CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN XÁC
1.1.10 Kế toán xác định kết quả kinh doanh
Kết quả xác định kết quả kinh doanh năm 2017 của công ty được khái quát qua sơ đồ sau:
Sơ đồ 0.9Xác định kết quả kinh doanh năm 2017 của công ty
Cuối năm căn cứ vào các bút toán thực hiện kết chuyển, kế toán lập các phiếu kế toán để ghi sổ Nhậy ký chung, Sổ Cái tài khoản 911.
Lợi nhuận trước thuế = 5.839.906.007+12.253.884 – 3. 311.253.625 – 899.680.000 = 1.641.226.266 đồng
Khi đó:
Thuế TNDN = 1.641.226.266 x 20%= 328.245.253 đồng
Lợi nhuận sau thuế =1.641.226.266-328.245.253 = 1.312.981.013 đồng Kết quả kinh doanh năm 2017 của công ty là Lãi
TK 911
TK 632 TK 511
3.311.253.625 5.839.906.007
TK 642
899.680.000
TK515
TK 3334 TK 821
328.245.253 328.245.253
12.253.884
TK 421
1.312.981.013
Biểu 0.18- Phiếu kế toán số 27/12
Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Số PKT 27/12
Diễn giải: Kết chuyển doanh thu năm 2017 Đơn vị tính: đồng
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu 0.19- Phiếu kế toán số 28/12
Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng .
PHIẾU KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Số PKT 28/12
Diễn giải: Kết chuyển chi phí năm 2017 Đơn vị tính: đồng
Tài khoản Tên tài khoản Phát sinh
Nợ Có
911 Xác định kết quả kinh doanh 4.210.938.625
632 Giá vốn hàng bán 3. 311.253.625
642 Chi phí quản lý kinh doanh 899.685.000
Tổng cộng 4.210.938.625 4.210.938.625
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tài khoản Tên tài khoản Phát sinh
Nợ Có
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ 5.827.652.123
515 Doanh thu hoạt động tài chính 12.253.884
911 Xác định kết quả kinh doanh 5.839.906.007
Tổng cộng 5.839.906.007 5.839.906.007
Biểu0.20– Phiếu kế toán số 29/12
Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Số PKT 29/12
Diễn giải: Xác định thuế TNDN phải nộp 2017 Đơn vị tính: đồng
Tài khoản Tên tài khoản Phát sinh
Nợ Có
821 Chi phí thuế TNDN 328.245.253
3334 Thuế TNDN 328.245.253
Tổng cộng 328.245.253 328.245.253
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu 0.21- Phiếu kế toán số 30/12
Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng
PHIẾU KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Số PKT 30/12
Diễn giải:Kết chuyển chi phí thuế TNDN năm 2017
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tài khoản Tên tài khoản Phát sinh
Nợ Có
911 Xác định kết quả kinh
doanh 328.245.253
821 Chi phí thuế TNDN 328.245.253
Tổng cộng 328.245.253 328.245.253
Biểu 0.22- Phiếu kế toán số 31/12
Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng .
PHIẾU KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Số PKT 31/12
Diễn giải: Kết chuyển lãi năm 2017
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người lập phiếu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tài khoản Tên tài khoản
Phát sinh
Nợ Có
911 Xác định kết quả kinh
doanh 1.312.981.013
421 Lợi nhuận chưa phân phối 1.312.981.013
Tổng cộng 1.312.981.013 1.312.981.013
Biểu 0.23– Sổ Nhật ký chung
Đơn vị tính :đồng
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ:số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng
Mẫu số S03a- DNN (Ban hành theo TT số 133/2016/TT
- BTC) ngày 28/06/2016 của BTC)
NT ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
SH NT Nợ Có
…. …. …. ………… … …. ….
