• Không có kết quả nào được tìm thấy

Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Thiên Lộc

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH THU, CHI

2.2. Thực trạng tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh

2.2.5: Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Thiên Lộc

2.2.5: Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Thiên Lộc

Biểu số 22: Phiếu kế toán số 20 Công ty TNHH Thiên Lộc

Địa chỉ: Số 92 Lô 22 Lê Hồng Phong,P. Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

PHIẾU KẾ TOÁN Số 20

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải Tài khoản

Thành tiền Nợ Có

1 Kết chuyển doanh thu bán hàng 511 911 33.357.341.397 2 Kết chuyển doanh thu hoạt động

tài chính 515 911 8.927.306

Cộng 33.366.268.703

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Biểu số 23: Phiếu kế toán số 21

Công ty TNHH Thiên Lộc

Địa chỉ: Số 92 Lô 22 Lê Hồng Phong,P.Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

PHIẾU KẾ TOÁN Số 21

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải Tài khoản

Thành tiền

Nợ Có

1 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 30.448.537.000 2 Kết chuyển chi phí QLKD 911 642 1.826.395.201

Cộng 32.274.932.201

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

Người lập biểu Kế toán trưởng

Biểu số 24: Phiếu kế toán số 22

Công ty TNHH Thiên Lộc

Địa chỉ: Số 92 Lô 22 Lê Hồng Phong,P.Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

PHIẾU KẾ TOÁN Số 22

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải Tài khoản

Thành tiền Nợ Có

1 Xác định thuế TNDN 821 3334 218.267.300

Cộng 218.267.300

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Biểu số 25: Phiếu kế toán số 23

Công ty TNHH Thiên Lộc

Địa chỉ: Số 92 Lô 22 Lê Hồng Phong,P.Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

PHIẾU KẾ TOÁN Số 23

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải Tài khoản

Thành tiền Nợ Có

1 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 218.267.300

Cộng 218.267.300

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Biểu số 26: Phiếu kế toán số 24

Công ty TNHH Thiên Lộc

Địa chỉ: Số 92 Lô 22 Lê Hồng Phong,Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

PHIẾU KẾ TOÁN Số 24

Ngày 31 tháng 12 năm 2018

STT Diễn giải Tài khoản

Thành tiền Nợ Có

1 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 911 421 837.069.202

Cộng 837.069.202

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Biểu số 27: Sổ nhật kí chung

SỔ NHẬT KÍ CHUNG Năm 2018

Đơn vị tính: VNĐ NT

ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TKĐ

Ư

Số tiền

SH NT Nợ

….

31/12 PKT20 31/12

Kết chuyển doanh thu bán hàng, doanh thu hoạt động tài chính,

511 33.357.341.397 515 8.927.306

911 33.366.268.703

31/12 PKT21 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán, chi phí

QLKD

911 32.274.932.201

632 30.448.537.000

642 1.826.395.201

31/12 PKT22 31/12 Xác định thuế TNDN 821 218.267.300

3334 218.267.300

31/12 PKT23 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN

911 218.267.300

821 218.267.300

31/12 PKT24 31/12 Kết chuyển kết quả kinh doanh

911 837.069.202

421 837.069.202

Tổng cộng 200.534.657.900 200.534.657.900 Ngày 31 tháng 12 năm 2018

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên ) ( Ký, họ tên, đóng dấu )

Biểu số 27: Trích sổ cái TK 911 Đơn vị: Công ty TNHH Thiên Lộc Địa chỉ: số 92 Lô 22 Lê Hồng

Phong,P. Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

Mẫu số S03b – DNN

( Ban hành theo TT số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Trưởng BTC)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

911 - Xác định kết quả kinh doanh Năm 2018

Đơn vị tính: VND

Ngày tháng ghi

sổ

Chứng từ

Diễn giải TK

ĐƯ

Số tiền

Số hiệu Ngày

tháng Nợ

Số dư đầu kỳ 31/12 PKT20 31/12 Kết chuyển doanh thu

bán hàng 511 33.375.341.397

31/12 PKT20 31/12

Kết chuyển doanh thu

hoạt động tài chính 515

8.927.306

31/12 PKT21 31/12 Kết chuyển giá vốn

hàng bán 632 30.448.537.000 31/12 PKT21 31/12 Kết chuyển chi phí

QLKD

642 1.826.395.201

31/12 PKT23 31/12 Kết chuyển chi phí

thuế TNDN 821 218.267.300 31/12 PKT24 31/12 Kết chuyển kết quả

kinh doanh 421 837.069.202

Cộng số phát sinh 33.366.268.703 33.366.268.703 Số dư cuối kỳ

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Biểu số 28:

Đơn vị: Công ty TNHH Thiên Lộc Địa chỉ: số 92 Lô 22 Lê Hồng

Phong,P. Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

Mẫu số S03b – DNN

( Ban hành theo TT số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Trưởng BTC)

SỔ CÁI

Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp SỐ HIỆU: 821

m 2018

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Số hiệu

tài khoản

đối ứng

Số tiền Ghi

Số chú hiệu

Ngày, tháng

Nợ Có

31/12 PKT 22

31/12 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh trong năm

3334 218.267.300

PKT 23

Kết chuyển chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

911 218.267.300

Cộng 218.267.300 218.267.300

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người ghi sổ Kế toán trưởng (ký,họ tên) (ký,họ tên)

Từ các công thức trên và số liệu được tổng hợp, kế toán tính và xác xác định kết quả kinh doanh, kết quả kinh doanh của Công ty TNHH Thiên Lộc năm 2018:

Biểu số 29: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị: Công ty TNHH Thiên Lộc

Địa chỉ: Số 92 Lô 22 Lê Hồng Phong,P.Đông Khê,Ngô Quyền,Hải Phòng

Năm 2018

Đơn vị tính: VND

HẠNG MỤC

SỐ

THUYẾT

MINH NĂM NAY NĂM TRUỚC

1 2 3 4 5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 33.357.341.397 31.217.238.691

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) 10 33.357.341.397 31.217.238.691

4. Giá vốn hàng bán 11 30.448.537.000 29.110.372.000

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

dịch vụ (20 = 10 – 11) 20 2.908.804.397 2.106.866.691

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 8.927.306 3.284.048

7. Chi phí tài chính 22 - 210.141.426

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 - 210.141.426

8. Chi phí quản lí kinh doanh 24 1.826.395.201

992.381.370 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh {30 = 20 + 21 – 22 – 24} 30 1.091.336.502 507.627.943

10. Thu nhập khác 31 -

11. Chi phí khác 32 -

12. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 -

13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(50 = 30 + 40) 50 1.091.336.502 507.627.943

14. Chi phí thuế TNDN 51 218.267.300 101.525.589