1
Khối 11 Đề số 1
SỞ GĐ & ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm).
Câu 1 (TH). Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song Câu 2 (TH). Hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 2x 1
y x 1
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung là
A. k2 B. k 2 C. k 1 D. k 1 Câu 3 (VD). Cho lăng trụ đứng ABC.A ' B'C' có tất cả các cạnh đều bằng 2a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng BC và AA ' bằng
A. 2a 5
3 B. a 3 C. a 3
2 D. 2a
5
Câu 4 (TH). Cho hình lập phương ABCD.A ' B'C' D' có cạnh bằng a. Góc giữa hai đường thẳng CD ' và A 'C ' bằng
A. 45 o B. 30 o C. 60 o D. 90 o
Câu 5 (TH). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, B a, BC a 2, đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng đáy và góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng 30 . Gọi h là khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng o
ABC . Mệnh đề nào dưới đây là đúng
A. a
h2 B. h a 3 C.h3a D. ha
Câu 6 (VD). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1, hai mặt phẳng
SAB và
SAC cùng vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA1. Gọi M là trung điểm của cạnh SD. Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng
SBC bằng
2
A. 2
4 B. 2
2 C. 1 D. 1
2 Câu 7 (TH). Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?
A.
x 4
lim 2x 1
4 x
B. xlim
x3 2x 3
C. xlim x2 x 1 x 1
D.
x 4
lim 2x 1
4 x
Câu 8 (VD). Số các ước nguyên dương của 540 là
A. 24 B. 23 C. 12 D. 36
Câu 9 (TH). 2n 1 lim n 1
bằng
A. B. 1 C. 2 D. 2
Câu 10 (VDC). Giá trị của tổng 777777... 77...7 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng A. 70
102018 1
20189 B.
7 102018 10 9 9 2018
C.
7 102019 10 9 9 2018
D.
2018
7 10 1
9
Câu 11 (TH). Một chuyển động có phương trình s t
t2 2t 3 (trong đó s tính bằng mét, t tính bằng giây). Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t2s làA. 6 m / s
B. 4 m / s
C. 8 m / s
D. 2 m / s
Câu 12 (VD). Một bình đựng 8 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi trong bình. Xác suất để có được ít nhất hai viên bi xanh là
A. 41
55 B. 28
55 C. 42
55 D. 14
55
Câu 13 (VD). Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x để ba số 1; ;x x2 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 14 (TH). Cho hàm số
2 1
( ) 1 1.
2 1
x khi x f x x
m khi x
Tìm m để hàm số ( )f x liên tục trên A. m4 B. m 4 C. m 1 D. m2 Câu 15 (TH). Cho
3 1 2
lim 1 1
x
x a
x b
với a,b là các số nguyên dương và a
b là phân số tối giản.
Tính tổng S a b.
3
A. 10 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 16 (VD). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a, SA SB SC SD 2a. Gọi là góc giữa mặt phẳng
SCD và
ABCD . Mệnh đề nào
dưới đây là đúng
A. 2
tan 2 B. tan 3 C. tan 2 D. tan 2 Câu 17 (NB). Đạo hàm của hàm số ycos2x 1 là
A. y ' sin 2x B. y '2sin 2x C. y ' 2sin 2x 1 D. y ' 2sin 2x Câu 18 (VD).
2 2018
lim 1
x
x
x
bằng
A. 1 B. 1 C. D. 2018
Câu 19 (TH). Cho hàm số f x( ) x23. Tính giá trị của biểu thức (1) 4 '(1)f f . A. S2 B. S4 C. S6 D. S8
Câu 20 (VD). Cho hàm số f x( ) x3 3mx212x3 với m là tham số thực. Số giá trị nguyên của m để f x'( )0 với x là
A. 1 B. 5 C. 4 D. 3
B. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm).
Câu 1. (3,5 điểm).
1) Tính các giới hạn
a)
2 2
3 1
lim 2
n n
. b)
2 2
lim 5 3 2
x
x
x
. 2) Tìm m để hàm số
2
2
2 1
( ) 1
2 1
x x
khi x
f x x
mx m khi x
liên tục tại điểm x 1. Câu 2 (1,5 điểm). Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau.
1) Chứng minh đường thẳng OA vuông góc với đường thẳng BC.
