Lời nói đầu
TP.HCM, ngày 20 tháng 10 năm 2017 Trần Duy Thúc Chào các Em học sinh thân mến !
Nhằm cung cấp cho các Em tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia năm 2017, Thầy gửi đến cho các Em tiếp quyển 4“Bài tập trắc nghiệm hàm mũ và logarit”. Tài liệu được chia ra thành 6 phần:
Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mũ và logarit
Phần 2. Tập xác định – đạo hàm – các bài toán liên quan Phần 3. Phương trình mũ – phương trình logarit
Phần 4. Bất phương trình mũ – bất phương trình logarit Phần 5. Các bài toán tổng hợp
Phần 6. Bảng đáp án
Cuối cùng Thầy cũng không quên nói với các Em rằng mỗi quyển tài liệu điều mang trong nó những kiến thức bổ ít và dù đã cố gắng nhưng tài liệu cũng còn trong đó những sai sót nhất định. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp chân thành từ các Bạn đọc. Mọi ý kiến đóng góp xin gửi về địa chỉ sau:
Gmail:tdthuc89@gmail.com
Facebook:https://www.facebook.com/tranduy.thuc.73
Chân thành cảm ơn các Bạn đọc đã đón nhận và góp ý trong trong thời gian qua!
Câu 1.Cho các số dương a b c a, , ( 1) và số 0, chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:
A. loga
b c
logablogac B. logab logabC. logaa1 D. logaac c
Câu 2.Cho các số dương a b c a b, , ( , 1), chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:
A. loga
b c. logablogac B. log .logab bclogac C. logac b c logabD. log 1
a log
b
b a
Câu 3.Cho các số dương a b c a b, , ( , 1), chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:
A. logablogac a c B. alogabb
C. log
logb logaa c c
b
D. logablogac b c
Câu 4.Cho các số dương a b c a, , ( 1), chọn mệnh đềsai trong các mênh đề sau:
A. logablogac b c B. logablogac b c
C. abac b c D. logab c b c Câu 5.Cho các số dương a b c a, , ( 1), chọn mệnh đềsaitrong các mênh đề sau:
A. logablogac b c B. logab 0 b 1
C. a 2 a 3
D. logab c b ac Câu 6.Tìm điều kiện của các số a, b để a 7 a 6 và log 3 log 4b b :
A. a1;0 b 1 B. 0 a 1;b1
C. a1;b1
D. 0 a 1;0 b 1 Câu 7.Đặt alog 5;2 blog 35 , chọn biểu diểnđúngcủa log 1510 theo a và b :
A.
10 log 15 1
1 a b
a B. log 1510 b1
C.
10 1
log 15
1 ab
a
D.
10 log 15
1 a b
a
Phần 1. Biến đổi biểu thức chứa mủ và logarit
A.
6 log 24 1
1 b a
B.
6 log 24 1
1 a b
C.
6 log 24 1
1 ab a
D.
6 log 24 1
1 b ab Câu 9.Đặt alog 102 , chọn biểu diểnđúngcủa log 2002 theo a:
A. log 2002 a 1 B. log 200 22 a1
C. log 2002 a 1 D. log 200 22 a1 Câu 10.Đặt alog 5;3 blog 133 , chọn biểu diển đúng của log 653 theo a và b:
A. log 653 a b B. log 65 2a b3 C. log 653 a 2b D. log 653 a b Câu 11.Đặt alog 5;3 blog 63 , chọn biểu diển đúng của log 1503 theo a và b:
A. log 150 3a b3 B. log 150 2a b3
C. log 1503 a 2b D. log 150 3a b3
Câu 12.Đặt alog 3;6 blog 5;2 clog 62 , chọn biểu diển đúng của log 3012 theo a ,b và c:
A.
12 1
log 30 1 ac b
c
B.
12 1
log 30 1 ab c
c
C.
12 1
log 30 1 c ab
c
D.
12 1
log 30 1 a cb
c Câu 13.Đặt alog 76 , biểu diển đúng của log 4249 theo a là:
A. log 4249 1a
a B.
49 log 42
2 a
a C. log 4249 1 2
a
a D.
49 2
log 42 2
a a Câu 14.Đặt alog 3;2 blog 52 , biểu diển đúng của log 3215 theo a và b là:
A.
15 3
log 32
a b B.
15 5
log 32
a b C.
15
log 32 a
a b D.
15
log 32 b a b Câu 15.Đặt alog 52 , biểu diển đúng của log 4016 theo a là :
A. log 4016 3 4
a B.
16 log 40
2 a
a C. log 4016 1 4
a D. log 4016 2 3 a
Câu 16.Đặt alog 2;7 blog 52 , chọn biểu diển đúng của log 3549 theo a và b:
A. log 3549 2 a b
a B. log 3549 1
2 ab a
C. log 3549 1 2 2
ab a D. log 3549 12ab
a
Câu 17.Đặt alog 3;2 blog 72 , chọn biểu diển đúng của log 4218 theo a và b:
A. log 4218 1 2
a b a
B.
18 1 log 42
1 ab
a
C.
18 log 42
1 2 a b
a
D.
18 1 log 42
1 2 a b
a Câu 18.Đặt alog 2;5 blog 35 , chọn biểu diển đúng của log 3615 theo a và b:
A.
15 2 log 36
1 a b b
B.
15 log 36 2
1 a b b
C.
15 2 log 36
1 b a b
D.
15 2 log 36
1 ab b Câu 19.Đặt alog 2;3 blog 53 , chọn biểu diển đúng của log 903 theo a và b:
A. log 903 a 2b B. log 903 a b
C. log 90 2a b3 D. log 90 23 a b Câu 20.Đặt alog 5;2 blog 32 , chọn biểu diển đúng của log 4045 theo a và b:
A.
45 1 log 40
2 a b a
B.
45 2 log 40
2 a b a
C.
45 3 log 40
2 a b a
D.
45 2 log 40
2 b b a
Câu 21.Đặt alog 3;2 blog 2;5 clog 72 , chọn biểu diển đúng của log 1542 theo a ,b và c:
A. log 1542 b a c
ab 11
B.
42 1
log 15 ab ab c b
C. log 1542 a a c
ac 11
D.
42
log 15 a c bc a b Câu 22.Đặt alog 3;2 blog 52 , chọn biểu diển đúng của log 1220 theo a và b:
A.
20 1
log 12
2 a
b B.
20 2
log 12
2 a
b C.
20 1
log 12
2 ab
b D.
20 log 12
2 a b b Câu 23.Đặt alog 6;7 blog 57 , chọn biểu diển đúng của
42 49
log 30 theo a và b:
A. 42
49 2
log 30 1
a b a
49 2
log a b
C. 42 49 2
log 30 1
a b a
49 2
log a b
Câu 24.Đặt alog 8;9 blog 95 , chọn biểu diển đúng của
45 72
log 25 theo a và b:
A. 45
72 2
log 25 1
ab b B. 45
72 2
log 25 1
ab b b
C. 45
72 2
log 25 1
ab b b D. 45
72 2
log 25 1
a b b
Câu 25.Viết lại biểu thức K a a a a3 2 ,
0
dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:A.
3
K a4 B.
4
K a3 C.
2
K a3 D.
5
K a6
Câu 26.Viết lại biểu thức K a a a a3 22 3 ,
a0
dưới dạng lũy thừa của một số với số mũ hữu tỉ:A.
20
K a19 B.
9
K a8 C.
25
K a24 D.
12
K a11
Câu 27.Đặt alog 13;11 blog 1211 , chọn biểu diển đúng của
11 143
log 144 theo a và b:
A.
11 143
log 1 2
144 b a
B.
11 143
log 1 2
144 b a
C.
11 143
log 1
144 b a
D.
11 143
log 1
144 b a
Câu 28.Đặt alog 11;2 blog 172 , chọn biểu diển đúng của
8 187
log 121 theo a và b:
A.
8 187 log 121 3
b a
B.
8 187 log 121 3
a b
C.
8 187 log 121 3
b a
D.
8 187 2
log 121 3
b a
Câu 29.Đặt alog 6;5 blog 155 , chọn biểu diển đúng của log 54025 theo a và b:
A. log 54025 2 a b B. log 54025
2 a b
C. log 54025 2 2 a b D. log 54025 2
2 a b Câu 30.Đặt alog 11;13 blog 2113 , chọn biểu diển đúng của
13 231
log 441 theo a và b:
A.
13 231
log 2
441 a b
B.
13 231
log 441 b a
C.
13 231
log 441 a b
D.
13 231
log 2
441 b a
Câu 31. Đặt alog 19;15 blog 2215 , chọn biểu diển đúng của
15 481
log 5415 theo a và b:
A.
15 481
log 1
5415 b a
B.
15 481
log 2 1
5415 b a
C.
15 481
log 2 1
5415 b a D.
15 481
log 1
5415 b a Câu 32.Đặt alog 21;17 blog 1317 , chọn biểu diển đúng của
17 273
log 289 theo a và b:
A.
17 273
log 2 2
289 a b
B.
17 273
log 2
289 a b
C.
17 273
log 2 2
289 a b
D.
17 273
log 2 2
289 a b
Câu 33.Đặt alog 23;22 blog 2623 , chọn biểu diển đúng của
22 598
log 484 theo a và b:
A.
22 598
log 2
484 a b B.
22 598
log 2
484 a ab
C.
22 598
log 2
484 b ab D.
22 598
log 2
484 a b Câu 34.Đặt alog 7;31 blog 137 , chọn biểu diển đúng của
49 403
log 7 theo a và b:
A.
49 403 1
log 7 2
ab a a B.
49 403 1
log 7 2
a b a
C.
49 403 1
log 7 2
ab a a D.
49 403 1
log 7 2
ab a a Câu 35.Cho log2x 2, tính 2 2 1 2 4
2
log log log
K x x x:
A. K 2 B. 1
K 2 C. 1
K 2 D. 3
K 3
Câu 36.Cho log3x4, tính 3 2 1
3
log log
K x x:
A. K 2 B. K4 C. K 3 D. K8
Câu 37.Cho log5x35, tính 5 3 1 4 25 2
25
log log log
P x x x :
A. P35 B. P2 53 C. P 35 D. P35 1
Câu 38.Cho log 3
x 1 6, tính Plog3
x 1 log3 x 1 log433x1: A. 13P 4 B. 26
P 3 C. 25
P 2 D. 11
P 3 Câu 39.Cho các số dương a,b,c
a1
. Chọn mênh đề sai trong các mệnh đề sau:A. loga
b c. logablogacB. loga b logab logac
c
C. logab c b ac
D. loga
b c
logablogac Câu 40.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b2 2ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:A.
3 3 3
log 2 log log
2
a b a b
B.
3 3 3
2log log log
2
a b a b
C.
3 3 3
log log log
2
a b a b
D. log3
a b
log3alog3bCâu 41.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b214ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log 2
a b
4 log2alog2bB. log2
a b
2 4 log
2alog2b
C.
2 2 2
log 2 log log
4
a b a b
D.
2 1 2 2
log log log
16 2
a b a b
Câu 42.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b2 23ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
5 5
log log log
5
a b a b
B.
5 5
log 1 log log
5 2
a b a b
C.
2
5 5
log log log
5
a b a b
D.
5 5
log 1 log log
25 2
a b a b
Câu 43.Cho các a b, 0 thỏa mãn a2b2 34ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log6
a b
1 log36alog36b B.
6 6 6
log log log
6
a b a b
C. 2log6
a b
log6alog6bD.
6 6 6
log 2 log log
6
a b a b
Câu 44.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi
0
10lg I
L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm, đơn vị
W/m2
; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:A. 20
dB B. 10
dB C. 10
dB D. 2 10
dBCâu 45.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi
0
10lg I
L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm, đơn vị
W/m2
; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 100 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:A. 20
dB B. 10
dB C.100
dB D. 30
dBCâu 46.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi
0
10lg I
L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm, đơn vị
W/m2
; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vịđêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 1000 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:
A. 10 10
dB B. 20
dB C.100
dB D. 30
dBCâu 47.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi
0
10lg I
L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm,
đơn vị
W/m2
; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 104 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:A. 100
dB B. 200
dB C. 40
dB D. 30
dBCâu 48.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi
0
10lg I
L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm,
đơn vị
W/m2
; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 106 lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:A. 50
dB B. 60
dB C. 70
dB D. 80
dBCâu 49.Biết rằng mức cường độ âm được xác định bởi
0
10lg I
L dB I ;I là cường độ âm tại một điểm,
đơn vị
W/m2
; I0 10 W/m12 2 là cường độ âm chuẩn; L(dB) là mức cường độ âm đơn vị đêxiben (dB)). Nếu cường độ âm tăng lên 10 ,n n N lần thì mức cường độ âm tăng thêm bao nhiêu dB:A. n dB
B. 20n dB
C.10n dB
D. 10 10n dB
Câu 50.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức log 3
P a a :
A. 1
P 3 B. 3
P 2 C. 3
P 4 D. 4
P 3 Câu 51.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog a a a :
A. 3
P 8 B. 3
P 4 C. 3
P 2 D. 5
P 3 Câu 52.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog2a2
a4 :A. P2 B. P4 C. P6 D. P16
Câu 53.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức P
a 2log 2a :A. P2 B. P4 C. P6 D. P16
Câu 54.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức
log a
P a a a a :
A. 15
P 8 B. 15
P 16 C. 15
P 32 D. 15
P 4 Câu 55.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức
log 4
log a 3 2 a
P a a a :
A. 53
P 6 B. 53
P 2 C. 53
P 16 D. 53
P 3
Câu 56.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2 5 4a
a 2log 6a : A. 185P 5 B. 188
P 5 C. 187
P 5 D. 186
P 5 Câu 57.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog3a2a4:
A. P6 B. P8 C. P4 D. P6
Câu 58.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog4a2a8:
A. P64 B. P16 C. P256 D. P4096
Câu 59.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog .logab b a: A. 1
P 2 B. 1
P 8 C. 1
P 4 D. P2
Câu 60.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogab2.log b a:
A. P4 B. P1 C. P8 D. P2
Câu 61.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog b.log a3:
A. 3
2 B. 3
P 4 C. P12
D. 2 P 3
Câu 62.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogablogaa3 b :
A. P2 B. P3 C. P9 D. P6
Câu 63.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogab2log a a2 b :
A. P4 B. P3 C. P6 D. P8
Câu 64.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức
2
2 2
log a loga
b
P b
a:
A. P4 B. P3 C. P6 D. P2
Câu 65.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog a
a b5 2. logab4:A. P12 B. P8 C. P10 D. P12
Câu 66.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plog ab3.logba4:
A. P6 B. P24 C. P12 D. P18
Câu 67.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2b3.logb8a4: A. 3
P 4 B. 3
P 2 C. 3
P 8 D. 3
P 16
Câu 68.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2 b b b.logba4: A. 7
P 8 B. 7
P 2 C. 7
P 6 D. 7
P 4 Câu 69.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức loga2 .log 4
P b b b b b a : A. 7
P 3 B. 7
P 8 C. 7
P 4 D. 7
P 2 Câu 70.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga2bloga a
b :
A. 3
P 2 B. 3
P 4 C. 1
P 2 D. 5
P 2 Câu 71.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức Plogab2log aab:
A. P1 B. P2 C. P3 D. P4
Câu 72.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Ploga alogaa2: A. 5
P 2 B. 3
P 2
C. P4 D. P2
Câu 73.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức log loga balog 24
bb
P a a :
A. P25 B. P16 C. P24 D. P26
Câu 74.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức P a log 2a logbb2:
A. P4 B. P6 C. P5 D. P2
Câu 75.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức P
a log 4a logba1987.logba:A. P1988 B. P1989 C. P2001 D. P2000
Câu 76.Cho a b, 0, ,a b1 . Tính giá trị của biểu thức log 2016. 1 log .log 10
b log a
b
P a a
a :
A. P2019 B. P2018 C. P2026 D. P2017
Câu 77.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức log 6 P a a a : A. 9
P 2 B. 3
P 2 C. 7
P 2 D. 5
P 2 Câu 78.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog2020aa2:
A. P21010 B. P22020 C. P22000 D. P22002
Câu 79.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog2 aa2:
A. P8 B. P4 C. P16 D. P12
Câu 80.Cho a0,a1 . Tính giá trị của biểu thức Plog3a 3 7a :
A. P7 B. P6 C. P4 D. P2
Câu 81.Tập xác định K của hàm số ylog9x là:
A. K
0;
B. K0;
C. K
1;
D. K
1;
Câu 82.Tập xác định K của hàm số ylogx3 là:
A. K 0;
B. K \ 0
C. K D. K
0;
Câu 83.Tập xác định K của hàm số yln
x1 là:A. K
1;
B. K
1;
C. K
0;
D. K \ 1
Câu 84.Tập xác định K của hàm số yln 2 3
x
là:A.
2;
K 3 B.
;3
K 2 C.
;2
K 3 D.
3; K 2 Câu 85.Tập xác định K của hàm số yln 8
x
là:A. K
8;
B. K
;8 C. K ;8
D. K 8;
Câu 86.Tập xác định K của hàm số ylog
x2
2 là:A. K B. K \ 2
C. K
2;
D. K 2;
Câu 87.Tập xác định K của hàm số ylog3
x2 x 2
là:A. K 1;2
B. K
; 1 2;
C. K
; 1
2;
D. K
;1
2;
Câu 88.Tập xác định K của hàm số ylog2
x25x6
là:A. K 2;3
B. K
;2 3;
C. K
; 2
3;
D. K
;2
3;
Câu 89.Tập xác định K của hàm số ylog3
x2 x 12
là:Phần 2. Tập xác định – đạo hàm - các bài toán liên quan
A. K
; 3
4;
B. K
;2
4;
C. K
; 3 4;
D. K 3;4
Câu 90. Tập xác định K của hàm số ylog
x1 2 là:A. K B. K\ 1
C. K
1;
D. K 1;
Câu 88.Tập xác định K của hàm số
6 2
log 1
y x x là:
A. K
;0
1;
B. K
0;1C. K 0;1
D. K
;0 1;
Câu 89.Tập xác định K của hàm số
5 2
log 1 3
y x là:
A. K B. K\ 1
C. K O D. K 1;
Câu 90.Tập xác định K của hàm số ylog
x 3 1
là:A. K 4;
B. K3;
C. K
4;
D.
K
3;
Câu 91.Tập xác định K của hàm số
2 20
ln 2
x x
y x là:
A. K
4;2
2;5B. K
4;2
5;
C. K
4;5
5;
D
.
K
;2
5;
Câu 92. Tập xác định K của hàm số yln2
x21 là:A. K
B. K
1;
C. K
; 1
D. K
; 1
1;
Câu 93.Tập xác định K của hàm số ylog2
x2 x 30
là:A. K
B. K 5;6
C. K
; 5
6;
D
.
K
6;
Câu 94.Tập xác định K của hàm số ylog
x24x4
là:A. K \ 2
B. K C. K
2;
D. K
2;
Câu 95. Tập xác định K của hàm số ylog log7
3x
là:A. K
0;
B. K
1;
C. K 1;
D. 0;
Câu 96.Tập xác định K của hàm số ylog7
ex1 là:A. K
1;
B. K 0;
C. K D. K
0;
Câu 97.Tập xác định K của hàm số ylog x22x3 là:
A. K
;1
3;
B. K
; 1
3;
C. K
; 1 3;
D.
3;
Câu 98. Tập xác định K của hàm số ylog x2 5x6 là:
A. K
;2 3;
B. K
2;3C. K
2;3D. K 2;3 Câu 99.Tập xác định K của hàm số
2 5 4
log 2
x x
y x là:
A. K
1;2 2;
B. K
;1
4;
C. K
1;2 4;
D. K
1;4Câu 100.Tập xác định K của hàm số ylog2017
e2x2ex1
là:A. K
B. K
0;
C. K
1;
D. K \ 0
Câu 101.Tập xác định K của hàm số ylog24
x1
x2 x 1
là:A. K1;
B. K 1;
C. K
1;
D.
1;
Câu 102. Tập xác định K của hàm số ylog4
x1
x2 x 1
là:A. K
1;
B. K
1;
C. K D. K \ 1
Câu 103.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog
x22mx m 2 m 2
có tập xác định K :A. m3 B. 2m3 C. m2 D. m2
Câu 104.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog4
x22mx1
có tập xác định K :A. m1 B. m 1 C. 0m1 D. 1 m3 Câu 105.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog
x22mx9
có tập xác định K :A. 2m1 B. 3 m3 C. 2m1 D. 1 m1
Câu 106.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylogmx22
m1
x m 1 có tập xác định K: A. 1m 3
B. 1 0
m 3 m
C. 1 0
3 m
D. m0
Câu 107.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog
x2 x 1
x mx1 có tập xác định K3;
:A. m3 B. m3 C. m3 D. m3
Câu 108.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog5
m2
x22
m1
x m 5 có tập xác định K:A. 1m2 B. m1 C. m2 D. m2
Câu 109.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog12x23mx
2m2 m 1
có tập xác định K :A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m
Câu 110.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog123x22 1 2
m x
2 m có tập xác định K: A. 5 14 m B. m1
C. 5
m 4 D. m1
Câu 111.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog5
x24x 4 m
có tập xác định K :A. m1 B. 1m2 C. m2 D. m0
Câu 112.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog3
x2mx3
có tập xác định K :A. m B. m 2 3 C. m2 3 D. m 2 3
Câu 113.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog12
x22mx m 2
có tập xác định K : A. m 1 m 2 B. 1 m2 C. m2 D. m 1 Câu 114.Tìm tất cả các giá trị m để hàm số ylog4
mx22mx m 3
có tập xác định K:A. m2 B. m2 C. m0 D. m0
A. y'ex B. y'exlnx C. y' 2 ex D. y' 2 ex Câu 116. Đạo hàm y’ của hàm số ylnx là:
A. y' 1
x B. y'2
x C. ' 1
y 2
x D. '
2 y x
Câu 117.Đạo hàm y’ của hàm số ylog2x là:
A. y'2
x B. y'1
x C. ' 1
y ln 2
x D. ' 2
y ln 2 x Câu 118.Đạo hàm y’ của hàm số y xe x là:
A. y'ex x B. y'x e
x1 C. y'ex 1 D. y'e xx
1
Câu 119.Đạo hàm y’ của hàm số y2x là:
A. y' 2 x B. y' 2 .ln 2 x C. y' 2.ln 2 x D. y'ex.ln 2 Câu 120. Đạo hàm y’ của hàm số y xe 3x là:
A. y'ex 3e3x B. y'xe3x 3e3x
C. y'e3x
3x1
D. y'e3x
x1
Câu 121.Đạo hàm y’ của hàm số y
x 2
e2x là:A. y'e2x
2x5
B. y'ex
2x5
C. y'e2x
2x4
D. y'e2x
2x4
Câu 122. Đạo hàm y’ của hàm số y e x.sinx là:
A. y'ex
sinxcosx
B. y'ex
sinxcosx
C. y'excosx D. y'ex cosx
Câu 123.Đạo hàm y’ của hàm số y e x là:
A. ' 2 ex
y x B. '
2 ex
y x
D. y'e x
x C. '
2 e x
y x
Câu 124.Đạo hàm y’ của hàm số y e x
1ex là:A. y'e2x ex B. y'e2x2ex C. y'ex
1 2 ex
D. y' 2 e2x 1Câu 125.Đạo hàm y’ của hàm số y e sinx là:
A. y' cos . x esinx B. y' sin . x esinx
C. y' sin .x esinx D. y' cos .x esinx Câu 126.Đạo hàm y’ của hàm số y e xex là:
A. y'e2xx1
e B. y'ex2x1
e C. y'exx1
e D. y'e2xx1 e Câu 127.Đạo hàm y’ của hàm số y e x x
1 là:A . y e' x1 B. y'xex1 C. y'xex D. y' 2 xex Câu 128. Đạo hàm y’ của hàm số y2 .3x x là:
A. y' 6 .ln6 x
B. y' 3 .ln 2 2 .ln3 x x
C. y' 3 .ln3 2 .ln 2 x x D. y' 6 .ln3 x
Câu 129. Đạo hàm y’ của hàm số 5x31
x
y e
e là:
A. y'e8x 63xe3x
e B. y'3e8x6x3e3x
e C. y'e3x3x3
e D. y'2e53xx3 e Câu 130.Đạo hàm y’ của hàm số y
x1 ln x1 là:A. y' ln
x 1 x 1B. y' ln
x 1 1C. y x' ln
x 1 1D. y' ln
x 1 xCâu 131. Đạo hàm y’ của hàm số y
x2 ln 2
2 x là:A.
2 2
' ln 2 .ln2
2
y x x x
x
B. y' ln 2 2 x2x2.ln2x x
C. y' ln 2 2 x2x4.ln2x x
D.
' ln 22 .ln2
2
y x x x
x Câu 132.Đạo hàm y’ của hàm số yln
x2 x 1
là:1