• Không có kết quả nào được tìm thấy

1. Đọc các số sau:

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "1. Đọc các số sau:"

Copied!
14
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

`

(2)

Kiểm tra bài cũ

1. Đọc các số sau:

a) 120, 140, 160, 180

1. Đọc các số sau:

b) 110, 130, 150, 170 2. Viết các số sau:

a) Một trăm bảy mươi b) Một trăm tám mươi

Bảng con

(3)

Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số

1 0 1 10 1 Một trăm linh một

1 0 2 102 Một trăm linh hai

103 Một trăm linh ba

1 0 3

104 Một trăm linh bốn

1 0 4

(4)

Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số

1 0 5 105

Một trăm linh năm

1 0 6 106

Một trăm linh sáu

1 0 7 107

Một trăm linh bảy

108

Một trăm linh tám

1 0 8

109

Một trăm linh chín

1 0 9

110

Một trăm mười

1 1 0

(5)

Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số

1 0

1 0

1 2

1 0 3

1 0 4

1 0 5

1 0 6

1 0 7

1 0 8

1 0 9

1 1 0

101 102 103 104

105 106 107 108 109 110

Một trăm linh một Một trăm linh hai Một trăm linh ba Một trăm linh bốn Một trăm linh năm

Một trăm linh sáu Một trăm linh bảy Một trăm linh tám Một trăm linh chín

Một trăm mười

(6)

Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số

1 0

1 0

1 2

1 0 3

1 0 4

1 0 5

1 0 6

1 0 7

1 0 8

1 0 9

1 1 0

101 102 103 104

105 106 107 108 109 110

Một trăm linh một Một trăm linh hai

Một trăm linh ba Một trăm linh bốn Một trăm linh năm

Một trăm linh sáu Một trăm linh bảy

Một trăm linh tám Một trăm linh chín

Một trăm mười

(7)

102

Mỗi số dưới đây ứng với cách đọc nào?

109

105

108

103

107

a/ Một trăm linh bảy

b/ Một trăm linh chín

c/ Một trăm linh tám

d/ Một trăm linh hai

e/ Một trăm linh năm

g/ Một trăm linh ba

Bài 1:

(8)

108

105 107 110

103

… … … …

101 102 104

106 109

Bài 2 : Số?

(9)

? Bài 3: <

>

=

Nhóm đôi

101 … 102 106 … 109 102 … 102 103 … 101 105 … 104 105 … 105 109 … 108 109 … 110

< <

> <

>

= >

=

(10)

a/ Viết các số 106, 108, 103, 105, 107 theo thứ tự từ bé đến lớn.

b/ Viết các số 100, 106, 107, 105, 110, 103 theo thứ tự từ lớn đến bé 103, 105, 106, 107, 108

110, 107, 106, 105, 103, 100

Bài 4:

(11)
(12)

Một trăm linh ba

103

Một trăm linh hai

105

Một trăm mười Một trăm

linh năm Một trăm

linh bảy

107

110

102

1 2 3 4 5

(13)

Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số

1 0

1 0

1 2

1 0 3

1 0 4

1 0 5

1 0 6

1 0 7

1 0 8

1 0 9

1 1 0

101 102 103 104

105 106 107 108 109 110

Một trăm linh một Một trăm linh hai Một trăm linh ba Một trăm linh bốn Một trăm linh năm

Một trăm linh sáu Một trăm linh bảy Một trăm linh tám Một trăm linh chín

Một trăm mười

(14)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Câu 1. Viết các số sau và cho biết chữ số 5 ở mỗi số thuộc hàng nào, lớp nào:.. a) Sáu trăm nghìn không trăm năm mươi b) Hai trăm năm mươi nghìn một trăm c) Năm

Sáu triệu một trăm tám mươi ba nghìn hai trăm tám mươi tư Câu 2: Số nào dưới đây có chữ số 4 đứng ở hàng chục triệuA. Có bao nhiêu số trong các số trên mà chữ số

Cá nhân:Tám mươi sáu nghìn một trăm linh năm.. Cả lớp: Mười bảy nghìn

a) Số thập phân gồm có tám mươi hai đơn vị, sáu phần mười, bảy phần trăm, một phần.. nghìn

b) Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm. c) Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn.. d) Mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn. e) Không đơn vị, một

Số thập phân gồm bốn mươi bảy đơn vị, tám phần trăm, sáu phần nghìn viết là:.. Trong dấu ba chấm cần

“Ba trăm năm mươi

Bạn nhỏ của chúng ta đang thực hiện một phép tính, bạn phân vân không biết cách làm nào đúng.. Các bạn hãy nhanh tay giơ thẻ để giúp bạn