2) Gọi , , lần lượt là góc giữa các đường thẳng OA, OB, OC với mặt phẳng
ABC . Tìm
giá trị lớn nhất của biểu thức Pcos coscos.
4
Đề số 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THPT CHUYÊN
Mã đề: 582
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 (NB): Đạo hàm cấp hai của hàm số ysinxlà:
A. cosx B. cosx C. sinx D. sinx
Câu 2 (TH): Giới hạn
0
sin sin 3 limx
x x
x
bằng:
A. 1 B. 2
3 C. 2 D. 0
Câu 3 (TH): Cho lăng trụ đứng ABC A B C. ' ' '. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. d
ABC
; A B C' ' '
BB'B. Các mặt bên của hình lăng trụ ABC A B C. ' ' ' là các hình chữ nhật.
C. d B ACC A
;
' '
d B
';
ACC A' '
D. d A BCC B
;
' '
ABCâu 4 (TH): Cho hình lập phương ABCD A B C D. ' ' ' '. Hệ thức nào sau đây đúng?
A. AC' ABACAA' B. AC'AB CB AA' C. AC' ABADAA' D. AC'BDACAA' Câu 5 (VD): Cho hàm số
1 3 2 2 2 13 3
f x x x x . Tìm điểm M thuộc đồ thị hàm số
y f x biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm M có hệ số góc nhỏ nhất.
A. M
2; 1
B. 0;1M 3
C. M
1; 4
D. 1;2M 3
Câu 6 (TH): Cho hàm số f x
x33x2018. Tập nghiệm của bất phương trình f '
x 0là:
5
A.
1;1
B.
1;1
C.
1
1;
D.
; 1
1;
Câu 7 (TH): Với giá trị nào của m thì hàm số
2 2 3
; 3
3
4 2 , 3
x x
f x x x x m x
liên tục trên ?
A. 4 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 8 (VD): Giới hạn
2
2 8 2
limx 2
x x
x
bằng:
A. B. C. 0 D. 3
4 Câu 9 (TH): Cho hàm số f x
x xx21. Tính f ' 1 .
A. 5 B. 3 C.7
2 D. 4
Câu 10 (TH): Cho hình chóp S ABC. có SA
ABC
. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên BC . Khẳng định nào sau đây đúng?A. BCSH B. BCSC C. ACSH D. AHSC
Câu 11 (TH): Cho hình chóp S ABCD. có đáylà hình chữ nhật và SA vuông góc với đáy. Khi đó số mặt bên của hình chóp là tam giác vuông bằng:
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 12 (TH): Giới hạn xlim
x34x52x1
bằng:A. B. C. 1 D. 4
Câu 13 (TH): Đạo hàm của hàm số
2 1 20181 f x x
x
là:
A. '
2018 2 1 2017 11 1
f x x
x x
B.
2017 2019
2 1
' 2018
1 f x x
x
C. '
2018 2 1 20171 f x x
x
D. '
2 1 2017 1 21 1
f x x
x x
Câu 14 (TH): Cho hàm số f x
cos2
2x . Tính ' .f 8
A. 1 B. 2 C. 1 D. 2
6
Câu 15 (TH): Cho hàm số f x
x22x4. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y f x tại điểm có hoành độ x0 là:
A. y x 2 B. 1
2 2
y x C. 1 2 2
y x D. y x 2 Câu 16 (VD): Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng:
A. 60 0 B. 90 0 C. 45 0 D. 30 0
Câu 17 (TH): Tìm khẳng đinh đúng trong các khẳng định sau:
A. Nếu ab và a
P thì b/ /
P .B. Qua một điểm có vô số đường thẳng vuông góc với một mặt phẳng cho trước.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 18 (TH): Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?
A. lim
n33n1
B. lim 231 n n
n
C. lim2 3 3 2
n n
n
D.
2 1
lim 4 1 n n
n
Câu 19 (VD): Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Tan của góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng:
A. 2 B. 2
2 C. 3
2 D. 3
Câu 20 (TH): Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn với số hạng đầu bằng 2 và công bội 1
4 bằng:
A. 4
5 B. 8
5 C. 4
3 D. 8
3 II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1 (VD): Tính xlim
x x2 2x 8
.
