Nguyễn Bảo Vương Trang 1
Phần III
Đại số 11
Nguyễn Bảo Vương Trang 2 Chương 1. Hàm số lượng giác. Phương trình lượng giác
Bài 1. Các hàm số lượng giác PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 1. Đồ thị hàm số cos
y x 2
được suy ra từ đồ thị
C của hàm số ycosx bằng cách:A. Tịnh tiến
C xuống dưới một đoạn có độ dài là 2 . B. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là2
. C. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là2
. D. Tịnh tiến
C lên trên một đoạn có độ dài là2
. Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số 1 cos .
sin y x
x
A. D\
k2 | kZ
. B. D\
k |kZ
.C. D\
k|kZ
. D. D\
k2 | kZ
.Câu 3. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y 1 sin 2x. B. ycosx. C. y sinx. D. y cosx. Câu 4. Tập xác định của hàm số ycos x là
A. x0. B. x0. C. x0. D. R.
Câu 5. Tập xác định của hàm số 3 tan2
2 4
y x
là:
A. \ 3 2 ,
R 2 k k Z
. B. \ 2 ,
R 2 k k Z
.
C. R . D. \ ,
R 2 k k Z
.
Câu 6. Cho hàm số ysinx. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2
, nghịch biến trên khoảng ;3 2
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3 ;
2 2
, nghịch biến trên khoảng ; 2 2
. C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;
2
, nghịch biến trên khoảng ; 0 2
.
Nguyễn Bảo Vương Trang 3 D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;
2 2
, nghịch biến trên khoảng ;3 2 2
. Câu 7. Tập xác định của hàm số tan 2
y x 3
là
A. \ |
6 k k Z
. B. \ |
12 k k Z
.
C. \ |
12 2
k k Z
. D. \ |
2 k k Z
.
Câu 8. (THPT QUẢNG XƯƠNG I) Cho các hàm số ycosx, y sinx, ytanx, ycotx. Trong các hàm số trên, có bao nhiêu hàm số chẵn?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y xsinx. B. y sinx. C. y x2.sinx. D.
cos y x
x.
Câu 10. (THPT Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ - Lần 1 - 2018 - BTN) Khẳng định nào dưới đây là sai
?
A. Hàm số ycosx là hàm số lẻ. B. Hàm số ycotx là hàm số lẻ.
C. Hàm số ysinx là hàm số lẻ. D. Hàm số ytanx là hàm số lẻ.
Câu 11. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. ysinxcosx. B. y 2 sinx. C. y2sin
x
. D. y 2 cosx.Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số 1 sin cos 1 y x
x
A. D\
k2 , k
. B. \ ,D 2 k k
.
C. D\
k,k
. D. D .Câu 13. Chu kỳ của hàm số ysinx là:
A. k2 , k. B.
2
. C. . D. 2 .
Câu 14. Tập xác định của hàm số 2 sin 1 1 cos y x
x
là:
A. x 2 k
. B. 2
x 2 k
. C. xk2 . D. xk . Câu 15. Tập xác định của hàm số ytan 2x là
A. x 4 k
. B.
4 2
x k
. C.
x 2 k
. D.
4 2
x k
. Câu 16. Chu kỳ của hàm số ycosx là:
A. 2 3
. B. . C. 2 . D. k2.
Câu 17. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ycotx. B. y sinx. C. ycosx. D. ytanx. Câu 18. Tập xác định của hàm số 1 3cos
sin y x
x
là
Nguyễn Bảo Vương Trang 4 A. x 2 k
. B. xk2 . C.
2 x k
. D. xk . Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. ysinx. B. y x1. C. yx2. D. 1
2 y x
x
. Câu 20. Chu kỳ của hàm số ytanx là:
A. . B.
4
. C. k, k. D. 2 . Câu 21. Tập xác định của hàm số ycotx là:
A. x 8 k2
. B. xk . C.
x 2 k
. D.
x 4 k
. Câu 22. (THPT HÀM RỒNG - THANH HÓA - LẦN 1 - 2017 - 2018 - BTN) Hàm số nào sau đây là
hàm chẵn.
