• Không có kết quả nào được tìm thấy

Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit luyện thi THPT quốc gia của Trần Duy Thúc | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2022

Chia sẻ "Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit luyện thi THPT quốc gia của Trần Duy Thúc | Toán học, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện"

Copied!
46
0
0

Loading.... (view fulltext now)

Văn bản

(1)

Lời nói đầu

TP.HCM, ngày 20 tháng 10 năm 2017 Trần Duy Thúc Chào các Em học sinh thân mến !

Nhằm cung cấp cho các Em tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia năm 2017, Thầy gửi đến cho các Em tiếp quyển 4Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit”. Tài liệu được chia ra thành 6 phần:

Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mũ và logarit

Phần 2. Tập xác định – đạo hàm – các bài toán liên quan Phần 3. Phương trình mũ – phương trình logarit

Phần 4. Bất phương trình mũ – bất phương trình logarit Phần 5. Các bài toán tổng hợp

Phần 6. Bảng đáp án

Cuối cùng Thầy cũng không quên nói với các Em rằng mỗi quyển tài liệu điều mang trong nó những kiến thức bổ ít và dù đã cố gắng nhưng tài liệu cũng còn trong đó những sai sót nhất định. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp chân thành từ các Bạn đọc. Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về địa chỉ sau:

Gmail:tdthuc89@gmail.com

Facebook:https://www.facebook.com/tranduy.thuc.73

Chân thành cảm ơn các Bạn đọc đã đón nhận và góp ý trong trong thời gian qua!

(2)

Câu 1.Cho các số dương a b c a, , ( 1) và số 0, chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:

A. loga

b c 

logablogac B. logab logab

C. logaa1 D. logaacc

Câu 2.Cho các số dương a b c a b, , ( , 1), chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:

A. loga

 

b c. logablogac B. log .logab bclogac C. logac b c logab

D. log  1

a log

b

b a

Câu 3.Cho các số dương a b c a b, , ( , 1), chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:

A. logablogac a c B. alogabb

C.  log

logb logaa c c

b

D. logablogac b c

Câu 4.Cho các số dương a b c a, , ( 1), chọn mệnh đềsai trong các mênh đề sau:

A. logablogac b c B. logablogac b c

C. abac  b c D. logab c  b c Câu 5.Cho các số dương a b c a, , ( 1), chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:

A. logablogac b c B. logab  0 b 1

C. a 2 a 3

D. logab c  b ac Câu 6.Tìm điều kiện của các số a, b để a 7a 6 và log 3 log 4b b :

A. a1;0 b 1 B. 0 a 1;b1

C. a1;b1

D. 0 a 1;0 b 1 Câu 7.Đặt alog 5;2 blog 35 , chọn biểu diểnđúngcủa log 1510 theo a và b :

A.

 

10  log 15 1

1 a b

a B. log 1510b1

C.  

10  1

log 15

1 ab

a

D.  

10  log 15

1 a b

a

Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mủ và logarit

(3)

A.  

6  log 24 1

1 b a

B.  

6  log 24 1

1 a b

C.  

6  log 24 1

1 ab a

D.  

6  log 24 1

1 b ab Câu 9.Đặt alog 102 , chọn biểu diểnđúngcủa log 2002 theo a:

A. log 2002  a 1 B. log 200 22a1

C. log 2002  a 1 D. log 200 22a1 Câu 10.Đặt alog 5;3 blog 133 , chọn biểu diển đúng của log 653 theo a và b:

A. log 653  a b B. log 65 2a b3 C. log 653  a 2b D. log 653  a b Câu 11.Đặt alog 5;3 blog 63 , chọn biểu diển đúng của log 1503 theo a và b:

A. log 150 3a b3 B. log 150 2a b3  

C. log 1503  a 2b D. log 150 3a b3  

Câu 12.Đặt alog 3;6 blog 5;2 clog 62 , chọn biểu diển đúng của log 3012 theo a ,b và c:

A.   

12  1

log 30 1 ac b

c

B.   

12 1

log 30 1 ab c

c

C.   

12  1

log 30 1 c ab

c

D.   

12  1

log 30 1 a cb

c Câu 13.Đặt alog 76 , biểu diển đúng của log 4249 theo a là:

A. log 4249 1a

a B. 

49  log 42

2 a

a C. log 4249 1 2

a

a D. 

49 2

log 42 2

a a Câu 14.Đặt alog 3;2 blog 52 , biểu diển đúng của log 3215 theo a và b là:

A. 

15 3

log 32

a b B. 

15 5

log 32

a b C. 

15

log 32 a

a b D. 

15

log 32 b a b Câu 15.Đặt alog 52 , biểu diển đúng của log 4016 theo a là :

A. log 4016 3 4

a B. 

16  log 40

2 a

a C. log 4016  1 4

a D. log 4016  2 3 a

Câu 16.Đặt alog 2;7 blog 52 , chọn biểu diển đúng của log 3549 theo a và b:

A. log 3549   2 a b

a B. log 3549 1

2 ab a

C. log 3549 1 2 2

ab a D. log 3549 12ab

a

(4)

Câu 17.Đặt alog 3;2 blog 72 , chọn biểu diển đúng của log 4218 theo a và b:

A. log 4218 1  2

a b a

B.  

18 1  log 42

1 ab

a

C.  

18  log 42

1 2 a b

a

D.   

18 1  log 42

1 2 a b

a Câu 18.Đặt alog 2;5 blog 35 , chọn biểu diển đúng của log 3615 theo a và b:

A.  

15 2  log 36

1 a b b

B.

15  log 36 2

1 a b b

C.  

15 2  log 36

1 b a b

D. 

15 2 log 36

1 ab b Câu 19.Đặt alog 2;3 blog 53 , chọn biểu diển đúng của log 903 theo a và b:

A. log 903  a 2b B. log 903  a b

C. log 90 2a b3   D. log 90 23   a b Câu 20.Đặt alog 5;2 blog 32 , chọn biểu diển đúng của log 4045 theo a và b:

A.  

45 1  log 40

2 a b a

B.  

45 2  log 40

2 a b a

C.  

45 3  log 40

2 a b a

D.  

45 2  log 40

2 b b a

Câu 21.Đặt alog 3;2 blog 2;5 clog 72 , chọn biểu diển đúng của log 1542 theo a ,b và c:

A. log 1542 b a c

ab 11

B.  

42  1

log 15 ab ab c b

C. log 1542 a a c

ac 11

D.  

42  

log 15 a c bc a b Câu 22.Đặt alog 3;2 blog 52 , chọn biểu diển đúng của log 1220 theo a và b:

A.  

20 1

log 12

2 a

b B.  

20 2

log 12

2 a

b C.  

20  1

log 12

2 ab

b D.  

20  log 12

2 a b b Câu 23.Đặt alog 6;7 blog 57 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

42 49

log 30 theo a và b:

A. 42   

49 2

log 30 1

a b a

49 2 

log a b

C. 42    49 2

log 30 1

a b a

49 2 

log a b

(5)

Câu 24.Đặt alog 8;9 blog 95 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

45 72

log 25 theo a và b:

A. 45  

72 2

log 25 1

ab b B. 45   

72 2

log 25 1

ab b b

C. 45   

72 2

log 25 1

ab b b D. 45   

72 2

log 25 1

a b b

Câu 25.Viết lại biểu thức K a a a a3 2 ,

0

dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:

A. 

3

K a4 B. 

4

K a3 C. 

2

K a3 D. 

5

K a6

Câu 26.Viết lại biểu thức K a a a a3 22 3 ,

a0

dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:

A. 

20

K a19 B. 

9

K a8 C. 

25

K a24 D. 

12

K a11

Câu 27.Đặt alog 13;11 blog 1211 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

11 143

log 144 theo a và b:

A.  

