• Không có kết quả nào được tìm thấy

khi tỷ lệ nợ dài hạn chỉ chiếm 9.78% giá trị tổng tài sản (xem bảng thống kê 4.1). Tỷ lệ nợ dài hạn thấp cho thấy thị trường vốn ở Việt Nam chưa phát triển nên các DN, nhất là các DN có quy mô nhỏ và vừa sẽ tốn nhiều chi phí để tiếp cận với nguồn vốn vay dài hạn, do đó họ có xu hướng thích sử dụng nợ ngắn hạn hơn.

Chi tiết hơn so với nghiên cứu của Chen (2004), bài nghiên cứu này không chỉ nghiên cứu tổng nợ và nợ dài hạn mà còn tách tổng nợ thành nợ dài hạn và nợ ngắn hạn để thấy rõ sự ảnh hưởng của các nhân tố tới từng thành phần nợ. Kết quả nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy, cũng giống như Trung Quốc, các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn ở các nước phát triển cũng có ảnh hưởng tương tự tới quyết định cấu trúc vốn trong các doanh nghiệp ở Việt Nam. Bên cạnh đó, khác với các nghiên cứu ở các nước phát triển, nhưng giống với nghiên cứu của Chen (2004) và các nghiên cứu về cấu trúc vốn ở Việt Nam, bài nghiên cứu cũng cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam cũng thích tài trợ bằng nợ ngắn hạn hơn.

Qua việc nghiên cứu 172 DN niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2009-2013, bài nghiên cứu đã đưa ra một số bằng chứng về lựa chọn cấu trúc vốn ở Việt Nam. Tuy nhiên, do hạn chế về số năm trong mẫu nghiên cứu và vấn đề lấy mẫu số liệu nên nghiên cứu cũng chưa mang tính đại diện cho toàn thị trường và tác động của một số biến chưa rõ ràng. Do đó, khi mẫu nghiên cứu có thời gian dài hơn, số liệu được chuẩn hóa hơn thì kết quả nghiên cứu sẽ mang tính đại diện cao hơn. Bài nghiên cứu cũng chưa xem xét tác động của các yếu tố tính thanh khoản, thuế suất thuế thu nhập và yếu tố ngành. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chưa tiến hành kiểm định để xác định lý thuyết cấu trúc vốn nào có ảnh hưởng chủ yếu trong các quyết định lựa chọn cấu trúc vốn của các doanh nghiệp trên TTCK Việt Nam. Đây cũng là một hướng nghiên cứu tiếp trong tương lai bên cạnh việc nghiên cứu về các lý thuyết cấu trúc vốn hiện đại khác như lý thuyết định thời điểm thị trường và lý thuyết tài chính hành vi.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tài liệu tiếng Việt

LÊ ĐẠT CHÍ 2013. Các nhân tố ảnh huởng dến việc hoạch dịnh cấu trúc vốn của các nhà quản trị tài chính tại Việt Nam. Phát triển và Hội nhập, số 9.

NGUYỄN THỊ ĐÀO 2013. Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng cấu trúc vốn của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2009-2012.

Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Kinh tế TPHCM.

TRẦN NGỌC THƠ VÀ CỘNG SỰ 2007. Tài Chính Doanh Nghiệp Hiện Đại, Nhà Xuất Bản Thống Kê.

Tài liệu tiếng Anh

BOOTH, L., AIVAZIAN, V., DEMIRGUC‐KUNT, A. & MAKSIMOVIC, V. 2001.

Capital structures in developing countries. The Journal of Finance, 56, 87-130.

BRADLEY, M., JARRELL, G. A. & KIM, E. 1984. On the existence of an optimal capital structure: Theory and evidence. The journal of Finance, 39, 857-878.

CHAKRABORTY, I. 2010. Capital structure in an emerging stock market: The case of India. Research in International Business and Finance, 24, 295-314.

CHEN, J. J. 2004. Determinants of capital structure of Chinese-listed companies.

Journal of Business research, 57, 1341-1351.

FRIEND, I. & LANG, L. H. 1988. An Empirical Test of the Impact of Managerial Self‐interest on Corporate Capital Structure. The Journal of Finance, 43, 271- 281.

HUANG, S. G. H. & SONG, F. M. 2006. The determinants of capital structure:

evidence from China. China Economic Review, 17, 14-36.

JENSEN, M. C. & MECKLING, W. H. 1976. Theory of the firm: Managerial behavior, agency costs, and ownership structure, Springer.