31/12 PKT 27/12
31/12 Kết chuyển doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
511 5.827.652.123
911 5.839.906.007
31/12 PKT 27/12
31/12 Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính
515 12.253.884
911 12.253.884
31/12 PKT 28/12
31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán
911 3.311.253.625
632 3.311.253.625
31/12 PKT 28/12
31/12 Kết chuyển chi phí quản lý doanh nghiệp
911 899.680.000
642 899.680.000
31/12 PKT 29/12
31/12 Kết chuyển chi
phí thuế TNDN 821 328.245.253
3334 328.245.253
31/12 PKT 30/12
31/12 Kết chuyển thuế TNDN
911 328.245.253
821 328.245.253
31/12 PKT 31/412
31/12 Kết chuyển lãi 911 1.312.981.013
421 1.312.981.013
… …. …. …. . . . … . .
Cộng SPS 28.262.253.224 28.262.253.224
NHẬT KÝ CHUNG
NĂM 2017
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Xác định kết quả hoạt động kinh doanh Số hiệu TK: 911
Năm 2017
Đơn vị tính: đồng NT Ghi
Sổ
Chứng từ
Diễn giải
SH TK ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số phát sinh
31/12 PKT 27/12 31/12
Kết chuyển doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
511 5.839.906.007
31/12 PKT 27/12 31/12 Kết chuyển doanh thu
hoạt đồng tài chính 515 12.253.884
31/12 PKT 28/12 31/12 Kết chuyển giá vốn
hàng bán 632 3. 311.253.625 31/12 PKT 28/12 31/12 Kết chuyển chi phí
quản lý kinh doanh 642 899.680.000 31/12 PKT 30/12 31/12 Kết chuyển chi phí thuế
TNDN 821 328.245.253
31/12 PKT 31/12 31/12 Kết chuyển lãi 421 1.312.981.013
Cộng số phát sinh 5.852.159.851 5.852.159.851
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng
Mẫu số S03b- DNN (Ban hành theo TT số 133/2016/TT- BTC) ngày
28/06/2016 của BTC)
Biểu 0.24 – Sổ cái TK 911
Biểu 0.25– Sổ Cái TK 821
Công ty cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng Địa chỉ: Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Hải Phòng
Mẫu số S03b- DNN (Ban hành theo TT số 133/2016/TT- BTC) ngày
28/06/2016 của BTC)
SỔ CÁI
Tên tài khoản: Chi phí thuế TNDN Số hiệu TK: 821
Năm 2017
Đơn vị tính: đồng NT
Ghi Sổ
Chứng từ
Diễn giải
SH TK ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
Số phát sinh 31/12 PKT 29/12 31/12 Xác định thuế TNDN
phải nộp 3334 328.245.253
31/12 PKT 30/12 31/12 Kết chuyển chi phí
thuế TNDN 821 328.245.253
Cộng số phát sinh 328.245.253 328.245.253
- Sổ này có . . . . trang, đánh số từ trang sô 01 đến trang . . . . - Ngày mở sổ: . . .
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên)
Biểu 0.26 – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Đơn vị: Công ty TNHH cổ phần đầu tư xây lắp điện Hải Phòng
Địa chỉ:Số 1 Trần Tất Văn,Phường Phù Liễn,Quận Kiến An, TP Hải Phòng Mã số thuế: 0200171429
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
NĂM 2017Đơn vị tính:Đồng
HẠNG MỤC MÃ
SỐ
THUYẾT
MINH NĂM NAY NĂM TRUỚC
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ 01 IV. 08 5.827.652.123 3. 938. 465. 129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) 10 5.827.652.123 3. 938. 465. 129
4. Giá vốn hàng bán 11 3. 311.253.625 2. 583. 778. 462
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20 = 10 – 11) 20 2.516.398.498 1. 354. 686. 667
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 12.253.884 2. 489. 791
7. Chi phí tài chính 22 0 0
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 0
8. Chi phí quản lí kinh doanh 24 899.690.000 791. 227. 905
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh {30 = 20 + 21 – 22 – 24} 30 1.628.962.382 565. 948. 553
10. Thu nhập khác 31 0 0
11. Chi phí khác 32 0 0
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 0 0
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40) 50 1.628.962.382 565. 948. 553
14. Chi phí thuế TNDN 51 328.245.253 113. 189. 711
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60 = 50 – 51 ) 60 1.300.717.129 452. 785. 842
Lập, ngày 31 tháng12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)
CHƯƠNG 3. MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC