• Không có kết quả nào được tìm thấy

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 156

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 156"

Copied!
178
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

Cetirizin VD-25918-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Cetirizine

dihydrochloride EP7→9 Supriya Lifescience Ltd

Plot No. A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal.- Khed, Dist.-Ratnagiri,

415722, Maharashtra India

India

Cetirizin VD-25918-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Cetirizine

dihydrochloride EP7→9 Karunesh Remedies

Plot No. 417/2, Phase – II, GIDC Estate, Panoli - 394116, Ta. -

Ankleshwar, Dist:

Bharuch, Guj, India.

India

Amoxicillin

250mg VD-25916-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Amoxicillin trihydrate compacted

BP 2013→2017

The United Laboratories

(Inner Mongolia) CO.,

LTD

Bayannaoer Economy

& Technology Park, Inner Mongolia- 015000, P.R.China

China

Cefalexin 250mg

(xanh - vàng) VD-25917-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Cephalexin (Cephalexin monohydrate)

BP 2012→201

7

LUPIN LIMITED

Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462046, District: Raisen [M.P]

India

India

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 156

(Đính kèm công văn số 8473 /QLD-ĐK ngày 20 tháng 06 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)

1

(2)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

Zinmax–Domesco

250mg VD-25928-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Cefuroxim axetil (amorphous)

USP 36→39

Nectar Lifesciences

Ltd.

Vill. Saidpura. Tehsil – Derabassi, Distt.

Mohali (Pb.) – India.

India

Dorolid 50 mg VD-25922-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Roxithromycin EP 8/9

Zhejiang Guobang Pharmaceutical

Co., Ltd

No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.

China.

Hoặc: Weiwu Road, Fine Chemical Zone, Shangyu, Zheijiang,

China (312369)

China

Domecor Plus

2,5mg / 6,25mg VD-25920-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Bisoprolol fumarat (Bisoprolol

fumarate)

EP 8/9 Arevipharma GmbH

Arevipharma GmbH, Meißner Straße 35, D- 01445 Radebeul -

Germany

Germany

Domecor Plus

2,5mg / 6,25mg VD-25920-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Hydrochlorothiazid

e EP7→9

Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

Pelplinska 19 83 – 200 Starogard

Gdanski – Poland.

Poland

Vitamin B1 VD-25927-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

Vitamin B1/Vitamin B1 Mono/Thiamine

mononitrate

BP2015→2 017 USP38/39

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical

Co.,Ltd

Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi,

China.

China

2

(3)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

L-Cystine VD-25924-16 15/11/2021

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y

tế DOMESCO

L-Cystine

USP 36→39

Ningbo Zhenhai Haide Biochem

Co. Ltd

#799 Fengxiang Road Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204 China.

China

Clinecid 300mg VD-25845-16 15/11/2021 Công ty cổ phần DP Mediplantex

Clindamycin

hydroclorid USP 34

Nanyang Pukang Pharmaceutical

Co.,Ltd

143 Gongye road, Nanyang city, Henan

province, 473053

China

Depedic VD-25846-16 15/11/2021 Công ty cổ phần

DP Mediplantex Cholecalciferol USP 34

DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte.Ltd

78 Shenton Way, Unit 21-01, Singapore

079120

Singapore

Korando 325 VD-25847-16 15/11/2021 Công ty cổ phần

DP Mediplantex Paracetamol USP 34

Hebei Jiheng Pharmaceutical

Co., Ltd

No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei

Provine, 053000

China

Melopower VD-25848-16 15/11/2021 Công ty cổ phần DP Mediplantex

L-ornithin L-

aspartat TC NSX Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd

399 Luoyu Road,

Wuhan, 430070 China

Neazi VD-25849-16 15/11/2021 Công ty cổ phần DP Mediplantex

Azithromycin

dihydrat BP 2013

Zhejiang Guabang Pharmaceutical

Co., Ltd

No.6, Weiwu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial

Zone, Zhejiang

China

3

(4)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

Thiarozol VD-25850-16 15/11/2021 Công ty cổ phần

DP Mediplantex Thiamazol USP 34

Ningbo Honor Chemtech

Co.,Ltd

Room 1011, 1# East Xintiandi, Jiangdong

District, Ningbo

India

Volhasan

suppositories 100 VD-25993-16 15/11/2021

Công ty TNHH Liên doanh

Hasan - Dermapharm

Diclofenac sodium

EP 7 EP 8 EP 9

Laboratorio Chimico Internazionale

S.p.A.

Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate

(Milano).

Italy

Viritin plus

2/0,625 VD-25977-16 15/11/2021

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Perindopril tert- butylamin

BP 2015 BP 2016 BP 2017

Glenmark Generics

Limited

Plot no. 3109-C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar –

393 002,

Dist. Bharuch, Gujarat State

India

Viritin plus

2/0,626 VD-25977-16 15/11/2021

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Indapamide

EP 7 EP 8 EP 9

Bioindustria L.I.M S.p.A

Via Giustizia 1, 15064

Fresonara (AL) Italy

Simtanin 20 mg VD-25976-16 15/11/2021

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm

Simvastatin

EP 7 EP 8 EP 9

Shangyu Jingxin Pharmaceutical

Co., Ltd

No. 31, Weisan Road, Zhejiang Hangzhou

Bay Shangyu Industrial Area,

Shangyu City, Zhejiang Province

China

4

(5)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

Allopurinol VD-25704-16 15/11/2021

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa

Allopurinol USP 37 LGM

PHARMA

3200 West End Ave.

Suite #500, Nashville USA

Dogtapine VD-25705-16 15/11/2021

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa

Sulpirid EP 8.1

JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEU TICAL CO.,

LTD

No.29, Western Chengnan Road, Qingpu District, Huai’an, Jiangsu

China

Drotaverin VD-25706-16 15/11/2021

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa

Drotaverin

hydroclorid NSX

SYNTHOKEM LABS PRIVATE,

LTD,

P.B. No. 1911, B-5 Industrial Estate,

Sanatnagar

India

Hydrocolacyl VD-25707-16 15/11/2021

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa

Prednisolon BP 2012

HENAN LIHUA PHARMACEU

TICAL CO., LTD.

Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-

Tech Industry Development Zone,

Henan

China

Kamydazol VD-25708-16 15/11/2021

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa

Spiramycin EP 8

TOPFOND PHARMACEU

TICAL CO., LTD.

No 1199, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian,

Henan Province, China 463000

China

5

(6)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

SP Ambroxol VD-25958-16 15/11/2021

Công ty TNHH Dược phẩm

Shinpoong Daewoo

Ambroxol

hydroclorid BP 2014

Shin Poong Pharma. Co.,

Ltd

434-4 Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea

Korea

Omeprazol tvp VD-25933-16 15/11/2021

Công ty cổ phần dược phẩm

TV.Pharm

Omeprazol pellets

8,5% NSX Spansules

Plot no:59, G-3, Srivenkateswara Towers, Bhagyanagar

Colony, Opp-KPHB, Hyderabad-500072,

AP, India

India

HITEENALL VD-26010-16 15/11/2021 Công ty TNHH

Phil Inter Pharma Isotretinoin USP 35

TAIZHOU HENGFENG PHARMACEU

TICAL &

CHEMICAL CO., LTD

Shuiyang chemical development zone, linhai, China 317022

China

ZIDIMET 10mg VD-26012-16 15/11/2021 Công ty TNHH

Phil Inter Pharma Nifedipine USP 35

XILIN PHARMACEU

TICAL RAW MATERIALS CO., LTD

BAITA TOWN, NORTHERN SUBURB, JINTAN

,JIANGSU

China

NUVATS VD-26011-16 15/11/2021 Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Clobetasone

butyrate BP2010

IPCA LABORATORI

ES LIMITED

A-1/7 & A-1/8, Phase-

1 GIDC, Vapi-396195 India

6

(7)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

7

(8)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

8

(9)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

9

(10)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

10

(11)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

11

(12)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

12

(13)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

13

(14)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

14

(15)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

15

(16)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

16

(17)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

17

(18)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

18

(19)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

19

(20)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

20

(21)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

21

(22)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

22

(23)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

23

(24)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

24

(25)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

25

(26)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

26

(27)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

27

(28)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

28

(29)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

29

(30)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

30

(31)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

31

(32)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

32

(33)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

33

(34)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

34

(35)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

35

(36)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

36

(37)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

37

(38)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

38

(39)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

39

(40)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

40

(41)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

41

(42)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

42

(43)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

43

(44)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

44

(45)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

45

(46)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

46

(47)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

47

(48)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

48

(49)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

49

(50)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

50

(51)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

51

(52)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

52

(53)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

53

(54)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

54

(55)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

55

(56)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

56

(57)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

57

(58)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

58

(59)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

59

(60)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

60

(61)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

61

(62)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

62

(63)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

63

(64)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

64

(65)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

65

(66)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

66

(67)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

67

(68)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

68

(69)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

69

(70)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

70

(71)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

71

(72)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

72

(73)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

73

(74)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

74

(75)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

75

(76)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

76

(77)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

77

(78)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

78

(79)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

79

(80)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

80

(81)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

81

(82)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

82

(83)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

83

(84)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

84

(85)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

85

(86)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

86

(87)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

87

(88)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

88

(89)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

89

(90)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

90

(91)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

91

(92)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

92

(93)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

93

(94)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

94

(95)

Tên thuốc (1)

SĐK (2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)

(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu,

dạng muối …) (5)

Tiêu chuẩn dược chất

(6)

Tên NSX nguyên liệu

(7)

Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu

(8)

Nước sản xuất

(9)

95

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa. Dexchlorpheniramin

Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm. Glimepiride

Cefaclor monohydrat DĐVN IV Lupin. 198-202, New Industrial

Loperamid HCl DĐVN IV Vasudha Pharma Chem Limited.. 78/A, Vengalrao

718, East Rongle Road, Songjiang District,

2 Rongyang 1 st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City,

Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing

Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. 2 Rongyang 1st Road,