  

 

 

11 143

log 1 2

144 b a

B.    

 

11 143

log 1 2

144 b a

C.  

  

 

 

11 143

log 1

144 b a

D.    

 

11 143

log 1

144 b a

Câu 28.Đặt alog 11;2 blog 172 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

8 187

log 121 theo a và b:

A.   

 

8 187 log 121 3

b a

B.   

 

8 187 log 121 3

a b

C.   

 

8 187 log 121 3

b a

D.   

 

8 187 2

log 121 3

b a

Câu 29.Đặt alog 6;5 blog 155 , chọn biểu diển đúng của log 54025 theo a và b:

A. log 54025   2 a b B. log 54025  

2 a b

C. log 54025  2 2 a b D. log 54025 2 

2 a b Câu 30.Đặt alog 11;13 blog 2113 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

13 231

log 441 theo a và b:

(6)

A.   

 

13 231

log 2

441 a b

B.  

  

 

13 231

log 441 b a

C.   

 

13 231

log 441 a b

D.  

 

 

 

13 231

log 2

441 b a

Câu 31. Đặt alog 19;15 blog 2215 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

15 481

log 5415 theo a và b:

A.  

  

 

 

15 481

log 1

5415 b a

B.    

 

15 481

log 2 1

5415 b a

C.  

  

 

 

15 481

log 2 1

5415 b a D.    

 

15 481

log 1

5415 b a Câu 32.Đặt alog 21;17 blog 1317 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

17 273

log 289 theo a và b:

A.    

 

17 273

log 2 2

289 a b

B.    

 

17 273

log 2

289 a b

C.    

 

17 273

log 2 2

289 a b

D.    

 

17 273

log 2 2

289 a b

Câu 33.Đặt alog 23;22 blog 2623 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

22 598

log 484 theo a và b:

A.    

 

22 598

log 2

484 a b B.    

 

22 598

log 2

484 a ab

C.    

 

22 598

log 2

484 b ab D.    

 

22 598

log 2

484 a b Câu 34.Đặt alog 7;31 blog 137 , chọn biểu diển đúng của  

 

 

49 403

log 7 theo a và b:

A.    

 

49 403 1

log 7 2

ab a a B.    

 

49 403 1

log 7 2

a b a

C.    

 

49 403 1

log 7 2

ab a a D.    

 

49 403 1

log 7 2

ab a a Câu 35.Cho log2x 2, tính  2 21 24

2

log log log

K x x x:

A. K   2 B.  1

K 2 C.  1

K 2 D.   3

K 3

(7)

Câu 36.Cho log3x4, tính  3 21

3

log log

K x x:

A. K 2 B. K4 C. K 3 D. K8

Câu 37.Cho log5x35, tính 5 3 1 4 25 2

25

log log log

P x x x :

A. P35 B. P2 53 C. P 35 D. P35 1

Câu 38.Cho log 3

 

x 1 6, tính Plog3

 

x 1 log3 x 1 log433x1: A. 13

P 4 B. 26

P 3 C. 25

P 2 D. 11

P 3 Câu 39.Cho các số dương a,b,c

a1

. Chọn mênh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. loga

 

b c. logablogac

B.     loga b logab logac

c

C. logab c  b ac

D. loga

b c 

logablogac Câu 40.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b2 2ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A.

 

3 3 3

log 2 log log

2

a b a b

B.    

 

3 3 3

2log log log

2

a b a b

C.    

 

3 3 3

log log log

2

a b a b

D. log3

a b

log3alog3b

Câu 41.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b214ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. log 2

a b

 4 log2alog2b

B. log2

a b

2 4 log

2alog2b

C.

 

2 2 2

log 2 log log

4

a b a b

D.

 

2 1 2 2

log log log

16 2

a b a b

Câu 42.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b2 23ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A.    

  5 5

log log log

5

a b a b

(8)

B.

  5 5

log 1 log log

5 2

a b a b

C.     