A. ycos . tan 2 xx . B. tanx s inx
y . C. yxcosx. D. y sin 3x. Câu 23. (Sở GD Kiên Giang-2018-BTN) Chu kì tuần hoàn của hàm số ycotx là
A. π
2. B. 2π. C. π. D. kπ
k
.Câu 24. (THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Xét bốn mệnh đề sau:
(1) Hàm số ysinx có tập xác định là . (2) Hàm số ycosx có tập xác định là . (3) Hàm số ytanx có tập xác định là \
D 2 k k
.
(4) Hàm số ycotx có tập xác định là \
D k2 k
.
Số mệnh đề đúng là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 25. (Sở Ninh Bình - Lần 1 - 2018 - BTN) Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số ysin 2x tuần hoàn với chu kì B. Hàm số ytanx tuần hoàn với chu kì C. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì D. Hàm số ycotx tuần hoàn với chu kì Câu 26. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. yxsinx. B. y x2.sinx. C.
cos y x
x. D. y sin x . Câu 27. Xét bốn mệnh đề sau
(1) Hàm số y sin x có tập xác định là . (2) Hàm số ycosx có tập xác định là .
(3) Hàm số ytanx có tập xác định là \
k |kZ
.(4) Hàm số ycotx có tập xác định là \ | . k2 k Z
Số mệnh đề đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 28. (THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Hà Tĩnh - 2017 - 2018 -BTN) Chu kỳ của hàm số ys inx là
Nguyễn Bảo Vương Trang 5 A. 2
. B. k2. C. . D. 2 .
Câu 29. Cho hàm số f x
sin 2x và g x
tan2x. Chọn mệnh đề đúng.A. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số lẻ.B. f x
là hàm số lẻ, g x
là hàm số chẵn.C. f x
là hàm số chẵn, g x
là hàm số chẵn.D. f x
và g x
đều là hàm số lẻ.Câu 30. Xét hàm số ycosx trên đoạn
;
. Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Hàm số đồng biến trên khoảng
0
và nghịch biến trên khoảng
0;
.B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0
và đồng biến trên khoảng
0;
.C. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng
0
và
0;
.D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
0
và
0;
.Câu 31. Hãy chỉ ra hàm số nào là hàm số lẻ:
A. cot
cos y x
x. B. tan
sin y x
x. C. y sinx . D. y sin2 x . Câu 32. (THPT Lý Thái Tổ - Bắc Ninh - lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tập xác định của hàm số ytan 2x
là
A. \ ,
4 2
D k k
. B. \ ,
D 2 k k
.
C. \ ,
D k2 k
. D. \ ,
D 4 k k
.
Câu 33. Xét hàm số y sinx trên đoạn
;0 .
Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
2
; đồng biến trên khoảng ; 0 2
. B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
2
và ; 0
2
. C. Hàm số đồng biến trên các khoảng
2
và ; 0
2
. D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
2
; nghịch biến trên khoảng ; 0 2
.
Câu 34. (THPT Hậu Lộc 2 - Thanh Hóa - 2017 - 2018 - BTN) Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Hàm số ycotx nghịch biến trên . B. Hàm số ytanx tuần hoàn với chu kì 2 . C. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì . D. Hàm số ysinx đồng biến trên khoảng 0;
2
.
Câu 35. (Cụm Liên Trường - Nghệ An - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tập xác định của hàm số cos
sin 1 y x
x
là:
Nguyễn Bảo Vương Trang 6 A. D\
k | k
. B. D\
k2 | k
.C. |
2 k
\
D k
. D.
2 | k
\ 2
D k
.
Câu 36. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. ycotx. B. ytanxx. C. yx21. D. sinx y x . Câu 37. Chu kỳ của hàm số ycotx là:
A. 2 . B.
2
. C. . D. k, k. Câu 38. Tập xác định của hàm số 1 cos
2sin 1 x x
là:
A. \ k |
D R 6 k Z
. B. \ ;7 |
6 6
D R k k k Z
.
C. \ 2 ;7 k 2 |
6 6
D R k k Z
. D. \ 7 |
D R 6 k k Z
. Câu 39. Tìm tập xác định của hàm số y sin1 2x
x
A. D\ 0
. B. D
1;1 \ 0
. C. D. D. D
2; 2
.Câu 40. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y sinxx. B. ycosx. C. y xsinx. D.
2 1
y x x
. Câu 41. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y 1 tanx. B. 1
sin .cos 2 x y 2 x .
C. y2cos 2x. D.
sin y x
x. Câu 42. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ?