Câu 2 (VD): Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx33x22 biết tiếp tuyến đó đi qua điểm A
0; 2 .Câu 3 (VD): Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2 ,a tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng
ABCD
,SBa 5.7
a) Chứng minh tam giác SBC vuông.
b) Tính góc giữa mặt bên
SCD
và mặt đáy
ABCD
.c) Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng
SCD
.Đề số 3
SỞ GĐ & ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (30 câu; 6,0 điểm) Câu 1 (TH). Đạo hàm của hàm số ytan 3x bằng A. 23
sin 3x
B. 23
cos 3x
C. 32
cos 3x D. 12
cos 3x Câu 2 (TH). Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng: 3x22x
A. yx2
3x 2
2018 B.3 2
y3x 2x 2018
C. y3x32x2 D. yx3x22018
Câu 3 (TH). Trong không gian, cho 3 đường thẳng a, b, c phân biệt và mặt phẳng
P . Mệnh đề nào sau đây đúng?A. Nếu ab thì a và b cắt nhau hoặc chéo nhau B. Nếu ac và mp P
c thì
a / /mp P
C. Nếu acvà bc thìa / /b D. Nếu ab và bc thì ac Câu 4 (VD).Tính giới hạnlim n
n24n
ta được kết quả là:A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 5 (TH).Trong không gian, cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Mệnh đề nào sai đây SAI?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa a và song song với b.
B. Khoảng cách giữa a và b bằng độ dài đường vuông góc chung của a và b.
8
C. Tồn tại duy nhất một cặp mặt phẳng lần lượt chứa 2 đường thẳng a, b và song song với nhau.
D. Tồn tại một mặt phẳng chứa b và song song với a.
Câu 6 (TH).Trong không gian, cho đường thẳng a và mặt phẳng
P . Có bao nhiêu mặt phẳng chứa đường thẳng a và vuông góc với mặt phẳng
P .A. Có duy nhất một B. Có vô số C. Có một hoặc vô số D. Không có Câu 7 (TH).Cho hàm số f x
x42x23 Tìm x để f '
x 0?A. x0 B. x0 C. x 1 D. 1 x 0 Câu 8 (TH).Tính giới hạn
x 2
x 2 lim x 1
ta được kết quả là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 9 (TH). Giới hạn
2 x
x 1 lim x 1
bằng
A. B. C. 0 D. 1
Câu 10 (TH). Tính giới hạn
2 x 2
x 4
lim x 2
ta được kết quả là:
A. 4 B. C. 0 D. 2
Câu 11 (VD). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a; cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy, SAa 3; gọi M là trung điểm AC. Tính khoảng cách từ M đến mp SBC .
A. d M, SBC
a 3 3 B. d M, SBC
a 6 4 C. d M, SBC
a 6 2 D. d M, SBC
a 3 2
Câu 12 (TH). Cho các hàm sốu uu x v( ), v x( ) có đạo hàm trên khoảng J và ( )v x 0 với mọi xJ.Mệnh đề nào sau đây SAI?
A.
[ ( ). ( )]' u x v x u x v x '( ). ( ) v x u x '( ). ( )
B. ( ) '( ). ( )2 '( ). ( )( ) ' ( )
u x u x v x v x u x
v x v x
9
C.
[ ( ) u x v x ( )]' u x '( ) v x '( )
D. 21 '( )
( ) ' ( ) v x v x v x
Câu 13 (VD). Cho hình chóp S.ABC, tam giác ABC vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy
ABC . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SB.
Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Các mặt bên của hình chóp là các tam giác vuông B. AH / /BC
C. AHSC D. SBC vuông
Câu 14 (VD). Cho hàm số x 2
y 1 x
có đồ thị
C và điểmA m;1 . Gọi
S là tập các giá trị của m để có đúng một tiếp tuyến của
C đi qua A. Tính tổng bình phương các phần tử của tập. S A. 25
4 B. 9
4 C. 5
2 D. 13
4 Câu 15 (VD). Biết hàm số
2 5
( ) 2 3
ax bx f x ax b
khi khi
1 1 x x
liên tục tại x1. Tính giá trị của biểu thức P a 4b
A. P4 B. P 4 C. P 5 D. P5 Câu 16 (TH). Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ đều. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Lăng trụ đã cho là lăng trụ đứng B. Các mặt bên của lăng trụ là hình chữ nhật
C. Hai mặt đáy của lăng trụ là các đa giác đều D. Tam giác B’AC đều Câu 17 (VD). Phương trình3x55x3 10 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A.