 

2

5 5

log log log

5

a b a b

D.

  5 5

log 1 log log

25 2

a b a b

Câu 43.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b2 34ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. log6

a b

 1 log36alog36b B.    

 

6 6 6

log log log

6

a b a b

C. 2log6

a b

log6alog6b

D.

 

6 6 6

log 2 log log

6

a b a b

Câu 44.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi

 

0

10lg I

L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm, đơn vị

W/m2

; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:

A. 20

 

dB B. 10

 

dB C. 10

 

dB D. 2 10

 

dB

Câu 45.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi

 

0

10lg I

L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm, đơn vị

W/m2

; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 100 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:

A. 20

 

dB B. 10

 

dB C.100

 

dB D. 30

 

dB

Câu 46.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi

 

0

10lg I

L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm, đơn vị

W/m2

; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị
(9)

đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 1000 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:

A. 10 10

 

dB B. 20

 

dB C.100

 

dB D. 30

 

dB

Câu 47.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi

 

0

10lg I

L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm,

đơn vị

W/m2

; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 104 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:

A. 100

 

dB B. 200

 

dB C. 40

 

dB D. 30

 

dB

Câu 48.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi

 

0

10lg I

L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm,

đơn vị

W/m2

; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 106 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:

A. 50

 

dB B. 60

 

dB C. 70

 

dB D. 80

 

dB

Câu 49.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi

 

0

10lg I

L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm,

đơn vị

W/m2

; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 ,n n N lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:

A. n dB

 

B. 20n dB

 

C.10n dB

 

D. 10 10n dB

 

Câu 50.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức log 3

P a a :

A. 1

P 3 B.  3

P 2 C. 3

P 4 D.  4

P 3 Câu 51.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog a a a :

(10)

A. 3

P 8 B.  3

P 4 C. 3

P 2 D. 5

P 3 Câu 52.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog2a2

 

a4 :

A. P2 B. P4 C. P6 D. P16

Câu 53.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức P

 

a 2log 2a :

A. P2 B. P4 C. P6 D. P16

Câu 54.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức  

   log a

P a a a a :

A. 15

P 8 B. 15

P 16 C. 15

P 32 D. 15

P 4 Câu 55.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức  

  

 

log 4

log a 3 2 a

P a a a :

A. 53

P 6 B. 53

P 2 C. 53

P 16 D. 53

P 3

Câu 56.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2 5 4a

 

a 2log 6a : A. 185

P 5 B. 188

P 5 C. 187

P 5 D. 186

P 5 Câu 57.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog3a2a4:

A. P6 B. P8 C. P4 D. P6

Câu 58.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog4a2a8:

A. P64 B. P16 C. P256 D. P4096

Câu 59.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog .logab b a: A. 1

P 2 B. 1

P 8 C. 1

P 4 D. P2

Câu 60.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogab2.log b a:

A. P4 B. P1 C. P8 D. P2

Câu 61.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog b.log a3:

(11)

A. 3

2 B. 3

P 4 C. P12

D. 2 P 3

Câu 62.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogablogaa3 b :

A. P2 B. P3 C. P9 D. P6

Câu 63.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogab2log a a2 b :

A. P4 B. P3 C. P6 D. P8

Câu 64.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức  

2

2 2

log a loga

b

P b

a:

A. P4 B. P3 C. P6 D. P2

Câu 65.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog a

 

a b5 2. logab4:

A. P12 B. P8 C. P10 D. P12

Câu 66.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog ab3.logba4:

A. P6 B. P24 C. P12 D. P18

Câu 67.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2b3.logb8a4: A. 3

P 4 B.  3

P 2 C. 3

P 8 D.  3

P 16

Câu 68.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2 b b b.logba4: A. 7

P 8 B.  7

P 2 C. 7

P 6 D.  7

P 4 Câu 69.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức loga2 .log 4

P b b b b b a : A. 7

P 3 B.  7

P 8 C. 7

P 4 D.  7

P 2 Câu 70.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2bloga a

b :