A. ycosxsin2x. B. y sinxcosx. C. y cosx. D. y sin . cos 3x x. Câu 43. Hàm số y 1 sin2 xlà:
A. Hàm số không tuần hoàn. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm không chẵn không lẻ. D. Hàm số chẵn.
Câu 44. (THPT Lê Quý Đôn - Hải Phòng - 2018 - BTN) Hàm số ysinx đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A. 7 ;3 4
B. 7 ;9
4 4
C. 5 ;7
4 4
D. 9 ;11
4 4
Câu 45. Đồ thị hàm số y sinx được suy ra từ đồ thị
C của hàm số ycosx bằng cách:A. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là 2 . B. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là2
. C. Tịnh tiến
C lên trên một đoạn có độ dài là2
.
Nguyễn Bảo Vương Trang 7 D. Tịnh tiến
C xuống dưới một đoạn có độ dài là2
. Câu 46. Tập xác định của hàm số tan 2
y x 3
là A. x 2 k
. B. 5
12 2
x k
. C.
6 2
x k
. D. 5
x 12 k
. Câu 47. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. yx.cosx. B. ycos .cotx x. C. tanx y sin
x. D. y sin 2x. Câu 48. Xét hai mệnh đề:
(I)Hàm số y f x( )tanx cosx là hàm số lẻ (II) Hàm số y f x( )tanx sinx là hàm số lẻ Trong các câu trên, câu nào đúng?
A. Chỉ (II) đúng . B. Cả hai đúng. C. Cả hai sai. D. Chỉ (I) đúng . Câu 49. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tạo độ?
A. ycot 4x. B. sin 1 cos y x
x
. C. ytan2x. D. y cotx . Câu 50. Tập xác định của hàm số 2 cot 2
y x 3
là:
A. \ 5 ,
12 2
R k k Z
. B. \ ,
R 6 k k Z
.
C. \ 2 ,
R 6 k k Z
. D. \ 2 ,
3 2
R k k Z
.
Câu 51. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. 1
y x . B. yxcosx. C. y xtanx. D. ytanx. Câu 52. Xét hai câu sau:
(I): Các hàm số ysinx và y cosxcó chung tập xác định là R.
(II): Các hàm số y tanx và y cotx có chung tập xác định là
\ | | ,
R x x 2 k x x k k Z
.
A. Cả hai đều sai . B. Cả hai đều đúng. C. Chỉ (I) đúng. D. Chỉ (II) đúng.
Câu 53. Hàm số tan 23 sin y x
x có tính chất nào sau đây?
A. Tập xác định DR. B. Hàm số chẵn.
C. Hàm số lẻ. D. Hàm không chẵn không lẻ.
Câu 54. (THPT Kinh Môn 2 - Hải Dương - 2018 - BTN) Hàm số ysin 2x có chu kỳ là A. T 2
. B. T . C. T 4. D. T 2. Câu 55. Chọn câu đúng?
Nguyễn Bảo Vương Trang 8 A. Hàm số ytanx tăng trong các khoảng
k ; 2 k2
,k..B. Hàm số ytanx tăng trong các khoảng
k ; k2
,k.C. Hàm số ytanx luôn luôn tăng.
D. Hàm số ytanx luôn luôn tăng trên từng khoảng xác định.
Câu 56. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số y sinx tuần hoàn với chu kì 2 . B. Hàm số ycosx tuần hoàn với chu kì 2 . C. Hàm số ytanx tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số ycotx tuần hoàn với chu kì . Câu 57. Tập xác định của hàm số 1
2 cos 1
y x
là:
A. D \ 5 2
3 k k
. B. D \ 2 ,5 2
3 k 3 k k
.
C. D \ 2
3 k k
. D. D 2 ,5 2
3 k 3 k k
.
Câu 58. (THPT Hồng Quang - Hải Dương - Lần 1 - 2018 - BTN) Khẳng định nào sau đây sai?
A. ysinx đồng biến trong ; 0 2
. B. ycotx nghịch biến trong 0;
2
. C. ytanx nghịch biến trong 0;
2
. D. ycosx đồng biến trong ; 0 2
.
Câu 59. Tìm tập xác định D của hàm số 2017 y sin
x
A. \ ,
D 2 k k
. B. D .
