x x
A. 2
3 x k
hoặcx k2 , k. B.
3 x k
hoặc x k,k. C. x 3 k
hoặc 2 , .
x 3 k k
D.
3 x k
hoặc xk2 , k. Câu 96: Cho hàm số f x( )tanxsin .x Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f x( ) tuần hoàn với chu kì T . B. f x( ) là hàm số chẵn.
C. f x( ) xác định khi và chỉ khi xk,k. D. f x( ) là hàm số lẻ.
Câu 97: Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số cos cos .
2 3
x x
y
A. T 8 . B. T 6 . C. T 4 . D. T 12 .
Chuyên đề 1. Lượng giác 14 : 01655334679 – 0916620899 Câu 98: Cho các hàm số
1 cos 3 sin
( ) , ( )
1 cos cos 2
x x x
f x g x
x x . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. f x( ) và g x( ) là các hàm số chẵn. B. f x( )là hàm số lẻ và g x( )là hàm số chẵn.
C. f x( ) và g x( ) là các hàm số lẻ. D. f x( )là hàm số chẵn và g x( )là hàm số lẻ.
Câu 99: Giải phương trình sin 3x 3 cos3x2sin 2 .x
A. 2 , 4 , .
3 15 5
x k x k k
B. 2 2 , 2 , .
3 15 5
x k x k k
C. 2 , 4 2 , .
3 5 5
x k x k k
D. 2 2 , 4 2 , .
3 15 5
x k x k k
Câu 100: Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số ysin 3 .cos 4 .x x
A. T 3 . B. T . C. T 4 . D. T 2 .
Câu 101: Cho biết cot 1.
2
x Tính giá trị của biểu thức 2 2 cos 2 .
sin sin .cos cos 3
M x
x x x x
A. 19.
8
M B. 121.
16
M C. 11.
16
M D. 61.
79 M
Câu 102: Tìm tất cả giá trị của x để hàm số ycos4x4 cos2x5 có giá trị nhỏ nhất bằng 5.
A. 2 , .
x 2 k k
B. , .
x 2 k k
C. 2 , .
x 2 k k
D. , .
x 2 k k
Câu 103: Gọi A B C, , là ba góc nhọn của một tam giác thỏa tan 1, tan 1, tan 1
2 5 8
A B C . Tính tổng
. SA B C
A. S30 .0 B. S60 .0 C. S120 .0 D. S45 .0 Câu 104: Cho biết tan 1.
3
x Tính giá trị của biểu thức
3 3
2 3
sin 2 cos 3sin 4 sin 5sin cos 6 sin .
x x x
P x x x x
A. 61.
79
P B. 79.
61
P C. 14.
23
P D. 4.
5 P
Câu 105: Cho hai hàm số f x( ) sin 3xtanx và
cos cot2
( ) sin
x x
g x x
.Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. f x( )là hàm số lẻ, g x( ) là hàm số chẵn. B. f x( ) và g x( ) là hàm số chẵn.
C. f x( )là hàm số lẻ, g x( ) là hàm số lẻ. D. f x( ) và g x( ) là hàm số lẻ.
Câu 106: Với giá trị nào của hằng số A và của hằng số thì hàm sốy Asin(x) là 1 hàm số lẻ.
A. 0, , .
2
k
A k B. 0, , .
2
A k k
C. 0, , .
2
k
A k D. A0, k,k.
Câu 107: Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2.
6
y x
A. 5
Min y và 1.
Max y B. 1
Min y và 1.
Max y
C. 5
Min y và 2.
Max y D. 1
Min y và 5.
Max y
Câu 108: Giải phương trình 3 sin 2xcos2x2 cosx1.
A. x 2 k
, 2 , 2 , .
x k x 3 k k
B.
x 2 k
, , 2 2 , .
x k x 3 k k
C. 2 x 2 k
, , 2 , .
x k x 3 k k
D. 2
x 2 k
, 2 , 2 , .
x k x 3 k k
Câu 109: Giải phương trình sin 2 2 cos sin 1 0.
tan 3
x x x
x
A. , .
x 3 k k
B. 2 , .
x 3 k k
C. 2 , .
x 3 k k
D. 2 2 , .
x 3 k k
Câu 110: Tìm tất cả giá trị của x để hàm số y 3 cos 2 x có giá trị lớn nhất bằng 2.
A. , .
2 x k k
B. 2 , .
x 2 k k
C. xk,k. D. xk2 , k.
Câu 111: Giải phương trình 2 sinx
1 cos 2 x
sin 2x 1 2 cos .xA. 2 2 , , .
3 4
x k x k k
B. 2 , 2 , .