(12)

A. 3

P 2 B.  3

P 4 C. 1

P 2 D.  5

P 2 Câu 71.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogab2log aab:

A. P1 B. P2 C. P3 D. P4

Câu 72.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga alogaa2: A. 5

P 2 B. 3

P 2

C. P4 D. P2

Câu 73.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức log logabalog 24

bb

P a a :

A. P25 B. P16 C. P24 D. P26

Câu 74.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức P alog 2a logbb2:

A. P4 B. P6 C. P5 D. P2

Câu 75.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức P

 

a log 4a logba1987.logba:

A. P1988 B. P1989 C. P2001 D. P2000

Câu 76.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức log 2016. 1 log .log 10

b log a

b

P a a

a :

A. P2019 B. P2018 C. P2026 D. P2017

Câu 77.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức log 6 P a a a : A. 9

P 2 B.  3

P 2 C. 7

P 2 D.  5

P 2 Câu 78.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog2020aa2:

A. P21010 B. P22020 C. P22000 D. P22002

Câu 79.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog2 aa2:

A. P8 B. P4 C. P16 D. P12

Câu 80.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog3a 3 7a :

A. P7 B. P6 C. P4 D. P2

(13)

Câu 81.Tập xác định K của hàm số ylog9x là:

A. K

0;

B. K0;

C. K

1;

D. K   

1;

Câu 82.Tập xác định K của hàm số ylogx3 là:

A. K 0;

B. K\ 0

 

C. K D. K

0;

Câu 83.Tập xác định K của hàm số yln

 

x1 là:

A. K

1;

B. K  

1;

C. K

0;

D. K \ 1

 

Câu 84.Tập xác định K của hàm số yln 2 3

x

là:

A.  

 

2;

K 3 B.  

 

;3

K 2 C.  

 

;2

K 3 D.  

 

3; K 2 Câu 85.Tập xác định K của hàm số yln 8

x

là:

A. K

8;

B. K  

;8 C. K ;8

 

D. K 8;

Câu 86.Tập xác định K của hàm số ylog

x2

2 là:

A. K  B. K\ 2

 

C. K

2;

D. K 2;

Câu 87.Tập xác định K của hàm số ylog3

x2 x 2

là:

A. K  1;2

 

B. K    

; 1  2;

C. K    

; 1

 

2;

D. K   

;1

 

2;

Câu 88.Tập xác định K của hàm số ylog2

x25x6

là:

A. K  2;3

 

B. K  

;2   3;

C. K    

; 2

 

3;

D. K 

;2

 

3;

Câu 89.Tập xác định K của hàm số ylog3

x2 x 12

là:

Phần 2. Tập xác định – đạo hàm - các bài toán liên quan

(14)

A. K    

; 3

 

4;

B. K  

;2

 

4;

C. K    

; 3  4;

D. K  3;4

 

Câu 90. Tập xác định K của hàm số ylog

 

x1 2 là:

A. K  B. K\ 1

 

C. K

1;

D. K 1;

Câu 88.Tập xác định K của hàm số     

6 2

log 1

y x x là:

A. K  

;0

 

 1;

B. K

 

0;1

C. K   0;1

D. K 

;0   1;

Câu 89.Tập xác định K của hàm số     

5 2

log 1 3

y x là:

A. K  B. K\ 1

 

C. K O D. K    1;

Câu 90.Tập xác định K của hàm số ylog

x 3 1

là:

A. K 4;

B. K3;

C. K

4;

D

.

K

3;

Câu 91.Tập xác định K của hàm số     

2 20

ln 2

x x

y x là:

A. K  

4;2

  

2;5

B. K  

4;2

 

5;

C. K  

4;5

 

5;

D

.