C. D\ 0
. D. D\
k,k
.Câu 60. (THPT LƯƠNG TÀI - BẮC NINH - LẦN 2 - 2017 - 2018 - BTN) Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ycot 2x. B. ysin 2x. C. ytan 2x. D. ycos 2x. Câu 61. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. sin
y 2 x
. B. ysin2x. C. cot cos y x
x. D. tan
sin y x
x . Câu 62. (SGD - Bắc Ninh - 2017 - 2018 - BTN) Tập giá trị của hàm số ysin 2x là:
A.
0; 2
. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
2; 2
.Câu 63. Đồ thị hàm số y sinx được suy ra từ đồ thị
C của hàm số y cosx1 bằng cách:A. Tịnh tiến
C xuống dưới một đoạn có độ dài là 2 và xuống dưới 1 đơn vị.
B. Tịnh tiến
C qua phải một đoạn có độ dài là 2 và lên trên 1 đơn vị.
C. Tịnh tiến
C lên trên một đoạn có độ dài là 2 và xuống dưới 1 đơn vị.
D. Tịnh tiến
C qua trái một đoạn có độ dài là 2 và lên trên 1 đơn vị.
Câu 64. (THPT Quảng Xương 1 - Thanh Hóa- Lần 1- 2017 - 2018 - BTN) Tìm điều kiện xác định của hàm số ytanxcot .x
Nguyễn Bảo Vương Trang 9
A. x. B. xk, k.
C. 2
k
x , k. D.
2
x k , k. Câu 65. Tập xác định của hàm số ycos x là
A. D
0;
. B. D. C. DR\ 0
. D. D
0; 2
.Câu 66. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
A. y 2 cosx. B. y 2sinx . C. y 2 sin2 x2. D. y 2cosx2 . Câu 67. Xác định tính chẳn lẻ của hàm số: y 1 2x2 cos 3 x
A. Hàm không tuần hoàn. B. Hàm chẳn.
C. Hàm không chẳn không lẻ. D. Hàm lẻ.
Câu 68. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sinx. B. y cosxsinx. C. ycosxsin2x. D. y cos sinx x. Câu 69. Hãy chỉ ra hàm số không có tính chẵn lẻ
A. ycos4 xsin4x. B. ysinx tanx .
C. 1
tan sin
y x
x . D. 2 sin
y x 4
. Câu 70. (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Tập \
2
D k k
là tập xác định của hàm số nào sau đây?
A. ycotx. B. ycot 2x. C. ytanx. D. ytan 2x Câu 71. Hàm số y cosx 1 1 cos2 x chỉ xác định khi:
A. ,
x 2 k k Z
. B. x0.
C. xk,kZ. D. xk2 , kZ. Câu 72. Hàm số cos 2 .sin
y x x 4
là
A. Hàm chẳn. B. Hàm không chẳn không lẻ.
C. Hàm lẻ. D. Hàm không tuần hoàn.
Câu 73. (THPT Trần Hưng Đạo-TP.HCM-2018) Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số ycosx là hàm số chẵn. B. Hàm số ytanx là hàm số chẵn.
C. Hàm số ycotx là hàm số chẵn. D. Hàm số ysinx là hàm số chẵn.
Câu 74. Tập xác định của hàm số y sin 2x1 là
A. DR. B. \ ; | .
4 2
D R k k k Z
C. \ 2 | .
D R 2 k k Z
D. DR\
k|kZ
.Câu 75. Tập xác định của hàm số 1 sin sin 1 y x
x
là A. x k2. B. 2
x 2 k
. C. xk2 . D. 3 2
x 2 k
.
Câu 76. (THPT Kinh Môn 2 - Hải Dương - 2018 - BTN) Tập xác định của hàm số tan 2 y x 3
là:
Nguyễn Bảo Vương Trang 10 A. \ 5
6 k2
, k. B. \ 5
6 k
, k. C. \ 5
12 k2
, k. D. \ 5
12 k
, k. BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B B C A D C D B A D A D C D C C D A A B B C A C 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A D B A A A A D D A C C A B B D D B B B C A A D 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 D C B B D C B C D D C B A C A B B C C B D B A A D 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
A. cos x 4
. B. cos 3
x 4
. C. 2 sin
x 4
. D. sin x 4
. Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số: cot 2
. 2017 2016sin 2015 y x
x
A. D R. . B. \ | .
D R 2 k k Z
C. \ | .
D R k2 k Z
D. . D R\
k |kZ
.Câu 3. (THPT Chuyên Quốc Học Huế - lần 1 - 2017 - 2018) Tìm tập xác định D của hàm số tan 2
y x 4
.