2; 1
B.
1; 0
C.
0;1 D.
10; 2
Câu 18 (TH). Cho hàm số 2
( ) x a( , , 1)
f x a b R b
x b
Ta có f '(1) bằng
A. 22 ( 1)
a b b
B. 2
2 (1 )
a b b
C. 2
2 ( 1) a b b
D. 2
2 ( 1)
a b b
10
Câu 19 (TH). Cho hàm số 2 3
( ) 1
f x x x
. Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG?
A. Hàm số liên tục tại x1 B. Hàm số không liên tục tại các điểm x 1 C. Hàm số liên tục tại mọi x D. Hàm số liên tục tại x 1
Câu 20 (TH). Cho hàm số f x( )x21, tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm A(1; 2) có phương trình là:
A. y2x B. y x 1 C. y4x 2 D. y 2x 4 Câu 21 (TH). Cho hàm số f x( )x33x2, tiếp tuyến song song với đường thẳng y9x5 của đồ thị hàm số là:
A. y9x 5 và y9 x 3
B. y9x 5C. y9 x 3
D. y9 x 3
Câu 22 (TH). Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. n 32
lim 0
n 1
B. n 1
lim 1
n 1
C. 1 1
lim2n 12
D. lim 2n 1
Câu 23 (TH). Trong không gian, mệnh đề nào sau đây ĐÚNG?
A. Côsin của góc giữa hai đường thẳng trong không gian có thể là một số âm.
B. Góc giữa hai đường thẳng thuộc khoảng
0 ;90 . o o
C. Góc giữa hai mặt phẳng bằng góc giữa hai đường thẳng lần lượt vuông góc với hai mặt phẳng đó.
D. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và một đường thẳng nằm trong mặt phẳng đó.
Câu 24 (VD). Tìm m để hàm số
2
( ) 1 1
1 1
x x
khi x
f x x
m khi x
liên tục tại x1
A. m0 B. m 1 C. m2 D. m 1
Câu 25 (TH). Trong không gian cho mp P và điểm M không thuộc
mp P . Mệnh đề nào sau
đây ĐÚNG?
A. Qua M kẻ được vô số đường thẳng vuông góc với mp P .
11
B. Qua M có vô số đường thẳng song song với mp P và các đường thẳng đó cùng thuộc mặt
phẳng
Q qua M và song song với
P .C. Qua M có duy nhất một mặt phẳng vuông góc với mp P .
D. Có duy nhất một đường thẳng đi qua M tạo với mp P một góc bằng
60 . oCâu 26 (VD). Cho tứ diện ABCD đều, gọi G là trọng tâm tam giác BCD. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. 3
cos ABG
3 B. ABCD C. AG
BCD
D. ABG60oCâu 27 (VD). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy, SA2a. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. ACSD B. Tam giác SBD cân C.
SB,CD =SBA
D. SCBDCâu 28 (VD). Giới hạn
x a
lim 1
x a
bằng
A. B. 0 C. 1
2a
D.
Câu 29 (VD). Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy; SAABa. Gọi là góc giữa SB và mp SAC , tính ?
A. 60o B. 30o C. 45o D. Đáp án khác Câu 30 (VD). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC vuông cân tại A, ABa 2; tam giác SBC đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB ta được kết quả là:
A. a 21
7 B. 2a 21
7 C. 2a 21
3 D. a 21
14 II. PHẦN TỰ LUẬN (2 câu; 4,0 điểm)
Bài 1. (TH) (2,5 điểm)
1. Cho hàm số yx34x21 có đồ thị
C12
a) Tính y''(1).
b) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị
C tại điểm M có hoành độ x1.2. Cho hàm số
2 2
( ) 2 2 .
4 2
x khi x
f x x
khi x
Xét tính liên tục của hàm số tại x2.
Bài 2. (VD) (1,5 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh bằng 4a; hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy là trung điểm H của OA; góc giữa mặt phẳng SCD và mặt đáy bằng
45 . o
1. Chứng minh BDSC.
2. Tính khoảng cách từ B đến mặt phẳng
SCD .