K 

;2

 

5;

Câu 92. Tập xác định K của hàm số yln2

 

x21 là:

A. K 

B. K

1;

C. K   

; 1

D. K     

; 1

 

1;

Câu 93.Tập xác định K của hàm số ylog2

  x2 x 30

là:

A. K 

B. K  5;6

 

C. K    

; 5

 

6;

D

.

K

6;

Câu 94.Tập xác định K của hàm số ylog

x24x4

là:

A. K \ 2

 

B. K C. K   

2;

D. K

2;

(15)

Câu 95. Tập xác định K của hàm số ylog log7

3x

là:

A. K

0;

B. K

1;

C. K 1;

D.  0;

Câu 96.Tập xác định K của hàm số ylog7

 

ex1 là:

A. K

1;

B. K 0;

C. K D. K

0;

Câu 97.Tập xác định K của hàm số ylog x22x3 là:

A. K  

;1

 

3;

B. K    

; 1

 

3;

C. K    

; 1  3;

D.

3;

Câu 98. Tập xác định K của hàm số ylog  x2 5x6 là:

A. K  

;2   3;

B. K

2;3

C. K

 

2;3

D. K   2;3 Câu 99.Tập xác định K của hàm số 

2 5 4

log 2

x x

y x là:

A. K

  

1;2 2;

B. K  

;1

 

4;

C. K

  

1;2 4;

D. K

 

1;4

Câu 100.Tập xác định K của hàm số ylog2017

e2x2ex1

là:

A. K

B. K

0;

C. K

1;

D. K \ 0

 

Câu 101.Tập xác định K của hàm số ylog24

 

x1

x2 x 1

là:

A. K1;

B. K    1;

C. K   

1;

D.

1;

Câu 102. Tập xác định K của hàm số ylog4

 

x1

x2 x 1

là:

A. K

1;

B. K  

1;

C. K D. K \ 1

 

Câu 103.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog

x22mx m 2 m 2

có tập xác định K  :

A. m3 B. 2m3 C. m2 D. m2

Câu 104.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog4

x22mx1

có tập xác định K  :
(16)

A. m1 B. m 1 C. 0m1 D.  1 m3 Câu 105.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog

x22mx9

có tập xác định K :

A. 2m1 B.  3 m3 C. 2m1 D.  1 m1

Câu 106.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylogmx22

m1

x m 1 có tập xác định K: A.  1

m 3

B. 1 0

m 3 m

C. 1 0

3 m

D. m0

Câu 107.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog

x2  x 1

x mx1 có tập xác định K3;

:

A. m3 B. m3 C. m3 D. m3

Câu 108.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog5

m2

x22

m1

x m 5 có tập xác định K:

A. 1m2 B. m1 C. m2 D. m2

Câu 109.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog12x23mx

2m2 m 1

có tập xác định K  :

A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m

Câu 110.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog123x22 1 2

m x

 2 m có tập xác định K: A. 5 1

4 m B. m1

C.  5

m 4 D. m1

Câu 111.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog5

x24x 4 m

có tập xác định K :

A. m1 B. 1m2 C. m2 D. m0

Câu 112.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog3

x2mx3

có tập xác định K  :

A. m B. m 2 3 C. m2 3 D. m 2 3

Câu 113.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog12

x22mx m 2

có tập xác định K  : A. m   1 m 2 B.  1 m2 C. m2 D. m 1 Câu 114.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog4

mx22mx m 3

có tập xác định K:

A. m2 B. m2 C. m0 D. m0

(17)

A. y'ex B. y'exlnx C. y' 2 ex D. y' 2 ex Câu 116. Đạo hàm y’ của hàm số ylnx là:

A. y' 1

x B. y'2

x C. ' 1

y 2

x D. '

2 y x

Câu 117.Đạo hàm y’ của hàm số ylog2x là:

A. y'2

x B. y'1

x C. ' 1

y ln 2

x D. ' 2

y ln 2 x Câu 118.Đạo hàm y’ của hàm số y xex là:

A. y'ex x B. y'x e

 

x1 C. y'ex 1 D. y'e xx

1

Câu 119.Đạo hàm y’ của hàm số y2x là:

A. y' 2 x B. y' 2 .ln 2 x C. y' 2.ln 2 x D. y'ex.ln 2 Câu 120. Đạo hàm y’ của hàm số y xe3x là:

A. y'ex 3e3x B. y'xe3x 3e3x

C. y'e3x

3x1

D. y'e3x

x1

Câu 121.Đạo hàm y’ của hàm số y 

x 2

e2x là:

A. y'e2x

2x5

B. y'ex

2x5

C. y'e2x

2x4

D. y'e2x

2x4

Câu 122. Đạo hàm y’ của hàm số y ex.sinx là:

A. y'ex

sinxcosx

B. y'ex

sinxcosx

C. y'excosx D. y'ex cosx

Câu 123.Đạo hàm y’ của hàm số y ex là:

A. ' 2 ex

y x B. '

2 ex

y x

D. y'e x

x C. '

2 e x

y x

Câu 124.Đạo hàm y’ của hàm số y e x

 

1ex là:
(18)

A. y'e2xex B. y'e2x2ex C. y'ex

1 2 ex

D. y' 2 e2x 1

Câu 125.Đạo hàm y’ của hàm số y esinx là:

A. y' cos . x esinx B. y' sin . x esinx

C. y' sin .x esinx D. y' cos .x esinx Câu 126.Đạo hàm y’ của hàm số y exex là:

A. y'e2xx1

e B. y'ex2x1

e C. y'exx1

e D. y'e2xx1 e Câu 127.Đạo hàm y’ của hàm số y e x x

 

1 là:

A . y e' x1 B. y'xex1 C. y'xex D. y' 2 xex Câu 128. Đạo hàm y’ của hàm số y2 .3x x là:

A. y' 6 .ln6 x

B. y' 3 .ln 2 2 .ln3 xx

C. y' 3 .ln3 2 .ln 2 xx D. y' 6 .ln3 x

Câu 129. Đạo hàm y’ của hàm số  5x31

x

y e

e là:

A. y'e8x63xe3x

e B. y'3e8x6x3e3x

e C. y'e3x3x3

e D. y'2e53xx3 e Câu 130.Đạo hàm y’ của hàm số y

   

x1 ln x1 là:

A. y' ln

 

x  1 x 1

B. y' ln

 

x 1 1

C. y x' ln

 

x 1 1

D. y' ln

 

x 1 x

Câu 131. Đạo hàm y’ của hàm số y

x2 ln 2

2 x là:

A.  

2 2

' ln 2 .ln2

2

y x x x

x

B. y' ln 2 2 x2x2.ln2x x

C. y' ln 2 2 x2x4.ln2x x

D.  

 ' ln 22 .ln2

2

y x x x

x Câu 132.Đạo hàm y’ của hàm số yln

x2 x 1

là:

1

Tài liệu tham khảo

Tài liệu liên quan

Câu 24: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bênA. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

Biết tiếp tuyến của   C tại điểm M cắt tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt tại hai điểm P và Q sao cho bán kính đường tròn nội tiếp tam

P/S: Trong quá trình biên soạn chắc chắn không tránh khỏi sai sót, rất mong nhận được sự góp ý của quý thầy cô giáo và các em học sinh thân yêu để các bài viết tiếp

Có bao nhiêu cách chọn và phân công sao cho trong 4 học sinh đó có ít nhất 1 bạn nữ... Thể tích khối lăng trụ đã

Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a.. Diện tích xung quanh của hình nón

Tính diện tích của thiết diện thu được khi cắt hình trụ bởi mặt phẳng qua M và tạo với đáy một góc 60

Nhìn đồ thị ta thấy nhánh bên phải có một tiệm cận đứng, một tiệm cận ngang và nhánh bên trái cũng vậyA. Tổng cộng có 4

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình nào dưới đâyA. Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận