1
Những câu tiếng anh giao tiếp hằng ngày thông dụng
A
About a (third) as strong as usual = Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng) Air Compressor = Máy nén khí
Add fuel to the fire = Thêm dầu vào lửa After you = Bạn trước đi
Almost = Gần xong rồi
Alway the same = Trước sau như một Anything’s fine = Cái gì cũng được
Are you doing okay? = Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?
Are you having a good time? = Bạn đi chơi có vui không?
Are you in the mood? = Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) As long as you’re here, could you … = Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn Awesome = Tuyệt quá!
A wise guy, eh?! = Á à… thằng này láo About when = Vào khoảng thời gian nào?
Absolutely! = Chắc chắn rồi!
B
Be good = Ngoan nhá (Nói với trẻ con)
Beggars can’t be choosers = Ăn mày còn đòi xôi gấc Bored to death = Chán chết
Bottom up = 100% nào (Khi tổ chức tiệc) Boys will be boys = Nó chỉ là trẻ con thôi mà C
Calm down! = Bình tĩnh nào!
Cheer up! = Vui lên đi!
Congratulations = Chúc mừng!
Come here = Đến đây Come over = Ghé chơi D
Decourages me much = Làm nản lòng Don’t get me wrong = Đừng hiểu sai ý tôi
Don’t mention it = You’re welcome = That’s allright = Not at all = Không có chi!
Definitely! = Quá đúng!
Do as I say = Làm theo lời tôi Don’t go yet = Đừng đi vội Don’t peep! = đừng nhìn lén!
Don’t stick your nose into this = Đừng dính mũi vào việc này E
Either will do = Cái nào cũng tốt
Enjoy your meal = Ăn ngon miệng nhá!
Explain to me why. = Hãy giải thích cho tôi tại sao.
Ask for it! =Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
F
Forget it (I’ve had enough!) = Quên nó đi (Đủ rồi đấy) G
Give me a certain time = Cho mình thêm thời gian Go along with you = Cút đi!
Go for it! = Cố gắng đi!
Good job = well done = Làm tốt lắm!
2
Get your head out of your ass! = Đừng có giả vờ khờ khạo Go for it! = Cứ liều thử đi
Got a minute? = Có rảnh không?
H
Have I got your word on that = Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không Hell with haggling = Thấy kệ nó
Here comes everybody else = Mọi người đã tới nơi rồi kìa Hit it off = Tâm đầu ý hợp
Hit or miss = Được chăng hay chớ
Hold on, please = Làm ơn chờ máy (điện thoại)
How does that sound to you? = Bạn thấy việc đó có được không?
How come? = Làm thế nào vậy?
How cute! = Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
How’s it going? = Dạo này ra sao rồi?
I
If it gets boring, I’ll go (home) = Nếu chán, tôi sẽ về (nhà)
I’ll show it off to everybody = Để tôi đem nó đi khoe với mọi người I’ll take you home = Tôi sẽ chở bạn về
I’m in a hurry = Tôi đang bận
I’m in no mood for… = Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu I’m on my way home = Tôi đang trên đường về nhà
It depends = Chuyện đó còn tùy It serves you right = Đáng đời mày
It’s a kind of once-in-life = Cơ hội ngàn năm có một It’s over = Chuyện đã qua rồi
It’s risky! = Nhiều rủi ro quá!
It’s up to you = Tùy bạn thôi!
I can’t say for sure ( I don’t know) = Tôi không thể nói chắc I did it! = Tôi thành công rồi!
I got it = Tôi hiểu rồi I guess so = Tôi đoán vậy
I was just daydreaming = Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi I was just thinking = Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
I won’t take but a minute = Sẽ không mất nhiều thời gian đâu In the nick of time: = … thật là đúng lúc
Is that so? = Vậy hã?
It’s none of your business = Không phải là chuyện của bạn J
Just for fun = Cho vui thôi Just kidding = Chỉ đùa thôi L
Let me see = Để tôi xem đã/ Để tôi suy nghĩ đã
Love me love my dog = Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng M
Make some noise = Sôi nổi lên nào Mark my words = Nhớ lời tao đó Me! Not likely = Tôi hả! Không đời nào N
3
No, not a bit = Không chẳng có gì
Nothing particular = Không có gì đặc biệt cả Nothing’s happened yet = Chả thấy gì xảy ra cả!
No business is a success from the beginning = vạn sự khởi đầu nan No litter = Cấm vất rác
No way! ( Stop joking!) = Thôi đi (đừng đùa nữa) None of your business! = Không phải việc của bạn Nothing much = Không có gì mới cả
O
Out of sight out of might = Xa mặt cách lòng Of course! = Dĩ nhiên!
P
Please be home = Xin hãy ở nhà
Poor you/me/him/her.. = tội nghiệp bạn/tôi/anh ấy/chị ấy Prorincial = Sến!