MODIGLIANI, F. & MILLER, M. H. 1958. The cost of capital, corporation finance and the theory of investment. The American economic review, 261-297.

MYERS, S. C. & MAJLUF, N. S. 1984. Corporate financing and investment decisions when firms have information that investors do not have. Journal of financial economics, 13, 187-221.

NGUYEN, D. T., DIAZ-RAINEY, I. & GREGORIOU, A. 2012. Financial development and the determinants of capital structure in Vietnam. Social Science Research Network.

RAJAN, R. G. & ZINGALES, L. 1995. What do we know about capital structure?

Some evidence from international data. The journal of Finance, 50, 1421-1460.

ROSS, S. A., WESTERFIELD, R. & JAFFE, J. F. 2006. Corporate finance, McGraw- Hill/Irwin.

SHAH, A. & KHAN, S. 2007. Determinants of capital structure: Evidence from Pakistani panel data. International review of business research papers, 3, 265- 282.

TARAZI, R. E. Determinants of Capital Structure: Evidence from Thailand Panel Data.

Proceedings of 3rd Global Accounting, Finance and Economics Conference, 2013 Rydges Melbourne, Australia.

TITMAN, S. & WESSELS, R. 1988. The determinants of capital structure choice. The Journal of finance, 43, 1-19.

PHỤ LỤC A: DANH SÁCH 172 CÔNG TY TRONG MẪU NGHIÊN CỨU

STT Mã CK Tên công ty Sàn GD

1 ALP CTCP Đầu Tư Alphanam HOSE

2 ALT CTCP Văn Hóa Tân Bình HNX

3 ANV CTCP Nam Việt HOSE

4 ASM CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Sao Mai Tỉnh An Giang HOSE

5 ASP CTCP Tập Đoàn Dầu Khí An Pha HOSE

6 AVF CTCP Việt An HOSE

7 BBC CTCP Bibica HOSE

8 BCC CTCP Xi Măng Bỉm Sơn HNX

9 BCE CTCP XD & Giao Thông Bình Dương HOSE

10 BCI CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh HOSE

11 BMC CTCP Khoáng Sản Bình Định HOSE

12 BMP CTCP Nhựa Bình Minh HOSE

13 BT6 CTCP Beton 6 HOSE

14 BTP CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa HOSE

15 BTS CTCP Xi Măng Vicem Bút Sơn HNX

16 CAN CTCP Đồ Hộp Hạ Long HNX

17 CAP CTCP Lâm Nông Sản Thực Phẩm Yên Bái HNX

18 CDC CTCP Chương Dương HOSE

19 CLC CTCP Cát Lợi HOSE

20 CLG CTCP ĐT & PT Nhà Đất Cotec HOSE

21 CLW CTCP Cấp Nước Chợ Lớn HOSE

22 CMX CTCP Chế Biến Thủy Sản & XNK Cà Mau HOSE

23 COM CTCP Vật Tư Xăng Dầu HOSE

24 CSM CTCP CN Cao Su Miền Nam HOSE

25 CYC CTCP Gạch Men Chang Yih HOSE

26 D2D CTCP PT Đô Thị Công Nghiệp Số 2 HOSE

27 DAC CTCP Viglacera Đông Anh HNX

28 DBC CTCP Tập Đoàn Dabaco Việt Nam HNX

29 DCS CTCP Tập Đoàn Đại Châu HNX

30 DCT CTCP Tấm Lợp VLXD Đồng Nai HOSE

31 DHA CTCP Hóa An HOSE

32 DHG CTCP Dược Hậu Giang HOSE

33 DMC CTCP XNK Y Tế Domesco HOSE

34 DNP CTCP Nhựa Đồng Nai HNX

35 DPM TCT Phân Bón & Hóa Chất Dầu Khí - CTCP HOSE

36 DQC CTCP Bóng Đèn Điện Quang HOSE