A. \ ,
D 2 k k
. B. 3
\ ,
8 2
D k k
.
Nguyễn Bảo Vương Trang 11
C. 3
\ ,
D 4 k k
. D. 3
\ ,
4 2
D k k
.
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 cosxcos2x là:
A. 3 . B. 5 . C. 0 . D. 2.
Câu 5. Xét sự biến thiên của hàm số y sinxcos .x Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3 4 4
. B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 3 ;
4 4
. C. Hàm số đã cho có tập giá trị là
1; 1
.D. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên khoảng ; 4 4
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số 1 cos
cot 6 1 cos
y x x
x
là:
A. D R\ k 2
|kZ
. B. \ |D R 6 k k Z
.
C. \ 2 |
D R 6 k k Z
. D. \ 7 , k 2 |
D R 6 k k Z
. Câu 7. Tập xác định của hàm số
5sin 2 3 cos2 5
( ) 12sinx cos
x x
f x x
là:
A. \ |
2
D R k k Z
. B. D R\ k
|kZ
.C. \ |
D R 2 k k Z
. D. D R\
k2 |kZ
.Câu 8. Hàm số y 1 2 cos2 x đạt giá trị nhỏ nhất tại xx0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 0 , .
x 2 k k
B. x0 k2 , k.
C. x0 k,k. D. x0 k2 , k. Câu 9. Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?
A. y tan 2x và y cot 2x. B. ycosx và cot 2 y x. C. ysinx và y tan 2x. D. sin
2
y x và cos 2 y x. Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y sinx2.
A. D
1;1
. B. D .C. D. D. D\
k;k
.Câu 11. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
Nguyễn Bảo Vương Trang 12
A. sinx. B. sinx . C. sin x . D. sinx.
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y sinx2.
A. D . B. D. C. D
2;
. D. D
0; 2
.Câu 13. Hàm sốycosx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2 ; k2
và nghịch biến trên mỗi khoảng
k2 ;3 k2
với k.B. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2 k k
và nghịch biến trên mỗi khoảng
k2 ; 2 k
với k.C. Đồng biến trên mỗi khoảng
k2 ; 2 k
và nghịch biến trên mỗi khoảng
k2 ; k2
với k.
D. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ;3 2
2 k 2 k
và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 ; 2
2 k 2 k
với k.
Câu 14. Xét hai mệnh đề sau:
(I) ;3
x 2
: Hàm số 1 s inx
y giảm.
(II) ;3
x 2
: Hàm số 1
y cos
x giảm.
Mệnh đề đúng trong hai mệnh đề trên là:
A. Cả 2 đúng. B. Chỉ (I) đúng. C. Chỉ (II) đúng. D. Cả 2 sai.
Câu 15. Tập xác định của hàm số 21 2 sin
tan 1
y x
x
là:
A. \ |
D R 4 k k Z
. B. \ ; k |
4 2
D R k k Z
.
C. \ |
2
D R k k Z
. D. \ k |
D R 4 k Z
.
Câu 16. Tìm tập xác định của hàm số tan
. 15 14 cos13 y x
x
A. \ |
D R 4 k k Z
. B. D R\
k |kZ
.x y
π -1
1
3π 2
- 3π
2
π 2 -
π 2
-π O
Nguyễn Bảo Vương Trang 13
C. D R. D. \ | .
D R 2 k k Z
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y sinx
x . B. y xsinx. C. yxcosx. D. y sinx. Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số ysin4x2cos2x1.
A. M 1, m0. B. M 4, m 1. C. M 2, m 1. D. M 2, m 2. Câu 19. Tập xác định của hàm số y2016 tan20172x là
A. \
D k2 k
. B. D.
C. \
4 2
D k k
. D. \
D 2 k k
.
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm sốy 1 2 cos 3x .
A. M 0,m 2. B. M 3,m 1. C. M 1,m 1. D. M 2,m 2.
Câu 21. Cho hàm số 4sin cos sin 2
6 6
y x x x
. Kết luận nào sau đây là đúng về sự biến thiên của hàm số đã cho?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng 0;
4
và 3 4 ;
. B. Hàm số đã cho đồng biến trên
0;
.C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3 0; 4
. D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0;
4
và nghịch biến trên khoảng ; 4
. Câu 22. Hàm sốy sinx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ;3 2
2 k 2 k
và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 ; 2
2 k 2 k
với k.
B. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2 k 2 k
và nghịch biến trên mỗi khoảng 2 ;3 2
2 k 2 k
với k.
C. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2 k k
và nghịch biến trên mỗi khoảng
k2 ; 2 k
với k.D. Đồng biến trên mỗi khoảng 3 2 ;5 2 2 k 2 k
và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 ; 2
2 k 2 k
với k.
Nguyễn Bảo Vương Trang 14 Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số 1
sin cos
y x x
A. \ 2 ,
D 4 k k
. B. \ ,
D 4 k k
.
C. D . D. \ ,
D 4 k k
.
Câu 24. Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
A. 1
cos
y x . B. tan 22
sin 1
y x
x
. C. sin 2 3
cos 4 5 y x
x
. D. y2 cos x . Câu 25. Hàm số y4sinx4 cos2x đạt giá trị nhỏ nhất là
A. 5 4
. B. 5. C. 1. D. 4.
Câu 26. (Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau:
A. yx.sinx. B. ycosx. C. ysin2x. D. yx.cos 2x. Câu 27. Tìm chu kì T của hàm số cos 2016
2
y x
.
A. T 4. B. T 2. C. T 2 . D. T . Câu 28. Để tìm tập xác định của hàm số ytanxcosx, một học sinh đã giải theo các bước sau:
Bước 1: Điều kiện để hàm số có nghĩa là sin 0
cos 0
x x
.
Bước 2: x 2 k ;
k
x k
.
Bước 3: Vậy tập xác định của hàm số đã cho là \ ; |
D 2 k k k
.
Bài giải của bạn đó đúng chưa? Nếu sai, thì sai bắt đầu ở bước nào?
A. Bài giải đúng. B. Sai từ bước 1. C. Sai từ bước 2. D. Sai từ bước 3.
Câu 29. Trong khoảng 0;
2
, hàm số ysinxcosxlà hàm số:
A. Không đổi. B. Vừa đồng biến vừa nghịch biến.
C. Đồng biến. D. Nghịch biến.
Câu 30. Xét sự biến thiên của hàm số y tan 2x trên một chu kì tuần hoàn. Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng?
A. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên khoảng 0;
2
. B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
4
và đồng biến trên khoảng ; 4 2
. C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
4
và ; 4 2
. D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
4
và nghịch biến trên khoảng ; 4 2
.
Nguyễn Bảo Vương Trang 15 Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 1 .
1 cosx y
A. m 2. B. 1
m 2. C. 1
m 2. D. m1. Câu 32. Tập xác định của hàm số cot
cos y x
x là:
A. x 2 k
. B. xk2. C. xk . D.
x k2
. Câu 33. (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Khi x thay đổi trong khoảng 5 ;7
4 4
thì
sin
y x lấy mọi giá trị thuộc A. 2;1
2
. B. 1; 2
2
. C. 2; 0
2
D.
1;1
.Câu 34. (Chuyên Thái Bình - Lần 3 - 2017 - 2018 - BTN) Tập xác định của hàm số tan cos y 2 x
là:
A. \
k . B. \ 0;
. C. \k2
. D. \ 0
.Câu 35. Hãy chỉ ra hàm nào là hàm số chẵn:
A. ycos .sinx 3x. B. ysin2016 x.cosx . C. cot2
tan 1
y x
x
. D. ysinx .cos 6 x.
Câu 36. Cho hàm số
cos 2 cot2
sin 4
x x
y x
. Hàm số trên là hàm số.
A. Hàm không chẳn không lẻ. B. Hàm lẻ.
C. Hàm không tuần hoàn. D. Hàm chẳn.
Câu 37. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng ; 3 6
? A. cos 2
y x 6
. B. tan 2
y x 6
. C. cot 2
y x 6
. D. sin 2
y x 6
. Câu 38. Cho hàm số y cosx xét trên ;
2 2
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Có đồ thị đối xứng qua trục hoành. B. Hàm không chẵn không lẻ.
C. Hàm lẻ. D. Hàm chẵn.
Câu 39. Cho hàm số sin . y x 4
Giá trị lớn nhất của hàm số là:
A. 1. B. 0 . C. 1. D.
4
.
Câu 40. (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. ysin 2016x cos 2017x. B. y2016 cosx2017 sinx. C. ycot 2015x2016 sinx. D. ytan 2016xcot 2017x. Câu 41. Khẳng định nào sau đây là sai?
Nguyễn Bảo Vương Trang 16 A. ycotx có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ.
B. y sinx có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ . C. ycosxcó đồ thị đối xứng qua trục Oy . D. y tanx có đồ thị đối xứng qua trục Oy.
Câu 42. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
A. ysin .cos 2x x. B. sin3 .cos
y x x 2
. C. tan2
tan 1
y x
x
. D. ycos .sinx 3x.
Câu 43. (THPT Chuyên Thái Nguyên - Lần 2 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y3sinx4 cosx1.
A. maxy8, miny 6. B. max y4, miny 6. C. max y6, miny 8. D. maxy6, miny 4. Câu 44. Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số y4 cos x là:
A. 0 và 1. B. 1 và 1. C. 0 và 4. D. 4 và 4.
Câu 45. Tập xác định của hàm số ytan 2x là:
A. x 2 k
. B.
x 4 k
. C.
8 2
x k
. D.
4 2
x k
. Câu 46. (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc- Lần 1- 2018- BTN) Chu kỳ của hàm số 3sin
2
y x là số nào sau đây?
A. . B. 0. C. 2 . D. 4 .
Câu 47. Xét tính chẳn lẻ của hàm số
1 sin 22
1 cos 3 x y x
ta kết luận hàm số đã cho là:
A. Vừa chẵn vừa lẻ B. Không chẵn không lẻ
C. Hàm số chẵn. D. Hàm số lẻ .
Câu 48. Với 0;
x 4
, mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y sin 2x đồng biến, hàm số y 1 cos 2x nghịch biến.
B. Cả hai hàm số y sin 2x và y 1 cos 2x đều nghịch biến.
C. Cả hai hàm số y sin 2x và y 1 cos 2x đều đồng biến.
D. Hàm số y sin 2x nghịch biến, hàm số y 1 cos 2x đồng biến.
Câu 49. Tìm tập xác định của hàm số y 3 tanx2 cotxx.
A. \ |
D 2 k k Z
. B. \ |
D k2 k Z
.
C. \ |
4 2
D k k Z
. D. D.
Câu 50. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây?
Nguyễn Bảo Vương Trang 17 A. 2cos
x 4
. B. cos x 4
. C. 2 sin
x 4
. D. sin x 4
. Câu 51. Hàm số 1
sin 1 y
x
xác định khi và chỉ khi
A. ,
x 2 k k
. B. 2 ,
x 2 k k
.
C. \ 2 |
x 2 k k
. D. x.
Câu 52. (Chuyên Bắc Ninh - Bắc Ninh - Lần 1 - 2018 - BTN) Trong bốn hàm số: (1) ycos 2x, (2) ysinx; (3) ytan 2x; (4) ycot 4x có mấy hàm số tuần hoàn với chu kỳ ?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 53. Hàm số y 1 2 cos2x đạt giá trị nhỏ nhất tại xx0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x0 k2 , k . B. 0 ,
x 2 k k
. C. x0 k2 , k . D. x0 k,k.
Câu 54. (THPT Lê Hồng Phong - Nam Định - Lần 1 - 2017 - 2018 - BTN) Tìm tập xác định D của hàm số tan 1 cos
sin 3
y x x
x
.
A. D. B. D\
k,k
.C. \ ,
2
D k k
. D. \ ,
D 2 k k
.
Câu 55. Cho hàm số
sin2004 2004 cos
n x
f x x
, với n. Xét các biểu thức sau:
1, Hàm số đã cho xác định trên D. 2, Đồ thị hàm số đã cho có trục đối xứng.
3, Hàm số đã cho là hàm số chẵn.
4, Đồ thị hàm số đã cho có tâm đối xứng.
5, Hàm số đã cho là hàm số lẻ.
6, Hàm số đã cho là hàm số không chẵn không lẻ.
Số phát biểu đúng trong sáu phát biểu trên là
A. 2. B. 3 . C. 4. D. 1.
Câu 56. Tập xác định của hàm số 2 2 sin 6
y x
là
x y
2π 7π
4 3π
4 O
- 2 2 1