Đề số 4
SỞ GĐ & ĐT ĐĂK LĂK TRƯỜNG THPT PHAN CHU
TRINH
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 (NB). Cho hàm số yf x
có đồ thị
C và điểm M x ; y
0 0
C . Khi đó tiếp tuyến của
C tại điểm M có hệ số góc làA. f ' x
0 B. f ' x
C. f ' x x
0
D. f ' x
x0
Câu 2 (NB). Đạo hàm của hàm số y x là:A. y ' 2
x B. y ' 1
x C. y ' 1
2 x D. y '2 x
13
Câu 3 (NB). Cho cấp số nhân lùi vô hạn
un có công bội q. Khi đó tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đó được tính bởi công thức nào sau đây:A. S 1
1 q
B. S u1
1 q
C. S u1 n
1 q
D. S u1n
1 q
Câu 4 (TH). Cho hình lập phương ABCD.A ' B'C' D' có cạnh bằng a. Tính
AB.A'D '
A. a 2 B. a 2
C. 0 D. a 2
2 Câu 5 (TH). Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu d
và đường thẳng a / /
thì daB. Nếu đường thẳng d
thì d vuông góc với hai đường thẳng trong
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong
thì d vuông góc với bất kì đường thẳng nào nằm trong
D. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong
thì d
Câu 6 (TH). Trong không gian cho đường và điểm O. Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc với ?
A. 2 B. Vô số C. 1 D. 3
Câu 7 (NB). Đạo hàm của hàm số ycos x là:
A. y 'sin x B. y 'tan x C. 12
y 'tan x D. y ' sin x Câu 8 (NB). Tính giới hạn Ilim xx1
2 x 1
A. I3 B. I 1 C. T D. I2 Câu 9 (NB). Tính giới hạn 3
x
H lim x
A. H0 B. H C. H3 D. H
Câu 10. (NB). Cho hàm số f x thỏa mãn
x 2018
lim f x 2018
và
x 2018
lim f x 2018.
Khi đó
khẳng định nào sau đây đúng A.
xlim f x2018 0
B.
xlim f x2018 2018
C.
xlim f x2018 2018
D. Không tồn tại
xlim f x2018
14
Câu 11. (NB). Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của hình lăng trụ đứng
A. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng vuông góc với nhau B. Các mặt bên của hình lăng trụ đứng là những hình chữ nhật
C. Các cạnh bên của hình lăng trụ đứng bằng nhau và song song với nhau D. Hai đáy của hình lăng trụ đứng có các cạnh tương ứng song song và bằng nhau
Câu 12. (TH). Đạo hàm của hàm số f x
3x21
2 tại x 1 là:A. f ' 1
4 B. f ' 1
4 C. f ' 1
24 D. f ' 1
8Câu 13. (TH). Tính giới hạn 2n 1 lim n 1
A. B. C. 2 D. 1
Câu 14. (TH). Vi phân của hàm số f x
sin 2x tại điểm x 3 ứng với x 0, 01 là
A. 0,1 B. 0, 01 C. 1,1 D. 10
Câu 15. (TH). Cho hàm số yx33x21 có đồ thị
C . Phương trình tiếp tuyến của
C taịđiểm M
1;3
là:A. y 3x B. y x 3 C. y 9x 6 D. y 9x 6 Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và
SA ABCD . là góc giữa SC và mp ABCD . Chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau?
A. ASC B. SCA C. SAC D. SBA
Câu 17. (VD). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA
ABCD .
Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?A. SABD B. SCBD C. SOBD D. ADSC
Câu 18. (VD). Cho hình lập phương ABCD.A B C D .1 1 1 1 Gọi O là tâm của hình lập phương. Chọn đẳng thức đúng
15
A. AO13
AB AD AA 1
B. AO12
AB AD AA 1
C. AO14
AB AD AA 1
D. AO23
AB AD AA 1
Câu 19. (NB). Dãy nào sao đây có giới hạn bằng 0 A.
n n
u 1 2
B.
n n
u 3 2
C. un 2n D. un 2018n Câu 20. (VD). Hàm số yf x
có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm cóhoành độ bằng bao nhiêu
A. 0 B. 1
C. 3 D. 2
Câu 21. (VD). Cho hàm số
3 3
sin x cos x
y .