37 DRH CTCP Đầu Tư Căn Nhà Mơ Ước HOSE

38 DTL CTCP Đại Thiên Lộc HOSE

39 DXG CTCP DV & XD Địa Ốc Đất Xanh HOSE

40 DXP CTCP Cảng Đoạn Xá HNX

41 EVE CTCP Everpia Việt Nam HOSE

42 FDC CTCP Ngoại Thương & PT ĐT Tp.HCM HOSE

43 FMC CTCP Thực Phẩm Sao Ta HOSE

44 FPT CTCP FPT HOSE

45 GDT CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành HOSE

46 GIL CTCP SXKD & XNK Bình Thạnh HOSE

47 GMC CTCP SX-TM May Sài Gòn HOSE

48 GMD CTCP Đại Lý Liên Hiệp Vận Chuyển HOSE

49 HAD CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương HNX

50 HAS CTCP Hacisco HOSE

51 HAX CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh HOSE

52 HBC CTCP XD & KD Địa Ốc Hòa Bình HOSE

53 HDG CTCP Tập Đoàn Hà Đô HOSE

54 HHC CTCP Bánh Kẹo Hải Hà HNX

55 HLA CTCP Hữu Liên Á Châu HOSE

56 HLG CTCP Tập Đoàn Hoàng Long HOSE

57 HLY CTCP Viglacera Hạ Long I HNX

58 HMC CTCP Kim Khí Tp.HCM HOSE

59 HMH CTCP Hải Minh HNX

60 HNM CTCP Sữa Hà Nội HNX

61 HPG CTCP Tập Đoàn Hòa Phát HOSE

62 HPS CTCP Đá Xây Dựng Hòa Phát HNX

63 HSG CTCP Tập Đoàn Hoa Sen HOSE

64 HSI CTCP Vật Tư Tổng Hợp & Phân Bón Hóa Sinh HOSE

65 HT1 CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 HOSE

66 HTV CTCP Vận Tải Hà Tiên HOSE

67 HVG CTCP Hùng Vương HOSE

68 ICF CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản HOSE

69 IJC CTCP Phát Triển Hạ Tầng Kỹ Thuật HOSE

70 IMP CTCP Dược Phẩm Imexpharm HOSE

71 KBC TCT PT Đô Thị Kinh Bắc - CTCP HOSE

72 KDC CTCP Kinh Đô HOSE

73 KDH CTCP Đầu Tư & KD Nhà Khang Điền HOSE

74 KHP CTCP Điện Lực Khánh Hòa HOSE

75 KMR CTCP Mirae HOSE

76 KST CTCP KASATI HNX

77 L18 CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Số 18 HNX

78 L43 CTCP Lilama 45.3 HNX

79 LHG CTCP Long Hậu HOSE

80 LIX CTCP Bột Giặt Lix HOSE

81 LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn HOSE

82 LTC CTCP Điện Nhẹ Viễn Thông HNX

83 MCG CTCP Cơ Điện & XD Việt Nam (MECO) HOSE

84 MCO CTCP MCO Việt Nam HNX

85 MCP CTCP In & Bao Bì Mỹ Châu HOSE

86 MDG CTCP Miền Đông HOSE

87 MEC CTCP Someco Sông Đà HNX

88 MHC CTCP Hàng Hải Hà Nội HOSE

89 MPC CTCP Tập Đoàn Thủy Sản Minh Phú HOSE

90 MTG CTCP MTGas HOSE

91 NAV CTCP Nam Việt HOSE

92 NBB CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy HOSE

93 NGC CTCP Chế Biến Thủy Sản XK Ngô Quyền HNX

94 NHC CTCP Gạch Ngói Nhị Hiệp HNX

95 NST CTCP Ngân Sơn HNX

96 NTL CTCP Phát Triển Đô Thị Từ Liêm HOSE

97 NTP CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong HNX

98 OPC CTCP Dược Phẩm OPC HOSE

99 PGD CTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu khí Việt Nam HOSE

100 PGS CTCP KD Khí Hóa Lỏng Miền Nam HNX 101 PJT CTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy Petrolimex HOSE