Please go first. After you = Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau R
Rain cats and dogs = Mưa tầm tã Right on! (Great!) = Quá đúng!
S
Say cheese = Cười lên nào (Khi chụp hình)
Say hello to your friends for me = Gửi lời chào của anh tới bạn của em Scoot over = Ngồi nhé
Scratch one’s head = Nghĩ muốn nát óc Sorry for bothering = Xin lỗi vì đã làm phiền
Sounds fun! Let’s give it a try! = Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao Strike it = Trúng quả
Suit yourself = Tuỳ bạn thôi!
Seen Melissa?= Có thấy Melissa không?
So we’ve met again, eh = Thế là ta lại gặp nhau phải không Speak up = Hãy nói lớn lên
Stop it right a way! = Có thôi ngay đi không T
Take it or leave it = Chịu thì lấy, không chịu thì thôi That’s strange! = Lạ thật
The God knows = Chúa mới biết được
The more, the merrier = Càng đông càng vui (Khi tổ chức tiệc) The same as usual = Giống như mọi khi
To eat well and can dress beautyfully = Ăn trắng mặc trơn Too bad! = Quá tệ
Try your best = Cố gắng lên!
Thanks for letting me go first = Cám ơn đã nhường đường That’s a lie = Xạo quá
There’s no way to know = Làm sao mà biết được This is the limit! (No more, please!) = Đủ rồi đó!
This is too good to be true = Chuyện này khó tin quá
‘Til when’ = Đến khi nào?
W
4
Weird = Kỳ quái
What a dope! = Thật là nực cười!
What a miserable guy! = Thật là thảm hại What a pity! = Tiếc quá!
What a relief = Đỡ quá What a thrill! = Thật là li kì
What nonsense! = Thật là ngớ ngẩn!
What on earth is this? = Cái quái gì thế này?
What the hell is going on = Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
What time is your curfew? = Mấy giờ bạn phải về?
Women love throught ears, while men love throught eyes = Con gái iu bằng tai, con trai iu bằng mắt.
What a jerk! = thật là đáng ghét What a relief = Thật là nhẹ nhõm
What have you been doing? = Dạo này đang làm gì?
What I’m going to do if = Làm sao đây nếu …
What the hell are you doing? = Anh đang làm cái quái gì thế kia?
What? How dare you say such a thing to me = Cái gì, .. bạn dám nói thế với tôi What’s on your mind? = Bạn đang lo lắng gì vậy?
What’s up? = Có chuyện gì vậy?
Y
You haven’t changed a bit! = Trông ông vẫn còn phong độ chán!
You ‘ll have to step on it = Bạn phải đi ngay!
You better believe it! = Chắc chắn mà
You’d better stop dawdling = Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.
You’re a life saver. I know I can count on you = Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà
Yours! As if you didn’t know = của bạn chứ ai, cứ giả bộ không biết.
ĐI VỆ SINH
I gotta go pee pee: Con cần đi vệ sinh.
I am taking a piss: Tôi đang đi tè.
The boy wants to go for a piss: Thằng nhóc muốn đi tè.
He is spending a penny: Nó đang đi vệ sinh.
I have a call of nature: Tôi cần đi vệ sinh.
H N N –
What about its price: Nó giá bao nhiêu vậy?
It’s 200: Nó giá 200 đô la.
It’s too expensive: Mắc quá.
We are charging reasonably for you: Chúng tôi bán giá phải chăng rồi thưa quí khách.
I will not give you more than 1 0: 1 0 đô la nhé, tôi không thể trả hơn được đâu.
Now I have lost my profit. Give me 1 0: Vậy tôi tính anh/chị 1 0 đô la thôi. Tôi không lấy lời rồi đấy.
You won: Được rồi. Theo ý anh/ chị vậy.
V
I’d like to buy a ticket to Singapore: Tôi muốn mua một vé đi Singapore.
Would you like one way or round-trip tickets: Anh/chị muốn vé một chiều hay khứ hồi?
When will you be leaving: Khi nào anh/chị đi?
When does the next plane leave: Khi nào chuyến bay tiếp theo cất cánh?
I’d like a ticket for that flight, please: Tôi muốn mua một vé đi chuyến đó.
First class or coach: Khoang hạng nhất hay hạng thường?
Let me check availability: Để tôi kiểm tra xem còn vé không.
PHÀN NÀN – H N PHIỀN
I have a complaint to make: Tôi muốn than phiền.
5
Nothing to complaint: Không có gì để than phiền cả.
Stop complaining: Hãy thôi than vản đi!
Darling, I’m very tired: Anh ơi, em mệt quá.
I’m whacked: Tôi mệt quá chừng.
I’m tired of thinking: Tôi thấy mệt vì phải suy nghĩ rồi.
You tire me out with all your questions: H i hoài, mệt quá.