1 sin x cos x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. y '' y 0 B. 2y '' 3y 0 C. 2y '' y 0 D. y '' y 0 Câu 22. (TH). Cho hàm số
x3 8
khi x 2
f x x 2 .
mx 1 khi x 2
Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại x2
A. 17
m 2 B. 11
m 2 C. 15
m 2 D. 13
m 2 s Câu 23. (TH). Cho hình lập phương ABCD.A ' B'C' D' có cạnh bằng a (tham
khảo hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và A 'C ' bằng A. 3a
2 B. 2a
C. a D. 3a
16
Câu 24. (VD). Cho hàm số x 2
y x 1
có đồ thị
C và điểm A a;1 . Gọi S là tập hợp tất cả
các giá trị thực của a để có đúng một tiếp tuyến từ
C đi qua A. Tổng tất cả giá trị của phần tử S bằng:A. 1 B. 3
2 C. 5
2 D. 1
2
Câu 25. (VD). Cho hàm số f x
x x21. Tập các giá trị của x để 2x.f ' x
f x 0 làA. 1
; 3
B. 1
; 3
C. 2
; 3
1 ;
3 D. 1
; 3
II. PHẦN TỰ LUẬN Câu 1 (TH): Tìm giới hạn:
a) x
lim x 1
2x 1
b) lim xx3
3x22018
c) 2x 3
x x 1
lim x 3
Câu 2 (VD):
1) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) ytan x2x3 b) yx.sin x 1 cos 2x 2 2) Cho hàm số 1 2
y x 3x
2 có đồ thị
C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ
C tại điểm có hoành độ x0 23) Cho đa thức P x bậc 3 và có 3 nghiệm phân biệt
x , x , x .1 2 3 Chứng minh rằng:
1
2
31 1 1
P ' x P ' x P ' x 0
Câu 3 (VD): Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA
ABC ,
gócgiữa đường thẳng SB và mặt phẳng
ABC bằng
60 . Gọi M là trung điểm BC a) Chứng minh SAAM, SAM
SBC
b) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB
17
Đề số 5
SỞ GĐ & ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 (NB). Đạo hàm của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 2 (TH). Tính giới hạn
A. B. C. D.
Câu 3 (VD). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại mặt bên SAB là tam giác đều cạnh 2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
A. B. C. D.
Câu 4 (TH). Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên và vuông góc với mặt đáy Tính số đo góc giữa hai đường thẳng SB và CD
A. B. C. D.
Câu 5 (TH). Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC cân tại A, H là trung điểm cạnh BC. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 6 (VD). Cho hình lập phương có cạnh bằng a. Tính khoảng từ điểm B đến mặt phẳng
ysin 2x 2 cos x
y ' 2cos 2x 2sin x y 'cos 2x 2sin x
y '2cos 2x 2sin x y '2cos 2x 2sin x
x 1
L lim 2x
x 1
L 2 L 1 L 1 L2
C, ACBCa 10,
ABC
300 450 900 600
SAa
ABCD .
300 450 600 900
SA ABC ,
BCSB BCSC SBAH BCSH
ABCD.A ' B'C' D'
AB'C .
18
A. B. C. D.
Câu 7 (VD). Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Gọi M là trung điểm cạnh AB, a là góc giữa hai đường thẳng BD và CM. Tính
A. B. C. D.
Câu 8 (NB). Cho dãy số với Tính
A. B. C. D.
Câu 9 (TH). Cho 3 số theo thứ tự đó lập thành một câp số cộng. Tính tổng S tât cả các giá trị của a
A. B. C. D.
Câu 10 (VD). Biết rằng (a là số nguyên; b, c là các số nguyên tố). Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 11 (NB). Cho hai hàm số và có đạo hàm lần lượt là là hằng số. Mệnh đề nào sai
A. B. C. D.
Câu 12 (TH). Cho cấp số cộng biết và Tính công sai d của cấp số cộng đã cho
A. B. C. D.
Câu 13 (VD). Cho cấp số nhân có và Tính tổng 2018 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó
A. B. C. D.
Câu 14 (TH). Tính giới hạn
A. 1 B. C. D.
a 2 3
a 3 2
a 3 3
a 6 3 cos
1 2
3 3
3 6
2 2
un , n
nu 1 . n .
n 1
u8
8 9
9 8
9
8 8
9 a 5, a , a 1
S5 S6 S4 S 1
2
x
lim 2x 2x 1 x 2 a b
c
S a b c
S5 S9 S 10 S3
uu x vv x
u ', v '; k
uv '
u ' v '
u.v 'u '.v ' 2u u ' v uv '
v ' v
k.u 'k.u '
un , u13 u6 13.d10 d2 513
d 3 d 5
3
un u1 2 u4 54.32018 1 2
2018
3 1 1 3 2018 2 3
20181
2 2
1 n 3n lim n 2n
3
2 1
2 3
19
Câu 15 (TH). Khẳng định nào sau đây sai?
A. B. C. D.
Câu 16 (VD). Cho hình chóp S.ABCD, ABCD là hình thang vuông tại A và Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. B. C. D.
Câu 17 (VD). Biết đạo hàm của hàm số là hàm số là phân số tối giản, Tính
A. B. C. D.
Câu 18 (VD). Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng
A. B.
C. D.
Câu 19 (NB). Hàm số nào sau đây có đạo hàm là
A. B.
C. D.
Câu 20 (TH). Trong các hàm sô sau, hàm sô nào liên tục trên tập
A. B.
C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 21 (VD). Tính các giới hạn sau
a) b) c)
Câu 22 (VD). Tìm tất cả các số thực m sao cho hàm số liên tục tại điểm
2nlim 3 lim
2 n lim 23 n 0 lim12n 0B, AD2a, ABBCa, SA
ABCD
.
CD SBC BC
SAB
CD
SAC
AB
SAD
3f x 2 5x
2 3
a 2 5x f ' x
b 2 5x
(a b b0). Pa.b
P 12 P30 P 30 P6
2
xlim 4x 7x 1
xlim 1 x
3x4
3 5
xlim 2x x 7
xlim
4x32x23
y '3x2 x 1
3
x 2
y x x
2 3 x2
y x x 1
2
2
3 x
y x x 3
2 3 x2
y x 1
2
?
y5x22 2x
y x 1
y x x 1 ytan x 2018
2 x 2 2
x x 6
lim x 4
2 x 2
3x 2x 1
lim x 1
3 x 1
3x 6. x 7 6 lim x 1
2x 5 3 khi x 2f x x 2
x m khi x 2
x2
20
Câu 23 (VD). Cho hàm số có đồ thị Viết phương trình tiếp tuyến với biết tiếp tuyến song song với đường thẳng
Câu 24 (VD). Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân cạnh bên và vuông góc với mặt phẳng Gọi M là trung điểm của cạnh AB
a) Chứng minh
b) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CM
Đề số 6
SỞ GĐ & ĐT TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1 (NB). bằng?
A. 0 B. C. D.
Câu 2 (TH). Giới hạn nào sau đây có kết quả bằng 2
A. B. C. D.
Câu 3 (NB). Cho cấp số cộng biết và Công sai của cấp số cộng đó là?
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 4 (NB). Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hệ số góc k bằng
A. B. C. D.
Câu 5 (TH). Đạo hàm của hàm số bằng :
A. B. C. D.
3 2
yx 3x 2
C .
C , : y9x 2ABBC2a,
SA2a
ABC .
BC SAB
x
lim 1
2x 3
1
2
lim 2n 1 n 2
lim 2n 1
n n 2
4n2 1 lim n 2
4n2 1 lim n 2
un u1 3 u6 27.yx33x A
1; 2
k0 k6 k 3 k 6
2f x cos 2x
sin 4x sin 4x sin 2x2 2sin 4x
21
Câu 6 (TH). Vi phân của hàm số bằng :
A. B.
C. D.
Câu 7 (TH). Cho hình chóp đáy ABCD là hình thoi, Khẳng định nào sau đây sai?
A. B. C. D.
Câu 8 (VD). Chóp tứ giác đều có độ dài cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng bằng.
A. B. C. a D.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 9 (TH). Tìm giới hạn sau:
a)
Câu 10 (VD). Cho hàm số có đồ thị Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị biết tiếp tuyến song song với đường thẳng
Câu 11 (TH). Cho hàm số Xác định m để hàm số đã
cho liên tục tại
Câu 12 (VD). Cho hình chóp đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng và Gọi E, F lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên SB, SD.
a) Chứng minh và
b) Tính góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng đáy.
c) Xác định thiết diện của hình chóp cắt bởi mặt phẳng Tính diện tích của thiết diện theo a.