102 PLC TCT Hóa Dầu Petrolimex - CTCP HNX

103 PMS CTCP Cơ Khí Xăng Dầu HNX

104 PNJ CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận HOSE

105 POM CTCP Thép Pomina HOSE

106 PPC CTCP Nhiệt Điện Phả Lại HOSE

107 PPI CTCP Phát Triển Hạ Tầng & BĐS Thái Bình Dương HOSE 108 PSC CTCP Vận Tải & Dịch Vụ Petrolimex Sài Gòn HNX

109 PTC CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Bưu Điện HOSE

110 PVD TCT Cổ Phần Khoan & DV Khoan Dầu Khí HOSE

111 PVE TCT Tư Vấn Thiết Kế Dầu Khí - CTCP HNX

112 PVS TCT Cổ Phần DV Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam HNX

113 PVX TCT Cổ Phần Xây Lắp Dầu Khí Việt Nam HNX

114 QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai HOSE

115 RAL CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông HOSE

116 RDP CTCP Nhựa Rạng Đông HOSE

117 REE CTCP Cơ Điện Lạnh HOSE

118 RIC CTCP Quốc Tế Hoàng Gia HOSE

119 SAM CTCP Đầu Tư & Phát Triển Sacom HOSE

120 SAV CTCP Hợp Tác Kinh Tế & XNK Savimex HOSE 121 SBC CTCP Vận Tải & Giao Nhận Bia Sài Gòn HOSE

122 SBT CTCP Bourbon Tây Ninh HOSE

123 SC5 CTCP Xây Dựng Số 5 HOSE

124 SCD CTCP Nước Giải Khát Chương Dương HOSE

125 SDN CTCP Sơn Đồng Nai HNX

126 SFC CTCP Nhiên Liệu Sài Gòn HOSE

127 SFI CTCP Đại Lý Vận Tải SAFI HOSE

128 SGH CTCP Khách Sạn Sài Gòn HNX

129 SJE CTCP Sông Đà 11 HNX

130 SJS CTCP ĐT PT Đô Thị & KCN Sông Đà HOSE

131 SRC CTCP Cao Su Sao Vàng HOSE

132 ST8 CTCP Siêu Thanh HOSE

133 SVC CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn HOSE

134 SZL CTCP Sonadezi Long Thành HOSE

135 TAC CTCP Dầu Thực Vật Tường An HOSE

136 TBC CTCP Thuỷ Điện Thác Bà HOSE

137 TCM CTCP Dệt May - ĐT - TM Thành Công HOSE

138 TCR CTCP Công Nghiệp Gốm Sứ Taicera HOSE

139 TDC CTCP KD & PT Bình Dương HOSE

140 TIE CTCP TIE HOSE

141 TKC CTCP XD & KD Địa Ốc Tân Kỷ HNX

142 TKU CTCP Công Nghiệp Tung Kuang HNX

143 TLG CTCP Tập Đoàn Thiên Long HOSE

144 TMP CTCP Thủy Điện Thác Mơ HOSE

145 TNA CTCP Thương Mại XNK Thiên Nam HOSE

146 TNC CTCP Cao Su Thống Nhất HOSE

147 TNG CTCP Đầu Tư Và Thương Mại TNG HNX

148 TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng HOSE

149 TS4 CTCP Thủy Sản Số 4 HOSE

150 TST CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Viễn Thông HNX

151 TTC CTCP Gạch Men Thanh Thanh HNX

152 TTF CTCP Tập Đoàn Kỹ Nghệ Gỗ Trường Thành HOSE

153 TV4 CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 4 HNX

154 TXM CTCP VICEM Thạch Cao Xi Măng HNX

155 TYA CTCP Dây & Cáp Điện Taya Việt Nam HOSE

156 UNI CTCP Viễn Liên HNX

157 V12 CTCP Xây Dựng Số 12 HNX

158 VBH CTCP Điện Tử Bình Hòa HNX

159 VC2 CTCP Xây Dựng Số 2 HNX

160 VC5 CTCP Xây Dựng Số 5 HNX

161 VC7 CTCP Xây Dựng Số 7 HNX

162 VCG TCT Cổ Phần XNK & Xây Dựng Việt Nam HNX

163 VCS CTCP Vicostone HNX

164 VFR CTCP Vận Tải Và Thuê Tàu HNX

165 VGP CTCP Cảng Rau Quả HNX

166 VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP HOSE

167 VIS CTCP Thép Việt Ý HOSE

168 VNM CTCP Sữa Việt Nam HOSE

169 VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam HOSE

170 VPK CTCP Bao Bì Dầu Thực Vật HOSE

171 VSH CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh HOSE

172 VTC CTCP Viễn Thông VTC HNX

Xác định biến công ty và thời gian . xtset CT Nam

panel variable: CT (strongly balanced) time variable: Nam, 2009 to 2013

delta: 1 unit

Chạy các mô hình hồi quy PM, REM và FEM . reg LEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM

Source | SS df MS Number of obs = 860

---+--- F( 7, 852) = 72.69 Model | 14.394742 7 2.05639171 Prob > F = 0.0000 Residual | 24.1028176 852 .028289692 R-squared = 0.3739 ---+--- Adj R-squared = 0.3688 Total | 38.4975596 859 .044816717 Root MSE = .1682 --- LEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.80434 .067982 -11.83 0.000 -.9377719 -.6709081 SIZE | .043031 .0045429 9.47 0.000 .0341145 .0519476 GROWTA | .1112511 .020593 5.40 0.000 .0708322 .15167 TANG | .2619356 .0298941 8.76 0.000 .203261 .3206102 EVOL | -.0001055 .0001979 -0.53 0.594 -.0004938 .0002829 NDTS | -.2715657 .2347843 -1.16 0.248 -.732389 .1892576 DUM | -.111143 .0135235 -8.22 0.000 -.1376862 -.0845998 _cons | -.0371639 .0604713 -0.61 0.539 -.155854 .0815262 ---

. xtreg LEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM, re

Random-effects GLS regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.2597 Obs per group: min = 5

between = 0.3156 avg = 5.0

overall = 0.3091 max = 5

Wald chi2(7) = 317.63

corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000

--- LEV | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.4393988 .0434509 -10.11 0.000 -.5245609 -.3542367 SIZE | .0604222 .0069343 8.71 0.000 .0468312 .0740131 GROWTA | .0817273 .0090863 8.99 0.000 .0639185 .0995361

---+--- sigma_u | .15338157

sigma_e | .06567522

rho | .84506584 (fraction of variance due to u_i)

--- . xtreg LEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM, fe

note: DUM omitted because of collinearity

Fixed-effects (within) regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.2652 Obs per group: min = 5

between = 0.1900 avg = 5.0

overall = 0.1963 max = 5

F(6,682) = 41.02

corr(u_i, Xb) = -0.1501 Prob > F = 0.0000

--- LEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.3902802 .0444917 -8.77 0.000 -.4776375 -.302923 SIZE | .0745511 .0099715 7.48 0.000 .0549726 .0941296 GROWTA | .0803552 .0089893 8.94 0.000 .0627052 .0980053 TANG | .1043918 .0285975 3.65 0.000 .048242 .1605416 EVOL | -.0001696 .0000866 -1.96 0.051 -.0003397 5.38e-07 NDTS | .6859835 .1944371 3.53 0.000 .3042162 1.067751

DUM | 0 (omitted)

_cons | -.5420787 .1371932 -3.95 0.000 -.8114505 -.2727069 ---+---

sigma_u | .18303393 sigma_e | .06567522

rho | .8859375 (fraction of variance due to u_i)

--- F test that all u_i=0: F(171, 682) = 31.28 Prob > F = 0.0000

. reg LEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM

Source | SS df MS Number of obs = 860

---+--- F( 7, 852) = 66.25 Model | 13.5691376 7 1.93844823 Prob > F = 0.0000 Residual | 24.928422 852 .029258711 R-squared = 0.3525 ---+--- Adj R-squared = 0.3471 Total | 38.4975596 859 .044816717 Root MSE = .17105 --- LEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.7164569 .0671468 -10.67 0.000 -.8482495 -.5846644 SIZE | .0473593 .0045599 10.39 0.000 .0384093 .0563092

_cons | -.0745863 .0612055 -1.22 0.223 -.1947175 .0455449 ---

. xtreg LEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM, re

Random-effects GLS regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.1855 Obs per group: min = 5

between = 0.3001 avg = 5.0

overall = 0.2875 max = 5

Wald chi2(7) = 230.10

corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000

--- LEV | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.364681 .0444659 -8.20 0.000 -.4518325 -.2775295 SIZE | .061904 .0071207 8.69 0.000 .0479476 .0758603 GROWNO | .0063993 .0021362 3.00 0.003 .0022125 .0105861 TANG | .1083406 .0278003 3.90 0.000 .0538529 .1628282 EVOL | -.0001986 .0000921 -2.16 0.031 -.0003792 -.000018 NDTS | .102299 .1887398 0.54 0.588 -.2676243 .4722223 DUM | -.1235114 .027505 -4.49 0.000 -.1774203 -.0696026 _cons | -.2605682 .0954901 -2.73 0.006 -.4477254 -.073411 ---+---

sigma_u | .15386666 sigma_e | .06889724

rho | .8329862 (fraction of variance due to u_i)

--- . xtreg LEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM, fe

note: DUM omitted because of collinearity

Fixed-effects (within) regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.1913 Obs per group: min = 5

between = 0.1720 avg = 5.0

overall = 0.1727 max = 5

F(6,682) = 26.89

corr(u_i, Xb) = -0.1583 Prob > F = 0.0000

--- LEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.3154463 .0457371 -6.90 0.000 -.4052488 -.2256438 SIZE | .0759541 .0104955 7.24 0.000 .0553466 .0965615 GROWNO | .0067955 .0021164 3.21 0.001 .0026401 .010951 TANG | .078454 .0298391 2.63 0.009 .0198665 .1370415

sigma_u | .18527223 sigma_e | .06889724

rho | .87851267 (fraction of variance due to u_i)

--- F test that all u_i=0: F(171, 682) = 29.27 Prob > F = 0.0000

. reg LLEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM

Source | SS df MS Number of obs = 860

---+--- F( 7, 852) = 44.58 Model | 3.86778544 7 .552540777 Prob > F = 0.0000 Residual | 10.5595515 852 .01239384 R-squared = 0.2681 ---+--- Adj R-squared = 0.2621 Total | 14.4273369 859 .016795503 Root MSE = .11133 --- LLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.2640509 .0449969 -5.87 0.000 -.3523687 -.175733 SIZE | .0403656 .0030069 13.42 0.000 .0344638 .0462674 GROWTA | .0454655 .0136304 3.34 0.001 .0187124 .0722185 TANG | .0863392 .0197867 4.36 0.000 .0475027 .1251756 EVOL | 5.88e-06 .000131 0.04 0.964 -.0002512 .0002629 NDTS | .9325202 .1554024 6.00 0.000 .6275038 1.237537 DUM | -.0237817 .0089511 -2.66 0.008 -.0413506 -.0062129 _cons | -.4815216 .0400256 -12.03 0.000 -.5600819 -.4029612 ---

. xtreg LLEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM, re

Random-effects GLS regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.0235 Obs per group: min = 5

between = 0.3056 avg = 5.0

overall = 0.2508 max = 5

Wald chi2(7) = 72.49

corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000

--- LLEV | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.0958027 .0367281 -2.61 0.009 -.1677885 -.0238169 SIZE | .0262648 .0049633 5.29 0.000 .0165368 .0359927 GROWTA | .0354517 .0078832 4.50 0.000 .020001 .0509024 TANG | .0653499 .0218565 2.99 0.003 .022512 .1081879 EVOL | -.0000793 .0000762 -1.04 0.298 -.0002285 .00007 NDTS | .2289492 .1521791 1.50 0.132 -.0693165 .5272148 DUM | -.0150819 .0174021 -0.87 0.386 -.0491892 .0190255 _cons | -.2833401 .06633 -4.27 0.000 -.4133445 -.1533357 ---+---

. xtreg LLEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM, fe

note: DUM omitted because of collinearity

Fixed-effects (within) regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.0381 Obs per group: min = 5

between = 0.0005 avg = 5.0

overall = 0.0008 max = 5

F(6,682) = 4.50

corr(u_i, Xb) = -0.1143 Prob > F = 0.0002

--- LLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.0926287 .0387412 -2.39 0.017 -.1686951 -.0165624 SIZE | -.0075024 .0086827 -0.86 0.388 -.0245504 .0095456 GROWTA | .0313393 .0078274 4.00 0.000 .0159705 .0467081 TANG | .0543554 .0249013 2.18 0.029 .0054629 .1032479 EVOL | -.0001017 .0000754 -1.35 0.178 -.0002498 .0000464 NDTS | -.0110906 .1693063 -0.07 0.948 -.3435148 .3213336

DUM | 0 (omitted)

_cons | .1799836 .1194611 1.51 0.132 -.0545721 .4145392 ---+---

sigma_u | .12016645 sigma_e | .05718674

rho | .81534341 (fraction of variance due to u_i)

--- F test that all u_i=0: F(171, 682) = 15.05 Prob > F = 0.0000

. reg LLEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM

Source | SS df MS Number of obs = 860

---+--- F( 7, 852) = 43.33 Model | 3.78743745 7 .541062493 Prob > F = 0.0000 Residual | 10.6398995 852 .012488145 R-squared = 0.2625 ---+--- Adj R-squared = 0.2565 Total | 14.4273369 859 .016795503 Root MSE = .11175 --- LLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.2302166 .0438679 -5.25 0.000 -.3163184 -.1441148 SIZE | .0416687 .002979 13.99 0.000 .0358216 .0475158 GROWNO | .0063623 .0029638 2.15 0.032 .0005451 .0121794 TANG | .083707 .0198589 4.22 0.000 .0447289 .1226852 EVOL | -.0000165 .0001316 -0.13 0.900 -.0002748 .0002418 NDTS | .8252061 .1514573 5.45 0.000 .527933 1.122479 DUM | -.0260418 .0089731 -2.90 0.004 -.0436537 -.0084298 _cons | -.4916377 .0399863 -12.30 0.000 -.570121 -.4131544 ---

R-sq: within = 0.0050 Obs per group: min = 5

between = 0.2972 avg = 5.0

overall = 0.2406 max = 5

Wald chi2(7) = 53.92

corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000

--- LLEV | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.0613983 .0363031 -1.69 0.091 -.1325511 .0097546 SIZE | .0275844 .0049745 5.55 0.000 .0178346 .0373342 GROWNO | .0018537 .001789 1.04 0.300 -.0016527 .0053601 TANG | .057384 .0220013 2.61 0.009 .0142622 .1005058 EVOL | -.0000913 .0000773 -1.18 0.238 -.0002428 .0000602 NDTS | .1019705 .1507812 0.68 0.499 -.1935553 .3974963 DUM | -.0169394 .0173673 -0.98 0.329 -.0509787 .0170999 _cons | -.2912088 .0665222 -4.38 0.000 -.42159 -.1608276 ---+---

sigma_u | .09412057 sigma_e | .05784922

rho | .72581123 (fraction of variance due to u_i)

--- . xtreg LLEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM, fe

note: DUM omitted because of collinearity

Fixed-effects (within) regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.0157 Obs per group: min = 5

between = 0.0287 avg = 5.0

overall = 0.0138 max = 5

F(6,682) = 1.81

corr(u_i, Xb) = -0.2473 Prob > F = 0.0946

--- LLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.0616438 .038403 -1.61 0.109 -.137046 .0137585 SIZE | -.0077771 .0088125 -0.88 0.378 -.0250801 .0095258 GROWNO | .0006511 .001777 0.37 0.714 -.002838 .0041402 TANG | .0440644 .0250542 1.76 0.079 -.0051283 .0932571 EVOL | -.0001117 .0000763 -1.46 0.144 -.0002616 .0000382 NDTS | -.1430957 .1679612 -0.85 0.395 -.472879 .1866875

DUM | 0 (omitted)

_cons | .1940048 .1212067 1.60 0.110 -.0439783 .4319879 ---+---

sigma_u | .12199055

. reg SLEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM

Source | SS df MS Number of obs = 860

---+--- F( 7, 852) = 32.01 Model | 7.10913401 7 1.01559057 Prob > F = 0.0000 Residual | 27.0346505 852 .03173081 R-squared = 0.2082 ---+--- Adj R-squared = 0.2017 Total | 34.1437845 859 .039748294 Root MSE = .17813 --- SLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.5404346 .071998 -7.51 0.000 -.6817488 -.3991203 SIZE | .0026637 .0048112 0.55 0.580 -.0067796 .0121069 GROWTA | .065852 .0218095 3.02 0.003 .0230453 .1086586 TANG | .1756649 .03166 5.55 0.000 .1135241 .2378057 EVOL | -.0001113 .0002096 -0.53 0.595 -.0005226 .0003 NDTS | -1.204285 .248654 -4.84 0.000 -1.692331 -.7162388 DUM | -.0873871 .0143224 -6.10 0.000 -.1154984 -.0592759 _cons | .4443456 .0640436 6.94 0.000 .3186439 .5700473 ---

. xtreg SLEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM, re

Random-effects GLS regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.1225 Obs per group: min = 5

between = 0.1100 avg = 5.0

overall = 0.1114 max = 5

Wald chi2(7) = 115.34

corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000

--- SLEV | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.3600925 .0514431 -7.00 0.000 -.4609191 -.2592659 SIZE | .0368224 .0077213 4.77 0.000 .0216889 .0519559 GROWTA | .047754 .0108514 4.40 0.000 .0264857 .0690223 TANG | .0717791 .0313218 2.29 0.022 .0103895 .1331687 EVOL | -.0000808 .0001048 -0.77 0.440 -.0002862 .0001245 NDTS | .2096985 .2164997 0.97 0.333 -.214633 .6340301 DUM | -.1082812 .0288672 -3.75 0.000 -.1648597 -.0517026 _cons | -.0187275 .1033872 -0.18 0.856 -.2213627 .1839077 ---+---

sigma_u | .15922626 sigma_e | .07788702

rho | .80692217 (fraction of variance due to u_i)

--- . xtreg SLEV PROF SIZE GROWTA TANG EVOL NDTS DUM, fe

R-sq: within = 0.1459 Obs per group: min = 5

between = 0.0072 avg = 5.0

overall = 0.0121 max = 5

F(6,682) = 19.42

corr(u_i, Xb) = -0.4789 Prob > F = 0.0000

--- SLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.2975546 .0527646 -5.64 0.000 -.4011552 -.1939539 SIZE | .0821424 .0118256 6.95 0.000 .0589235 .1053614 GROWTA | .0490868 .0106608 4.60 0.000 .0281548 .0700187 TANG | .0499818 .033915 1.47 0.141 -.0166087 .1165722 EVOL | -.0000677 .0001027 -0.66 0.510 -.0002695 .000134 NDTS | .6977631 .2305912 3.03 0.003 .2450092 1.150517

DUM | 0 (omitted)

_cons | -.7233257 .1627032 -4.45 0.000 -1.042785 -.4038663 ---+---

sigma_u | .21192482 sigma_e | .07788702

rho | .8810011 (fraction of variance due to u_i)

--- F test that all u_i=0: F(171, 682) = 23.21 Prob > F = 0.0000

. reg SLEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM

Source | SS df MS Number of obs = 860

---+--- F( 7, 852) = 30.72 Model | 6.88089512 7 .982985018 Prob > F = 0.0000 Residual | 27.2628894 852 .031998696 R-squared = 0.2015 ---+--- Adj R-squared = 0.1950 Total | 34.1437845 859 .039748294 Root MSE = .17888 --- SLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.4863329 .0702205 -6.93 0.000 -.6241583 -.3485074 SIZE | .0056915 .0047686 1.19 0.233 -.0036681 .0150511 GROWNO | -.0065528 .0047442 -1.38 0.168 -.0158645 .0027588 TANG | .1740116 .0317887 5.47 0.000 .1116182 .236405 EVOL | -.0001081 .0002107 -0.51 0.608 -.0005216 .0003054 NDTS | -1.411588 .2424417 -5.82 0.000 -1.887441 -.9357353 DUM | -.0893724 .0143635 -6.22 0.000 -.1175644 -.0611805 _cons | .4170158 .0640072 6.52 0.000 .2913855 .5426461 ---

. xtreg SLEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM, re

Random-effects GLS regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000 --- SLEV | Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.3169909 .0508483 -6.23 0.000 -.4166517 -.2173301 SIZE | .0373965 .0077313 4.84 0.000 .0222434 .0525495 GROWNO | .0047245 .0024616 1.92 0.055 -.0001002 .0095492 TANG | .0604749 .0314955 1.92 0.055 -.0012551 .122205 EVOL | -.0001017 .0001062 -0.96 0.339 -.0003099 .0001065 NDTS | .0155928 .214424 0.07 0.942 -.4046706 .4358562 DUM | -.1101102 .0286861 -3.84 0.000 -.1663339 -.0538865 _cons | -.0124946 .1035312 -0.12 0.904 -.2154119 .1904228 ---+---

sigma_u | .15740204 sigma_e | .07871612

rho | .79993861 (fraction of variance due to u_i)

--- . xtreg SLEV PROF SIZE GROWNO TANG EVOL NDTS DUM, fe

note: DUM omitted because of collinearity

Fixed-effects (within) regression Number of obs = 860

Group variable: CT Number of groups = 172

R-sq: within = 0.1276 Obs per group: min = 5

between = 0.0054 avg = 5.0

overall = 0.0092 max = 5

F(6,682) = 16.63

corr(u_i, Xb) = -0.4879 Prob > F = 0.0000

--- SLEV | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

---+--- PROF | -.2536378 .0522554 -4.85 0.000 -.3562385 -.1510371 SIZE | .0838204 .0119913 6.99 0.000 .0602761 .1073647 GROWNO | .0061484 .002418 2.54 0.011 .0014007 .010896 TANG | .0343118 .0340916 1.01 0.315 -.0326253 .1012489 EVOL | -.0000912 .0001039 -0.88 0.380 -.0002951 .0001127 NDTS | .5017484 .2285468 2.20 0.028 .0530084 .9504883

DUM | 0 (omitted)

_cons | -.731334 .1649274 -4.43 0.000 -1.05516 -.4075077 ---+---

sigma_u | .21316459 sigma_e | .07871612

rho | .88000033 (fraction of variance due to u_i)

--- F test that all u_i=0: F(171, 682) = 22.91 Prob > F = 0.0000

Kiểm định đa cộng tuyến bằng ma trận hệ số tương quan

. pwcorr LEV LLEV SLEV PROF SIZE GROWTA GROWNO TANG EVOL NDTS DUM, sig