Câu 13 (VDC). Cho hình vuông có độ dài cạnh bằng 4. Người ta chia mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần bằng nhau và nối các
2y x 1
dy2 x 1 dx dy 2
x 1
2dy x 1 dx dy 2
x 1 dx
S.ABCD, SA
ABCD .
SABD ADSC SCBD SOBD
S.ABCD
ABCD
a 2
a 3
a 2
3 2
xlim x 3x 2x 1
2
x 3
x 1 2 lim 9 x
y 2x 1
x 2
C .
C : 3x y 2 0
x2 x 12
khi x 4
y f x x 4 .
mx 1 khi x 4
x 4
S.ABCD,
ABCD
SAa 2.
AE SBC AF
SDC
SBC
AEF .
C1
22
điểm chia một cách thích hợp để được hình vuông (tham khảo hình vẽ). Từ hình vuông tiếp tục làm như vậy để được hình vuông Tiếp tục quá trình trên ta được dãy các hình
vuông Gọi tương ứng là diện tích các hình vuông
Tính tổng
Đế số 7
SỞ GĐ & ĐT THANH HÓA TRƯỜNG THPT LÊ VĂN HƯU
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 (TH). Cho hình hộp ABCD.A ' B'C' D'. Khi đó góc giữa hai vectơ B'C ' và AC là góc nào dưới đây?
A. B'C'A ' B. DAC C. C' A ' B' D. DCA Câu 2 (NB). 3n 2018
lim 1 n
bằng
A. 3 B. 2018 C. 3 D. 1
Câu 3 (TH). Cho hàm số yx x22x có
2 2
ax bx c
y ' .
x 2x
Chọn khẳng định đúng?
A. 2a b c 1 B. 2a b c 1 0 C. a b c 1 0 D. a b c 1 0 Câu 4 (TH). Khẳng định nào đúng
A. Hàm số f x
x 1x 1
liên tục trên B. Hàm số
2
f x x 1
x 1
liên tục trên
C. Hàm số f x
x 1x 1
liên tục trên D. Hàm số f x
x 1x 1
liên tục trên Câu 5 (). Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Chọn mệnh đề đúng?
C2 C2
C ,...3
1 2 3 n
C , C , C ,.., C . S ,S ,S ,...,S ...1 2 3 n
1 2 3 n
C , C , C ,.., C ... S1S2 S3 ... Sn...
23
A. AG14
BA BC BD
B. AG13
BA BC BD
C. AG14
AB AC CD
D. AG14
AB AC AD
Câu 6 (VD). Cho tứ diện ABCD với 2 0
AC AD, CAB DAB 60 , CD AD.
3 Gọi là
góc giữa AB và CD. Chọn khẳng định đúng?
A. 1
cos 4 B. 600 C. 300 D. 3
cos 4 Câu 7 (TH). Cho tứ diện ABCD có ACAD và BCBD. Gọi I là trung điểm của CD. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
ACD
AIB
B.
BCD
AIB
C. Góc giữa hai mặt phẳng
ACD
và
BCD
là góc AIB D. Góc giữa hai mặt phẳng
ABC
và
ABD
là góc CBDCâu 8 (TH). Hàm số nào sau đây thỏa mãn đẳng thức xy 2y ' xy '' 2cos x
A. yx cos x B. y2x sin x C. yx sin x D. y2x cos x Câu 9 (NB). Chọn công thức đúng
A. u u ' v uv '2
v ' v
B.
x '3 3x2C.
x ' 1 2 x D.
uv 'u ' v uv ' Câu 10 (TH). Biết2 x
ax x x 1
lim 2.
2x 1
Khi đó
A. 1 a 1 B. 1 a 2 C. a2 D. a 1 Câu 11 (TH). Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy và đáy là tam giác vuông đỉnh B.
Khi đó số mặt của hình chóp đã cho là tam giác vuông bằng bao nhiêu?
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 12 (NB). Đạo hàm nào sau đây đúng?
A.
cot x '
12sin x
B.